K NĂNG TRUY N THÔNG GIAO TI P TRONG GDSK
Ỹ
Ề
Ế
1. Trong GDSK, cách truy n thông trao đ i đ ổ ượ ề c thông tin nhi u nh t là qua: ề ấ
ệ A. Đài phát thanh B. Báo chí C. T r iờ ơ @D. Nói chuy n tr c ti p ự ế E. Phim nhả
2. Chuy n t i thông tin theo cách m t đ i m t là ph ng pháp truy n thông: ặ ố ặ ươ ề
ể ả @A. Tr c ti p ự ế B. Gián ti pế C. Ph c t p nh t ứ ạ ấ D. Đ n gi n nh t ấ ả ơ E. Gián ti p và đ n gi n ơ ế ả
ng pháp truy n thông là: ề
ề
3. M t ph ộ ươ A. Báo chí B. Vô tuy n truy n hình ế @C. Phát thanh D. C chử ỉ E. L i nói ờ
ươ ng ti n truy n thông tr c quan, NGO I TR : Ừ ự Ạ ệ ề
4. Các s n ph m sau đây là ph ẩ ả A. Mô hình @B. Đài phát thanh C. Báo chí D. Pa-nô, áp phích E. Tranh l tậ
5. Truy n thông t ề ố ứ
c s nh n th c c m tính ứ ả ề ng nh n đ ạ c nhi u thông tin ụ c quan h t ng A. Chia x thông tin t ẻ B. Giúp đ i t ố ượ C. Đ i t ố ượ @D. Mang l E. Ng ườ t t c là: t ố ng đ t đ ạ ượ ự ậ ậ ượ i hi u qu giáo d c cao ả ệ i làm GDSK t o đ ạ ượ t v i đ i t ệ ố ớ ố ượ
6. M c tiêu c th c a truyên thông GDSK là đ i t ng đ t đ c s thay đ i v ố ượ ạ ượ ự ổ ề ụ ể ủ
ụ A. Nh n th c ứ ậ B. Thái độ C. ni m tin ề D. Th c hành ự @E. Hành vi s c kho ứ ẻ
ề ẽ ạ ượ c hi u qu cao khi ta: ả ệ 7. Truy n thông s đ t đ A. Dùng m t ph ng pháp GDSK ươ ộ
41
ng pháp khác nhau
ề ươ ệ ng ti n truy n thông ươ ề ng ti n truy n thong @B. K t h p nhi u ph ề ế ợ C. Dùng m t ph ươ ộ D. K t h p nhi u ph ề ế ợ E. Dùng m t ph ươ ộ ng ti n truy n thông ệ ng pháp k t h p m t ph ế ợ ộ ươ ệ ề
8.
ườ ả III. Chú ý VI. Hi u thông đi p ệ ể i nh n g i tin I. Ng ậ ở IV. C m nh n ban đ u ầ ậ VII. Thay đ i hành vi ổ i nh n thông tin II. Ng ậ V. Ch p nh n / thay đ i ổ ậ ổ ứ i câu h i sau: Trình t c a các giai đo n trong ườ ấ VIII. Thay đ i s c kho ẻ ự ủ ỏ ạ ể ả ờ ử ụ
S d ng các thông tin trên đ tr l quá trình truy n thông là: ề A. I, II, III, IV, VI, VII, VIII B. I, II, IV, VI, III, V, VII, VIII @C. I, II, IV, III, VI, V, VII, VIII D. I, II, IV, VI, III, V, VII, VIII E. I, II, VI, III, V, IV, VII, VIII
i phát và ng i nh n thông tin có m t quá trình ườ ườ ậ ộ
9. Trong truy n thông GDSK, ng ề nào sau đây gi ng nhau ố @A. X lý thông tin ử B. Ch n l a ph ng pháp GDSK ươ ọ ự C. Ch n l a ph ng ti n GDSK ệ ươ ọ ự D. Thi t l p m i quan h ệ ố ế ậ E. Th nghi m hành vi m i ớ ử ệ
i làm GDSK và đ i t ố ượ ệ ng cùng nhau th c hi n ự ề Ạ ng 10. Trong truy n thông GDSK, ng ườ các quá trình sau đây, NGO I TR : Ừ ấ ế ề ứ ỏ ủ ố ượ ng ề ứ ỏ ủ ố ượ i pháp cho v n đ s c kh e ỏ ấ
A. Tìm ki m v n đ s c kh e c a đ i t B. Tìm nguyên nhân c a v n đ s c kh e c a đ i t ủ ấ C. Ch n l a gi ề ứ ọ ự ả @D. Ch p nh n và duy trì hành vi m i ấ ớ ậ E. Ch n l a thông tin ọ ự
11. Truy n thông di n ra khi: ễ ề ẩ
i làm giáo d c truy n thông chu n b xong n i dung GDSK c thu nh n ậ ụ ệ ề ứ ươ ộ ị c truy n đi và đ ượ ề ng ti n GDSK ệ ươ
ỏ ượ ng pháp và ph ươ ị có đ nhân l c, v t l c và kinh phí ề A. Ng ườ @B. Các thông đi p v s c kh e đ C. Có đ y đ các ph ầ ủ D. Đ c chính quy n đ a ph ượ ề E. Tr m y t ự ạ ng cho phép ậ ự ủ ế
ế ố ượ ề ng nghe, hi u và tin t ể ưở ứ ng vào thông đi p ch ng ệ r ng: 12. Trong truy n thông, n u đ i t t ỏ ằ
ế ộ ọ
A. Thông đi p rõ ràng d hi u ễ ể ệ B. Cán b y t đã ch n đúng ph @C. Quá trình truy n thông đã đ D. Cán b y t ự t v n n văn hóa đ a ph ề đã hi u bi ể ế ộ ươ ượ ế ề ề ng pháp truy n thông ề t đ p c th c hi n t ệ ố ẹ ng ươ ị
42
ng pháp và ph ươ ươ ng ti n giáo d c s c kh e đã đ ụ ứ ệ ỏ ượ ẩ c th nghi m c n ử ệ E. Các ph th nậ ng là đi u c n thi ưở ề ầ t đ : ế ể ệ ng ti n GDSK ế ổ ứ ế ẻ ự ồ i phát và ng ườ ậ i nh n thông tin ự ủ ộ ng cho vi c thay đ i hành vi và hình thành s tham gia c a c ng
14. Ngu n phát thông tin trong GDSK có th là do: 13. Các thông đi p đ c nghe hi u và tin t ệ ượ ể A. Ch n ti p n i dung và ph ộ ế ọ ươ B. M đ ng cho vi c thay đ i hành vi và ti n đ n thay đ i s c kho ệ ở ườ ổ C. Hình thành s tham gia c a c ng đ ng ủ ộ t gi a ng D. T o m i quan h t ườ ữ ệ ố ố ạ @E. M đ ổ ệ ở ườ đ ng ồ ồ ể i nào tham gia vào các ho t đ ng y t và c ng đ ng ạ ộ ế ộ ồ
ấ ứ ườ ế ị ế ộ ộ ng ng ồ ươ ươ c ng đ ng @A. B t c ng đ a ph B. Cán b y t trung C. Cán b y t D. Nhân viên y t ế ộ E. Nhân viên tr m y t ạ ế 15. ứ ơ ả ủ ế ọ ng ươ ị ồ I. N m ki n th c c b n c a các ngành khoa h c liên quan đ n GDSK ế ắ t v n n văn hóa dân t c đ a ph II. Hi u bi ộ ị ế ề ề ể t v th i s , chính tr , xã h i III. Hi u bi ộ ế ề ờ ự ể IV. Hi u bi ng tôn giáo c a c ng đ ng t v tín ng ủ ộ ế ề ể V. Có kh năng v t ả ưỡ ề ổ ứ ử ụ ề i câu h i sau: Đ nâng cao k năng truy n ể ỹ S d ng các thông tin trên đ tr l ườ ch c và giao ti p ế ỏ ể ả ờ i làm công tác GDSK ph i: ả ế
thông giao ti p, ng @A. I, II, III, IV B. I, II, III, V C. I, II, III, IV, V D. II, III, IV, V E, I, II, IV, V t giúp cho ng ầ ế ườ i làm GDSK ch n đúng thông ọ ng: 16. Trong GDSK, ki n th c nào c n thi ế tin đ cung c p cho đ i t ấ ứ ố ượ
ể A. Tâm lý h cọ B. Khoa h c hành vi ọ @C. Y h cọ D. Giáo d c h c ụ ọ E. Nhân ch ng h c ọ ủ ế ế xác đ nh đ ị ượ ạ c các giai đo n ộ ọ ứ ủ ố ượ
17. Trong GDSK, ki n th c khoa h c giúp cán b y t ứ nh n th c c a đ i t ng là: ậ @A. Tâm lý h cọ B. Giáo d c y h c ọ ụ C. Khoa h c hành vi ọ D. Giáo d c h c ụ ọ E. Y h cọ i làm GDSK hi u đ c: ườ ể ượ ọ
ủ ứ ử ế ộ ủ ố ượ ử ủ ố ượ ng 18. Trong GDSK, ki n th c v khoa h c hành vi giúp ng ứ ề A. Thái đ c a đ i t ng @B. Cách ng x và nguyên nhân c a cách ng x ứ ng C. Hành đ ng c a đ i t ộ D. Trình đ văn hóa c a đ i t ủ ố ượ ộ
43
E. Phong t c t p quán c a c ng đ ng ụ ậ ồ i làm ủ ộ ẽ ồ ườ ủ ộ t v n n văn hóa c a c ng đ ng s giúp ích ng ế ề ề Ạ ề ữ ộ ồ ậ ợ ơ
c m i quan h t ễ ạ ượ ồ ồ ườ 19. Trong GDSK, hi u bi ể GDSK nh ng đi u sau đây, NGO I TR : Ừ A. D dàng hòa nh p vào c ng đ ng ậ ễ B. Thu n l C. Tránh đ D. D t o đ ố @E. D dàng thuy t ph c c ng đ ng t ế i h n khi ch n thông tin đ GDSK ọ c s đ i l p v i tín ng ớ ượ ự ố ậ ệ ố ớ ồ ụ ậ i có uy tín trong c ng đ ng ổ ể ng, phong t c t p quán c a c ng đ ng ưỡ ủ ộ t v i nh ng ng ộ ữ b nh ng ni m tin c truy n ề ừ ỏ ữ ọ ủ ụ ứ ề ủ ơ ở ộ ơ ụ ộ ủ
ứ ứ ủ ử ượ c nghiên c u trong lĩnh v c ự
i làm GDSK ườ ệ c ni m tin v i đ i t
ng ng ng ố ượ
ề 23. I. Khi nào c n tìm đ i t ố ượ đâu
ở ể ể ố ượ ề ỏ ng ử ụ i làm GDSK c n ph i xem xét v n đ : ề ả
24. Chon th i gian đ ti n hành truy n thông ph thu c vào: ể ế ụ ề ộ ễ 20. Tháp đ ng c hành đ ng c a Maslow là ng d ng c a c s khoa h c c a GDSK ộ v ki n th c ứ ề ế A. Y h cọ B. Khoa h c hành vi ọ C. Tâm lý h c giáo d c ụ ọ @D. Tâm lý xã h i h c ộ ọ E. Tâm lý h c nh n th c ứ ậ ọ 21. Cách ng x và nguyên nhân c a cách ng x đ ứ ử A. Xã h i h c ộ ọ B. Giáo d c h c ụ ọ @C. Khoa h c hành vi ọ D. Tâm lý h cọ E. Nhân ch ng h c ủ ọ 22. Ki n th c y h c s giúp ng ọ ẽ ứ ế c thông đi p i thích đ @A. Gi ả ượ ng B. T o đ ớ ố ượ ề ạ ượ c thái đ c a đ i t C. Thay đ i đ ộ ủ ố ượ ổ ượ c hành vi c a đ i t D. Thay đ i đ ủ ố ượ ổ ượ E. Cung c p đ c nhi u ki n th c cho đ i t ế ứ ấ ượ ng ầ II. Tìm đ i t ng ố ượ ng III. Làm th nào đ thu hút đ i t ố ượ ế ng thay đ i hành vi IV. Làm th nào đ đ i t ổ ế S d ng các thông tin trên đ tr l i câu h i sau: Khi ti n hành truy n thông, ế ể ả ờ ườ ấ ầ A. II, III, IV B. I, II C. I, II, IV @D. I, II, III E. III, IV ờ ch c ổ ứ
ườ ồ ng i có uy tín trong c ng đ ng ệ ủ ố ượ
A. Ban t B. V mùa ụ C. Nh ng ng ộ ữ @D. Th i gian làm vi c c a đ i t ờ t E. Th i ti ờ ế ọ ể ế ẽ ộ : ế ờ @A. Ti p c n đ c đ i t 25. Ch n đúng th i gian đ ti n hành truy n thông GDSK s giúp cán b y t ề ng c n tìm ầ ế ậ ượ ố ượ
44
ng
ng ớ ố ượ ng t v i đ i t c m i quan h t ệ ố ớ ố ượ ố c ni m tin đ i t ng ở ố ượ ề c th i gian ti p xúc v i đ i t ế ờ ượ ộ ủ ố ượ ọ
ạ ng t
ế ị ồ 27. Ch n đ ộ ể ế ề ậ B. T o đ ạ ượ C. T o đ ạ ượ D. Ti t ki m đ ệ ế c thái đ c a đ i t E. Thay đ i đ ổ ượ 26. Ch n đ a đi m đ ti n hành truy n thông nên: ề ể ế ể ị ng ch đ nh A. Đ chính quy n đ a ph ươ ị ể ề ị ỉ B. Ch n t ng h c ho c tr m y t i tr ặ ế ọ ọ ạ ườ h p ng th @C. Ch n n i đ i t ụ ọ ườ ơ ố ượ ọ D. Đ ban t ch c quy t đ nh ế ị ổ ứ ể E. Đ nh ng ng òi quan tr ng trong c ng đ ng quy t đ nh ể ữ ọ ư ệ ọ ượ ị c ngu n l c ồ ự ượ
tin h n ả ấ ự ơ ệ ả c đ a đi m thu n ti n đ ti n hành truy n thông giáo d c s : ụ ẽ ể t ki m đ A. Giúp ti ế ệ c kinh phí t ki m đ B. Ti ượ ệ ế i làm GDSK c m th y tho i mái t C. Ng ả ườ @D. Góp ph n nâng cao hi u qu truy n thông E. T o đ i làm truy n thông và đ i t ườ ữ ậ ố ượ ng i làm GDSK s ề ủ ườ ẽ ộ ệ ạ ộ ả
ầ ề c không khí thân m t gi a ng ạ ựơ 28. Trong truy n thông giáo d c, m t vi c làm sau đây c a ng ề ụ khi n c ng đ ng không tham gia ho t đ ng: ồ ổ ứ ổ ứ ặ ề ủ ọ ề ế ộ A. T ch c ch i đùa th o lu n ậ ơ B. T ch c chi u phim ế C. Đ t câu h i đ đ i t @D. Tìm cách đ đ i t gi ng t ự ả ng th y r ng mình đang dành cho h nhi u th i gian và ỏ ể ố ượ ể ố ượ i quy t v n đ c a h ề tìm ra v n đ và t ấ ự ấ ằ ế ấ ọ ờ
công s cứ E. Nhi i khác. t tình, chân thành, d ti p xúc, quan tâm đ n ng ế i đ a ph ng đ ạ ươ ươ ể ẽ ễ ế ệ ậ ợ ệ 29. Khi s d ng các ph ử ụ truy n thông s có nh ng thu n l ữ ọ
ậ ở c nh c nh và c ng c th ố ườ ng ti n truy n thông này càng tăng ệ ế ng ti n truy n thông GDSK nghĩa là ườ ng ti n thông tin đ i chúng có s n t ẵ ạ ị i, NGO I TR : ề Ừ Ạ A. Các thông tin nhanh chóng đ n v i m i ng i ế ớ ườ B. Các thông tin đáng tin c y h n ơ C. Thông tin đ ắ ượ ủ ng ng òi ti p xúc các ph D. S l ế ư ố ượ i nghèo, ng @E. Có m t s ng ườ ộ ố ườ ng pháp ph ươ ướ ệ ề c các ph ng pháp, ph ng xuyên ề ươ t ch i không bi ữ ệ ươ ng ti n GDSK v i: ớ ươ ệ ươ ồ i
ỏ ườ i làm GDSK ườ i cao tu i ổ
c các ph ng pháp, n i dung, ph ộ ướ ươ ươ ầ ố ng ti n GDSK vì đ i ệ
ng pháp, n i dung c a thông đi p ệ ủ ộ ươ ệ ữ ẽ ọ ủ ươ ụ ủ ộ 30. Th nghi m tr ử dùng th m t ph ử ộ A. M t c ng đ ng ộ ộ @B. M t nhóm nh ng ộ C. B n thân ng ả D. Nhóm ng ườ E. M t cá nhân ộ 31. C n th nghi m tr ệ ử ng có th : t ể ượ A. Không hi u m c đích c a ph ủ ụ ể B. Không hi u n i dung thông đi p và không quan tâm ể ộ C. Không thích thú nh ng gì h thu nh nvà s chán n n ả ậ ng pháp, n i dung c a thông đi p @D. Không hi u m c đích c a ph ệ E. Không hi u n i dung thông đi p và tr nên chán n n ả ệ ể ể ộ ở
45
i g i thông đi p có th làm đ i t ặ ủ ườ ở ố ượ ệ ể ể ng không hi u 32. Đ c tính nào sau đây c a ng n i dung thông đi p ệ ộ
A. Tu i ổ i tính B. Gi ớ C. Văn hóa @D. Ngôn ngữ E. M c đ tin c y ậ ứ ộ ườ ở ấ i g i thông đi p có th làm cho truy n thông th t ệ ể ề ủ
ớ ề
33. Đ c tính nào sau đây c a ng ặ b i hoàn toàn: ạ A. Gi i tính @B. K năng truy n thông ỹ C. Tu iổ D. Văn hóa E. M c đ tin c y ậ ứ ộ i g i thông đi p có th làm c ng đ ng đ i ngh ch ườ ở ệ ể ộ ồ ố ị ủ 34. Đ c tính nào sau đây c a ng ặ xa lánh:
A. Ngôn ngữ B. Tu iổ @C. Văn hóa D. Trình đ chuyên môn ộ E. M c đ tin c y ậ ứ ộ i g i thông đi p có th làm c ng đ ng thi u tin ệ ể ế ộ ồ ủ ườ ở 35. Đ c tính nào sau đây c a ng t ưở ữ
ữ
cách ư ớ 36. M t thông đi p t ặ ng: i tính, tu i, ngôn ng A. Gi ớ ổ B. Tu i, ngôn ng ữ ổ C. Tác phong t cách, tu i, ngôn ng ổ ư D. Tu i, tác phong t cách ổ @E. Gi ộ ư i tính, tu i, tác phong t ề ổ ệ ố t trong truy n thông GDSK ph i đ t yêu c u sau, NGO I TR : Ừ ả ạ Ạ ầ
@A. Phong phú, đa d ngạ B. Rõ ràng, chính xác C. Có tính kh thiả D. Có tính thuy t ph c ụ ế E. Thích h pợ
ệ ế 37. Tính rõ ràng c a m t thông đi p vi ủ ộ ầ ủ ắ t th hi n: ể ệ ạ ạ ữ ạ ữ ạ ả ộ ộ ộ ộ ộ A. N i dung đ y đ , ng n g n, trình bày m ch l c, đúng ng pháp ọ B. N i dung phong phú, trình bày m ch l c, đúng ng pháp C. N i dung phong phú, t ừ ữ ơ D. N i dung phong phú, trình bày m ch l c, t @E. N i dung đ y đ , ng n g n, m ch l c, đúng ng pháp, t ọ ng đ n gi n, quen thu c, d hi u ễ ể ng đ n gi n d hi u ễ ể ả ả ng đ n gi n ừ ữ ơ ạ ừ ữ ơ ữ ạ ầ ủ ạ ạ ắ ộ ễ ể ể ệ ủ ể ề ệ ộ ộ quen thu c d hi u 38. Tính chính xác c a m t thông đi p truy n thông GDSK th hi n các đi m sau, NGO I TR : Ừ Ạ ự ầ ủ c v n đ s c kh e liên quan th c s đ n đ i t ng A. D a trên c s khoa h c ọ ơ ở @B. N i dung đ y đ súc tích ộ C. Nêu đ ỏ ượ ấ ề ứ ự ự ế ố ượ
46
D. Đúng đ n v m t d ch t E. T o đ ạ ượ ắ ề ặ ị c ni m tin ề ộ ọ ủ h c ể ọ ng đ i t ở ố ượ ệ ự ể ệ ủ ề 39. Tính khoa h c c a m t thông đi p truy n thông GDSK là s th hi n c a yêu c u:ầ
A. Thuy t ph c ụ ế B. Thích h pợ @C. Chính xác D. Kh thiả E. Rõ ràng ng không g p khó khăn c n tr ầ ủ ệ ố ượ ả ặ ở
40. Yêu c u nào sau đây c a thông đi p giúp đ i t khi th c hành: ự A. Rõ ràng B. Chính xác C. Thích h pợ
D. Thuy t ph c ụ ế @E. Kh thiả 41. Thông đi p giáo d c có tính ch t thuy t giáo phê phán s làm m t đi tính ẽ ấ ấ ế ụ
42. Tính thuy t ph c c a thông đi p không có đ c tính nào sau đây: ệ
ủ ộ ự ụ ủ ớ ề ả c nhu c u c m nh n c a đ i t ượ ợ ầ ả ng v m t v n đ s c kh e ỏ ề ứ
ồ i khi th c hi n thông đi p ệ ệ ậ ủ ố ượ ề ộ ấ ế ng ạ ượ ự ạ ưở ệ ng ưỡ ể ệ ủ ng tôn giáo là m t th hi n c a ộ ệ A. Rõ ràng B. Chính xác C. Thích h pợ @D. Thuy t ph c ụ ế E. Kh thiả ế ặ @A. Phù h p v i n n văn hóa c a c ng đ ng ợ B. Đ i t ng c m th y có l ấ ố ượ C. Đáp ng đ ứ D. Không mang tính phê phán thuy t giáo đ i t c s l c quan tin t E. T o đ ở ố ượ 43. Thông đi p GDSK không đ i kháng v i tín ng ớ ố tính:
A. Kh thiả @B. Thích h pợ C. Thuy t ph c ụ ế D. Chính xác E. Rõ ràng c m i quan h t ng, ng i làm t l p đ ế ậ ượ t v i đ i t ệ ố ớ ố ượ ố ườ ể 44. Trong truy n thông, đ thi ề GDSK c n có các đ c tính sau: ặ ng ệ ố ượ ế ậ
t tình, chân thành, chu đáo, c i m , l ch thi p, quan tâm đ n đ i t ng t tình, chân thành, chu đáo, tìm cách ti p c n đ i t ng c a đ i t ờ ư ủ ố ượ ng, c i m , l ch thi p ệ ở ị ở ở ị ở ế ố ượ ng ầ A. Nhi B. Luôn luôn chú ý đ n đ i t ế C. Quan tâm đ n đ i t ố ượ ế @D. Nhi E. Nhi ệ ệ ệ c a đ i t t tình, chân thành, chu đáo, luôn chú ý đ i t ờ ư ủ ố ượ 45. Trong truy n thông giao ti p có các k năng sau, NGO I TR : Ừ Ạ ế ề ỹ t cách khen đ l y lòng @A. Bi B. Thi t ế ể ấ t l p m i quan h t ế ậ ệ ố ố
47
ng tham gia ộ
46. Các k năng c b n c n thi C. Giao ti p m t cách rõ ràng ộ ế D. Đ ng viên đ i t ố ượ E. Tránh thành ki n và thiên v ế ị t nh t trong truy n thông giao ti p là: ế ơ ả ầ ề ế ấ ỹ ự ệ ỏ i thích
ỏ ắ ả
ệ ố ầ ế ậ ố ng
ự ệ ng tin là có ích cho h ả ể ộ ự ọ ng tin là có ích cho h và A. Xây d ng quan h , h i, nghe B. Quan sát, gi ả C. Xây d ng quan hê,û quan sát, h i, nghe ự i thích, quan sát D. N m v ng công vi c, h i, nghe, gi ỏ ệ ữ @E. Xây d ng quan h , h i, nghe, quan sát, gi i thích ự ả ệ ỏ t c n: 47. Trong truy n thông, đ thi t l p m i quan h t ể ề A. N m v ng công vi c và luôn khuyên b o thuy t ph c đ i t ế ệ ữ ụ ố ượ ắ s quan tâm, n m v ng công vi c, làm t l ng nghe tích c c và bi u l @B. Bi ế ắ ữ ắ công vi c đ i t ệ ố ượ ữ ắ C. N m v ng công vi c và làm công vi c đ i t ệ ệ ố ượ ọ
s quan tâm t bi u l ệ ữ ế ắ ế t l ng nghe tích c c và bi u l ể ộ ự s quan tâm, làm công vi c đ i t ng tin là ự t l ng nghe và bi ể ộ ự ệ ố ượ
D. N m v ng công vi c bi ắ E. Bi ế ắ có ích cho họ 48. M t b ộ ướ ọ ề ế ệ ố s quan tâm c quan tr ng trong h th ng k năng truy n thông giao ti p là: ỹ ỏ ể ộ ự ng ủ ố ượ
s quan tâm ụ ể ộ ự ả ể ộ ự A. Chào h i, quan sát, bi u l @B. Khen vi c làm đúng c a đ i t ệ C. Chào h i, quan sát ỏ D. Khuyên b o thuy t ph c, bi u l ế s quan tâm E. Bi u l ể ọ ỹ ế ề ẩ ị ộ ậ ắ ậ ấ ể ộ ự ấ ả s quan tâm ấ s quan tâm, bàn lu n làm rõ v n đ ề i thích rõ ràng ể ộ ự ị ộ ắ ẩ 49. K năng quan tr ng đ giao ti p rõ ràng trong truy n thông GDSK là: A. Chu n b n i dung, trình bày rõ ràng, bàn lu n làm rõ v n đ ề B. L ng nghe, bi u l C. Bàn lu n làm rõ v n đê, l ng nghe, quan sát, gi ắ ậ D. Chu n b n i dung, trình bày rõ ràng, l ng nghe, bi u l @E. Chu n b n i dung, trình bày rõ ràng, l ng nghe, bi u l s quan tâm, bàn ể ộ ự ắ ị ộ ề ậ ng trong truy n thông GDSK là: lu n làm rõ v n đ 50. M t đi u c n tránh khi h i chuy n đ i t ề ẩ ấ ề ầ ộ ỏ ố ượ ắ ng d tr l ỏ ử ụ i ễ ả ờ
ả
nh ng ý nghĩ, c m xúc c a h ủ ọ ả 51. Trong truy n thông giáo d c, k năng l ng nghe và quan sát s giúp b n có th : ể ẽ ắ ạ ề ng ng ư
ng ề A. Hi u đ ể ượ t đ B. Bi ế ượ @C. Hi u rõ tâm t ể D. Ti p nh n t ế t đ E. Bi ế ượ ệ ng A. L ng nghe và quan sát đ i t ố ượ @B. S d ng câu h i đóng đ đ i t ể ố ượ ng đ n gi n C. S d ng t ừ ữ ơ ử ụ D. S d ng vi c khen chê ệ ử ụ ng bày t E. G i cho đ i t ỏ ữ ố ượ ợ ỹ ụ c đi u đ i t ng nói ố ượ t c a đ i t c trình tr ng b nh t ấ ủ ố ượ ệ ạ tình c m nguy n v ng c a đ i t ệ ọ ả t nh ng l i nói c a đ i t ậ ố ủ ố ượ ờ ữ c hoàn c nh gia đình c a đ i t ả ế ủ ố ượ ng ủ ố ượ ể ệ ả c đ i t ượ ố ượ ng v các ề 52. Trong giao ti p, quan sát có hi u qu có th đánh giá đ thông tin sau, NGO I TR : Ừ A. Giá tr c a l Ạ i nói ị ủ ờ
48
ứ ộ B. Hoàn c nh kinh t ả ế C. Tình tr ng s c kh e ỏ ạ @D. Trình đ văn hóa E. Tâm t ả ư i thích c a ng i GDSK ủ ườ ự ả ộ ế ố sau đây s làm s gi ẽ
ừ ữ ơ ng ng đ n ụ ữ ế ủ ố ượ ả ng ủ ố ượ ng nghe ố ượ i s ti p thu c a đ i t ạ ự ế ệ ề ể ố ượ 54. Ng i làm GDSK c n ph i rèn luy n k năng truy n thông không b ng l i vì: ợ ườ ệ ỹ ề ằ ờ tình c m 53. Trong truy n thông, m t y u t ề không tác d ng:ụ A. S d ng t ử ụ B. Cho nh ng ví d liên quan đ n hoàn c nh c a đ i t C. Ki m tra l ể @D. Đ c tài li u v chuyên môn có liên quan cho đ i t ọ ng ph i tr l E. G i ý đ đ i t i ả ả ờ ầ ả ộ ng s không ch p nh n thông tin n u h c m th y không đ c tôn A. Nó làm rõ thêm n i dung l ờ @B. Đ i t ấ ố ượ ẽ i nói ậ ế ọ ả ấ ượ tr ngọ ượ ự ả i truy n thông ề i truy n thông ề
c s quan tâm c a ng ườ ủ ch c c a ng ườ ổ ứ ủ i truy n thông ề ố ượ ề ầ ư ằ ng hi u rõ thông tin ch a b ng ể C. Nó giúp đánh giá đ D. Nó giúp đánh giá kh năng t E. Nó giúp đánh giá năng l c c a ng ườ ự ủ 55. Trong truy n thông, c n ki m tra l i xem đ i t ạ ể câu h i:ỏ
c nh ng gì ữ
ề ể ấ ứ ụ ứ ỏ A. Có hi u không ể @B. Đã nghe và hi u đ ể ượ C. Hi u c r i ch ể ả ồ ứ D. Có ai h i gì n a không ữ ỏ E. Không có v n đ gì khó hi u ch ư ặ ế ữ ử ụ
ố ầ ra l ch s ị ể ỏ ự
t nh t đ rèn luy n k năng: ệ ỹ ấ ể
56. Khi giao ti p, ng òi làm giáo d c s c kh e nên: A. Luôn gi nét m t nghiêm ngh ị B. Luôn s d ng tay đ di n t ể ễ ả @C. Có cách nhìn bao quát, không nhìn quá lâu m t n i ộ ơ D. Vu t tóc, s a qu n áo đ t ử E. Nói to dõng d cạ 57. Đóng vai là cách t ố @A. Giao ti pế B. T ch c ổ ứ C. Qu n lýả D. Phán đoán E. Trình bày 58. Đ hình dung rõ các s vi c, v n đ x y ra trong th c t ự ệ ề ả ự ế ể ấ , ta s d ng: ử ụ
A. Vô tuy n truy n hình ề ế ng pháp k chuy n B. Ph ệ ể ươ ng pháp đóng vai @C. Ph ươ D. Đài phát thanh E. Video 59. Các ph ng ti n h tr cho truy n thông s KHÔNG giúp b n: ươ ạ
ẽ ệ ỗ ợ A. Làm cho nh ng thông tin truy n đ t đ c rõ ràng ữ ạ ượ ng c s chú ý c a đ i t B. Thu hút đ ượ ự ề ề ủ ố ượ
49
ấ ữ ề ề ấ ạ ấ ạ ứ ả
C. Làm rõ nh ng v n đ chính và nh n m nh v n đ có liên quan D. T o h ng thú trong th o lu n ậ @E. Đánh giá nh n th c c a đ i t ứ ủ ố ượ ậ c s d ng có hi u qu khi: 60. Áp phích th òng đ ượ ử ụ ng ệ ư ả i khuyên, các ph ng h ươ ộ ờ ng hay ch d n, thông báo s ki n, ch ng h A. Cung c p m t thông tin, m t l ấ ộ B. Cung c p các ph ấ ng hay ch d n ỉ ẫ ng trình ươ ướ ự ệ ỉ ẫ ươ ướ quan tr ngọ C. Thông báo s ki n ch ng trình quan tr ng, cung câp m t thông tin, m t l ự ệ ươ ộ ờ ọ ộ khuyên i khuyên, các ph ng h ng hay ch d n, s ấ ộ ờ ươ ướ ỉ ẫ ự ki n ch ệ ươ ọ i khuyên, các ph ng h ng hay ch d n, các @D. Cung c p m t thông tin, m t l ộ ng trình quan tr ng E. Cung c p m t thông tin, m t l ộ ộ ờ ấ ươ ướ ỉ ẫ bài báo
c đ i t t đ i làm truy n thông bi ề ế ượ ố ượ ư ng ch a ườ
ng
ỏ ủ ố ượ ề ứ ng v nh ng ki n th c đã trao đ i ổ ế ắ ng đ t câu h i ỏ 61. Đ ng tác nào sau đây giúp ng ộ hi u v n đ : ề ể ấ A. H i đ phát hi n v n đ s c kh e c a đ i t ỏ ể ệ ấ i đ i t @B. Ki m tra l ề ữ ứ ể ạ ố ượ C. L ng nghe m t cách tích c c ự ộ D. Khuy n khích đ i t ặ ố ượ ế ng E. Quan sát đ i t ố ượ ề ả ừ ệ ượ c nghe và th y b i đ i t ấ ở ố ượ ng 62. Truy n thông không th có hi u qu tr phi nó đ ể c n thay đ i hành vi. ổ ầ
ấ ạ ề ổ ườ ể i nh n không hi u ậ
t v văn hoá, giáo d c, t @A. Đúng B. Sai 63. M t nguyên nhân th t b i ph biên trong truy n thông là ng ộ đúng thông tin. @A. Đúng B. Sai ề ể ể ẻ ế ề ụ ừ 64. Truy n thông là cách quan tr ng đ chia x các hi u bi ọ đó th c hi n các n i dung GDSK ộ ự
ệ A. Đúng @B. Sai
ươ ộ ự ng trình giáo d c s c kho không ph thu c vào kh ụ ứ ẻ trong vi c k t h p các ph ệ ế ợ ả ả ự ng pháp giáo d c khác nhau c tr c ụ ụ ươ ủ ủ ế ế
65. S thành công c a ch năng c a cán b y t ộ ti p và gián ti p. ế A. Đúng @B. Sai
ề ự ệ ế ị ư ề ọ
66. Truy n thông giúp trang b cho nhân dân các thông tin v các s vi c quan đi m ể ị ề i làm GDSK đ a ra cho h các quy t đ nh v các hành và thái đ h c n có đ ng ể ườ ộ ọ ầ vi s c kh e. ỏ ứ A. Đúng @B. Sai
50
c c ng đ ng l ng nghe, hi u và tin t ề ệ ượ ộ ể ồ t cho vi c lôi cu n s tham gia c a c ng đ ng vào ch ưở ng trình ng thì ế ố ự ệ ồ ươ ắ ủ ộ 67. Nh ng thông đi p v GDSK đ ữ không c n thi ầ truy n thông GDSK.
ụ ề ọ ị ng gì đ n hi u qu truy n thông nh h 68. Vi c ch n th i gian và đ a đi m đ ti n hành truy n thông giáo d c thì không ể ế ả ờ ế ể ề ệ ả
ề A. Đúng @B. Sai ệ ưở A. Đúng @B. Sai i làm GDSK ch c n n m đ ể ế ề ườ ỉ ầ ắ ượ c 69. Đ nâng cao k năng truy n thông giao ti p, ng ki n th c có b n v y h c và giáo d c h c ụ ọ ọ ỹ ả ề ế
ng ti n truy n thông đ i chúng ươ ệ ề ạ ứ A. Đúng @B. Sai Ở 70. ố ít có công d ng đ i v i truy n thông GDSK. vùng nông thôn và ngo i vi thành ph các ph ạ ề ố ớ
ụ A. Đúng @B. Sai ng hay hình nh đ ệ ể ượ ị c đ nh nghĩa nh là m t t p h p t ư ộ ậ ợ ừ ữ ả ượ c 71. Thông đi p có th đ hi n th . ị ể
72. M t giáo s có trình đ cao luôn luôn đi đôi v i k năng truy n thông t ớ ỹ ư ề ộ t ố
@A. Đúng B. Sai ộ A. Đúng @B. Sai
ấ ị ủ ữ ặ ở ườ ở i tính, văn hóa, ngôn ng , k năng ng b i nh ng đ c tính nh t đ nh c a ng ớ ưở ứ ộ ị ả ư ậ ồ ổ i g i hay ữ ỹ 73. Thông đi p ít b nh h ệ ngu n thông đi p nh : m c đ tin c y, tu i, gi giáo d c và truy n thông. ệ ề
ụ A. Đúng @B. Sai ng b i đ c tính c a ng i nh n nh : giáo d c, gi ưở ườ ủ ụ ư ệ ậ ớ i 74. Thông đi p có th b nh h tính, tu i, văn hóa, s quan tâm, trình đ văn hóa, và thói quen truy n thông. ể ị ả ự ở ặ ộ ề
ổ @A. Đúng B. Sai t ph i s d ng đ n các ph ề ầ ế ả ử ụ ế ươ ệ ng ti n 75. Trong truy n thông GDSK không c n thi tr c quan. ự
A. Đúng @B. Sai
ế ẽ ặ ọ ư duy, phát ki n m i m , h n ch s ớ ẽ ạ ế ự ế 76. Thành ki n s ngăn ch n m i phán đoán, t giao l u ti p c n văn hóa m i, tri th c m i. ế ậ ư ứ ớ ớ
@A. Đúng B. Sai
ế ủ i làm truy n thông c n ăn m c theo s thích c a ề ặ ầ ở ườ tin. 77. Trong quá trình giao ti p, ng mình đ c m th y tho i mái t ự ấ ả
ể ả A. Đúng @B. Sai
51
i có th thành công hay không, ph thu c vào cán b ụ ể ề ằ ờ ộ ộ 78. Truy n thông không b ng l truy n thông có th c s quan tâm đ n công vi c hay không. ệ ế ự ự
ng ti n tr c quan khác nhau thì phù h p v i m i ph ự ọ ớ ợ ươ ề ng pháp truy n ươ ệ
i. ề @A. Đúng B. Sai 79. Các ph thông khác nhau A. Đúng @B. Sai 80. Thay đ i áp phích th ổ ườ ng xuyên đ gây s chú ý c a m i ng ự ủ ể ọ ườ
@A. Đúng B. Sai