
Ch ng 1. C U T O NGUYÊN Tươ Ấ Ạ Ử
1.1 Ch n câu ọsai: Phân t gam c a m t ch t là:ử ủ ộ ấ
a) Kh i l ng tính b ng gam c a ch t đó, có s đo b ngố ượ ằ ủ ấ ố ằ
phân t l ng c a nó.ử ượ ủ
b) Kh i l ng c a m t phân t ch t đó, tính b ng đ n vố ượ ủ ộ ử ấ ằ ơ ị
cacbon.
c) Kh i l ng tính b ng gam c a m t mol ch t đó.ố ượ ằ ủ ộ ấ
d) Là kh i l ng tín b ng gam c a 22,4 lít ch t đó khi nó ố ượ ằ ủ ấ ở
th khí.ể
1.2 Đi n t ề ừ chính xác: Đi n vào kho ng ... c m t ề ả ụ ừ chính xác
nh tấ.
M t mol ch t là l ng ch t ch a 6,023.10ộ ấ ượ ấ ứ 23 … c a ch t.ủ ấ
a) Phân tử
b) Ion
c) Ti u phân c u trúcể ấ
d) Nguyên tử
1.3 Ph n ng hóa h c có nh ng bi u hi n nào trong các bi u hi n sau:ả ứ ọ ữ ể ệ ể ệ
1) Bi n đ i tr ng thái t p h p c a m tế ổ ạ ậ ợ ủ ộ
ch t riêng l .ấ ẻ
2) Gi i phóng khí.ả
3) T o thành k t t a.ạ ế ủ
4) Bi n đ i d ng c a ch t r n.ế ổ ạ ủ ấ ắ
5) Bi n đ i màu.ế ổ
6) Phát nhi t hay thu nhi t.ệ ệ
a) 1,2,3,4 b) 2,3,4,6 c) 1,2,3,6 d) 2,3,5,6
1.4 Ch nọ câu sai :
a) Quang ph nguyên t là quang ph liên t c.ổ ử ổ ụ
b) Nguyên t đ c t o thành t các h t c b n là neutron, proton và electron.ử ượ ạ ừ ạ ơ ả
c) Kính th c c a h t nhân r t nh so v i kích th c c a nguyên t .ướ ủ ạ ấ ỏ ớ ướ ủ ử
d) H t nhân c a nguyên t không thay đ i trong các ph n ng hóa h c thôngạ ủ ử ổ ả ứ ọ
th ng (tr ph n ng h t nhân).ườ ừ ả ứ ạ
1.5 Trong các phát bi u cho sau đây, các phát bi u ể ể đúng là:
1) Các nguyên t có cùng đi n tích h t nhân Z và có s kh i A khác nhau đ c g i làử ệ ạ ố ố ượ ọ
các đ ng v .ồ ị
2) H t nhân nguyên t c a các đ ng v c a m t nguyên t có s n tron khác nhau.ạ ử ủ ồ ị ủ ộ ố ố ơ
3) Nguyên t l ng c a m t nguyên t trong b ng h th ng tu n hoàn là trung bìnhử ượ ủ ộ ố ả ệ ố ầ
c ng c a nguyên t l ng c a các đ ng v theo t l t n t i trong t nhiên.ộ ủ ử ượ ủ ồ ị ỷ ệ ồ ạ ự
4) Tr đ ng v có nhi u nh t c a m t nguyên t X, các đ ng v khác đ u là nh ngừ ồ ị ề ấ ủ ộ ố ồ ị ề ữ
đ ng v phóng x .ồ ị ạ
5) Các đ ng v c a cùng m t nguyên t thì gi ng nhau v t t c các tính ch t lý, hóaồ ị ủ ộ ố ố ề ấ ả ấ
h c.ọ
a) 1,5 b) 1, 2, 3 c) 1,2 d) 1,4,5
1.6 Ch n phát bi u ọ ể sai v ki u nguyên t Bohr áp d ng cho nguyên t Hidro ho cề ể ử ụ ử ặ
các ion gi ng Hidro (ion ch có 1 electron)ố ỉ
a) Khi chuy n đ ng trên qu đ o Bohr, năng l ng c a electron không thay đ i. ể ộ ỹ ạ ượ ủ ổ
b) B c x phát ra khi electron chuy n t m c năng l ng Eứ ạ ể ừ ứ ượ d xu ng m c năngố ứ
l ng Eượ c có b c sóng ướ λ b ng : ằ
h
EE cd −
=λ
1

c) Electron kh i l ng m, chuy n đ ng v i t c đ v trên qu đ o Bohr bán kính r,ố ượ ể ộ ớ ố ộ ỹ ạ
có đ l n c a momen đ ng l ng: ộ ớ ủ ộ ượ
π
=2
nh
mvr
d) Electron ch thu vào hay phát ra b c x khi chuy n t qu đ o b n này sang quỉ ứ ạ ể ừ ỹ ạ ề ỹ
đ o b n khác.ạ ề
1.7 Ch n câu ọđúng:
Đ dài sóng c a b c x do nguyên t hidro phát ra tuân theo h th c:ộ ủ ứ ạ ử ệ ứ
−=
λ2
2
2
1
Hn
1
n
1
R
1
. N u nế1 = 1 và n2 = 4, b c x này ng v i s chuy n electron:ứ ạ ứ ớ ự ể
a) T qu đ o 1 lên qu đ o 4, b c x thu c dãy Lyman.ừ ỹ ạ ỹ ạ ứ ạ ộ
b) T qu đ o 1 lên qu đ o 4, b c x thu c dãy Balmer.ừ ỹ ạ ỹ ạ ứ ạ ộ
c) T qu đ o 4 xu ng qu đ o 1, b c x thu c dãy Lyman.ừ ỹ ạ ố ỹ ạ ứ ạ ộ
d) T qu đ o 4 xu ng qu đ o 1, b c x th c dãy Balmer.ừ ỹ ạ ố ỹ ạ ứ ạ ộ
1.8 Ch n đáp s ọ ố đúng:
Tính năng l ng ion hóa (eV) đ tách electron trong nguyên t hydro m c n = 3 t iượ ể ử ở ứ ớ
xa vô cùng.
a) 1,51 eV
b) 4,53 eV
c) 13,6 eV
d) Không đ d li u đ tínhủ ữ ệ ể
1.9 Thuy t c h c l ng t ế ơ ọ ượ ử không ch p nh nấ ậ đi u nào trong các đi u sau đâyề ề :
1) Có th đ ng th i xác đ nh chính xác v trí và t c đ c a electron.ể ồ ờ ị ị ố ộ ủ
2) Electron v a có tính ch t sóng v a có tính ch t h t.ừ ấ ừ ấ ạ
3) Electron luôn chuy n đ ng trên m t qũy đ o xác đ nh trong nguyên tể ộ ộ ạ ị ử
4) Không có công th c nào có th mô t tr ng thái c a electron trong nguyên tứ ể ả ạ ủ ử
a) 1,3 b) 1,3,4 c) 1,2,4 d) 1,2,3
1.10 Ch n chú gi iọ ả đúng c a ph ng trình sóng Schr dinger:ủ ươ ư
( )
0VE
h
m8
zyx 2
2
2
2
2
2
2
2=Ψ−
π
+
∂
Ψ∂
+
∂
Ψ∂
+
∂
Ψ∂
1) E là năng l ng toàn ph n và V là th năng c a h t vi mô ph thu c vào t a đ x,ượ ầ ế ủ ạ ụ ộ ọ ộ
y, z.
2) Đây là ph ng trình sóng mô t s chuy n đ ng c a h t vi mô c a h có s thayươ ả ự ể ộ ủ ạ ủ ệ ự
đ i theo th i gian.ổ ờ
3) ψ là hàm sóng đ i v i các bi n x, y, z mô t s chuy n đ ng c a h t vi mô đi mố ớ ế ả ự ể ộ ủ ạ ở ể
có to đ x, y và z ph thu c vào th i gian.ạ ộ ụ ộ ờ
a) 2,3 b) 1,3 c) 1,2 d) 1
1.11 Ch n câu ọđúng:
D u c a hàm sóng đ c bi u di n trên hình d ng c a các AO nh sau:ấ ủ ượ ể ễ ạ ủ ư
a) AO s có th mang d u (+) hay d u (-).ể ấ ấ
b) AO p có d u hai vùng không gian gi ng nhau ( cùng mang d u (+) ho c cùngấ ở ố ấ ặ
mang d u (-)).ấ
c) AO s ch mang d u (+).ỉ ấ
d) AO p ch có d u (+) c hai vùng không gian.ỉ ấ ở ả
1.12 Ch n câu ọđúng :
Ocbitan nguyên t là:ử
a) Vùng không gian b t kỳ ch a 90% xác su t có m t c a electron.ấ ứ ấ ặ ủ
2

b) Hàm sóng mô t tr ng thái c a electron trong nguyên t đ c xác đ nh b i 3 sả ạ ủ ử ượ ị ở ố
l ng t n, ℓ, mượ ử ℓ.
c) Qu đ o chuy n đ ng c a electron trong nguyên t .ỹ ạ ể ộ ủ ử
d) Hàm sóng mô t tr ng thái c a electron trong nguyên t đ c xác đ nh b i 4 sả ạ ủ ử ượ ị ở ố
l ng t n, ℓ, ượ ử mℓ và ms.
1.13 Ch n phát bi u ọ ể đúng:
1) Các orbital nguyên t s có tính đ i x ng c u.ử ố ứ ầ
2) Các orbital nguyên t pửi có m t ph ng ph n đ i x ng đi qua tâm và vuông góc v iặ ẳ ả ố ứ ớ
tr c t a đ i t ng ng.ụ ọ ộ ươ ứ
3) Các orbital nguyên t pửi có m t đ xác su t g p electron là c c đ i d c theo tr c t aậ ộ ấ ặ ự ạ ọ ụ ọ
đ i t ng ng.ộ ươ ứ
4) Các orbital nguyên t d nh n tâm O c a h t a đ làm tâm đ i x ng.ử ậ ủ ệ ọ ộ ố ứ
a) 1,2,4 b) 1,3,4 c) 2,4 d) 1,2,3,4
1.14 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Ch n t t c các t p h p có th t n t i trong các t p h p các s l ng t sau:ọ ấ ả ậ ợ ể ồ ạ ậ ợ ố ượ ử
1) n = 3, ℓ = 3, mℓ = −3
2) n = 3, ℓ = 2, mℓ = +2
3) n = 3, ℓ = 1, mℓ = +2
4) n = 3, ℓ = 0, mℓ = 0
a) 2 , 4 b) 2 , 3 c) 1 , 4 d) 1 ,3 , 4
1.15 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Trong các ký hi u phân l p l ng t sau, ký hi u nào đúng:ệ ớ ượ ử ệ
a) 1s, 1p, 7d, 9s, 3f
b) 1s, 7d, 9s, 4f
c) 1s, 7d, 9s, 2d
d) 1s, 7d, 2d
1.16 Ch n phát bi u ọ ể sai:
a) S l ng t chính n có th nh n giá tr nguyên d ng (1,2, 3…) , xác đ nh năngố ượ ử ể ậ ị ươ ị
l ng electron, kích th c ocbitan nguyên t ; n càng l n thì năng l ng c aượ ướ ử ớ ượ ủ
electron càng cao, kích th c ocbitan nguyên t càng l n. Trong nguyên t đaướ ử ớ ử
electron, nh ng electron có cùng giá tr n l p nên m t l p electron và chúng cóữ ị ậ ộ ớ
cùng giá tr năng l ng.ị ượ
b) S l ng t ph ℓ có th nh n giá tr t 0 đ n n-1. S l ng t ph ℓ xác đ nhố ượ ử ụ ể ậ ị ừ ế ố ượ ử ụ ị
tên và hình d ng c a đám mây electron. Trong nguyên t đa electron, nh ngạ ủ ử ữ
electron có cùng giá tr n và ℓ l p nên m t phân l p electron và chúng có năngị ậ ộ ớ
l ng nh nhau.ượ ư
c) S l ng t t ố ượ ử ừ mℓ có th nh n giá tr t – ℓ đ n + ℓ. S l ng t t đ c tr ngể ậ ị ừ ế ố ượ ử ừ ặ ư
cho s đ nh h ng c a các ocbitan nguyên t trong t tr ng. ự ị ướ ủ ử ừ ườ
d) S l ng t t spin đ c tr ng cho thu c tính riêng c a electron và ch có hai giáố ượ ử ừ ặ ư ộ ủ ỉ
tr –1/2 và +1/2.ị
1.17 Ch n câuọ sai:
1) Năng l ng c a orbitan 2pượ ủ x khác c a orbitan 2pủz vì chúng có đ nh h ng khác nhau.ị ướ
2) Năng l ng c a orbitan 1s c a oxy b ng năng l ng c a orbitan 1s c a flo.ượ ủ ủ ằ ượ ủ ủ
3) Năng l ng c a các phân l p trong m t l p l ng t có giá tr ℓ khác nhau thì khácượ ủ ớ ộ ớ ượ ử ị
nhau.
4) Năng l ng c a các orbitan trong m t phân l p có giá tr mượ ủ ộ ớ ị ℓ khác nhau thì khác nhau.
a) 1,4 b) 1,2,4 c) 2,3,4 d) 1,2
1.18 Ch n câu ọsai:
3

a) Các electron l p bên trong có tác d ng ch n m nh đ i v i các electron l p bênớ ụ ắ ạ ố ớ ớ
ngoài.
b) Các electron trong cùng m t l p ch n nhau y u h n so v i khác l pộ ớ ắ ế ơ ớ ớ
c) Các electron trong cùng m t l p, theo chi u tăng gía tr ℓ s có tác d ng ch nộ ớ ề ị ẽ ụ ắ
gi m d n.ả ầ
d) Các electron l p bên ngoài hoàn toàn không có tác d ng ch n đ i v i cácớ ụ ắ ố ớ
electron l p bên trong.ớ
1.19 Ch n phát bi u ọ ể đúng:
1) Hi u ng xâm nh p càng nh khi các s l ng t n và l c a electron càng nh .ệ ứ ậ ỏ ố ượ ử ủ ỏ
2) M t phân l p bão hòa hay bán bão hòa có tác d ng ch n y u các l p bên ngoài.ộ ớ ụ ắ ế ớ
3) Hai electron thu c cùng m t ô l ng t ch n nhau r t y u nh ng l i đ y nhau r tộ ộ ượ ử ắ ấ ế ư ạ ẩ ấ
m nh.ạ
a) 3b) 2c) 1d) 1,2,3
1.20 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Tên các ocbitan ng v i n = 5, ứ ớ ℓ = 2; n= 4, ℓ = 3; n =3, ℓ = 0 l n l t là:ầ ượ
a) 5p, 4d, 3s
b) 5d, 4f, 3s
c) 5s, 4d, 3p
d) 5d, 4p, 3s
1.21 Thuy t c h c l ng t áp d ng cho nguyên t nhi u electron không ch pế ơ ọ ượ ử ụ ử ề ấ
nh n đi u nào trong 4 đi u sau đây (ch n câu sai)ậ ề ề ọ :
a) tr ng thái c b n, các electron chi m các m c năng l ng sao cho t ng năngỞ ạ ơ ả ế ứ ượ ổ
l ng c a chúng là nh nh t.ượ ủ ỏ ấ
b) Các electron trong cùng m t nguyên t không th có 4 s l ng t gi ng nhau.ộ ử ể ố ượ ử ố
c) Năng l ng c a ocbitan ch ph thu c vào s l ng t chính.ượ ủ ỉ ụ ộ ố ượ ử
d) Trong m i phân l p, các electron s p x p sao cho s electron đ c thân là t i đa.ỗ ớ ắ ế ố ộ ố
1.22 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Trong các c u hình electron sau, nh ng c u hình nào tuân theo các nguyên t c ngo iấ ữ ấ ắ ạ
tr và v ng b n c a Pauli:ừ ữ ề ủ
1) 1s32s22p6
2) 1s22s22p5
3) 1s22s22p43s13p1
4) 1s22s22p63s23p63s10
5) 1s22s22p63s23p63d144s2
a) 2b) 1,2,3 c) 3,4,5 d) 2,5
1.23 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Cho bi t s electron t i đa và s l ng t chính n c a các l p l ng t O và Q:ế ố ố ố ượ ử ủ ớ ượ ử
a) l p ớO: 2 e, n = 1; l p ớQ: 32 e, n = 4
b) l p ớO: 18 e, n = 3; l p ớQ: 50 e, n = 5
c) l p ớO: 32 e, n = 4; l p ớQ: 72 e, n = 6
d) l p ớO: 50 e, n = 5; l p ớQ: 98 e, n = 7
1.24 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
S orbital t i đa có th có t ng ng v i ký hi u sau: 5p, ố ố ể ươ ứ ớ ệ
2
z
d3
, 4d, n = 5, n = 4.
a) 3, 5, 5, 11, 9
b) 3, 1, 5, 25, 16
c) 1, 1,1, 50, 32
d) 3, 1, 5, 11, 9
1.25 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng:
Các nguyên t tr ng thái c b n ử ở ạ ơ ả có c u hình electron hóa tr nguyên tấ ị ử nh sau cóư số
electron đ c thân ộl n l t làầ ượ
1) 4f75d16s22) 5f26d77s23) 3d54s14) 4f86s2
a) 1) 4 ; 2) 5 ; 3) 6 ; 4) 5 b) 1) 8 ; 2) 4 ; 3) 6 ; 4) 6
4

c) 1) 4 ; 2) 5 ; 3) 2 ; 4) 5 d) 1) 8 ; 2) 5 ; 3) 6 ; 4) 6
1.26 Ch n phát bi u ọ ể đúng trong các phát bi u sau:ể
1) Trong cùng m t nguyên t , ocbitan np có kích th c l n h n ocbitan (n-1)p.ộ ử ướ ớ ơ
2) Trong cùng m t nguyên t , năng l ng c a electron trên AO ns l n h n năng l ngộ ử ượ ủ ớ ơ ượ
c a electron trên AO (n-1)s.ủ
3) Xác su t g p electron c a m t AO 4f m i h ng là nh nhau.ấ ặ ủ ộ ở ọ ướ ư
4) Năng l ng c a electron trên AO 3dượ ủ zx l n h n năng l ng c a electron trên AO 3dớ ơ ượ ủ xy
a) 1,2 b) 1,2,3 c) 2,3 d) 1,4
Ch ng 2. H TH NG TU N HOÀNươ Ệ Ố Ầ
2.1 Ch n phát bi u ọ ể đúng:
Nguyên lý xây d ng b ng h th ng tu n hoàn, d ng b ng dài, là:ự ả ệ ố ầ ạ ả
1) Các nguyên t đ c s p x p t trái sang ph i theo chi u gi m d n c a s th tố ượ ắ ế ừ ả ề ả ầ ủ ố ứ ự
nguyên t Z.ử
2) Trong m i chu kỳ t n > 1 luôn b t đ u t phân l p ns và k t thúc b ng phân l pỗ ừ ắ ầ ừ ớ ế ằ ớ
np, nguyên t cu i chu kỳ là khí tr .ố ố ơ
3) C t 1 và 2 bao g m các nguyên t s, thu c phân nhóm chính.ộ ồ ố ộ
4) T c t 3 đ n c t 12 g m các nguyên t d và f, thu c phân nhóm ph .ừ ộ ế ộ ồ ố ộ ụ
5) T c t 13 đ n c t 18 g m các nguyên t p, thu c phân nhóm chính.ừ ộ ế ộ ồ ố ộ
a) 2,3,4,5 b) 1,2,3,4 c) 1,3,4,5 d) 1,2,4,5
2.2 Ch n câu ọđúng:
“S th t c a phân nhóm b ng t ng s electron l p l ng t ngoài cùng”. ố ứ ự ủ ằ ổ ố ớ ượ ử Quy t cắ
này:
a) Đúng v i m i nguyên t phân nhóm chính.ớ ọ ố ở
b) Đúng v i các nguyên t phân nhóm chính và phân nhóm ph tr phân nhóm VIIIB,ớ ố ụ ừ
VIIIA và VIIA.
c) Đúng v i m i nguyên t phân nhóm chính, phân nhóm IB và IIB tr He phânớ ọ ố ở ừ ở
nhóm VIIIA và hydro phân nhóm VIIA.ở
d) Đúng v i m i nguyên t trong b ng h th ng tu n hoàn.ớ ọ ố ả ệ ố ầ
2.3 Ch n ph ng án ọ ươ đúng và đ y đầ ủ nh t:ấ
Công th c electron hóa tr t ng quát c a các nguyên t :ứ ị ổ ủ ố
1) Phân nhóm IIIB : (n-2)f0-14(n-1)d0-2ns2
2) Phân nhóm VIIIA : ns2np6
3) Phân nhóm VIIIB : (n-1)d6-10ns0-2
a) 1,2,3 b) 2,3 c) 2d) 3
2.4 Electron cu i c a nguyên t ố ủ ử 15P có b các s l ng t sau (quy c electronộ ố ượ ử ướ
đi n vào các ocbitan theo th t mề ứ ự ℓ t +ℓ đ n –ℓ)ừ ế
a) n = 3, ℓ = 2, mℓ = −2, ms = +1/2
b) n = 3, ℓ = 2, mℓ = +2, ms = −1/2
c) n = 3, ℓ = 1, mℓ = −1, ms = +1/2
d) n = 3, ℓ = 1, mℓ = +1, ms = −1/2
2.5 Tr ng thái c a electron l p ngoài cùng trong nguyên t có Z = 30 đ c đ cạ ủ ở ớ ử ượ ặ
tr ng b ng các s l ng t :ư ằ ố ượ ử
a) n = 3, ℓ = 2, mℓ = -2, ms = +1/2
b) n = 4, ℓ = 0, mℓ = 0, ms = +1/2 và -1/2
c) n = 3, ℓ = 2, mℓ = +2, ms = -1/2
d) n = 4, ℓ = 0, mℓ = 1, ms = +1/2 và -1/2
5

