http://thuvienso.cntp.edu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12845.html
http://thuvienso.cntp.edu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12844.html
http://thuvienso.cntp.edu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12843.html
http://thuvienso.cntp.edu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12861.html
http://thuvienso.cntp.edu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12860.html
http://ebook.ringring.vn/chi-tiet/cau-hoi-trac-nghiem-mon-quan-tri-kinh-doanh/6/47636.html
http://cntp.tailieu.vn/xem-tai-lieu/trac-nghiem-va-dap-an-mon-quan-tri-kinh-doanh.12843.html
câu 1: t góc đ i s n xu t xã h i doanh nghi p đ chi u la 1 đ n v : ượ ơ
A s n xu t c a c i v t ch t B phân ph i c a c i v t ch t
C phân ph i và s n xu t c a c i v t ch t D c 3 ý trên
Câu 2: tìm câu tr l i đúng nh t. thepo lu t DN 1999 thì
A doanh nghi p là 1 t ch c kinh t ế B DN là 1 t ch c chính tr
C Dn là t ch c xã h i D DN là t ch c chính tr xã h i
Câu 3: DN là 1 t ch c kinh t do ai đ u t ế ư
A do nhà n c B do đoàn thướ
C do t nhân D ư do hà n c, đoàn th ho ct nhânướ ư
Câu 4: m c đích ho t đ ng ch y u c a các oanh nghi p là: ế
A th c hi n các ho t đ ng s n xu t – kinh doanh ho c ho t đ ng công ích
B th c hi n các ho t đ ng s n xu t kinh doanh
C th c hi n các ho t đ ng công ích
D th c hi n các ho t đ ng mua bán hàng hóa s n ph m
Câu 5: qu n tr doanh nghi p là thu t ng g n li n v i s phát tri n c a
A n n công nghi p h ut b n. B ư n n công nghi p ti n t b n ư
C n n công nghi p xã h i ch nghĩa D c 3 ý trên
Câu 6 lu th doanh nghi p do qu c h i n c XHCN VN thông quan năm nào ướ
A năm 1977 B năm 2001
C năm 1999 D năm 2000
Câu7 hi n nay ta có bao nhiêu thành ph n kinh t : ế
A 4 B 5 C 6 D 7
Câu 8: lu t doanh nghi p đ c thông qua năm nào ượ
A 1995 B 1997 C 1999 D 2001
Câu 9: trong các thành ph n kinh t sau, thành ph n nào đóng vai trò ch đ o trong n n kinh t qu c dân? ế ế
A thành ph n kinh t nhà n c B ế ướ thành ph n kinh t t nhân ế ư
C thành ph n kinh t t b n nhà n c D thành ph n kinh t có v n đ u t n c ngoài ế ư ướ ế ư ướ
Câu 10: trong các la i hình doanh nghi p sao Dn nào có ch s h u:
A DN t nhân B ư DN nhà n c và DN t nhânướ ư
C Dn liên doanh D DN nhà n ctheoướ
Câu 11: theo lu t pháp vi t nam, thành ph n kinh t nào du i đây ph i tuân th theo quy đ nh c a lu t phá s n: ế
A thanh ph n kinh t HTX B thành ph n kinh t nhà n c ế ế ướ
C thành ph n kinh t t b n nhà n c D ế ư ướ thành ph n kinh t cá th ti n ch ế
Câu 84: đi m cu i cùng c a vi c ho ch đ nh, đi m k t thúc c a công vi c t ch c ch đ o, ki m tra là: ế
A m c tiêu B chi n l c C chính sách D th t cế ượ
Câu 85: 1 k ho ch l n, ch ng trính hành đ ng t quát, ch ng trình các m c tiêu và vi c xác đ nh các m c tiêu dài h n cế ươ ươ ơ
b n c a doing nghi p lf
A m c tiêu B chi n l c ế ượ C chính sách D th t c
Câu 86: nh ng đi u kho n hay nh ng quy đ nh chung đ khai thông nh ng suy nghĩ và hành d ng khi ra quy t đ nh là: ế
A m c tiêu B chi n l c C ế ượ chính sách D th t c
Câu 87: các k ha ch ti=hi t l p 1 ph ng pháp c n thi t cho vi c đi u hành các ho t đ ng t ng lai là:ế ế ươ ế ươ
A m c tiêu B chi n l c C chính sách D ế ưộ th t c
Câu 88: giai đo n th nh t c a ho ch đ nh là:
A d báo B chuan đoán C c l ng D c tínhướ ượ ướ
Câu 89: giai đ an cu i cùng c a ho ch đ nh là:
A tìm các ph ng án B l a ch n ph ng ánươ ươ
C só sanh ph ng án D ươ quy t đ nhế
Câu 90:tìm gia th c ch t c a v n đ đang đ t ra đ i v i DN mà nhà qu n tr ph i gi i quy t là: ế
A chu n đoán B tìm các ph ng án C so sánh và l a ch n ph ng án D quy t đ nhươ ươ ế
Câu 91: tìm các kh năng đ đ t d c m c tiêu là: ượ
A chu n đoán B tìm các ph ng án khách ươ C sánh và l a ch n ph ng án D quy t đ nh ươ ế
Câu 92: vi c xác đ nhcác kh năng khác nhau đ có th cho phép tri t tiêu các khác bi t v k ha ch là: ế
A chu n đoán B tìm các ph ng án khách ươ C sánh và l a ch n ph ng án D quy t đ nh ươ ế
Câu 93: vi c l a ch n gi a các phuwong th c hành đ ng khác nhau là:
A chu n đoán B tìm các ph ng án khách ươ C sánh và l a ch n ph ng án D quy t đ nh ươ ế
Câu 94: l p k ho ch chi n l c đc ti n hành : ế ế ượ ế
A c p đi u hành cao B c p đi u hành trung gia C c p c s D cáp d ch v ơ
Câu 95: y u t ko nh h ng ch y u đ n ng tiêu dùng là:ế ưở ế ế
A YT văn hóa B YT xã h i C YT tâm lý D YT chính tr
Câu 96: y u t nh h ng ch y u đên ng t êu dùng là:ế ưở ế
A th tr ng ườ B c ch C chính sách D c 3ơ ế
Câu 97: trong quá trình QTDN t ch c đc coi là 1 ch c năng c b n, là 1 công tác r t quan tr ng nh m th c hi n: ơ
A chi n l c B ho ch đ nh ế ượ C m c tiêu D c 3 ý trên
Câu 98: t ch c đc hi u là quá trình 2 m t: công tác t ch c và c u trúc t ch c chúng:
A là quá trình 2 m t tách r i B là quá trình 2 m t đ c l p
C có liên qua m t thi t đ n nhau và chi ph i l n nhau. ế ế D có liên qua đ n nhauế
Câu 99: công vi c t ch c đc coi là:
A thành l p m ng l i ho t đ ng doanh nghi p B xây d ng m ng l i khách hàng ướ ướ
C ho t đ ng v i vi c phân công lao đ ng khoa h c, phân h n quy n QT và xác đ nh t ch c
D t i ch c công vi c cân ph i làm và moois liên h gi acac sb pj n
Câu 100: c u trúc t ch c ko đc xem xét trên đ c tr ng c b n sau: ư ơ
A tính t p trung b tính ph c t p C tính t ng h p D tính tiêu chu n hóa
Câu 101: câu trúc t ch c nh t đ nh ko ph i là c s cho ư
A ho ch đ nh B lãnh đ o C ki m soát d k ho ch tác nghi pế
Câu 102: nguyên t c c b n c a c u trúc t ch c là: ơ
A dáp ng yêu c u c a chi n l c kinh doanh ế ượ B đ m b o tính t i u ư
C đ m b o tính linh ho t D đ m b o tính tin c y
Câu 103: nhân t không nh h ng tr c ti p và m nh m đ n c u trúc t ch c doanh nghi p là: ưở ế ế
A chién l c KD c a DN trong t ng th i kỳ B môi truwongf KD và quy mô Dnượ
C kinh t nghành, ngh KD D ế công ngh KD, trình đ qu n tr và trang thi t b qu n tr doanh nghi p ế
Câu 104: c u trúc đ n gi n t ch c DN là lo i c u trúc: ơ
A không có c u trúc C nhi u y u t d c “mô hình hóa” ế ượ
B g n nh không có c u trúc ư D nhi u y u t đ c “ công th c hóa” ế ượ
Câu 105: c u trúc t ch c đ n gi n th hi n rát cao: ơ
A tính t p trung B tính t i u C tính linh ho t ư
Câu 106: c u trúc ch c năng tieu bi u cho la i hình c u trúc
A truy n th ng B c đi n C hi n đ i D c 3 ý trên
Câu 107: u đi m c b n c a c u trúc t ch c theo ch c năng là:ư ơ
A đáp án yêu c u c a th tr ng hay khách hàng B h p tác ch t ch gi a các b ph n, tăng c ng tính h th ng ườ ườ
C linh ho t và có hi u qu cao trong vi c s d ng nhân s
Câu 108: c u trúc t ch c DN theo nghành, mtj hàng KD tiêu bi u cho la i hình c u trúc:
A truy n th ng B c đ n C hi n đ i D c 3 ý trên
Câu 109: c u trúc t ch c doanh nghi p theo nghành hàng, m t hàng tiêu bi u có u đi m c b n sau ư ơ
A các c p qu tr n m b t và th ng nh t hi u đc các m c tiêu chung B gi m chi phí và giá thành s n ph m
C phát huy đ y đ năng l c s thích c a nhân viên D tăng c ng kh năng c nh tranh v ch t l ng ườ ượ
Câu 110: đ c đi m c b n c a c u trúc t ch c cho khách hàng: ơ
A ho t đ ng t p trung B ho t đ ng phi t p trung
C ho t đ ng phân nhánh D ho t đ ng phân tán
Câu 111: c u trúc t ch c d n h ng theo khách hàng có u đi m c b n? ướ ư ơ
A ít có s trùng l p vê ho t đ ng B ít có s trùng l p v ch c năng
C tránh dc s trùng ;l p v s d ng ngu n l c D toàn b ho t đ ng DN h ng vào k t qu cu i cùng. ướ ế
Câu 112:đ c đi m c b n c a c u trúc t ch c theo khu v c là : ơ
A c ch ho t đ ng KD theo khách hàng B ơ ế c ch ho t đ ng KD theo lãnh thơ ế
C c ch ha t đ ng kinh doanh theo khách hàng D c 3 c ch trênơ ế ơ ế
Câu 113:nh c đi m c b n c a c u trúc t ch c theo khu v c là:ượ ơ
A linh ho t d th ng nh t m c tiêu b ph n chung v i m c tiêu B lãng phí v ngu n l c nh t là nhân l c
C c p giá tr cao nh t tăng c ng công tác đi u hành tr c ti p D gia tăng thách th c do môi tr ng văn hóa, xh đ t ra cho ườ ế ườ
dn
Câu 114: c u trúc t ch c ma tr n ko th đáp ng yêu c u:
A c a môi tr ng KD, th a mãn nhu c u c a khách hàng B trao đ i thông tin gi a các cá nhân, các nhóm, các khu v c ườ
C qu n tr đi u hành t p trung D t o ra c u trúc năng đ ng, linh ho t, khai thác t i đa các ngu n l c
Câu 115: h th ng t ch c th hai là h th ng:
A chính th c B bán chính th c C phi chính th c D c 3 ý trên
Câu 16: h th ng t ch c ko chính th c đ chình thành ko ph i t lý do
A th a mãn hu c u đc h i nh p B mong mu n đc b o v và giúp đ l n nhau
C trao đ i thông tin và tình c m D t o ra công ăn vi c làm, nhg nghi p
Câu 117 đ c tr ng c a h th ng t ch c th 2( ko chính xác) ko ph i là ư
A th lĩnh chính th c B th lĩnh phi chính th c
C m c tiêu t phát, ki m soát , ki m soát XH D y u t chông l i đ i m i ế
Câu 118: lãnh đ o trong DN là:
A th c hi n ho t đ ng theo ý mu n c a lãnh đ o B s tác đ ng t i ng b lãnh đ o th c hi n theo ý ,mu n c a ng
lãnh đ o
C th c hi n theo ý mu n c a ng lãnh đ o D c 3 ý trên
Câu 119: lãnh đ o hi u qu là:
A lãnh đ a thành công B lãnh đ a ko thành công D c 3 ý trên
C lãnh đ o thành công trên c s ch p nh n, t e nguyên, nhi t tình, t giác c a ng nh n tác đ ng ơ
Câu 120:Xu h ng ph c tùng nh ng ng đem l i quýen l i, gi i quy t nguy n v ng là nguyên t c chính lãnh đ a v :ướ ế
A đ m b o s k t h p hài hòa gi a các m c tiêu B ế th a mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viên
C làm vi c theo ch c trách và quy n h n D y quy n và y nhi m
Câu 121: s th ng nh t. hòa h p v nguy n v ng, c mu n là nguyên t c chính lãnh đ o v : ướ
A đ m b o s k t h p hài hòa gi a các m c tiêu ế B th a mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viên
C làm vi c theo ch c trách và quy n h n D y quy n và y nhi m
Câu 122: ph m vi công vi c theo nh ng quy đ nh và h ng d n th ng nh t áp d ng trong DN là nguyên t c chính lãnh đ o ướ
A đ m b o s k t h p hài hòa gi a các m c tiêu B th o mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viên ế
C làm vi c theo ch c trách và quy n h n D y quy n và y nhi m
Câu 123 vi c c p d i ph i th c thi nhi m v ch c trách c a c p tren gi i quy t cv c a c p trên là nguyên t c chính lãnh ướ ế
đ o v
A đ m b o s k t h p hài hòa gi a các m c tiêu B th a mãn nhu c u và mong mu n c a nhân viên ế
C làm vi c theo ch c trách và quy n h n D y quy n và y nhi m
Câu 124: ng i lãnh đ o không nên phát huy 1 trong các t ch t nào d i đây.ườ ướ
A kh năng thu t ph c B ế kh năng m nh l nh, áp đ t
C kh năng đ nh giá cá nhân D kh năng đ ng viên ng i khác 1 cách khéo léo ườ
Câu 125 ng i lãnh đ o trong doanh nghi p không nh t thi t phát huy 1 trong các t ch t d i đây.ườ ế ế ướ
A gan d B th ng nh t, nh y bén C quá coi tr ng tình c m D phán xét, tôn tr ng
Câu 126: ki m soát trong doanh nghi p là
A quá trình đo l ng k t qu th c hi n ườ ế B quá trình th m đ nh k t qu th c hi n ế
C quá trình chu n đoán k t qu th c hi n D c 3 ý trên ế
Câu 127: N i dung ki m soát không ph i tr l i 1 trong các câu h i trong đây
A quan sát đâu, khi nào B quan sát nh th nào ư ế
C t i sao quan sát D quan sát bao nhiêu l n
Câu 128: ki m soát có vai trò to l n trong QTDN nh ng có h n ch : ư ế
A ch t l ng ho t đ ng DN ngày đ c nâng cao B ượ ượ s t do sáng t o c a cá nhân
C đánh giá k p th i, chính sác nh h ng c a môi tr ng KD D DN th c hi n đúng các ctrình, k ho ch vs hi u qu ưở ườ ế
cao
129: phân lo i ki m soát theo tg ko ph i là:
A ki m soát tr c B ki m soát sau C ướ ki m soát liên t c D ki m soát t t c hay ko ki m soát
130 phân lo i ki m soát theo t n xu t các cu c ki m soát ko ph i là:
A ki m soát đ nh ký B ki m soát liên t c C ki m soát b ng mc tiêu D ki m soát t t c hay ko ki m
soát.
131: phân lo i ki m soát theo n i dung không ph i là:
A ki m soát toàn b B ki m soát b ph n C ki m soát theo n i dung hay k t qu ế D ki m soát cá nhân
132 : các giai đo n ki m soát troang doanh nghi p không ph i là :
A xđ tieu chu n và đo l ng k t qu B thông báo k t qu ki m soát ườ ế ế
C các gi i pháp, bi n pháp đi u ch nh D th c hi n các ho t đ ng đi u ch nh
133: h th ng ki m soát doanh nghi p không c n ph i đ m b o 1 trong nh ng yêu c u sau:
A h th ng ki m soát c n mang tính khách quan B h th ng ki m soát c n mang tính khách quan
C h th ng ki m soát ph i đ c thi t k theo k ho ch, phù h p vs công tác t ch c và nhân s trong Dn ượ ế ế ế
D h th ng ki m soát c n ph i có linh ho t và hi u qu
134 m i quan h gi a h th ng ki m soát và h th ng qu n tr c p cao nh t c a Dn là quan h :
A c p trên, c p d i. B ướ t ng tác quy đ nh, h tr l n nhau. ươ C h p tác, tr giúp D c 3
CH NG 4 QU N TR NHÂN S TRONG DN.ƯƠ
Câu 135: qu n tr nh n s trong DN là:
A tuy n d ng nhân s B đào t o, phát tri n nhân s C đãi ng nhân s D c 3
Câu 136: qu n tr nhân s là:
A bi n pháp và th t c t ch c B ngh thu t tuy n d ng nhân s
C ho t đ ng t o ra duy trì phát tri n và s d ng có hi u qu nhân s
D đào t o phát tri n con ng đ đ t m c tiêu t i đa v năng su t, ch t l ng công vi c ượ