Ch oài A ươ Ệ Ứ Ủ ng 4. HI U NG NHI T C A

a) 4.1 ọ b) N i năng U ộ t đ T c) Nhi

0

ệ ộ ng án

NO2(k) ệ ự ượ

2(k) fi ổ

c đ a v nhi t đ ban đ u. ả ứ ể = -7,4 kcal. Ph n ng đ ượ ư ề ả ứ ệ ộ c th c hi n ệ ầ H nhệ ư Ch Ệ CÁC QUÁ TRÌNH HÓA H CỌ 4.1 Nhi t ph n ng ả ứ ệ đúng: Ch n ph 4.3 ươ ọ 298HD Xét h ph n ng NO(k) + 1/2O ả ứ trong bình kín có th tích không đ i, sau ph n ng đ th là:ế ồ ể c) H kín & d th d) H cô l p và đ ng th ậ ị ể ồ ệ ệ ể sai: ng án ươ ổ ổ ng án n ph ng. ươ ớ ượ ng sai. Các đ iạ ề ạ ấ t và công v i môi tr ườ i đây đ u là hàm tr ng thái: ộ ế ẳ

ế ẳ ấ a) H kín & đ ng th ệ b) H cô l p ậ ệ Ch n ph 4.4 ọ H cô l p là h không có trao đ i ch t, không trao đ i năng l ệ ậ ệ i d ng nhi d ệ ướ ạ l ng d ướ ượ Th đ ng áp , n i năng, công. a) t dung đ ng áp. entanpi, entropi, nhi ẳ ệ b) nhi ế ẳ c) Th đ ng áp, entanpi, entropi, n i năng, nhi d) t đ , áp su t, th đ ng tích, th đ ng áp ệ ệ ộ ế ẳ ộ ẳ t dung đ ng tích. ng h p ườ ợ đúng. 4.2 Đ i l ng đ : ạ ượ Ch n tr ọ ng nào sau đây là hàm tr ng thái có thu c tính c ạ ộ ườ ộ d) Th tích V ể ố ấ ườ ể ổ

a) b) c)

ấ t là h không trao đ i ch t và nhi ng. t, song có th trao đ i công v i môi Công ch ng áp su t ng H kín là h không trao đ i ch t và công, song có th trao đ i nhi ệ H đo n nhi ạ t v i môi tr ệ ớ ớ ổ ổ ể ệ ệ ệ ấ ổ tr ườ

d)

H h là h không b ràng bu c b i h n ch nào, có th trao đ i ch t và năng l ộ ở ạ ế ể ấ ổ ị ượ ng ệ ng. ệ ệ ng. ệ ở v i môi tr ớ ườ Ch n phát bi u

ọ ể ị ể ệ ồ ấ ồ ồ ể ấ

CaO(r) + CO2(k) th c hi n trong lò h là h cô l p. ệ ự ệ ậ ở ự 4.5 ể sai: 1) Khí quy n là m t h đ ng th và đ ng nh t. ộ ệ ồ 2) Dung d ch NaCl 0,1M là h đ ng th và đ ng nh t. 3) Benzen và n c là h d th . ệ ị ể ướ 4) Quá trình nung vôi: CaCO3(r) fi 5) Th c hi n ph n ng trung hòa: ả ứ ệ HCl(dd) + NaOH(dd) fi NaCl(dd) + H2O(l) trong nhi ệ t) là h kín ệ a) 1,5 b) 2,4 t l ế ệ ượ c) 1,4,5 ng k (bình kín, cách nhi d) 4

ộ ệ ố ứ ấ ạ ứ ự ế đúng: D U khi m t h th ng đi t ng đi khác nhau có tính ch t sau: tr ng thái th nh t (I) sang tr ng thái th ừ ạ ấ ằ ng. ả ể ượ ệ ố ộ ể ị ổ ng án Ch n ph 4.6 ươ ọ S bi n thiên n i năng ộ hai (II) b ng nh ng đ ườ ữ ổ a) b) c) d) ằ c do không th xác đ nh giá tr tuy t đ i n i năng c a h . ị ủ ệ ng đi. ườ ng đi có Q và A khác nhau. c do m i đ Không thay đ i và b ng Q - A theo nguyên lí b o toàn năng l Không th tính đ ượ t Q và công A thay đ i theo đ Thay đ i do nhi ệ ổ Không th tính đ ượ ỗ ườ ể

1

ủ ị ầ ủ c a đ nh lu t Hess ả ủ ấ ạ ộ ọ ộ ườ ứ ụ ủ ả ả ộ các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ 4.2 Ph ng trình nhi t hóa h c ệ ươ ọ Ch n phát bi u 4.7 ể chính xác và đ y đ ọ ậ ấ t c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c a các ch t a) Hi u ng nhi ỉ ụ ệ ủ ệ ứ đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ẩ ầ ấ ủ t đ ng áp hay đ ng tích c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t c a b) Hi u ng nhi ệ ẳ ệ ứ ả ng đi c a quá trình. ỉ ụ ọ ng đi c a quá trình. ủ ấ ầ ẳ ứ ủ ụ ườ ẩ ộ

ệ ẳ ủ ấ ẳ ọ ấ ầ ườ ụ ủ ả ẩ ộ

c) Hi u ng nhi ệ ứ ạ ủ d) Hi u ng nhi ệ ứ

t đ ng áp hay đ ng tích c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t và ả ộ ng đi c a quá trình. ủ t đ ng áp c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c a ạ ấ ứ ọ ộ ỉ ụ tr ng thái c a các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ả ng đi c a quá trình. ỉ ụ ủ các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ườ ứ ụ ủ ộ ệ ẳ ả ng án 4.8 ươ D H tr ng thái th nh t (I) sang tr ng thái th hai c a m t quá trình hóa h c khi h chuy n t ấ ầ Ch n ph ọ ộ ẩ đúng: ọ ứ ạ ứ ấ ể ừ ạ ể ữ ủ ằ

0

nhi t đ cao. di n bi n c a quá trình ệ ặ t m c đ di n ra c a quá trình t chi u t ở ế ế ệ ộ ổ t đ h n lo n c a quá trình ạ ủ đúng:

ẩ ụ ủ ấ ầ ả ứ ẩ ng trình ph n ng. ế ả ả ứ ng c a ph ủ ươ đúng: ng án ươ ẳ ả ứ ệ

0

t là ph n ng có: ả ứ c) D H < 0 d) D U > 0 đúng: ng án

298HD

= +180,8 kJ.

oC , khi thu đ

đi u ki n tiêu chu n ph n ng trên thì: 25 c ượ 1 mol khí NO t ẩ ở

ng nhi ng nhi ừ ả ứ t t a ra là 90,4 kJ. ệ ỏ ệ hu vào là 90,4 kJ. t t ượ ượ

c) L d) L

(II) b ng nh ng cách khác nhau có đ c đi m: a) Có th cho ta bi ứ ộ ễ ủ ể b) Có th cho ta bi ề ự ễ ế ủ ể c) Không đ i theo cách ti n hành quá trình. ế d) Có th cho ta bi ế ộ ỗ ể ng án Ch n ph 4.9 ươ ọ 298HD c a m t ph n ng hoá h c ọ ả ứ ộ ủ a) Tùy thu c vào nhi t đ lúc di n ra ph n ng. ả ứ ễ ộ ệ ộ b) Tùy thu c vào đ ch t đ u đ n s n ph m. ng đi t ừ ấ ầ ế ả ườ ộ c) Không ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c a các ch t đ u và s n ph m ph n ng. ấ ả ạ ộ d) Tùy thu c vào cách vi t các h s t l ộ ệ ố ỉ ượ 4.10 Ch n ph ọ Trong đi u ki n đ ng tích, ph n ng phát nhi ệ ề a) D U < 0 b) Công A < 0 ọ ươ N2 (k) + O2 (k) = 2NO (k) có ả ứ ệ ng nhi ng nhi ọ t t a ra là 180,8 kJ. t thu vào là 180,8 kJ. ươ ng b ng 300 kJ. N i năng c a h tăng thêm 250 kJ. V y trong ủ ệ ằ ậ ộ ệ ố ổ ế

a) b) c) 50 kJ, h sinh công ệ d) 50 kJ, h nh n công ệ ậ ng án 4.11 Ch n ph Cho ph n ng : Ở ề a) L ệ ỏ ượ b) L ệ ượ 4.12 Ch n ph đúng: ng án t l H th ng h p thu m t nhi ệ ượ ộ ấ bi n đ i trên công c a h th ng có giá tr : ị ủ ệ ố -50 kJ, h nh n công ệ ậ -50 kJ, h sinh công ệ ươ ọ đúng: 4.13 Ch n ph Trong m t chu trình, công h nh n là 2 kcal. Tính nhi ệ ệ ệ ổ ậ b) -2 kcal t mà h trao đ i : c) +2 kcal

d) 0

đúng: ươ ọ ừ ạ ệ tr ng thái 1 sang tr ng thái 2 trong đi u ki n ề ạ H ộ a) +4 kcal ng án 4.14 Ch n ph M t h có n i năng gi m (∆U < 0), khi đi t ả ộ ệ đ ng áp. Bi ổ ẳ ộ t r ng trong quá trình bi n đ i này h t a nhi ế ằ ệ ỏ ế ệ D t ( < 0), v y h : ậ ệ c d u c a công ượ ấ ủ

c) Không d đoán đ ự d) Không trao đ i công

m t nhi t đ xác đ nh, ph n ng :

a) Sinh ra công b) Nh n công ậ ng án ươ ọ ẳ

đúng: ở ộ ề ả ứ 4.15 Ch n ph Trong đi u ki n đ ng áp, ệ ộ ệ A(r) + 2B(k) = C(k) + 2D(k) phát nhi ị t. ệ V y: ậ ư ủ ữ ệ ể

c) Ch a đ d li u đ so sánh d) |D U| > |D H|

t ph n ng đ ng áp và đ ng tích c a ph n ng sau đây đúng: ệ ứ ng án ữ ả ứ ệ ẳ ả ứ ủ ẳ

a) D U| < |D H| b) |D U| = |D H| 4.16 Ch n ph ươ ọ Tính s chênh l ch gi a hi u ng nhi ệ ự oC: 25ở C2H5OH (ℓ) + 3O2 (k) = 2CO2(k) + 3H2O (ℓ) (R = 8,314 J/mol.K) b) 4539J

c) 2270J

a) 2478J

d) 1085J

2

đúng:

2 là bi n thiên entanpi c a ph n ng:

2 và CO2 đ u b ng 1 atm

ọ ệ D nRT đúng cho m i h khí. , khi cung c p cho h đ ng tích m t l ng nhi t Q thì toàn b ợ ổ ệ ẳ ộ ượ ệ ộ ẽ t c a ph n ng đó trong ở ng h p t ng quát ộ ả ứ ệ ứ ủ ệ ủ ả ứ 4.17 Ch n câu ọ 1) Công th c tính công dãn n A = ứ 2) Trong tr ấ ườ t Q s làm tăng n i năng c a h ng nhi l ủ ệ ệ ượ 3) Bi n thiên entanpi c a ph n ng hóa h c chính là hi u ng nhi ọ ế đi u ki n đ ng áp. ề ệ ẳ ấ ả c) T t c cùng đúng d) 3 đúng: ng án D H = +200 kJ. D a trên thông tin này có th k t lu n ph n ng t ả ứ ể ế ự ậ ạ ề i đi u ộ ệ 2) x y ra nhanh. 3) không t c. t.ệ ả ượ a) Không có câu đúng b) 2 & 3 4.18 Ch n ph ọ ươ M t ph n ng có ả ứ ki n đang xét: 1) thu nhi a) 1 b) 2,3 c) 1,2,3 x y ra đ ự ả d) 1,3 ng án đúng: ọ ệ ứ ủ ủ ả ứ ằ ề 2 và CO2 đ u b ng 1 atm ề ằ

ẩ ủ ế oC, áp su t riêng c a O 25ở ấ 0ở oC, áp su t riêng c a O ấ 0ở oC, áp su t chung b ng 1atm ấ oC, áp su t chung b ng 1atm 25ở ấ ủ ằ ằ

0C ph n ng: ả ứ

đi u ki n tiêu chu n, 25 4.19 Ch n ph ươ Hi u ng nhi t t o thành tiêu chu n c a CO ệ ạ a) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) b) Ckim c ngươ + O2 (k) = CO2 (k) c) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) d) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) 4.20 Ch n tr ườ Ở ề ng h p ợ đúng. ẩ ọ ệ H2(k) + ½ O2(k) = H2O(ℓ) ệ ộ ượ

0C là -241,84kJ

25 25 t 241,84 kJ. T đây suy ra: ừ 0C c a khí hydro là -241,84kJ/mol ủ 0C c a h i n c là -241,84kJ/mol ủ ơ ướ 25 ở Phát ra m t l 1) Nhi ệ ố 2) Nhi ệ ạ 3) Hi u ng nhi ệ ứ 4) Năng l ng liên k t H – O là 120,92 kJ/mol ng nhi t đ t cháy tiêu chu n ẩ ở t t o thành tiêu chu n ẩ ở t c a ph n ng trên ệ ủ ả ứ ế ượ

c) 1, 3

b) 1, 3, 4

d) 2, 4

2O3 (r), H2O (ℓ) ,CH4 (k) và C2H2 (k) l n l ấ ễ ị

ng h p ọ ợ đúng. ế ằ ẩ ủ ườ t t o thành tiêu chu n c a B ệ ạ ầ ượ ằ ơ ủ ấ

b) C2H2

d) B2O3

c) CH4

0

ng h p i đây, giá tr nào là hi u ng nhi ợ đúng. ệ D H) c a các ph n ng cho d t ( ườ ệ ứ ả ứ ệ ứ ướ ệ t ủ ị

= -110,55 kJ

a) 1, 2, 3,4 4.21 Ch n tr t b ng: Bi t r ng nhi -1273,5 ; -285,8; -74,7 ; +2,28 (kJ/mol). Trong 4 ch t này, ch t d b phân h y thành đ n ch t ấ nh t là: ấ a) H2O 4.22 Ch n tr ọ Trong các hi u ng nhi đ t cháy? ố 1) C(gr) + ½O2(k) = CO(k)

0

0

= -237,84kJ 2) H2(k) + ½O2(k) = H2O(k)

= -393,50kJ 3) C(gr) + O2(k) = CO2(k)

298HD 298HD 298HD b) 1,3

a) 3

c) 1,2

d) 2,3

sai. ọ ệ t t o thành c a các h p ch t h u c trong cùng m t dãy đ ng đ ng có tr s tuy t ệ ạ ị ố ẳ ộ ồ

3

ợ ng phân t ấ ề ộ ớ ấ ữ ơ c a h p ch t tăng lên. ử ủ ợ ấ ơ ớ ườ ấ ữ ơ ng l n h n nhi u so v i nhi ệ ồ t nóng ch y c a ch t đó ả ủ ị ố ệ ệ ố ẳ ộ gi m khi kh i l ử ủ ợ 4.23 Ch n câu a) Nhi ủ đ i tăng khi kh i l ố ố ượ t thăng hoa c a m t ch t th b) Nhi ấ ủ ệ ố t đ t cháy c a các h p ch t h u c trong cùng m t dãy đ ng đ ng có tr s tuy t đ i c) Nhi ủ ố ượ ả d) Nhi ủ ấ t hòa tan c a m t ch t không nh ng ph thu c vào b n ch t c a dung môi và ch t c a h p ch t tăng lên. ấ ộ ấ ủ ữ ụ ả ệ ộ ng dung môi. ộ ượ không chính xác. m t nhi t đ xác đ nh: ợ ng phân t ấ tan mà còn ph thu c vào l ụ 4.24 Ch n đáp án ọ Ở ộ ệ ộ ị

ấ ng không đ i. ẩ ủ ổ ng không đ i. ộ ạ ượ ẩ ủ 1) Nhi 2) Nhi 3) Nhi 4) Nhi ổ ng không đ i. ệ ạ ệ ệ ệ ấ ổ ộ ạ ượ t t o thành tiêu chu n c a đ n ch t luôn b ng 0. ẩ ủ ơ ằ t cháy tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ộ ạ ượ ấ ộ t hòa tan tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ộ ấ t chuy n pha tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ộ ẩ ủ b) 1, 2 & 4 c) 1 & 3 d) 2, 3 & 4 đúng: ọ ng án ộ ằ

ươ t c a m t ph n ng ệ ệ ủ t t o thành s n ph m tr t ng nhi ẩ ả t đ t cháy các ch t đ u tr t ng nhi ấ ầ ừ ổ ng liên k t trong các ch t đ u tr t ng năng l đi u ki n đ ng áp b ng: ẳ ả ứ ở ề t t o thành các ch t đ u. ệ ạ ừ ổ t đ t cháy các s n ph m. ẩ ệ ố ế ừ ổ ệ ạ ệ ố ượ ấ ầ ả ả ng liên k t trong các s n ượ ấ ầ ế ể a) 1, 3 & 4 4.25 Ch n ph Hi u ng nhi ệ ứ 1) T ng nhi ổ 2) T ng nhi ổ 3) T ng năng l ổ ph m.ẩ

a) 1

b) 2

c) 3

d) 1, 2, 3

0C c a các ch t NH

3, NO, H2O l n l

ng h p ườ 25 t b ng: -46,3; +90,4 ủ ấ ầ ượ ằ

3(k) + 5/2O2(k) fi

ợ đúng. 4.26 Ch n tr ọ t t o thành tiêu chu n Cho nhi ẩ ở ệ ạ và -241,8 kJ/mol. Hãy tính hi u ng nhi 2NO(k) + 3H2O(k) ệ ủ ệ ứ t c a ph n ng: 2NH ả ứ b) +406,8 kJ

c) –406,8 kJ

d) –452 kJ

ị đúng. i ta thu đ ườ ượ ố ở ẩ ủ ằ ậ ẩ ề

a) +452 kJ 4.27 Ch n giá tr ọ Khi đ t cháy than chì b ng oxy ng c 33g khí cacbonic và có 70,9 kcal thoát ra t t o thành tiêu chu n c a khí cacbonic có giá tr (kcal/mol). đi u ki n tiêu chu n, v y nhi ệ ạ b)

a)

ị d) 68,6

c) 94,5

0C c a khí metan theo ph n ng:

-70,9 ị đúng. t đ t cháy tiêu chu n 25 ả ứ ủ ệ ố ẩ ở

4 (k), CO2 (k) và H2O (ℓ) l nầ

t t o thành tiêu chu n c a các ch t CH t hi u ng nhi ẩ ủ ấ ệ ứ ệ -94,5 4.28 Ch n giá tr ọ Xác đ nh nhi ị CH4(k) + 2O2 (k) = CO2 (k) + 2H2O(ℓ) N u bi ế ế l ượ ằ

ệ ạ t b ng: -74,85; -393,51; -285,84 ( kJ/mol) a) –890,34 kJ/mol b) –604,5 kJ/mol

c) 890,34 kJ/mol d) 604,5 kJ/mol

0

ươ

đúng: ng án c a ph n ng sau: ả ứ 4.29 Ch n ph ọ 298HD Tính ủ

0C, 1atm:

25 t năng l ế ng liên k t (kJ/mol) ế

0C. Cho bi -=

tt

ơ EC – C = 348 kJ/mol EC = O = 715 kJ/mol EC – H = 412 kJ/mol b) +49kJ c) –49kJ. d) –98kJ ươ t ế 25ở D /kJ9,415 mol ng án ng m ng l ạ t t o thành tiêu chu n c a Na

2O(r) 0 )H( 298 I1 = 492kJ/mol 0 )H( 298

th FO = 710kJ/mol 0 )H( 498 298

pl

i tinh th c a Na ể ủ 2O: ng ion hóa th nh t c a Na: = D /kJ5, mol 107 t thăng hoa tiêu chu n c a Na: đúng: ướ ẩ ủ ứ ấ ủ ẩ ủ fi O2– ủ = D /kJ mol H2C = CH – OH ⇄ H3C – CH = O Cho bi ượ EC = C = 612 kJ/mol EC – O = 351 kJ/mol EO – H = 463kJ/mol a) +98kJ 4.30 Ch n ph ọ Tính năng l ượ Nhi ệ ạ Năng l ượ Nhi ệ Ái l c electron c a oxy: O + 2e ự Năng l ượ

c) 1974 kJ/mol d) 2823 kJ/mol

1

2

4

H fi A, bi t hi u ng nhi t c a các ph n ng sau: đúng: 0 c a ph n ng: B ả ứ ủ ế ệ ứ ệ ủ ả ứ H H ng liên k t O = O: ế a) 2223 kJ/mol b) 2574 kJ/mol 4.31 Ch n ph ng án ọ ươ ệ D Tính hi u ng nhi t ệ ứ A D C D C fi D fi

3

3

3

H H H H H H H H H

0 = D 0 = D

1 + D 1 + D

2 + D 2 - D

3

2 + D 2 - D

1

0

H H H H H H H H c) D d) D D fi a) D b) D B D 1 - D 3 + D ị đúng. ẩ ủ

3OH l ng, bi ỏ 1HD

0

t r ng: ế ằ = -94 kcal/mol

= -68,5 kcal/mol

0 = D 0 = D 4.32 Ch n giá tr ọ Tính nhi t t o thành tiêu chu n c a CH ệ ạ C (r) + O2 (k) = CO2 (k) H2 (k) + ½ O2 (k) = H2O (ℓ)

0

2HD CH3OH(ℓ) + 1,5O2(k) = CO2(k) + 2H2O(ℓ)

3HD

= -171 kcal/mol

a) +60 kcal/mol b) –402 kcal/mol

c) –60 kcal/mol d) +402 kcal/mol

H ả ứ : ề

H cùng đi u ki n đó c a ph n ng sau : S(r) + O2(k) = SO2(k) 4.33 Ch n giá tr ị đúng. ọ ị D T các giá tr cùng đi u ki n c a các ph n ng ệ ủ ở ừ (1) 2SO2(k) + O2(k) = 2SO3(k) D H = -196 kJ (2) 2S(r) + 3O2(k) = 2SO3(k) D H = -790 kJ hãy tính giá tr ị D ả ứ ủ ề ệ

ở a) D H = -297 kJ b) D H = -594 kJ

c) D H = 594 kJ d) D H = 297 kJ

5

Ch ng 5. CHI U C A CÁC QUÁ TRÌNH HÓA H C ươ Ọ Ủ Ề

ể đúng: Ch n phát bi u ế 5.1 Entropi 5.1 ọ a) Bi n thiên entropi c a h ph thu c đ b) Entropi có thu c tính c ng đi. ng đ , giá tr c a nó không ph thu c l ng ch t. ủ ệ ụ ộ ườ ộ ộ ườ ị ủ ộ ượ ấ ¶ ‡ dS nhiên b t kì ta luôn luôn có : ự ấ (d u =ấ ậ ng v i quá trình thu n ứ ớ

c) Trong quá trình t

ụ Q T ị ấ ớ ị ộ ủ d) Entropi đ c tr ng cho m c đ h n đ n c a các ti u phân trong h . M c đ h n đ n c a ứ ộ ỗ ệ ngh ch, d u > ng v i quá trình b t thu n ngh ch) ể ứ ư ấ ặ ứ ộ ỗ các ti u phân trong h càng nh , giá tr entropi càng l n. ậ ộ ủ ị ỏ ớ ể ọ ệ ể đúng: tr ng thái tinh th hoàn ch nh, nhi ấ ở ạ ể ỉ ở ệ ộ ệ ố t đ không tuy t đ i ấ

không đ tuy t đ i, bi n thiên entropi trong các quá trình bi n đ i các ch t tr ng thái ấ ở ạ ế ổ Ở ế ộ ể x y ra là nh ng quá trình có kèm theo s tăng entropi. ự ả tr ng thái l ng có th nh h n entropi c a nó ự tr ng thái r n. ể ữ ỏ ơ ở ạ 5.2 Ch n phát bi u 1) Entropi c a ch t nguyên ch t ủ b ng không. ằ 2) ệ ố tinh th hoàn ch nh đ u b ng không. ằ ề ỉ t c các quá trình t 3) Trong h h t ệ ở ấ ả 4) Entropi c a ch t ấ ở ạ ủ ủ c) 1,2,3 ắ d) 1,2,3,4 ỏ b) 1

a) 1,2

P

5

B

4

23

1

tr ng thái A sang tr ng thái B b ng 5 con đ ng khác nhau (xem ằ ạ ườ ể đúng: ừ ạ Ch n phát bi u 5.3 ọ Bi n đ i entropi khi đi t ổ ế gi n đ ) có đ c tính sau: ồ ả ặ

V

ng có

A D S khác nhau. ườ ả c. ỏ

0 S )r(BaO

0 S CH

)k(

2

2

3

4

ng. ượ ủ ườ ng 3 nh nh t vì là con đ ấ ườ ng ng n nh t ấ ắ Ch n phát bi u ể đúng v entropi các ch t sau: ấ < > ề 2) 3)

a) M i con đ ườ ỗ b) D S gi ng nhau cho c 5 đ ố c) Không so sánh đ d) D S c a đ 5.4 ọ > 0 0 S S 1) )l(OH )k(OH <

0 S )r(MgO >

0 S )k(HC 8 <

0 S )r(S

0 S )l(S

0 S )k(H 2

0 S )k(HC 8

3

4) 5)

0 S )r(Fe a) 1,2,3,4

0 S )r(Ca b) 2,3,6

6) c) 1,2,3,5,6

d) 2,3,4,6

Ch n phát bi u ọ ử

ủ ủ ấ t đ tăng ệ ộ ủ ệ đúng: D S < 0. ị N2 (k,0oC,1atm)

2CO(k) + 4H2O(k)

6

NH3 (k) + HCl (k) ể sai: 5.5 a) Phân t càng ph c t p thì entropi càng l n ứ ạ ớ b) Entropi c a các ch t tăng khi áp su t tăng ấ c) Entropi c a các ch t tăng khi nhi ấ c đo xác su t tr ng thái c a h d) Entropi là th ướ ấ ạ 5.6 Ch n ph ng án ươ ọ Xác đ nh quá trình nào sau đây có a) N2(k,25oC,1atm) fi b) O2 (k) fi 2O (k) c) 2CH4(k) + 3O2(k) fi d) NH4Cl (r) fi

5.7 Ch n câu ọ ả ứ đúng. Ph n ng : 2A(r) + B(ℓ) = 2C(r) + D(ℓ) có: 0

a) D S = 0

c) D S > 0

b) D S »

d) D S < 0

đúng: ươ

2(k) = 2MgO(r) + C(gr).

5.8 Tính ng án ả ứ ủ

2(k), MgO(r) và C(gr) l n l

t b ng: 33; 214; 27 và ủ ấ t ế 0 ầ ượ ằ Ch n ph ọ 298SD 0 c a ph n ng: 2Mg(r) + CO 298S (J/mol.K) c a các ch t: Mg(r), CO

Bi 6.

b)

c)

a) 208 J/K

-214 J/K -187 J/K Ch nọ câu đúng. Quá trình hoà tan tinh th KOH trong n ể -220 J/K d) c x y ra kèm theo s thay ự ướ ả D Scp) và entropi solvat hóa (D Ss) nh sau: ư ể

5.9 đ i entropi chuy n pha ( ổ a) D Scp < 0 , D Ss < 0 b) D Scp < 0 , D Ss > 0

c) D Scp > 0 , D Ss < 0 d) D Scp > 0 , D Ss > 0

c đo chi u h do Gibbs, th ề ướ ng c a quá trình hóa h c ọ ủ ướ ươ ng t 5.2 Bi n thiên năng l ự ế 5.10 Ch n ph đúng: ọ Quá trình chuy n pha l ng thành pha r n c a brom có: ể ượ ng án ỏ ắ ủ

a) D H > 0, D S > 0, D V > 0 b) D H < 0, D S < 0, D V > 0

c) D H > 0, D S < 0, D V < 0 d) D H < 0, D S < 0, D V < 0 ự

ướ ả ổ c x y ra kèm theo s thay đ i D Scp) và entropi solvat hóa (D Ss) nh sau:

o, D So, D Go c a ph n ng này

oC:

5.11 Ch nọ câu đúng. Quá trình hoà tan khí HCl trong n entropi chuy n pha ( ư c) D Scp < 0 , D Ss < 0 d) D Scp > 0 , D Ss > 0 5.12 Ch n ph ươ ọ ả ứ ể a) D Scp > 0 , D Ss < 0 b) D Scp < 0 , D Ss > 0 ng án Mg(r) + ½ O2(k) fi H 25 là ph n ng t a nhi đúng: Ph n ng: MgO(r) ấ D t m nh. Xét d u ở ả ứ ỏ ạ ệ

ủ c) D Ho < 0; D So > 0 ; D Go > 0 d) D Ho > 0; D So > 0 ; D Go < 0 đúng: x y ra khi D G c a ph n ng d ng t ự ả ả ứ ủ ươ ạ ề i đi u ọ ể ế ả ứ a) D Ho > 0; D So > 0 ; D Go > 0 b) D Ho < 0; D So < 0 ; D Go < 0 ươ ậ ả ứ ệ t đ d đoán kh năng t phát c a ph n ng nhi ả ự ả ứ ở ủ ệ ộ t đ ệ ể ự ệ ứ » ể ng ( phát c a ph n ng hóa h c ch y u ch ph thu c vào giá tr ỉ ụ ả ứ ủ ế ọ ộ ị ự ả ứ ng không đ i giá tr ệ ạ ấ t t o thành tiêu chu n c a m t ch t hóa h c là m t đ i l ộ ộ ạ ượ ẩ ủ ọ ổ ở ị ng án 5.13 Ch n ph 1) Có th k t lu n ngay là ph n ng không t ki n đang xét. 2) Có th căn c vào hi u ng nhi ứ 298K). th ườ Ở » 3) 1000K, kh năng t ả ủ bi n thiên entropi c a ph n ng đó. ủ ế 4) Nhi nhi ị d) 2,4 b) 1,2,3 c) 1,2,3,4 ệ t đ cao n u bi n thiên entropi c a nó d ng. ự t m nh: ạ ế ươ ủ ở ọ ế t đ . ệ ộ

0

0

phát ự phát phát ệ ộ m i giá tr nhi ị t đ th p. ệ ộ ấ t đ cao n u bi n thiên entropi c a nó âm. ệ ộ ủ ế ế ự ự ng án

đúng. Ph n ng thu nhi ả ứ nhi ở phát nhi ở nhi ở đúng: 2O3 (k) ả ứ ệ ẩ

298SD = 284,4 kJ, ổ

đi u ki n tiêu chu n có t r ng bi n thiên entanpi và bi n thiên entropi c a ph n ng ít bi n đ i theo nhi ủ ế = -139,8 J/ ệ ộ t đ . ả ứ ể t đ . ệ ộ ự

7

t đ xác đ nh. ệ ộ a) 1,2,4 5.14 Ch n câu ọ a) Có th x y ra t ể ả b) Không th x y ra t ể ả c) Có th x y ra t ể ả d) Có th x y ra t ể ả 5.15 Ch n ph ươ ọ 298HD 2 (k) fi Ph n ng 3O ở ề K. Bi ế ả ứ ế ế ằ i đây là phù h p v i quá trình ph n ng: V y phát bi u nào d ợ ớ ướ ậ m i nhi a) Ph n ng không x y ra t ở ọ ả phát. t đ cao, ph n ng di n ra t ả ứ ự b) phát. t đ th p, ph n ng di n ra t ự ả ứ c) ả ứ nhi Ở ệ ộ nhi Ở ệ ộ ấ phát ễ ễ

ự t đ . ệ ộ

t tiêu ệ ứ ệ

m i nhi phát ở ọ ấ . phù h p nh t ợ 2 (k) = 2MgO (r) + Cgraphit . Ph n ng này có hi u ng nhi t đ ng hóa h c, ph n ng này có th : ả ứ ọ ệ ộ ả ứ ể ng di n nhi ệ

nhi t đ cao. ng không đáng k t đ . ệ ộ ệ ộ

ộ x y ra khi: t đệ ộ ấ ớ D S > 0, nhi t đệ ộ ng. ng. ườ ườ t đ cao. ệ ộ

3) D H > 0 r t l n, th 4) D H > 0, D S > 0, nhi c) 1, 2 và 4 đúng d) 2 và 4 đúng

ể ả ự ể ả ạ ạ nhi ở t đ th ệ ộ ườ nhi ệ ộ phát ng. t đ cao. ự t nh ng làm tăng entropi có th x y ra t t m nh có th x y ra t t m nh ch có th x y ra t ỉ ệ ở phát ư ể ả ự ở t m nh nh ng làm tăng entropi có th x y ra t phát nhi

d) Ph n ng x y ra t ả ả ứ 5.16 Ch n câu ọ Cho ph n ng 2Mg (r) + CO ả ứ 298HD 0 = -822,7 kJ. V ph chu n ẩ ề ươ t đ cao. phát a) X y ra t nhi ệ ộ ự ở ả t đ nh h b) Y u t nhi ưở ệ ộ ả ế ố m i nhi phát c) X y ra t ở ọ ự ả d) Không t phát x y ra ở ả ự đ y đ : 5.17 Ch n đáp án ầ ủ ọ M t ph n ng có th t ể ự ả ả ứ 1) D H < 0 r t âm, D S < 0, nhi ấ th 2) D H < 0, D S > 0. a) 1 và 2 đúng b) 1, 2, 3, 4 đúng ể sai: 5.18 Ch n phát bi u ọ a) M t ph n ng t a nhi ệ ỏ ả ứ b) M t ph n ng thu nhi ệ ả ứ c) M t ph n ng h u nh không thu hay phát nhi ầ ả ứ ư ng. nhi t đ th ệ ộ ườ d) M t ph n ng thu nhi ệ ả ứ

ể ả ư ạ ự ở ệ ộ t đ th ộ ộ ộ phát ộ ườ

ộ D G < 0 thì : . ự ế ả ờ đúng. i ệ ự đi u ki n đang xét có ả . ự phát trong th c t ự ế phát trong th c t ằ ả đ y đ nh t. ng h p sau: ợ ườ ể ả H D H D H

H D H D H

H D H D H

H D H D H phát trong các tr ự > 0; D S < 0 < 0; D S > 0 > 0; D S < 0 < 0; D S < 0 ầ ủ ấ Ph n ng có th x y ra t ả ứ > 0; D S > 0; < 0; D S < 0; > 0; D S > 0; < 0; D S > 0; ọ t ph n ng x y ra t t đ ng là: phát đ ườ ể ượ ề ặ ả ứ ự ả ơ ớ c v m t nhi ệ ộ c) H ng s cân b ng K l n h n 1. ố ằ ằ d) Công ch ng áp su t ngoài A > 0 ố ấ

ể sai. x y ra. ạ ủ ệ ự ả ự ự ậ ị x y ra x y ra. ả ả ự ả ng, các quá trình to nhi u nhi ệ x y ra. ự ả

0

puGD

t đ cao có bi n thiên entropi d ng. ả ứ ươ

8

ế > 0. t m nh nh ng làm tăng entropi có th x y ra t phát nhi ả ể ả ệ ể ả ự ở ệ ộ t đ ố ả ứ ộ ng. ườ phát khi ả ứ ự ậ ả D G c a ph n ng này l n h n ơ ả ứ ủ ớ ng. 5.19 Ch n câu tr l ọ M t ph n ng ả ứ ở ề có kh năng x y ra t ả a) b) x y ra t ả tr ng thái cân b ng. ở ạ c) d) Không x y ra. 5.20 Ch n đáp án ọ < 0; D S > 0; a) D > 0; D S > 0; b) D < 0; D S < 0; c) D d) D > 0; D S < 0; ng h p 5.21 Ch n tr ợ sai: Tiêu chu n có th cho bi ế ẩ a) D Ho < 0, D So > 0 b) D G0 < 0 5.22 Ch n phát bi u ọ a) T t c các quá trình kèm theo s tăng đ h n lo n c a h là quá trình t ấ ả ộ ỗ nhiên là quá trình t b) T t c các quá trình b t thu n ngh ch trong t ấ ấ ả ự ả c) đi u ki n bình th t là quá trình có kh năng t Ở ề ề ườ ệ d) T t c các quá trình sinh công có ích là quá trình t ấ ả ể đúng và đ y đ . ầ ủ 5.23 Ch n phát bi u ọ nhi 1) Đa s các ph n ng x y ra ệ ộ ở phát khi 2) Ph n ng không th x y ra t ự 3) M t ph n ng thu nhi ư ạ ả ứ th 4) Có th k t lu n ngay là ph n ng không x y ra t không t ể ế i đi u ki n đang xét. ệ ề ạ

b) 1, 2, 3 & 4 c) 1 & 4 d) 1, 3 & 4 ươ đi u ki n tiêu chu n: đúng: ở ề ẩ ng án ả 2O3 (k) ả ứ 4CO2(k) + 4H2O(k) CaO(r) + CO2(k) SO3(k) ả ả ả ả a) 1, 2 & 4 5.24 Ch n ph ọ Cho các ph n ng x y ra ả ứ 1) 3O2 (k) fi 2) C4H8(k) + 6O2(k) fi 3) CaCO3(r) fi 4) SO2(k) + ½ O2(k) fi a) 1,2,3,4 ệ D Ho > 0, ph n ng không x y ra t phát ự D H0 < 0, ph n ng x y ra t phát ự ả ứ D H0 > 0, ph n ng x y ra t phát ự ả ứ D H0 < 0, ph n ng x y ra t phát ự ả ứ c) 2,4 m i nhi t đ . ở ọ ệ ộ m i nhi t đ . ở ọ ệ ộ t đ cao. nhi ệ ộ ở t đ th p. nhi ệ ộ ấ ở d) 1,3

b) 1,3,4

p.

ể sai:

0

puGD ằ

5.25 Ch n phát bi u ọ Cho ph n ng A (ℓ) + B (k) ả ứ puGD 0 0 = 1) 2) H ng s cân b ng K ố + RTlnKp , khi D G = 0 thì p c a ph n ng này ả ứ ằ ⇄ C (k) + D(r), có h ng s cân b ng K ố ằ puGD = -RTlnKp tính b ng bi u th c: ằ ủ ứ ể

p

K =

RT

i lúc đang xét. ấ ạ ầ ủ ấ P = KC ả ứ

c) 3.

d) 1,2,3.

D G298 > 0. Nh ng bi n pháp nào khi áp d ng có th làm ph n ng x y ra ả ứ ụ ể ả

b) 1,2. đúng và đ y đ nh t ầ ủ ấ : ữ

ồ ấ t đ ệ ộ ấ ắ

b) 2, 3

3) Tăng n ng đ tác ch t. ộ 4) Nghi n nh các tác ch t r n ỏ ề c) 1 , 3, 4

d) 1, 2, 3, 4

đúng: ươ fi B thu nhi t m nh có th ti n hành đ n cùng. Có ả ứ ệ ể ế ế ạ

ả ủ fi fi nhi D Sp ư < 0. P C P B V i Pớ B và PC là áp su t riêng ph n c a các ch t t 3) Ph n ng có K a) 1. 5.26 Ch n đáp án ọ M t ph n ng có ả ứ ộ c:ượ đ 1) Dùng xúc tác 2) Thay đ i nhi ổ a) 3, 4 ng án 5.27 Ch n ph ọ m t đi u ki n xác đ nh, ph n ng A ệ Ở ộ ị ề th rút ra các k t lu n sau: ậ ế ể 1) D Spư > 0 và nhi t đ ti n hành ph n ng ph i đ cao. ả ứ ệ ộ ế A 2) Ph n ng B cùng đi u ki n có ệ ề ở ả ứ A có th ti n hành 3) Ph n ng B ể ế ả ứ D Gpư > 0. ệ ộ ấ ở

a) 1

b) 2

t đ th p và có c) 3

d) 1 , 2 , 3

ng h p ườ D G = 0. V y 383K ậ ở ế ằ ể ở c đá ả ủ ướ ả ủ ướ ở

c) D G = 0

o, D So,

oC :

khác. c vì còn các y u t đúng: ượ ng án H ị ươ 3 (r) fi ả ứ ệ ạ ấ D t m nh. Xét d u 25 5.28 Ch n tr ợ đúng: ọ ở oC quá trình nóng ch y c a n áp su t khí quy n có Bi 0 t r ng c đá ấ ấ ủ D G là: quá trình nóng ch y c a n áp su t này có d u c a ấ b) D G > 0 a) D G < 0 d) Không xác đ nh đ ế ố 5.29 Ch n ph ọ Ph n ng CaCO D Go c a ph n ng này ả ứ CaO (r) + CO2 (k) là ph n ng thu nhi ở ả ứ ủ

c) D Ho > 0; D So > 0 ; D Go > 0 d) D Ho > 0; D So > 0 ; D Go < 0

đúng: ng án

a) D Ho < 0; D So < 0 ; D Go < 0 b) D Ho < 0; D So > 0 ; D Go > 0 ươ 2O2 (ℓ) fi

ỏ t, v y ph n ng này có: ả ứ ng. t đ th ệ ộ ườ

ể ả ả

9

ng. H2O (ℓ) + ½ O2 (k) t a nhi ệ phát ự phát ở phát ở phát ự ậ nhi ở t đ th nhi ng. ệ ộ ườ nhi t đ th ng. ệ ộ ườ t đ th nhi ệ ộ ườ ở 5.30 Ch n ph ọ Ph n ng H ả ứ a) D H < 0; D S > 0 ; D G > 0 không th ể x y ra t ả b) D H < 0; D S > 0 ; D G < 0 có th x y ra t ự c) D H > 0; D S < 0 ; D G < 0 có th ể x y ra t ự d) D H > 0; D S > 0 ; D G > 0 không th ể x y ra t ả 5.31 Ch n tr ng h p ợ đúng. ườ ọ

0

298GD

0

Căn c trên d u ứ ấ c a 2 ph n ng sau: ả ứ ủ

0

< 0 PbO2 (r) + Pb (r) = 2PbO (r)

> 0

298GD 298GD ố ớ

ạ ươ

0

ng a) Chì (+2), thi c (+2) b) Chì (+4), thi c (+2) ạ ế c) Chì (+4), thi c (+4) d) Chì (+2), thi c (+4) SnO2 (r) + Sn (r) = 2SnO (r) Tr ng thái oxy hóa d b n h n ế ế ề ơ đ i v i các kim lo i chì và thi c là: ế ế đúng: ữ t đ ng hóa h c: ệ ộ

puGD

0

5.32 Ch n nh ng câu V ph 1) Đa s ph n ng có th x y ra t < -40 kJ. ọ ng di n nhi ệ ả ứ ề ươ ố ể ả ọ phát hoàn toàn khi ự

0

2) Ph n ng không x y ra t phát trong th c t khi > 40 kJ. ả ứ ả ự ự ế

0

3) Ph n ng không x y ra t phát trong th c t khi > 0. ả ứ ả ự ự ế

puGD puGD ằ

puGD

< 40 kJ ế ẳ ả ẩ

. phát thu n ngh ch trong th c t ị ả ứ ậ 4) Đa s các ph n ng có th đ ng áp tiêu chu n n m trong kho ng -40 kJ < ố x y ra t ự ế ự ả a) 3,4

c) 1,2,4

b) 1,3

d) 1,2,3,4

ể sai: phát khi ậ ả ứ ả ự D Go c a ph n ng này l n h n ơ ả ứ ủ ớ

x y ra khi D G c a ph n ng này l n h n 0 t ả ứ ự ả ể ế ậ ả ứ ủ ớ ơ ạ i ề ệ

phát trong th c t 5.33 Ch n phát bi u ọ 1) Có th k t lu n ngay là ph n ng không x y ra t ể ế 0 2) Có th k t lu n ngay là ph n ng không t đi u ki n đang xét. 3) M t h t ộ ệ ự ả 4) Ch các ph n ng có ỉ < 0 m i x y ra t ớ ả ự ự ế x y ra luôn làm tăng entropi. puGD 0 ả ứ

a) 1 và 3 b) 1 và 4

10

. c) 1, 3 và 4 d) 3

ng 6. CÂN B NG HOA H C VÀ M C Đ DI N RA C A CÁC QUÁ TRÌNH Ứ Ộ Ễ Ọ Ủ Ằ Ch ươ HÓA H CỌ

ị ậ ộ ả ứ

ề ẽ ả ứ ố ớ ố ộ

ố ả ả ằ ằ

đúng: ươ ả ứ c nhau trong cùng m t đi u ki n. ượ ề ệ ờ ộ ồ ể ả ả ứ ề ậ ề ệ ề ị ả ứ ự ả ế 6.1 Ph n ng m t chi u và ph n ng thu n ngh ch ề ả ứ ể đúng: 6.1 Ch n phát bi u ọ Đ i v i ph n ng m t chi u, t c đ ph n ng s : ộ ả ứ a) Không đ i theo th i gian. ờ ổ b) Gi m d n theo th i gian cho đ n khi b ng m t h ng s khác không. ờ ộ ằ ế ầ c) Gi m d n theo th i gian cho đ n khi b ng không. ờ ế ầ d) Tăng d n theo th i gian. ờ ầ ng án 6.2 Ch n ph ọ Ph n ng thu n ngh ch là: ậ ị 1) Ph n ng x y ra đ ng th i theo hai chi u ng ả ứ ả 2) Ph n ng có th x y ra theo chi u thu n hay theo chi u ngh ch tùy đi u ki n ph n ng. ả ứ 3) Ph n ng t ấ ả ứ a) 1

d) 2,3 ng Guldberg -

Ch n phát bi u ề x y ra cho đ n khi h t các ch t ph n ng. ế b) 1,3 ề ệ ể đúng v h cân b ng theo đ nh lu t tác d ng kh i l

c) 1,2,3 ậ

ố ượ ụ ằ ị ọ

o, P, C…) không

thành ph n các ch t không thay đ i khi ta thay đ i các ệ ằ ỉ ệ ấ ầ ổ ổ

ằ ệ ố ạ ị 6.3 Waage: a) H cân b ng là h trong đó có t l ệ đi u ki n khác. ệ ề b) H đang ệ ờ ổ ệ ệ ộ ệ ệ ệ ể ọ tr ng thái cân b ng là h có các giá tr thông s tr ng thái (t ở ạ ổ . thay đ i theo th i gian n u không có đi u ki n bên ngoài nào thay đ i. ề ế t đ và áp su t xác đ nh. c) H cân b ng là h có nhi ị ấ ằ d) H cân b ng không th là h d th . ệ ị ể ằ sai: 6.4 a) Tr ng thái cân b ng không thay đ i theo th i gian n u không có đi u ki n bên ngoài nào ằ Ch n câu ạ ệ ề ế ờ ổ thay đ i.ổ ạ ố ộ ả ứ ậ b) Tr ng thái cân b ng là tr ng thái có t c đ ph n ng thu n b ng t c đ ph n ng ngh ch ị ổ ở ữ nh ng ố ộ ả ứ ằ ả ứ ữ ẩ ấ kh i l l ỷ ệ ệ ẳ ằ ổ c) Tr ng thái cân b ng là tr ng thái có đ thay đ i th đ ng áp – đ ng nhi d) ị ạ ả ứ ế ẳ ả ộ ọ ề ả ằ ả ứ ạ ằ và t ng gi a các ch t ph n ng và s n ph m ph n ng là không đ i ả ố ượ đi u ki n bên ngoài xác đ nh. ề t b ng không. ạ ệ ằ ề tr ng thái cân b ng ph n ng hóa h c không x y ra theo c chi u thu n l n chi u ậ ẫ Ở ạ ngh ch. ị

ằ đúng: ươ

2 (k) ⇄ 2CO(k) ủ ệ

p = 10. T i tr ng thái cân ạ ạ ạ

815 ả ứ ằ ằ 6.2 H ng s cân b ng ằ ố ng án Ch n ph 6.5 ọ Ph n ng C(gr) + CO ở b ng, áp su t chung c a h là P = 1atm. Hãy tính áp su t riêng ph n c a CO t ằ ầ ủ ấ

0C có h ng s cân b ng K ố ấ c) 0,72 atm

i cân b ng. ằ d) 0,68atm

b) 0,85 atm

p

2co

3 và CaO b ng 1 atm. ằ

ng án đúng: K = P ố ằ ả ứ ấ ơ ủ . Áp su t h i c a ằ p vì: ể ươ 3 (r) ⇄ CaO (r) + CO2 (k) có h ng s cân b ng ứ

3 và CaO là h ng s

ặ ấ ơ ủ ấ ắ ể nhi t đ xác đ nh. ố ở ị ệ ộ t đ . ệ ộ ằ ộ ụ đúng:

ạ ế ả ứ ạ ng các ch t là 0,4 mol CO ấ ắ ng án 2(k) + H2(k) ⇄ CO(k) + H2O(k). Khi ph n ng này đ t đ n tr ng thái cân 2, 0,4 mol H2, 0,8 mol CO và 0,8 mol H2O trong bình kín ấ

a) 0,92 atm 6.6 Ch n ph ọ Ph n ng CaCO CaCO3, CaO không có m t trong bi u th c K a) Có th xem áp su t h i c a CaCO ể b) Ap su t h i c a ch t r n không đáng k ấ ơ ủ c) Áp su t h i c a CaCO ấ ơ ủ d) Ap su t h i ch t r n không ph thu c vào nhi ấ ơ Ch n ph 6.7 ươ ọ Cho ph n ng CO ả ứ b ng, l ượ ằ có dung tích là 1 lít. Kc c a ph n ng trên có giá tr : ị ủ

11

ả ứ

a) 8

b) 4

c) 6

d) 2

2(k) = SO2(k) có h ng s cân b ng K ằ

'

ươ

ằ cùng nhi ng án 6.8 Ch n ph đúng: ọ m t nhi t đ xác đ nh, ph n ng: S(r) + O ị Ở ộ ệ ộ Tính h ng s cân b ng ố ằ ằ ở

ả ứ CK c a ph n ng SO ủ ả ứ b) 4,2.10-52 ố 2(k) = S(r) + O2(k) c) 4,2.10-54

C = 4,2.1052. t đ . ệ ộ d) 2,38.10-53

ng án

a) 2,38.1053 Ch n ph ọ

đúng: ể ươ ứ ả ứ ủ ằ ằ ị

6.9 Xác đ nh công th c đúng đ tính h ng s cân b ng c a ph n ng: ố SCl2(dd) + H2O(ℓ) ⇄ 2HCl(dd) + SO(dd) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) [ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = = K K c)

a)

2 ]SO[]HCl SCl [

2

2

cb

cb

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ] [ SCl [ ł Ł ł Ł ]SO][HCl ]OH][ 2

2

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = = K K d) (cid:247) (cid:231)

b)

2 [ ]SO[]HCl SCl )]H][ [ 2

2

cb

cb

(cid:247) (cid:231) ł Ł [ SCl [ ]OH][ 2 ]SO][HCl ł Ł

P = 9.

ng án đúng: ọ

ố ả ứ ẽ 6.10 Ch n ph Ph n ng 2NO di n ra theo chi u nào khi áp su t riêng ph n c a N t đ , ph n ng s ệ ộ t là 0,9 và 0,1 atm. Ở 2O4 và NO2 l n l ươ 2(k) ⇄ N2O4(k) có h ng s cân b ng K ằ ề ằ ầ ủ ả ứ ễ ấ cùng nhi ầ ượ ề ậ ằ ả ứ ả ứ ở ạ ả ứ ề ị

a) Ph n ng di n ra theo chi u thu n. b) Ph n ng c) Ph n ng di n ra theo chi u ngh ch. d) Không th d đoán đ

P c aủ

c tr ng thái c a ph n ng ủ ả ứ ạ ượ đúng: Xác đ nh công th c đúng đ tính h ng s cân b ng K ng án ứ ể ằ ằ ố ễ tr ng thái cân b ng. ễ ể ự ươ ị ọ 6.11 Ch n ph ph n ng: ả ứ

4

2

Fe3O4(r) + 4CO(k) ⇄ 3Fe(r) + 4CO2(k) (cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) P (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = = K c) K

a)

P

P

4

4 CO P

3 ]CO[]Fe[ 2 ]CO][OFe[ 4

3

4 CO

cb

cb

3

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł

4 CO

2

2

(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) P ]Fe[ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = = K K d)

b)

P

P

CO P

CO

3

cb

(cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł P 4 CO ]OFe[P 4 ł Ł

D Go < 0: i đây là đúng khi m t ph n ng thu n ngh ch có ả ứ ậ ị ộ ậ ế

ớ ớ

0

298GD

ằ ằ ằ ằ ả ứ ả ứ ả ứ ả ứ ơ ơ ỏ ơ ỏ ơ ằ ằ ằ ằ

2 (k) + ½ O2 (k) ⇄ H2O (k) có

= -54,64 kcal.

đi u ki n tiêu chu n.

cb 6.12 K t lu n nào d ướ a) H ng s cân b ng c a ph n ng l n h n 0. ố ủ b) H ng s cân b ng c a ph n ng l n h n 1. ố ủ c) H ng s cân b ng c a ph n ng nh h n 1. ố ủ d) H ng s cân b ng c a ph n ng nh h n 0. ủ ố 6.13 Ch n phát bi u ể đúng: ọ Ph n ng H ả ứ Tính Kp

ẩ Cho R = 1,987 cal/mol.K ệ

c) Kp = 1040,1 d) Kp = -40,1

ể đúng: Ph n ng 0

298K. Cho R = 8,314 J/mol.K ở ề a) Kp = 40,1 b) Kp = 10-40,1 6.14 Ch n phát bi u ọ 2NO2 (k) ⇄ N2O4 (k) có Tính h ng s cân b ng K ố ằ ằ ả ứ : 298GD = -4,835 kJ C c a ph n ng ả ứ ở ủ

a) KC = 7,04 b) KC = 17442,11

c) KC = 172,03 d) KC = 4168,57

đúng: c coi là đã x y ra hoàn toàn: ươ ở ả ử ệ ng án cân b ng, ph n ng nào sau đây đ ằ ả ứ ả

12

6.15 Ch n ph ọ Gi s h đang ượ a) 2C(r) + O2(k) = 2CO(k) KCb = 1.1016 b) FeO(r) + CO(k) = Fe(r) + CO2(k) KCb = 0,403

c

ọ ươ

⇄ C + D. H ng s cân b ng K ằ ố ị ỏ ng án ậ ằ ộ A = CB = 10-3M, CC = CD = ồ ợ đi u ki n này nh sau: đi u ki n cho tr ệ ạ ủ ệ ở ề ộ ỗ ệ ư

0C:

ể ể ậ ị ề ị ị ề tr ng thái cân b ng. ả ứ ằ ạ 25 c tr ng thái c a ph n ng ủ ượ đúng: Các ph n ng sau đây x y ra ả ứ ả ở

K1 = 5· 1052

K2 = 5· 10-13

c) 2Cl2(k) + 2H2O(k) = 4HCl(k) + O2(k) KCb = 1,88. 10-15 d) CH3(CH2)2CH3(k) = CH3CH(CH3)2(k) KCb = 2,5 6.16 Ch n ph đúng: Cho m t ph n ng thu n ngh ch trong dung d ch l ng: A + B ị ả ứ ộ c b ng 200. M t h n h p có n ng đ C ở ề ướ ằ 0,01M. Tr ng thái c a h a) H đang d ch chuy n theo chi u thu n. ệ b) H đang d ch chuy n theo chi u ngh ch. ệ c) H n m ệ ằ ở ạ d) Không th d đoán đ ể ự 6.17 Ch n ph ng án ươ ọ S(r) + O2(k) ⇄ SO2(k) SO3(k) ⇄ SO2(k) + ½ O2(k)

0C:

25 S(r) + Hãy tính h ng s cân b ng c a ph n ng sau ằ ả ứ ủ ằ ố ở O2(k) ⇄ SO3(k) 3 2

c) 5· 1039 d) 2,5· 1066

oC có Kp = 11,5;

oC có Kp = 33

300 500 ở ở ể đúng: ⇄ B (k) + C (k) ộ ả ứ ậ t.

a) 2,5· 1040 b) 1065 6.18 Ch n phát bi u ọ Ph n ng A (k) V y ph n ng trên là m t quá trình: t.

c) đ ng nhi ẳ ệ t. t a nhi ệ ỏ d)

p s :ẽ

đúng: t r ng bi n thiên entanpi và bi n thiên entropi ộ ế ằ ế ng án x y ra có ệ ộ ằ ằ

ả ứ a) đo n nhi ệ ạ thu nhi t.ệ b) 6.19 Ch n ph ươ ọ M t ph n ng t ả ứ ự ả không ph thu c nhi ộ ụ tăng a) b) gi mả D G0 < 0. Gi thi ế ả t đ thì h ng s cân b ng K t đ , khi tăng nhi ố ệ ộ c) không đ iổ d) ch a th k t lu n đ ư ể ế c ậ ượ

ữ ể đúng trong nh ng phát bi u sau đây: ổ ệ ả ứ ằ ấ ủ ấ ầ ủ ấ ẩ ả t. ủ t đ , cân b ng c a m t ph n ng b t kỳ s d ch chuy n theo chi u thu nhi ệ ộ ệ ố ấ ẽ ị ẽ ị ằ ộ ộ ủ ủ ể ể ề ề ấ ấ ằ ằ ả khí. ử ng các ch t thêm vào không làm nh h ạ ạ ưở ượ ả ấ ằ ạ ng đ n tr ng ế

6.3 Nguyên lý Le Chatelier 6.20 Ch n phát bi u ể ọ 1) Vi c thay đ i áp su t ngoài không làm thay đ i tr ng thái cân b ng c a ph n ng có t ng ổ ổ ạ ấ s mol ch t khí c a các s n ph m b ng t ng s mol ch t khí c a các ch t đ u. ổ ố ố 2) Khi tăng nhi ả ứ 3) Khi gi m áp su t, cân b ng c a m t ph n ng b t kỳ s d ch chuy n theo chi u tăng s ả ứ phân t 4) H đã đ t tr ng thái cân b ng thì l ệ thái cân b ng.ằ a) 1

b) 1, 2 và 3

d) 1, 3 và 4

c) 2 và 3

đúng: ọ ươ

ẽ ị 2(k) + Cl2(k) ⇄ 2HCl(k) s d ch chuy n theo chi u nào n u tăng ế ể ề 6.21 Ch n ph Cân b ng trong ph n ng H áp su t c a h ph n ng? ng án ả ứ ả ứ

c) Không th d đoán. ể ự d) Không d ch chuy n. ị

2(k) + H2(k) ⇄ CO(k) + H2O(k) t r ng khi đ n cân b ng ta có 0,4 mol CO ằ

ươ ọ ằ ế đúng: Cho cân b ng CO c bi ế ằ ộ ể ế ệ ằ ấ ủ ệ a) Thu nậ b) Ngh chị ng án 6.22 Ch n ph 2; 0,4 mol H2; 0,8 mol Tính h ng s cân b ng K ằ ố ằ CO và 0,8 mol H2O trong m t bình có dung tích là 1 lít. N u nén h cho th tích c a h gi m ủ ệ ả xu ng, cân b ng s chuy n d ch nh th nào? ư ế ẽ ị ề ố ể ằ a) Kc = 4 ; không đ iổ

b) Kc = 8 ; theo chi u thu n ậ

13

d) Kc = 4 ; theo chi u thu n ậ

OC.

ề ị ng án đúng: i đây đang 25

c) Kc = 8 ; theo chi u ngh ch ươ ướ

ọ ả ứ ở ằ ở ạ

tr ng thái cân b ng D H0 > 0. D H0 < 0. D H0 > 0. D H0 < 0 ạ ể ờ ạ ề ậ ằ ấ ồ ị ệ t ả ứ ấ

c) Ph n ng 2 ả ứ d) Ph n ng 3 ả ứ

0

298HD

ợ đúng:

= -116kJ

2 s ẽ nh tạ nh tấ khi:

6.23 Ch n ph Các ph n ng d 1) N2(k) + O2(k) ⇄ 2NO(k) 2) N2(k) + 3H2(k) ⇄ 2NH3(k) 3) MgCO3(r) ⇄ CO2(k) + MgO(r) 4) I2(k) + H2(k) ⇄ 2HI(k) Cân b ng c a ph n ng nào d ch chuy n m nh nh t theo chi u thu n khi đ ng th i h nhi ủ đ và tăng áp su t chung: ộ a) Ph n ng 1 ả ứ b) Ph n ng 4 ả ứ 6.24 Ch n tr ng h p ọ ườ oC: 2NO2(k) ⇄ N2O4(k) 25 Xét cân b ng ở ằ (nâu) (không màu) Màu nâu c a NOủ ạ a) Làm l nh đ n 273K b) Đun nóng đ n 373K. ấ 298K. c) Gi m áp su t. ả d) Gi ữ ở ế ế ể đúng trong nh ng phát bi u sau đây: ữ ể t. khí. t đ , cân b ng s d ch chuy n theo chi u thu nhi ệ ố ệ ộ ấ ẽ ị ẽ ị ề ề ằ ằ ả ả ử ng các ch t ph n ng vào s không làm ể ể theo chi u gi m s phân t ả ứ ượ ẽ ằ ấ ổ 6.25 Ch n phát bi u ọ a) Khi tăng nhi b) Khi gi m áp su t, cân b ng s d ch chuy n c) H đã đ t tr ng thái cân b ng thì khi b sung l ạ ạ ng đ n tr ng thái cân b ng. ế ả ưở ủ ệ ẽ ị ằ ổ ệ nh h ế d) N u ta cho vào h ph n ng m t ch t xúc tác thì cân b ng c a h s b thay đ i. 6.26 Ch n ph ằ ả ứ ộ đúng: Cho ph n ng ấ ả ứ ươ ọ

2(r) vào m tộ

2Br

ạ ệ ng án CuBr2(r) ⇄ CuBr(r) + ½ Br2(k) = ,0 671 atm P i ta cho 0,2 mol CuBr . Ng ườ

2 phân h yủ

tr ng thái cân b ng, T = 550K, ằ 550K. H i th tích bình ph i b ng bao nhiêu đ toàn b CuBr ể ở ể ộ ỏ ả ằ Cho R = 0,082 lít.atm/mol.K Ở ạ bình chân không h t theo ph n ng trên. ả ứ ế

d) 8,3 lít

b) 6,7 lít

h p lí nh t:

c) 13,4 lít 2(k) + O2(k) ⇄ 2NO(k) D H > 0.

ả ợ

a) 3,35 lít 6.27 Ch nọ gi Đ thu đ

ể ượ ả ứ ệ ả t đ . c) Tăng nhi ệ ộ d) Gi m áp su t. ấ ả t đ ệ ộ t đ . ệ ộ

3 h n, ta nên ch n bi n pháp nào trong 3 bi n pháp sau:

H < 0 ệ ệ ọ ơ 2) Tăng áp su t.ấ

2(k) + O2(k) = 2NO(k) , D hi áp d ng các bi n pháp sau:

3) Thêm O2 c) Ch có 1 và 3 d) C 3 bi n pháp. ỉ ả ệ đúng: ng án ấ Cho ph n ng :N i pháp c nhi u NO ta có th dùng các bi n pháp : ể ề a) Tăng áp su t và gi m nhi ấ b) Tăng áp su t và tăng nhi ấ đúng: ng án 6.28 Ch n ph ọ ươ 2(k) + O2(k) ⇄ 2SO3(k) có D Cho ph n ng: 2SO ả ứ c nhi u SO Đ đ ể ượ ề t đ . 1) Gi m nhi ệ ộ ả a) Ch có bi n pháp 1 ỉ ệ b) Ch có 1 và 2 ỉ ọ ươ H > 0 đang ả ứ ở ạ ả ứ tr ng thái cân b ng. Hi u su t ph n ng ệ ấ ằ ụ ệ

3) Tăng nhi t đ . ệ ộ 4) Gi m áp su t h ph n ng. ả ấ ệ ả ứ 6.29 Ch n ph Ph n ng N s tăng lên k ẽ 1) Dùng xúc tác . 2) Nén h .ệ a) 3

b) 1 & 2

c) 1 & 3

d) 1, 3 & 4

14

6.4 S đi n ly ự ệ 6.30 Ch n phát bi u ọ ể sai.

ấ ế ớ a ấ ủ ọ m i n ng đ . ộ ự ủ ằ ở ọ ồ a ủ ủ ự ầ ằ a ệ c a m i dung d ch ch t đi n ly m nh luôn b ng 1 c a các h p ch t c ng hóa tr có c c y u và không phân c c g n b ng không. không ph thu c vào nhi ạ ự ế ồ ị ệ ộ ợ ụ ệ ấ t đ và n ng đ c a ch t đi n ly. ộ ủ c) 1,2,4

d) 2,4 c x y ra

ệ ị ấ ộ ộ b) 1,3 ả ướ ả ươ ệ ở ọ ị đúng: Kh năng đi n li thành ion trong dung d ch n ộ ng án ế ộ ự ạ ị 1) Kh năng đi n ly c a ch t đi n ly càng y u khi tính có c c c a dung môi càng l n. ả 2) Đ đi n ly ệ ộ ệ 3) Đ đi n ly ộ ệ 4) Đ đi n ly ộ ệ a) 1,2,3,4 các 6.31 Ch n ph ộ h p ch t có liên k t c ng hóa tr không c c (1), c ng hóa tr phân c c m nh (2), ion (3), c ng ấ ợ hóa tr phân c c y u (4) thay đ i theo chi u: ị ổ ự ề ị

a) b)

c) d)

(1) > (2) > (3) > (4) (1) < (2) < 4) < (3) ng án ự ế (1) < (4) < (2) < (3) (1) < (2) < (3) < (4) ươ ọ trong dung d ch n c là: 25 ế a oC có đ đi n ly bi u ki n ị ướ ộ ể

ệ < 0,3 < 0,3 < 0,3 < 0,3 ộ ệ ằ ằ ằ ằ

ệ ấ

ng h p, đ đi n li tăng lên khi nhi t đ tăng. ệ ộ a < 0,03 đúng: 6.32 Ch n ph M t ch t đi n ly trung bình ở ấ a) 0,03 < a n ng đ dung d ch b ng 1 N ị ở ồ ộ b) 0,03 < a n ng đ dung d ch b ng 0,1M ị ở ồ ộ c) 0,03 < a n ng đ dung d ch b ng 1M ị ộ ở ồ d) 0,03 < a n ng đ dung d ch b ng 0,1 N ị ộ ở ồ ể chính xác: 6.33 Ch n phát bi u ọ a ) tăng khi n ng đ c a ch t đi n li tăng. 1) Đ đi n li ( ồ ộ ủ ộ ệ a ) không th l n h n 1. 2) Đ đi n li ( ơ ể ớ ộ ệ 3) Trong đa s tr ố ườ ộ ệ 4) Ch t đi n li y u là ch t có ế ợ ấ

c) 1, 2, 3 d) 3, 4

c, ch các h p ch t ion m i b đi n li. ấ ợ ị ớ ị ệ ộ ấ ổ ồ ả ạ ượ ụ ng ph thu c vào b n ch t ch t đi n li, b n ch t dung môi và ấ ấ ả ộ ệ ng Guldberg – ằ ằ t đô. ằ ố ệ ụ ậ ằ ố ị ố ượ ệ ấ a) 2, 3 b) T t c đ u đúng ấ ả ề ể đúng: 6.34 Ch n phát bi u ọ 1) Khi hòa tan vào n ỉ ướ 2) H ng s đi n li không thay đ i khi thay đ i n ng đ dung d ch. ố ệ ổ 3) H ng s đi n li là đ i l ệ ố ệ nhi 4) H ng s đi n li là h ng s cân b ng tuân theo đ nh lu t tác d ng kh i l ằ Waage.

a) 1, 2, 4

b) 1, 3, 4

c) 1, 2, 3, 4

d) 2, 3, 4

3B vào n

c thì có 0,3 mol b đi n ly ra ion, v y h s đ ng tr ng i ướ ệ ố ẳ ị ệ ậ ươ 6.35 Ch n đáp án đúng: ọ Cho 1 mol ch t đi n ly A ệ ấ b ng:ằ

c.ượ

a) 3,4 b) 1,9

c) 2,1 d) Không tính đ

đúng: c có ơ ữ ơ ơ c, dung d ch thu đ ị ượ ướ s th tích dung d ch không đ i khi pha loãng) : ủ ộ ổ ị c) 0,1%

d) 0,5%

a) 5% ọ

0C có 8% HF b ion hóa. H i h ng s đi n li c a HF

25 nhi 6.36 Ch n đáp án ọ Hoà tan 155 mg m t baz h u c đ n ch c (M = 31) vào 50ml n ứ ộ pH = 10. Tính đ phân li c a baz này (gi ả ử ể ơ b) 1% ố chính xác nh tấ . ở ỏ ằ ố ệ ủ ị ở ệ ộ t đ ằ 6.37 Ch n đáp s Trong dung d ch HF 0,1M ị này b ng bao nhiêu? a) 7,0.10-2

b) 6,4.10-2

c) 7,0.10-4

d) 6,4.10-4

sai: ỉ ấ ạ ộ ệ ồ ộ ng. ể ứ ị ạ ộ ạ ụ ị ệ ạ ộ ệ ố ế ấ ị 6.38 Ch n các câu ọ 1) Ch các ch t đi n li m nh m i c n s d ng khái ni m ho t đ (a) thay cho n ng đ trong ớ ầ ử ụ ệ bi u th c đ nh lu t tác d ng kh i l ố ượ ậ 2) Khi pha loãng dung d ch thì h s ho t đ (f) tăng. ệ ố 3) Các dung d ch ch t đi n li y u luôn có h s ho t đ (f) b ng 1. b) 1, 2 ằ c) 2, 3

a) 1, 2, 3

d) 1, 3

15

sai: ấ ấ ồ ị ế ủ ủ ụ ị ng nh h n ho t đ c a nó. ườ ị 6.39 Ch n câu a) Ho t đ c a ch t là n ng đ bi u ki n c a ch t trong dung d ch. ộ ể b) Ho t đ c a ion ph thu c vào l c ion c a dung d ch. ự ộ c) N ng đ c a ion trong dung d ch th d) H ng s đi n li không ph thu c vào ho t đ c a ch t đi n li và ion. ọ ạ ộ ủ ạ ộ ủ ộ ủ ồ ố ệ ằ ỏ ơ ạ ộ ủ ạ ộ ủ ấ ụ ệ ộ

3 4

ơ - - c l ơ ế ượ ạ trong dung môi n Kb = Kn, ị ể đúng: ộ ơ ố ớ ặ i. cướ ta có: K a · ộ 2 4 PO/

+ là 5,62

3 trong dung d ch n

4

· c là 1,8 6.5 Cân b ng trong dung d ch đi n ly ằ 6.40 Ch n phát bi u ọ 1) Baz liên h p c a m t axit m nh là m t baz y u và ng ạ ợ ủ HPO 2) Đ i v i c p axit-baz liên h p ợ trong đó Kn là tích s ion c a n c. ủ ướ ố b c a NHủ 3) H ng s đi n li K ố ệ ướ ị 10-5, suy ra Ka c a NHủ ·

b) 2

c) 1,2,3

d) 3

ằ 10-10. a) 1

3 và HCl cho bi

3. 3, tính axit trong HCl.

u th hi n tính ch t gì trong t r ế ượ ể ệ ấ ự ể đúng: ủ

- ; OH- ; NO2

a (HCN) = 6,2· 10-10 ; Ka (HNO2) = 4· 10-4 ướ

- baz nào m nh nh t trong dung d ch n ấ

-

ả ể đúng: t các h ng s axit trong dung d ch n c K ướ ế ị c? 6.41 Ch n phát bi u ọ D a vào ái l c proton c a các dung môi NH ự dung môi đó: a) Tính baz trong c 2 dung môi. ả ơ b) Tính baz trong HCl, tính axit trong NH ơ c) Tính baz trong NH ơ d) Tính axit trong c 2 dung môi. 6.42 Ch n phát bi u ọ Bi ố ằ Trong s các baz Bronsted CN ơ ơ ị

a càng l n.ớ

b c a nó càng l n.

4

2POH

ị c ượ ạ c) NO2 d) Không xác đ nh đ ể đúng: ế ị ỏ ủ ớ ơ ộ ạ - có pKa + pKb = 14 ủ ơ ủ

ố a) OH- b) CN- 6.43 Ch n phát bi u ọ 1) Axit càng y u thì pK 2) Dung d ch m t baz y u có pH càng nh khi pK ơ ế 3) Baz càng m nh khi pK 4) Gi a pKữ a) 2,3 d) 1,2,4 c) 1,3,4 ấ ưỡ - - , ng tính theo thuy t proton (thuy t ế ế COOH là:

b càng l nớ a và pKb c a các d ng axit và baz c a ạ b) 1,2 ể đúng và đ y đ nh t ầ ủ ấ . Các ch t l + CO,NH HCO CH,OH, 4

2 3

2

3

- - -

a)

b)

3 HCO

3

3

CO , OH, 2 -

c)

d)

2

3

3

2

HCO CH,OH, COOH

3COOH , H2PO4

-, NH4

+ , theo thuy t proton, các c p axit baz liên h p ợ

đúng: ế ặ ơ ấ - -

4 ;

4 /

- -

4

4

- -

+ 4NH /NH3; + 4NH /NH3; + 4NH /NH3; +2 5NH /

2POH 2POH 4 2POH 2POH

4

4

-3 / 4PO ; -2 4HPO ; -2 4HPO ; / -2 4HPO ;

+ 4NH

+/CH3COOH; CH3COOH/CH3COO-; H3PO4/ +/CH3COO-; CH3COOH/CH3COO-; H3PO4/ +/CH3COOH; CH3COOH/CH3COO-; H3PO4/ +/CH3COOH; CH3COOH/CH3COO-; H3PO4/ ườ

- - ; / ; 2POH 2POH 4 2POH ; 2POH

+

2

ầ ủ ấ . ợ đúng và đ y đ nh t ấ - - 6.44 Ch n phát bi u ọ Bronsted) trong các ch t sau: ấ 2 3 HCO + OH,NH 4 6.45 Ch n đáp án ọ Cho các ch t sau: CH ấ xu t phát t chúng là: ừ a) CH3COOH2 b) CH3COOH2 c) CH3COOH2 d) CH3COOH2 6.46 Ch n tr Theo thuy t proton (thuy t Bronsted) trong các ch t sau: + ,Na ọ ế + 2 Fe,Mn

CO,NH),dd(

HCO

HCl

,

2 3 HCO

- ng h p ế + 4 ng tính:

,OH, 2 .

ấ ưỡ

a) Các ch t l

3 OH, 2

3

16

+

+

+

2

2

Fe,Mn,Na

)dd(

Các ch t trung tính: ấ

ng tính: ấ ưỡ

b) Các ch t l

+ 4

+

HCl + 2

2 2

,OH,NH + Fe,Mn,Na

. )dd( Các ch t trung tính: ấ - . ng tính: ấ ưỡ

OH, 2 +

-

HCl

.

HCO 3 + 2Mn,Na HCO + ,Na

,OH, 2 3 + 2Mn

3PO4, H+;

-3

4

ọ ươ c, trong dung d ch s t n t đúng : ướ - ; i các ion và ti u phân H ẽ ồ ạ c s p x p theo th t ộ ế ể n ng đ tăng d n nh ứ ự ồ ượ ắ ầ ư ị 4PO Các ti u phân này đ ể

-

-3 4PO < 2POH

-

-

-3

-

c) Các ch t l Các ch t trung tính: ấ d) Các ch t l ng tính: ấ ưỡ Các ch t trung tính: ấ ng án 6.47 Ch n ph Khi hoà tan H3PO4 vào n -2 4HPO ; 2POH sau: a) H3PO4 < H+ < b) H3PO4 < H+ < -2 -3 4HPO < 4PO < <

-2 4HPO < 2POH 4 -3 -2 4HPO < < 4PO 4 < H+ < H3PO4 2POH 4 -2 4HPO < 4PO < H3PO4

4 ươ

ắ ủ ấ ị đúng: S p các dung d ch có cùng n ng đ mol c a các ch t sau đây ồ ị ủ 2SO4, H3PO4, HClO4, NaHCO3. (không c n tính c th giá tr c a ụ ể ộ ầ ng án ầ

c) H2SO4 = HClO4 < H3PO4 < NaHCO3 d) H3PO4 < H2SO4 < HClO4 < NaHCO3

đúng và đ y đ nh t. ọ t đ nh t đ nh tăng lên khi thêm ion l có th ạ ể ủ ầ ủ ấ c nhi ứơ ở ệ ộ ấ ị

ị ế ủ ớ ấ ệ ấ ệ ố ệ ấ ủ ủ ớ ơ ớ ấ ấ

c) d) H+ < 2POH 6.48 Ch n ph ọ theo th t pH tăng d n: H ứ ự pH). a) H2SO4 < HClO4 < H3PO4 < NaHCO3 b) NaHCO3 < H3PO4 < HClO4 = H2SO4 6.49 Ch n ph ng án ươ Đ tan c a ch t đi n li ít tan trong n ệ ấ ộ là do: 1) L c ion c a dung d ch tăng lên làm gi m h s ho t đ ạ ộ ự ả t o k t t a v i m t lo i ion c a ch t đi n li đó. 2) Ion l ủ ạ ộ t o ch t ít đi n li v i m t lo i ion c a ch t đi n li ít tan đó. 3) Ion l ệ ạ ộ t o ch t bay h i v i m t lo i ion c a ch t đi n ly ít tan đó 4) Ion l ệ ạ ộ c) 1, 2, 3 & 4 d) 1

2CrO4 v i CuI ớ

ươ cùng nhi t đ , bi t chúng là ch t ít tan ng án ướ đúng: c (S) c a Ag ủ ệ ộ ở ế ấ ạ ạ ạ ạ ạ ạ a) 3 & 4 b) 2, 3 & 4 6.50 Ch n ph ọ So sánh đ tan trong n ộ và có tích s tan b ng nhau: ố < = S ằ S S

c)

a)

Ag

CrO

Ag

CrO

CuI

2

4

2

4

CuI S

S << > S S S

d)

b)

Ag

CrO

2

4

2

4

CuI 2CrO4 và CuI b ng nhau (T = 1 ằ

-2

-2

-2

-2

4CrO ] = [Cu+] = [I-] 4CrO ] < [Cu+] = [I-]

t tích s tan c a Ag · 10-11,96 ). đúng: Cho bi ủ ố ế

c) [Ag+] > [ d) [Ag+] > [ c ướ c a ủ Pb(IO3)2 là 4· 10-5 mol/l ở

nhi

CrO Ag CuI 6.51 Ch n so sánh ọ So sánh n ng đ các ion : ộ ồ 4CrO ] > [Cu+] = [I-] a) [Ag+] > [ 4CrO ] > [Cu+] = [I-] b) [Ag+] = [ đúng: Cho bi 6.52 Ch n ph ươ ọ 250C. Hãy tính tích s tan c a Pb(IO 3)2

ng án ố ủ

t ế đ ộ tan trong n t đ trên: ệ ộ ở b) 3,2· 10-9

c) 6,4· 10-14

d) 2,56· 10-13

đúng: ng án ươ ị

a) 1,6· 10-9 6.53 Ch n ph ọ Tr n 50 ml dung d ch Ca(NO ộ [Ca2+]·

3)2 1.10-4 M v i 50 ml dung d ch SbF t tích s tan c a CaF

3 2.10-4M. Tính tích 2 T = 1.10-10,4.

ớ [F-]2. CaF2 có k t t a hay không, bi ế ế ủ ị ủ ố

a) 1.10-11,34, không có k t t a ế ủ

b) 1.10-10,74 , không có k t t a ế ủ

17

d) 1.10-80, không có k t t a ế ủ

c) 1.10-9,84 , có k t t a. ế ủ đúng.

4 và SrSO4 l n l

2+ và 1

4)2SO4 0,1M vào 1 lít dung d ch ch a 0,0001 ion gam Ba ị

t b ng 9,97 và 6,49. ầ ượ ằ ứ ọ t pT c a BaSO ủ t dung d ch (NH ị

ả ấ ồ c. ướ c. ướ ệ ế ủ ế ủ ạ

c) C 2 k t t a xu t hi n đ ng th i. ờ d) Không t o thành k t t a.

-20.. Thêm d n NaOH vào dung d ch mu i Cu(NO ệ

3)2 0,02M ị ế ủ ắ ầ t quá nó thì k t t a b t đ u

ầ ố ủ ế ủ ậ ấ ị ượ

6.54 Ch n đáp án ọ Cho bi ế Nh t ng gi ỏ ừ ion gam Sr2+ thì: 4 xu t hi n tr a) K t t a SrSO ệ ấ ế ủ 4 xu t hi n tr b) K t t a BaSO ệ ấ ế ủ đúng: 6.55 Ch n ph ng án ươ ọ Tích s tan c a Cu(OH) 2 b ng 2.10 ằ ố cho t 2 xu t hi n. V y, giá tr pH mà khi v i khi k t t a Cu(OH) ớ xu t hi n là: ệ ấ a) 9

c) 5

b) 4

d) 6

-3M. Bi

2 b ng 1,4

ng án đúng: ọ ươ 2+ bão hòa trong dung d ch KI 10 t tích s tan c a PbI ị ủ ố ộ

b) 2,4· 10-3

2, Na2CO3 và NaCl và n

2CO3

ế c) 1,2· 10-4 · 10-8 ằ d) 1,4· 10-2 đúng: c BaCl c nguyên ch t. ướ ấ BaCO3 tan nhi u h n c ơ ả ề ị ng án ướ 6.56 Ch n ph Tính n ng đ Pb ồ a) 1,4· 10-5 6.57 Ch n ph ươ ọ Cho 3 dung d ch n trong: ị

c) Dung d ch Na d) H2O

0C là 10–16.

7 l n so v i trong n ớ

ọ 25 ợ đúng: ng h p ở ủ c nguyên ch t là ấ c nguyên ch t. ướ ấ ị ướ ẽ ầ ị ề ơ c. c s nhi u h n trong dung d ch NaCl 0,1M. ơ ẽ ớ ướ

a) Dung d ch BaCl ị 2 b) Dung d ch NaCl ị 6.58 Ch n tr ườ t tích s tan c a AgI Cho bi ố ế 10–8 mol/l. 1) Đ tan c a AgI trong n ộ ướ ủ 2) Đ tan c a AgI trong dung d ch KI 0,1M gi m đi 10 ộ ả ủ 3) Đ tan c a AgI trong n ủ ộ 4) Đ tan c a AgI trong dung môi benzen s l n h n trong dung môi n ộ ủ a) 1,3

c) 1,3,4

b) 2,4

d) 1,2

ớ ố ố ồ ủ ằ ố ộ ộ ử 6.59 Ch n ọ các câu sai: 1) M t ch t ít tan s k t t a khi tích s n ng đ các ion c a nó (v i s mũ b ng s nguyên t ấ trong công th c phân t c a nó) b ng đúng tích s tan. ẽ ế ủ ử ủ ứ ằ ố

ộ ằ ư ạ ộ ấ ể ủ ấ ắ ộ ặ ng đáng k d i v i m t l ệ ể ồ ạ ớ ộ ượ ằ ể ướ i ố ệ ị ử axit và baz có đ m nh t ng t ng nhau luôn ấ ắ ỏ ơ ặ ố ạ ướ ủ ộ ạ ươ ươ ơ 2) Có th làm tan m t ch t r n ít tan b ng cách đ a vào dung d ch m t lo i ion có th t o ể ạ ị v i ion c a ch t ít tan đó m t ch t r n ít tan ho c ít đi n ly khác. ớ -7 không th t n t 3) Các baz có h ng s đi n li nh h n 1.10 ơ trong dung d ch có m t axit m nh. d ng phân t ạ ạ c c a các mu i t o thành t 4) Dung d ch n ừ ị trung tính.

a) 1, 3 , 4

b) 1, 3

c) 1, 2 , 4

d) 3 , 4

18