B TNTLHLT&TLHSP
Ch ng III. TÂM LÍ H C L A TU I H C SINH TI U H Cươ
Câu 1: S phát tri n th l c c a h c sinh ti u h c di n ra:
a. t ng đi êm , đng đu.ươ
b. êÂâm nh ng không đng đu. ư c. nhanh chóng, không đng đu.
d. nhanh chóng và đng đu.
Câu 2: H c sinh ti u h c d b kích thích là do:
a. c th đang th i kì phát tri n.ơ
b. kh năng c ch còn y u. ế ế c. h th n kinh đang phát tri n.
d. h tu n hoàn ch a hoàn ch nh. ư
Câu 3: h c sinh ti u h c, nh ng xúc đng m nh, tiêu c c d nh h ng đn ho t đng c a tim là ưở ế
do:
a. h tu n hoàn ch a hoàn ch nh. ư
b. th l c đang phát tri n. c. h th n kinh đang phát tri n.
d. h hô h p phát tri n ch a đy đ. ư
Câu 4: Vi c quan tâm đn các t th v n đng: đi, đng, ng i, ch y, nh y, mang vác…. c a h c sinh ế ư ế
ti u h c s giúp các em phòng tránh đc b nh: ượ
a. suy dinh d ng.ưỡ
b. cong v o c t s ng. c. còi x ng.ươ
d. c n th .
Câu 5: Đ t o đi u ki n thu n l i cho s phát tri n th l c c a h c sinh ti u h c, giáo viên ti u h c
c n:
1. t ch c các ho t đng đa d ng, phù h p v i đ tu i.
2. quan tâm đn các t th v n đng c a tr .ế ư ế
3. đm b o ch đ dinh d ng h p lí cho tr . ế ưỡ
4. tránh đ tr ng i vi t quá lâu, t a ng c vào bàn. ế
5. tránh đ tr làm nh ng công vi c quá m t m i.
6. cho tr làm nh ng công vi c c n có s t m .
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;3;4 B: 1;2;5;6 C: 1;2;4;5 D: 1;3;4;6
Câu 6: Ho t đng h c đc xác đnh là ho t đng ch đo c a h c sinh ti u h c vì ho t đng h c: ượ
1. là ho t đng có đi t ng l n đu tiên xu t hi n h c sinh ti u h c. ượ
2. chi ph i các ho t đng khác làm cho chúng mang màu s c đ âc đáo.
3. thúc đy s phát tri n nh n th c và trí tu c a h c sinh.
4. giúp h c sinh lĩnh h i đc tri th c, hình thành kĩ năng, kĩ x o. ượ
5. t o ra nh ng bi n đi v ch t trong tâm lí c a h c sinh ti u h c. ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;5 B: 1;2;3 C: 1;3;4 D: 1;2;4
Câu 7: Ho t đng h c đã t o ra nh ng bi n đi v ch t trong tâm lí c a h c sinh ti u h c. Đó là: ế
1. s phát tri n các quá trình nh n th c.
2. làm phong phú v n kinh nghi m s ng.
3. hình thành ki u t duy m i. ư
4. nâng cao nh n th c, m r ng t m hi u bi t. ế
5. hình thành các thu c tính tâm lí và nhân cách.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;3 B: 1;3;5 C: 1;2;5 D: 1;3;4
Câu 8: h c sinh ti u h c, nh t là đu b c ti u h c ng i ta th ng th y tr m c sai l m khi tri ườ ườ
giác đi t ng là do: ượ
a. tri giác th i gian và tri giác không gian c a tr còn h n ch . ế
b. tri giác c a tr còn mang tính đi th , ít đi vào chi ti t. ế
c. tri giác c a tr mang tính xúc c m rõ r t.
d. tri giác c a tr th ng g n v i hành đng, v i ho t đng th c ti n. ư
1
Câu 9: Vi c d y h c và giáo d c ti u h c, nh t là đu b c ti u h c th ng đc th c hi n theo ườ ượ
ph ng châm “Trăm nghe không b ng m t th y, trăm th y không b ng m t làm” là xu tươ
phát t đc đi m nào d i đây trong tri giác c a h c sinh ti u h c ? ướ
a. tri giác c a tr còn mang tính đi th , ít đi vào chi ti t. ế
b. tri giác th i gian và không gian c a tr còn h n ch . ế
c. tri giác c a tr mang tính xúc c m rõ r t.
d. tri giác c a tr th ng g n v i hành đng, v i ho t đng th c ti n. ư
Câu 10: Đ thúc đy s phát tri n kh năng tri giác c a h c sinh ti u h c, giáo viên c n:
1. đm b o tính tr c quan trong d y h c và giáo d c.
2. s d ng đ dùng tr c quan gây n t ng xúc c m m nh tr . ượ
3. d y tr bi t phát hi n nh ng d u hi u b n ch t c a s v t, hi n t ng. ế ượ
4. g n bài gi ng v i th c ti n cu c s ng c a tr .
5. huy đng s tham gia c a các giác quan trong quá trình tri giác.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;4 B: 2;3;5 C: 1;3;5 D: 1;3;4
Câu 11: H c sinh đu b c ti u h c th ng h c thu c lòng tài li u theo t ng câu t ng ch mà không s p ườ
s p, s a đi, di n đt l i b ng l i l c a mình là do:ế
1. kh năng ghi nh máy móc phát tri n m nh và chi m u th . ế ư ế
2. kh năng ghi nh không ch đnh phát tri n m nh.
3. tr ch a hi u đc nhi m v và n i dung c n ghi nh . ư ượ
4. trí nh tr c quan hình t ng phát tri n m nh h n trí nh t ng lôgíc. ượ ơ
5. kh năng ngôn ng c a tr còn h n ch . ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;5 B: 1;4;5 C: 1;2;4 D: 1;3;4
Câu 12: Hi u qu c a vi c ghi nh có ch đnh h c sinh ti u h c ch y u đc quy đnh b i: ế ư
1. tính tích c c h c t p c a h c sinh.
2. kĩ năng nh n bi t và phân bi t các nhi m v ghi nh . ế
3. hi u m c đích ghi nh và có tâm th thích h p đ ghi nh . ế
4. s h p d n c a n i dung tài li u c n ghi nh .
5. n i dung tài li u ng n, đn gi n, d hi u. ơ
Câu tr l i : A: 1;2;5 B: 1;2;3 C: 1;3;5 D: 1;2;4
Câu 13: Trong d y h c ti u h c, vi c giáo viên h ng d n h c sinh nh n bi t đc nh ng đi m ướ ế ượ
chính, đi m quan tr ng c a bài h c là bi n pháp giúp h c sinh phát tri n đc: ượ
a. ghi nh có ý nghĩa.
b. ghi nh có ch đnh. c. ghi nh không ch đnh.
d. trí nh t ng lôgíc.
Câu 14: Đ phát tri n kh năng ghi nh có ý nghĩa c a h c sinh ti u h c, giáo viên c n h ng d n h c ướ
sinh:
1. l p dàn ý n i dung tài li u c n ghi nh .
2. bi t cách s d ng s đ, bi u đ trong h c t p.ế ơ
3. bi t dùng ngôn ng c a mình đ di n đt l i n i dung c n nh .ế
4. s d ng m t s th thu t đ ghi nh .
5. xác đnh đc ki n th c tr ng tâm c a tài li u h c t p. ượ ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;4 B: 1;3;5 C: 1;2;5 D: 1;2;4
Câu 15: Ng i ta ra cho h c sinh đu b c ti u h c m t bài toán:”N u m i con gà có 3 chân thì 2 con gàườ ế
có m y chân?” thì h u h t các em không làm đc. S dĩ có hi n t ng trên là do đu b c ế ượ ượ
ti u h c:
a. kh năng phân tích t ng h p c a tr còn m c s đng. ơ
b. t duy tr c quan hình t ng chi m u th .ư ư ế ư ế
c. kh năng khái quát hoá c a tr ch a phát tri n. ư
d. kh năng t duy tr u t ng ch a phát tri n. ư ượ ư
2
Câu 16: Nh ng bi n pháp h u hi u giúp giáo viên kích thích s phát tri n kh năng phân tích – t ng h p
c a h c sinh ti u h c trong quá trình d y h c là h ng d n h c sinh: ướ
1. tìm các ví d bên ngoài sách giáo khoa.
2. chia đo n và tìm ý c a m i đo n trong các bài t p đc.
3. phân tích các d ki n c a bài toán.
4. g n ki n th c v i th c ti n cu c s ng. ế
5. th c hi n các thao tác ng c (tách, g p) khi hình thành khái ni m. ượ
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;3 B: 1;3;5 C: 2;3;5 D: 1;2;4
Câu 17: Kh năng phát tri n t duy c a h c sinh ti u h c ph thu c ch y u vào: ư ế
1. v n tri th c mà tr tích lu đc. ượ
2. năng khi u b ûm sinh c a tr .ế 3. ph ng pháp d y h c.ươ
4. n i dung d y h c
5. ph ng th c t ch c d y h c.ươ
Ph ng án đúng làươ : A: 3;4;5 B: 1;2;5 C: 2;3;5 D: 1;2;3
Câu 18: Quan sát m t b c v c a h c sinh l p 1 ng i ta th y trong tranh v m t ng i ném viên đá có ườ ườ
tay dài h n chân. Hình nh này cho th y t ng t ng c a h c sinh l p 1:ơ ưở ượ
a. còn t n m n, ít có t ch c.
b. còn xa r i hi n th c, thi u th c t . ế ế
c. ch a thoát li kh i tình hu ng c th .ư
d. còn đn gi n, ch a phát tri n.ơ ư
Câu 19: Đ phát tri n trí t ng t ng c a h c sinh trong quá trình d y h c giáo viên c n có nh ng bi n ưở ượ
pháp:
1. hình thành bi u t ng thông qua s mô t b ng l i nói, c ch , đi u b . ượ
2. c th hoá các hình nh sinh đng b ng tranh nh.
3. s d ng đ dùng và phim tài li u d y h c sinh đng.
4. s d ng ngôn ng chính xác, giàu hình nh, giàu nh c đi u và tình c m.
5. phê phán nh ng câu chuy n b a đt thi u th c t c a h c sinh. ế ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;4 B: 1;2;5 C: 1;2;3 D: 1;2;4
Câu 20: h c sinh l p 1, l p 2 các em th ng quên nh ng đi u th y cô d n vào cu i bu i h c, b sót ườ
ch cái trong t , b sót t trong câu là do:
a. s c t p trung chú ý c a tr còn y u, thi u b n v ng. ế ế
b. chú ý có ch đnh c a tr còn y u. ế
c. chú ý không ch đnh phát tri n m nh.
d. kh năng di chuy n chú ý ch a linh ho t. ư
Câu 21: Trong d y h c ti u h c, vi c s d ng nh ng hình nh tr c quan gây n t ng m nh m s : ượ
a. là đi u ki n quan tr ng đ t ch c s chú ý c a h c sinh.
b. thúc đy s phát tri n chú ý không ch đnh h c sinh.
c. kìm hãm kh năng phân tích, khái quát hoá tài li u h c sinh.
d. h n ch s phát tri n c a chú ý có ch đnh h c sinh. ế
Câu 22: Đ thúc đy s phát tri n chú ý có ch đnh h c sinh ti u h c giáo viên c n:
1. s d ng đ dùng tr c quan sinh đng.
2. hình thành đng c h c t p đúng đn h c sinh. ơ
3. hình thành h ng thú h c t p h c sinh.
4. hình thành nhu c u h c t p h c sinh.
5. hình thành ý th c trách nhi m đi v i k t qu h c t p. ế
Ph ng án đúng làươ : A: 2;4;5 B: 1;2;3 C: 1;2;4 D: 2;3;4
Câu 23: Nh ng đc đi m chung nh t trong nh n th c c a h c sinh ti u h c là:
1. chuy n t tính tr c quan c th sang tính tr u t ng, khái quát. ượ
2. tr ch a có kh năng ti p thu nh ng khái ni m tr u t ng. ư ế ượ
3. chuy n t tính không ch đnh sang tính có ch đnh.
3
4. đm màu s c tình c m.ượ
5. trong nh n th c còn nhi u sai l ch.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;5 B: 1;4;5 C: 1;3;5 D: 1;3;4
Câu 24: Tính d xúc c m c a h c sinh ti u h c đc b c l trong các tr ng h p: ượ ườ
1. vui s ng, reo m ng khi đc đi m cao.ướ ượ
2. cau có, khó ch u khi g p ph i bài toán khó.
3. ngh ch i v i b n ch vì b n không làm theo ý mình. ơ
4. nét m t bu n r i r i khi b chê trách. ườ ượ
5. không thích h c m t môn nào đó ch vì cô quá nghiêm kh c.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;3 B: 1;2;4 C: 1;2;5 D: 2;3;4
Câu 25: Tình c m đo đc c a h c sinh ti u h c đc ượ bi u hi n trong các tr ng h p tr : ườ
1. mu n đc khen, đc đánh giá t t. ượ ượ
2. mu n có qu n áo, sách v đp.
3. mu n làm nhi u vi c t t.
4. thích đc sách, nghe k chuy n.
5. có tinh th n trách nhi m đi v i b n thân.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;4 B: 1;2;3 C: 1;3;5 D: 1; 2;5
Câu 26: Đ giáo d c tình c m cho h c sinh ti u h c, trong d y h c và giáo d c giáo viên c n:
1. s d ng hình nh tr c quan sinh đng, nh ng câu truy n k h p d n.
2. nghiêm kh c tr c nh ng bi u hi n l ch l c trong tình c m c a h c sinh. ướ
3. t ch c các ho t đng đa d ng, phong phú cho h c sinh tham gia.
4. thông qua nh ng tác ph m VHNT và s bi u hi n tình c m c a giáo viên .
5. th ng yêu và đáp ng m i nhu c u c a h c sinh.ươ
6. th ng xuyên c ng c nh ng xúc c m đã hình thành h c sinh.ườ
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;4;6 B: 1;4;5;6 C: 1;3;5;6 D:1;2;5;6
Câu 27: Tính thi u b n v ng, thi u sâu s c trong tình c m c a h c sinh ti u h c đc th hi n chế ế ượ
các em:
1. hay thay đi tâm tr ng.
2. th hi n xúc c m m nh m .
3. d chuy n hoá xúc c m.
4. b c l tình c m m t cách h n
nhiên.
5. d di chuy n tình c m.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;4 B: 1;2;4 C: 1;3;5 D: 1; 4;5
Câu 28: H c sinh ti u h c th ng b c l tình c m c a mình m t cách h n nhiên, chân th t, khó ki m ườ
ch đc nh ng xúc c m, tình c m c a mình là do các em:ế ượ
1. quá trình h ng ph n m nh h n c ch .ư ơ ế
2. xúc c m, tình c m chi ph i m i hành vi, ho t đng c a tr .
3. ch a có kh năng làm ch tình c m c a b n thân.ư
4. các ph m ch t ý chí còn y u t. ế
5. kh năng nh n th c còn h n ch . ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2 B: 1;4 C: 3;4 D: 1;5
Câu 29: Tính h n nhiên trong nhân cách c a h c sinh ti u h c th hi n ch tr :
1. b c l ý nghĩ, tình c m, thái đ c a mình m t cách t nhiên.
2. r t ngay th ng, th t thà, không bi t nói d i. ế
3. th ng b t ch c ng i khác m t cách không phê phán. ườ ướ ườ
4. tin vào th y cô, cha m , tin vào chuy n c tích…
5. thích b t ch c hành vi c a các nhân v t trong phim nh. ướ
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;5 B: 1;3;4 C: 1;2;4 D: 1; 2;5
Câu 30: H c sinh ti u h c hay b t ch c m t cách không phê phán nh ng hành vi, c ch c a ng i l n ướ ườ
và các nhân v t trong phim, truy n là do h c sinh ti u h c:
a. có tình c m h n nhiên. b. ti m tàng kh năng phát tri n.
4
c. r t c tin. d.tính hay b t ch c. ướ
Câu 31: H c sinh ti u h c r t c tin, vì th trong công tác giáo d c h c sinh, giáo viên c n: ế
1. đ ra yêu c u th ng nh t.
2. l i nói ph i đi đôi v i vi c làm.
3. khai thác tri t đ đc đi m này c a h c sinh.
4. l i nói, hành vi c a giáo viên ph i chu n m c.
5. ch ra sai l m trong nh n th c đ hình thành ni m tin đúng đn cho tr .
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;5 B: 1;3;5 C: 1;3;4 D: 1;4;5
Câu 32: Đc tr ng nhân cách c a h c sinh ti u h c là tính h n nhiên, là kh năng phát tri n ư . Vì th , đế
thúc đy s phát tri n tâm lí c a tr , giáo viên c n:
1. t ch c ho t đng h c m t cách khoa h c, quan tâm đn vi c d y tr cách h c. ế
2. h ng d n h c sinh s d ng có hi u qu các thao tác t duy.ướ ư
3. luôn đ ra yêu c u cao đi v i tr đ đón tr c kh năng phát tri n c a tr . ướ
4. đm b o tính đng lo t và tính cá th trong d y h c.
5. l y b n thân làm “th c đo” đ đánh giá h c sinh. ướ
Ph ng án đúng làươ : A: 1;3;5 B: 1;3;4 C: 1;2;5 D: 1; 2;4
Câu 33: B n nh t trí v i quan đi m nào d i dây v vi c chu n b cho tr 6 tu i vào l p 1 ? ướ
a. d y cho tr bi t đc, bi t vi t, bi t làm toán tr c khi vào l p 1. ế ế ế ế ướ
b. đn 6 tu i tr đng nhiên vào h c l p 1 nên không c n ph i chu n b . ế ươ
c. c n chu n b t t c v th ch t l n tinh th n cho tr tr c khi vào l p 1. ướ
d. tr ng m m non đã chu n b đy đ nên gia đình không c n quan tâm.ườ
Câu 34: S thích nghi h c đng c a h c sinh l p 1 th hi n s thích nghi v i: ườ
1. đi u ki n h c t p tr ng. ườ
2. môi tr ng sinh ho t nhà tr ng.ườ ườ
3. vi c gi i quy t các nhi m v h c t p. ế
4. các quan h xã h i trong tr ng. ườ
5. ho t đng h c t p l p 1.
Ph ng án đúng làươ : A: 1;4;5 B: 1;3;5 C: 1;3;4 D: 1; 2;5
Câu 35: Đ giúp h c sinh kh c ph c khó khăn trong giao ti p v í th y, v i b n trong th i gian m i đn ế ơ ế
tr ng c a h c sinh l p 1, giáo viên c n:ườ
1. t o s thân thi n, g n gũi, gây đc n t ng t t đp h c sinh. ượ ượ
2. thu hút h c sinh vào các ho t đng t p th đa d ng, h p d n.
3. giao nhi m v rõ ràng, h ng d n c th , t m . ướ
4. qua tâm, giúp đ h c sinh m t cách t n tình, chu đáo.
5. hình thành h c sinh n n p h c t p, sinh ho t. ế
Ph ng án đúng làươ : A: 1;4;5 B: 1;3;5 C: 1;2;4 D: 1; 2;5
Câu 36: Đ à giúp h c sinh l p 1 d dàng thích nghi v i đi u ki n h c t p tr ng ti u h c, giáo viên c n: ườ
1. g n gũi, thân m t, c i m t o cho tr có c m giác an toàn.
2. nêu y u c u và gi i thích rõ, h ng d n c th , t m cách th c hi n. ướ
3. nghiêm kh c đ nhanh chóng đa h c sinh vào n n p. ư ế
4. đ ra yêu c u t đn gi n đn ph c t p, d đn khó, ít đn nhi u. ơ ế ế ế
5. có n i quy rõ ràng, k lu t ch t ch .
Ph ng án đúng làươ : A: 1;2;4 B: 1;2;3 C: 1;3;4 D: 1; 2;5
Câu 37: Nh ng hi u bi t v s chín mu i đn tr ng và s thích nghi h c đng c a h c sinh l p 1 giúp ế ế ườ ườ
ng i giáo viên l p 1:ườ
1. ch đng quan tâm giúp h c sinh nhanh chóng gia nh p các m i quan h m i.
2. h ng d n, t o đi u ki n cho h c sinh làm quen v i đi u ki n h c t p m i. ướ
3. t ng b c t p cho h c sinh quen d n v i n n p h c t p ti u h c. ướ ế
4. th c hi n ho t đng gi ng d y và giáo d c h c sinh m t cách d dàng.
5