Chrysalis88________________________________________________

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM MÔN QUẢN TRỊ KINH DOANH ***

CHƯ NG 3_ L CH S CÁC T T Ư ƯỞ Ơ Ử Ị NG QU N TR Ị Ả

ng pháp Qu n tr Khoa h c? ẻ ủ ươ ả ị

1.Ai là cha đ c a ph a. Peter Drucker b. Haroll Koontz c. Taylor ọ d. Fayol

ế ể ư ấ ặ

ng phái QT nào? ườ

ươ ươ

ng pháp khoa h c ng pháp hành chính ệ

2. Tìm ra cách làm th nào đ tăng năng su t là đ c tr ng c a ủ tr a. QT b ng ph ằ b. QT b ng ph ằ c. QT s n xu t và tác nghi p ấ ả d. QT hành vi

i đ u tiên đ a ra các ch c năng c a QT? ườ ầ ư

3. Ai là ng a. Taylor ủ ứ c. Koontz d. Drucker b. Fayol

ng phái tâm lí xã h i đ ộ ượ c xây d ng trên c s : ơ ở ự

nhà máy Halthorne ườ ữ

i v i con ng i ườ ớ ườ

4. Tr a. Nh ng nghiên c u ứ ở b. Phân tích quan h gi a con ng ệ ữ c. Quan đi m hành vi h c ọ d. C 3ả

ng pháp cây g y và c cà r t đúng v i t ng qu n tr t ớ ư ưở ủ ậ ố ả ị

5. Ph ươ c a ai? ủ a. Fayol b. Mayo c. Maslow d. Mc Gregor

i là nh c đi m l n nhát c a t ượ ủ ư ể ớ ế ườ

ng QT nào?

6. Không quan tâm đ n con ng t ưở a. Ph b. Ph c. Ph d. Ph ng pháp QT b ng Khoa h c ằ ng pháp QT Hành chính ng pháp QT con ng ng pháp QT đ nh l i ng ươ ươ ươ ươ ườ ượ ị

ng pháp QT nào phù h p v i nh ng quy t đ nh QT sáng ớ ế ị ữ ợ ươ

7. Ph t o?ạ a. QT hành chính

FTU-FORUM________________________________________ 1

Chrysalis88________________________________________________

ng

b. QT Hành vi c. QT đ nh l ị ượ d. QT ti n trình ế

t ư ưở ng c a ai? ủ

8. Coi QT là 1 ngh là t ề b. Fayol a. Taylor c. Maslow d. Koontz

ể ề ả ị

iườ

c đó ướ ể

ự ợ ế

9. Quan đi m c a Haroll Koontz v qu n tr là: ủ a. Qt là Qt con ng b. QT là s h p nh t c a các quan đi m tr ấ ủ c. QT là 1 ti n trình d. C 3ả

ế

ế ọ ấ ủ t ư ưở ủ ề ế ả

10. Luôn ghi nh n ý ki n đóng góp c a nhân viên, khuy n khích ậ nhân viên báo cáo m i v n đ là t ng c a lí thuy t qu n tr : ị a. QT h th ng ệ ố b. QT theo ti n trình ế c. Lý thuy t Zế d. Kaizen

CH ƯƠ NG 4_ HO CH Đ NH Ạ Ị

ị ồ , tr : ế ố ừ

1. N i dung c a ho ch đ nh bao g m các y u t ủ ạ ộ a. thi t l p m c tiêu ụ ế ậ b. phân tích dây chuy n giá tr ị c. phân tích n i b doanh nghi p ệ ộ ộ d. xây d ng h th ng ki m soát ệ ố ự ể

ch c ứ

ch c ứ

2. khi ho ch đ nh, nhà Qt s : ạ ẽ ị a. Làm gi m tính linh ho t c a t ạ ủ ổ ả b. Lãng phí th i gian c. Ph i h p n l c c a t ủ ổ ố ợ d. Khó đi u ch nh đ c ượ ề ờ ỗ ự ỉ

ồ ế ố

ạ ủ ch c ứ ộ ổ

ng 3. M c đích c a ho ch đ nh không bao g m y u t ị ủ ụ a. Ph i h p n l c c a to n b t ỗ ự ố ợ ầ b. Gi m s ch ng chéo ự ồ ả c. Là c s cho ho t đ ng ki m soát ạ ộ ơ ở d. Lo i tr s bi n đ ng c a môi tr ườ ộ ạ ư ự ế ủ

FTU-FORUM________________________________________ 2

Chrysalis88________________________________________________

ộ ử ụ ườ ắ

4. Chính sách thu c lo i k ho ch nào? ạ ế a. K ho ch s d ng 1 l n ầ ạ b. K ho ch th ng tr c ự ạ c. K ho ch ng n h n ạ ạ d. K ho ch dài h n ạ ế ế ế ế ạ

5. Lo i k ho ch nào xác đ nh v th c a doanh nghi p trong môi ị ế ủ ệ ị

c tr a. th ế ượ c. c thụ ể d. tác nghi pệ ạ ế ườ ườ ạ ng ho t đ ng? ạ ộ ự b. chi n l ng tr c

ng pháp MBO? ươ

ộ ế ị

ậ ụ ể ệ

6. Đáp án nào thu c ph a. T p th ra quy t đ nh ể b. M c tiêu rõ ràng c. Ki m tra ti n đ th c hi n ộ ự ế d. Giám sát ch t ch s ẽ ặ

ng pháp MBO, y u t ươ ế ố ệ nào sau đây làm tăng hi u

7. Theo ph qu QT? ả ể ụ ụ

a. Ki m soát ch t ch ẽ b. M c tiêu thách th c, c th ụ ể ứ c. M c tiêu đ a t trên xu ng ố ư ừ d. Lãnh đ o theo phong cách t do ạ ự

ầ ữ ụ ợ i nhu n c a doanh ủ ậ

nghi p là không c n thi ệ

c c so v i năm tr ớ ướ

ấ ợ ấ ợ ậ ậ ệ

8. Nh ng yêu c u nào đ i v i m c tiêu l ố ớ t? ầ ế i nhu n c n đ t đ ạ ượ ầ i nhu n chung c a doanh nghi p ủ c ớ ạ ượ ỉ ỗ ự ệ

a. T su t l ỷ b. T su t l ỷ c. Doanh nghi p pah n l c cao m i đ t đ d. Trong kho ng th i gian 4 năm ả ờ

t nh t không c n thi t l p t ế ậ ố ấ ầ ế ặ t ph i có đ c ả ượ 9. 1 m c tiêu đ ụ

c thi đi m nào sau đây? ứ ả

a. thách th c nh ng ph i kh thi ả ư b. ph i mang tính dài h n ạ c. chú tr ng vào k t qu ả d. ph i trìn bày b ng văn b n ế ằ ả ả

10. S khác bi t c b n gi a thi ệ ơ ả ữ ế ậ ố t l p m c tiêu truy n th ng ụ ề

ự và MBO:

FTU-FORUM________________________________________ 3

Chrysalis88________________________________________________

a. Các m c tiêu trong ph ng pháp truy n th ng s đ nh h ươ ẽ ị ề ố ướ ng

ươ ng pháp truy n th ng làm tiêu chí đ ố ề ể b.Các m c tiêu trong ph

xu ng còn MBO đ a m c tiêu t ư ụ trên xu ng và t ố ố ụ ề ư

ng pháp truy n th ng là quá trình đ a m c tiêu t trên ừ i lên d ừ ướ ạ ộ ng pháp MBO có nhi u m c tiêu bao quát các ho t đ ng ừ ụ ề

ụ ho t đ ng Qt ạ ộ ụ đánh giá c. Ph ươ ố d. Ph ươ khác nhau

CH NG 5_ RA QUY T Đ NH ƯƠ Ế Ị

c nào là t t cho DN là quy t đ nh ế ượ ố ế ị

b. t ị ch c ứ c. lãnh đ oạ d. ki mể

1. Quy t đ nh xem chi n l ế ị thu c ch c năng nào? ộ ứ a. ho ch đ nh ổ ạ soát

ế 2. Quá trình tuy n d ng c a doanh nghi p nh th nào là quy t ư ế ủ ụ ể ệ

ươ

a. Quy t đ nh danh nghĩa b. Quy t đ nh Delphi c. Quy t đ nh theo ch d. Quy t đ nh không theo ch ng trình đ nh lo i gì? ạ ế ị ế ị ế ị ế ị ng trình ươ

3. K thu t ra quy t đ nh nào mà các thành viên trong nhóm ế ị ậ ỹ

không ng i v i nhau? ồ ớ a. làm vi c nhóm ệ b. đ ng não c. danh nghĩa d. Delphi

c gi i pháp sáng t o là đ c đi m c a quy t đ nh nào? ể ế ị ủ ạ ặ

ng trình hóa

ươ ng trình hóa ượ ươ

4. Có đ ả a. Quy t đ nh theo quy trình b. Quy t đ nh không đc ch c ch c. Quy t đ nh đ d. Quy t đ nh cá nhân ượ ế ị ế ị ế ị ế ị

5. Quy t đ nh các công vi c thi ế ị ệ ế ế ế t k nh th nào n m trong quy t ư ế ằ

đ nh nào c a nhà QT? ủ ị

FTU-FORUM________________________________________ 4

Chrysalis88________________________________________________

b. t ạ ị ổ ch c ứ c. lãnh đ oạ d.ki mể

a. ho ch đ nh soát

c ch ng trình hóa có đ c đi m: ế ị ể ặ

i ra ả ộ ườ

6. Các quy t đ nh đ ươ ượ i pháp sáng t o a. Quy t đ nh có gi ạ ả ế ị b. Quy t đ nh đúng hay không ph thu c vào kh năng ng ụ ế ị quy t đ nh ế ị

c. NC đc khá đ y đ thông tin ầ d. Nh m gi ằ i quy t các v n đ m i ề ớ ế ả ấ

ị ề ệ ạ

ủ 7.Xác đ nh xem đi u ki n ra quy t đ nh thu c lo i ch c ch n, r i ắ c nào ế ị ẽ ấ ắ ộ ứ ướ

ắ ro hay b t tr c là vi c nhà QT s nghiên c u trong b c a quá trình ra quy t đ nh ủ ệ ế ị

ng án

ố ươ ng án a. Xác đ nh các tiêu chí ị b. Phân b tr ng s ổ ọ c. Đánh giá các ph d. L a ch n ph ươ ọ ự

8. Hành vi tr c giác k t h p v i s ch p nh n m h là cao là ế ợ ớ ự ơ ồ ự ậ

đ c đi m c a phong cách ra quy t đ nh nào? ủ ể ặ ấ ế ị

a. Khái quát b. ch d n c. phân tích d. hành vi ỉ ẫ

c a duy lý trong gi i h n? ả ế ố ủ ớ ạ

ả ơ

9. Đáp án nào không ph i là y u t a. T i uố ư b. D a trên lý trí ự c. Quá trình đ ượ d. Thi c đ n gi n hóa t l p các m c tiêu c th , rõ ràng ụ ể ế ậ ụ

10. B c ra quy t đ nh nào không thu c k thu t nhóm danh ế ị ướ ậ ộ ỹ

đ nhị

t ý t ng ưở ế

ộ ậ t trình bày c ghi l ầ ượ ả ượ ề

ng a. Các thành viên đ c l p vi b. Các l n l c. K t qu đ ạ ế d. Các thành viên đ c l p cho đi m các ý t ộ ậ i và sao làm nhi u b n ả ưở ể

CH NG 6_ QU N TR CHI N L C ƯƠ Ế ƯỢ Ả Ị

FTU-FORUM________________________________________ 5

Chrysalis88________________________________________________

1. Trong chi n l c chi phí th p, y u t nào đ ế ượ ế ố ấ ượ ư ề c u tiên nhi u

ng

ứ ầ

nh t?ấ a. Đ i m i ớ ổ b. Ch t l ấ ượ c. Kh năng đáp ng nhu c u khách hàng ả d. Hi u su t ấ ệ

ế ượ

c khác bi 2. Chi n l t hóa đòi h i ệ ỏ t k đ s n xu t hàng lo t c thi a. S n ph m đ ạ ấ ế ế ể ả ượ ả b. Các k năng s n xu t theo quy trình ấ ả c. H p tác ch t ch t h th ng phân ph i ẽ ừ ệ ố ố ặ d. Giám sát lao đ ng ch t ch ẽ ặ ộ

c gì? i Youtube thu c lo i chi n l ộ ế ượ ạ ạ ệ

3. Vi c Google mua l a. Đa d ng hóa t p trung ậ ạ ng t p trung b. Tăng tr ậ c t p trung c. Chi n l c c nh tranh d. Chi n l ưở ế ượ ậ ạ ế ượ

4. Công ty ch ng khoán VIS m thêm chi nhánh t i thành ph ạ ố

ứ c g i là chi n l ở c gì? ọ ượ ế ượ

ưở

h p

HCM đ a. Đa d ng hóa t p trung ậ ạ ng t p trung b. Tăng tr ậ c. Đa d ng hóa t ổ ợ ạ d. H i nh p hàng ngang ậ ộ

c tăng tr ng thì chi n l 5. khi áp d ng chi n l ụ ế ượ ưở ế ượ ộ ủ c nào có đ r i

h p ro cao nh t?ấ a. H i nh p hàng ngang ậ ộ ng t p trung b. Tăng tr ậ ưở c. Đa d ng hóa t p trung ậ ạ d. Đa d ng hóa t ổ ợ ạ

ế ượ ầ

ề ộ

ẽ ữ

ố ợ ị ẽ

6. Chi n l c chi phí th p yêu c u: ấ a. Có chính sách thu hút lao đ ng tay ngh cao b. Ph i h p ch t ch gi a đa hành vi và marketing ặ c. Phân đ nh ch c năng ch t ch ặ ứ ng pháp đo l d. Có các ph ườ ng kh quan ả ươ

FTU-FORUM________________________________________ 6

Chrysalis88________________________________________________

i M ả ấ ạ ỹ

7. Vi c GM liên k t Toyota l p 1 nhà máy s n xu t ôtô t ậ c gì? c g i là chi n l đ

ọ ưở

ế ệ ế ượ ượ ng t p trung a. Tăng tr ậ b. Đa d ng hóa t p trung ậ ạ c. H i nh p hàng ngang ậ d. H i nh p hàng d c ậ ộ ộ ọ

8. Khi xác đ nh 1 ngành có m c đ h p d n cao hay th p, DN s ộ ấ ứ ẫ ấ ị ẽ

phân tích gì?

ế

a. Đi m m nh, đi m y u ể ạ ể b. 5 l c l ng c nh tranh ự ượ c. Phân tích PEST d. T t c các phân tích trên ấ ả

c nào? ộ ố ề ẽ ạ ế ế ượ

ộ ộ ọ

9. Pháp lu t ch ng đ c quy n s h n ch chi n l ậ a. H i nh p ngang ậ b. H i nh p d c ậ c. Đa d ng hóa t p trung ậ ạ ng t p trung d. Tăng tr ậ ưở

i nhu n bình quân cao, dù l su t l ợ i ấ ợ ạ ỷ ậ

nào giúp DN đ t t ủ

ộ ạ ữ ệ

ệ ố

10.Y u t ế ố nhu n bình quân c a ngành ntn: ậ a. M c đ c nh tranh gi a các doanh nghi p trong ngành ứ b. C u trúc ngành ấ c. Chu i giá tr c a doanh nghi p ị ủ d. Đ c tính k thu t c a ngành ậ ủ ặ ỹ

CH NG 7_ T CH C ƯƠ Ổ Ứ

1. Đ n v doanh nghi p kinh doanh đ n ngành quy mô v a và ừ ệ ơ ị

ơ ỏ ấ ợ

ứ ẩ ơ

nh , hình th c phân khâu phù h p nh t là: a. Theo s n ph m đ n v ị ả b. Theo khách hàng c. Theo ch c năng d. Theo khu v cự

ứ 2. N u doanh nghi p mu n s d ng ít c p qu n tr , hình th c ử ụ ế ấ ả ị

phân khâu phù h p nh t: ệ ợ ố ấ

FTU-FORUM________________________________________ 7

Chrysalis88________________________________________________

ơ

a. Theo ch c năng ứ b. Theo s n ph m đ n v ị ẩ ả c. Theo khu v cự d. Theo ma tr nậ

ệ ứ ế

3. Doanh nghi p phân khâu theo hình th c nào thì đ n cu i chu i nhu n doanh s c a cá ố ố ủ ề ợ ậ

kỳ kinh doanh, ph n đóng góp v l ầ b ph n s rõ ràng ộ ẽ

ơ

ậ a. Theo ch c năng ứ b. Theo s n ph m đ n v ị ẩ ả c. Theo khu v cự d. Theo ma tr nậ

4. M c đ t p trung quy n l c cao th ng g p trong ki u phân ề ự ộ ậ ườ ể ặ

ứ khâu:

ơ

a. Theo ch c năng ứ b. Theo s n ph m đ n v ị ẩ ả c. Theo khu v cự d. Theo ma tr nậ

ế

c m nh l nh ệ ệ

5. K t qu c a y quy n là: ả ủ ủ a. C p d ứ ướ ấ b. C p d ướ ấ c. C p d ướ ấ ề i nh n th c đ ượ ậ i ch đ ng h n trong công vi c ủ ộ ệ ơ i th c hi n công vi c nh ch d n ỉ ẫ ệ ự ư ệ

ả ơ 6. Khi s d ng c c u TC h u c , DN s ho t đ ng hi u qu h n ơ ạ ộ ử ụ ơ ấ ữ ệ ẽ

khi

a. Phân chia b ph n theo kahchs hàng ậ b. Sd chi n l c. Môi tr d. Đ n chi c ơ ộ c ế ượ ng n đ nh ổ ườ ế

7. C u trúc t nào ấ ẽ ữ ế ố

ụ ệ

c, Cngh , Mtr ch c s ph thu c nh ng y u t ứ c, Cngh , Mtr ượ c, qmô, Cngh , t ệ ự ệ ượ

ng ộ ổ ng a. Cv, cl ườ ch b. Cl ủ ượ ng c. Qmô, cl ườ d. Qtrình sx, qmô, cngh , mtr ườ ệ

8. Nh c đi m chính c a p/c theo ch c năng: ể ứ ủ

ượ a. Khó ki m soát hđ KD ể

FTU-FORUM________________________________________ 8

Chrysalis88________________________________________________

ợ ọ ậ ắ ạ

i nhu n ng n h n ể ấ

b. Chú tr ng l c. Khó phhát tri n các QTV c p cao d. Tăng chi phí do nhi u nv ch c năng ứ ề

9. Cv nào ko thu c hđ c a ch c năng TC: ộ

ứ ứ ụ ể

ậ ộ ng phù h p ng th ưở ợ

ủ a. Phân chia cv thành ch c năng c th b. Nhóm các cv thành các b ph n c. Xd h th ng l ệ ố ươ d. Tuy n d ng ụ ể

10. ạ ể

ả ự

c đào t o t nào ko làm tăng ph m vi ki m soát i qu n lý năng l c ượ

ạ ố ệ

Y u t ế ố a. Ng ườ b. Nv đ c. Nv thix làm vi c đ c l p d. Cv ko đ c tiêu chu n hóa t ộ ậ ẩ ượ

CH NG 8 + 9 ƯƠ

1. Khi nc u đc th a mãn, nó ko còn là đ ng c thúc đ y, là quan ẩ ỏ ơ ộ

ầ đi m c a ai ủ

ể a. Taylor b. Maslow c. Herberg d. Mac Gregor

2. Theo Herberg, y u t d n đ n s th a mãn c a nv ko bao ế ố ẫ ự ỏ ủ ế

g mồ

ộ ng a. C h i phát tri n ơ ộ b. Trách nhi mệ c. S ti n b ự ế d. Ti n l ề ươ

ụ ể ộ ồ

ườ i phù h p v i cv ợ

ể ạ

3. Nh ng công c đc sd k t h p đ đ ng viên nv bao g m: ế ợ ữ a. Ch n ng ớ ọ b. Đ m b o các mtiêu có th đ t đc ả ả c. N i l ng s giám sát ự ớ ỏ d. Sd các mtiêu thách th cứ

4. Theo nc u c a Đh Michigan, phong cách lãnh đ o đ nh h ủ ạ ị ướ ng

con ng ứ ườ i có đ c đi m ặ ể

FTU-FORUM________________________________________ 9

Chrysalis88________________________________________________

ọ ậ ủ

a. Chú tr ng khía c nh kĩ thu t c a cv ạ b. Quan tâm đ n s hthành cv ự ế c. Coi nv là công c đ đ t m c tiêu ụ ụ ể ạ i d. Chú tr ng qh v i c p d ệ ớ ấ ướ ọ

i QT, vc t o đk đ tăng NSLĐ và tinh th n làm ể ầ ạ

vc c a nc là bi u hi c a phng cách nào ệ ủ ế ướ ể

5. Theo thuy t l ủ a. QT t đ i ổ ộ b. QT CLB c. QT th a hi p ỏ d. QT công vi cệ

ặ ể ủ ạ

ng

ươ c phép ra 1 s qđ ệ

6. Đ c đi m c a phng cách lãnh đ o dân ch là ủ a. Ra qđ đ n ph ơ i đ b. C p d ươ ượ ấ c. Giao nv ki u m nh l nh ệ ụ ể d. Giám sát ch t chặ ẽ

ủ ố ớ ủ ầ ọ ỉ

ạ ạ ị

7. Đóng góp c a Maslow đ i v i QT là ch ra t m quan tr ng c a: a. phát hi n nhu c u ệ b. T o c h i cho nv ra qđ ơ ộ c. T o c h i cho nv kh ng đ nh mình ơ ộ d. Th a mãn ác nc u đ đ ng viên nv ầ ẳ ể ộ ỏ

ủ t k cv nào làm tăng m c đ ki m soát c a ộ ể ứ

8. Chi n l ng ế ượ ự ườ

ng theo thành tích

c thi ấ ế i th c hi n cv? ệ a. Cl làm giàu cv b. Cl m r ng ph m vi cv ở ộ c. Cl tr l ả ươ d. Cl gi ờ làm vc linh ho t ạ

9. Theo Hersey và Blandchards, nhà lãnh đ o s sd phong cách ẽ ạ

bán khi nv:

ỗ ự ỹ ơ ộ

a. N l c t.h cv cao b. Có k năng và thi u đ ng c ế c. Ko có k năng và s n sàng th c hiên cv ẵ d. Ko có k năng và ko s n sàng th c hiên cv ỹ ỹ ự ẵ

Đ c đi m nào thu c phong cách chuyên quy n: ể ặ ề

10. ộ a. Giám sát quá trình t.h qđ

FTU-FORUM________________________________________ 10

Chrysalis88________________________________________________

i ả ướ

ế

b. Tham kh o ý ki n c p d ế c. Cho phép c p d ướ ấ d. M c đ th a mãn c a nv cao ấ i tham gia đóng góp í ki n ủ ộ ỏ ứ

ĐÁP ÁN

2a ng 3: 1c 2c ng 4: 1d 2c ng 5: 1a 2b ng 6: 1d 2d ng 7: 1c ng 8+9: 1b Ch Ch Ch Ch Ch Ch 3b 3c 3d 3a 3b 2d 4d 4b 4b 4b 4a 3c 5d 5c 5b 5d 5b 4d 6a 6d 6c 6c 6d 5a 7c 7b 7c 7c 7b 6b 8b 8a 8a 8c 8c 7d 9c 9b 9d 9a 9c 8a 10d 10c 10c 10c 10d 9c

ươ ươ ươ ươ ươ ươ 10a

FTU-FORUM________________________________________ 11