
Ch ng 4. HI U NG NHI T C Aươ Ệ Ứ Ệ Ủ
CÁC QUÁ TRÌNH HÓA H CỌ
4.1 Nhi t ph n ngệ ả ứ
a) 4.1 Ch oài Aọ
b) N i năng Uộ
c) Nhi t đ Tệ ộ
4.3 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Xét h ph n ng NO(k) + 1/2Oệ ả ứ 2(k) → NO2(k)
0
298
H∆
= -7,4 kcal. Ph n ng đ c th c hi nả ứ ượ ự ệ
trong bình kín có th tích không đ i, sau ph n ng đ c đ a v nhi t đ ban đ u. ể ổ ả ứ ượ ư ề ệ ộ ầ H nhệ ư
th là:ế
a) H kín & đ ng thệ ồ ể
b) H cô l pệ ậ c) H kín & d thệ ị ể
d) H cô l p và đ ng thệ ậ ồ ể
4.4 Ch n ph ng ánọ ươ sai:
H cô l p là h không có trao đ i ch t, không trao đ i năng l ngệ ậ ệ ổ ấ ổ ượ
d i d ng nhi t và công v i môi tr ng.ướ ạ ệ ớ ườ n ph ng ánươ sai. Các đ iạ
l ng d i đây đ u là hàm tr ng thái:ượ ướ ề ạ
a) Th đ ng áp , n i năng, công.ế ẳ ộ
b) entanpi, entropi, nhi t dung đ ng áp.ệ ẳ
c) nhi t đ , áp su t, th đ ng tích, th đ ng ápệ ộ ấ ế ẳ ế ẳ
d) Th đ ng áp, entanpi, entropi, n i năng, nhi t dung đ ngế ẳ ộ ệ ẳ
tích.
4.2 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng.
Đ i l ng nào sau đây là hàm tr ng thái có thu c tính c ng đ : ạ ượ ạ ộ ườ ộ
d) Th tích Vể
a) Công ch ng áp su t ngố ấ
b) H kín là h không trao đ i ch t và công, song có th trao đ i nhi t v i môi tr ng.ệ ệ ổ ấ ể ổ ệ ớ ườ
c) H đo n nhi t là h không trao đ i ch t và nhi t, song có th trao đ i công v i môiệ ạ ệ ệ ổ ấ ệ ể ổ ớ
tr ng.ườ
d) H h là h không b ràng bu c b i h n ch nào, có th trao đ i ch t và năng l ngệ ở ệ ị ộ ở ạ ế ể ổ ấ ượ
v i môi tr ng. ớ ườ
4.5 Ch n phát bi uọ ể sai:
1) Khí quy n là m t h đ ng th và đ ng nh t.ể ộ ệ ồ ể ồ ấ
2) Dung d ch NaCl 0,1M là h đ ng th và đ ng nh t.ị ệ ồ ể ồ ấ
3) Benzen và n c là h d th . ướ ệ ị ể
4) Quá trình nung vôi: CaCO3(r) → CaO(r) + CO2(k) th c hi n trong lò h là h cô l p.ự ệ ở ệ ậ
5) Th c hi n ph n ng trung hòa:ự ệ ả ứ
HCl(dd) + NaOH(dd) → NaCl(dd) + H2O(l) trong nhi t l ng k (bình kín, cách nhi t) là h kínệ ượ ế ệ ệ
a) 1,5 b) 2,4 c) 1,4,5 d) 4
4.6 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
S bi n thiên n i năng ự ế ộ ∆U khi m t h th ng đi t tr ng thái th nh t (I) sang tr ng thái thộ ệ ố ừ ạ ứ ấ ạ ứ
hai (II) b ng nh ng đ ng đi khác nhau có tính ch t sau:ằ ữ ườ ấ
a) Không thay đ i và b ng Q - A theo nguyên lí b o toàn năng l ng.ổ ằ ả ượ
b) Không th tính đ c do không th xác đ nh giá tr tuy t đ i n i năng c a h .ể ượ ể ị ị ệ ố ộ ủ ệ
c) Thay đ i do nhi t Q và công A thay đ i theo đ ng đi.ổ ệ ổ ườ
d) Không th tính đ c do m i đ ng đi có Q và A khác nhau.ể ượ ỗ ườ
4.2 Ph ng trình nhi t hóa h cươ ệ ọ
4.7 Ch n phát bi uọ ể chính xác và đ y đ ầ ủ c a đ nh lu t Hessủ ị ậ
a) Hi u ng nhi t c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c a các ch tệ ứ ệ ủ ọ ỉ ụ ộ ả ấ ạ ủ ấ
đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ng đi c a quá trình.ầ ả ẩ ứ ụ ộ ườ ủ
b) Hi u ng nhi t đ ng áp hay đ ng tích c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t c aệ ứ ệ ẳ ẳ ủ ọ ỉ ụ ộ ả ấ ủ
các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ng đi c a quá trình.ấ ầ ả ẩ ứ ụ ộ ườ ủ
1

c) Hi u ng nhi t đ ng áp hay đ ng tích c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t vàệ ứ ệ ẳ ẳ ủ ọ ỉ ụ ộ ả ấ
tr ng thái c a các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ng đi c a quá trình. ạ ủ ấ ầ ả ẩ ứ ụ ộ ườ ủ
d) Hi u ng nhi t đ ng áp c a quá trình hóa h c ch ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c aệ ứ ệ ẳ ủ ọ ỉ ụ ộ ả ấ ạ ủ
các ch t đ u và s n ph m ch không ph thu c vào đ ng đi c a quá trình. ấ ầ ả ẩ ứ ụ ộ ườ ủ
4.8 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
∆Η c a m t quá trình hóa h c khi h chuy n t tr ng thái th nh t (I) sang tr ng thái th haiủ ộ ọ ệ ể ừ ạ ứ ấ ạ ứ
(II) b ng nh ng cách khác nhau có đ c đi m:ằ ữ ặ ể
a) Có th cho ta bi t m c đ di n ra c a quá trìnhể ế ứ ộ ễ ủ
b) Có th cho ta bi t chi u t di n bi n c a quá trình nhi t đ cao.ể ế ề ự ễ ế ủ ở ệ ộ
c) Không đ i theo cách ti n hành quá trình.ổ ế
d) Có th cho ta bi t đ h n lo n c a quá trìnhể ế ộ ỗ ạ ủ
4.9 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
0
298
H∆
c a m t ph n ng hoá h củ ộ ả ứ ọ
a) Tùy thu c vào nhi t đ lúc di n ra ph n ng.ộ ệ ộ ễ ả ứ
b) Tùy thu c vào đ ng đi t ch t đ u đ n s n ph m.ộ ườ ừ ấ ầ ế ả ẩ
c) Không ph thu c vào b n ch t và tr ng thái c a các ch t đ u và s n ph m ph n ng.ụ ộ ả ấ ạ ủ ấ ầ ả ẩ ả ứ
d) Tùy thu c vào cách vi t các h s t l ng c a ph ng trình ph n ng.ộ ế ệ ố ỉ ượ ủ ươ ả ứ
4.10 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong đi u ki n đ ng tích, ph n ng phát nhi t là ph n ng có:ề ệ ẳ ả ứ ệ ả ứ
a) ∆U < 0
b) Công A < 0
c) ∆H < 0
d) ∆U > 0
4.11 Ch n ph ng án ọ ươ đúng:
Cho ph n ng :ả ứ N2 (k) + O2 (k) = 2NO (k) có
0
298
H∆
= +180,8 kJ.
đi u ki n tiêu chu n 25Ở ề ệ ẩ ở oC , khi thu đ c ượ 1 mol khí NO t ph n ng trên thì:ừ ả ứ
a) L ng nhi t t a ra là 180,8 kJ.ượ ệ ỏ
b) L ng nhi t thu vào là 180,8 kJ.ượ ệ c) L ng nhi t t a ra là 90,4 kJ.ượ ệ ỏ
d) L ng nhi t tượ ệ hu vào là 90,4 kJ.
4.12 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
H th ng h p thu m t nhi t l ng b ng 300 kJ. N i năng c a h tăng thêm 250 kJ. V y trongệ ố ấ ộ ệ ượ ằ ộ ủ ệ ậ
bi n đ i trên công c a h th ng có giá tr :ế ổ ủ ệ ố ị
a) -50 kJ, h nh n côngệ ậ
b) -50 kJ, h sinh côngệc) 50 kJ, h sinh côngệ
d) 50 kJ, h nh n côngệ ậ
4.13 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong m t chu trình, công h nh n là 2 kcal. Tính nhi t mà h trao đ i :ộ ệ ậ ệ ệ ổ
a) +4 kcal b) -2 kcal c) +2 kcal d) 0
4.14 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
M t h có n i năng gi m (∆U < 0), khi đi t tr ng thái 1 sang tr ng thái 2 trong đi u ki nộ ệ ộ ả ừ ạ ạ ề ệ
đ ng áp. Bi t r ng trong quá trình bi n đ i này h t a nhi t (ẳ ế ằ ế ổ ệ ỏ ệ ∆Η < 0), v y h :ậ ệ
a) Sinh ra công
b) Nh n côngậc) Không d đoán đ c d u c a côngự ượ ấ ủ
d) Không trao đ i côngổ
4.15 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Trong đi u ki n đ ng áp, m t nhi t đ xác đ nh, ph n ng :ề ệ ẳ ở ộ ệ ộ ị ả ứ
A(r) + 2B(k) = C(k) + 2D(k) phát nhi t. ệV y: ậ
a) ∆U| < |∆H|
b) |∆ U| = |∆H|
c) Ch a đ d li u đ so sánhư ủ ữ ệ ể
d) |∆ U| > |∆H|
4.16 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Tính s chênh l ch gi a hi u ng nhi t ph n ng đ ng áp và đ ng tích c a ph n ng sau đâyự ệ ữ ệ ứ ệ ả ứ ẳ ẳ ủ ả ứ
25ởoC:
C2H5OH (ℓ) + 3O2 (k) = 2CO2(k) + 3H2O (ℓ) (R = 8,314 J/mol.K)
a) 2478J b) 4539J c) 2270J d) 1085J
2

4.17 Ch n câu ọđúng:
1) Công th c tính công dãn n A = ứ ở ∆nRT đúng cho m i h khí.ọ ệ
2) Trong tr ng h p t ng quátườ ợ ổ , khi cung c p cho h đ ng tích m t l ng nhi t Q thì toàn bấ ệ ẳ ộ ượ ệ ộ
l ng nhi t Q s làm tăng n i năng c a h ượ ệ ẽ ộ ủ ệ
3) Bi n thiên entanpi c a ph n ng hóa h c chính là hi u ng nhi t c a ph n ng đó trongế ủ ả ứ ọ ệ ứ ệ ủ ả ứ
đi u ki n đ ng áp.ề ệ ẳ
a) Không có câu đúng
b) 2 & 3
c) T t c cùng đúngấ ả
d) 3
4.18 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
M t ph n ng có ộ ả ứ ∆H = +200 kJ. D a trên thông tin này có th k t lu n ph n ng t i đi uự ể ế ậ ả ứ ạ ề
ki n đang xét:ệ
1) thu nhi t.ệ2) x y ra nhanh.ả3) không t x y ra đ c.ự ả ượ
a) 1b) 2,3 c) 1,2,3 d) 1,3
4.19 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Hi u ng nhi t t o thành tiêu chu n c a COệ ứ ệ ạ ẩ ủ 2 là bi n thiên entanpi c a ph n ng:ế ủ ả ứ
a) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) 25ởoC, áp su t riêng c a Oấ ủ 2 và CO2 đ u b ng 1 atmề ằ
b) Ckim c ngươ + O2 (k) = CO2 (k) 0ởoC, áp su t riêng c a Oấ ủ 2 và CO2 đ u b ng 1 atmề ằ
c) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) 0ởoC, áp su t chung b ng 1atmấ ằ
d) Cgraphit + O2 (k) = CO2 (k) 25ởoC, áp su t chung b ng 1atmấ ằ
4.20 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng.
đi u ki n tiêu chu n, 25Ở ề ệ ẩ 0C ph n ng: ả ứ
H2(k) + ½ O2(k) = H2O(ℓ)
Phát ra m t l ng nhi t 241,84 kJ. T đây suy ra:ộ ượ ệ ừ
1) Nhi t đ t cháy tiêu chu n 25ệ ố ẩ ở 0C c a khí hydro là -241,84kJ/molủ
2) Nhi t t o thành tiêu chu n 25ệ ạ ẩ ở 0C c a h i n c là -241,84kJ/molủ ơ ướ
3) Hi u ng nhi t c a ph n ng trên 25ệ ứ ệ ủ ả ứ ở 0C là -241,84kJ
4) Năng l ng liên k t H – O là 120,92 kJ/molượ ế
a) 1, 2, 3,4 b) 1, 3, 4 c) 1, 3 d) 2, 4
4.21 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng.
Bi t r ng nhi t t o thành tiêu chu n c a Bế ằ ệ ạ ẩ ủ 2O3 (r), H2O (ℓ) ,CH4 (k) và C2H2 (k) l n l t b ng:ầ ượ ằ
-1273,5 ; -285,8; -74,7 ; +2,28 (kJ/mol). Trong 4 ch t này, ch t d b phân h y thành đ n ch tấ ấ ễ ị ủ ơ ấ
nh t là:ấ
a) H2Ob) C2H2c) CH4d) B2O3
4.22 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng.
Trong các hi u ng nhi t (ệ ứ ệ ∆H) c a các ph n ng cho d i đây, giá tr nào là hi u ng nhi tủ ả ứ ướ ị ệ ứ ệ
đ t cháy?ố
1) C(gr) + ½O2(k) = CO(k)
0
298
H∆
= -110,55 kJ
2) H2(k) + ½O2(k) = H2O(k)
0
298
H∆
= -237,84kJ
3) C(gr) + O2(k) = CO2(k)
0
298
H∆
= -393,50kJ
a) 3b) 1,3 c) 1,2 d) 2,3
4.23 Ch n câu ọsai.
a) Nhi t t o thành c a các h p ch t h u c trong cùng m t dãy đ ng đ ng có tr s tuy tệ ạ ủ ợ ấ ữ ơ ộ ồ ẳ ị ố ệ
đ i tăng khi kh i l ng phân t c a h p ch t tăng lên.ố ố ượ ử ủ ợ ấ
b) Nhi t thăng hoa c a m t ch t th ng l n h n nhi u so v i nhi t nóng ch y c a ch t đóệ ủ ộ ấ ườ ớ ơ ề ớ ệ ả ủ ấ
c) Nhi t đ t cháy c a các h p ch t h u c trong cùng m t dãy đ ng đ ng có tr s tuy t đ iệ ố ủ ợ ấ ữ ơ ộ ồ ẳ ị ố ệ ố
gi m khi kh i l ng phân t c a h p ch t tăng lên.ả ố ượ ử ủ ợ ấ
d) Nhi t hòa tan c a m t ch t không nh ng ph thu c vào b n ch t c a dung môi và ch tệ ủ ộ ấ ữ ụ ộ ả ấ ủ ấ
tan mà còn ph thu c vào l ng dung môi.ụ ộ ượ
4.24 Ch n đáp ánọ không chính xác. m t nhi t đ xác đ nh:Ở ộ ệ ộ ị
3

1) Nhi t t o thành tiêu chu n c a đ n ch t luôn b ng 0.ệ ạ ẩ ủ ơ ấ ằ
2) Nhi t cháy tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ng không đ i.ệ ẩ ủ ộ ấ ộ ạ ượ ổ
3) Nhi t hòa tan tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ng không đ i.ệ ẩ ủ ộ ấ ộ ạ ượ ổ
4) Nhi t chuy n pha tiêu chu n c a m t ch t là m t đ i l ng không đ i.ệ ể ẩ ủ ộ ấ ộ ạ ượ ổ
a) 1, 3 & 4 b) 1, 2 & 4 c) 1 & 3 d) 2, 3 & 4
4.25 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Hi u ng nhi t c a m t ph n ng đi u ki n đ ng áp b ng:ệ ứ ệ ủ ộ ả ứ ở ề ệ ẳ ằ
1) T ng nhi t t o thành s n ph m tr t ng nhi t t o thành các ch t đ u.ổ ệ ạ ả ẩ ừ ổ ệ ạ ấ ầ
2) T ng nhi t đ t cháy các ch t đ u tr t ng nhi t đ t cháy các s n ph m.ổ ệ ố ấ ầ ừ ổ ệ ố ả ẩ
3) T ng năng l ng liên k t trong các ch t đ u tr t ng năng l ng liên k t trong các s nổ ượ ế ấ ầ ừ ổ ượ ế ả
ph m.ẩ
a) 1b) 2c) 3d) 1, 2, 3
4.26 Ch n tr ng h p ọ ườ ợ đúng.
Cho nhi t t o thành tiêu chu n 25ệ ạ ẩ ở 0C c a các ch t NHủ ấ 3, NO, H2O l n l t b ng: -46,3; +90,4ầ ượ ằ
và -241,8 kJ/mol.
Hãy tính hi u ng nhi t c a ph n ng: 2NHệ ứ ệ ủ ả ứ 3(k) + 5/2O2(k) → 2NO(k) + 3H2O(k)
a) +452 kJ b) +406,8 kJ c) –406,8 kJ d) –452 kJ
4.27 Ch n giá tr ọ ị đúng.
Khi đ t cháy than chì b ng oxy ng i ta thu đ c 33g khí cacbonic và có 70,9 kcal thoát ra ố ằ ườ ượ ở
đi u ki n tiêu chu n, v y nhi t t o thành tiêu chu n c a khí cacbonic có giá tr (kcal/mol).ề ệ ẩ ậ ệ ạ ẩ ủ ị
a) -94,5 b) -70,9 c) 94,5 d) 68,6
4.28 Ch n giá tr ọ ị đúng.
Xác đ nh nhi t đ t cháy tiêu chu n 25ị ệ ố ẩ ở 0C c a khí metan theo ph n ng:ủ ả ứ
CH4(k) + 2O2 (k) = CO2 (k) + 2H2O(ℓ)
N u bi t hi u ng nhi t t o thành tiêu chu n c a các ch t CHế ế ệ ứ ệ ạ ẩ ủ ấ 4 (k), CO2 (k) và H2O (ℓ) l nầ
l t b ng: -74,85; -393,51; -285,84 ( kJ/mol)ượ ằ
a) –890,34 kJ/mol
b) –604,5 kJ/mol
c) 890,34 kJ/mol
d) 604,5 kJ/mol
4.29 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Tính
0
298
H∆
c a ph n ng sau:ủ ả ứ
H2C = CH – OH ⇄ H3C – CH = O
Cho bi t năng l ng liên k t (kJ/mol) 25ế ượ ế ơ 0C, 1atm:
EC = C = 612 kJ/mol EC – C = 348 kJ/mol
EC – O = 351 kJ/mol EC = O = 715 kJ/mol
EO – H = 463kJ/mol EC – H = 412 kJ/mol
a) +98kJ b) +49kJ c) –49kJ. d) –98kJ
4.30 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Tính năng l ng m ng l i tinh th c a Naượ ạ ướ ể ủ 2O(r) 25ở0C. Cho bi t ế
Nhi t t o thành tiêu chu n c a Naệ ạ ẩ ủ 2O:
mol/kJ9,415)H( tt
0
298 −=∆
Năng l ng ion hóa th nh t c a Na: ượ ứ ấ ủ I1 = 492kJ/mol
Nhi t thăng hoa tiêu chu n c a Na: ệ ẩ ủ
mol/kJ5,107)H( th
0
298 =∆
Ái l c electron c a oxy: O + 2e ự ủ → O2– FO = 710kJ/mol
Năng l ng liên k t O = O:ượ ế
mol/kJ498)H( pl
0
298 =∆
a) 2223 kJ/mol
b) 2574 kJ/mol
c) 1974 kJ/mol
d) 2823 kJ/mol
4.31 Ch n ph ng ánọ ươ đúng:
Tính hi u ng nhi t ệ ứ ệ ∆Η0 c a ph n ng: B ủ ả ứ → A, bi t hi u ng nhi t c a các ph n ng sau:ế ệ ứ ệ ủ ả ứ
C → A ∆Η1
D → C ∆Η24

D → B ∆Η3
a) ∆Η0 = ∆Η1 - ∆Η2 + ∆Η3
b) ∆Η0 = ∆Η3 + ∆Η2 - ∆Η1
c) ∆Η0 = ∆Η1 + ∆Η2 + ∆Η3
d) ∆Η0 = ∆Η1 + ∆Η2 - ∆Η3
4.32 Ch n giá tr ọ ị đúng.
Tính nhi t t o thành tiêu chu n c a CHệ ạ ẩ ủ 3OH l ng, bi t r ng:ỏ ế ằ
C (r) + O2 (k) = CO2 (k)
0
1
H∆
= -94 kcal/mol
H2 (k) + ½ O2 (k) = H2O (ℓ)
0
2
H∆
= -68,5 kcal/mol
CH3OH(ℓ) + 1,5O2(k) = CO2(k) + 2H2O(ℓ)
0
3
H∆
= -171 kcal/mol
a) +60 kcal/mol
b) –402 kcal/mol
c) –60 kcal/mol
d) +402 kcal/mol
4.33 Ch n giá tr ọ ị đúng.
T các giá tr ừ ị ∆Η cùng đi u ki n c a các ph n ngở ề ệ ủ ả ứ :
(1) 2SO2(k) + O2(k) = 2SO3(k) ∆H = -196 kJ
(2) 2S(r) + 3O2(k) = 2SO3(k) ∆H = -790 kJ
hãy tính giá tr ị∆Η cùng đi u ki n đó c a ph n ng sauở ề ệ ủ ả ứ : S(r) + O2(k) = SO2(k)
a) ∆H = -297 kJ
b) ∆H = -594 kJ
c) ∆H = 594 kJ
d) ∆H = 297 kJ
5