Bài cũ: Đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t phân li đ c ị ủ l p c a Men Đen ? ậ

i: ả ờ

Tr l - 1 gen n m trên 1 NST, - 1 gen qui đ nh 1 tính tr ng ị

H. xanh

H. vàng

H. nhăn

H. tr nơ

có th : Trong th c t ự ế - Nhi u gen tác đ ng ộ ề lên 1 tính tr ng ạ - Ho c 1 gen có th ể tác đ ng lên nhi u ề tính tr ng khác ườ

ạ ể

ng nhau . đ xét tr h p này ta vào bài 10 ợ

ƯƠ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

Bài 10 T

I- T

ng tác gen

ươ

ế

i gi a - Là s tác đ ng qua l ữ các gen trong trong quá trình hình thành 1 ki u hình. ể

cùng 1 lôcut

-Hãy phân bi t th nào là ệ gen alen và gen không alen? -Gen alen: hai alen c a ủ cùng 1 gen, ở

ươ

ng tác gi a các gen ữ

A

a

- T alen và gen không alen

- Gen không alen: hai alen thu c 2 lôcut khác nhau

A

a

B

b

ƯƠ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

X

Bài 10 T I- T ươ 1- T ươ

ng tác gen ng tác b sung ổ

- Pt c: - F1:

ự ụ

F1 x F1 (T th ph n)

A- Thí nghi mệ

- F2:

ả ượ h p = 4 gt

Ptc: Dòng 1hoa tr ng x Dòng 2h.tr ng F1: hoa đ .(100%) ỏ F1 x F1 ( T th ph n) ự ụ ấ F2: 9 đ : 7 tr ng ỏ i thích c: gt  V♂ yậ F1 1 d h p v 2 ị ợ ề c quy đ nh b i ở ị

9 hoa đỏ

- F2: 7 hoa tr ngắ

B- Gi -F2 thu đ 16 t ♀ ổ ợ  x 4 ph i cho 4 lo i gt F ử ả c p gen và hoa đ đ ỏ ượ ặ 2 gen tr i.ộ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

ƯƠ ng tác gen ng tác b sung ổ

i thích

Bài 10 T I- T ươ 1- T ươ A- Thí nghi mệ B- Gi ả s : Gen tr i là A & B - Gi ộ ả ử gen l n là a& b ặ V y ậ KG c a Ptc: AAbb và aaBB

x

Hoa tr ngắ AAbb Hoa tr ngắ aaBB

SĐL: Ptc Gp

Ab aB

AaBb Hoa đỏ

F1

F1x F1 (t th ph n) ự ụ ấ

ƯƠ

X

Bài 10 T i thích B- Gi ả I- T ươ 1- T ng tác b sung ổ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ - Pt c: - F1:

x

ự ụ

F1 x F1 (T th ph n)

ng tác gen ươ Hoa tr ngắ AAbb Hoa tr ngắ aaBB

- F2:

AaBb Hoa đỏ

Ab aB

Ptc Gp F1

Ab

aB

ab

AB

x

AABB

AABb

AaBB

AaBb

♂ ♀ F1x F1 Hoa đ ỏ

AaBb

Hoa đỏ AaBb

AB, Ab, aB, ab

AB, Ab, aB, ab

AABb

AAbb

AaBb

Aabb

AB

AaBB

AaBb

aaBB

aaBb

Ab G: F2

aB AB Ab aB ab ♂ ♀

AaBb

Aabb

aaBb

aabb

AABB AABb AaBB AaBb AB ab

AABb AAbb AaBb Aabb Ab

AaBB AaBb aaBB aaBb aB F2: 9 A-B-: 3A-bb: 3aaB-: 1aabb

AaBb Aabb aaBb aabb 9 Đỏ 7 Tr ngắ ab

ƯƠ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

AB

Ab

aB

ab

♂ ♀

AB

AABB AABb

AaBB

AaBb

Ab

AABb

AAbb

AaBb

Aabb

I- T 1- T Bài 10 T ươ ươ

ươ

aB

AaBB

AaBb

aaBB

aaBb

- Ví d : Lai 2 th hoa thu n ch ng

2- T ụ

ng tác gen: ng tác b sung : ổ ng tác c ng g p: ộ ủ

ab

AaBb

Aabb

aaBb

aabb

ứ ầ

P: Hoa đ x Hoa tr ng ắ ỏ

x

Ptc:

ỏ F1 Hoa đ (100%) F1:

ắ F2 : 15 đ : 1 tr ng ỏ F2:

ả ạ ầ i thích: M i gen tr i góp ph n nh ư ộ đ đ m đ n đ nh t ế ỏ ừ ỏ ậ ỗ

ủ ị

ỏ ậ ề ộ

ỏ ộ

15 đ t - Gi nhau qui đ nh màu s c c a cánh hoa, có ắ nhi u gen tr i qui đ nh màu đ đ m có ít ị gen tr i màu đ nh t, không có gen tr i ộ ạ nào thì có màu tr ng. ắ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

Bài 10 T I- T ươ 1- T ươ 2- T ươ

ƯƠ ng tác gen: ng tác b sung : ổ ng tác c ng g p: ộ ộ

x

Ptc: Ptc: Đ x Tr ng

AABB aabb F1:

GP AB ab F2:

F1: AaBb Đ ( 100%) ỏ

ỉ ệ

F1 x F1 F2 có 9 KG theo t l : 1 AABB 2 AaBB 1aaBB 2AABb 4 AaBb 2aaBb 1AAbb 2Aabb 1aabb F2:Có 2 ki u hình theo t l ỉ ệ ể

15đ / 1tr ng. ắ ỏ

NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GEN Ộ

Bài 10 T I- T ươ 1- T ươ 2- T ươ

ƯƠ ng tác gen: ng tác b sung : ổ ng tác c ng g p: ộ ộ

II- Tác đ ng đa hi u c a gen:

ệ ể

ủ ệ ể

ủ -M t gen cũng có th tác đ ng bi u hi n c a ộ nhi u tính tr ng khác nhau .

ộ ề ạ

ng -Ví d : Gen qui đ nh HbA và HbS ị ụ ở i ườ

Hc u bình th

ng

Hc u hình l

i li m

ườ

ưỡ ề

Các TB b vón l

Tích t

các TB hình

i ạ

Hc u b v

ị ỡ

gây t c MM nh

li m

lách

ề ở

ư ỏ

Suy tim

Th l c ể ự suy gi mả

Tiêu huy tế

Lách b t n th

ng

ị ổ

ươ

Gây h h ng Các CQ khác

Đau, s tố

T n ổ nươ th g não

Th p kh p ớ

suy th nậ

Viêm ph iổ

Li

R i lo n tâm th n ầ

tệ

Bài t p 2ậ ắ

x

( trang45) SĐL:

Ptc

Hoa đỏ AABB Hoa tr ngắ aabb

Gp ự ụ AB ab

AaBb Hoa đỏ

ắ ỏ

x

: 9 : 7 F1 F1x F1

i:

P: Cây hoa đ x Cây hoa tr ng F1: hoa đ .(100%) ỏ F1: ( T th ph n) ấ F2: 315 hoa đ : 245 hoa tr ng T l ỉ ệ L i gi ờ

Hoa đỏ AaBb

Hoa đ ỏ AaBb

AB, Ab, aB, ab

AB, Ab, aB, ab

G: ậ

9:7 = 16 t c t l ượ ỉ ệ F2

AB Ab aB ab

h p ổ ợ 1 d h p t ị ợ ử đây lai 1 tính ch ng ứ

ở ♂  ♀ ặ màu s c cánh hoa do 2 gen qui ắ

AB AABB AABb AaBB AaBb F1 đ ng nh t v y P tc ấ ồ F2 thu đ = 4gt ♂ x 4gt ♀ v y Fậ 2 c p gen mà t ỏ đ nh ị

Ab AABb AAbb AaBb Aabb s g i 2gen A-B- qui đ nh màu

aB AaBB AaBb aaBB aaBb ế ị ộ ặ

ab AaBb Aabb aaBb aabb

Gi ả ử ọ đ . Thi u 1 trong 2 gen tr i ho c ỏ không có gen tr i nào thì có màu ộ tr ng (A-bb, aaB- , aabb) ắ

F2: 9 A-B-: 3A-bb: 3aaB-: 1aabb

Ptc : Hoa đ có ki u gen AABB ể ỏ

9 Đỏ 7 Tr ngắ

ắ ể

hoa tr ng có ki u gen aabb