ToániChính Hư ng dngiả i
Hoang Kiss
1
ToániChính
Nhóm 1 : Tìmi sut trung bình T
Mt ngư i cho vay 3 khon vnM, N, P v i l/s tư ơ ng ưng i, j, k vàthi hn vay m, n, p.
Hư ng dngiả i :
Pkhoả n vn Ci cho vay.
i su t t tư ơ ng ng.
Thihạ n cho vay : ni tư ơ ng ng
-> i sut trung bình T đư cnh theo công thc sau :
VD :
M=150, N=155, P=160 ; i=13%, j=12%, k=11%
1. m=151 , n=155 , p=159. * Đáp s: 11,96%
3. m=159 , n=155 , p=151. * Đáp s: 12%
5. i=11%, j=12%, k=13%. * Đáp s: 12.04%
4. M=150, N=160, P=159. * Đáp s: 11.97%
7. M=150, N=160, P=165. * Đáp s: 11.95%
2. M=155, N=160, P=150. * Đáp s: 11.99%
6. M=250, N=260, P=270 ; * Đáp s: i = 10, 11, 12% ;
m=120, 140, 160. * Đáp s: i = 11.12%
8. M=260, 250, 270 ; i__ ; m__ * Đáp s: 11.11%
9. M__ ; i__ ; m=120, 140, 130. * Đáp s: 11.05%
10. M__ ; i=13, 11, 12% ; m__ * Đáp s: 11.94%
Nhóm 2 :
Hai khoả n vn tng s A usd đem cho vay.Khoả n vn th1 (C1)lãi đơ n v ii suti% /
năm ,khoả n th2 (C2) theo theo i gp vii sutj% / năm. Sau N năm, hai sti n thu đư c
bng nhau. mkhoả n vn thnht, khoả n vn th2. ( m C1, C2 )
VD : Hai khoả n vn tng s 10.000 USD đem cho vay. Khoả n vn th1 theo lãi đơ n v ii sut
9% /năm,khoả n th2 theo i gp vii sut 8% /năm. Sau 11 năm, hai sti n thu đư c bng nhau.
mkhoả n vn th1 và khoả n vn th2 ?
Hư ng dngiả i :
- Gọ ikhoả n vn th1 C1 ; khoả n vn th2 C2.
- Tng s2khoả n vn : (C1 + C2) = 10.000 (1)
- Sti n thu đư cc akhoả n vn 1 theo lãi đơ n vớ ii sut = 9% sau 11 năm :
C'1 = C1 + I1 = C1 x ( 1 + n x t1 ) = C1x ( 1 + 11 x 0.09 ) = 1.99 x C1
- Sti n thu đư cc akhoả n vn 2 theo i gp vii sut = 8% sau 11 năm là :
Cn = Co . (1+i)n => C2 . (1+8%)11 = C2. (1,08)11 . (2)
+ Ta h phư ơ ng trình :
+Giả i h pt trên ta đư c : C 1 = 6.395,27 - C 2 = 4.604,73
Ci.ti .ni
T = ---------------
Ci. ni
(M.m.i) + (N.n.j) + (P.p.k)
T = ----------------------------------
M.m + N.n + P.p
C 1 + C 2 = 10.000
1.99C 1- (1,08)11 C 2 = 0
ToániChính Hư ng dngiả i
Hoang Kiss
2
x + y + z = 3.000.000
1,08 7x - 1,08 5y = 0
1,08 7x - 1,08 1z = 0
ơ ng t vicikhác :
Nhóm 3 :
Mtkhoả n tin thua kế 3.000.000 USD đư c chia cho 3 ngư i con.
Hư ng dngiả i :
Gọ i stin chia cho ngư i con th1 (11 tui) : x.
Stin chia cho ngư i con th2 (13 tui) : y
Stin chia cho ngư i con th3 (17 tui) : z
Ta đồ sau :
7 năm
Con 1 : x 18 tui
5 năm
Con 2 : y 18 tui
1 năm
Con 3 : z 18 tui
+ Tng tin tha kế: x + y + z = 3.000.000 (1)
+Đế n năm 18 tui, ssos tin {3 ngư i con nhân đư c vi l/s 8% :
Con 1 : Cn1 = Co1 . (1+i)^n1 = x . 1,08 7
Con 2 : Cn2 = Co2 . (1+i)n2 = y . 1,08 5
Con 3 : Cn3 = Co3 . (1+i)n3 = z . 1,08 1
+ Vi stin 3 ngư i con nh n đư cđế n 18 tui bng nhau, nên ta h phư ơ ng trình sau :
Ví dụ :
* i=8% , Tui : 11, 13, 17
Đ/s: Con 1: 799.302,09 ; Con 2: 932.305,95 ; Con 3: 1.268.391,96
* i=8% , Tui : 10, 13, 16 -
Đáp s: Con 1: 779.912,30 - 982.464,89 ; Con 3: 1.237.622,81.
* i=6% , Tui : 9, 12, 15 -
Đáp s: Con 1: - 831.131,96 ; Con 2: 989.891.47 ; Con 3 : 1.178.976,57.
* i=7% , Tui : 10, 12, 14
Đáp s: Con 1: 868.131,92 ; Con 2: 993.924,23 ; Con 3: 1.137.943,85.
Nhóm 4 :
Mtkhoả n n 1.000.000 USD phả i đư c thanh toánongày 15/1/2005. S ti n đư c chia bng
3 lntrả ,nđị nh ongày 15/1/2007, 08, 2010.
Hư ng dngiả i :
Gọ i stin lntrả th1 x
Gọ i stin lntrả th2 y
Đáp s: Stin chia cho
Ngư i con 1 : x = 799.302,09 USD
Ngư i con 2 : y = 932.305,95 USD
Ngư i con 3 : z = 1.268.392 USD
ToániChính Hư ng dngiả i
Hoang Kiss
3
y - x = 60.000
z - y = 60.000
1,08 -2 x + 1,08 -3 y + 1,08 -5 z = 1.000.000
Gọ i stin lntrả th3 z
+ Ta : y - x = z - y = 60.000
+ Tng stinphả itrả ln 1 : Co1 = x. (1+8%) -2
--- ,, ----- ,, --------- 2 : Co2 = y. 1,08 -3
--- ,, ----- ,, --------- 3 : Co3 = z. 1,08 -5
+ Tng stinphả itrả cả 3 ln 1.000.000 nên ta pt :
1,08 -2 x + 1,08 -3 y + 1,08 -5 z = 1.000.000
» Ta hpt sau :
Giả i h pt trên ta đư c :
X = 373.409,88
Y = 433.409,88
Z = 493.409,88
* i=8% , Stin sau hon 60.000 s t trc.
- Đáp s: x = 373.409,88 ; y = 433.409,88 ; z = 493.409,88.
* i=7% , Stin sau hon kém stin trư c : 40.000.
-Đáp s: x = 378.965,68 ; y = 418.865,68 ; z = 485.865,68.
* i=10% , hon kém nhau : 55.000 USD.
-Đáp s: x = 404.959,05 ; y = 459.959,05 ; z = 514.959,05.
* i=9% , hon m nhau : 65.000 USD.
-Đáp s: x = 382.241,97 ; y = 447.241,79 ; z = 512.241,79.
Nhóm 5 :
Mtkhoả n n 1.000.000 USD phả iđư c thanh toán bng 3 lntrả .... ongày 15/1/2007, 08,
2010.
Hư ng dngiả i :
bả n ging nhóm 4 chỉ kháclà tỷ l khoả n tin sau nhiu - ít hơ n khoả n tin trư c 15%.
Gọ i stin lntrả th1 x
Gọ i stin lntrả th2 y
Gọ i stin lntrả th3 z
+ Ta : y = 1.5x ; z =1.5 y
+ Tng stinphả itrả ln 1 : Co1 = x. (1+8%) -1
--- ,, ----- ,, --------- 2 : Co2 = y. 1,08 -3
--- ,, ----- ,, --------- 3 : Co3 = z. 1,08 -5
+ Tng stinphả itrả cả 3 ln 1.000.000 n ta pt :
» Ta hpt sau :
Giả i h pt trên ta đư c :
X = 374.478,35
ToániChính Hư ng dngiả i
Hoang Kiss
4
Y = 430.600,45
Z = 495.259,52
* i=8% ; hơ nm : 15%.
-Đáp s: x = 374.487,35 ; y = 430.660,45 ‘ z = 495.259,52.
* i=10% ; hơn kém : 20%
-Đáp s: x = 381.366,33 ; y = 457.639,59 ; z = 549.167,51.
* i=9% ; hơ nm' : 15%.
-Đáp s: 386.215,91 - 444.148,30 - 510.770,55.
* i=11% ; hơn kém' : 20%
-Đáp s: 393.140,18 - 471.768,22 - 566.121,86.
Nhóm 6 :
nh giá trị tạ i thiđiể m 0 củ any niên kim c đị nh, m i niên kim a$đư c thc hinch
nhau 1 năm. Niên kim đ uđư c thc hin sau bnăm vi L/s i.
Hư ng dngiả i :
Ta có trụ ctọ a độ thi gian.
+Ápdụ ng công thcgiá trị củ a 1 dãy niên kim tạ i th i điể m btkỳ (th i đim p) ta :
Vy
V(-1) = 900.000 . [ 1 - (1+0.12) -11 / 0.12 ] . (1+0.12) -1
V (-1) = 900.000 x 5.937699 x 1.12 -1 = 4.771.365
Vygiá trị tạ i th i điể m 0 : 4.771.365
* i=12%, n=11 , a=900.000 ,
- b=2 năm.Đ/s: 4.771.365
- b=3 năm.Đ/s : 4.260,148
3:* i=11%, n=12 niên kim, a=900.000 ,
- b=3 năm.Đ/s : 4.742.408
- b=4 năm.Đ/s : 4.441.902.
5:* i=10%, n=14 niên kim, a=900.000
- b=4 năm.Đ/s : 4.981.231
- n=15 niên kim, b=5 năm.Đ/s : 4.675.549
7: i=9%, n=16 niên kim, a=800.000, b=5 năm.Đ/s : 4.711.061
8: i=8%, n=17 niên kim, b=6 năm.
Đ/s : 4.966.427
9: i=7%, n=18 niên kim, a=600.000, b=6 năm.Đ/s : 4.303.194
10: i=6%, n=19 niên kim, b=7 năm
Đ/s : 4.719.619 USD
Nhóm 7:
a. [ 1 - (1+i) -n ]
Vp = Vo . (1+i) p <=> Vp = ----------------------- . (1+i) -p
i
ToániChính Hư ng dngiả i
Hoang Kiss
5
Mty 10 niên kim c đị nh, mọ i niên kim 2.000 Euro đư c thc hinch nhau 1 năm. b niên
kim đầ u có i suti %, sau do có L/s la j %.nh giá trị thu đư ccủ ay niên kim khi thc
hin n/kim cui.
Hư ng dngiả i :
Ta có tọ a độ thi gian.
6niên kim đ u vi l/s: 8% 4 nk sau l/s: 9%/năm
- Giá trị thu đư ccủ a 6 niêm kim đ u :
» V6 = 2.000 . [ (1+0.08) 6- 1 / 0.08 ] = 14.672
- Giá trị thu đư ccủ a 4 niêm kim sau :
V4 = 2.000 [ (1+0.09)4- 1 / 0.09 ] = 9146.
+Giá trị thu đư ccủ ay niên kim khi thc hin niên kim cuing.
Vp = V6. (1+0.09)4 + V4 = 29.857
Đáp s: 29.857
* i=8%, j=9%
1:- n=10, b=6. Đ/s : 29.857
- n=11, b=7. Đ/s : 34.337
- n=12, b=8. Đ/s : 39.175
- n=13, b=9. Đ/s : 44.401
5:- n=14, b=10. Đ/s : 50.044
- n=15, b=6. Đ/s : 86.862
- n=16, b=7. Đ/s : 64.801
- n=17, b=8. Đ/s : 72.245
9:* a=1.000 n=18, b=9. Đ/s : 40.143
10: - n=19, b=10 Đ/s : 44.484
Nhóm 8:
1khoả n vay 100.000 USD đư c thanh toán bng n y niên kim. L/s la 9%. Aniên kim đầ u = b
USD. Niên kim cui se hoàn tt vic t/toán. Tìm niên kim cui.
Hư ng dngiả i :
+ Ta có tọ a độ thi gian : Gọ i x niên kim cuicùng.
+Giá trị củ akhoả n n đư c thanh toán bng y niêm kim :
[ (1 - 1.09 -9 )]
<=> 100.000 = 16.000 x------------------------- + x. 1.09 -10
9 %
<=> x = 9.649,49
a . [ (1+i) n 1 ]
Vn = ---------------------------
i
V = Vo 9 + Vo 10