
Qu n tr doanh nghi pả ị ệ Queen of HeartsHL
QU N TR DOANH NGHI PẢ Ị Ệ
Câu 1: T góc đ tái s n xu t xã h i DN đ c hi u là 1ừ ộ ả ẩ ộ ượ ể
đ n vơ ị
A. S n xu t c a c i v t ch tả ấ ủ ả ậ ấ
B. Phân ph i c a c i v t ch tố ủ ả ậ ấ
C. Phân ph i và s n xu t c a c i v t ch t ố ả ấ ủ ả ậ ấ
D. C 3 ý trênả
Câu 2: Tìm câu tr l i đúng nh t. Theo lu t DN 1999 thìả ờ ấ ậ
A. DN là 1 t ch c kinh t ổ ứ ế
B. DN là 1 t ch c chính trổ ứ ị
C. DN là 1 t ch c xã h iổ ứ ộ
D. DN là 1 t ch c chính tr xã h iổ ứ ị ộ
Câu 3: DN là 1 t ch c kinh t do ai đ u t v nổ ứ ế ầ ư ố
A. Do Nhà n cướ
B. Do đoàn thể
C. Do t nhânư
D. Do Nhà n c,đoàn th ho c t nhân ướ ể ặ ư
Câu 4: M c đích ho t đ ng ch y u c a các DN làụ ạ ộ ủ ế ủ
A. Th c hi n các ho t đ ng s n xu t –ự ệ ạ ộ ả ấ
kinh doanh ho c ho t đ ng công ích ặ ạ ộ
B. Th c hi n các ho t đ ng s n xu t kinhự ệ ạ ộ ả ấ
doanh
C. Th c hi n các ho t đ ng công íchự ệ ạ ộ
D. Th c hi n các ho t đ ng mua bán hàng hoáự ệ ạ ộ
s n ph mả ẩ
Câu 5: Qu n tr DN là 1 thu t ng ra đ i g n li n v iả ị ậ ữ ờ ắ ề ớ
s phát tri n c a ự ể ủ
A. N n công nghi p h u t b nề ệ ậ ư ả
B. N n công nghi p ti n t b n ề ệ ề ư ả
C. N n công nghi p cã h i ch nghĩaề ệ ộ ủ
D. C 3 ýả
Câu 6: Lu t DN do Qu c H i n c CHXHCN VN thôngậ ố ộ ướ
qua năm nào?
A. Năm 1977
B. Năm 2001
c. Năm 1999
D. Năm 2000
Câu 7: Hi n nay ta có bao nhiêu thành ph n kinh t ?ệ ầ ế
A. 4 thành ph nầ
B. 5 thành ph nầ
c. 6 thành ph n ầ
D. 7 thành ph nầ
Câu 8: Lu t DN nhà n c đ c thông qua vào năm:ậ ướ ượ
a. Năm 1995
B. Năm 1997
C. Năm 1999
D. Năm 2001
Câu 9: Trong các thành ph n kinh t sau, thành ph nầ ế ầ
kinh t nào đóng vai trò ch đ o trong n n kinh t qu cế ủ ạ ề ế ố
dân?
A. Thành ph n kinh t Nhà N cầ ế ướ
b. Thành ph n kinh t T Nhânầ ế ư
C. Thành ph n kinh t T B n Nhà N cầ ế ư ả ướ
D. Thành ph n kinh t có v n đ u t n cầ ế ố ầ ư ướ
ngoài
Câu 10: Trong các lo i hình DN sau, DN nào có ch sạ ủ ở
h u?ữ
A. DN t nhânư
b. DN nhà n c và DN t nhânướ ư
C. DN liên doanh
D. DN nhà n cướ
Câu 11: Theo lu t pháp VN, ph n kinh t nào d i đâyậ ầ ế ướ
không ph i tuân th theo quy đ nh c a lu t phá s n?ả ủ ị ủ ậ ả
A. Thành ph n kinh t HTXầ ế
B. Thành ph n kinh t Nhà N cầ ế ướ
C. Thành ph n kinh t T B n Nhà N cầ ế ư ả ướ
d. Thành ph n kinh t cá th ti u chầ ế ể ể ủ
Câu 12: Trong các khái ni m v DN Nhà N c, kháiệ ề ướ
ni m nào đúng?ệ
A. DN Nhà n c là t ch c kinh t do Nhàứơ ổ ứ ế
N c đ u t v n, thành l p và t ch cướ ầ ư ố ậ ổ ứ
qu n lýả
B. DN Nhà N c có t cách pháp nhân,có cácướ ư
quy n và nghĩa v dân sề ụ ự
C. DN Nhà N c có tên g i,có con d u riêngướ ọ ấ
và có tr s chính trên lãnh th VNụ ở ổ
d. C 3 ý ả
Câu 13: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có thộ ồ ủ ể
là t ch c, cá nhân, có s l ng t i đa không v t quáổ ứ ố ượ ố ượ
A. 2
B. 11
C. 21
d. 50
Câu 14: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có thộ ồ ủ ể
là t ch c, cá nhân có s l ng t i thi uổ ứ ố ượ ố ể
a. 2
B. 11
C. 21
D. 50
Câu 15: H i đ ng thành viên c a công ty TNHH có cácộ ồ ủ
quy n, và nhi m v sau đâyề ệ ụ
A. Quy t đ nh ph ng h ng phát tri n côngế ị ươ ướ ể
ty, quy t đ nh c c u t ch c qu n lýế ị ơ ấ ổ ứ ả
B. Quy t đ nh tăng ho c gi m v n đi u l ,ế ị ặ ả ố ề ệ
ph ng th c huy đ ng v n ph ng th cươ ứ ộ ố ươ ứ
đ u t và d án đ u tầ ư ự ầ ư
Trang 1/17

Qu n tr doanh nghi pả ị ệ Queen of HeartsHL
C. B u, mi n nhi m, bãi nhi m các ch cầ ễ ệ ệ ứ
danh cua H i đ ng thành viên, ban đi uộ ồ ề
hành trong toàn h th ngệ ố
d. C 3 ý ả
Câu 16: Trong các lo i hình DN sau, lo i hình nào đ cạ ạ ượ
phát hành c phi u ra th tr ng?ổ ế ị ườ
A. Công ty TNHH
B. DN Nhà N cướ
c. Công ty c ph nổ ầ
D. Công ty t nhânư
Câu 17: Công ty c ph n có th có c ph n u đãi.ổ ầ ể ổ ầ ư
Ng i s h u c ph n u đãi g i là c đông u đãi. Cườ ở ữ ổ ầ ư ọ ổ ư ổ
ph n u đãi g m các lo i sau đây?ầ ư ồ ạ
A. C ph n u đãi bi u quy tổ ầ ư ể ế
B. C ph n u đãi c t c, c ph n u đãiổ ầ ư ổ ứ ổ ầ ư
hoàn l iạ
C. C ph n u đãi khác do đi u l công tyổ ầ ư ề ệ
quy đ nhị
d. C 3 ý trênả
Câu 18: C phi u có giá tr pháp lý:ổ ế ị
A. Ch s h uủ ở ữ
B. H ng c t cưở ổ ứ
C. Có quy n bi u quy t t i Đ i h i đ ng cề ể ế ạ ạ ộ ồ ổ
đông
d. C 3 ýả
Câu 19: Trái phi u có giá tr pháp lý:ế ị
A. Ch s h uủ ở ữ
b. H ng c t cưở ổ ứ
C. Có quy n bi u quy t t i Đ i h i đ ng cề ể ế ạ ạ ộ ồ ổ
đông
D. C 3 ýả
Câu 20: Trong công ty c ph n, s c đông t i thi u đổ ầ ố ổ ố ể ể
thành l p công ty làậ
a. 3 ng i ườ
B. 5 ng i ườ
C. 7 ng i ườ
D. 11 ng iườ
Câu 21: Lo i hình DN nào quy đ nh s v n t i thi u?ạ ị ố ố ố ể
a. DN cá th ti u chể ể ủ
B. Công ty TNHH
C. Công ty c ph nổ ầ
D. DN nhà n cướ
Câu 22: Ph ng pháp ti p c n QTDN là Theo:ươ ế ậ
A. Quá trình xác đ nh h th ng m c tiêu phátị ệ ố ụ
tri n và ho t đ ng s n xu t kinh doanhể ạ ộ ả ấ
B. Quá trình t ch c h th ng qu n tr kinhổ ứ ệ ố ả ị
doanh đ đ t đ c m c tiêuể ạ ượ ụ
C. Quá trình đi u khi n, v n hành và đi uề ể ậ ề
ch nh h th ng đó nh m h ng đích hỉ ệ ố ằ ướ ệ
th ng đó đ t đ c h th ng m c tiêuố ạ ượ ệ ố ụ
d. C 3 ýả
Câu 23: M c tiêu c a DN bao g m nhi u lo i khácụ ủ ồ ề ạ
nhau, song suy đ n cùng m i DN đ u ph i theo đu i:ế ỗ ề ả ổ
A. B o đ m ho t đ ng trong DN di n ra liênả ả ạ ộ ễ
t c, trôi ch yụ ả
B. B o đ m tính b n v ng và phát tri n cuaả ả ề ữ ể
DN
C. Ho t đ ng có hi u qu đ tìm ki m l iạ ộ ệ ả ể ế ợ
nhu nậ
D. C 3 ýả
Câu 24: M c tiêu s 1 cua DN làụ ố
A. B o đ m ho t đ ng trong Dn di n ra liênả ả ạ ộ ễ
t c trôi ch yụ ả
B. B o đ m tính b n v ng và phát tri n c aả ả ề ữ ể ủ
DN
C. Ho t đ ng có hi u qu đ tìm ki m l iạ ộ ệ ả ể ế ợ
nhu nậ
D. C 3 ýả
Câu 25: Theo Henry Fayol, ông chia quá trình qu n trả ị
c a DN thành 5 ch c năng. Cách chia nào đúng nh t?ủ ứ ấ
A. Hoach đ nh, t ch c, ch huy, ph i h p vàị ổ ứ ỉ ố ợ
ki m traể
B. T ch c, ph i h p, ki m tra, ch huy vàổ ứ ố ợ ể ỉ
ho ch đ nhạ ị
C. Ch huy, ki m tra, ph i h p, ho ch đ nh vàỉ ể ố ợ ạ ị
t ch cổ ứ
D. D ki n, t ch c, ph i h p, ch huy vàự ế ổ ứ ố ợ ỉ
ki m traể
Câu 26: Abraham Maslow đã xây d ng lý thuy t và “nhuự ế
c u c a con ng i” g m 5 lo i đ c s p x p t th pầ ủ ườ ồ ạ ượ ắ ế ừ ấ
đ n cao. Hãy s p x p theo cách đúng đ n ế ắ ế ắ
A. V t ch t, an toàn, xã h i, kính tr ng vàậ ấ ộ ọ
“t hoàn thi n”ự ệ
B. Xã h i, kính tr ng, an toàn “t hoàn thi n”ộ ọ ự ệ
v v t ch tề ậ ấ
C. An toàn, v t ch t, “ t hoàn thi n” kínhậ ấ ự ệ
tr ng, xã h iọ ộ
D. V t ch t, an toàn, xã h i, “t hoàn thi n” ,ậ ấ ộ ự ệ
kính tr ngọ
Câu 27: T ch t c b n cua m t GĐ DN :ố ấ ơ ả ộ
A. Có ki n th c, có óc quan sát, có phong cáchế ứ
và s t tinự ự
B. Có năng l c qu n lý và kinh nghi m tíchự ả ệ
lu , t o d ng đ c m t ê kíp giúp vi cỹ ạ ự ượ ộ ệ
C. Có khát v ng làm giàu chính đáng, có ý chí,ọ
có ngh l c, tính kiên nh n và lòng quy tị ự ẫ ế
tâm
D. C 3 ýả
Câu 28 : Đ c đi m lao đ ng ch y u c a giám đ c DN là ?ặ ể ộ ủ ế ủ ố
A. Lao đ ng trí ócộ
Trang 2/17

Qu n tr doanh nghi pả ị ệ Queen of HeartsHL
B. Lao đ ng qu n lý kinh doanhộ ả
C. Lao đ ng c a nhà s ph mộ ủ ư ạ
D. Lao đ ng c a nhà ho t đ ng xã h iộ ủ ạ ộ ộ
Câu 29: Khái ni m theo nghĩa r ng nào sau đây v quá trình s nệ ộ ề ả
xu t s n ph m trong DN là đúng?ấ ả ẩ
A. T khâu t ch c, chu n b s n xu t, mua s m v t từ ổ ứ ẩ ị ả ấ ắ ậ ư
kĩ thu t đ n tiêu th s n ph m hàng hoá d ch v và tích lu ti nậ ế ụ ả ẩ ị ụ ỹ ề
tệ
B. T khâu chu n b s n xu t, mua s m v t t kĩừ ẩ ị ả ấ ắ ậ ư
thu t, t ch c s n xu t đ n tiêu th s n ph m, hàng hoá,ậ ổ ứ ả ấ ế ụ ả ẩ
d ch v và tích lu ti n tị ụ ỹ ề ệ
C. A
D. A
Câu 30: Ch n câu tr l i đúng : C c u s n xu t trong DN baoọ ả ờ ơ ấ ả ấ
g m 4 b ph nồ ộ ậ
A. S n xu t chính, s n xu t ph , phân x ng và ngànhả ấ ả ấ ụ ưở
( bu ng máy)ồ
B. S n xu t ph tr , ph c v s n xu t, s n xu t phả ấ ụ ợ ụ ụ ả ấ ả ấ ụ
và phân x ngưở
C. S n xu t chính, s n xu t ph , s n xu t ph trả ấ ả ấ ụ ả ấ ụ ợ
va ph c v s n xu tụ ụ ả ấ
D. Ph c v s n xu t, s n xu t ph , n i làm vi c vàụ ụ ả ấ ả ấ ụ ơ ệ
b ph n s n xu t chínhộ ậ ả ấ
Câu 31: Ch n câu tr l i đúng : Các c p s n xu t trong DN baoọ ả ờ ấ ả ấ
g mồ
A. Phân x ng, ngành ( bu ng máy) và n i làm vi cưở ồ ơ ệ
B. B ph n s n xu t ph tr , n i làm vi c và phânộ ậ ả ấ ụ ợ ơ ệ
x ngưở
C. B ph n s n xu t chính, ngành (bu ng máy) và n iộ ậ ả ấ ồ ơ
làm vi cệ
D. Phân x ng, ngành ( bu ng máy ) và n i làmưỏ ồ ơ
vi cệ
Câu 32: Ch n câu tr l i đúng: Hi n nay trong các DN s n xu tọ ả ờ ệ ả ấ
và ch bi n n c ta có m y ki u c c u s n xu tế ế ở ướ ấ ể ơ ấ ả ấ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 33: Các nhân t nào sau đây nh h ng đ n c c u s nố ả ưở ế ơ ấ ả
xu t c a doanh nghi p?ấ ủ ệ
A. Ch ng lo i, đ c đi m k t c u và ch t l ng s nủ ạ ặ ể ế ấ ấ ượ ả
ph mẩ
B. Ch ng lo i, kh i l ng và tính ch t c lý hoá c aủ ạ ố ượ ấ ơ ủ
nguyên v t li uậ ệ
C. Máy móc thi t b công ngh , trình đ chuyên mônế ị ệ ộ
hoá và h p tác hoá c a DNợ ủ
D. C 3 ý trênả
Câu 34 : Các c p qu n tr trong doanh nghi p bao g mấ ả ị ệ ồ
A. C p caoấ
B. C p trung gian ( c p th a hành)ấ ấ ừ
C. C p c s ( c p th c hi n )ấ ơ ở ấ ự ệ
D. C 3 ý trênả
Câu 35: Có m y lo i quan h trong c c u t ch c qu n tr DNấ ạ ệ ơ ấ ổ ứ ả ị
A. Quan h t v nệ ư ấ
B. Quan h ch c năngệ ứ
C. Quan h tr c thu cệ ự ộ
D. C 3 ý trênả
Câu 36: Ai là qu n tri đi u hành c p d i trong DNả ề ấ ướ
A. Qu n đ c phân x ngả ố ưở
B. Giám đ c, t ng giám đ cố ổ ố
C. Tr ng ngành, đ c côngưở ố
D. K toán tr ngế ưở
Câu 37: Ki u c c u t ch c qu n tr DN nào là khoa h c vàể ơ ấ ổ ứ ả ị ọ
hi u qu nh tệ ả ấ
A. C c u t ch c qu n tr không n đ nhơ ấ ổ ứ ả ị ổ ị
B. C c u t ch c tr c tuy nơ ấ ổ ứ ự ế
C. C c u t ch c tr c tuy n, ch c năngơ ấ ổ ứ ự ế ứ
D. C c u t ch c ch c năngơ ấ ổ ứ ứ
Câu 38: Trong t ch c b máy qu n lý phân x ng còn có ai ?ổ ứ ộ ả ưở
A. Nhân viên kĩ thu tậ
B. Nhân viên đi u đ s n xu tề ộ ả ấ
C. Nhân viên kinh t phân x ngế ưở
D. C 3 ý trênả
Câu 39: khi xây d ng mô hình t ch c b máy qu n tr t iự ổ ứ ộ ả ị ạ
DN,các DN có th l a ch n các mô hình nào ể ự ọ ?
A. Theo s n ph mả ẩ
B. Theo lãnh th , đ a lýổ ị
C. Theo khách hàng hay th tr ngị ườ
D. C 3 ý trênả
Câu 40: Nh c đi m c b n c a c u trúc ma tr n là ?ượ ể ơ ả ủ ấ ậ
A. M t n đ nh c a t ch c DNấ ổ ị ủ ổ ứ
B. D gây ra s l n x n, nguyên nhân gây ra sễ ự ộ ộ ự
tranh ch p quy n l c gi a các b ph nấ ề ự ữ ộ ậ
C. Ph i h p th c hi n m t h th ng d án ph c t pố ợ ự ệ ộ ệ ố ự ứ ạ
D. Hi n t ng “ cha chung ko ai khóc” đ l i gi a cácệ ượ ổ ỗ ữ
b ph nộ ậ
Câu 41: C u trúc đa d ng hay h n h p là ?ấ ạ ỗ ợ
A. S d ng riêng các lo i c u trúcử ụ ạ ấ
B. S k t h pự ế ợ
C. S k t h p t ng h p các lo i c u trúcự ế ợ ổ ợ ạ ấ
D. C 3 ý trênả
Câu 42: Lãnh đ o thành công là vi c tác đ ng đ n ng i khácạ ệ ộ ế ườ
đ h th c hi n các ho t đ ng nh m đ t k t qu nh mongể ọ ự ệ ạ ộ ằ ạ ế ả ư
mu n cho dù là ng i nh n tác đ ng :ố ườ ậ ộ
A. Mong mu n hay không mong mu nố ố
B. Ch p nh n hay không ch p nh nấ ậ ấ ậ
C. Tâm ph c kh u ph cụ ẩ ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 43: Nh ng công vi c nào d i đây nh m giúp DN thích nghiữ ệ ướ ằ
đ c v i môi tr ng KD ?ượ ớ ườ
A. K ho ch hoá qu n trế ạ ả ị
Trang 3/17

Qu n tr doanh nghi pả ị ệ Queen of HeartsHL
B. K ho ch hoá chi n l cế ạ ế ượ
C. K ho ch hoá DNế ạ
D. C 3 ý trênả
Câu 44: Đ nh nghĩa nào sau đây là đúng ?ị
A. Công ngh là t t c nh ng gì dùng đ bi n đ iệ ấ ả ữ ể ế ổ
đ u vào thành đ u raầ ầ
B. Công ngh là m t h th ng nh ng ki n th c đ cệ ộ ệ ố ữ ế ứ ượ
áp d ng đ s n xu t m t s n ph m ho c m t d ch vụ ể ả ấ ộ ả ẩ ặ ộ ị ụ
C. Công ngh là khoa h c và ngh thu t dùng trongệ ọ ệ ậ
s n xu t và phân ph i hàng hoá và d ch vả ấ ố ị ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 45: Công ngh đ c chia ra thành m y ph n c b n ?ệ ượ ấ ầ ơ ả
A. Ph n c ng là ph n ch các phát tri n kĩ thu t nhầ ứ ầ ỉ ể ậ ư
máy móc thi t b , công c , d ng c , năng l ng, nguyên v t li uế ị ụ ụ ụ ượ ậ ệ
B. Ph n m m là ph n ch các v n đ kĩ năng c aầ ề ầ ỉ ấ ề ủ
ng i lao đ ng, các d ki n thông tin và các v n đ t ch cườ ộ ữ ệ ấ ề ổ ứ
qu n lýả
C. C 3 ý trênả
Câu 46: Công ngh bao g m nh ng y u t nào c u thành d iệ ồ ữ ế ố ấ ướ
đây ?
A. Ph n v t t kĩ thu t ( ), ph n thong tin ( )ầ ậ ư ậ ầ
B. Ph n con ng i ()ầ ườ
C. Ph n t ch c ()ầ ổ ứ
D. C 3 ý trênả
Câu 47: Nhân t nào sau đây quy t đ nh nh t đ n hi u qu đ iố ế ị ấ ế ệ ả ổ
m i công ngh c a DN ?ớ ệ ủ
A. Năng l c công ngh c a DNự ệ ủ
B. Kh năng tài chínhả
C. T t ng c a ng i lãnh đ oư ưở ủ ườ ạ
D. Trình đ t ch c qu n lý và trình đ c a công nhânộ ổ ứ ả ộ ủ
Câu 48: Đi u ki n đ l a ch n đ c ph ng án công ngh t iề ệ ể ự ọ ượ ươ ệ ố
u d a vào ?ư ự
A. Ph ng án có giá thành cao nh t.ươ ấ
B. Ph ng án có chi phí cao nh t.ươ ấ
C. Ph ng án có giá thành th p nh t.ươ ấ ấ
D. Ph ng án có chi phí th p nh t.ươ ấ ấ
Câu 49: Nh ng tính ch t đ c tr ng c a ch t l ng s n ph m ?ữ ấ ặ ư ủ ấ ượ ẩ ẩ
A. Tính kinh tế
B. Tính kĩ thu t và tính t ng đ i c a ch t l ng s nậ ươ ố ủ ấ ượ ả
ph mẩ
C. Tính xã h iộ
D. C 3 ý trênả
Câu 50: Ch n câu tr l i đúng: Vai trò c a ch t l ng trong n nọ ả ờ ủ ấ ượ ề
kinh t th tr ng làế ị ườ
A. Ch t l ng s n ph m ngày càng tr thành y u tấ ượ ả ẩ ở ế ố
c nh tranh hàng đ u, là đi u ki n t n t i và phát tri n c a DNạ ấ ề ệ ồ ạ ể ủ
B. Ch t l ng s n ph m là y u t đ m b o h giáấ ượ ả ẩ ế ố ả ả ạ
thành s n ph m, tăng l i nhu n cho DNả ẩ ợ ậ
C. Ch t l ng s n ph m là m t trong nh ng đi uấ ượ ả ẩ ộ ữ ề
ki n quan tr ng nh t đ không ng ng tho mãn nhu c u phátệ ọ ấ ể ừ ả ầ
tri n liên t c c a con ng iể ụ ủ ườ
D. C 3 ý trênả
Câu 51: DN là :
A. T bào c a xã h iế ủ ộ
B. T bào c a chính trế ủ ị
C. T bào c a kinh tế ủ ế
D. C 3 ý trênả
Câu 52: Tìm câu tr l i đúng nh t : Qu n tr là m t khái ni mả ờ ấ ả ị ộ ệ
đ c s d ng t t c các n cượ ử ụ ở ấ ả ướ
A. Có ch đ chính tr - xã h i khác nhauế ộ ị ộ
B. Có ch đ chính tr - xã h i gi ng nhauế ộ ị ộ ố
C. Có ch đ chính tr - xã h i đ i l p t b nế ộ ị ộ ố ậ ư ả
D. Có ch đ chính tr - xã h i dân chế ộ ị ộ ủ
Câu 53: DN có ch c năng :ứ
A. S n xu t kinh doanhả ấ
B. L u thong, phân ph iư ố
C. Tiêu th s n ph mụ ả ẩ
D. Th c hi n, d ch vự ệ ị ụ
Câu 54: S n ph m c a DN không ph i làả ẩ ủ ả
A. Hàng hoá
B. D ch vị ụ
C. Ý t ngưở
D. Ý chí
Câu 55: Ho t đ ng kinh doanh ch y u c a DN th ng m iạ ộ ủ ế ủ ươ ạ
A. Mua ch r bán ch đ tỗ ẻ ỗ ắ
B. Mua c a ng i th a, bán cho ng i thi uủ ườ ừ ườ ế
C. Yêu c u có s tham gia c a ng i trung gianầ ự ủ ườ
gi a nhà s n xu t và ng i tiêu thữ ả ấ ườ ụ
D. C 3 ý trênả
Câu 56: Th c ch t ho t đ ng c a DN th ng m i làự ấ ạ ộ ủ ươ ạ
A. Ho t đ ng mua bánạ ộ
B. Ho t đ ng d ch v thông qua mua bánạ ộ ị ụ
C. Ho t đ ng d ch v cho ng i bánạ ộ ị ụ ườ
D. Ho t đ ng d ch v cho ng i muaạ ộ ị ụ ườ
Câu 57: Nhi m v c a các DN th ng m i làệ ụ ủ ươ ạ
A. T o các giá tr s d ngạ ị ử ụ
B. T o ra các giá tr m iạ ị ớ
C. Th c hi n giá trự ệ ị
D. C 3 ý trênả
Câu 58: Ho t đ ng ch y u c a các DN th ng m i bao g mạ ộ ủ ế ủ ươ ạ ồ
các quá trình
A. T ch cổ ứ
B. Kinh tế
C. K thu tỹ ậ
D. C 3 ý trênả
Câu 59:Trong DN nhân v t trung gian làậ
A. Khách hàng
Trang 4/17

Qu n tr doanh nghi pả ị ệ Queen of HeartsHL
B. Khách hàng bán lẻ
C. Khách hàng bán buôn
D. Ng i tiêu dùngườ
Câu 60: Trong DN th ng m i nhân v t trung gian làươ ạ ậ
A. Khách hàng
B. Khách hàng bán lẻ
C. Khách hàng bán buôn
D. Ng i tiêu dùngườ
Câu 61: Ngân hàng th ng m i VN là :ươ ạ
A. DN m t chộ ủ
B. DN nhi u chề ủ
C. Công ty TNHH
D. Công ty TN vô h nạ
Câu 62: Ngân hàng th ng m i c ph n Sài Gòn th ng tín là :ươ ạ ổ ầ ươ
A. DN m t chộ ủ
B. DN nhi u chề ủ
C. Công ty TNHH
D. Công ty TN vô h nạ
Câu 63: Theo tinh th n văn b n 681/CP-KTN c a th t ngầ ả ủ ủ ướ
chính ph ban hànhủ
ngày 20/06/1998 quy đ nh t m th i tiêu chí th ng nh t c a cácị ạ ờ ố ấ ủ
DN v a và nh c a n c ta thì DN có s v n :ừ ỏ ủ ướ ố ố
A. Nh h n 5 t đ ngỏ ơ ỷ ồ
B. Nh h n 4 t đ ngỏ ơ ỷ ồ
C. Nh h n 6 t đ ngỏ ơ ỷ ồ
D. Nh h n 3 t đ ngỏ ơ ỷ ồ
Câu 64: Theo tinh th n văn b n 681/CP-KTN c a th t ngầ ả ủ ủ ướ
chính ph ban hành ngày 20/06/1998 quy đ nh t m th i tiêu chíủ ị ạ ờ
th ng nh t cho các DN v a và nh c a n c ta thì DN có s laoố ấ ừ ỏ ủ ướ ố
đ ng trong năm :ộ
A. Ít h n 100 ng iơ ườ
B. Ít h n 200 ng iơ ườ
C. Ít h n 300 ng iơ ườ
D. Ít h n 400 ng iơ ườ
Câu 65: Môi tr ng KD chung ( môi tr ng vĩ mô ch y u)ườ ườ ủ ế
không ph i là :ả
A. Môi tr ng kinh tườ ế
B. Môi tr ng chính tr pháp lu tườ ị ậ
C. Có môi tr ng t nhiênườ ự
D. Môi tr ng văn hoá xã h iườ ộ
Câu 66: Môi tr ng KD bên ngoài DN là :ườ
A. H th ng toàn b các tác nhân bên ngoài DNệ ố ộ
B. Môi tr ng KD đ c tr ng ( môi tr ng vi mô )ườ ặ ư ườ
C. Môi tr ng KD chung ( môi tr ng vĩ mô )ườ ườ
Câu 67: Môi tr ng KD bên trong c a DN là :ườ ủ
A. Các y u t v t ch tể ố ậ ấ
B. Các y u t tinh th nế ố ầ
C. Văn hoá c a t ch c DNủ ổ ứ
D. C 3 ý trênả
Câu 68: Nh ng chu n b c n thi t c a nhà n c qu n tr DNữ ẩ ị ầ ế ủ ướ ả ị
A. Nghiên c u th tr ngứ ị ườ
B. Chu n b v n, nhân l cẩ ị ố ự
C. Tìm ki m c h i KDế ơ ộ
D. Kinh nghi m, ki n th c, quy t đoánệ ế ứ ế
Câu 69: Có bao nhiêu ph m ch t khác nhau mà nhà qu n tr c nẩ ấ ả ị ầ
có
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8
Câu 70: Ho t đ ng qu n tr DN nh m góp ph n đ t m c tiêuạ ộ ả ị ằ ầ ạ ụ
chung nh ng :ư
A. Tr c ti pự ế
B. Gián ti pế
C. Bán tr c ti pự ế
D. Bán gián ti pế
Câu 71: Qu n tr là ?ả ị
A. Khoa h cọ
B. Ngh thu tệ ậ
C. Công tác hành chính
D. V a là khoa h c v a là ngh thu từ ọ ừ ệ ậ
Câu 72: Th c ch t QTDN là :ự ấ
A. QTDN mang tính khoa h cọ
B. QTDN mang tính ngh thu tệ ậ
C. QTDN mang tính khoa h c ,QTDN mang tínhọ
ngh thu t, QTDN là 1 nghệ ậ ề
D. QTDN là m t nghộ ề
Câu 73: QTDN có bao nhiêu ch c năng ?ứ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 74: Cách ti p c n các tr ng phái đánh d u giai đo n phânế ậ ườ ấ ạ
kì trong phát tri n các t t ng hi n đ i không có đóng góp chể ư ưở ệ ạ ủ
y u c a h c thuy t QTDN thu c :ế ủ ọ ế ộ
A. Tr ng phái QT Khoa h cườ ọ
B. Tr ng phái QT kĩ thu tườ ậ
C. Tr ng phái QT hành chínhườ
D. Tr ng phái QT tâm lí – XHườ
Câu 75: Các quan đi m ti p c n QTDN ể ế ậ không ph iả là
A. Quan đi m ti p c n quá trìnhể ế ậ
B. Quan đi m ti p c n tình hu ngể ế ậ ố
C. Quan đi m ti p c n h th ngể ế ậ ệ ố
D. Quan đi m ti p c n đ i sánhể ế ậ ố
Trang 5/17