
1
GVHD: TS Võ Thúy Anh
NHOM 18:
1) Tr n Th M n 34K16ầ ị ậ
2) Lê Th Nga 34K16ị
3) Nguy n Th Ng 34K16ễ ị ọ

2
N I DUNG THUY T TRÌNHỘ Ế
Xây d ng danh m c đ u t ự ụ ầ ư
Phân tích ngành cao su và ngành thép
Phân tích n n kinh t Vi t Namề ế ệ
Phân tích n n kinh t th gi iề ế ế ớ
Phân tích doanh nghi pệ

3
I. Kinh t th gi i:ế ế ớ
1. Tình hình kinh t th gi i trong th i gian qua :ế ế ớ ờ
-Năm 2009, n n kinh t th gi i đã tr i qua m t năm vô cùng khó khăn. ề ế ế ớ ả ộ
-Trung Qu c cũng đã công b m c tăng tr ng GDP trong quý 4/2009 là ố ố ứ ưở
10,7%.
-M đã b t đ u tăng tr ng d ng v i t c đ 2,8% trong quý IV/2009 sau ỹ ắ ầ ưở ươ ớ ố ộ
4 quý suy gi m liên ti p. ả ế
- IMF đã nâng lên m c tăng tr ng -1,4% lên -1,1% trong năm 2009 và ứ ưở
m c 2,5% lên m c 3,1% trong năm 2010).ứ ứ
a. GDP:

4

5
S li u GDP các n c năm 2008, 2009ố ệ ướ
N c ướ GDP 2008 GDP 2009
Nh t B nậ ả 4,923,761 4,992,846
Trung Qu cố4,401,614 5,434,903
n ĐẤ ộ 1,209,686 1,185,726
Úc 1,010,699 755,066
Hàn Qu cố947,010 552,180
Thái Lan 273,248 268,581
Malaysia 222,219 212,480
Singapore 181,939 176,543
Philippines 168,580 156,441
Vi t Namệ89,829 89,200