Câu h i
Câu 1: Nguyên nhân c t Lõi c a s ra đòi nhà n c là: ướ
a. K t qu c a 03 l n phân công lao đng ong l ch s .ế
b. K t qu c a n n s n xu t hàng hoá cùng nh ng ho t đng th ngế ươ
nghi p.
c. Nhu c u v s c n thi t ph i có m t t ch c đ d p t t xung đt giai c p. ế
d. Nhu c u v s c n thi t ph i có m t t ch c thay th th t c - b l c. ế ế
Câu 2: Tính giai c p c a nhà n c th hi n ch : ướ
a. Nhà n c là m t b máy tr n áp giai c p.ướ
b. Nhà n c là m t b máy c a giai c p này th ng tr giai c p khác.ướ
c. Nhà n c ra đi là s n ph m c a xã h i có giai c p.ướ
d. C a,b,c.
Câu 3: Ch quy n qu c gia là:
a. Quy n đc l p t quy t c a qu c gia trong lĩnh v c đi n i. ế
b. Quy n đc l p t quy t c a qu c gia trong lĩnh v c đi ngo i. ế
c. Quy n ban hành văn b n pháp lu t.
d. C a,b,c.
Câu 4. Chính sách nào sau đây thu c v ch c năng đi n i c a nhà
n c:ướ
a. Ti p thu tinh hoa văn hoá nhân lo i.ế
b. T ng tr t pháp gi a các qu c gia.ươ ư
c. Tăng c ng các m t hàng xu t kh u công ngh cao.ườ
d. C a,b,c.
Câu 5: L ch s xã h i loài ng òi đã t n t i ư ki u nhà n c, bao g m ướ
các ki u nhà
n c làướ ......
4 - ch nô - phong ki n - t h u - XHCN ế ư
4 - ch nô - phong ki n - t s n - XHCN ế ư
4- ch nô - chi m h u nô l - t b n ế ư - XHCN
4 - đa ch - nông nô, phong ki n - t b n ế ư
- XHCN
Câu 6: Tính giai c p c a pháp lu t th hi n
ch
a. Pháp lu t là s n ph m c a xã h i có giai c p.
b. Pháp lu t là ý chí c a giai c p th ng tr .
c. Pháp lu t là công c đ đi u ch nh các m i quan
h giai c p. đ. C a,b,c.
Câu 7: Nhà n c là:ướ
a. M t t ch c xã h i có giai c p.
b. M t t ch c xã h i có ch quy n qu c gia.
c. M t t ch c xã h i có lu t l
d. C a,b,c.
Câu 8: Hình th c nhà n c là cách t ch c b máy quy n l c ướ
nhà n c và ph ng pháp th c hi n quy n l c nhà nu c. Hìướ ươ nh
th c nhà n c đc th hi n ch y u ướ ượ ế khía c nh; đó là
a. 3 - hình th c chính th , hình th c c u trúc nhà n c và ch đ ướ ế KT - XH
b. 3- hình th c ch nh th , hình th c c u trúc nhà n c và ch đ ch nh tr ướ ế
c. 3 - hình th c chuyên chính, hình th c c u trúc nhà n c và ch đ ướ ế KT -
XH
d. 3 - hình th c chuyên chính, hình th c c u trúc nhà n c và ch đ chính ướ ế
tr
Câu 9: Đ đm b o nguyên t c th ng nh t trong vi c xây d ng và
áp d ng pháp lu t thì c n ph i:
Tôn tr ng tính t i cao c a Hi n pháp và Lu t ế
Đm b o tính th ng nh t c a pháp lu t
C hai câu trên đu đúng
C hai câu trên đu sai
Câu 10: C u thành c a v ph m pháp lu t bao g m:
a. Gi đnh, quy đnh, ch tài. ế
b. Ch th , khách th .
c. M t ch quan, m t khách quan.
d. b và c.
Câu 11: Trong b máy nhà n c XHCN có s : ướ
a. Phân quy n
b. Phân công, phân nhi m
c. Phân công lao đng
d. T t c đu đúng
Câu 12: “Pháp lu t là h th ng quy t c x s mang tính ..........., do
..........................................................................................ban
hành và bão đm th c hi n, th hi n .c a giai c p th ng tr và ph ế
thu c
vào các đi u ki n ....... là nhân t đi u c hinh các quan h xã h i”
B t bu c - qu c h i - ý chí - chính tr
B t bu c chung - nhà n c - lý t ng - chính tr ướ ườ
B t bu c - qu c h i - lý t ng - ưở kinh t xã h iế
B t bu c chung — nhà n c —ý chí - kinh t xã h i ướ ế
Câu 13: Hình th c pháp lu t là cách th c mà giai c p th ng tr s ế
d ng đ nâng ý chí
c a giai c p mình lên thành pháp lu t. Trong l ch s loài ng i đã có ườ
....................................................................................................hình th c
pháp lu t, đó là.........
4 - t p quán pháp, ti n l pháp, đi u l pháp và Văn b n quy ph m
pháp lu t
3 — t p quán pháp, ti n l pháp, văn b n quy ph m pháp lu t
2 - t p quán pháp và văn b n quy ph m pháp lu t
1 - văn b n quy ph m pháp lu t
Câu 14: Quy ph m pháp lu t là quy t c x s mang tính ...........do
..........................................................................................ban
hành và bão đm th c hi n, th hi n ý chí và b o v l i ích c a
giai c p th ng tr đ đi u ch nh các ế
B t bu c chung - nhà n c - quan h pháp lu t ướ
B t bu c - nhà n c - quan h xã h i ướ
B t bu c chung - qu c h i - quan h xã h i
B t bu c chung - nhà n c — quan ướ
h xã h i
Câu 15: Ch tài có các lo i sau:ế
Ch tài ếhình s và ch tài hành c ế hính
Ch tài ếhình s , ch tài hành c ế hính và ch tài dân sế
Ch tài hình s , ch tài hành chính, ch tài k lu t và ch tài dânế ế ế ế
s
Ch tài ếhình s , ch tài hành c ế hính, ch tài k lu t, ch tài dân s ế ế
và ch tài b t bu c ế Câu 16: T p quán pháp là:
u. Bi n đi nh ng t c l , t p quán có s n thành pháp lu t
b. Bi n đi nh ng thói quen hành x c a con ng i trong l ch s thành phápế ườ
lu t.
c. Bi n đi nh ng quy ph m tôn giáo thành quy ph m pháp lu t.ế
d. C a,b,c.
Câu 17: C quan th ng tr c c a Qu c h i là:ơ ườ
a. H i đng dân t c
b. y ban Qu c h i
c. y ban th ng v Qu c h i ườ
d. C a, b, c đu đúng
Câu 18: Ông A v n chuy n gia c m b b nh, b c quan có th m ơ
quy n phát hi n và bu c ph i tiêu h y h t s gia c m b b nh ế
này. Đây là bi n pháp ch tài: ế
a. Dân s
b. Hình s
c. Hành chính
d. K lu t
Câu 19: “Ngu i nào qu ng cáo gian d i v hàng hóa, d ch v gây
h u qu nghiêm tr ng đã b x ph t hành chính v hành vi này
ho c đã b k t án v tôi này, ch a đc xóa án tích mà còn vi ph m ế ư ượ
thì b ph t tiên t 10 tri u đên 100 tri u đông, c i t o không giam
gi đn 3 năm ho c b ph t tù t 6 tháng đn 3 năm”. B ph n gi ế ế
đnh là:
a. Ng i nào qu ng cáo gian d i v hàng hóa v d ch vườ
b. Ng i nào qu ng cáo gian d i v hàng hóa d ch v gây h u qu nghiêmườ
tr ng
c. Ng i nào qu ng cáo gian d i v hàng hóa d ch v gây h u quườ
nghiêm tr ng đã b x ph t hành chính v hành vi này
d. Ng i nào qu ng cáo gian d i v hàng hóa, d ch v gây h u quườ
nghiêm tr ng đã b x ph t hành chính v hành vi này ho c đã b k t án ế
v t i này, ch a đc xóa án tích mà còn vi ph m. ư ượ
Câu 20: T cách th nhân không đc công nh n cho:ư ượ
a. Nh ng ng i hi n di n trên lãnh th Vi t Nam nh ng không mang qu c ườ ư
t ch Vi t Nam
b. Ng i ch a tr ng thànhườ ư ưở
c. Ng i m c b nh ườ Down
d. T t c đu sai
Câu 21: Năng l c c a ch th bao g m:
a. Năng l c pháp lu t và năng l c hành vũ
b. Năng l c pháp lu t và năng l c công dân
c. Năng l c hành vi và năng l c nh n th c
d. Năng l c pháp lu t và năng l c nh n th c.
Câu 22: Ch t ch n c CHXHCN Vi t Nam c quy n: ướ
a. B u, mi n nhi m, bãi nhi m Th t ng ướ
b. B u, mi n nhi m, bãi nhi m Chánh án TAND t i cao
c. B u, mi n nhi m, bãi nhi m Vi n tr ng VKSND t i cao ưở
d. B u, mi n nhi m, bãi nhi m các B tr ng ưở
Câu 23. M t công ty xã ch t thãi ra sông làm cá ch t hàng lo t, gây ô ế
nhi m n ng môi tr ng. Trách nhi m pháp lý áp d ng đi v i công ư
ty này là:
a. Trách nhi m hành chính.
b. Trách nhi m hình s .
c. Trách nhi m hành chinh và trách nhi m dân s .
d. Trách nhi m h nh s và trách nhi m dân s .
Câu 24: Ch n nh n đnh sai:
a. Phó th t ng không nh t thi t ph i là Đi bi u qu c h i ướ ế
b. Năng l c pháp lu t xu t hi n t khi con ng i đc sinh ra ườ ượ
c. Năng l c lao đng xu t hi n t khi công dân đ 16 tu i
d. Năng l c pháp lu t là ti n đ c a năng l c hành vi.
Câu 25: Trong quan h mua bán, khách th là:
Quy n s h u căn nhà c a ng i mua ườ
Quy n s h u s ti n c a ng i bán ườ
Căn nhà, s ti n
A và b đúng
Câu 26: Quy đnh th ng g p trong pháp lu t hành chính: ườ
Quy đnh d t khoát
Quy đnh tùy nghi
Quy đnh giao quy n
T t c đu sai
Câu 27: Các hình th c th c hi n pháp lu t bao g m:
Tuân th pháplu t và th c thi pháp lu t
Tuân th pháplu t và áp d ng pháp lu t
Tuân th pháplu t, th c hi n pháp lu t, s d ng pháp
lu t và áp d ng pháp lu t
Tuân th pháp lu t, th c thi pháp lu t, s d ng pháp lu t và áp
d ng pháplu t
Câu 28. Quy n nào sau đây c a Ch t ch n c là quy n trong Dnh v c ướ
t pháp:ư
a. Công b Lu t, Pháp l nh.
b. Th c hi n các chuy n công du ngo i giao. ế
c. Tuyên b tình tr ng chi n tranh. ế
d. Quy n ăn xá.
Câu 29. Quy n công t tr c tòa là: ướ
u. Quy n truy t cá nhân, t ch c ra tr c pháp lu t ướ
b. Quy n khi u n i t cáo c a công dân. ế
c. Quy n xác đnh t i ph m.
d. C a, b, c.
Câu 30. Đãng lãnh đo nhà n c thông qua: ướ
a. Đng l i, ch tr ng, chính sách c a Đng trong t ng th i k .ườ ươ
b. T ch c Đng trong các c quan nhà n c. ơ ướ
c. Đào t o và giói thi u nh ng Đng viên vào c quan nhà n c. ơ ướ
đ* C- f Cm
Câu 31. H i th m nhân dân khi tham gia xét x , có quy n:
a. Tham gia xét h i ng i tham gia t t ng. ư
b. Tham gia bàn lu n v i th m phán v ph ng h ng xét x . ươ ướ
c. Ngh án.
<L C a, b, c.
Câu 32. Ctf quan nhà n c nào sau đây là Ctf quan gi v ng an ninh ướ
chính tr , tr t t an toàn xã h i c a nhà n c ta: ướ
a. B Qu c phòng.
b. B Ngo i giao.
c. B Công an.
d. C a, b, c.
Câu 33. Quy ph m pháp lu t Dân s nh sau: “Vi c k t hôn ph i ư ế
đc đăng ký t i Ctf quan nhà n c có th m quy n, m i hìnhượ ướ
th c k t hôn khác đu không có giá tr v m t pháp lý” Bao g m: ế
a. Gi đnh.
b. Quy đnh.
c. Quy đnh và ch tài. ế
d. Gi đnh và quy đnh.
Câu 34: C s truy c u trách nhi m pháp lý là:ơ
a. Nhân ch ng
b. V t ch ng
c. Vi ph m pháp lu t
d. a và b đúng.