M C L C Ụ Ụ
ƯƠ Ớ NG I Ệ
i thi u đ án ệ ể ế ả
ạ
Ệ Ự Ự Ả Ề Ị ị nhiên
Ụ NG Đ A HÌNH TH C HI N CH I THI U CHUNG GI I.1. T NG QUAN Ổ 1.1. Gi ớ ồ 1.2. C s pháp lý đ ti n hành kh o sát ơ ở I.2. Đ C ĐI M, QUY MÔ CÔNG TRÌNH Ặ Ể 2.1. Đ c đi m hi n tr ng công trình ệ ể ặ 2.2. Quy mô công trình I.3. V TRÍ, ĐI U KI N T NHIÊN KHU V C KH O SÁT 3.1. V trí công trình 3.2. Đi u ki n t ệ ự ề I.4. TIÊU CHU N ÁP D NG Ẩ I.5. KH I L Ố ƯỢ Ự Ệ Ị
ƯƠ
Ị Ế Ặ Ế Ộ Ồ Ị NG II CH TÀI LI U C S TR C Đ A - B N Đ Ệ Ơ Ở Ắ Ả Ồ II.1. C S KH NG CH M T B NG Ơ Ở Ố Ằ II.2. C S KH NG CH Đ CAO Ơ Ở Ố II.3. CÁC LO I B N Đ Đ A HÌNH Ạ Ả II.4. TÀI LI U L P TRONG GIAI ĐO N NGHIÊN C U S B Ậ Ạ Ệ Ứ Ơ Ộ
NG III ƯƠ Ị Ệ Ệ Ậ Ạ
Ế Ả ứ ướ NG PHÁP VÀ ĐÁNH GIÁ K T QU KH O SÁT Ế ƯƠ ẽ ả Ả ả ả ế ng chuy n h ng IV, c p 2 ấ ề ạ ả ườ ự ự ồ ị
ị ị Ậ Ề TOPO VERSION 5.12 VÀ PH N MÊM NOVA BIÊN T P N M M Ầ Ầ
Ậ Ế Ế Ệ Ể Ệ Ệ
Ế Ụ Ụ
NG CHUY N H NG IV, C P 2 Ạ Ấ Ạ Ộ Ạ Ộ CH Ả CÔNG TÁC ĐO Đ C Đ A HÌNH VÀ BIÊN T P HOÀN THI N TÀI LI U KH O SÁT III.1. THI T B KH O SÁT Ị 1.1. H ng d n máy leica T803 các phím ch c năng trong đo v kh o sát ẫ III.2. QUY TRÌNH, PH Ả 2.1. Quy trình kh o sát 2.2. Ph ng pháp, đánh giá k t qu kh o sát ươ 2.2.1. Xây d ng l i m t b ng đ ướ ặ ằ 2.2.2. Xây d ng l i đ cao ướ ộ 2.2.3. Công tác đo v b n đ đ a hình ẽ ả 2.2.4. Công tác đo v m t c t d c ẽ ặ ắ ọ 2.2.5. Công tác đo v m t c t ngang ẽ ặ ắ 2.2.6. Xác đ nh cao, t a đ h khoan đ a ch t ấ ọ ộ ố III.3 D NG PH Ụ TÀI LI U KH O SÁT Ả Ệ CH NG IV ƯƠ KI M TRA, NGHI M THU, K T LU N VÀ KI N NGH Ị Ể IV.1. CÔNG TÁC KI M TRA, NGHI M THU TÀI LI U IV.2. K T LU N VÀ KI N NGH Ế Ậ Ị PH L C 1: B NG TH NG KÊ CAO, TDO Đ Ạ Ộ Ố Ả 1.1. TO Đ , CAO Đ M C Đ Ề Ộ Ố ƯỜ 1.2. TO Đ , CAO Đ M T C T Ắ Ộ Ặ PH L C 2 Ụ Ụ
1
C) Ọ Ộ Ố ƯỚ
Ả
C S CAO, T A Đ (M C NHÀ N Ơ Ở PH L C 3 Ụ Ụ B NG TÍNH TOÁN BÌNH SAI PH L C 4 Ụ Ụ S H A M C Ơ Ọ Ố
NG I
CH I THI U CHUNG GI ƯƠ Ệ Ớ
ụ ể
ả ệ ồ
và các ph n m m chuyên d ng đ ề ầ i B c Ngh An. ỉ ỷ ợ ắ ư ạ ệ ố ệ ệ ễ ị
ồ ụ ủ ệ
nông nghi p, nông thôn h t ng c s các đ a ph I.1. T NG QUAN Ổ i thi u đ án 1.1. Gi ớ ệ ồ *Tên đ án: ng d ng máy toàn đ c đi n t Ứ ệ ử ụ ồ thành l p b n đ ph c v kh o sát H th ng Thu l ụ ụ ả ậ *V trí công trình trong đ án : huy n Quỳnh L u, Di n Châu, t nh Ngh An. * M c tiêu và nhi m v c a công trình: ụ a, M c tiêu: ụ Phát tri n kinh t ể ạ ầ ươ ệ ng 4 huy n
ế thông qua Khôi ph c nâng c p H th ng th y l ơ ở ị i B c Ngh An nh m: ệ ủ ợ ắ
ệ ệ ố i, tăng năng l c t i n đ nh c a h th ng t ấ ụ - Nâng cao hi u qu t ả ướ ệ ằ ủ ệ ố ự ướ ổ ị
17.500 ha ng th c, nâng cao đ i s ng nhân ừ ờ ố ươ ự ả ả ả
c bi n dâng; lên 29.147 ha, xóa đói gi m nghèo, đ m b o an toàn l dân trong vùng d án.ự ố ướ ậ ổ
ử ữ
- Ch đ ng đ i phó v i bi n đ i khí h u và n ể ế ớ - Gi m chi phí qu n lý và chi phí s a ch a hàng năm - C i t o môi tr ự ng sinh thái khu v c, làm thay đ i b m t nông thôn, xây d ng ổ ộ ặ ự ả ườ
ủ ộ ả ả ạ nông thôn m iớ b, Nhi m v : ụ ệ - Khôi ph c nâng c p, hi n đ i hóa H th ng th y l ệ ấ ạ ụ ệ ố
ủ ợ ắ ả ở ộ
ư
ở ộ c sinh ho t cho 650.000 ng i 29.147 i và cung c sinh ho t cho vùng Bãi Ngang (huy n Quỳnh L u); M r ng di n tích canh ệ ồ i và nuôi tr ng ướ ườ ấ ạ ạ
ạ i cây tr ng c n, c p n ướ ệ ủ ả
ậ
ng h ng năng l c qu n lý v n hành và duy tu b o d ậ ả ệ ả ả ự ườ ưỡ ệ ả ả
i B c đ m b o t ả ướ ha di n tích canh tác (trong đó: 21.000ha lúa và 8.147 ha màu); m r ng khu t ệ ướ c p n ệ ướ ấ tác lúa hè thu, t ồ th y s n, c i thi n sinh k . ế - Hi n đ i hoá h th ng trong qu n lý và v n hành ạ ệ ố - C i thi n và tăng c ệ th ng công trình ố
i giao thông nông thôn. ạ
ng môi tr ng sinh thái trong khu v c. ườ ự
ứ ự
ọ ố
ứ
ươ ộ ộ ộ
- K t h p c i t o m ng l ế ợ ả ạ ướ - C i thi n và nâng cao ch t l ấ ượ ệ ả 1.2. C s phát lý đ ti n hành kh o sát ả ơ ở ể ế ủ Căn c vào lu t xây d ng s 16/2003/QH 11 ngày 26 tháng 11 năm 2003 c a ố ậ Qu c H i khoá XI kỳ h p th IV. ứ ộ s : 03/2001/TTLT-BLĐTBXH-BTC-UBDTMN ngày 18 Căn c vào thông t ư ố ng binh và xã h i – B tài chính – ộ ị y ban dân t c và Mi n núi v vi c tính ph c p khu v c. ề ệ tháng 01 năm 2001 c a Liên t ch B lao đ ng – Th Ủ ủ ề ụ ấ ự
Quy t đ nh s 2539/2006/QĐ - UBND ngày 17/12/2009 c a U ban nhân dân t nh ủ ố ỷ ỉ ộ ế ị
2
ơ ả ầ ệ ự
Ặ ặ
ầ ố
Ngh An v vi c ban hành “ Đ n giá xây d ng công trình – ph n kh o sát”. ề ệ I.2. Đ C ĐI M, QUY MÔ Ể 2.1. Đ c đi m hi n tr ng công trình ạ ệ ể a. Công trình đ u m i: ả ề ấ ố
ng l u công trình đã hình thành và t n t ị ồ ầ ộ ồ
ờ ậ - Tr i qua 74 năm khai thác công trình đ u m i đã b xu ng c p nhi u. Phía ố i m t c n cát, c n cát này gây c n tr cho ở ả ạ ư ng h l u) ể ả ượ ầ
th ượ ư ồ ạ vi c l y n c vào đ u kênh chính. Ngoài ra hai bên b đ p tràn (k c th ệ ấ ướ cũng b xói l . ị ở - Đ p có 12 khoang trong đó t ậ ố ố
khoang s 1 đ n khoang s 11 có c a dâng n ừ ỏ ử ề ộ ố
ế c b t l ượ ị ạ ằ ụ ữ
ệ ề ậ ắ ‚
ọ c s a ch a. Các thi ữ ầ ữ ng đã đ ấ ượ t b c khí b r và kém ch t l ỉ c ướ ỗ i b ng bê tông. Chi u r ng m i pin là các h m đ t phao. Do th i ờ ặ ị t nên công trình b ệ 1998 nh ng ph n bê tông h h ng đã ư ỏ c s a ch a và thay ữ ế ị ơ ượ ử ị
đ ng. Khoang s 12 b bom đánh h ng đã đ t ị ự ộ khoang 23m gi a các khoang là tr pin, bên trong tr ụ ầ gian làm vi c đã lâu trong đi u ki n khí h u ngày càng kh c nghi ệ xu ng c p nghiêm tr ng. Trong th i kỳ 1994 ờ ấ ố đ ượ ử th .ế
ệ ự ộ đ ng, hi n nay đang ệ ở ạ ượ - C a x cát đ ử ả
th i kỳ theo dõi vì công trình ch a đ ế ộ c th thách qua mùa lũ. ờ ư ượ
‚ i năm 1987. Năm 1994 c đ i tu năm 1993: Ch đ làm vi c t ử C ng M Bà b bom đánh h ng và đ c xây d ng l ượ ụ ố ỏ ự
ị 1998 đã tôn cao đ nh c ng đ ch ng đ m c n ố
ỉ Tuy nhiên m t đi u t ạ c lũ P = 1% (+21,35m). ế ệ ố ộ ỡ ự ướ c đ n nay m i ng ọ ắ ị
ầ i đ u bi ườ ề ệ ố ướ ủ c l u l ượ ư ượ
ố ế ế ầ
ỉ ấ i đúng theo yêu c u thi ầ ệ ố ể ấ
ệ ố
ể ố t h th ng B c b thi u ế tr ề ừ ướ ế ấ i c a toàn h th ng quá th p. c là do m t nguyên nhân đáng ph i chú ý là h s t n ệ ố ộ ả ướ t k Q = 31,7m3/s. ng thi i th p nên đ u kênh chính ch l y đ Do h s t ế ế ấ ệ ố ướ t k ngoài nâng c p s a ch a còn ph i ả Mu n đ m b o t ấ ữ ử ả ướ ả nghiên c u c i t o công trình đ u m i và h th ng kênh đ l y đ l u l ướ i ng cho t ố ứ ả ạ ủ ư ượ c sinh ho t, chăn nuôi v.v…cho toàn h th ng. và các nhu c u khác nh n ệ ố ạ ư ướ ầ i : b. H th ng Kênh t ướ ư ỏ ấ
ạ mái Tình tr ng h h ng c a kênh c p I, c p II, tình tr ng h h ng ch y u là b i ồ ấ ạ nh ng đo n n n y u, b kênh không đ cao đ . Đ i v i nh ng đo n ạ ở ư ỏ ộ ố ớ ủ ạ ề ủ ế ữ ở ữ ạ ủ ế ờ
l ng, s t l ắ kênh đi ven núi còn b s t đ t làm ách t c lòng d n. ị ụ ấ ắ ẫ
ấ ế ấ
ố ớ ư Đ i v i kênh c p II, h u h t là các kênh nh , tr ầ ớ m t s kênh c p II c a các ủ ệ ư ẫ ế
kênh l n nh N26, N28 …. Cho nên m c đ đ u t h ng ngày càng gia tăng không đ kh năng d n n ỏ
ứ ộ ầ ư ẫ ướ i qua kh o sát hi n tr ng công trình t i m t s nh Hi n t ỏ ừ ộ ố hàng năm quá ít d n đ n vi c h c vào ru ng. i còn t n t ướ ủ ả ạ ệ ộ ồ ạ ộ ố ượ ể c đi m ệ ạ ả
sau:
ươ ệ ố ạ
c, m c n c các kênh th ự ướ b o t ả ả ướ ề t k . ế ế
ộ ố ấ ả
ệ
c t ộ ố ệ ữ ỉ
- H th ng kênh m ng b b i l ng, m t c t nhi u đo n kênh không còn đ m ả ặ ắ ị ồ ắ ng th p h n thi i n ơ ấ ườ - Đ d c đáy kênh không đ m b o, m t c t d c kênh có đ d c r t nh . ặ ắ ọ ỏ ả - Vi c làm v sinh kênh hàng năm không đáp ng yêu c u do kinh phí dành cho tu ầ ứ ắ b , s a ch a hàng năm có h n, trong khi đó nhu c u n i c n r t l n nên ch kh c ầ ướ ướ ầ ấ ớ ổ ử ạ ph c t m th i, năng l c ph c v c a các công trình b h n ch . ế ụ ụ ủ ụ ạ ị ạ ự ờ
3
ạ ạ ệ
- Tình tr ng vi ph m hành lang b o v công trình thu l ỷ ợ ị ố ả ả ấ ạ ổ
ự t đ . ệ ể
i b xâm h i ngày càng ạ ẫ nghiêm tr ng: Xây d ng nhà, khai thác đ t làm g ch, đ rác th i xu ng lòng kênh ... v n ch a gi ả ư 1) Kênh t
ọ i quy t tri ế i N22: ướ ề ổ ấ
ề
1.5 m
- T ng chi u dài kênh c p 1: 2725,12 m - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 2725,12 m ấ ố - Hình th c kiên c : Kênh đá xây ố ứ - B r ng đáy kênh: 1.0 m ề ộ - Chi u cao kênh: ề i: - Di n tích t ướ ệ + Lúa: 142.3 ha - T ng chi u dài kênh c p 2: 9.097 m; trong đó đã kiên c 4.104m, còn l i 4993m ấ ố ạ
ch a đ ư ượ
i h th ng kênh m ng đáp ng đ nhu c u n c t i. ầ ướ ướ ươ ứ ủ
2) Kênh t
ề ổ c kiên c . ố Hi n t ệ ạ ệ ố i N22b: ướ ề ổ
ố ố ứ
i:
i h th ng kênh m ng đáp ng đ nhu c u n c t i. ầ ướ ướ ươ ứ ủ
3) Kênh t
- T ng chi u dài: 2138,25 m - Chi u dài đã kiên c : 2138,25 m, hình th c kiên c : kênh đá xây ề + Chi u cao kênh: 2.0 m ề + B r ng đáy kênh: 4.0m ề ộ + H s mái kênh: 0.5 ệ ố - Di n tích t ướ ệ + Lúa: 82.6 ha Hi n t ệ ạ ệ ố i N22d ướ ề ổ
ố ề
i h th ng kênh m ng đáp ng đ nhu c u n c t i. ầ ướ ướ ươ ứ ủ
4) Kênh t
: - T ng chi u dài: 3871,14 m - Chi u dài đã kiên c : 3871,14 m - Hình th c kiên c : kênh đá xây ố ứ + Chi u cao kênh: 1.1 m ề + B r ng đáy kênh: 1.7m ề ộ - Di n tích t i: ướ ệ + Lúa: 323.6 ha Hi n t ệ ạ ệ ố i N22e ướ ề ổ
ề ố
ứ ố
i: : - T ng chi u dài: 770,5 m - Chi u dài đã kiên c : 770,5 m - Hình th c kiên c : kênh đá xây + Chi u cao kênh: 0.6 m ề + B r ng đáy kênh: 0.7m ề ộ - Di n tích t ướ ệ
4
i h th ng kênh m ng đáp ng đ nhu c u n i. ươ ứ ủ
5) Kênh t c t i N24: Thu c xã Quỳnh H ng huyên Quỳnh L u ầ ướ ướ ư ư
+ Lúa: 30 ha Hi n t ệ ạ ệ ố ướ ổ ề
i 584m ch a đ ư ượ c kiên c . ố ố ạ ề
ấ 1.4 m
1.5 1.6 m
i: 420.45ha trong đó: ướ
366.45 ha 54 ha ủ ả
c căng th ng trong v hè thu ề ạ ầ ướ ụ ẳ
i. c trên kênh chính xu ng th p kênh không đ n ộ - T ng chi u dài kênh c p 1: 4460 m ấ - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 3876 m, còn l ấ - Hình th c kiên c : bê tông t m lát ố ứ - B r ng đáy kênh: ề ộ - H s mái: ệ ố - Chi u cao kênh: ề - Di n tích t ệ + Lúa: + Th y s n: - T ng chi u dài kênh c p 2: 14910 m ấ ề Hi n tr ng kênh b b i l ng nhi u khi nhu c u n ị ồ ắ ố ấ ổ ệ ầ ướ
do đ u n 6) Kênh t ệ c t ư
ấ ướ ổ i N26 ề
ố ề
ứ
i: 1749.5 ha ướ
911.5 ha 102 ha 4 ha
ấ
ề ạ ạ
ế ợ ầ ề ụ ị
c căng th ng trong v hè thu do đ u n ờ ể ả ạ
ủ ướ ướ : Thu c xã Quỳnh H ng huy n Quỳnh L u. ồ ộ - T ng chi u dài kênh c p 1: 7603 m - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 7603 m;. ấ - Hình th c kiên c : Đá xây ố + Chi u cao kênh: 2.0 m ề + B r ng đáy kênh: 3 -:- 3.8 m ề ộ - Di n tích t ệ + Lúa: + Th y s n: ủ ả + Công nghi p: ệ + C p n c cho vùng bãi ngang: 732 ha màu ấ ướ - T ng chi u dài kênh c p 2: 22145 m. ổ ề Hi n tr ng kênh đá xây b b i l ng nhi u, b kênh nhi u đo n k t h p giao ệ ướ c ờ i. T i th i đi m kh o sát tháng c trong kênh ch đ t 20 – 30 cm. ỉ ạ ướ ả ư
ị ồ ắ ờ thông b kênh b lún s t. Khi nhu c u n ầ ụ ẳ trong kênh xu ng th p kênh không đ m b o n c t ướ ướ ố ấ ả 2/2011 nhu c u n c không căng th ng nh ng m c n ự ướ ẳ ầ ướ i vùng bãi ngang: Hi n tr ng ngu n n ồ ướ ướ ạ c năm 2002 phía cu i kênh N26 đã xây d ng tr m b m Quỳnh L Tr ự ệ ướ ơ ạ ươ
ượ ế c t ố ệ ố
ầ c t ạ
ng và m c n c tác d ng nên t ụ ớ ng v i t sông; tuy nhiên do tuy n kênh N26 ơ i cu i kênh N26 không đ m b o, tr m b m ả ự ướ ạ đó đ n nay tr m b m không ho t đ ng (đã tháo ế ừ ả ạ ộ ạ ơ
quy mô 6 máyx 1000m3/h và h th ng c u máng v dài và b i l ng, l u l ố ư ượ ồ ắ không phát huy đ ượ máy b m).ơ
i ngu n n ồ ướ c l y qua h ứ ố ố
i cho rau, màu và sinh ho t đ ươ c sinh ho t c n nghiên c u ph ạ ượ ấ ể ư c cho vùng bãi ngang. Hi n t ệ ạ th ng gi ng đào (n ế dài, và c p n ấ ướ ệ ng đ i ch đ ng. Nh ng đ đáp ng lâu ươ c ph c v t ụ ụ ướ ướ c ng m t ng nông) t ầ ầ ạ ầ ủ ộ ng án c p n ấ ướ ứ
5
7) Kênh t : Thu c xã Quỳnh Văn huy n Quỳnh L u ệ ư
ướ ổ i N28 ề
i 2161 m ch a đ ố ạ ề ư ượ c kiên c . ố
ứ
c kiên c hoá ố ạ ượ
ấ : 1.2 m 5.1m 1.5
ệ
ự
ề
ấ ị ồ ắ ỏ ọ ổ ệ ề ấ ạ
ộ - T ng chi u dài kênh c p 1: 3480 m ấ - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 1319 m, còn l ấ - Hình th c kiên c : bê tông t m lát ố Đo n kênh đ + Chi u cao kênh: ề + B r ng đáy kênh: ề ộ + H s mái kênh: ệ ố + Chi u dài: 1319 m ề i: - Di n tích t ướ + Lúa: 224.4 ha + Màu khu v c bãi ngang: 380 ha - T ng chi u dài kênh c p 2: 9800 m Hi n tr ng kênh b b i l ng nhi u, đo n kênh bê tông t m lát c m c nhi u. ề ạ ầ ng và đ u ủ ư ượ ỏ ồ ắ ề ấ ố
c ph c v t
đo n kênh đ t m t c t nh , b i l ng nhi u. Cu i kênh không đ l u l ạ n ướ 8) Kênh t ệ ư ặ ắ i t : Thu c xã Quỳnh H ng huy n Quỳnh l u ồ
ướ ổ i N17 ề
i 4486.93 m ch a đ ố ề ư ượ ạ c kiên c . ố
ứ ấ
ạ c kiên c : ố ượ
1,7 m 2,5m 1.5
i: ướ ệ
ự ệ ấ
ch y.. ụ ụ ướ ự ả ộ - T ng chi u dài kênh c p 1: 6479,93 m ấ - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 1993 m, còn l ấ - Hình th c kiên c : bê tông t m lát ố Đo n kênh đ + Chi u cao kênh: ề + B r ng đáy kênh: ề ộ + H s mái kênh: ệ ố + Chi u dài: 1993 m ề - Di n tích t + Lúa: 498.7 ha (trong đó 130 ha hi n nay do V c M u ph trách) - T ng chi u dài kênh c p 2: 12580 m trong đó đã kiên c hoá 5995 m, còn l ụ ố ấ ổ ạ i
ư ượ ề ấ
ơ
6585 m là kênh đ t ch a đ Hi n t ệ ạ ạ ạ ẫ
ng 2 máy là 2500 i v i l u l ướ ớ ư ượ c ư ượ ầ ấ ự c căng th ng m c ẳ ố ờ
c trên kênh d n ch t i. ướ ấ c t ầ ướ ướ ỉ ừ ủ ứ
c kiên c . ố i trên kênh có xây d ng tr m b m t ạ ự m3/h. đo n kênh d n vào tr m b m kiên c b ng bê tông t m lát ph n đáy ch a đ ố ằ ơ kiên c , đáy và mái kênh rong c m c nhi u. Vào th i kỳ l y n ề ỏ ọ 30 -40 cm không đáp ng đ nhu c u n n ướ 9) Kênh t ư ộ : Thu c xã Quỳnh Th ch huy n Quỳnh L u ạ ệ
ẫ i N17b ề ướ ổ
- T ng chi u dài: 1203,3 m - Chi u dài đã kiên c : 449.61 m, còn l i 753,69 m là kênh đ t ch a đ c kiên ề ố ạ ư ượ ấ
c .ố
c kiên c : đá xây, hình ch nh t. ạ ượ ữ ậ ố
Đo n kênh đã đ + Chi u cao kênh: 0.9 m ề
6
i:
c căng th ng trong v hè thu ụ ẳ ầ ướ ề ạ
i. + B r ng đáy kênh: 1.0m ề ộ - Di n tích t ướ ệ + Lúa: 50 ha Hi n tr ng kênh b b i l ng nhi u khi nhu c u n ị ồ ắ ố ấ
ủ ướ ướ : Thu c xã Quỳnh Văn huy n Quỳnh L u c t ư ệ
ệ c trên kênh chính xu ng th p kênh không đ n do đ u n ầ ướ 10) Kênh t ướ ổ i N19 ề
i 1773,41m ch a đ ư ượ ạ c kiên c . ố
ố 1.2 m 3.0m 1.0
ướ
ộ - T ng chi u dài kênh c p 1: 1897.41 m ấ - Chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : 124 m, còn l ề ấ + Chi u cao kênh: ề + B r ng đáy kênh: ề ộ + H s mái kênh: ệ ố - Di n tích t i: ệ + Lúa: 418.5 ha. - T ng chi u dài kênh c p 2: 1195 m trong đó đã kiên c hoá 578 m, còn l i 617 ố ạ
ấ ề ư ượ
Hi n tr ng kênh đ t b b i l ng nhi u, rong c nhi u khi nhu c u n c căng ề ầ ỏ ướ ạ ổ m là kênh đ t ch a đ ệ ề
ẳ
ệ ố ơ
ạ ỏ ượ ố ứ ơ
ấ c kiên c . ố ấ ị ồ ắ i. th ng kênh không đ n c t ủ ướ ướ h th ng Kênh: 11) Tr m b m Quỳnh Văn và ạ Tr m b m Quỳnh Văn g m hai tr m nh đ ạ ồ ơ ạ c t ướ ừ
ơ ươ ề ế ạ ạ ơ
ề c b trí theo hình th c b m chuy n kênh ấ ng b m chuy n qua 1 đo n kênh d n (dài 455m) đ n tr m b m Rú L p (1 ạ ạ i 60ha lúa 2 v . Hi n nay tr m b m Quỳnh Văn (tr m ạ ẫ ụ ướ ệ ệ ơ
t. ạ
g m tr m b m Cát Voi có 2 máy (1 máy 600 m3/h, 1 máy 700m3/h) l y n ồ chính Đô L ơ máy 700m3/h). T ng di n tích t ổ b m Cát Voi và Rú L p) ho t đ ng t ơ ấ ệ ố ạ ộ
c kiên c hoá ho t đ ng t c kiên c hoá lòng kênh b s t l ư t. ố ị ạ ở ố ố
ạ ộ ố i kênh c p 1, 2 đã đ - H th ng kênh t ượ ướ - Kênh d n dài 455m hi n nay ch a đ ượ ẫ ơ ườ , cao ể 1A cao h n đáy kênh nên gây c n tr vi c chuy n ở ệ ả
ơ ệ ố
ơ ồ
ậ ươ ướ ệ ệ ổ
ệ ng qu c l trình đáy c ng qua đ ố ộ ố n c v tr m b m Rú L p. ạ ướ ề ạ ơ 12) Tr m b m Quỳnh H u và h th ng Kênh: ạ ậ Tr m b m Quỳnh H u g m có 2 máy (1 máy 2400 m3/h, 1 máy 1950m3/h) l y ấ ạ i 134.5ha lúa 2 v . Hi n nay tr m ụ t. ố
ng đ n b hút tr m b m Quỳnh H u dài 661m, ậ
ng. T ng di n tích t c s a ch a nâng c p năm 2009 nên ho t đ ng t ấ ữ kênh chính Đô L ạ ế ươ i 208m là kênh đ t ch a đ ư ượ ạ ộ ơ c kiên c . ố ạ kênh chính Đô L c t n ướ ừ b m Quỳnh H u đ ậ ượ ử ơ - Kênh d n t ẫ ừ ố ể ấ
ệ ố
i 95m là kênh ố ạ
đ t ch a đ ấ
i N1 dài 865 m trong đó 700m đã đ i 165 m là kênh c kiên c , còn l ố ướ ượ ạ
đ t ch a đ ấ c kiên c . ố
c kiên c . Hi n nay trong đó đã kiên c 453 m, còn l ạ i c p 1. - H th ng kênh t ướ ấ + Kênh chính tr m b m: dài 937m trong đó đã kiên c 842m, còn l ơ ạ c kiên c . ố ư ượ + Kênh t ư ượ + Kênh t ướ - H th ng kênh t ệ ố c kiên c . ố i c p 2: t ng chi u dài 3082m đã đ ề i N2 dài 465 m đã đ ướ ấ ượ ổ ượ ệ ố
7
t. ho t đ ng t ạ ộ ố
i Vùng Quỳnh L u, Di n Châu t ư ừ ễ
ế i:ướ c. Công trình trên kênh t Các công trình trên các tuy n kênh t ế ề ầ ử khi đ ề
c đ u kênh nhánh h u h t đ u không có c a van đi u ti ố ố ử ụ ấ ấ ướ ầ ữ ầ ử ề
ế ề ấ ặ ợ
ng t n th t trên kênh làm gi m hi u qu t ưa ướ vào s d ng đ n nay đã qua nhi u l n s a ch a, tuy nhiên các công trình này đ u đã ế t, xu ng c p, các c ng l y n cao trình đ t c ng không phù h p (quá cao ho c quá th p) đây cũng là nguyên nhân làm ặ ố tăng l ổ ượ ả ấ
ử ề ấ ọ
ố
ả ư i. ớ ệ Nhìn chung các công trình này đ u b xu ng c p nghiêm tr ng, quá trình s a ch a ữ ố ị cũng mang tính ch t ch p vá, trong đó đáng chú ý nh t là ph n vòm cũ sau c ng Hi p ệ ầ c ph n vòm này đã gây t n th t c t n Hoà. Do ch a d b đ ấ ấ ộ ướ c đáng k (25cm). ể ầ ổ
ẩ ắ ấ ư ỡ ỏ ượ ệ ố
d. H th ng kênh tiêu C m Bào: Di n tích đ t đai trên toàn l u v c tiêu tr c ti p vào kênh C m Bào là 3004 ha và ư ự ự ế ẩ
ấ ệ Nhà Lê là 1536 ha.
c, hi n nay lòng d n b s t l ẩ ượ ẫ
- Kênh C m Bào dài 11000 m đ ệ - Kênh tiêu Nhà Lê đo n v L ch Th i dài 6554 m, hi n nay lòng d n b s t l ơ ề ạ , b i l ng. ị ạ ở ồ ắ ẫ ị ạ ở , ệ ạ
b i l ng. ồ ắ
- Kênh tiêu Nhà Lê đo n v L ch V n dài 8205 m, hi n nay lòng d n b s t l ị ạ ở , ề ạ ệ ẫ ạ ạ
b i l ng. ồ ắ 2.2. Quy mô công trình a. H th ng kênh: ệ ố
1) Kênh t i N22: ướ
- T ng chi u dài kênh c p 2: 9.097 m; trong đó đã kiên c 4.104m, ti p t c kiên ế ụ ề ấ ổ ố
i . c hoá 4993m còn l ố ạ
2) Kênh t i N24: Thu c xã Quỳnh H ng huyên Quỳnh L u ướ ư ư ộ
ố - T ng chi u dài kênh c p 1: 4460 m; trong đó chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : ề ề ấ ấ ổ
3876 m; ti p t c kiên c hoá 584 m còn l i. ế ụ ố ạ
- T ng chi u dài kênh c p 2: 14910 m; trong đó đã kiên c 7900m, ti p t c kiên ế ụ ề ấ ổ ố
i. c hoá 7010m còn l ố ạ
3) Kênh t i N26 ướ : Thu c xã Quỳnh H ng huy n Quỳnh L u ồ ư ộ ệ
ố - T ng chi u dài kênh c p 1: 7603 m; trong đó chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : ề ề ấ ấ ổ
7603 m; Tuy nhiên v i nhi m v m i t ụ ớ ướ ệ ớ ầ i thêm di n tích 732ha màu khu bãi Ngang c n ệ
tính toán thi t k và kiên c hoá cho toàn tuy n dài 7603 m. ế ế ế ố
- T ng chi u dài kênh c p 2: 22145 m, trong đó đã kiên c 15.000m, ti p t c kiên ế ụ ề ấ ổ ố
i. c hoá 7010m còn l ố ạ
Khu v c bãi ngang: ự
8
Khôi ph c tr m b m t i Quỳnh L ng (l p m i 4 máy 1200m3/h, đ ng c ụ ạ ơ ướ ươ ắ ộ ớ ơ
đi n 55KW) và tr m bi n áp 400 KVA và h th ng c u máng v t sông; ệ ố ế ệ ầ ạ ượ
Làm m i h th ng kênh m ng t i khu v c bãi ngang: ớ ệ ố ươ ướ ự
ế ấ + Kênh chính dài KC 71.81m, KC2 dài 119,69m, hình th c kênh ch nh t, k t c u ữ ậ ứ
BTCT M200.
+ Kênh c p 1: kênh N1 dài 382m, kênh N2 dài 756m, kênh N3 dài 491m, kênh N4 ấ
dài 606m; hình th c kênh ch nh t, k t c u BTCT M200. ữ ậ ế ấ ứ
4) Kênh t i N28 : Thu c xã Quỳnh Văn huy n Quỳnh L u ướ ư ộ ệ
ố - T ng chi u dài kênh c p 1: 3480 m, trong đó chi u dài kênh c p 1 đã kiên c : ề ề ấ ấ ổ
1319 m, ti p t c kiên c hoá 2161 m còn l i. Tuy nhiên tính toán l u l ng kênh theo ế ụ ố ạ ư ượ
nhi m v m i thì kênh cũ không đ . Nên tính toán thi i toàn tuy n dài 3480m. ụ ớ ủ ệ t k l ế ế ạ ế
- T ng chi u dài kênh c p 2: 9800 m, trong đó đã kiên c 15.000m, ti p t c kiên ế ụ ề ấ ổ ố
i. c hoá 7010m còn l ố ạ
- Xây m i tr m b m Quỳnh B ng quy mô 3 máy 1200m3/h, đ ng c đi n 55KW, ớ ạ ơ ệ ả ơ ộ
tr m bi n áp 300 KVA. ế ạ
- Làm m i h th ng kênh d n, kênh t i tr m b m Quỳnh B ng. ớ ệ ố ẫ ướ ạ ả ơ
+ Kênh d n vào b hút tr m b m Quỳnh B ng dài 500m, hình th c kênh ch ứ ể ạ ả ẫ ơ ữ
nh t, k t c u BTCT M200. ế ấ ậ
+ Kênh chính KC dài 158.69m, hình th c kênh ch nh t, k t c u BTCT M200. ứ ữ ậ ế ấ
+ Kênh c p 1: kênh N1 dài 950.34m, kênh N2 dài 146.43m; hình th c kênh ch ứ ấ ữ
nh t, k t c u BTCT M200. ế ấ ậ
5) Kênh t i N17 ướ : Thu c xã Quỳnh H ng huy n Quỳnh l u ồ ư ộ ệ
- T ng chi u dài kênh c p 1: 6479,93 m, trong đó chi u dài kênh c p 1 đã kiên ề ề ấ ấ ổ
i. c : 1993 m, ti p t c 4486.93 m còn l ố ế ụ ạ
ế ụ - T ng chi u dài kênh c p 2: 12580 m, trong đó đã kiên c hoá 5995 m, ti p t c ề ấ ổ ố
kiên c hoá 6585 m còn l i. ố ạ
6) Kênh t i N17b: Thu c xã Quỳnh Th ch huy n Quỳnh L u ướ ư ộ ệ ạ
- T ng chi u dài: 1203,3 m, trong đó chi u dài đã kiên c : 757,9 m, ti p t c kiên ề ế ụ ề ổ ố
i. c 445,4 m còn l ố ạ
7) Kênh t i N19 : Thu c xã Quỳnh Văn huy n Quỳnh L u ướ ư ộ ệ
- T ng chi u dài kênh c p 1: 1897.41 m, trong đó chi u dài kênh c p 1 đã kiên ề ề ấ ấ ổ
i. c : 124 m, ti p t c kiên c hoá 1773,41m còn l ố ế ụ ố ạ
9
- T ng chi u dài kênh c p 2: 1195 m, trong đó đã kiên c hoá 578 m, ti p t c kiên ế ụ ề ấ ổ ố
i. c hoá 617 m còn l ố ạ
8) Tr m b m Quỳnh Văn và h th ng Kênh: ơ ạ ệ ố
Hi n nay tr m b m Quỳnh Văn (tr m b m Cát Voi và Rú L p) ho t đ ng t t. ạ ộ ệ ạ ạ ạ ơ ơ ố
- Kiên c hoá kênh d n dài 455m. ẫ ố
9) Tr m b m Quỳnh H u và h th ng Kênh: ậ ệ ố ơ ạ
Tr m b m Quỳnh H u đ c s a ch a nâng c p năm 2009 nên ho t đ ng t t. ậ ượ ử ạ ộ ữ ấ ạ ơ ố
- Kênh d n t kênh chính Đô L ng đ n b hút tr m b m Quỳnh H u dài 661m, ẫ ừ ươ ế ể ạ ậ ơ
trong đó đã kiên c 453 m, ti p t c kiên c hoá 208m còn l i. ế ụ ố ố ạ
- Kiên c hoá h th ng kênh t i c p 1. ệ ố ố ướ ấ
+ Kênh chính tr m b m: dài 937m, trong đó đã kiên c 842m, ti p t c kiên c hoá ế ụ ạ ơ ố ố
95m còn l i.ạ
+ Kênh t ướ i N1 dài 865 m trong đó đã kiên c 700m, ti p t c kiên c hoá 165m ố ế ụ ố
còn l i.ạ
b. Công trình trên kênh t i:ướ
Đ i v i các công trình trên d c tuy n kênh t i c p 1 và c p 2, hình th c nâng ố ớ ế ọ ướ ấ ứ ấ
c vào đ u kênh nhánh đã b c p ho c làm m i đ i v i các c u qua kênh, c ng l y n ấ ớ ố ớ ấ ầ ặ ố ướ ầ ị
h h ng, làm n i ti p v i nh ng c ng đã đ t cao trình và còn ho t đ ng t ư ỏ ố ế ạ ộ ữ ạ ớ ố ố ậ ụ t. T n d ng
nh ng công trình trên kênh cũ mà còn t t. ữ ố
c. H th ng kênh tiêu C m Bào: ệ ố ẩ
N o vét h th ng kênh tiêu C m Bào. ệ ố ẩ ạ
- Kênh C m Bào dài 11000 m đ c, hi n nay lòng d n b s t l , b i l ng. ẩ ượ ị ạ ở ồ ắ ệ ẫ
- Kênh tiêu Nhà Lê đo n v L ch Th i dài 6554 m, hi n nay lòng d n b s t l ơ ị ạ ở , ề ạ ệ ẫ ạ
b i l ng. ồ ắ
- Kênh tiêu Nhà Lê đo n v L ch V n dài 8205 m, hi n nay lòng d n b s t l ị ạ ở , ề ạ ệ ạ ẫ ạ
b i l ng. ồ ắ
Ệ Ự Ự Ả Ề
I.3. V TRÍ, ĐI U KI N T NHIÊN KHU V C KH O SÁT 3.1. V trí công trình: Ị ị
ộ ệ ư ỉ ệ
nhiên
Vùng d án thu c huy n Quỳnh L u, t nh Ngh An. ự 200 50’20" Vĩ đ B c: ộ ắ 1060 30’50" Kinh đ Đông: ộ 3.2. Đi u ki n t ề ệ ự Ngh An là n i b t đ u c a d i Tr ng S n hùng vĩ nên đ a hình có h ng ch ơ ắ ầ ủ ả ườ ệ ơ ị ướ ủ
10
ị ướ ố ủ ế ở ủ ỉ
ớ ế ủ ỉ ể ầ ớ ề ỉ
ể
ỉ ộ ấ
phía Tây c a t nh và đ o phát tri n theo h ng TB -ĐN. Đ a hình núi phân b ch y u ạ ạ chi m ph n l n di n tích c a t nh v i nhi u đ nh cao trên 1000 – 2000 m nh Phu Ho t ư ệ (2452 m), Bù Khang (1085 m), Pha Tà (1542 m), Nhót Nhí (1720 m), Phu Qu c (1107 m), ắ Phu Lon (1570 m), Phu Ma (2194 m), Phu Xa Lai Leng (2711 m), Phu Can (1069 m), Phu vùng núi Đen Đin (1540 m),Cao Vèu (1343 m) và núi Vũ Tr (1020 m). Chuy n ti p t ế ừ ụ 200 -500 m. Các núi, đ i có đ nh xu ng đ ng b ng là vùng đ i và núi th p đ cao t ồ ừ ố tròn, s ớ ắ ệ ằ ả
ở ằ ủ ế ở
ằ ượ ớ Ngh An đ ệ ễ Di n ven bi n, ch y u ể ả ớ c hình thành do b i tích sông C v i ồ
ọ ể ạ
Ụ
-Tiêu chu n ngành 14TCN22-2002 quy ph m kh ng ch m t b ng c s trong ế ặ ằ ơ ở ạ ố
công trình th y l
-Tiêu chu n ngành 14TCN102-2002 quy ph m kh ng ch đ cao c s trong ế ộ ơ ở ạ ố
công trình th y l
ạ ị
-Tiêu chu n ngành 14TCN40-2002 quy ph m đo kênh và xác đ nh tim công trình. -Tiêu chu n xây d ng Vi t Nam TCXDVN309:2004 công tác tr c đ a trong xây ồ ồ n tho i. Di n tích ki u đ a hình này không l n l m. ườ ị ể Ngh An không l n, phân b Đ a hình đ ng b ng ố ở ệ ồ ị Châu và Vinh. Đ a hình đ ng b ng ở ồ ị gió bi n t o nên d i trũng d c bi n. ể ả I.4. TIÊU CHU N ÁP D NG Ẩ ẩ i. ủ ợ ẩ i. ủ ợ ẩ ẩ ự ệ ắ ị
d ng công trình. ự
-Tiêu chu n ngành 14TCN141-2005 quy ph m đo v m t c t, bình đ đ a hình ẽ ặ ắ ồ ị ạ
công trình thu l i, thu đi n. ỷ ệ
-Tiêu chu n ngành 96TCN43-90 quy ph m đo v b n đ đ a hình t 1:1000: ẽ ả ồ ị ạ l ỷ ệ ẩ ỷ ợ ẩ
1:1000; 1:2000; 1:10000; (ph n ngoài tr i). ầ ờ
-Tiêu chu n ngành 96TCN42-90 quy ph m đo v b n đ đ a hình t 1:1000: ẽ ả ồ ị ạ ẩ l ỷ ệ
1:1000; 1:2000; 1:5 000; (ph n trong nhà). ầ
-Tiêu chu n ngành 96TCN31-91 quy ph m “Kí hi u quy ệ ạ ẩ ướ c thành l p b n đ ậ ả ồ
đ a hình t ị ừ
c h ng I, II, III, IV c a T ng C c Đo 1/1000; 1/25 000”. -Quy ph m xây d ng l i đ cao Nhà n ướ ạ ụ ủ ổ ạ ướ ộ
đ c và b n đ Nhà n ạ ả ồ ướ ấ ả
ự c xu t b n năm 1990. i đ ướ ườ ự ạ ổ ng chuy n qu c gia h ng I, II, III, IV c a T ng ủ ạ ố
ng. -Quy ph m xây d ng l ộ C c đ a chính thu c B Tài Nguyên và Môi Tr ộ ụ ị
ề ườ ự
t Nam TCXDVN 364:2006 “Tiêu chu n k thu t đo và ệ ẩ ậ ỹ
ẩ ề ả ự ẩ ắ ị x lý s liêu GPS trong tr c đ a công trình” ngày 28/02/2006. ử
-Tiêu chu n v kh o sát và đo đ c xây d ng: TCVN 4419:1987 ạ -Tiêu chu n xây d ng Vi ố -Tiêu chu n ngành 14TCN186-2006 thành ph n kh i l ng kh o sát đ a hình ả ị
ố ượ i. ầ ủ ợ
ẩ trong các giai đo n l p d án và thi ạ ậ ự NG Đ A HÌNH TH C HI N I.5. KH I L t k công trình th y l ế ế Ự Ố ƯỢ Ệ Ị
ị TT H ng m c công vi c ệ ụ ạ
1 2 3 ố ượ Kh i l ng th c hi n ệ ự 21 68 115 Đư ng chuy n h ng IV Đư ng chuy n c p 1 Đư ng chuy n c p 2 ề ạ ề ấ ề ấ ờ ờ ờ Đ n vơ tính đi mể đi mể đi mể
11
ỷ ỷ
ồ ồ ứ ứ
1/200 đ ng m c 0.5m 1/500 đ ng m c 1.0m 1/10000 đ ng m c 2.0m ồ ứ
km km ha ha ha 100m 100m 31.1 67.71 7.50 105.67 4853.0 679.72 385.00 4 Thu chu n h ng IV ẩ ạ 5 Thu chu n k thu t ậ ẩ ỹ 6 l Đo bình đ t ồ ỷ ệ 7 l Đo bình đ t ồ ỷ ệ 8 l Đo bình đ t ồ ỷ ệ Đo v m t c t d c tuy n 9 ẽ ặ ắ ọ ế 10 Đo v m t c t ngang tuy n ế ẽ ặ ắ
NG II
ƯƠ TÀI LI U C S TR C Đ A - B N Đ CH Ệ Ơ Ở Ắ Ả Ồ Ị
Ằ
ệ II.1. C S KH NG CH M T B NG ả
Ố ệ ủ ể ả
ố ệ ướ
ế
ế ụ ể ề ệ ế
. Đi m 232423 n m ứ ằ ở ộ ụ ủ ỉ ể ệ ố ế ạ
0, h s k0=0,9999) ỉ
ơ ồ ụ ụ ư ệ
ả ạ ộ ố ệ
000, múi chi u 6ế
ụ ế
Ế Ặ Ơ Ở t Nam thì trong vùng ph c n khu Theo tài li u c a C c đo đ c và B n đ Vi ụ ậ ụ ồ ạ đã tìm th y 1 v c công trình có đi m kh ng ch đ a chính c s , khi kh o sát th c t ự ế ấ ự ơ ở ố ế ị 0, hệ c VN_2000 lo i múi chi u 6 đi m s hi u 232423. Đi m này có h to đ Nhà n ế ạ ệ ạ ộ ể ể 000’ (khi ti n hành đo n i v v trí công s K=0.9996, kinh tuy n tr c trung ng 105 ươ ố ề ị ố ụ trình chúng tôi tính chuy n v kinh tuy n tr c c a t nh Ngh An ng v i kinh tuy n tr c ớ ế 104045’, lo i múi chi u 3 Đ i 19 xóm Mai Giang, xã Quỳnh B ng, huy n Quỳnh L u, t nh Ngh An. S đ xem ph l c 2 c s ơ ở ệ 0, k0=0.9996 cao, to đ . S li u 01 đi m ĐCCS kinh tuy n tr c 105 ể nh sau; ư
T a đọ ộ TT C p h ng S hi u ố ệ ạ ấ
1 232423 ĐCCS
ố ệ ụ X 2120523.620 045’,múi chi u 3ế Y 574125.554 0, k0=0.9999 b ng ph n ầ ằ
S li u tính chuy n kinh tuy n tr c 104 ể m n Geotool-version 1.2 k t qu nh b ng sau. ế ế ả ư ả ề
Old X
General Department of Land Administration Center of Information - Documentation Archives for Land Administration Result of change zone Parameters : Ellipsoid : WGS-84 Project : UTM Old zone : 6 degree Old center meridian : 105 degree 00 minute New center meridian : 104 degree 45 minute New zone : 3 degree Old Y New X Name ID 2120523.620 574125.554 1 232423 New Y 2121285.165 600442.466
ụ ậ ệ ả ồ
II.2. C S KH NG CH Đ CAO Ố ệ ủ ể c, khi kh o sát th c t ả ạ ế ộ ướ ạ
ể ọ
UBND xã Quỳnh L I (TV-CG) 7 n m ng, II Ế Ộ Ơ Ở Theo tài li u c a C c đo đ c và B n đ Vi ụ v c công trình có đi m kh ng ch đ cao h ng I và III Nhà n ố ự đã tìm th y ấ 03 đi m s hi u I(HN-VL)39-1, II ố ệ ể Tr I(HN-VL)39-1 n m ằ ở ườ ươ ở t Nam thì trong vùng ph c n khu ự ế ể I (TV-CG) 3, III (TV-CG) 7. V trí đi m ị I (TV-CG) 3 n mằ ệ sân v n đ ng xã Quỳnh Bá, huy n ng ti u h c khu C xóm 6 xã Quỳnh Văn, II ằ ở ậ ộ
12
ạ ộ ố ệ ơ ồ ơ ở ệ
ỷ
Quỳnh L u, t nh Ngh An. S đ xem ph l c 2 c s cao, to đ . S li u 03 đi m ể ụ ụ thu chu n h ng I và III nh sau. ư Tên đi mể TT Tên đ y đầ ủ
ộ
Đ caoộ (m) 5,461 6,209 0,609 ư ỉ ạ ẩ C pấ h ngạ I III III 1 2 3 S hi u ố ệ 39-1 3 7 Hà N i –Vĩnh Linh Th Vinh-C u Giát Th Vinh-C u Giát ọ ọ ầ ầ
II.3. CÁC LO I B N Đ Đ A HÌNH
ả ả
ườ ừ ờ ả
ng ranh gi b n đ UTM cùng t ồ i hành chính năm 1991 và h ườ ỉ
ng giao thô ng bình đ 20m, do ộ ỷ ệ t Nam và có ớ ủ ổ ệ
ạ ả ệ ạ
1/25 000 Gauss kho ng cao đ u đ ườ ề ả
c biên t p và hi u đính t ừ ộ ộ ơ ả ng bình đ c b n c đây. ướ ệ ồ các b n đ 1/10 000 c a B Lâm Nghi p tr ủ
Tên đi mể I (HN-VL) III(TV-CG) III(TV-CG) Ạ Ả Ồ Ị 1/50 000 UTM kho ng cao đ u đ B n đ đ a hình t l ề ỷ ệ ồ ị C c B n đ B T ng tham m u Quân đ i tái b n năm 1995 t t ụ ả ộ ư ả ồ ộ ổ xu t b n năm 1977-1982 có ch nh lý đ l ệ ấ ả th ng đ ng năm 1988. Lo i b n đ này ph kín lãnh th Vi ố ườ ồ ng đ t yêu c u c a qui ph m hi n hành. ch t l ạ ầ ủ ấ ượ B n đ đ a hình t l ỷ ệ ồ ị ả 10m, đ ậ ệ ượ II.4. TÀI LI U L P TRONG GIAI ĐO N NCSB Ậ Ệ
Ti n hành đi quan sát th c đ a t ậ
ủ ế ự ạ
ả Ạ i vùng d án, thu th p các tài li u dân sinh kinh ệ i, giao thông c a T nh Ngh An, thu ỉ ợ ệ ng tài li u đáng tin c y đ th c hi n ậ ự ị ạ ướ ự ự ự i công trình thu ỷ l ấ ượ ệ ể ự ệ ệ
khu v c, quy ho ch m ng l t ạ ế th p các tài li u b n đ khu v c d án. Ch t l ồ ả ậ giai đo n ti p theo. ế ạ
13
CH ƯƠ
CÔNG TÁC ĐO Đ C Đ A HÌNH NG III Ạ Ị
Ế III.1. THI T B KH O SÁT Ị
Leica T803. ệ ử
Các ph ki n đi kèm bao g m: Chân máy, sào g ng, b t thu g ỷ ươ ọ ộ ng đ ng b , ồ
Ả -Máy GPS Ashtech Promark2 - Máy: S d ng các lo i máy đo toàn đ c đi n t ử ụ ạ ạ + Đ chính xác đo góc: mp = 5”. ộ + Đ chính xác đo c nh: ms = 2mm + 2ppm. ạ ộ ụ ệ ươ ồ b đàm liên l c KENWOOD. ạ ộ
- Máy th y bình SOKIA B1C ủ
.
1.1.1 . C¸c bé phËn quan träng
1) Tia ng¾m th« 2) Bé phËn tÝch hîp dÉn h−íng ¸nh s¸ng EGl (lùa chän) 3) Vi ®éng ®øng 4) Pin
14
5) §Õ cho pin GEB111 6) Gi¸ pin 7) ThÞ kÝnh cã ®iÒu chØnh diop 8) Vßng ®iÒu quang 9) Tay x¸ch 10) Cæng RS232 11) èc c©n m¸y 12) VËt kÝnh cã tÝch hîp bé phËn ®o xa ®iÖn tö EDM 13) Mμn h×nh 14) Bμn phÝm 15) Bät thuû trßn 16) PhÝm bËt t¾t 17) PhÝm Trigger 18) Vi ®éng ngang
Bμn phÝm 1) Con trá (ChØ tr−êng ho¹t ®éng) 2) Nh÷ng biÓu t−îng 3) PhÝm chøc n¨ng cè ®Þnh 4) PhÝm ch÷ sè 5) PhÝm mòi tªn 6) PhÝm chøc n¨ng mÒm (chøc n¨ng hiÓn thÞ ë ®¸y cña mμn h×nh) 7) Thanh phÝm mÒm (hiÓn thÞ nh−ng chøc n¨ng vμ ®−îc kÝch ho¹t bëi c¸c phÝm chøc n¨ng mÒm) PhÝm cøng [PAGE] Cuén sang trang tiÕp theo khi giao diÖn cã nhiÒu trang mμn h×nh. [MENU] Truy cËp vμo ch−¬ng tr×nh øng dông, cμi ®Æt, qu¶n lý d÷ liÖu, hiÖu chØnh, th«ng sè kÕt nèi, th«ng tin hÖ thèng vμ truyÒn d÷ liÖu. [USER] PhÝm ®−îc lËp tr×nh víi chøc n¨ng tõ menu FNC. [FNC] Truy cËp nhanh vμo nh÷ng chøc n¨ng hç trî qu¸ tr×nh ®o. [ESC] Tho¸t khái giao diÖn hoÆc chÕ ®é so¹n söa. Trë vÒ mμn h×nh tr−íc ®ã. ChuÈn bÞ ®o/ Cμi ®Æt L¾p ®Æt ch©n m¸y 1. Líi láng 3 èc h·m ë 3 ch©n, kÐo ®Õn ®é dμi yªu cÇu vμ vÆn chÆt l¹i.
15
2. §Ó ®¶m b¶o cho ch©n ®ñ ch¾c h·y Ên 3 ch©n xuèng ®Êt. Khi Ên chó ý r»ng lùc t¸c dông ph¶i song song víi c¸c ch©n. Chó ý: Khi l¾p ®Æt ch©n ph¶i ®¶m b¶o mÆt ch©n ®−îc n»m ngang. NÕu mÆt ch©n nghiªng Ýt cã thÓ ®iÒu chØnh b»ng èc c©n m¸y. NÕu lín th× ph¶i ®iÒu chØnh b»ng ch©n. Khi sö dông ®Õ m¸y cã däi t©m quang häc th× däi t©m laser sÏ mÊt t¸c dông. CÇn cÈn thËn khi sö dông ch©n m¸y - KiÓm tra tÊt c¶ c¸c èc vμ chèt. - Trong khi vËn chuyÓn ph¶i sö dông hép ®ùng ®−îc cung cÊp. - Kh«ng sö dông ch©n m¸y vμo môc ®Ých kh¸c L¾p ®Æt m¸y M« t¶ PhÇn nμy m« t¶ c¸ch l¾p ®Æt m¸y phÝa trªn mét ®iÓm ®· ®−îc ®¸nh dÊu trªn mÆt ®Êt, sö dông däi t©m laser. Ta cã thÓ l¾p ®Æt m¸y mμ kh«ng cÇn ®iÓm ®· ®−îc ®¸nh dÊu trªn mÆt ®Êt. Nh÷ng ®Æc ®iÓm quan träng - Nªn che m¸y tr¸nh cho ¸nh s¸ng mÆt trêi chiÕu trùc tiÕp vμo ®Ó tr¸nh nh÷ng thay ®æi nhiÖt ®é bÊt th−êng xung quanh thiÕt bÞ. - Tia laser däi t©m ®−îc giíi thiÖu ë ®©y lμ ®−îc g¾n trªn trôc ®øng cña thiÕt bÞ, nã ph¸t ra 1 tia ®á chiÕu lªn mÆt ®Êt, lμm cho viÖc ®Þnh t©m m¸y trë nªn rÊt dÔ dμng. - §Þnh t©m b»ng laser kh«ng thÓ kÕt hîp ®ång thêi víi ®Õ m¸y cã sö dông däi t©m quang häc. §Þnh t©m b»ng tia laser vμ c©n b»ng s¬ bé 1. §Æt m¸y lªn ®Çu ch©n, tõ tõ vÆn chÆt èc ®Þnh t©m m¸y 2. Xoay èc c©n m¸y vÒ vÞ trÝ gi÷a 3. BËt tia laser däi t©m. Bät thuû ®iÖn tö xuÊt hiÖn trªn mμn h×nh. 4. DÞch chuyÓn ch©n m¸y sao cho tia laser chiÕu lªn ®iÓm cÇn ®Þnh t©m trªn mÆt ®Êt 5. NhÊn 3 ch©n xuèng ®Êt cho ®ñ ch¾c 6. Xoay èc c©n m¸y ®Ó tia laser chiÕu chÝnh x¸c lªn ®iÓm trªn mÆt ®Êt 7. Dïng èc ë ch©n m¸y ®Ó c©n b»ng m¸y. B©y giê m¸y ®· ®−îc c©n b»ng s¬ bé C©n b»ng chÝnh x¸c b»ng bät thuû ®iÖn tö 1. BËt bät thuû ®iÖn tö, trong tr−êng hîp m¸y kh«ng ®ñ c©n b»ng th× mét biÓu t−îng b¸o nghiªng sÏ xuÊt hiÖn. 2. C©n b»ng bät thuû ®iÖn tö b»ng èc c©n m¸y. Khi bät thuû ®iÖn tö ®· tËp trung th× m¸y ®· ®−îc c©n b»ng 3. KiÓm tra sù tËp trung cña däi t©m laser 4. NÕu lÖch ta líi láng èc ®Þnh t©m m¸y, tõ tõ ®Þnh t©m l¹i. SiÕt chÆt èc l¹i 5. Lμm l¹i tõ b−íc 2 ®Õn b−íc 4 ®Õn khi c©n b»ng xong 6. ChÊp nhËn b»ng phÝm [OK], tia laser vμ bät thuû ®iÖn tö sÏ t¾t §iÒu chØnh c−êng ®é tia laser däi t©m Tuú vμo ®iÒu kiÖn m«i tr−êng vμ bÒ mÆt vËt ph¶n x¹ mμ ta cã thÓ ®iÒu chØnh c−êng ®é tia laser däi t©m cho dÔ nh×n. Sö dông hai phÝm mòi tªn lªn xuèng ®Ó ®iÒu chØnh. Light On/Off BËt t¾t chiÕu s¸ng mμn h×nh
16
Level/Plummet BËt bät thuû ®iÖn tö vμ däi t©m laser IR/RL Toggle ChuyÓn tõ chÕ ®é ®o cã g−¬ng sang kh«ng g−¬ng vμ ng−îc l¹i IR: §o cã g−¬ng RL: §o kh«ng g−¬ng §Ó biÕt thªm th«ng tin h·y tham kh¶o ch−¬ng “Cμi ®Æt EDM” Laser Pointer BËt t¾t tia laser chiÕu vμo ®Ých Free-Coding Lùa chän code tõ danh s¸ch hoÆc t¹o code míi Units Lùa chän ®¬n vÞ ®o dμi vμ ®o gãc Delete Last Record Xo¸ khèi d÷ liÖu ®−îc ghi gÇn ®©y nhÊt, bao gåm c¶ ®iÓm ®o vμ code Chó ý: Khi ®· xo¸ lμ kh«ng phôc håi ®−îc ChØ nh÷ng th«ng tin ghi trong chÕ ®é “Surveying” vμ “Measuring” míi bÞ xo¸ Lock with PIN Chøc n¨ng nμy dïng ®Ó chèng nh÷ng ng−êi kh«ng cã tr¸ch nhiÖm sö dông thiÕt bÞ. Nã cho phÐp b¹n kho¸ thiÕt bÞ b»ng c¸ch nhÊn [FNC]->[Lock with PIN] mμ kh«ng cÇn t¾t m¸y. Sau ®ã mçi khi sö dông m¸y nã sÏ ®ßi m· PIN mμ ng−êi dïng ®· ®Æt ë trong [MENU]->[PIN]. Check Tie Gäi chøc n¨ng ®o gi¸n tiÕp. Nã sÏ tÝnh to¸n vμ hiÓn thÞ ®é dèc, kho¶ng c¸ch b»ng, chªnh cao, ph−¬ng vÞ… cöa hai ®iÓm ®−îc ®o gÇn ®©y nhÊt. Chó ý: Chøc n¨ng nμy chØ ho¹t ®éng khi Ýt nhÊt ®· cã hai phÐp ®o ®−îc tiÕn hμnh thμnh c«ng. Tracking BËt t¾t chÕ ®é ®o liªn tôc Target Offset Nh÷ng ®iÓm kh«ng thÓ ®Æt g−¬ng trùc tiÕp, hoÆc ta kh«ng thÓ ng¾m tíi nã, th× ta cÇn ®Æt gi¸ trÞ bï cho nã (Bï chiÒu dμi, dÞch chuyÓn ngang vμ ®é cao). Gi¸ trÞ kho¶ng c¸ch vμ gãc sÏ ®−îc tÝnh trùc tiÕp tíi ®iÓm cÇn ®o. MP: §iÓm ®o OP: §iÓm bï T_Offset: Bï chiÒu dμi L_Off: Bï dÞch chuyÓn ngang H_Off+: §iÓm cÇn bï cao h¬n ®iÓm ®o TiÕn hμnh: 1. NhËp gi¸ trÞ bï (chiÒu dμi, dÞch chuyÓn ngang vμ cao ®é). 2. X¸c ®Þnh kú h¹n cho gi¸ trÞ bï. PERMANENT: ¸p dông cho tÊt c¶ c¸c phÐp ®o sau ®ã. RESET AFTER REC: ChØ ¸p dông cho chØ 1 phÐp ®o sau ®ã. 3. [RESET]: §Æt gi¸ trÞ bï vÒ 0. 4. [SET]: X¸c nhËn vμ chuyÓn vÒ mμn h×nh ®o. Chó ý: Gi¸ trÞ bï lu«n lu«n tù ®éng chuyÓn vÒ 0 khi ta tho¸t khái øng dông nμy. Height Tranfer Chøc n¨ng nμy dïng ®Ó x¸c ®Þnh cao ®é cña ®iÓm ®Æt m¸y b»ng c¸ch ®o tíi ®Õn tèi ®a 5 ®iÓm ®· biÕt cao ®é b»ng c¶ 2 mÆt èng kÝnh. NÕu ®o tíi vμi ®iÓm m¸y sÏ tÝnh to¸n vμ hiÓn thÞ gi¸ trÞ lÖch delta. TiÕn hμnh 1. Chän ®iÓm ®· biÕt cao ®é vμ nhËp chiÒu cao g−¬ng. 2. Sau khi ®o b»ng phÝm [ALL], m¸y sÏ tÝnh to¸n vμ hiÓn thÞ gi¸ trÞ H0. [AddPt] §o thªm ®iÓm n÷a. [FACE] §o ®¶o èng kÝnh.
17
3. [SET] X¸c nhËn thay ®æi vμ ®Æt vμo th«ng sè tr¹m. VÝ dô: 1) G−¬ng1 2) G−¬ng2 3) G−¬ng3 4) M¸y Hidden Point (§o tíi ®iÓm Èn) VÝ dô 1) To¹ ®é X, Y, H cña ®iÓm Èn 2) ChiÒu dμi thanh 3) Kho¶ng c¸ch R1-R2 Ch−¬ng tr×nh nμy cho phÐp ®o tíi mét ®iÓm mμ ta kh«ng quan s¸t ®−îc b»ng c¸ch sö dông mét thanh ®iÓm Èn ®Æc biÖt. TiÕn hμnh: 1. §o tíi g−¬ng thø nhÊt (P1). [ALL] B¾t ®Çu ®o vμ tiÕn hμnh b−íc thø 2. [ROD] Cho phÐp b¹n ®Þnh nghÜa thanh vμ nh÷ng cμi ®Æt EDM. Rod Length Tæng chiÒu dμi cña thanh ®iÓm Èn Dist. R1-R2 Kho¶ng c¸ch gi÷a g−¬ng R1 vμ R2. Meas. Tol Giíi h¹n cña ®é lÖch gi÷a gi¸ trÞ ®−a ra vμ gi¸ trÞ ®o gi÷a hai g−¬ng. NÕu v−ît qu¸ dung sai th× m¸y sÏ ®−a ra tÝn hiÖu c¶nh b¸o. EDM-Mode ChuyÓn chÕ ®é EDM. Prism type Thay ®æi kiÓu g−¬ng. Prism Const HiÓn thÞ h»ng sè g−¬ng. 2. [All] TiÕn hμnh ®o, 3. HiÓn thÞ kÕt qu¶ [NEW] Trë l¹i b−íc 1 [FINISH] KÕt thóc øng dông C¸c ch−¬ng tr×nh C¸c ch−¬ng tr×nh khëi sù Cã mét sè ch−¬ng tr×nh ®i tr−íc nh÷ng ch−¬ng tr×nh øng dông ®Ó cμi ®Æt vμ qu¶n lý thu thËp d÷ liÖu. Chóng ®−îc hiÓn thÞ sau khi chóng ta lùa chän nh÷ng ch−¬ng tr×nh øng dông. Ng−êi sö dông cã thÓ lùa chän c¸c ch−¬ng tr×nh khëi sù mét c¸ch riªng biÖt. §· tiÕn hμnh cμi ®Æt Ch−a tiÕn hμnh cμi ®Æt Chó ý: §Ó biÕt thªm th«ng tin vÒ nh÷ng ch−¬ng tr×nh khëi sù th× xem nh÷ng trang tiÕp theo. Set Job (§Æt tªn c«ng viÖc). TÊt c¶ d÷ liÖu sÏ d−îc nhí vμo c¸c Job, nh− lμ nh÷ng th− môc. Job chøa ®ùng d÷ liÖu vÒ ®iÓm ®o vμ c¸c d÷ liÖu kh¸c ( ®iÓm ®o, code, ®iÓm cøng, th«ng sè tr¹m…), chóng ®−îc qu¶n lý ®éc lËp vμ cã thÓ gäi ra, so¹n söa vμ xo¸. [NEW] T¹o Job míi [SET] ChÊp nhËn Job vμ trë vÒ ch−¬ng tr×nh khëi t¹o Chó ý: TÊt c¶ nh÷ng d÷ liÖu tiÕp sau lμ ®−îc nhí vμo Job võa chän. NÕu kh«ng Job nμo ®−îc t¹o th× hÖ thèng sÏ tù ®éng t¹o mét Job cã tªn lμ “DEFAULT”.
18
Cμi ®Æt th«ng sè tr¹m To¹ ®é cña mçi ®iÓm ®o liªn quan tíi th«ng sè tr¹m hiÖn t¹i. Ýt nhÊt ta ph¶i nhËp to¹ ®é X vμ Y cho to¹ ®é tr¹m. Cao ®é cña tr¹m m¸y cã thÓ nhËp nÕu cÇn. To¹ ®é tr¹m cã thÓ ®−îc nhËp b»ng tay hoÆc ®−îc gäi ra tõ bé nhí trong m¸y. §iÓm ®· l−u trong m¸y 1. Lùa chän tªn ®iÓm PtID ®· l−u trong m¸y. 2. NhËp chiÒu cao m¸y. [OK] X¸c nhËn tr¹m m¸y. NhËp ®iÓm b»ng tay 1. [ENH] KÝch ho¹t giao diÖn nhËp ®iÓm b»ng tay. 2. NhËp tªn ®iÓm PtID vμ to¹ ®é. 3. [SAVE] L−u to¹ ®é tr¹m, tiÕp tôc nhËp chiÒu cao m¸y. 4. [OK] X¸c nhËn th«ng sè tr¹m. Chó ý: NÕu kh«ng cã tr¹m míi ®−îc cμi ®Æt th× khi ®o m¸y sÏ gäi tr¹m m¸y cuèi cïng l−u trong m¸y ra lμm tr¹m m¸y hiÖn thêi. §Þnh h−íng Khi ®Þnh h−íng ta cã thÓ nhËp gãc Hz trùc tiÕp hoÆc còng cã thÓ ng¾m tíi 1 ®iÓm ®· biÕt tr−íc to¹ ®é. Ph−¬ng ph¸p 1: NhËp trùc tiÕp. 1. ®Ó nhËp gãc Hz. 2. NhËp tªn ®iÓm PtId, chiÒu cao g−¬ng vμ gãc Hz. 3. [ALL] §o vμ l−u gãc ®Þnh h−íng vμo trong m¸y. [REC] Kh«ng ®o mμ chØ l−u gãc ®Þnh h−íng vμo trong m¸y. Ph−¬ng ph¸p 2: Ng¾m tíi ®iÓm ®· biÕt to¹ ®é §Ó x¸c ®Þnh gãc ®Þnh h−íng ta còng cã thÓ sö dông mét ®iÓm ®· biÕt tr−íc to¹ ®é. 1. §Þnh h−íng b»ng t¹o ®é. 2. NhËp tªn ®iÓm ®Þnh h−íng vμ tiÕn hμnh t×m kiÕm ®iÓm. 3. NhËp vμ x¸c nhËn chiÒu cao g−¬ng. §Ó x¸c ®Þnh gãc ®Þnh h−íng cã tèi ®a 5 ®iÓm ®· biÕt tr−íc to¹ ®é cã thÓ ®−îc sö dông. 1) §iÓm ®Ých thø nhÊt. 2) §iÓm ®Ých thø hai . 3) §iÓm ®Ých thø ba. To¹ ®é ®iÓm ®Þnh h−íng cã thÓ ®−îc gäi ra tõ m¸y hoÆc còng cã thÓ ®−îc nhËp b»ng tay. Sau mçi phÐp ®o m¸y sÏ hái b¹n cã tiÕn hμnh tiÕp hay kh«ng. NÕu tr¶ lêi cã “YES” th× m¸y sÏ trë vÒ giao diÖn tr−íc ®ã vμ ta sÏ thùc hiÖn ®Þnh h−íng tíi mét ®iÓm n÷a. NÕu tr¶ lêi kh«ng “NO” m¸y sÏ hiÓn thÞ kÕt qu¶ ®Þnh h−íng. 1/I ChØ ra r»ng ®iÓm thø nhÊt ®· ®−îc ®o ë mÆt I cña èng kÝnh (®o thuËn). 1/I II ChØ ra r»ng ®iÓm thø nhÊt ®½ ®−îc ®o ë c¶ hai mÆt cña èng kÝnh (®o c¶ thuËn vμ ®¶o). Sau khi ®iÓm thø nhÊt ®−îc ®o ®Ó t×m kiÕm ®iÓm tiÕp theo (hoÆc chÝnh ®iÓm ®ã khi ®o ®¶o) mét c¸ch dÔ dμng h¬n ta ®−a gãc ▲Hz vÒ gÇn 0000’00’’ b»ng c¸ch quay m¸y. §é lÖch vÒ kho¶ng c¸ch b»ng gi÷a tÝnh to¸n b»ng to¹ ®é vμ ®o kho¶ng c¸ch. Surveying (§o kh¶o s¸t)
19
Ch−¬ng tr×nh nμy kh«ng giíi h¹n sè ®iÓm ®o. Nã t−¬ng tù nh− chÕ ®é “Meas&Rec”, nh−ng bao gåm c¶ thiÕt lËp th«ng sè tr¹m, ®Þnh h−íng vμ t¹o Code. TiÕn hμnh: 1. NhËp tªn ®iÓm PtID, Code vμ chiÒu cao g−¬ng nÕu cÇn thiÕt. 2. [ALL] §o vμ l−u sè liÖu. 3. [IndivPt] ChuyÓn gi÷a chÕ ®é nhËp tªn ®iÓm riªng biÖt vμ liªn tôc. Cã ba ph−¬ng ph¸p t¹o Code: 1. Ph−¬ng ph¸p ®¬n gi¶n. NhËp tªn code vμo tr−êng Code, nã sÏ t−¬ng øng víi ®iÓm ®o hiÖn thêi. 2. Ph−¬ng ph¸p më réng. NhÊn phÝm mÒm [CODE], ta gäi tªn code tõ danh s¸ch code (Code list) vμ còng cã thÓ thªm th«ng tin cho code vμo phÇn “Attribute”. 3. Ph−¬ng ph¸p t¹o Code nhanh. NhÊn phÝm [Q-Code] vμ nhËp ®−êng t¾t cña Code (gi¸ trÞ tõ 01 ®Õn 99, t−¬ng øng víi tõng code). Code sÏ ®−îc lùa chän vμo ®iÓm hiÖn thêi vμ m¸y sÏ tiÕn hμnh ®o. Stake Out (ChuyÓn ®iÓm thiÕt kÕ ra ngoμi thùc ®Þa) Ch−¬ng tr×nh nμy tÝnh to¸n nh÷ng nh©n tè cÇn thiÕt ®Ó chuyÓn 1 ®iÓm ra thùc ®Þa tõ to¹ ®é hoÆc nhËp gãc, kho¶ng c¸ch b»ng vμ cao ®é b»ng tay. Nh÷ng ph−¬ng ph¸p kh¸c nhau sÏ ®−îc hiÓn thÞ ®ång thêi trªn c¸c trang mμn h×nh. ChuyÓn ®iÓm tõ trong bé nhí C¸ch thøc: ◄► Lùa chän ®iÓm. [DIST] §o vμ tÝnh to¸n. [REC] Nhí gi¸ trÞ hiÓn thÞ trªn mμn h×nh. [B&D] NhËp h−íng vμ kho¶ng c¸ch b»ng cña ®iÓm cÇn ®−a ra hiÖn tr−êng. [MANUAL] Cã thÓ nhËp 1 ®iÓm kh«ng cÇn tªn ®iÓm vμ kh«ng l−u sè liÖu ®iÓm vμo trong m¸y. Polar Stake Out (ChuyÓn ®iÓm ra thùc ®Þa theo ph−¬ng ph¸p to¹ ®é cùc) 1) §iÓm hiÖn thêi. cña code. ChØ ®−îc l−u cïng víi phÐp ®o vμ lu«n tham chiÕu tíi ®iÓm ®o hiÖn t¹i. Quick Code (T¹o code nhanh) Khi sö dông chøc n¨ng nμy, mét code ®· ®−îc ®Þnh nghÜa tr−íc ®ã cã thÓ ®−îc gäi ra trùc tiÕp b»ng c¸ch sö dông nh÷ng phÝm sè trªn bμn phÝm. Code ®−îc gäi b»ng c¸ch nhËp 2 sè thËp ph©n, phÐp ®o sÏ ®−îc thùc hiÖn. KÕt qu¶ ®o vμ code sÏ ®−îc l−u vμo trong m¸y. Chóng ta cã thÓ Ên ®Þnh tèi ®a 100 code. Trong “Codelist Manager” mçi code cã thÓ ®−îc Ên ®Þnh bëi 1 sè hoÆc 2 sè thËp ph©n. NÕu kh«ng cã sè nμo ®−îc Ên ®Þnh cho code trong “Codelist Manager”, th× code sÏ ®−îc lùa chän tuú thuéc vμo vÞ trÝ cña code ë trong Codelist (01-> vÞ trÝ code ®Çu tiªn trong Codelist…10-> vÞ trÝ code thø 10 ë trong Codelist…). EDM Mode(ChÕ ®é ®o): Víi nh÷ng m¸y thuéc lo¹i TCR th× sù cμi ®Æt cho chÕ ®é ®o kh«ng g−¬ng (RL) vμ chÕ ®é ®o cã g−¬ng (IR) lμ kh¸c nhau. Tuú thuéc vμo chÕ ®é ®o mμ ta chän kiÓu g−¬ng kh¸c nhau. IR-Fine
20
ChÕ ®é ®o cã g−¬ng víi ®é chÝnh x¸c cao 2mm+2ppm IR-Fast ChÕ ®é ®o nhanh cã g−¬ng víi ®é chÝnh x¸c gi¶m 5mm+2ppm IR-Track ChÕ ®é ®o cã liªn tôc cã sö dông g−¬ng. §é chÝnh x¸c 5mm+2ppm IR-Tape ChÕ ®é ®o sö dông tÊm ph¶n x¹. §é chÝnh x¸c 5mm+2ppm RL-Short ChÕ ®é ®o kh«ng g−¬ng ë kho¶ng c¸ch ng¾n. §é chÝnh x¸c 3mm+2ppm RL-Track ChÕ ®é ®o liªn tôc kh«ng sö dông g−¬ng. §é chÝnh x¸c 5mm+2ppm RL-Prism ChÕ ®é ®o kho¶ng c¸ch dμi võa sö dông tia laser võa sö dông g−¬ng. §é chÝnh x¸c 5mm+2ppm Prism Type (KiÓu g−¬ng): G−¬ng Leica Prism Const (H»ng sè g−¬ng mm) G−¬ng trßn GPH1+GPR1 0.0 G−¬ng 3600 GRZ4 +23.1 G−¬ng mini 3600 GRZ101 +30.0 G−¬ng mini GMP101/102 +17.5 G−¬ng JPMINI +34.4 G−¬ng Mini TÊm ph¶n x¹ +34.4 G−¬ng tù chän cña ng−êi sö dông (USER) --- Gi¸ trÞ nhËp =-mm+34.4 (VD: mm=14 -> gi¸ trÞ nhËp = -14+34.4). mm lμ hμng sè g−¬ng USER RL +34.4 §o kh«ng g−¬ng Prism Constant (H»ng sè g−¬ng): Ta gäi chøc n¨ng nμy trong menu “EDM Settings”. NhËp h»ng sè g−¬ng phï hîp víi g−¬ng sö dông. Ta chØ cã thÓ sö dông ®¬n vÞ lμ mm.
21
Giíi h¹n cña h»ng sè g−¬ng lμ tõ –999.9mm tíi +999.9mm. Laser Point (BËt t¾t chiÕu tia laser chiÕu vμo ®Ých): Off: T¾t tia laser chiÕu vμo ®Ých. On: BËt tia laser chiÕu vμo ®Ých. Guide Light (HÖ thèng dÉn h−íng ¸nh s¸ng): Ng−êi ®i g−¬ng cã thÓ ®−îc chØ dÉn bëi bëi ¸nh s¸ng nhÊp nh¸y ph¸t ra tõ h−íng ng¾m. Tia s¸ng cã thÓ ®−îc nh×n thÊy tíi kho¶ng c¸ch 150 m. Nã rÊt h÷u Ých khi chuyÓn ®iÓm ra thùc ®Þa. 1) Diod ph¸t ¸nh s¸ng ®á. 2) Diod ph¸t ¸nh s¸ng vμng. Ph¹m vi ho¹t ®éng: 5 – 150m (15 – 500ft). §é ph©n kú: 12m (40ft) t¹i 100m (330ft). [SCALE] HÖ sè chiÕu. Scale factor: NhËp hÖ sè chiÕu. Gi¸ trÞ ®o vμ to¹ ®é sÏ ®−îc hiÖu chØnh víi th«ng sè ppm. [PPM] = 0 §Æt gi¸ trÞ mÆc ®Þnh. [PPM] NhËp c¸c th«ng sè tû lÖ. - Ht.a.MSL §é cao trªn mÆt n−íc biÓn t¹i vÞ trÝ ®Æt m¸y. - Temperature NhiÖt ®é kh«ng khÝ t¹i vÞ trÝ ®Æt m¸y. - Presure ¸p suÊt khÝ quyÓn t¹i vÞ trÝ ®Æt m¸y. - Atmos PPM: TÝnh to¸n vμ hiÓn thÞ gi¸ trÞ bï khÝ quyÓn. - Refr. Coeff: NhËp hÖ sè khóc x¹ kh«ng khÝ. Refraction Correction (HiÖu chØnh khóc x¹) HiÖu chØnh khóc x¹ tiÕn hμnh tÝnh to¸n sù ¶nh h−ëng cña cao ®é tíi kho¶ng c¸ch b»ng. Signal (tÝn hiÖu) [SIGNAL] HiÓn thÞ c−êng ®é cña tÝn hiÖu ph¶n x¹. File Managerment (Qu¶n lý d÷ liÖu) “File managerment” chøa ®ùng tÊt c¶ c¸c chøc n¨ng nhËp, so¹n söa vμ kiÓm tra d÷ liÖu. Job Job chøa ®ùng nhiÒu lo¹i d÷ liÖu kh¸c nhau VD: DiÓm cøng, ®iÓm ®o, code, kÕt qu¶…Job bao gåm c¶ tªn job vμ tªn ng−êi ®o. H¬n n÷a nã cßn chøa ®ùng thêi gian vμ ngμy th¸ng t¹o job. Job Seach (T×m kiÕm job) Cuén qua l¹i c¸c job kh¸c nhau. [DELETE] Xo¸ job lùa chän. [SET] X¸c nhËn job lùa chän. [NEW] T¹o job míi. Fixpoints (§iÓm cøng) §iÓm cøng hîp lÖ chøa ®ùng tèi thiÓu tªn ®iÓm PtID vμ t¹o ®é (X, Y) hoÆc (H). [DELETE] Xo¸ ®iÓm lùa chän. [FIND] T×m kiÕm ®iÓm trong m¸y. [NEW] T¹o ®iÓm míi. Measurements (§iÓm ®o) D÷ liÖu ®iÓm ®o ®−îc l−u trong m¸y cã thÓ ®−îc t×m kiÕm vμ hiÓn thÞ hoÆc xo¸.
22
[FIND] T×m kiÕm ®iÓm ®o. [VIEW] HiÓn thÞ ®iÓm ®o. Codes (T¹o code) Mçi code ®−îc m« t¶ tèi ®a bëi 8 thuéc tÝnh, mçi thuéc tÝnh cã thÓ sö dông tíi 16 ký tù. [SAVE] L−u d÷ liÖu. [VIEW] B¾t ®Çu giao diÖn t×m kiÕm. [ATTRIB] NhËp thuéc tÝnh cña code. Initialize Memory (Khëi t¹o l¹i bé nhí) TiÕn hμnh xo¸ job, c¸c d÷ liÖu trong job vμ toμn bé d÷ liÖu. [DELETE] TiÕn hμnh xo¸ job trong miÒn ®· lùa chän. [ALL] Xo¸ tÊt c¶ bé nhí. D÷ liÖu bÞ xo¸ sÏ kh«ng phôc håi l¹i ®−îc. Memory Statistic (Thèng kª bé nhí) HiÓn thÞ c¸c th«ng tin cña tõng job cô thÓ vÝ nh−: - Sè ®iÓm cøng ®−îc l−u tr÷. - Sè khèi d÷ liÖu ®−îc ghi (§iÓm do, code…). - Sè job trèng ch−a sö dông. Start-up Sequence (Khëi ®éng theo chuçi) Cμi ®Æt mμn h×nh b¾t ®Çu khi khëi ®éng m¸y. VD: Bät thuû ®iÖn tö sÏ hiÓn thÞ mçi khi khëi ®éng m¸y. [OK] X¸c nhËn cμi ®Æt hiÖn t¹i. [RECORD] §Þnh nghÜa phÝm ®Ó b¾t ®Çu tiÕn hμnh ch−¬ng tr×nh Start-up. [PLAY] B¾t ®Çu ch¹y chuçi ®· l−u. Procedure (TiÕn hμnh) Sau khi x¸c nhËn nh÷ng khai b¸o, mμn h×nh “Meas&Rec” sÏ ®−îc hiÓn thÞ. Chuçi cã tèi ®a lμ 16 mμn h×nh liªn tiÕp ®−îc l−u. Chuçi sÏ kÕt thóc b»ng phÝm [ESC]. NÕu chuçi ®· ®−îc b¾t ®Çu, th× phÝm ®· l−u sÏ ®−îc tiÕn hμnh tù ®éng khi khi bËt m¸y. Check&Adjust (KiÓm tra vμ hiÖu chØnh) X¸c ®Þnh sai sè h−íng ng¾m 2C vμ chØ sè gãc ®øng MO. Sù hiÖu chØnh bao gåm c¶ x¸c ®Þnh sai sè cña m¸y nh− sau: - 2C Sai sè h−íng ng¾m. - MO Sai sè gãc ®øng. §Ó x¸c ®Þnh sai sè MO vμ 2C ta cÇn ®o ë c¶ hai mÆt cña èng kÝnh. Ta cã thÓ tiÕn hμnh ®o ë mÆt nμo tr−íc còng ®−îc. §Ó x¸c ®Þnh sai sè cña m¸y th× ng−êi sö dông cÇn ph¶i cã mét tr×nh ®é chuyªn m«n nhÊt ®Þnh. ThiÕt bÞ ®· ®−îc hiÖu chØnh ë nhμ m¸y tr−íc khi ®−îc vËn chuyÓn ®Õn kh¸ch hμng. Sai sè cña m¸y sÏ thay ®æi theo thêi gian vμ nhiÖt ®é. Chó ý: Ta nªn kiÓm tra sai sè cña m¸y khi lÇn ®Çu tiªn sö dông, tr−íc nh÷ng phÐp ®o yªu cÇu ®é chÝnh x¸c cao, sau mét giai ®o¹n vËn chuyÓn dμi, tr−íc hoÆc sau qu¸ tr×nh lμm viÖc dμi vμ nÕu nhiÖt ®é thay ®æi lín h¬n 80C (180F). Tr−íc khi x¸c ®Þnh sai sè cña m¸y ta cÇn c©n b»ng m¸y víi bät thuû ®iÖn tö. M¸y ®−îc ®Æt ë n¬i v÷ng ch¾c vμ an toμn, tr¸nh ¸nh s¸ng mÆt trêi chiÕu trùc tiÕp vμo.
23
Tr−íc khi lμm viÖc, m¸y ph¶i ®−îc c©n b»ng nhiÖt víi m«i tr−êng. Qu¸ tr×nh nμy cÇn tèi thiÓu lμ 15 phót. Sai sè 2C: Sai sè h−íng ng¾m 2C lμ ®é lÖch tõ h−íng vu«ng gãc víi trôc nghiªng vμ h−íng ng¾m. T¸c ®éng cña sai sè h−íng ng¾m tíi gãc b»ng Hz t¨ng theo gãc ®øng V. Khi tia ng¾m n»m ngang sai sè cña gãc b»ng Hz b»ng víi sai sè h−íng ng¾m. Sai sè MO: Khi h−íng ng¾m n»m ngang th× chØ sè bμn ®é ®øng ph¶i chÝnh x¸c b»ng 900 (100 gon). Mäi sù sai kh¸c víi gi¸ trÞ trªn cÊu thμnh sai sè gãc ®øng MO (I). Hz-Collimation (Sai sè h−íng ng¾m). V-Index (Sai sè gãc ®øng). HiÓn thÞ gi¸ trÞ hiÖu chØnh. TiÕn hμnh: 1. C©n b»ng m¸y b»ng bät thuû ®iÖn tö. 2. Ng¾m vμo mét ®iÓm ®Ých c¸ch xa m¸y kho¶ng 100m sao cho tia ng¾m t−¬ng ®èi n»m ngang, trong vßng 50 so víi ph−¬ng ngang. 3. [ALL]: TiÕn hμnh ®o. 4. §¶o èng kÝnh råi l¹i ng¾m vμo ®iÓm ®ã. 5. [ALL]: TiÕn hμnh ®o. 6. HiÓn thÞ gi¸ trÞ tÝnh to¸n cò vμ míi. [SET] ChÊp nhËn gi¸ trÞ hiÖu chØnh míi. [ESC] Gi÷ nguyªn gi¸ trÞ cò vμ tho¸t khái ch−¬ng tr×nh hiÖu chØnh. Tripod (ch©n m¸y) PhÇn tiÕp xóc gi÷a kim lo¹i vμ gç lu«n lu«n ph¶i ®ñ ch¾c vμ chÆt. - VÆn èc lôc l¨ng 2 võa chÆt. - VÆn èc lôc l¨ng 1 sao cho nã cã thÓ gi÷ 3 ch©n më khi ta nhÊc ch©n lªn khái mÆt ®Êt. Circular Level (Bät thuû trßn) C©n b»ng m¸y chÝnh x¸c b»ng bät thuû ®iÖn tö. Khi ®ã bät thuû trßn ph¶i ®−îc tËp trung. NÕu nã v−ît ra khái vßng trßn, sö dông lôc l¨ng cung cÊp ®Ó vÆn c¸c èc ®iÒu chØnh sao cho bät thuû tËp trung. Sau khi hiÖu chØnh bät thuû trßn th× c¸c èc ®iÒu chØnh ph¶i ®ñ chÆt. Circular level on the tribrach (Bät thuû trßn trªn ®Õ m¸y) C©n b»ng m¸y b»ng bät thuû ®iÖn tö sau ®ã th¸o m¸y ra khái ®Õ m¸y. NÕu bät thuû trªn ®Õ m¸y bÞ lÖch th× ta sö dông tool ®−îc cung cÊp ®Ó chØnh. VÆn èc hiÖu chØnh: - VÒ bªn tr¸i: Bät thuû sÏ tiÕn vÒ phÝa èc. - VÒ bªn ph¶i: Bät thuû sÏ tiÕn ra xa èc. Sau khi hiÖu chØnh th× c¸c èc ph¶i ®ñ chÆt. Laser Plummet (Däi t©m Laser) Däi t©m laser ®−îc tÝch hîp trªn trôc ®øng cña m¸y. Th«ng th−êng th× Ýt khi ta ph¶i hiÖu chØnh däi t©m laser. NÕu cÇn thiÕt ph¶i hiÖu chØnh th× m¸y ph¶i ®−îc chuyÓn vÒ trung t©m kü thuËt ®−îc uû nhiÖm bëi h·ng Leica ®Ó sö lý. KiÓm tra b»ng c¸ch quay m¸y 3600: 1. §Æt m¸y trªn ch©n cao kho¶ng 1.5m, råi c©n b»ng m¸y b»ng bät thuû ®iÖn tö. 2. BËt tia laser, ®¸nh dÊu t©m cña tia laser trªn mÆt ®Êt. 3. Quay m¸y 3600 vμ quan s¸t t©m cña tia laser.
24
NÕu t©m cña tia laser vÏ lªn mét vßng trßn lín h¬n 3mm th× nã cÇn ®−îc hiÖu chØnh. H·y liªn hÖ víi ®¹i diÖn cña h·ng Leica ®Ó ®−îc gióp ®ì. Tuú thuéc vμo c−êng ®é ¸nh s¸ng vμ bÒ mÆt mμ kÝch th−íc cña tia laser cã thÓ thay ®æi. T¹i kho¶ng c¸ch 1.5m ®−êng kÝnh trung b×nh cña tia laser lμ kho¶ng 2.5mm. Reflectorless EDM (Tia laser ®á sö dông trong chÕ ®é ®o kh«ng g−¬ng ) ng−êi. C¸c ch−¬ng tr×nh øng dông 1.2 Giíi thiÖu C¸c ch−¬ng tr×nh øng dông lμ c¸c ch−¬ng tr×nh ®· ®−îc x¸c ®Þnh tõ tr−íc, nã bao hμm mét d¶i øng dông lín vμ lμm cho c«ng viÖc ngo¹i nghiÖp hμng ngμy trë nªn dÔ dμng h¬n. D−íi ®©y lμ c¸c ch−¬ng tr×nh cã s½n:
- Surveying (§o kh¶o s¸t) - Stake Out (ChuyÓn ®iÓm thiÕt kÕ ra ngoμi thùc ®Þa) - Tie Distance (§o gi¸n tiÕp) - Area & Volume (TÝnh diÖn tÝch vμ thÓ tÝch) - Free Station (Giao héi nghÞch) - Reference Line/Arc (§Þnh vÞ c«ng tr×nh theo ®−êng chuÈn) - Remote Height (X¸c ®Þnh cao ®é cña ®iÓm kh«ng víi tíi ®−îc) - Construction (Ch−¬ng tr×nh øng dông trong x©y dùng) - Cogo (Ch−¬ng tr×nh øng dông h×nh häc trong tr¾c ®Þa). (Lùa chän thªm) - 2D-Road (Ch−¬ng tr×nh øng dông cho giao th«ng)
1.3 C¸ch vμo ch−¬ng tr×nh
[MENU] 1) NhÊn phÝm [MENU]. 2) Vμo môc lùa chän ch−¬ng tr×nh. 3) Gäi ch−¬ng tr×nh øng dông vμ b¾t ®Çu c¸c ch−¬ng tr×nh khëi sù. [PAGE] ChuyÓn tíi trang tiÕp theo. Surveying (§o kh¶o s¸t) Ch−¬ng tr×nh nμy kh«ng giíi h¹n sè ®iÓm ®o. Nã t−¬ng tù nh− chÕ ®é “Meas&Rec”, nh−ng bao gåm c¶ thiÕt lËp th«ng sè tr¹m, ®Þnh h−íng vμ t¹o Code. TiÕn hμnh:
1. NhËp tªn ®iÓm PtID, Code vμ chiÒu cao g−¬ng nÕu cÇn thiÕt. 2. [ALL] §o vμ l−u sè liÖu. 3. [IndivPt] ChuyÓn gi÷a chÕ ®é nhËp tªn ®iÓm riªng biÖt vμ liªn tôc.
25
Cã ba ph−¬ng ph¸p t¹o Code:
1. Ph−¬ng ph¸p ®¬n gi¶n. NhËp tªn code vμo tr−êng Code, nã sÏ t−¬ng øng víi ®iÓm ®o hiÖn thêi.
2. Ph−¬ng ph¸p më réng. NhÊn phÝm mÒm [CODE], ta gäi tªn code tõ danh s¸ch code (Code list) vμ còng cã thÓ thªm th«ng tin cho code vμo phÇn “Attribute”.
26
NG PHÁP VÀ ĐÁNH GIÁ K T QU KH O SÁT ƯƠ Ả Ả Ế
III.2. QUY TRÌNH, PH 2.1. Quy trình kh o sát ả
Thu th p tài li u, l p ph ng án kh o sát ệ ậ ậ ươ ả
Thi i m t b ng, đ cao t k l ế ế ướ ặ ằ ộ
Thi i kh ng ch đo v t k l ế ế ướ ế ố ẽ
ồ ẽ t ngoài th c đ a ự ị ắ ẽ ặ ắ ọ ế ườ ặ ắ ng, tuy n ế
Đo v bình đ chi ti ế C m tuy n, đo v m t c t d c, m t c t ế ngang tuy n kênh, tuy n đ ế ầ ng m,... ầ c ng, c u, ố
Trút, x lý s li u, v thô trên máy tính ố ệ ử ẽ
Ki m tra đ i soát ngoài th c đ a ự ị ể ố
Biên t p, ch nh lý h s kh o sát ồ ơ ậ ả ỉ
Vi t báo cáo, in n, bàn giao tài li u kh o sát ế ệ ấ ả
ng pháp, đánh giá k t qu kh o sát ả ả
ự ướ ặ ằ
ằ ề ạ
ườ L 2.2. Ph ế ươ 2.2.1. Xây d ng l i m t b ng 1. Đ ng chuy n h ng IV (đo b ng công ngh GPS) ệ c xây d ng g m 21 đi m đ ồ i đ ướ ượ ượ ự ể
c ch n t ệ c ký hi u QL1, QL2, QL3, QL4, QL5, QL6, QL7, QL8, QL9, QL10, QL11, QL12, QL13, QL14, QL15, QL16, QL17, QL18, QL21, QL22, QL27. ượ ầ ả ố ố
ọ ạ ị ể Các m c đ ệ ố ằ ẽ
c m c bê tông đ thu n l ậ ợ tâm m c đ i cho vi c phát tri n m ng l ướ c làm s , kích th ố ứ i v trí có t m nhìn thông su t, b o qu n đ ạ ướ c lâu dài, ượ ả i đo v sau này. M c đ c gia c b ng bê tông, ố ượ c gia c nh sau: ố ư ượ
ố ượ + M t m c (30 x 30)cm. ặ + Đáy m c (40 x 40)cm. ố ố
27
ị ậ ị ủ ế ị
+ Thân m c cao 40cm. ố - Công tác đo GPS Tr ơ ườ ề ả ả
i thi u m i tr m máy là 2 gi ng v tinh >5, th i gian đo t ậ ệ c khi đo, đ n v thi công đã ti n hành l p l ch đo GPS theo quy đ nh c a B ng. Th i gian đo trong các ngày đ u đ m b o các thông s k ỗ ạ ộ ố ỹ ầ và các yêu c u ờ ờ ể ố ờ
i kép kín. Trình t i GPS đ ướ ượ ự ả
đo đ m b o theo quy ả t theo quy đ nh. ướ Tài nguyên và Môi tr thu t: S l ố ượ k thu t khác. ậ ỹ M ng l ạ ạ c thi trình quy ph m, các đi m đo đ u đ m b o v trí thu tín hi u t ề t k theo l ế ế ả ướ ị ệ ố ả ị
i GPS đ c x lý tính toán khái l c và bình sai l ướ ượ ử ượ ướ ề i theo ph n m m ầ
ể - Công tác tính toán bình sai GPS L GPSurvey 2.35.
ệ ạ ộ ử ụ ộ ỉ H to đ s d ng là h to đ ph ng UTM, Elipsoid WGS-84, kinh tuy n ế ẳ ậ ủ c đ u đ m b o các yêu c u k thu t c a ề ạ ượ ả ả ầ ỹ
i đ t đ c sau bình sai nh sau: ệ ạ ộ 105045’. Các ch tiêu đ chính xác đ t đ ng chuy n h ng IV. l i đ ề ạ ướ ườ ế ả ủ ướ ạ ượ ư
K t qu đánh giá đ chính xác c a l ộ KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC -----------------------------
1. Sai so trung phuong trong so don vi: M = 1.00 2. Sai so vi tri diem: -nho nhat: (diem: QL17) mp = 0.001m -lon nhat: (diem: QL04) mp = 0.003m 3. Sai so tuong doi canh:-nho nhat: ms/s =1/ 7716561 (canh QL27 - QL17 S = 6173.2 m) -lon nhat: ms/s =1/ 354816 (canh QL12 - QL11 S = 319.3 m) 4. Sai so phuong vi: -nho nhat:( QL01 - 232423) ma = 0.03" -lon nhat:( 232423 - QL27) ma = 0.73" 5. Sai so chenh cao: -nho nhat:( QL06 - QL02) mh = 0.002m -lon nhat:( III7 - QL15) mh = 0.005m 6.- Chieu dai canh nho nhat :( 232423 - QL27) S = 292.750m - Chieu dai canh lon nhat :( QL16 - QL01) S = 8471.098m - Chieu dai canh trung binh: S = 3373.255m
ậ ế
k t qu xem ph l c 3). ế ả
i đ ướ ườ ề ạ ụ ụ ể i đ ướ ườ
ng l ề ấ
các đi m m c t a đ Nhà ạ ượ ố ọ ể ể ộ
ng chuy n h ng IV đo b ng máy đo GPS là 21 đi m. ằ c xây d ng g m 68 đi m, đ ồ ng chuy n h ng IV đã đo b ng công ngh GPS. - Công tác biên t p k t qu tính toán bình sai GPS ả K t qu tính toán bình sai l ng chuy n h ng IV ( ề ạ ế ả Kh i l ằ ố ượ ) 2. Đ ng chuy n c p 1 (đo b ng máy toàn đ c đi n t ệ ử c đo n i t ố ừ ệ n ướ
i v trí có t m nhìn thông su t, b o qu n đ ả ả ố ượ ọ ạ ị ượ
ẽ c lâu dài, ố ằ c gia c b ng ậ ợ ể
ằ ầ ướ ế ố c m c bê tông đ i kh ng ch đo v . M c đ ố ượ c gia c nh sau: ố ư ượ ố ự ề ạ c ch n t i cho vi c phát tri n các m ng l ướ
ặ
ườ i đ L ướ ượ c, m c đ ố ườ Các m c đ ố thu n l ạ ệ c làm s , kích th bê tông, tâm m c đ ứ ố ượ + M t m c (25 x 25)cm. ố + Đáy m c (40 x 40)cm. ố
28
+ Thân m c cao 30cm. ố c đo 3 vòng theo ph Góc đ ươ ng pháp đo góc đ n, chi u dài c nh đ ơ ề ạ ượ ầ c đo 4 l n
ượ (đo đi - đo v ). ề
ng sào Topcon (b thi ạ ằ ươ ộ
t b đo đ c đi kèm v i máy), thân g ng v i tâm m c, chân g ươ ng ng đóng ớ ố ươ ươ ớ ắ ủ Tiêu đo b ng g ọ ằ ị ị
ố
ươ ắ ạ ng pháp đo ng m tính toán, ghi s tuân th theo quy trình quy ph m ổ ủ
do T ng c c đ a chính Qu c gia xu t b n. ế ị có g n kèm b t th y tròn nh m đ nh v chính xác g c c gi ng vào tâm m c. ằ ọ Trong ph ụ ị ố ổ
ự ị ượ ấ ả c ki m tra tính toán l n cu i sau đó ti n hành bình sai ố ể ế ầ
ch t ch trên máy vi tính. ặ
ế ả ộ i đ t đ ướ ạ ượ c sau bình sai ch t ch nh sau: ặ ẽ ư
S đo ghi tính th c đ a đ ổ ẽ K t qu đánh giá đ chính xác l **Kênh N24
1_Sai so trong so don vi M = 4.65" 2_Diem yeu nhat ( QL4C ) mp = .008 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( QL4C _ QL21 )ms/s = 1/
59100
**Kênh N26 a, Tuy n 1ế
1_Sai so trong so don vi M = 4.18" 2_Diem yeu nhat ( DC1-2A ) mp = .010 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( QL6 _ DC1-2)ms/s = 1/
70700
b, Tuy n 2ế
1_Sai so trong so don vi M = 4.69" 2_Diem yeu nhat ( DC1-5 ) mp = .013 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( DC1-3_ QL7 )ms/s = 1/
53100
c, Tuy n 3ế
1_Sai so trong so don vi M = 4.38" 2_Diem yeu nhat ( DCI-8 ) mp = .016 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( DCI-6_ QL8 )ms/s = 1/
68300
d, Tuy n 4ế
1_Sai so trong so don vi M = 4.60" 2_Diem yeu nhat ( DC1-11 ) mp = .012 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( DC1-12_ QL10B)ms/s = 1/
51800
**Kênh N26-2A
1_Sai so trong so don vi M = 4.19"
29
2_Diem yeu nhat ( DC11 ) mp = .031 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( DC12_DC11)ms/s = 1/ 44637
**Kênh N28
1_Sai so trong so don vi M = 4.10" 2_Diem yeu nhat ( QL14B ) mp = .014 (m) 3_Chieu dai canh yeu :( QL15 _ QL14E)ms/s = 1/
40000
**Tr m b m Quỳnh H u ơ ậ ạ
1_Sai so trong so don vi M = 4.62" 2_Diem yeu nhat ( DC1-3 ) mp = .016 (m)
3_Chieu dai canh yeu :( QL18 _ DC1-4)ms/s = 1/
ượ ụ ụ ầ
là 68 đi m. 131419 (K t qu tính toán bình sai đ ả ế Kh i l ố ượ i đ ướ ườ ạ ể
2. Đ ng chuy n c p 2 (đo b ng máy toàn đ c đi n t ng l ề ấ
các đi m m c t a đ Nhà ạ ượ ể ố ọ ể ộ
c trình bày trong ph n ph l c 3) ng chuy n c p 1 đo máy toàn đ c đi n t ệ ử ề ấ ằ c xây d ng g m 115 đi m, đ ồ ng chuy n h ng IV đã đo b ng công ngh GPS. ) ệ ử c đo n i t ố ừ ệ n ướ
i v trí có t m nhìn thông su t, b o qu n đ ả ả ố ượ ượ ọ ạ ị
ẽ c lâu dài, ố ằ c gia c b ng ậ ợ ể
ằ ầ ướ ế ố c m c bê tông đ i kh ng ch đo v . M c đ ố ượ c gia c nh sau: ố ư ượ ố ự ề ạ c ch n t i cho vi c phát tri n các m ng l ướ
ặ
ườ i đ L ướ ượ c, m c đ ố ườ Các m c đ ố thu n l ạ ệ c làm s , kích th bê tông, tâm m c đ ố ượ ứ + M t m c (20 x 20)cm. ố + Đáy m c (30 x 30)cm. ố + Thân m c cao 30cm. ố c đo 2 vòng theo ph Góc đ ươ ng pháp đo góc đ n, chi u dài c nh đ ơ ề ạ ượ ầ c đo 4 l n
ượ (đo đi - đo v ). ề
ng sào Leica (b thi ạ ằ ươ ộ
t b đo đ c đi kèm v i máy), thân g ng v i tâm m c, chân g ươ ng ng đóng ớ ố ươ ươ ớ ắ ủ Tiêu đo b ng g ọ ằ ị ị
ố
ươ ạ ng pháp đo ng m tính toán, ghi s tuân th theo quy trình quy ph m ổ ủ ắ
do T ng c c đ a chính Qu c gia xu t b n. ế ị có g n kèm b t th y tròn nh m đ nh v chính xác g c c gi ng vào tâm m c. ằ ọ Trong ph ụ ị ố ổ
ự ị ượ ấ ả c ki m tra tính toán l n cu i sau đó ti n hành bình sai ố ể ế ầ
ch t ch trên máy vi tính. ặ
ế ả ộ i đ t đ ướ ạ ượ c sau bình sai ch t ch nh sau: ặ ẽ ư
S đo ghi tính th c đ a đ ổ ẽ K t qu đánh giá đ chính xác l **Kênh N24 a, Tuy n 1ế
ố ơ ị
0.014 (m) ấ
ng tr ng s đ n v = 6.69" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( QL1A-1 ) mp = ± ố ị ế ể + Chi u dài c nh y u ( DC1A-1 _ QL1A ) ms/s = 1/ 86210 ề ế ạ
b, Tuy n 2ế
ng tr ng s đ n v = 6.82" + Sai s trung ph ố ươ ố ơ ọ ị
30
0.030 (m) ế ể ấ
+ Sai s v trí đi m y u nh t ( QL1A-3 ) mp = ± + Chi u dài c nh y u QL1A-3 _ QL2A-2 ) ms/s = 1/ 46072 ố ị ề ế ạ
c, Tuy n 3ế
ố ơ ị
0.026 (m)
+ Sai s trung ph ng tr ng s đ n v = 8.68" ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( QL4B-2 ) mp = ± ố ị ấ ế ể + Chi u dài c nh y u ( DC3B _ QL4 ) ms/s = 1/ 38943 ề ế ạ
**Kênh N26 a, Tuy n 1ế
ố ơ ị
ấ
ng tr ng s đ n v = 7.93" + Sai s trung ph ọ ươ ố 0.020 (m) + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-19 ) mp = ± ế ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-17 _ DC2-19 ) ms/s = 1/ 79305 ề ế ạ
b, Tuy n 2ế
ố ơ ị
0.022 (m)
ng tr ng s đ n v = 9.27" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-21 ) mp = ± ố ị ấ ế ể + Chi u dài c nh y u ( DC2-25- QL10 ) ms/s = 1/ 60755 ề ế ạ
c, Tuy n 3ế
ố ơ ị
0.021 (m)
ng tr ng s đ n v = 6.90" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-16) mp = ± ấ ế ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-14- QL8A ) ms/s = 1/ 49611 ề ế ạ
d, Tuy n 4ế
ố ơ ị
0.025 (m) ấ
ng tr ng s đ n v = 9.12" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-26) mp = ± ố ị ế ể + Chi u dài c nh y u ( QL12B-1-QL12B) ms/s = 1/ 23139 ề ế ạ
e, Tuy n 5ế
ố ơ ị
0.014 (m)
ng tr ng s đ n v = 6.24" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC1-12) mp = ± ấ ế ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-29- QL11) ms/s = 1/ 76278 ề ế ạ
f, Tuy n 6ế
ố ơ ị
0.022 (m) ng tr ng s đ n v = 6.99" ế
+ Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC1A) mp = ± ố ị ấ ể + Chi u dài c nh y u ( DC1A - QL7C) ms/s = 1/ 53909 ề ế ạ
g, Tuy n 7ế
ố ơ ị
0.020 (m)
ng tr ng s đ n v = 8.40" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-10) mp = ± ấ ế ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-10- QL7A ) ms/s = 1/ 38804 ề ế ạ
h, Tuy n 8ế
ố ơ ị
0.017 (m) ng tr ng s đ n v = 8.44" ế
+ Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-5) mp = ± ố ị ấ ể + Chi u dài c nh y u ( DC2-5 -DC2-7 ) ms/s = 1/ 75340 ề ế ạ
31
i, Tuy n 9ế
ố ơ ị
0.027 (m) ng tr ng s đ n v = 6.65" ế
+ Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-6) mp = ± ố ị ấ ể + Chi u dài c nh y u ( DC2-8 - QL6B ) ms/s = 1/ 35965 ề ế ạ
**Kênh N26-2A a, Tuy n 1ế
ố ơ ị
0.018 (m) ấ
+ Sai s trung ph ng tr ng s đ n v = 7.17" ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-2 ) mp = ± ố ị ế ể + Chi u dài c nh y u ( DC2-2 _ DC2-3 ) ms/s = 1/ 55159 ề ế ạ
b, Tuy n 2ế
ố ơ ị
0.019 (m) ng tr ng s đ n v = 8.56" ế ấ
+ Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( DC2-7) mp = ± ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-7 _ DC2-8 ) ms/s = 1/ 49811 ề ế ạ
**Kênh N28 a, Tuy n 1ế
ố ơ ị
0.018 (m) ấ
ng tr ng s đ n v = 9.49" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( QL15A ) mp = ± ố ị ế ể + Chi u dài c nh y u ( QL15B _ QL15A) ms/s = 1/ 74631 ề ế ạ
b, Tuy n 2ế
ố ơ ị
ng tr ng s đ n v = 7.60" ế ấ
+ Sai s trung ph ọ ươ ố 0.029 (m) + Sai s v trí đi m y u nh t ( QL14B-3) mp = ± ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( QL14C-1_QL14C-3 ) ms/s = 1/ 35244 ề ế
ơ ậ
ạ **Tr m b m Quỳnh H u ạ a, Tuy n 1ế
ố ơ ị
0.020 (m) ấ
ng tr ng s đ n v = 6.66" + Sai s trung ph ọ ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( QL18B ) mp = ± ế ể ố ị + Chi u dài c nh y u ( DC2-3 _QL18B ) ms/s = 1/ 49937 ề ế ạ
b, Tuy n 2ế
ị ọ ố ơ
+ Sai s trung ph ng tr ng s đ n v = 9.40" ươ ố + Sai s v trí đi m y u nh t ( R4 ) mp = ± 0.046 (m) ố ị ấ ế ể + Chi u dài c nh y u ( DC1-1 _ DC2-1 ) ms/s = 1/ 21473 ề
ụ ụ ượ ầ
là 115 đi m. ế c trình bày trong ph n ph l c 3) ng chuy n c p 2 đo máy toàn đ c đi n t ệ ử ề ấ ạ ể
ủ
ạ (K t qu tính toán bình sai đ ế ả ng l i đ Kh i l ướ ườ ố ượ i đ cao 2.2.2. Xây d ng l ướ ộ ự a) Th y chu n h ng III ẩ ạ ử ụ ủ
ng pháp đo: đo cao hình h c ọ
c b trí thành 1 tuy n đo khép kín. ượ ố ạ ế
- Máy: S d ng máy th y bình SOKIA B1C - Ph - Th y chu n h ng III đ ẩ - K t qu đo: ươ ủ ế ả
32
5
ế
+ S c nh đo: N = + Chi u dài tuy n: { S} = 10.000 Km + Sai s khép: Wh = - 0.011 m ố ạ ề ố
– + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.032 m
ặ ng pháp bình sai ch t ố i thu chu n h ng ẩ ỷ ướ ậ ượ
ng đ i h c M Đ a Ch t. ươ ạ ọ ỏ ị ấ ị ầ ắ L ẽ ằ k thu t đ ỹ ủ
ỷ ề ổ
+ T ng chi u dài tuy n thu chu n h ng IV : S = 10.000 km c th hi n trong ph n ph l c 3) ượ ụ ụ ế ể ệ c bình sai theo ph ườ ẩ ạ ầ
b) Th y chu n h ng IV
ẩ ạ ử ụ ủ
ng pháp đo: đo cao hình h c ọ
c b trí theo tuy n kênh đo khép kín. ượ ố ế ạ
ế
ạ ch , b ng ph n m m bình sai c a khoa Tr c Đ a –Tr ề (Thành qu bình sai đ ả ủ - Máy: S d ng máy th y bình SOKIA B1C - Ph ươ - Th y chu n h ng IV đ ủ ẩ - K t qu đo: ả ế iướ : * Khu t + S c nh đo: N = 6 + Chi u dài tuy n: { S} = 15.000 Km + Sai s khép: Wh = - 0.017 m ố ạ ề ố
– + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.077 m ố
* Kênh N24:
ế
+ S c nh đo: N = 19 + Chi u dài tuy n: { S} = 4.800 Km - 0.019 m + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
– + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.044 m ố
61
ế
* Kênh N26 & N26-2A: + S c nh đo: N = ố ạ + Chi u dài tuy n: { S} = 20.800 Km ề + Sai s khép: ố
: + Sai s khép cho phép 0.041 m ố
0.060 m
Wh1 = - 0.013 m Wh2 = 0.028 m Wh3 = - 0.023 m (Wh)cf1 = – (Wh)cf2 = – (Wh)cf3 = – 0.055 m
* Kênh N28:
4
ế
+ S c nh đo: N = 1 + Chi u dài tuy n: { S} = 3.600 Km + Sai s khép: Wh = -0.015 m ố ạ ề ố
– + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.038 m ố
33
L IV đ ỷ i thu chu n h ng ẩ ặ
ng đ i h c M Đ a Ch t. c bình sai theo ph ườ ươ ạ ọ ượ ắ ỏ ị ạ ủ ề
ng pháp bình sai ch t ch , ẽ ướ ấ ầ T ng chi u dài tuy n thu chu n h ng IV: S = 44.200 km b ng ph n m m bình sai c a khoa Tr c Đ a –Tr ị ằ ẩ ạ ế ỷ ổ
ỹ
ề b) Th y chu n h ng k thu t ậ ẩ ạ ủ ử ụ
c b trí theo tuy n kênh đo khép kín. ng pháp đo: đo cao hình h c ọ ậ ượ ố ỹ ế
c b trí thành 4 tuy n đo khép kín ượ ố ế
ủ - Máy: S d ng máy th y bình SOKIA B1C - Ph ươ - Th y chu n h ng k thu t đ ủ ạ ẩ - K t qu đo: ả ế * Khu t iướ : đ Tuy n 1ế
ế
+ S c nh đo: N = 6 + Chi u dài tuy n: { S} = 7.471 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.137 m -0.018 m – ố
Tuy n 2ế
ế
+ S c nh đo: N = 7 + Chi u dài tuy n: { S} = 8.452 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.145 m -0.014 m – ố
Tuy n 3ế
ế
+ S c nh đo: N = 4 + Chi u dài tuy n: { S} = 5.126 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.113 m -0.009 m – ố
Tuy n 4ế
N = 9 ế
+ S c nh đo: ố ạ + Chi u dài tuy n: { S} = 9.943 Km ề + Sai s khép: Wh = ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.158 m -0.026 m – ố
* Kênh N24: Tuy n 1ế
= 12
ế
+ S c nh đo: N + Chi u dài tuy n: { S} = 5.100 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
-0.030 m – + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.112 m ố
Tuy n 2ế
13
+ S c nh đo: N = + Chi u dài tuy n: { S} = 6.200 Km ố ạ ề ế
34
+ Sai s khép: Wh = ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.124 m -0.038 m – ố
* Kênh N26: Tuy n 1ế
3
ế
+ S c nh đo: N = 1 + Chi u dài tuy n: { S} = 3.520 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.094 m 0.037 m – ố
Tuy n 2ế
11
ế
+ S c nh đo: N = + Chi u dài tuy n: { S} = 3.000 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.087 m -0.033 m – ố
* Kênh N28: Tuy n 1ế
ế
+ S c nh đo: N = 5 + Chi u dài tuy n: { S} = 3.000 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.087 m -0.019 m – ố
Tuy n 2ế
ế
+ S c nh đo: N = 8 + Chi u dài tuy n: { S} = 4.500 Km + Sai s khép: Wh = ố ạ ề ố
-0.031 m – 0.106 m
ạ ơ
ế
ẫ + S c nh đo: N = 5 + Chi u dài tuy n: { S} = 3.000 Km + Sai s khép: Wh = + Sai s khép cho phép: (Wh)cf = ố * Tr m b m Quỳnh H u ậ : Kênh d n và kênh chính ố ạ ề ố
+ Sai s khép cho phép: (Wh)cf = 0.087 m -0.019 m – ố
Kênh c p 2ấ
ế
+ S c nh đo: + Chi u dài tuy n: + Sai s khép: ố ạ ề ố
N = 11 { S} = 6.356 Km Wh1 = -0.002 m Wh2 = 0.007 m Wh3 = -0.014 m Wh24 = -0.016 m (Wh)cf1 = – + Sai s khép cho phép: 0.032 m ố
35
0.058 m
0.075 m
(Wh)cf1 = – (Wh)cf1 = – (Wh)cf1 = –
ỷ ướ ậ ượ ẩ ặ ng pháp bình sai ch t
ng đ i h c M Đ a Ch t. 0.077 m ươ ạ ọ L ẽ ằ ỹ ủ ỏ ị ầ
c bình sai theo ph i thu chu n h ng k thu t đ ạ ch , b ng ph n m m bình sai c a khoa Tr c Đ a –Tr ườ ỹ ắ ấ ị T ng chi u dài tuy n thu chu n h ng k thu t : S = 67.706 km ẩ ạ ổ ế ậ ỷ
ẽ ả ồ ị
ạ
ẽ ử ụ
1/500 đ ng m c 1.0 m di n tích đo v Leica T803 l ỷ ệ ạ ồ ị ồ ứ
ệ ẽ ệ ẽ 7.50 ha, 1/1000 đ ng m c 2.0 m di n ồ ệ ứ
các lo i t đ ươ
c đo theo ph i đ ướ ườ ng pháp toàn đ c, trên c ề ng chuy n h ng IV, c p 2, l ạ ơ ướ i ạ ấ
ạ ộ ố
Đ tăng c B n đ đ a hình t ồ ị ố ẽ ướ ườ ằ ng đi m kh ng ch đo v , phát tri n thêm các tr m máy b ng ể ạ
ng pháp to đ c c t ph ề ề 2.2.3. Công tác đo v b n đ đ a hình t ngo i nghi p 1. Công tác đo v chi ti ệ ế Máy s d ng: Máy toàn đ c đi n t ệ ử Công tác đo v b n đ đ a hình t ẽ ả 105.67 ha, 1/200 đ ng m c 0.5 m di n tích đo v ứ ồ tích đo vẽ 4853.0ha. l l ả ạ ỷ ệ ượ ỷ ệ s các đi m kh ng ch m t b ng và đ cao l ể ế ặ ằ ộ ở i giao h i, các đi m tr m máy..v.v... kh ng ch đo v , l ể ế ế ể ố ể ạ ộ ự ừ ẽ ế ặ ằ ố ể ươ
các đi m kh ng ch m t b ng c s . ơ ở ng và đo đi m chi ti ể ọ ế ướ
ươ t đ ế ượ ế c đo b ng ph ằ ể s li u vào máy đo và trút s li u t ố ệ ừ
c cài đ t trong máy đo đi n t ầ ặ ư ề ữ ố ệ ượ
t trên b n đ đ m b o cách nhau m t kho ng t ả ả ả ế ậ ộ Ti n hành d i tâm, cân b ng máy, đ nh h ị ằ ng pháp l u tr ữ ố ệ ư ồ ả
t. Đi m đo chi máy đo ệ ử . ừ ‚ 3) cm v iớ (2 c chêm dày h n cho phù ị ơ ể ể ề ứ ạ ộ ượ
ị ố ẫ ế
ượ
ắ ể ộ ể ể ể ố ế ặ
t b n đ đ a hình khu v c. ồ ị ế ả
Tr c d c t l ỷ ệ ắ
ữ ữ ạ ố
ế ngang 1/1000. Đo theo tim tuy n t đ u đ n ế ừ ầ i nh ng đo n đ a hình ị ạ ể ắ cu i, trung bình kho ng cách gi a hai đi m k nhau là 10m, t thay đ i ph c t p ho c đ t bi n kho ng cách gi a hai đi m đo ng n h n. ả ề ữ ế ể
i các đi m đ nh chúng tôi dùng máy toàn đ c đi n t ti vào máy vi tính thông qua ph n m m l u tr s li u đ M t đ các đi m chi ti đ a hình d c đ u, v i các đ a hình ph c t p thì đi m mia đ ớ ố ị h p v i đ a hình th c t . ớ ị ự ế ợ ị c b trí đo các tuy n d n th Nh ng khu v c khe su i sâu, đ a hình ph c t p đ ượ ố ự ữ ứ ạ ừ c (các tuy n này đ u đ c đo khép đ ki m tra t a đ , cao đ dùng máy ánh sáng t ọ ộ ề ế ự các đi m kh ng ch b c cao b n xu ng). Trên c s các đi m tuy n này đ t máy ơ ở ế ậ ố Topcon 226 đ đo v chi ti ự ẽ ể 2.2.4. Công tác đo v m t c t d c ẽ ặ ắ ọ l đ ng 1/100, t ọ ỷ ệ ứ ả ặ ộ ạ ọ ơ ạ ể
ỉ ể ổ ủ ị ệ ử ạ ề ằ
ế ả ữ ế ị
ế ị ể ạ
ứ ạ ổ Đ đo tr c d c, t ắ ự ọ ừ ơ ượ ạ ộ ị ắ ọ ọ
ấ ơ , cao đ đ phóng ệ ử , 50m/1mc đ n 100m/1mc, nh ng v trí có đ a hình, đ a v t ậ ị ữ ị ượ t đ a hình. T i các đi m tr c d c đ c ọ ể ể ệ c đánh d u s n ghi tên c c, to đ v trí các c c đ c xác ượ ọ c đo b ng máy thu chu n theo qui trình đo ệ ử ổ ọ ằ ộ ượ ằ ẩ ỷ
ỷ
1/100, kho ng cách gi a các m t c t ngang 50m/mc t đ n 100m/1mc, t T l tuy n, đóng c c theo s thay đ i c a đ a hình, chi u dài đo b ng máy toàn đ c đi n t ọ kho ng cách gi a các c c t thay đ i đi m đo dày h n đ th hi n chi ti ể đóng c c g , các c c đ ỗ đ nh b ng máy toàn đ c đi n t ạ ị thu chu n k thu t. ậ ẩ ỹ 2.2.5. Công tác đo v m t c t ngang ữ ẽ ặ ắ ả ặ ắ ỷ ệ
các v trí có đ a hình thay đ i đo thêm m t c t ph . Tr c ngang đ c đo theo h ặ ắ ụ ắ ổ ị ị ắ ế ượ i ạ ướ ng
36
ả ể
ố ợ ạ ắ ạ ộ ằ ọ ặ ắ ượ ớ ị c đo n i to đ b ng máy toàn đ c đi n t ệ ử
ặ
ồ vuông góc v i tr c d c, các đi m trên c t ngang ph i phù h p v i đ a hình và bình đ . ớ ắ theo quy trình đo Các đi m c c m t c t đ ọ ể ch t ch . ẽ Sau khi đã có tim tuy n kh o sát và tr c d c tuy n đã đ ả ế ị
ắ ọ ọ ướ ữ ạ
ế i nh ng v trí c c h đ t t ị ệ ử ặ ạ ướ ế ể ắ ọ
ọ ế ộ ớ ị ữ ể ổ ợ
ụ ụ
ố ớ ặ c đ nh v trí c c dùng ị ượ ng quy không v tim tuy n ti n hành máy toàn đ c đi n t ế ề ng vuông góc v i tr c d c và đo chi ti đo tr c ngang theo h t các đi m cao đ trung ớ ắ bình 2m-3m đo 1 đi m nh ng ch đ a hình thay đ i đo dày h n đ phù h p v i đ a hình ỗ ị ơ ể ph c v cho công tác tính toán kh i l ố ượ i n ướ ướ ươ
ị c đ ị i đ ng chính xác. c dùng ph ộ ố Đ i v i các m t ngang d ả ị ầ ặ ắ ng pháp giao h i đ nh v các v trí ộ ị ộ ượ ể ư ạ
ộ ạ ả
ị ị ọ ộ ố
ị ệ
ủ ự ị
ị ạ ộ ồ ả ấ ố ế ư
ắ ớ ộ i to đ các đi m thăm dò b ng máy toàn đi n t ạ ơ ệ ử ạ ộ ể ằ ị
ề Topo Version 5.12 và Nova-TDN16 ồ ằ
ạ ộ ừ
máy đo sang ả i. Vi c tri n đi m lên b n v b ng t a đ đ m b o ộ ả ẽ ằ ọ ộ ả ượ ể
m t c t, do vi c kh o sát vào mùa khô nên m t s đo n b sình l y nh ng l ệ đo đ c b o đ m đ chính xác. ả 2.2.6. Xác đ nh cao, t a đ h khoan đ a ch t ấ V trí các h khoan, đào thăm dò đ a ch t do ch nhi m đ a ch t v ch trên bình ấ ạ ấ ố ị đ . Đ a v trí thi i trên bình t k c a các h khoan, đào ra th c đ a theo to đ đ gi ế ế ủ ư ị ồ nh khi c m tim tuy n nh ng v i đ chính xác th p h n. Sau khi khoan, đ t ng t ư ự ồ ươ theo quy trình đào xong đo xác đ nh l đo ch t ch . ẽ ặ 2. Công tác biên t p b n đ b ng ph n m m ầ ả ậ ự ị ẽ ộ ổ c tính toán, ki m tra l máy tính đ ể ạ đ chính xác cao.Trút s li u đo b ng ph n m m ằ ố ệ ộ Toàn b s đo v ngoài th c đ a, file s li u to đ và đ cao trút t ệ ầ ố ệ ể ề Leica Geo office Tools.
37
ẽ ể ệ
ố ố ủ ộ ể ệ ả ế ơ ở ế ặ ằ ế ố ị ậ
i ủ ướ ộ ư ồ đ a hình, đ a v t nh : đ i ị ng xá, c u c ng, ư ườ ầ ố
ố ớ ể ằ
Pedid→ch n đ ữ ệ ằ ọ
→ Chèn,n i đ a hình ơ Menu → Biên v BĐẽ dòng ạ ế Pline.Sau khi n i s ho h t ố ơ ng polyline → ườ → ố ị ể ặ ừ ầ ở
Trên b n v th hi n toàn b các đi m kh ng ch m t b ng và đ cao c a l ể kh ng ch c s . Ngoài ra, còn th hi n đ y đ các y u t ầ núi đá, sông, su i, t ng ph th c v t, các công trình giao thông nh đ ố ầ ủ ự ậ các công trình th y l i, nhà c a , taluy..vv. ử ủ ợ Các đi m có cùng mã code n i v i nhau b ng l nh : ệ nh ng đi m có cùng ma code ta làm tr n b ng l nh : Spline ho c t Ch n Polyline thành ng Spline ph n m m Topo ề đ ườ ọ
38
ươ ố ị ẽ ườ ế
ng đ i đ a hình ta ti n hành v đ ớ ư ế ạ
ả ấ ụ ự ự ả ị
ướ ế ể ộ ị
t c đi m cao đ ể → Ch n t ọ ấ ả ể ớ ự ộ → ậ
ộ ư ng bình đ nh ng Sau khi đã biên t p xong t ậ c hêt ph i xem m t đ đi m đo đã đúng so v i quy ph m ch a,n u ch a đúng ta tr ư ậ ộ ể ti n hành c y đi m d a vào đ a hình , ho c d a vào nh ch p ngoài th c đ a,nh ng ữ ặ ị ự đi m c y thêm ph i có cao đ đúng v i dáng đ a hình ấ T dòng ừ t p đi m (t p 1) Ch n tên ọ ể ả Menu ch n ọ Xây d ng t p đi m ể ậ ậ
39
ự ế ậ
i tam giác.T → Ch n tên t p đi m mà ta v a xây d ng ừ ự ở ướ ừ ọ ể ậ
→ Ch n tên mô hình (mô hình 1) Sau khi xây d ng xong t p đi m ta ti n hành xây d ng mô hình l ể ự dòng Menu →T o mô hình tam giác ạ ph nầ trên (t p1)ậ ọ
ể ậ ộ ể i tam giác ta c y thêm đi m vào mô hình đ m t đ đi m ấ ể
ả
ả ộ ề
ộ AMP c v theo ph ạ ộ ng pháp n i suy kho ng cao đ u các đ ườ ể
ể ế ể ả ợ ườ ng ng bình đ , xem xét nh ng đi m đ cao ộ ữ chu i s li u đo ỗ ố ệ ẽ ừ ể
ữ ử
→ V đ ể ừ ị ọ
ng đ ng m c cái → Ch n kho ng cách ghi nhãn đ ng đ ng m c ồ ả ẽ ườ ọ ứ ậ ứ → Ch n mô hình (t p ồ ng đ ng ườ
Khi đã có mô hình l ướ tho mãn quy ph m băng l nh : ệ ạ Đ ng bình đ đ ươ ộ ượ ẽ ườ bình đ con là 1 m. Trong quá trình ch y đ không h p lý ti n hành ki m tra s ghi chép, tri n đi m lên b n v t ổ trút..vv, đ có cách x lý nh ng đi m vô lý này. ể Menu → Đ a hình T dòng 1) →Ch n màu đ ồ ườ ọ m c cái ứ
40
ồ ậ ệ ậ
ừ ặ ắ ế
bên nào sao cho ta c m đ ồ ả ượ ng tim tuy n là đ ườ ắ
t. ả ố ị
ế → Kh o sát tuy n ng này là tuy n c a công trình.T ế ủ ọ ườ ừ ế ng tim tuy n ế → Ch n đ ả ị
Công vi c biên t p bình đ đã hoàn thành ta chuyên sang biên t p m t c t d c và ặ ắ ọ ng m t c t ngang.T bình đ ta lên tim tuy n c a tuy n kênh , đ ườ ườ ế ế ủ c đ t Pline liên t c và ph i đ ế c c c. Đ ng tim tuy n ượ ọ ặ ở ụ này ph i theo đ a hình và càng th ng càng t ẳ Khi đã lên tim tuy n c a tuy n kênh ta ch n đ ọ ườ ế ủ dòng Menu → Đ a hình ế → T o tuy n ạ trên. v aừ v ẽ ở
41
ế
t.T dòng → ạ ặ ắ ng kh o sát ề ươ ả Menu → Đ a hình ị ứ
Sau khi t o tuy n công trình ta chèn coc trên tuy n bám theo đ c thì c 50m/m t c t và ph i chèn nh ng c c đ c bi ữ ả Kh oả sát tuy n ế → Phát sinh c c ọ → Ch n tuy n ế ệ ừ ế → Chèn. ọ ặ ọ
42
ả ả ọ ố ọ
→ Kh o sát tuy n ể ề ộ ạ ả ị
Khi đã chèn xong các c c ta ph i đi n các thông s cho các c c và ph i ki m tra ề ế → Đi n các Menu → Đ a hình cao đ t ừ ị ế → Ch n tuy n thông s c c trên tuy n ọ i các v trí c c.T dòng ọ ố ọ ế → Nh nậ
43
ố ủ ọ ặ ắ ẽ ạ ủ
Khi các thông s c a c c đã đ cách : Menu → Đ a hình ả ị c ghi đ y đ ta s t o ra file m t c t (ntd) băng ầ ượ ế → Hi u ch nh s li u tuy n → Kh o sát tuy n ố ệ ế ệ ỉ
tíăc d c đã t ọ ế ắ ố ỉ
ạ ng đ i chính xác ta ch còn quan tâm đ n tr c ngang ta ươ c đ s a trên này d a vào nh ng đi m tr c ngang đo ngoài ữ ượ ể ử ự ể ắ
S li u ố ệ ở vào file ntd v a ch y ra đ ừ th c đ a ự ị
44
ở ộ ử ắ ỉ
ầ Ta đã có file ntd hoàn ch nh sau khi đã s a tr c ngang ta kh i đ ng ph n m m ề Nova – TDN16
trên ừ ữ T → Ch n t p ở ọ
→ Chỉ ọ ệ ta ch n file ntd v a làm ầ ế màn hình đã xu t hi n cho ta tuy n c a cong trình có đ y ừ ủ ế ệ ấ
T dòng l nh ta dánh ch ệ đi m → H ng tuy n ướ đ s li u tr c d c và tr c ngang ọ ắ ể ủ ố ệ ắ
45
ừ dòng l nh ta ệ TD (tr c d c) ắ ọ → Nh n ậ ta đã có b n tr c d c hoàn ắ ả ọ
Sau đó t ch nhỉ
dòng l nh ta đánh ch ừ ữ TN (tr c ngang) ắ → Nh n ậ và ta cũng đã có b nả
Cũng t tr c ngang hoàn ch nh ệ ỉ ắ
46
Việc biªn tËp b×nh ®å vµ m¨t c¾t ®· ®îc hoµn tÊt.
47
CH NG IV
Ậ Ế Ể
ƯƠ KI M TRA, NGHI M THU, K T LU N Ệ VÀ KI N NGH Ị Ế
Ệ Ể
ượ ệ ẩ
IV.1. CÔNG TÁC KI M TRA, NGHI M THU TÀI LI U Ệ ể ả ấ ượ i tr c ti p s n xu t, t ấ ự ể ng s n ph m công tác ki m tra nghi m thu đ s n xu t t ế Nh m nâng cao ch t l ườ ự ế c ti n ả ủ ki m tra thành qu c a ấ ổ ả ả ấ
ằ hành theo các c p. Ng mình.
ổ ấ ệ ế ự ả ủ
ẩ ộ ả ể
ả ậ ả ỹ ủ ừ ồ ơ ể . C p t ạ ả ệ Đ i s n xu t ki m tra nghi m thu tr c ti p thành qu c a các t ộ ấ ể
ẩ
ả ủ ổ ộ ả ộ ị
ấ ổ ộ , đ i ể s n xu t ki m tra nghi m thu 100% n i dung s n ph m c a t ng công đo n s n xu t, ấ ệ ả phòng ki m tra 40%, l p biên b n ki m tra k thu t, h s ki m tra nghi m thu s n ả ậ ể ph m đ y đ , đ t yêu c u. ầ ầ ủ ạ Đ n v thi công ki m tra thành qu c a t ể ị ơ ủ ể ậ
ấ ỹ ế ướ ử ệ ể ẩ
ẩ ạ ầ
Ậ
ậ , đ i s n xu t theo quy đ nh. B ph n KCS c a công ty đã c cán b k thu t giám sát, ki m tra k thu t trong quá trình thi ậ ộ ỹ ệ ng d n ki m tra nghi m công, đã ki m tra nghi m thu s n ph m theo đúng quy ch h ể ẫ ả thu ch t l ng công trình s n ph m đ t yêu c u. ấ ượ IV.2. K T LU N VÀ KI N NGH Ị Ế ị ầ ỹ
ế ế
ậ ầ ủ ả ồ ả ệ
ả Ế Công tác đo đ c kh o sát đ a hình theo đúng yêu c u k thu t quy trình và quy ả t k KT-DT ng th c hi n đ m b o đúng theo yêu c u c a thi ả ệ ệ ả ự i kh ng ch , b n v m t c t, b n đ đ m b o yêu c phê duy t. Các s li u l ố ệ ướ ả ế ả ố c đ a vào s d ng cho các công đo n ti p theo. ử ụ ạ ph m hi n hành, kh i l ố ượ ạ đã đ c u đ chính xác và đ ầ ẽ ặ ắ ế ạ ượ ư ượ ộ
48
PH L C Ụ Ụ PH L C 1: B NG TH NG KÊ CAO, TO Đ Ạ Ộ Ố Ụ Ụ Ả
1.1. TO Đ , CAO Đ M C Đ NG CHUY N H NG IV, C P 1, C P 2 Ộ Ố ƯỜ Ạ Ộ Ạ Ấ Ấ Ề
(h t a đ VN_2000, kinh tuy n tr c 105 ệ ọ ụ ế ộ
0 45, múi chi u 3ế o, h s k=0.9999)
ệ ố
X Y H Ghi chú
TT I
5.461 6.209 0.609
Tên đi mể c M c Nhà n ướ ố 1 I(HN-VL)39-1 2 III(TV-CG)3 3 III(TV-CG)7 4 232423 2121285.165 600442.466 M c đ cao Nhà n M c đ cao Nhà n M c đ cao Nhà n M c t a đ Nhà n ố ộ ố ộ ố ộ ố ọ ộ c ướ c ướ c ướ c ướ
II Đ ng chuy n h ng IV ề ạ ườ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 QL01 QL02 QL03 QL04 QL05 QL06 QL07 QL08 QL09 QL10 QL11 QL12 QL13 QL14 QL15 QL16 QL17 QL18 QL21 QL22 QL27 2116645.915 2116174.071 2115060.552 2114874.885 2118547.377 2118247.924 2118000.724 2118298.756 2119502.145 2119331.374 2119355.182 2119197.345 2118864.186 2122795.180 2121837.867 2121688.146 2120771.287 2121334.465 2115868.000 2115305.376 2121514.726 593359.938 594182.848 595384.641 595931.133 594458.187 595110.107 596136.237 597298.286 597388.449 598562.754 599759.505 600037.104 600686.437 596995.331 599104.694 600166.948 594495.818 593769.118 596930.056 599194.815 600624.137 3.349 Đ ng chuy n h ng IV 2.903 Đ ng chuy n h ng IV 2.758 Đ ng chuy n h ng IV 2.459 Đ ng chuy n h ng IV 3.599 Đ ng chuy n h ng IV 2.775 Đ ng chuy n h ng IV 2.904 Đ ng chuy n h ng IV 2.430 Đ ng chuy n h ng IV 1.989 Đ ng chuy n h ng IV 1.517 Đ ng chuy n h ng IV 1.147 Đ ng chuy n h ng IV 1.038 Đ ng chuy n h ng IV 6.671 Đ ng chuy n h ng IV 3.363 Đ ng chuy n h ng IV 1.870 Đ ng chuy n h ng IV 1.700 Đ ng chuy n h ng IV 3.560 Đ ng chuy n h ng IV 3.036 Đ ng chuy n h ng IV 1.607 Đ ng chuy n h ng IV 2.556 Đ ng chuy n h ng IV 4.293 Đ ng chuy n h ng IV ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ề ạ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ
III ườ
ề ấ Đ ng chuy n c p 1 2116373.301 1 QL1B 593828.105 3.320 Đ ng chuy n c p1 ề ấ ườ
49
2 QL2A 3 QL2B 4 QL4A 5 QL4C 6 DC1 7 DC1-2 8 DC1-2A 9 DC1-4 10 DC1-3 11 QL7B 12 DC1-5 13 DCI-6 14 DC1-7 15 QL8B 16 DC1-8 17 DC1-9 18 DC1-10 19 QL9B 20 DC1-11 21 QL10B 22 DC1-12 23 QL12B 24 DC1-5 25 DC2 26 DC4 27 DC6 28 DC8 29 DC9 30 DC10 31 DC11 32 DC12 33 DC13 34 M1 35 M3 36 QL14A-1 37 QL14B 38 QL14C 39 QL14E 40 DC1-4 41 DC1-3 42 DC1-2 2115930.453 2115404.322 2115189.482 2115664.031 2118663.299 2117837.501 2117649.543 2117562.629 2118311.145 2117860.028 2117684.438 2118106.447 2118756.216 2119096.532 2119783.412 2119933.883 2119821.919 2119394.002 2118913.936 2119344.683 2119111.404 2119053.350 2117684.446 2117307.262 2116607.001 2116105.788 2115961.645 2116359.863 2116444.662 2116813.311 2117063.317 2117366.139 2115654.300 2115486.516 2122798.194 2122582.116 2122252.646 2122107.806 2120954.156 2120561.216 2120303.319 594518.876 595014.054 596222.580 596649.428 594998.790 595114.205 595537.127 596032.790 596232.821 596684.326 597226.300 597669.445 597780.764 597363.593 596803.577 597410.310 598000.428 597961.609 599102.333 599203.701 599375.999 600442.304 597226.303 596825.903 597273.378 597790.003 597366.515 598280.004 597828.606 597630.055 597408.126 597245.375 598313.734 598781.253 597480.182 597818.576 598319.684 598831.945 593666.963 594045.646 594506.610 2.990 2.959 2.290 2.090 2.897 2.661 2.200 2.657 2.642 2.919 2.687 2.437 2.337 2.148 1.996 2.123 1.727 1.687 1.286 1.277 1.184 1.419 2.687 1.972 1.858 2.007 1.694 1.866 1.765 1.795 1.883 1.983 2.377 2.483 1.800 1.760 1.871 1.870 2.657 2.642 2.661 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 Đ ng chuy n c p1 ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ
IV
593494.581 593620.646 594190.574 2.370 2.670 2.225 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 ườ 1 QL1A-1 2 QL1A 3 QL1A-2 ề ấ Đ ng chuy n c p 2 2116271.286 2116491.009 2115754.497 ề ấ ề ấ ề ấ ườ ườ ườ
50
4 QL1A-3 5 QL2A-1 6 QL2A-2 7 QL2A-3 8 QL2B-1 9 QL3B 10 QL3A-1 11 QL3A 12 QL4A 13 QL4C 14 QL4A-1 15 QL4B-3 16 QL4B 17 QL4B-1 18 QL4B-2 19 DC2-17 20 DC2-19 21 DC2-15 22 QL8C 23 DC2-23 24 DC2-25 25 DC2-24 26 DC2-21 27 QL9B 28 QL9A 29 QL9C 30 DC1-9 31 DC2-22 32 DC2-2D 33 DC2-18 34 DC2-16 35 DC2-14 36 QL8A 37 DC2-26 38 DC2-28 39 QL10C 40 QL10A 41 QL11A 42 QL12B-1 43 QL12B 44 QL12A 45 DC1-12 46 DC1-12A 47 DC2-29 48 DC2-27 2115412.702 2116094.718 2115689.901 2115699.248 2115253.968 2114836.737 2114654.199 2114952.049 2115189.482 2115664.031 2115011.351 2115565.628 2115380.697 2115512.906 2115527.038 2118833.670 2119188.015 2118473.566 2119252.927 2119158.532 2119165.308 2119481.663 2119229.113 2119394.002 2119446.973 2119337.084 2119933.883 2119715.883 2119750.229 2119505.276 2119200.812 2118816.279 2118689.598 2119663.279 2119246.724 2119350.692 2119337.843 2119346.408 2118964.805 2119053.353 2119157.668 2119111.405 2119111.405 2119197.097 2119131.086 594661.122 594308.263 594745.685 595136.900 595156.894 595836.799 595551.643 595590.390 596222.580 596649.428 596062.434 596070.282 596391.474 596514.685 596958.852 597573.762 597646.129 597610.180 597369.268 598266.171 598649.153 598490.378 597942.793 597961.609 597683.985 598322.550 597410.310 597710.423 597269.275 597096.007 597032.691 597119.731 597331.809 599182.459 600499.345 599475.418 598870.481 599939.349 600514.391 600442.295 600244.321 599375.997 599375.997 599713.750 598926.938 2.208 3.030 3.159 2.862 2.789 2.799 2.661 2.758 2.290 2.090 2.270 2.005 2.175 2.140 1.610 2.145 1.874 2.255 1.949 1.446 1.441 1.466 1.665 1.687 1.768 1.577 2.123 1.686 1.610 1.896 2.105 2.468 2.368 1.227 1.219 1.157 1.347 1.058 1.649 1.419 0.788 1.184 1.187 2.060 1.265 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ
51
49 DC1A 50 DC2-11 51 DC2-13 52 DC9 53 QL7C 54 QL7D 55 DC2-10 56 DC2-12 57 QL7A 58 DC2-3 59 DC2-5 60 DC2-7 61 DC2-1 62 QL5A 63 DC1-1 64 DC2-8 65 DC2-6 66 DC2-4 67 DC2-2 68 QL15A 69 QL6B 70 QL6A 71 DC1C 72 DC1A1 73 DC2-1 74 DC2-2 75 DC2-3 76 DC2-4 77 DC2-6 78 DC2-5 79 DC3 80 DC5 81 QL7B 82 DC2-7 83 DC2-8 84 DC7 85 M2 86 M4 87 QL14C 88 QL14A-1 90 QL14A-2 91 QL14B-2 92 QL14C-2 93 QL14D 94 QL14C-1 2117631.543 2117959.933 2118183.340 2117708.891 2117862.914 2118046.031 2118123.071 2118131.857 2117922.399 2118090.535 2117854.720 2117830.226 2118275.090 2118358.393 2118663.287 2118241.799 2118404.587 2118532.892 2118770.627 2121810.737 2118068.725 2118150.084 2117631.546 2117469.963 2117209.186 2116920.472 2116740.905 2116537.320 2116293.484 2116292.304 2117022.212 2116226.238 2117860.028 2116075.673 2115843.916 2116015.712 2115598.596 2115353.934 2122252.646 2122798.194 2122692.793 2122239.796 2121946.734 2121982.166 2122141.070 596663.424 597309.969 597432.859 596374.943 596831.854 597043.427 596506.722 596899.064 596451.305 594853.249 595482.179 595787.126 594424.635 594777.465 594998.790 595915.951 595658.842 595342.295 594642.517 599602.787 595839.073 595508.925 596663.423 596736.303 597117.564 597278.186 597439.739 597573.795 598005.863 597774.787 596970.887 597549.255 596684.326 598342.930 598403.409 598096.176 598555.989 598985.180 598319.684 597480.182 597649.197 597872.406 598439.199 598737.158 598482.492 2.200 2.775 2.375 1.866 2.740 2.750 2.766 2.666 2.869 2.790 2.646 1.666 2.673 3.030 2.232 1.882 1.569 1.698 2.367 1.370 2.959 3.029 2.232 2.200 2.673 2.367 2.790 1.698 2.747 2.646 2.081 1.952 2.919 1.665 1.882 1.927 2.429 2.510 1.871 1.800 1.730 1.596 1.660 1.531 1.761 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ
52
95 QL14C-3 96 QL14B-1 97 QL14B-3 98 QL14A-3 99 QL14A 100 QL14C 101 DC2-3 102 DC2-2 103 QL18B 104 QL18A 105 QL15B 106 DC1-1B 107 DC1-2 108 DC2-1 109 GPS15 110 QL17A 111 R4 2122370.616 2122421.785 2122747.079 2123013.655 2122846.942 2122252.646 2120851.899 2120576.282 2120981.912 2121169.181 2121794.259 2120084.502 2120303.319 2120312.378 2120582.243 2120650.623 2120398.288 598482.783 598069.787 598160.351 597746.212 597288.982 598319.684 594015.862 594396.793 594225.628 593982.544 599910.038 594870.149 594506.610 594836.648 594750.695 594642.009 595045.756 1.669 1.670 1.586 1.980 2.020 1.871 2.790 2.367 3.240 3.050 1.692 2.897 2.674 2.673 3.263 3.732 3.604 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 Đ ng chuy n c p2 ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ề ấ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ ườ
1.2. TO Đ , CAO Đ M T C T Ộ Ặ Ạ Ộ Ắ
TT Tên MC KÊNH N24 I K0 1 K1 2 K2 3 K3 4 K4 5 K5 6 K6 7 K7 8 K8 9 10 K9 11 K10 12 K11 13 K12 14 K13 15 K14 16 K15 17 K16 18 K17 19 K18 20 K19 21 K20 22 K21 23 K22 24 K23 X 2116647.12 2116596.95 2116546.67 2116496.44 2116446.26 2116395.80 2116345.23 2116295.19 2116244.73 2116194.63 2116144.79 2116094.71 2116043.77 2115981.21 2115908.21 2115835.42 2115762.58 2115689.87 2115617.51 2115544.78 2115472.11 2115399.40 2115326.69 2115253.95 Y 593358.44 593444.72 593530.89 593617.15 593703.63 593789.95 593876.59 593962.59 594049.02 594135.61 594221.95 594308.26 594394.24 594471.59 594540.15 594608.56 594677.00 594745.64 594814.25 594882.88 594951.23 595018.52 595088.21 595156.88 H 3.73 3.20 3.25 3.08 3.15 3.09 3.14 3.20 3.20 2.98 3.01 3.03 3.05 3.01 3.01 3.14 3.01 3.16 3.07 3.07 3.05 2.40 2.78 2.79
53
25 K24 26 K25 27 K26 28 K27 29 K28 30 K29 31 K30 32 K31 33 K32 34 K33 35 K33A 36 K34 37 K35 38 K36 39 K37 40 K38 41 K38A 42 K39 43 K40 44 K41 45 K42 46 K43 47 K44 II KÊNH N26 KO 1 KOD 2 K1 3 K2 4 K3 5 K4 6 K5 7 K6 8 K7 9 10 K8 11 K9 12 K10 13 K11 14 K12 15 K13 16 K14 17 K15 18 K16 19 K17 20 K18 21 K19 2115181.43 2115111.06 2115054.86 2115011.72 2114967.99 2114923.99 2114879.90 2114838.20 2114864.55 2114933.54 2114937.95 2115011.35 2115085.34 2115159.52 2115233.75 2115307.97 2115364.17 2115438.50 2115512.89 2115587.25 2115660.96 2115749.85 2115830.32 2118544.13 2118508.00 2118492.86 2118443.08 2118393.31 2118343.28 2118301.67 2118277.97 2118253.67 2118230.01 2118206.23 2118182.52 2118158.55 2118134.41 2118110.47 2118086.36 2118062.24 2118038.31 2118014.44 2117990.74 2117966.94 595225.39 595296.08 595378.25 595468.01 595557.92 595647.77 595737.54 595827.61 595920.50 595992.35 595995.08 596062.44 596128.90 596195.79 596262.27 596329.20 596380.84 596447.69 596514.67 596581.52 596648.99 596672.40 596689.72 594458.49 594517.77 594544.60 594631.33 594718.04 594804.47 594894.92 594992.01 595088.96 595186.18 595283.25 595380.26 595477.39 595574.33 595671.37 595768.33 595865.57 595962.53 596059.55 596156.50 596253.56 2.80 2.82 2.76 2.99 2.88 2.79 2.69 2.64 2.36 2.24 2.22 2.27 2.24 2.21 2.22 2.16 2.11 2.22 2.14 2.06 1.86 1.71 2.22 3.54 2.82 2.89 2.97 2.98 3.01 2.97 3.02 2.99 3.01 2.96 2.91 2.89 3.00 2.89 2.82 2.89 2.83 2.86 2.89 2.89
54
22 K20 23 K21 24 K22 25 K23 26 K24 27 K25 28 K26 29 K27 30 K28 31 K29 32 K30 33 K31 34 K32 35 K33 36 K34 37 K35 38 K36 39 K37 40 K38 41 K39 42 K40 43 K41 44 K42 45 K43 46 K44 47 K45 48 K46 49 K47 50 K48 51 K49 52 K50 53 K51 54 K52 55 K53 56 K54 57 K55 58 K56 59 K57 60 K58 61 K59 62 K60 63 K61 64 K62 65 K63 66 K64 2117943.02 2117918.75 2117895.06 2117871.19 2117847.41 2117863.66 2117928.99 2117994.40 2118059.91 2118125.14 2118190.69 2118260.15 2118352.05 2118451.75 2118551.45 2118651.06 2118750.77 2118850.55 2118950.32 2119050.04 2119149.79 2119249.66 2119349.49 2119449.08 2119490.88 2119472.42 2119453.88 2119435.32 2119414.04 2119397.76 2119378.88 2119363.08 2119348.51 2119334.08 2119332.12 2119331.94 2119332.11 2119333.03 2119334.27 2119335.87 2119337.90 2119339.87 2119342.75 2119344.64 2119347.03 596350.67 596447.33 596544.65 596641.60 596738.68 596832.51 596908.15 596983.67 597059.25 597134.78 597210.31 597281.16 597314.50 597321.10 597327.41 597333.60 597339.96 597346.70 597352.54 597359.23 597365.24 597371.76 597378.03 597384.53 597437.31 597535.62 597633.82 597732.22 597843.45 597928.71 598027.26 598126.12 598225.14 598324.09 598423.87 598523.76 598623.72 598724.52 598824.61 598924.08 599023.99 599123.99 599223.65 599323.50 599423.89 2.91 2.86 2.85 2.83 2.72 2.69 2.69 2.68 2.68 2.70 2.72 2.69 2.48 2.50 2.51 2.51 2.26 2.17 2.19 2.05 2.09 1.94 1.84 1.85 1.88 1.79 1.76 1.72 1.62 1.68 1.76 1.74 1.55 1.53 1.52 1.51 1.53 1.40 1.33 1.29 1.28 1.25 1.25 1.20 1.46
55
67 K65 68 K66 69 K67 70 K68 71 K69 72 K70 73 K71 74 K72 75 K73 76 K74 77 K75 78 K76 79 K77 80 K78 81 K79 82 K80 III KÊNH N28 KO 1 K1 2 K2 3 K3 4 K4 5 K5 6 K6 7 K7 8 9 K8 10 K9 11 K10 12 K11 13 K12 14 K13 15 K13A 16 K14 17 K15 18 K16 19 K17 20 K18 21 K19 22 K20 23 K21 24 K22 25 K23 26 K24 27 K25 28 K26 2119349.17 2119350.65 2119351.94 2119353.40 2119347.84 2119269.03 2119201.81 2119193.39 2119177.02 2119151.26 2119100.88 2119064.11 2119022.64 2118957.93 2118895.43 2118852.90 2122794.08 2122825.58 2122853.92 2122847.91 2122823.10 2122798.20 2122749.75 2122692.80 2122636.16 2122579.21 2122529.83 2122476.68 2122421.81 2122365.75 2122357.14 2122308.72 2122251.93 2122195.60 2122141.10 2122088.41 2122033.52 2121981.67 2121928.97 2121887.85 2121851.33 2121839.50 2121834.67 2121828.62 599523.41 599623.29 599723.47 599824.17 599923.10 599934.28 599965.60 600065.20 600164.19 600260.35 600345.85 600434.26 600445.54 600520.74 600598.05 600674.20 596997.34 597093.71 597189.88 597286.35 597383.39 597480.17 597566.67 597649.18 597731.43 597814.22 597892.75 597985.99 598069.77 598152.48 598165.05 598235.05 598317.96 598400.25 598482.47 598566.66 598654.65 598737.84 598823.17 598914.20 599007.27 599106.04 599204.69 599302.99 1.49 1.21 1.16 1.08 0.95 0.86 0.85 0.79 0.74 0.65 0.66 0.70 1.36 1.67 1.49 1.87 3.39 2.08 1.96 1.98 1.93 1.80 1.86 1.73 1.70 1.70 1.69 1.49 1.67 1.68 1.69 1.72 1.76 1.90 1.76 1.76 1.76 1.54 1.67 1.69 1.69 1.97 2.79 1.83
56
2121822.77 2121816.86 2121810.79 2121804.38 2121797.56 2121786.83 2121749.83 2121713.74 2121688.07 599402.39 599501.85 599603.21 599706.01 599805.75 599909.97 600005.46 600096.52 600160.46
ẫ
595040.58 595039.23 594956.97 594871.68 594786.21 594700.66 594620.51 594544.17 594508.43 594496.52
2120757.68 2120824.12 2120886.90 2120946.92 2121007.27 2121067.81 2121110.08 2121127.80 2121188.29 2121248.60 2121274.24 2121331.52 594492.53 594432.18 594354.59 594274.66 594195.22 594115.66 594059.10 594035.66 593955.99 593876.26 593842.35 593767.14
KÊNH N26-2A
29 K27 30 K28 31 K29 32 K30 33 K31 34 K32 35 K33 36 K34 37 K35 IV KÊNH CHÍNH TB QUỲNH H UẬ ậ Kênh d n TB Quỳnh H u a 2120401.76 K0 1 2120403.40 K0+2 2 2120453.32 K1 3 2120505.13 K2 4 2120556.92 K3 5 2120608.79 K4 6 2120667.07 K5 7 2120731.48 K6 8 2120760.81 9 K7 2120748.14 10 K8 Kênh chính TB Quỳnh H uậ b C0 1 C1 2 C2 3 C3 4 C4 5 C5 6 C5A 7 C6 8 9 C7 10 C8 11 C8A 12 C9 V 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 2117759.42 2117660.15 2117567.98 2117478.62 2117389.20 2117299.61 2117212.96 2117120.81 2117031.40 2116948.74 K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8 K9 K10 596658.64 596654.75 596694.00 596739.35 596784.72 596830.12 596873.98 596920.66 596965.64 597021.58 1.63 1.85 1.36 1.53 1.56 1.56 2.79 2.79 2.79 3.06 2.86 3.04 2.98 3.04 3.03 3.75 3.79 3.61 3.31 4.09 3.46 3.37 3.32 3.39 3.30 3.12 3.08 3.24 3.16 3.16 2.94 2.20 2.24 2.26 2.19 2.12 2.08 2.07 2.09 2.42 2.09
57
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 K11 K12 K13 K14 K15 K16 K16A K17 K18 K19 K19A K20 K21 K22 K23 K24 K25 K26 K27 K28 K29 K30 2116867.42 2116786.48 2116706.89 2116625.77 2116544.15 2116462.46 2116460.95 2116379.75 2116298.34 2116216.82 2116183.40 2116155.47 2116127.43 2116098.89 2116070.33 2116041.67 2116012.20 2115932.44 2115851.28 2115769.37 2115678.38 2115657.57 597080.66 597139.58 597200.90 597259.93 597318.83 597377.09 597379.62 597438.93 597497.86 597556.76 597581.75 597631.90 597728.10 597824.18 597920.06 598016.39 598111.78 598172.16 598230.85 598288.81 598315.38 598314.23 2.05 2.01 1.96 1.93 1.94 1.87 1.90 1.88 2.00 1.94 1.94 1.92 2.01 1.91 1.92 1.79 1.85 1.97 1.91 1.90 1.95 1.34
PH L C 2 Ụ Ụ
58
C S CAO, T A Đ NHÀ N C Ọ Ộ Ơ Ở ƯỚ
59
60
61
62
63
64
65
66
PH L C 3 Ụ Ụ
B NG TÍNH TOÁN BÌNH SAI Ả
ế 1. K t qu bình sai l ả
i m t b ng ướ ặ ằ 1.1. Đ ng chuy n h ng IV (đo GPS) ề ạ ườ
KET QUA TINH TOAN BINH SAI
67
Ạ DUONG CHUYEN H NG IV ==========================
Bang 1 BANG TRI DO GIA SO TOA DO VA CAC CHI TIEU SAI SO HE TOA DO VUONG GOC KHONG GIAN ELLIPSOID QUI CHIEU:WGS-84 ================================================================= ================ |Lan do| D. dau D. cuoi | DX | DY | DZ | RMS | RDOP | RATIO | ================================================================= ================ | 54B-.| 232423 III7| 5020.986| 2952.902| -4280.133| 0.008| 6.305| 4.7| | 54B-.| 232423 III7| 5020.986| 2952.902| -4280.133| 0.008| 6.305| 4.7| | 054-C| 232423 QL16| 298.933| -53.456| 382.194| 0.010| 9.634| 10.5| | 054-C| 232423 QL16| 298.933| -53.456| 382.194| 0.010| 9.634| 10.5| | 054-B| 232423 QL17| 5684.462| 1762.187| -454.800| 0.009| 5.828| 12.9| | 054-B| 232423 QL17| 5684.462| 1762.187| -454.800| 0.009| 5.828| 12.9| | 054-B| 232423 QL18| 6431.785| 1777.623| 80.470| 0.009| 5.516| 13.7| | 054-B| 232423 QL18| 6431.785| 1777.623| 80.470| 0.009| 5.516| 13.7| | 054-B| 232423 QL27| -156.527| -119.083| 216.853| 0.006| 2.877| 25.5| | 054-B| 232423 QL27| -156.527| -119.083| 216.853| 0.006| 2.877| 25.5| | 054-C| III7 QL01| 1413.127| 422.582| -66.168| 0.007| 4.347| 12.6| | 054-C| III7 QL01| 1413.127| 422.582| -66.168| 0.007| 4.347| 12.6| | 054-D| III7 QL14| -1574.965| -2504.452| 5724.509| 0.008| 4.679| 1.9| | 054-D| III7 QL14| -1574.965| -2504.452| 5724.509| 0.008| 4.679| 1.9| | 054-D| III7 QL15| -3686.467| -2768.168| 4809.260| 0.007| 4.255| 1.7| | 054-D| III7 QL15| -3686.467| -2768.168| 4809.260| 0.007| 4.255| 1.7| | 054-C| III7 QL16| -4722.064| -3006.338| 4662.335| 0.009| 6.971| 5.1| | 054-C| III7 QL16| -4722.064| -3006.338| 4662.335| 0.009| 6.971| 5.1| | 054-A| QL01 232423| -6434.123| -3375.477| 4346.302| 0.012|11.985| 5.4| | 054-A| QL01 232423| -6434.123| -3375.477| 4346.302| 0.012|11.985| 5.4| | 54B-.| QL02 III7| -581.077| -351.185| 516.045| 0.004| 1.505| 15.8| | 54B-.| QL02 III7| -581.077| -351.185| 516.045| 0.004| 1.505| 15.8| | 054-D| QL02 QL14| -2156.055| -2855.662| 6240.534| 0.009| 4.382| 3.6| | 054-D| QL02 QL14| -2156.055| -2855.662| 6240.534| 0.009| 4.382| 3.6| | 54B-.| QL02 QL30| -1250.617| 30.442| -1057.916| 0.005| 2.297| 25.3| | 54B-.| QL02 QL30| -1250.617| 30.442| -1057.916| 0.005| 2.297| 25.3| | 054-D| QL05 QL02| 67.256| 825.800| -2240.931| 0.008| 5.912| 5.8| | 054-D| QL05 QL02| 67.256| 825.800| -2240.931| 0.008| 5.912| 5.8| | 054-D| QL06 QL02| 720.089| 906.358| -1954.615| 0.006| 3.826| 10.0| | 054-D| QL06 QL02| 720.089| 906.358| -1954.615| 0.006| 3.826| 10.0| | 054-G| QL06 QL04| -1072.377| 848.723| -3190.734| 0.007| 4.921| 9.3| | 054-G| QL06 QL04| -1072.377| 848.723| -3190.734| 0.007| 4.921| 9.3| | 054-D| QL06 QL05| 652.833| 80.558| 286.317| 0.006| 2.956| 16.5| | 054-D| QL06 QL05| 652.833| 80.558| 286.317| 0.006| 2.956| 16.5| | 054-F| QL06 QL07| -1009.166| -196.753| -238.515| 0.005| 1.907| 38.5| | 054-F| QL06 QL07| -1009.166| -196.753| -238.515| 0.005| 1.907| 38.5| | 054-G| QL06 QL21| -1951.539| 265.159| -2257.685| 0.006| 2.722| 24.0|
68
| 054-G| QL06 QL21| -1951.539| 265.159| -2257.685| 0.006| 2.722| 24.0| | 54B-.| QL06 QL30| -530.528| 936.803| -3012.532| 0.007| 5.355| 7.5| | 54B-.| QL06 QL30| -530.528| 936.803| -3012.532| 0.007| 5.355| 7.5| | 054-G| QL07 QL04| -63.212| 1045.472| -2952.218| 0.007| 4.833| 7.4| | 054-G| QL07 QL04| -63.212| 1045.472| -2952.218| 0.007| 4.833| 7.4| | 054-G| QL07 QL21| -942.374| 461.908| -2019.170| 0.005| 2.304| 32.5| | 054-G| QL07 QL21| -942.374| 461.908| -2019.170| 0.005| 2.304| 32.5| | 054-H| QL08 QL09| 13.815| -406.480| 1136.133| 0.005| 2.026| 36.9| | 054-H| QL08 QL09| 13.815| -406.480| 1136.133| 0.005| 2.026| 36.9| | 054-J| QL08 QL10| -1131.450| -668.116| 968.767| 0.004| 1.295| 21.8| | 054-J| QL08 QL10| -1131.450| -668.116| 968.767| 0.004| 1.295| 21.8| | 054-I| QL08 QL11| -2282.030| -997.670| 985.035| 0.006| 2.798| 17.3| | 054-I| QL08 QL11| -2282.030| -997.670| 985.035| 0.006| 2.798| 17.3| | 054-I| QL08 QL12| -2562.556| -1022.323| 834.481| 0.007| 5.528| 16.2| | 054-I| QL08 QL12| -2562.556| -1022.323| 834.481| 0.007| 5.528| 16.2| | 054-I| QL08 QL13| -3217.198| -1086.175| 518.259| 0.006| 2.708| 41.7| | 054-I| QL08 QL13| -3217.198| -1086.175| 518.259| 0.006| 2.708| 41.7| | 054-I| QL11 QL13| -935.169| -88.504| -466.776| 0.005| 2.186| 21.6| | 054-I| QL11 QL13| -935.169| -88.504| -466.776| 0.005| 2.186| 21.6| | 054-J| QL12 QL10| 1431.105| 354.216| 134.290| 0.005| 2.452| 11.6| | 054-J| QL12 QL10| 1431.105| 354.216| 134.290| 0.005| 2.452| 11.6| | 054-I| QL12 QL11| 280.526| 24.647| 150.552| 0.007| 5.386| 5.0| | 054-I| QL12 QL11| 280.526| 24.647| 150.552| 0.007| 5.386| 5.0| | 054-I| QL12 QL13| -654.643| -63.853| -316.223| 0.007| 4.171| 21.6| | 054-I| QL12 QL13| -654.643| -63.853| -316.223| 0.007| 4.171| 21.6| | 054-J| QL13 QL10| 2085.750| 418.058| 450.505| 0.004| 1.595| 17.0| | 054-J| QL13 QL10| 2085.750| 418.058| 450.505| 0.004| 1.595| 17.0| | 054-D| QL15 QL14| 2111.496| 263.707| 915.244| 0.005| 1.817| 17.1| | 054-D| QL15 QL14| 2111.496| 263.707| 915.244| 0.005| 1.817| 17.1| | 054-C| QL16 QL01| 6135.188| 3428.938| -4728.503| 0.008| 6.093| 5.6| | 054-C| QL16 QL01| 6135.188| 3428.938| -4728.503| 0.008| 6.093| 5.6| | 054-B| QL17 QL18| 747.322| 15.437| 535.270| 0.005| 1.812| 40.2| | 054-B| QL17 QL18| 747.322| 15.437| 535.270| 0.005| 1.812| 40.2| | 054-G| QL21 QL04| 879.162| 583.565| -933.048| 0.006| 3.494| 3.5| | 054-G| QL21 QL04| 879.162| 583.565| -933.048| 0.006| 3.494| 3.5| | 054-H| QL21 QL08| -151.975| -868.813| 2294.778| 0.008| 5.668| 15.1| | 054-H| QL21 QL08| -151.975| -868.813| 2294.778| 0.008| 5.668| 15.1| | 054-H| QL21 QL09| -138.160| -1275.292| 3430.911| 0.009| 6.401| 11.4| | 054-H| QL21 QL09| -138.160| -1275.292| 3430.911| 0.009| 6.401| 11.4| | 054-H| QL21 QL22| -2228.614| -429.261| -542.643| 0.006| 2.849| 32.4| | 054-H| QL21 QL22| -2228.614| -429.261| -542.643| 0.006| 2.849| 32.4| | 054-H| QL22 QL08| 2076.639| -439.551| 2837.421| 0.009| 6.785| 12.8| | 054-H| QL22 QL08| 2076.639| -439.551| 2837.421| 0.009| 6.785| 12.8| | 054-H| QL22 QL09| 2090.453| -846.029| 3973.555| 0.010| 8.395| 8.9| | 054-H| QL22 QL09| 2090.453| -846.029| 3973.555| 0.010| 8.395| 8.9| | 054-B| QL27 QL17| 5840.989| 1881.270| -671.654| 0.006| 2.544| 25.1| | 054-B| QL27 QL17| 5840.989| 1881.270| -671.654| 0.006| 2.544| 25.1|
69
| 054-B| QL27 QL18| 6588.312| 1896.706| -136.384| 0.006| 2.562| 28.6| | 054-B| QL27 QL18| 6588.312| 1896.706| -136.384| 0.006| 2.562| 28.6| | 054-D| QL30 QL05| 1183.358| -856.243| 3298.851| 0.006| 3.713| 3.3| | 054-D| QL30 QL05| 1183.358| -856.243| 3298.851| 0.006| 3.713| 3.3| ================================================================= ================ - RMS lon nhat:( QL01 - 232423) RMS= 0.012 - RMS nho nhat:( QL02 - III7) RMS= 0.004
RDOP= 1.295
- RDOP lon nhat:( QL01 - 232423) RDOP= 11.986 - RDOP nho nhat:( QL08 - QL10) - RATIO lon nhat:( QL08 - QL13) RATIO= 41.700 - RATIO nho nhat:( III7 - QL15) RATIO= 1.700 Bang 2 BANG SAI SO KHEP HINH HE TOA DO VUONG GOC KHONG GIAN ELLIPSOID QUI CHIEU:WGS-84 ================================================================ ================== | So hieu vong khep | dX(m)| dY(m)| dz(m)| dh(m)| dxyz | [S](m) | dxyz/[S] | |-------------------------|------|------|------|------|------|--------|----------| | 232423 III7 QL01 |-0.010| 0.007| 0.001| 0.005| 0.012| 17171.4|1: 1402035| | 232423 III7 QL16 |-0.011| 0.020| 0.008| 0.021| 0.024| 15001.7|1: 620243| | 232423 QL16 QL01 |-0.002| 0.005|-0.007|-0.004| 0.009| 17425.6|1: 1973063| | 232423 QL17 QL18 |-0.001| 0.001|-0.000| 0.001| 0.001| 13561.5|1: 9589401| | 232423 QL17 QL27 | 0.000|-0.000| 0.001| 0.000| 0.001| 12434.6|1:12434570| | 232423 QL18 L27 |-0.000| 0.000| 0.001|-0.000| 0.001| 13823.4|1:13823413| | III7 QL01 QL16 | 0.003|-0.018| 0.000|-0.012| 0.018| 17232.5|1: 944337| | III7 QL14 QL02 | 0.013| 0.025| 0.020| 0.025| 0.035| 14490.2|1: 419346| | III7 QL14 QL15 | 0.006| 0.009| 0.005| 0.009| 0.012| 15422.2|1: 1294199| | QL17 QL18 QL27 |-0.001| 0.001| 0.000| 0.001| 0.001| 13949.7|1: 9863962| | QL02 QL30 QL06 | 0.000|-0.003| 0.001|-0.001| 0.003| 7109.1|1: 2248109| | QL02 QL30 QL05 |-0.003|-0.001| 0.004| 0.003| 0.005| 7635.3|1: 1497403| | QL02 QL05 QL06 | 0.000| 0.000|-0.001|-0.001| 0.001| 5378.3|1: 5378270| | QL30 QL06 QL05 | 0.003|-0.002|-0.002|-0.003| 0.004| 7524.3|1: 1824906| | QL06 QL04 QL07 | 0.001| 0.004|-0.001| 0.004| 0.004| 7659.4|1: 1805349| | QL06 QL04 QL21 | 0.000|-0.001|-0.001| 0.000| 0.001| 7876.0|1: 5569190| | QL06 QL07 QL21 |-0.001|-0.004| 0.000|-0.003| 0.004| 6327.1|1: 1534544| | QL04 QL07 QL21 | 0.000| 0.001|-0.000| 0.001| 0.001| 6816.7|1: 6816697| | QL21 QL08 QL09 | 0.000|-0.001| 0.000|-0.001| 0.001| 7328.0|1: 7328048| | QL21 QL08 QL22 | 0.000|-0.001| 0.000|-0.002| 0.001| 8335.5|1: 8335519| | QL21 QL09 QL22 | 0.001|-0.002|-0.001|-0.002| 0.002| 10565.3|1: 4313275| | QL08 QL09 QL22 | 0.001|-0.002|-0.001|-0.001| 0.002| 9319.2|1: 3804536| | QL08 QL10 QL12 | 0.001|-0.009|-0.004|-0.009| 0.01| 5995.3|1: 605616| | QL08 QL10 QL13 |-0.002| 0.001| 0.003| 0.002| 0.004| 7241.8|1: 1935465| | QL08 QL11 QL13 |-0.001| 0.001| 0.000| 0.002| 0.001| 7162.2|1: 5064412| | QL08 QL11 QL12 | 0.000| 0.006| 0.002| 0.007| 0.006| 5880.0|1: 929713| | QL08 QL12 QL13 |-0.001|-0.001|-0.001|-0.001| 0.002| 7047.1|1: 4068667|
70
| QL10 QL12 QL13 | 0.002|-0.011|-0.008|-0.012| 0.014| 4384.6|1: 318934| | QL11 QL13 QL12 | 0.000|-0.004|-0.001|-0.004| 0.004| 2098.1|1: 508857| ================================================================ ==================
Tong so tam giac : 29 ------------------------ - Sai so khep tuong doi tam giac lon nhat: 1/ 318934 ( Tam giac : QL10- QL12- QL13, [S] = 4384.6m ) - Sai so khep tuong doi tam giac nho nhat: 1/ 13823413 ( Tam giac : 232423- QL18- QL27, [S] = 13823.4m ) - Sai so khep chenh cao tam giac nho nhat: 0.000m ( Tam giac : 232423- QL17- QL27, [S] = 12434.6m ) - Sai so khep chenh cao tam giac lon nhat: 0.025m ( Tam giac : III7- QL14- QL02, [S] = 14490.2m )
Bang 3.1 BANG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC PHUONG VI
HE TOA DO TRAC DIA ELLIPPSOID:WGS-84 ============================================================== ============ | STT | Ki hieu goc | Tri do |S.s do | So h/c| Tri b.sai | | | | o ' " | " | " | o ' " | ============================================================== ============ | 1 | QL06 QL04 | 166 19 11.18 | 0.12 | -0.04 | 166 19 11.14 | | 2 | QL06 QL21 | 142 35 40.43 | 0.09 | -0.06 | 142 35 40.38 | | 3 | QL06 QL07 | 103 32 41.15 | 0.14 | 0.07 | 103 32 41.22 | | 4 | QL06 QL05 | 294 40 16.21 | 0.33 | 0.14 | 294 40 16.35 | | 5 | QL06 QL30 | 175 04 37.79 | 0.09 | 0.01 | 175 04 37.80 | | 6 | QL06 QL02 | 204 05 25.14 | 0.10 | -0.00 | 204 05 25.13 | | 7 | QL07 QL04 | 183 45 14.78 | 0.13 | 0.04 | 183 45 14.83 | | 8 | QL07 QL21 | 159 35 3.39 | 0.12 | 0.06 | 159 35 3.44 | | 9 | QL05 QL02 | 186 37 3.25 | 0.13 | 0.07 | 186 37 3.32 | | 10 | QL21 QL09 | 7 11 20.53 | 0.09 | 0.01 | 7 11 20.53 | | 11 | QL21 QL08 | 8 36 50.85 | 0.11 | 0.01 | 8 36 50.86 | | 12 | QL21 QL22 | 103 57 4.60 | 0.09 | 0.01 | 103 57 4.61 | | 13 | QL21 QL04 | 225 10 1.43 | 0.23 | -0.00 | 225 10 1.43 | | 14 | QL22 QL09 | 336 42 43.43 | 0.08 | -0.02 | 336 42 43.41 | | 15 | QL22 QL08 | 327 38 33.69 | 0.09 | -0.00 | 327 38 33.69 | | 16 | QL08 QL09 | 4 17 5.31 | 0.15 | 0.01 | 4 17 5.32 | | 17 | QL02 QL30 | 132 49 0.00 | 0.11 | 0.1 | 132 49 0.00 | | 18 | QL02 III7 | 49 48 30.45 | 0.29 | 0.20 | 49 48 30.65 | | 19 | III7 QL01 | 266 57 5.65 | 0.17 | -0.11 | 266 57 5.55 | | 20 | QL01 232423 | 56 46 26.79 | 0.05 | -0.07 | 56 46 26.71 | | 21 | QL15 QL14 | 294 24 37.67 | 0.1 | -0.01 | 294 24 37.66 | | 22 | 232423 QL16 | 325 38 22.53 | 0.58 | 0.61 | 325 38 23.14 | | 23 | 232423 QL27 | 38 21 26.92 | 0.96 | -0.12 | 38 21 26.81 |
71
| 24 | 232423 QL18 | 270 25 23.79 | 0.05 | -0.01 | 270 25 23.78 | | 25 | 232423 QL17 | 265 03 39.84 | 0.06 | 0.00 | 265 03 39.84 | | 26 | QL27 QL18 | 268 29 37.26 | 0.04 | -0.00 | 268 29 37.26 | | 27 | QL27 QL17 | 263 04 59.23 | 0.04 | 0.01 | 263 04 59.24 | | 28 | QL17 QL18 | 307 46 30.08 | 0.19 | -0.01 | 307 46 30.07 | | 29 | QL08 QL10 | 50 45 48.45 | 0.15 | 0.01 | 50 45 48.46 | | 30 | QL08 QL11 | 66 46 10.51 | 0.09 | -0.01 | 66 46 10.50 | | 31 | QL08 QL13 | 80 31 31.92 | 0.05 | -0.01 | 80 31 31.90 | | 32 | QL08 QL12 | 71 50 8.40 | 0.09 | -0.01 | 71 50 8.38 | | 33 | QL12 QL10 | 275 11 39.87 | 0.27 | -0.25 | 275 11 39.62 | | 34 | QL12 QL11 | 299 37 18.67 | 1.01 | -0.49 | 299 37 18.17 | | 35 | QL12 QL13 | 117 09 40.85 | 0.29 | 0.04 | 117 09 40.89 | | 36 | QL11 QL13 | 117 54 36.62 | 0.19 | -0.02 | 117 54 36.60 | | 37 | QL13 QL10 | 282 24 24.46 | 0.15 | 0.19 | 282 24 24.65 | | 38 | QL30 QL05 | 345 07 12.99 | 0.09 | -0.10 | 345 07 12.88 | | 39 | QL02 QL14 | 23 00 52.36 | 0.08 | -0.16 | 23 00 52.19 | | 40 | III7 QL14 | 19 35 38.87 | 0.20 | 0.49 | 19 35 39.35 | | 41 | III7 QL15 | 39 51 57.98 | 0.12 | 0.24 | 39 51 58.22 | | 42 | III7 QL16 | 47 03 7.44 | 0.05 | -0.03 | 47 03 7.41 | | 43 | 232423 III7 | 230 52 51.10 | 0.06 | 0.08 | 230 52 51.18 | | 44 | QL16 QL01 | 233 28 15.95 | 0.07 | 0.06 | 233 28 16.02 | ============================================================== ============ - Sai so do phuong vi lon nhat: ( QL12 - QL11) ma(max)= 1.01" - Sai so do phuong vi nho nhat: ( QL27 - QL18) ma(min)= 0.04" - So hieu chinh phuong vi lon nhat:( 232423 - QL16) da(max)= 0.61" - So hieu chinh phuong vi nho nhat:( QL06 - QL02) da(min)= 0.00"
Bang 3.2 BANG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH HE TOA DO TRAC DIA ELLIPPSOID:WGS-84 ============================================================== ============ | STT | Ki hieu canh | Tri do | S.s do | So h/c | Tri b.sai | | | | (m) | (m) | (m) | (m) | ============================================================== ============ | 1 | QL06 QL04 | 3471.524 | 0.002 | -0.001 | 3471.524 | | 2 | QL06 QL21 | 2996.040 | 0.001 | 0.000 | 2996.040 | | 3 | QL06 QL07 | 1055.486 | 0.001 | -0.000 | 1055.486 | | 4 | QL06 QL05 | 717.406 | 0.001 | -0.000 | 717.406 | | 5 | QL06 QL30 | 3199.174 | 0.001 | -0.001 | 3199.174 | | 6 | QL06 QL02 | 2271.711 | 0.001 | 0.001 | 2271.712 | | 7 | QL07 QL04 | 3132.560 | 0.002 | 0.001 | 3132.561 | | 8 | QL07 QL21 | 2275.667 | 0.001 | -0.000 | 2275.667 | | 9 | QL05 QL02 | 2389.223 | 0.002 | 0.001 | 2389.224 | | 10 | QL21 QL09 | 3662.941 | 0.002 | 0.000 | 3662.941 |
72
| 11 | QL21 QL08 | 2458.490 | 0.001 | -0.000 | 2458.490 | | 12 | QL21 QL22 | 2333.598 | 0.001 | -0.000 | 2333.598 | | 13 | QL21 QL04 | 1408.589 | 0.002 | -0.000 | 1408.589 | | 14 | QL22 QL09 | 4569.007 | 0.002 | -0.000 | 4569.007 | | 15 | QL22 QL08 | 3543.606 | 0.002 | -0.000 | 3543.606 | | 16 | QL08 QL09 | 1206.762 | 0.001 | -0.000 | 1206.762 | | 17 | QL02 QL30 | 1638.362 | 0.001 | 0.000 | 1638.362 | | 18 | QL02 III7 | 852.818 | 0.001 | 0.000 | 852.818 | | 19 | III7 QL01 | 1476.458 | 0.001 | 0.001 | 1476.460 | | 20 | QL01 232423 | 8466.691 | 0.002 | -0.001 | 8466.690 | | 21 | QL15 QL14 | 2316.432 | 0.001 | -0.001 | 2316.431 | | 22 | 232423 QL16 | 488.163 | 0.002 | 0.001 | 488.165 | | 23 | 232423 QL27 | 292.750 | 0.001 | 0.000 | 292.750 | | 24 | 232423 QL18 | 6673.530 | 0.002 | -0.000 | 6673.530 | | 25 | 232423 QL17 | 5968.810 | 0.002 | 0.000 | 5968.811 | | 26 | QL27 QL18 | 6857.389 | 0.001 | -0.000 | 6857.388 | | 27 | QL27 QL17 | 6173.248 | 0.001 | 0.000 | 6173.249 | | 28 | QL17 QL18 | 919.381 | 0.001 | 0.000 | 919.381 | | 29 | QL08 QL10 | 1632.538 | 0.001 | -0.001 | 1632.537 | | 30 | QL08 QL11 | 2678.363 | 0.001 | 0.000 | 2678.363 | | 31 | QL08 QL13 | 3435.007 | 0.001 | 0.000 | 3435.007 | | 32 | QL08 QL12 | 2882.461 | 0.001 | 0.000 | 2882.461 | | 33 | QL12 QL10 | 1480.430 | 0.001 | -0.001 | 1480.429 | | 34 | QL12 QL11 | 319.333 | 0.002 | 0.001 | 319.334 | | 35 | QL12 QL13 | 729.814 | 0.001 | -0.000 | 729.814 | | 36 | QL11 QL13 | 1048.943 | 0.001 | -0.000 | 1048.943 | | 37 | QL13 QL10 | 2174.463 | 0.001 | 0.000 | 2174.464 | | 38 | QL30 QL05 | 3607.807 | 0.001 | -0.001 | 3607.806 | | 39 | QL02 QL14 | 7193.697 | 0.002 | -0.002 | 7193.694 | | 40 | III7 QL14 | 6443.925 | 0.004 | -0.007 | 6443.919 | | 41 | III7 QL15 | 6662.092 | 0.003 | -0.003 | 6662.089 | | 42 | III7 QL16 | 7285.294 | 0.002 | 0.000 | 7285.294 | | 43 | 232423 III7 | 7228.531 | 0.002 | 0.003 | 7228.534 | | 44 | QL16 QL01 | 8471.101 | 0.002 | -0.003 | 8471.098 | ============================================================== ============ - Sai so do canh lon nhat: ( III7 - QL14) ms(max)= 0.004m - Sai so do canh nho nhat: ( QL06 - QL21) ms(min)= 0.001m - So hieu chinh canh lon nhat:( III7 - QL14) ds(max)= 0.007m - So hieu chinh canh nho nhat:( III7 - QL16) ds(min)= 0.000m
Bang 3.3 BANG TRI DO, SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CHENH CAO HE TOA DO TRAC DIA ELLIPPSOID:WGS-84 ============================================================== ============ | STT | Ki hieu canh | Tri do | S.s do | So h/c | Tri b.sai |
73
| | | (m) | (m) | (m) | (m) | ============================================================== ============ | 1 | QL06 QL04 | -0.264 | 0.005 | -0.001 | -0.265 | | 2 | QL06 QL21 | -1.151 | 0.003 | -0.002 | -1.152 | | 3 | QL06 QL07 | 0.146 | 0.002 | 0.001 | 0.147 | | 4 | QL06 QL05 | 0.808 | 0.003 | 0.000 | 0.808 | | 5 | QL06 QL30 | 0.031 | 0.004 | -0.001 | 0.030 | | 6 | QL06 QL02 | 0.132 | 0.003 | 0.001 | 0.132 | | 7 | QL07 QL04 | -0.414 | 0.005 | 0.002 | -0.412 | | 8 | QL07 QL21 | -1.300 | 0.003 | 0.001 | -1.299 | | 9 | QL05 QL02 | -0.675 | 0.004 | -0.000 | -0.676 | | 10 | QL21 QL09 | 0.407 | 0.004 | -0.000 | 0.407 | | 11 | QL21 QL08 | 0.845 | 0.004 | 0.001 | 0.846 | | 12 | QL21 QL22 | 0.964 | 0.003 | -0.000 | 0.963 | | 13 | QL21 QL04 | 0.887 | 0.004 | -0.000 | 0.887 | | 14 | QL22 QL09 | -0.555 | 0.005 | -0.001 | -0.556 | | 15 | QL22 QL08 | -0.117 | 0.004 | -0.000 | -0.117 | | 16 | QL08 QL09 | -0.439 | 0.002 | 0.000 | -0.439 | | 17 | QL02 QL30 | -0.102 | 0.002 | 0.000 | -0.102 | | 18 | QL02 III7 | -2.258 | 0.004 | -0.002 | -2.260 | | 19 | III7 QL01 | 2.691 | 0.003 | 0.001 | 2.692 | | 20 | QL01 232423 | -1.986 | 0.005 | -0.003 | -1.989 | | 21 | QL15 QL14 | 1.447 | 0.003 | 0.001 | 1.448 | | 22 | 232423 QL16 | 0.515 | 0.004 | 0.005 | 0.521 | | 23 | 232423 QL27 | 2.983 | 0.004 | 0.000 | 2.983 | | 24 | 232423 QL18 | 1.642 | 0.005 | 0.000 | 1.642 | | 25 | 232423 QL17 | 2.178 | 0.005 | -0.000 | 2.178 | | 26 | QL27 QL18 | -1.341 | 0.004 | 0.001 | -1.341 | | 27 | QL27 QL17 | -0.804 | 0.004 | -0.001 | -0.805 | | 28 | QL17 QL18 | -0.535 | 0.003 | -0.001 | -0.536 | | 29 | QL08 QL10 | -0.870 | 0.003 | 0.001 | -0.869 | | 30 | QL08 QL11 | -1.221 | 0.003 | -0.002 | -1.224 | | 31 | QL08 QL13 | 4.240 | 0.002 | -0.000 | 4.240 | | 32 | QL08 QL12 | -1.334 | 0.003 | -0.001 | -1.334 | | 33 | QL12 QL10 | 0.473 | 0.004 | -0.008 | 0.466 | | 34 | QL12 QL11 | 0.106 | 0.005 | 0.005 | 0.111 | | 35 | QL12 QL13 | 5.573 | 0.003 | 0.001 | 5.574 | | 36 | QL11 QL13 | 5.463 | 0.003 | 0.000 | 5.463 | | 37 | QL13 QL10 | -5.112 | 0.004 | 0.004 | -5.109 | | 38 | QL30 QL05 | 0.779 | 0.004 | -0.001 | 0.778 | | 39 | QL02 QL14 | 0.569 | 0.005 | 0.002 | 0.571 | | 40 | III7 QL14 | 2.853 | 0.010 | -0.022 | 2.831 | | 41 | III7 QL15 | 1.398 | 0.011 | -0.014 | 1.383 | | 42 | III7 QL16 | 1.234 | 0.005 | -0.011 | 1.224 | | 43 | 232423 III7 | -0.695 | 0.005 | -0.008 | -0.703 | | 44 | QL16 QL01 | 1.473 | 0.006 | -0.005 | 1.468 |
74
============================================================== ============ - Sai so do chenh cao lon nhat: ( III7 - QL15) mdh(max)= 0.011m - Sai so do chenh cao nho nhat: ( QL06 - QL07) mdh(min)= 0.002m - So hieu chinh chenh cao lon nhat:( III7 - QL14) ddh(max)= 0.022m - So hieu chinh chenh cao nho nhat:( QL11 - QL13) ddh(min)= 0.000m ============================================================== ============ Bang 4 BANG TOA DO VUONG GOC KHONG GIAN SAU BINH SAI HE TOA DO VUONG GOC KHONG GIAN ELLIPSOID QUI CHIEU:WGS- 84 ============================================================= ======== | STT | So hieu diem| X(m) | Y(m) | Z(m) | | ================================================================= ==| | 1 | 232423 | -1631252.1940 | 5801415.2911 | 2081828.1796 | | 2 | III7 | -1626231.1123 | 5804368.1062 | 2077548.0588 | | 3 | QL01 | -1624817.9666 | 5804790.6466 | 2077481.8909 | | 4 | QL02 | -1625650.0245 | 5804719.2837 | 2077032.0163 | | 5 | QL04 | -1627442.5041 | 5804661.7261 | 2075795.9023 | | 6 | QL05 | -1625717.2976 | 5803893.4447 | 2079272.9414 | | 7 | QL06 | -1626370.1360 | 5803812.9122 | 2078986.6253 | | 8 | QL07 | -1627379.3117 | 5803616.1960 | 2078748.1111 | | 9 | QL08 | -1628473.6757 | 5803209.3230 | 2079023.7180 | | 10 | QL09 | -1628459.8685 | 5802802.8224 | 2080159.8477 | | 11 | QL10 | -1629605.1454 | 5802541.2263 | 2079992.4819 | | 12 | QL11 | -1630755.7398 | 5802211.7056 | 2080008.7493 | | 13 | QL12 | -1631036.2678 | 5802187.0650 | 2079858.1964 | | 14 | QL13 | -1631690.9159 | 5802123.2397 | 2079541.9754 | | 15 | QL14 | -1627806.1425 | 5801863.5801 | 2083272.5310 | | 16 | QL15 | -1629917.6569 | 5801599.9559 | 2082357.2906 | | 17 | QL16 | -1630953.2614 | 5801361.8227 | 2082210.3757 | | 18 | QL17 | -1625567.6604 | 5803177.3064 | 2081373.3809 | | 19 | QL18 | -1624820.3332 | 5803192.7099 | 2081908.6486 | ============================================================= ======== Bang 5 BANG TOA DO TRAC DIA SAU BINH SAI HE TOA DO TRAC DIA ELLIPSOID QUI CHIEU:WGS-84 ============================================================== ========== | STT | So hieu diem| B | L | H(m) |
75
| ================================================================= =====| | 1 | 232423 | 19ø10'35.947756" | 105ø42'18.053273" | -0.853 | | 2 | III7 | 19ø08'08.597554" | 105ø39'05.303420" | -1.556 | | 3 | QL01 | 19ø08'06.289398" | 105ø38'14.840208" | 1.135 | | 4 | QL02 | 19ø07'50.807917" | 105ø38'42.915496" | 0.703 | | 5 | QL04 | 19ø07'08.262789" | 105ø39'42.504031" | 0.306 | | 6 | QL05 | 19ø09'07.945206" | 105ø38'52.754053" | 1.379 | | 7 | QL06 | 19ø08'58.097215" | 105ø39'15.010351" | 0.571 | | 8 | QL07 | 19ø08'49.884259" | 105ø39'50.080651" | 0.718 | | 9 | QL08 | 19ø08'59.377670" | 105ø40'29.899775" | 0.265 | | 10 | QL09 | 19ø09'38.497646" | 105ø40'33.203539" | -0.173 | | 11 | QL10 | 19ø09'32.740226" | 105ø41'13.359811" | -0.603 | | 12 | QL11 | 19ø09'33.304303" | 105ø41'54.319473" | -0.958 | | 13 | QL12 | 19ø09'28.122175" | 105ø42'03.790053" | -1.069 | | 14 | QL13 | 19ø09'17.172180" | 105ø42'25.948811" | 4.505 | | 15 | QL14 | 19ø11'25.658632" | 105ø40'20.345742" | 1.274 | | 16 | QL15 | 19ø10'54.159053" | 105ø41'32.369148" | -0.172 | | 17 | QL16 | 19ø10'49.102051" | 105ø42'08.698860" | -0.332 | | 18 | QL17 | 19ø10'20.263389" | 105ø38'54.433527" | 1.324 | | 19 | QL18 | 19ø10'38.699954" | 105ø38'29.660589" | 0.789 | ============================================================== ========== Bang 6
BANG THANH QUA TOA DO PHANG VA DO CAO BINH SAI HE TOA DO PHANG UTM **** KINH TUYEN TRUC: 104 **** ELLIPPSOID:WGS-84 ================================================================= ============== | So | So | Toa do, Do cao | Sai so vi tri diem | | thu | hieu |------------------------------------------------------------| | tu | diem | x(m) | y(m) | h(m) |mx(m)|my(m)| mh(m)| mp(m)| ================================================================= ============== | 1| 232423 | 2121285.165| 600442.466| 1.312 |0.000|0.000| 0.003| 0.000| | 2| III7 | 2116724.432| 594834.310| 0.648 |0.001|0.001| 0.000| 0.002| | 3| QL01 | 2116645.913| 593359.939| 3.349 |0.001|0.001| 0.003| 0.002| | 4| QL02 | 2116174.071| 594182.849| 2.911 |0.002|0.002| 0.004| 0.002| | 5| QL04 | 2114874.885| 595931.133| 2.502 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 6| QL05 | 2118547.377| 594458.188| 3.586 |0.002|0.002| 0.004| 0.003| | 7| QL06 | 2118247.924| 595110.108| 2.774 |0.002|0.002| 0.004| 0.003| | 8| QL07 | 2118000.724| 596136.238| 2.914 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 9| QL08 | 2118298.756| 597298.287| 2.454 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 10| QL09 | 2119502.144| 597388.449| 2.014 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 11| QL10 | 2119331.374| 598562.754| 1.576 |0.003|0.002| 0.006| 0.003|
76
| 12| QL11 | 2119355.182| 599759.505| 1.213 |0.002|0.002| 0.006| 0.003| | 13| QL12 | 2119197.345| 600037.104| 1.101 |0.002|0.002| 0.006| 0.003| | 14| QL13 | 2118864.186| 600686.437| 6.671 |0.002|0.002| 0.006| 0.003| | 15| QL14 | 2122795.190| 596995.325| 3.461 |0.002|0.002| 0.004| 0.003| | 16| QL15 | 2121837.877| 599104.686| 2.001 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 17| QL16 | 2121688.148| 600166.949| 1.834 |0.001|0.001| 0.003| 0.002| | 18| QL17 | 2120771.287| 594495.818| 3.530 |0.001|0.001| 0.005| 0.001| | 19| QL18 | 2121334.465| 593769.118| 2.999 |0.001|0.001| 0.005| 0.001| | 20| QL21 | 2115867.999| 596930.056| 1.610 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 21| QL22 | 2115305.376| 599194.816| 2.558 |0.002|0.002| 0.005| 0.003| | 22| QL27 | 2121514.726| 600624.137| 4.293 |0.001|0.001| 0.004| 0.001| | 23| QL3 | 2115060.552| 595384.641| 2.801 |0.002|0.002| 0.004| 0.003| ================================================================= ==============
Bang 7 BANG CHIEU DAI CANH, PHUONG VI VA SAI SO TUONG HO
HE TOA DO PHANG UTM ELLIPPSOID: WGS-84 ================================================================= =================== | SHD | SHD | Chieu dai| ms | ms/s | Phuong vi | ma | dh | mdh | | dau | cuoi |--------------------------------------------------------------- | | | (m) | (m) | | o ' " | " | (m) | (m) | ================================================================= =================== | 232423| III7| 7228.534| 0.001|1/ 6571395| 230 52 51 | 0.04| -0.703|0.003| | QL01| 232423| 8466.690| 0.001|1/ 7696991| 236 46 27 | 0.03| 1.989|0.003| | 232423| QL16| 488.165| 0.001|1/ 375512| 325 38 23 | 0.47| 0.521|0.003| | 232423| QL17| 5968.811| 0.001|1/ 5968811| 265 03 40 | 0.04| 2.178|0.003| | 232423| QL18| 6673.530| 0.001|1/ 6673530| 270 25 24 | 0.03| 1.642|0.003| | 232423| QL27| 292.750| 0.001|1/ 365938| 38 21 27 | 0.73| 2.983|0.003| | III7| QL01| 1476.460| 0.001|1/ 1342236| 266 57 06 | 0.15| 2.692|0.003| | QL02| III7| 852.818| 0.001|1/ 656014| 229 48 31 | 0.28| 2.260|0.004| | III7| QL14| 6443.919| 0.002|1/ 3790541| 19 35 39 | 0.06| 2.831|0.004| | III7| QL15| 6662.089| 0.002|1/ 3918876| 39 51 58 | 0.06| 1.383|0.005| | III7| QL16| 7285.294| 0.001|1/ 6071078| 47 03 07 | 0.04| 1.224|0.003| | QL16| QL01| 8471.098| 0.001|1/ 7059248| 53 28 16 | 0.03| -1.468|0.004| | QL05| QL02| 2389.224| 0.001|1/ 2654693| 6 37 03 | 0.08| 0.676|0.003| | QL06| QL02| 2271.712| 0.001|1/ 2524124| 24 05 25 | 0.07| -0.132|0.002| | QL02| QL14| 7193.694| 0.002|1/ 4795796| 23 00 52 | 0.06| 0.571|0.004| | QL02| QL30| 1638.362| 0.001|1/ 2730603| 132 49 00 | 0.10| -0.102|0.002| | QL06| QL04| 3471.524| 0.001|1/ 3471524| 346 19 11 | 0.07| 0.265|0.003| | QL07| QL04| 3132.561| 0.001|1/ 3480623| 3 45 15 | 0.08| 0.412|0.003| | QL21| QL04| 1408.589| 0.001|1/ 1280535| 45 10 01 | 0.16| -0.887|0.003| | QL06| QL05| 717.406| 0.001|1/ 896757| 114 40 16 | 0.26| -0.808|0.002|
77
| QL30| QL05| 3607.806| 0.001|1/ 4008673| 165 07 13 | 0.06| -0.778|0.003| | QL06| QL07| 1055.486| 0.001|1/ 1319358| 103 32 41 | 0.12| 0.147|0.002| | QL06| QL21| 2996.040| 0.001|1/ 3745050| 142 35 40 | 0.06| -1.152|0.002| | QL06| QL30| 3199.174| 0.001|1/ 3554638| 175 04 38 | 0.06| 0.030|0.002| | QL07| QL21| 2275.667| 0.001|1/ 2844584| 159 35 03 | 0.08| -1.299|0.002| | QL08| QL09| 1206.762| 0.001|1/ 1508452| 4 17 05 | 0.13| -0.439|0.002| | QL08| QL10| 1632.538| 0.001|1/ 1813931| 50 45 48 | 0.11| -0.869|0.002| | QL08| QL11| 2678.363| 0.001|1/ 3347954| 66 46 11 | 0.06| -1.224|0.002| | QL08| QL12| 2882.461| 0.001|1/ 4117801| 71 50 08 | 0.05| -1.334|0.002| | QL08| QL13| 3435.007| 0.001|1/ 5725012| 80 31 32 | 0.04| 4.240|0.002| | QL21| QL08| 2458.490| 0.001|1/ 2731656| 188 36 51 | 0.08| -0.846|0.002| | QL22| QL08| 3543.606| 0.001|1/ 3937340| 147 38 34 | 0.06| 0.117|0.003| | QL21| QL09| 3662.941| 0.001|1/ 3662941| 187 11 21 | 0.05| -0.407|0.003| | QL22| QL09| 4569.007| 0.001|1/ 4569007| 156 42 43 | 0.05| 0.556|0.003| | QL12| QL10| 1480.429| 0.001|1/ 1850536| 95 11 40 | 0.15| -0.466|0.003| | QL13| QL10| 2174.464| 0.001|1/ 2718080| 102 24 25 | 0.09| 5.109|0.002| | QL12| QL11| 319.334| 0.001|1/ 354816| 119 37 18 | 0.55| -0.111|0.003| | QL11| QL13| 1048.943| 0.001|1/ 1311179| 117 54 37 | 0.14| 5.463|0.002| | QL12| QL13| 729.814| 0.001|1/ 1042591| 117 09 41 | 0.20| 5.574|0.002| | QL15| QL14| 2316.431| 0.001|1/ 2105846| 114 24 38 | 0.09| -1.448|0.003| | QL17| QL18| 919.381| 0.001|1/ 1021534| 307 46 30 | 0.16| -0.536|0.003| | QL27| QL17| 6173.249| 0.001|1/ 7716561| 83 04 59 | 0.03| 0.805|0.003| | QL27| QL18| 6857.388| 0.001|1/ 7619320| 88 29 37 | 0.03| 1.341|0.003| | QL21| QL22| 2333.598| 0.001|1/ 2916998| 103 57 05 | 0.08| 0.963|0.002| ================================================================= ===================
KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC -----------------------------
1. Sai so trung phuong trong so don vi: M = 1.00 2. Sai so vi tri diem: -nho nhat: (diem: QL17) mp = 0.001m -lon nhat: (diem: QL04) mp = 0.003m 3. Sai so tuong doi canh:-nho nhat: ms/s =1/ 7716561 (canh QL27 - QL17 S = 6173.2 m) -lon nhat: ms/s =1/ 354816 (canh QL12 - QL11 S = 319.3 m) 4. Sai so phuong vi: -nho nhat:( QL01 - 232423) ma = 0.03" -lon nhat:( 232423 - QL27) ma = 0.73" 5. Sai so chenh cao: -nho nhat:( QL06 - QL02) mh = 0.002m -lon nhat:( III7 - QL15) mh = 0.005m 6.- Chieu dai canh nho nhat :( 232423 - QL27) S = 292.750m - Chieu dai canh lon nhat :( QL16 - QL01) S = 8471.098m - Chieu dai canh trung binh: S = 3373.255m ) 1.2. Đ ng chuy n c p 1 (đo b ng máy toàn đ c đi n t ề ấ ệ ử ạ ằ
ườ 1. Kênh N24
THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG LUOI DUONG CHUYEN CAP1 N24 ==================******==================
78
CHI TIEU KY THUAT LUOI ---------------------- 1_Tong so diem : 10 2_So diem goc : 5 3_So diem moi lap : 5 4_So luong goc do : 8 5_So luong canh do: 8 6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL1 | 2116645.915 | 593359.938 | | 2 | QL2 | 2116174.071 | 594182.848 | | 3 | QL3 | 2115060.552 | 595384.641 | | 4 | QL4 | 2114874.885 | 595931.133 | | 5 | QL21 | 2115867.999 | 596930.056 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | QL1B | 2116373.301 | 593828.105 | .004 | .004 | .006 | | 2 | QL2A | 2115930.453 | 594518.876 | .005 | .005 | .007 | | 3 | QL2B | 2115404.322 | 595014.054 | .005 | .005 | .007 | | 4 | QL4A | 2115189.482 | 596222.580 | .005 | .005 | .007 | | 5 | QL4C | 2115664.031 | 596649.428 | .005 | .006 | .008 | |------------------------------------------------------- -------| BANG TUONG HO VI TRI DIEM
79
===========***=========== ======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------| | | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======| | QL1B | QL2 | 406.860 | .003 |1/126300|119 19 09.64| 2.4 | | | QL1 | 541.756 | .003 |1/168200|300 12 44.19| 1.8 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL2A | QL2B | 722.507 | .004 |1/175600|136 44 09.43| 1.7 | | | QL2 | 415.047 | .004 |1/110800|305 56 30.72| 2.9 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL2B | QL3 | 505.482 | .004 |1/130600|132 51 00.33| 2.6 | | | QL2A | 722.507 | .004 |1/175600|316 44 09.43| 1.7 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL4A | QL4C | 638.275 | .004 |1/177900| 41 58 14.81| 1.7 | | | QL4 | 428.851 | .004 |1/ 96900|222 48 44.77| 2.8 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL4C | QL21 | 346.922 | .006 |1/ 59100| 53 59 21.73| 3.5 | | | QL4A | 638.275 | .004 |1/177900|221 58 14.81| 1.7 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL2 | QL2A | 415.047 | .004 |1/110800|125 56 30.72| 2.9 | | | QL1B | 406.860 | .003 |1/126300|299 19 09.64| 2.4 | |------------------------------------------------------- ----------|
80
| QL3 | QL4 | 577.170 | ---- | ---- |108 45 53.46| ---- | | | QL2B | 505.482 | .004 |1/130600|312 51 00.33| 2.6 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL4 | QL4A | 428.851 | .004 |1/ 96900| 42 48 44.77| 2.8 | | | QL3 | 577.170 | ---- | ---- |288 45 53.46| ---- | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ================================== 1_Sai so trong so don vi M = 4.65" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( QL4C ) mp = .008 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( QL4C _ QL21 )ms/s = 1/ 59100 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( QL4C _ QL21 ) ma = 3.46" ----------------------------------------------------- --- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= == ========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL1 QL1B QL2 |179 06 26.0 | .1| -.7 |179 06 25.5 | | 2 | QL1B QL2 QL2A |186 37 22.0 | .1| -1.0 |186 37 21.1 | | 3 | QL2 QL2A QL2B |190 47 38.0 | .2| .5 |190 47 38.7 | | 4 | QL2A QL2B QL3 |176 06 51.0 | .2| -.3 |176 06 50.9 | | 5 | QL2B QL3 QL4 |155 54 53.0 | .1| .0 |155 54 53.1 |
81
| 6 | QL3 QL4 QL4A |114 02 51.0 | .0| .3 |114 02 51.3 | | 7 | QL4 QL4A QL4C |179 09 30.0 | -.2| .2 |179 09 30.0 | | 8 | QL4A QL4C QL21 |192 01 07.0 | -.2| .1 |192 01 06.9 | -------------------------------------------------------- --------------- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH ====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI | | TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL1 QL1B | 541.756 | .000 | .004 | -.005 | 541.756 | | 2 | QL1B QL2 | 406.860 | .000 | .004 | -.004 | 406.860 | | 3 | QL2 QL2A | 415.048 | .000 | .004 | -.005 | 415.047 | | 4 | QL2A QL2B | 722.506 | .000 | .008 | -.007 | 722.507 | | 5 | QL2B QL3 | 505.482 | .000 | .006 | -.005 | 505.482 | | 6 | QL4 QL4A | 428.845 | .000 | .006 | . 000 | 428.851 | | 7 | QL4A QL4C | 638.266 | .000 | .009 | . 000 | 638.275 | | 8 | QL4A QL4C | 638.266 | .000 | .009 | . 000 | 638.275 | -------------------------------------------------------- ---------------
2. Kênh N26 a, Tuy n 1ế THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG
LUOI CAP 1 ==================******================== CHI TIEU KY THUAT LUOI ----------------------
82
1_Tong so diem : 7 2_So diem goc : 3 3_So diem moi lap : 4 4_So luong goc do : 5 5_So luong canh do: 6 6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL5 | 2118547.377 | 594458.187 | | 2 | QL6 | 2118247.924 | 595110.107 | | 3 | QL7 | 2118000.724 | 596136.237 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | DC1-1 | 2118663.299 | 594998.790 | .005 | .005 | .007 | | 2 | DC1-2 | 2117837.501 | 595114.205 | .006 | .006 | .008 | | 3 | DC1-2A | 2117649.543 | 595537.127 | .006 | .008 | .010 | | 4 | DC1-4 | 2117562.629 | 596032.790 | .006 | .008 | .010 | |------------------------------------------------------- -------| BANG TUONG HO VI TRI DIEM ===========***=========== ======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------|
83
| | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======| | DC1-1 | QL6 | 430.032 | .005 |1/ 79400|164 59 51.72| 2.3 | | | QL5 | 552.892 | .005 |1/113400|257 53 50.41| 2.0 | |------------------------------------------------------- ----------| | DC1-2 | DC1-2A | 462.808 | .006 |1/ 81200|113 57 41.68| 2.4 | | | QL6 | 410.444 | .006 |1/ 70700|359 25 40.62| 2.9 | |------------------------------------------------------- ----------| | DC1-2A | DC1-4 | 503.225 | .006 |1/ 87200| 99 56 44.20| 2.5 | | | DC1-2 | 462.808 | .006 |1/ 81200|293 57 41.68| 2.4 | |------------------------------------------------------- ----------| | DC1-4 | QL7 | 450.142 | .006 |1/ 75800| 13 17 08.94| 3.6 | | | DC1-2A | 503.225 | .006 |1/ 87200|279 56 44.20| 2.5 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL6 | DC1-2 | 410.444 | .006 |1/ 70700|179 25 40.62| 2.9 | | | DC1-1 | 430.032 | .005 |1/ 79400|344 59 51.72| 2.3 | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ================================== 1_Sai so trong so don vi M = 4.18" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( DC1-2A ) mp = .010 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( QL6 _ DC1-2)ms/s = 1/ 70700 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( DC1-4_ QL7 ) ma = 3.55" ----------------------------------------------------- ---
84
BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= == ========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL5 DC1-1 QL6 |267 05 59.0 | .1| 2.2 |267 06 01.3 | | 2 | DC1-1 QL6 DC1-2 |194 25 49.0 | .2| -.3 |194 25 48.9 | | 3 | QL6 DC1-2 DC1-2A |114 32 04.0 | .1| -3.1 |114 32 01.1 | | 4 | DC1-2 DC1-2A DC1-4 |165 59 06.0 | .1| -3.5 |165 59 02.5 | | 5 | DC1-2A DC1-4 QL7 | 93 20 28.0 | -.1| -3.2 | 93 20 24.7 | -------------------------------------------------------- --------------- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH ====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI | | TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL5 DC1-1 | 552.889 | .000 | .006 | -.003 | 552.892 | | 2 | DC1-1 QL6 | 430.029 | .000 | .005 | -.002 | 430.032 | | 3 | QL6 DC1-2 | 410.440 | .000 | .005 | -.001 | 410.444 |
85
| 4 | DC1-2 DC1-2A | 462.806 | .000 | .005 | -.003 | 462.808 | | 5 | DC1-2A DC1-4 | 503.222 | .000 | .007 | -.003 | 503.225 | | 6 | DC1-4 QL7 | 450.136 | .000 | .006 | . 000 | 450.142 | -------------------------------------------------------- ---------------
b, Tuy n 2ế
THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG LUOI CAP 1 ==================******================== CHI TIEU KY THUAT LUOI ---------------------- 1_Tong so diem : 5 2_So diem goc : 2 3_So diem moi lap : 3 4_So luong goc do : 3 5_So luong canh do: 4 6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL7 | 2118000.724 | 596136.237 | | 2 | QL8 | 2118298.756 | 597298.286 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | DC1-3 | 2118311.145 | 596232.821 | .006 | .009 | .010 | | 2 | QL7B | 2117860.028 | 596684.326 | .009 | .009 | .012 |
86
| 3 | DC1-5 | 2117684.438 | 597226.300 | .007 | .011 | .013 | |------------------------------------------------------- -------|
BANG TUONG HO VI TRI DIEM ===========***=========== ======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------| | | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======| | DC1-3 | QL7B | 638.251 | .008 |1/ 85000|134 58 31.33| 3.0 | | | QL7 | 325.099 | .006 |1/ 53100|197 16 58.65| 5.3 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL7B | DC1-5 | 569.708 | .007 |1/ 82400|107 57 04.86| 3.0 | | | DC1-3 | 638.251 | .008 |1/ 85000|314 58 31.33| 3.0 | |------------------------------------------------------- ----------| | DC1-5 | QL8 | 618.521 | .008 |1/ 82400| 06 41 00.32| 3.6 | | | QL7B | 569.708 | .007 |1/ 82400|287 57 04.86| 3.0 | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ================================== 1_Sai so trong so don vi M = 4.69" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( DC1-5 ) mp = .013 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( DC1-3_ QL7 )ms/s = 1/ 53100 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( DC1-3_ QL7 ) ma = 5.34"
87
----------------------------------------------------- --- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= == ========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL7 DC1-3 QL7B |297 41 31.0 | .0| 1.6 |297 41 32.7 | | 2 | DC1-3 QL7B DC1-5 |152 58 35.0 | .2| -1.6 |152 58 33.5 | | 3 | QL7B DC1-5 QL8 | 78 43 59.0 | -.1| -3.4 | 78 43 55.5 | -------------------------------------------------------- --------------- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH ====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI | | TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL7 DC1-3 | 325.096 | .000 | .005 | -.001 | 325.099 | | 2 | DC1-3 QL7B | 638.243 | .000 | .009 | -.002 | 638.251 | | 3 | QL7B DC1-5 | 569.702 | .000 | .009 | -.003 | 569.708 | | 4 | DC1-5 QL8 | 618.512 | .000 | .010 | -.001 | 618.521 | -------------------------------------------------------- ---------------
c, Tuy n 3ế
88
THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG LUOI CAP 1 N26 TUYEN 2 ==================******================== CHI TIEU KY THUAT LUOI ---------------------- 1_Tong so diem : 10 2_So diem goc : 3 3_So diem moi lap : 7 4_So luong goc do : 8 5_So luong canh do: 9 6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL8 | 2118298.756 | 597298.286 | | 2 | QL9 | 2119502.145 | 597388.449 | | 3 | QL10 | 2119331.374 | 598562.754 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | DCI-6 | 2118106.447 | 597669.445 | .008 | .008 | .011 | | 2 | DCI-7 | 2118756.216 | 597780.764 | .009 | .008 | .012 | | 3 | QL8B | 2119096.532 | 597363.593 | .006 | .006 | .009 | | 4 | DCI-8 | 2119783.412 | 596803.577 | .014 | .008 | .016 | | 5 | DCI-9 | 2119933.883 | 597410.310 | .010 | .010 | .014 | | 6 | DCI-10 | 2119821.919 | 598000.428 | .011 | .009 | .014 |
89
| 7 | QL9B | 2119394.002 | 597961.609 | .011 | .006 | .013 | |------------------------------------------------------- -------| BANG TUONG HO VI TRI DIEM ===========***=========== ======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------| | | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======| | DCI-6 | DCI-7 | 659.236 | .007 |1/101400| 09 43 17.62| 2.9 | | | QL8 | 418.022 | .006 |1/ 68300|297 23 24.33| 4.7 | |------------------------------------------------------- ----------| | DCI-7 | DCI-6 | 659.236 | .007 |1/101400|189 43 17.62| 2.9 | | | QL8B | 538.374 | .007 |1/ 82500|309 12 23.83| 2.5 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL8B | QL9 | 406.374 | .006 |1/ 71300| 03 30 23.98| 3.3 | | | DCI-7 | 538.374 | .007 |1/ 82500|129 12 23.83| 2.5 | |------------------------------------------------------- ----------| | DCI-8 | DCI-9 | 625.113 | .007 |1/ 94400| 76 04 17.52| 3.7 | | | QL9 | 648.989 | .007 |1/ 99100|115 40 58.86| 4.5 | |------------------------------------------------------- ----------| | DCI-9 | DCI-10 | 600.646 | .006 |1/ 94000|100 44 35.21| 3.1 | | | DCI-8 | 625.113 | .007 |1/ 94400|256 04 17.52| 3.7 | |------------------------------------------------------- ----------| | DCI-10 | QL9B | 429.673 | .006 |1/ 69200|185 11 00.36| 3.4 |
90
| | DCI-9 | 600.646 | .006 |1/ 94000|280 44 35.21| 3.1 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL9B | DCI-10 | 429.673 | .006 |1/ 69200| 05 11 00.36| 3.4 | | | QL10 | 604.398 | .006 |1/ 94200| 95 56 51.85| 3.8 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL9 | QL8B | 406.374 | .006 |1/ 71300|183 30 23.98| 3.3 | | | DCI-8 | 648.989 | .007 |1/ 99100|295 40 58.86| 4.5 | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ================================== 1_Sai so trong so don vi M = 4.38" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( DCI-8 ) mp = .016 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( DCI-6_ QL8 )ms/s = 1/ 68300 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( DCI-6_ QL8 ) ma = 4.69" ----------------------------------------------------- --- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= == ========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL8 DCI-6 DCI-7 | 72 19 56.0 | -.1| -2.6 | 72 19 53.3 | | 2 | DCI-6 DCI-7 QL8B |119 29 10.0 | -.2| -3.6 |119 29 06.2 | | 3 | DCI-7 QL8B QL9 |234 18 01.0 | -.2| -.7 |234 18 00.1 |
91
| 4 | QL8B QL9 DCI-8 |112 10 36.0 | -.2| -.9 |112 10 34.9 | | 5 | QL9 DCI-8 DCI-9 |320 23 19.0 | -.1| -.2 |320 23 18.7 | | 6 | DCI-8 DCI-9 DCI-10 |204 40 16.0 | .0| 1.7 |204 40 17.7 | | 7 | DCI-9 DCI-10 QL9B |264 26 23.0 | .1| 2.0 |264 26 25.1 | | 8 | DCI-10 QL9B QL10 | 90 45 52.0 | .1| -.6 | 90 45 51.5 | -------------------------------------------------------- --------------- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH ====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI | | TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL8 DCI-6 | 418.013 | .000 | .007 | . 001 | 418.022 | | 2 | DCI-6 DCI-7 | 659.228 | .000 | .012 | -.004 | 659.236 | | 3 | DCI-7 QL8B | 538.367 | .000 | .009 | -.002 | 538.374 | | 4 | QL8B QL9 | 406.370 | .000 | .007 | -.003 | 406.374 | | 5 | QL9 DCI-8 | 648.975 | .000 | .010 | . 003 | 648.989 | | 6 | DCI-8 DCI-9 | 625.106 | .000 | .010 | -.003 | 625.113 | | 7 | DCI-9 DCI-10 | 600.639 | .000 | .011 | -.003 | 600.646 | | 8 | DCI-10 QL9B | 429.666 | .000 | .008 | . 000 | 429.673 | | 9 | QL9B QL10 | 604.390 | .000 | .011 | -.003 | 604.398 | -------------------------------------------------------- ---------------
d, Tuy n 4ế
THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG
92
LUOI CAP 1 ==================******================== CHI TIEU KY THUAT LUOI ---------------------- 1_Tong so diem : 8 2_So diem goc : 4 3_So diem moi lap : 4 4_So luong goc do : 6 5_So luong canh do: 6 6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL10 | 2119331.374 | 598562.754 | | 2 | QL11 | 2119355.182 | 599759.505 | | 3 | QL12 | 2119197.345 | 600037.104 | | 4 | QL13 | 2118864.186 | 600686.437 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | DC1-11 | 2118913.936 | 599102.333 | .009 | .008 | .012 | | 2 | QL10B | 2119344.683 | 599203.701 | .008 | .007 | .011 | | 3 | DC1-12 | 2119111.404 | 599375.999 | .007 | .006 | .009 | | 4 | QL12B | 2119053.350 | 600442.304 | .004 | .004 | .006 | |------------------------------------------------------- -------| BANG TUONG HO VI TRI DIEM ===========***===========
93
======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------| | | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======| | DC1-11 | QL10B | 442.513 | .007 |1/ 67800| 13 14 33.23| 3.6 | | | QL10 | 682.202 | .007 |1/102900|307 43 36.69| 3.0 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL10B | DC1-12 | 290.010 | .006 |1/ 51800|143 33 02.50| 3.7 | | | DC1-11 | 442.513 | .007 |1/ 67800|193 14 33.23| 3.6 | |------------------------------------------------------- ----------| | DC1-12 | QL11 | 454.428 | .006 |1/ 74300| 57 33 27.54| 3.1 | | | QL10B | 290.010 | .006 |1/ 51800|323 33 02.50| 3.7 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL12B | QL13 | 308.843 | .005 |1/ 64600|127 46 11.57| 2.5 | | | QL12 | 430.025 | .005 |1/ 92800|289 33 49.05| 1.9 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL11 | QL12 | 319.333 | ---- | ---- |119 37 17.96| ---- | | | DC1-12 | 454.428 | .006 |1/ 74300|237 33 27.54| 3.1 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL12 | QL12B | 430.025 | .005 |1/ 92800|109 33 49.05| 1.9 | | | QL11 | 319.333 | ---- | ---- |299 37 17.96| ---- | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ==================================
94
1_Sai so trong so don vi M = 4.60" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( DC1-11 ) mp = .012 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( DC1-12_ QL10B)ms/s = 1/ 51800 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( DC1-12_ QL10B) ma = 3.71" ----------------------------------------------------- --- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= == ========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL10 DC1-11 QL10B | 65 31 02.0 | .0| -5.5 | 65 30 56.5 | | 2 | DC1-11 QL10B DC1-12 |310 18 28.0 | .0| 1.3 |310 18 29.3 | | 3 | QL10B DC1-12 QL11 | 94 00 27.0 | .0| -2.0 | 94 00 25.0 | | 4 | DC1-12 QL11 QL12 |242 03 48.0 | .0| 2.4 |242 03 50.4 | | 5 | QL11 QL12 QL12B |169 56 30.0 | .1| 1.0 |169 56 31.1 | | 6 | QL12 QL12B QL13 |198 12 22.0 | .1| .4 |198 12 22.5 | -------------------------------------------------------- ---------------
BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH
====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI |
95
| TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL10 DC1-11 | 682.196 | .000 | .014 | -.008 | 682.202 | | 2 | DC1-11 QL10B | 442.505 | .000 | .009 | -.001 | 442.513 | | 3 | QL10B DC1-12 | 290.007 | .000 | .006 | -.004 | 290.010 | | 4 | DC1-12 QL11 | 454.423 | .000 | .010 | -.005 | 454.428 | | 5 | QL12 QL12B | 430.015 | .000 | .010 | . 000 | 430.025 | | 6 | QL12 QL12B | 430.015 | .000 | .010 | . 000 | 430.025 | -------------------------------------------------------- ---------------
ở
ạ
ạ 3. Kênh N26-2A I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 12 ố ể ọ ộ ị ầ ng góc đo : 13 + S l ố ượ ng c nh đo : 14 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 5 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 111111 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 298.756 2 115 867.999 2 115 305.376 Y(m) 597 298.286 596 930.056 599 194.816
Tên đi mể STT QL8 1 QL21 2 QL22 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
S T T 1 2 3 4 5 6 7 8 Trái - Gi a - Ph i ữ QL8 -DC1-5 - DC2 DC1-5 - DC2 - DC13 DC2 - DC13 - DC12 DC13 - DC12 - DC11 DC12 - DC11 - DC4 DC11 - DC4 - DC10 DC4 - DC10 - DC9 DC10 - DC9 - DC6 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 220-01-38.0 35-18-02.0 249-44-04.0 166-39-39.0 281-33-00.0 46-20-41.0 174-20-32.0 321-57-13.0 Hi uệ Chính ,, -1.0 -1.8 -1.5 -1.8 -2.1 -2.6 -2.6 -2.4 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 220-01-37.0 35-18-00.2 249-44-02.5 166-39-37.2 281-32-57.9 46-20-38.4 174-20-29.4 321-57-10.6
96
9 10 11 12 13 DC9 - DC6 - M1 DC6 - M1 - M3 M1 - M3 - QL22 DC9 - DC6 - DC8 DC6 - DC8 - QL21 68-10-17.0 158-58-45.0 183-54-41.0 188-36-39.0 186-41-15.0 -1.8 -1.4 -0.6 -1.3 -0.7 68-10-15.2 158-58-43.6 183-54-40.4 188-36-37.7 186-41-14.3
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị ế ạ
S TT S đo ố (m) Bh (m) By (m) Hi u ệ chính (m) Tên C nh ạ C nh ạ B ngằ
-0.001 0.001 -0.003 -0.002 -0.003 0.002 -0.003 -0.003 0.002 -0.005 -0.004 -0.004 0.001 0.001 C nh sau ạ bình sai (m) 618.513 550.079 423.583 343.787 334.298 412.047 578.475 459.294 551.956 691.473 496.715 451.493 447.347 446.392
ng h ng v và các sai s t 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 C nh , Ph ạ QL8 -DC1-5 DC1-5 - DC2 DC2 - DC13 DC13 - DC12 DC12 - DC11 DC11 - DC4 DC4 - DC10 DC10 - DC9 DC9 - DC6 DC6 - M1 M1 - M3 M3 - QL22 DC6 - DC8 DC8 - QL21 ươ 618.514 550.078 423.586 343.789 334.301 412.045 578.478 459.297 551.954 691.478 496.719 451.497 447.346 446.391 ị 0.000 0.000 618.514 0.000 0.000 550.078 0.000 0.000 423.586 0.000 0.000 343.789 0.000 0.000 334.301 0.000 0.000 412.045 0.000 0.000 578.478 0.000 0.000 459.297 0.000 0.000 551.954 0.000 0.000 691.478 0.000 0.000 496.719 0.000 0.000 451.497 0.000 0.000 447.346 0.000 0.000 446.391 ỗ ố ươ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Chi uề dài (m) 618.513 550.079 423.583 343.787 334.298 412.047 578.475 459.294 551.956 691.473 496.715 451.493 447.347 446.392 Ms (m) 0.003 0.007 0.009 0.006 0.007 0.008 0.008 0.007 0.006 0.005 0.004 0.003 0.005 0.003 1/207224 1/81984 1/49171 1/53040 1/44637 1/49860 1/71723 1/63785 1/91810 1/134854 1/114669 1/168298 1/98116 1/159752 ng V ị o - , - ,, 186-40-59.71 226-42-36.72 82-00-36.92 151-44-39.44 138-24-16.59 239-57-14.49 106-17-52.86 100-38-22.29 242-35-32.86 130-45-48.04 109-44-31.68 113-39-12.07 251-12-10.58 257-53-24.92 Mpv ,, 1.42 2.47 3.01 4.88 4.83 3.54 2.29 2.98 2.37 1.55 1.85 1.16 2.16 1.17
ố
Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL8 -DC1-5 DC1-5 - DC2 DC2 - DC13 DC13 - DC12 DC12 - DC11 DC11 - DC4 DC4 - DC10 DC10 - DC9 DC9 - DC6 DC6 - M1 M1 - M3 M3 - QL22 DC6 - DC8 DC8 - QL21 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 52.642 ổ Sai s Trung ph ố ươ ng đ n v tr ng s : ị ọ ố Mo = 4.189'' ơ
97
Mb = 4.189'' Ms = 0.013 m ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Sai s Trung ph ố ươ Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tên đi m ể DC1-5 DC2 DC13 DC12 DC11 DC4 DC10 DC9 DC6 M1 M3 DC8 Mx (m) 0.012 0.019 0.015 0.017 0.018 0.018 0.017 0.020 0.016 0.015 0.010 0.010 0.017 0.025 0.024 0.025 0.025 0.024 0.022 0.019 0.014 0.013 0.011 0.011 0.021 0.031 0.029 0.030 0.031 0.031 0.028 0.028 0.021 0.020 0.015 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể DC1-5 DC2 DC4 DC6 DC8 DC9 DC10 DC11 DC12 DC13 M1 M3 QL8 QL21 QL22 X(m) 2 117 684.446 2 117 307.262 2 116 607.001 2 116 105.788 2 115 961.645 2 116 359.863 2 116 444.662 2 116 813.311 2 117 063.317 2 117 366.139 2 115 654.300 2 115 486.516 2 118 298.756 2 115 867.999 2 115 305.376 Y(m) 597 226.303 596 825.903 597 273.378 597 790.003 597 366.515 598 280.004 597 828.606 597 630.055 597 408.126 597 245.375 598 313.734 598 781.253 597 298.286 596 930.056 599 194.816 H(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 4. Kênh N28
THANH QUA TINH TOAN BINH SAI LUOI MAT BANG LUOI CAP 1 N28 ==================******================== CHI TIEU KY THUAT LUOI ---------------------- 1_Tong so diem : 7 2_So diem goc : 3 3_So diem moi lap : 4 4_So luong goc do : 5 5_So luong canh do: 5
98
6_Goc phuong vi do: 0 ------------------------ SO LIEU KHOI TINH ----------------- ============================================= | SO | TEN | T O A D O | | TT | DIEM |-----------------------------| | | | X(m) | Y(m) | |====|======================================| | 1 | QL14 | 2122795.180 | 596995.331 | | 2 | QL15 | 2121837.867 | 599104.694 | | 3 | QL16 | 2121688.146 | 600166.948 | ============================================= BANG THANH QUA TOA DO BINH SAI =============****============= ======================================================== ======== | SO |KI HIEU | T O A D O | SAI SO VI TRI DIEM | | THU| DIEM |---------------------------|--------------------| | TU | | X(m) | Y(m) | Mx | My | Mp | |====|========|=============|=============|======| ======|======| | 1 | QL14A-1| 2122798.194 | 597480.182 | .010 | .004 | .011 | | 2 | QL14B | 2122582.116 | 597818.576 | .013 | .006 | .014 | | 3 | QL14C | 2122252.646 | 598319.684 | .012 | .007 | .014 | | 4 | QL14E | 2122107.806 | 598831.945 | .009 | .007 | .011 | |------------------------------------------------------- -------| BANG TUONG HO VI TRI DIEM ===========***=========== ======================================================== =========== |N% DIEM |N% DIEM | CHIEU DAI| Ms | Ms/S | PHUONG VI | M(a) | | DAU | CUOI |-----------------------------------------------| | | | (m) | (m) | | o ' " | " | |========|========|==========|=======|========| ============|======|
99
| QL14A-1| QL14B | 401.497 | .004 |1/104700|122 33 35.44| 2.9 | | | QL14 | 484.861 | .004 |1/119500|269 38 38.01| 4.3 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL14B | QL14C | 599.717 | .004 |1/137000|123 19 27.25| 2.3 | | | QL14A-1| 401.497 | .004 |1/104700|302 33 35.44| 2.9 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL14C | QL14E | 532.343 | .003 |1/179600|105 47 16.99| 2.9 | | | QL14B | 599.717 | .004 |1/137000|303 19 27.25| 2.3 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL14E | QL15 | 383.743 | .010 |1/ 40000|134 42 11.86| 3.0 | | | QL14C | 532.343 | .003 |1/179600|285 47 16.99| 2.9 | |------------------------------------------------------- ----------| | QL15 | QL16 | 1072.753 | ---- | ---- | 98 01 22.05| ---- | | | QL14E | 383.743 | .010 |1/ 40000|314 42 11.86| 3.0 | |------------------------------------------------------- ----------| KET QUA DANH GIA DO CHINH XAC LUOI ================================== 1_Sai so trong so don vi M = 4.10" -------------------------------------- 2_Diem yeu nhat ( QL14B ) mp = .014 (m) --------------------------------------- 3_Chieu dai canh yeu :( QL15 _ QL14E)ms/s = 1/ 40000 ----------------------------------------------------- --- 4_Phuong vi canh yeu : ( QL14A-_ QL14 ) ma = 4.29" ----------------------------------------------------- --- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI GOC ===================*******================= ==
100
========================================================= =============== | So | K I H I E U G O C | TRI DO |SO CC|SO H.C|TRI BINH SAI| | TT | Trai Giua Phai | o ' " |m.ph.| (") | o ' " | |----|--------------------------|------------|-----|----- -|------------| | 1 | QL14 QL14A-1 QL14B |212 54 58.0 | .1| -.6 |212 54 57.4 | | 2 | QL14A-1 QL14B QL14C |180 45 53.0 | .1| -1.3 |180 45 51.8 | | 3 | QL14B QL14C QL14E |162 27 52.0 | .1| -2.4 |162 27 49.7 | | 4 | QL14C QL14E QL15 |208 54 58.0 | .1| -3.2 |208 54 54.9 | | 5 | QL14E QL15 QL16 |143 19 14.0 | .1| -3.9 |143 19 10.2 | -------------------------------------------------------- --------------- BANG TRI DO,SO HIEU CHINH VA TRI BINH SAI CANH ====================******================= === ======================================================== =============== | S0 | KI HIEU CANH | TRI DO | SO CAI CHINH |SO HIEU| TRI | | TT |------------------| (m) |---------------| CHINH | BINH SAI | | | d.1 d.2 | | Elip | UTM | (m) | (m) | |----|------------------|----------|-------|-------|---- ---|----------| | 1 | QL14 QL14A-1| 484.853 | .000 | .008 | . 000 | 484.861 | | 2 | QL14A-1 QL14B | 401.490 | .000 | .007 | . 000 | 401.497 | | 3 | QL14B QL14C | 599.706 | .000 | .011 | . 000 | 599.717 | | 4 | QL14C QL14E | 532.333 | .000 | .010 | . 000 | 532.343 | | 5 | QL14C QL14E | 532.333 | .000 | .010 | . 000 | 532.343 | -------------------------------------------------------- ---------------
5. Tr m b m Quỳnh H u ơ ậ ạ
I. S li u kh i tính ố ệ ở
101
ở ị
ạ
ạ ọ ộ ể
X(m) 2 121 334.470 2 120 771.290 Y(m) 593 769.120 594 495.820
+ S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 3 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 5 + S l ố ượ ng c nh đo : 4 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 5 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 111111 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở Tên đi mể STT QL18 1 QL17 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Trái - Gi a - Ph i ữ QL18 -DC1-4 -DC1-3 DC1-4 -DC1-3 -DC1-2 DC1-3 -DC1-2 - QL17 DC1-2 - QL17 - QL18 QL17 - QL18 -DC1-4 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 121-01-27.0 163-10-06.0 59-27-15.0 129-05-47.0 67-15-40.0 Hi uệ Chính ,, -3.9 -3.7 -2.9 -1.8 -2.7 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 121-01-23.1 163-10-02.3 59-27-12.1 129-05-45.2 67-15-37.3
S T T 1 2 3 4 5 ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 393.800 0.000 0.000 545.720 0.000 0.000 528.210 0.000 0.000 468.090 Hi u ệ chính (m) -0.004 -0.007 -0.007 0.006 C nh sau bình sai (m) 393.796 545.713 528.203 468.096
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S TT 1 2 3 4 C nh , Ph S đo ố (m) 393.800 545.720 528.210 468.090 ng v và các sai s t ng h ả ị Tên C nh ạ QL18 -DC1-4 DC1-4 -DC1-3 DC1-3 -DC1-2 DC1-2 - QL17 ươ ố ươ ạ ị ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Chi uề dài (m) 393.796 545.713 528.203 Ms (m) 0.003 0.004 0.004 1/131419 1/145555 1/145027 ng V ị o - , - ,, 195-02-07.59 136-03-30.70 119-13-33.00 Mpv ,, 0.86 1.40 1.60 S TT 1 2 3
ố
ơ ố Mo = 4.619'' Mb = 4.619'' Ms = 0.014 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ
My (m) Ms(m)
Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL18 -DC1-4 DC1-4 -DC1-3 DC1-3 -DC1-2 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 63.999 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị STT 1 2 3 Tên đi m ể DC1-2 DC1-4 DC1-3 Mx (m) 0.012 0.012 0.012 0.009 0.006 0.011 0.015 0.014 0.016
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT X(m) Y(m) Tên đi mể
102
DC1-4 DC1-3 DC1-2 QL17 QL18
593 666.963 594 045.646 594 506.610 594 495.820 593 769.120 ) 1.3. Đ ng chuy n c p 2 (đo b ng máy toàn đ c đi n t 1 2 3 4 5 ề ấ 2 120 954.156 2 120 561.216 2 120 303.319 2 120 771.290 2 121 334.470 ạ ệ ử ằ
ườ 1. Kênh N24 a, Tuy n 1ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 2 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 2 + S l ố ượ ng c nh đo : 3 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 116 645.915 2 116 373.301 Y(m) 593 359.930 593 828.105
Tên đi mể STT QL1 1 QL1B 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 49-36-56.0 269-43-30.0 Hi uệ Chính ,, -3.7 0.0 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 49-36-52.3 269-43-30.0
Trái - Gi a - Ph i ữ QL1 -QL1A-1- QL1A QL1A-1- QL1A - QL1B IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 398.098 0.000 0.000 253.320 0.000 0.000 238.532 Hi u ệ chính (m) -0.005 0.000 -0.007 C nh sau bình sai (m) 398.093 253.320 238.525
S đo ố (m) 398.098 253.320 238.532 ng v và các sai s t ng h Tên S C nh ạ TT 1 QL1 -QL1A-1 2 QL1A-1- QL1A QL1A - QL1B 3 C nh , Ph ươ ạ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Chi uề dài (m) 398.093 253.320 238.525 Ms (m) 0.002 0.003 0.002 1/187122 1/86210 1/121207 ng V ị o - , - ,, 160-13-49.16 29-50-41.48 119-34-11.45 Mpv ,, 1.38 2.64 1.66 S TT 1 2 3
ố
ơ ố Mo = 6.690'' Mb = 6.690'' Ms = 0.010 m Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL1 -QL1A-1 QL1A-1- QL1A QL1A - QL1B VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 44.751 ổ Sai s Trung ph ố Sai s Trung ph ố Sai s Trung ph ố ươ ươ ươ ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ
103
Sai s v trí đi m ố ị ể
My (m) Ms(m)
STT 1 2 Tên đi m ể QL1A-1 QL1A Mx (m) 0.008 0.008 0.011 0.008 0.014 0.011
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể QL1A-1 QL1A QL1 QL1B X(m) 2 116 271.286 2 116 491.009 2 116 645.915 2 116 373.301 Y(m) 593 494.581 593 620.646 593 359.930 593 828.105
STT 1 2 3 4 b, Tuy n 2ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 6 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 6 + S l ố ượ ng c nh đo : 7 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 116 174.071 2 115 060.552 Y(m) 594 182.848 595 384.641
STT Tên đi mể 1 QL2 QL3 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 256-45-33.0 106-54-47.0 70-58-18.0 251-39-59.0 268-47-49.0 132-54-39.0 Hi uệ Chính ,, 0.2 -2.6 -2.0 0.2 2.5 -0.1 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 256-45-33.2 106-54-44.4 70-58-16.0 251-39-59.2 268-47-51.5 132-54-38.9
Trái - Gi a - Ph i ữ QL2 -QL2A-1-QL1A-2 QL2A-1-QL1A-2-QL1A-3 QL1A-2-QL1A-3-QL2A-2 QL1A-3-QL2A-2-QL2A-3 QL2A-2-QL2A-3-QL2B-1 QL2A-3-QL2B-1- QL3 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 4 5 6 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Tên C nh ạ QL2 -QL2A-1
S TT 1 2 QL2A-1-QL1A-2 3 QL1A-2-QL1A-3 4 QL1A-3-QL2A-2 5 QL2A-2-QL2A-3 6 QL2A-3-QL2B-1 S đo ố (m) 148.415 360.003 581.587 289.809 391.330 445.731 Bh (m) 0.000 0.000 148.415 0.000 0.000 360.003 0.000 0.000 581.587 0.000 0.000 289.809 0.000 0.000 391.330 0.000 0.000 445.731 Hi u ệ chính (m) -0.004 -0.002 -0.004 0.002 -0.003 -0.003 C nh sau bình sai (m) 148.411 360.001 581.583 289.811 391.327 445.728
104
0.000 0.000 298.799 -0.004 298.795
7 C nh , Ph 298.799 ng v và các sai s t ng h QL2B-1- QL3 ươ ạ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Ms (m) 0.002 0.004 0.007 0.006 0.008 0.005 0.003 1/69859 1/98089 1/86311 1/46072 1/49272 1/96237 1/106786 ng V ị o - , - ,, 122-19-20.16 199-04-53.38 125-59-37.83 16-57-53.85 88-37-53.08 177-25-44.62 130-20-23.51 Mpv ,, 2.93 2.68 2.13 5.80 2.98 2.87 1.95 Chi uề dài (m) 148.411 360.001 581.583 289.811 391.327 445.728 298.795
ổ ố Mo = 6.825'' Mb = 6.825'' Ms = 0.010 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh S ạ Đ u - Cu i TT 1 QL2 -QL2A-1 2 QL2A-1-QL1A-2 3 QL1A-2-QL1A-3 4 QL1A-3-QL2A-2 5 QL2A-2-QL2A-3 6 QL2A-3-QL2B-1 QL2B-1- QL3 7 VI. Các sai s đo và tính toán ố T ng [PVV] = 46.580 Sai s Trung ph ươ ố ơ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi m ể QL2A-1 QL1A-2 QL1A-3 QL2A-2 QL2A-3 QL2B-1 Mx (m) 0.008 0.011 0.017 0.017 0.014 0.012 0.009 0.017 0.024 0.023 0.022 0.011 0.012 0.021 0.030 0.029 0.027 0.016
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể QL1A-2 QL1A-3 QL2A-1 QL2A-2 QL2A-3 QL2B-1 QL2 QL3 X(m) 2 115 754.497 2 115 412.702 2 116 094.718 2 115 689.901 2 115 699.248 2 115 253.968 2 116 174.071 2 115 060.552 Y(m) 594 190.574 594 661.122 594 308.263 594 745.685 595 136.900 595 156.894 594 182.848 595 384.641
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 c, Tuy n 3ế
ở
ạ ọ ộ ị ng góc đo : 10 ng c nh đo : 11 ố ấ ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 4 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 8 ố ể ầ + S l ố ượ + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ọ ộ ở ể
105
X(m) 2 115 060.552 2 114 874.885 2 115 189.482 2 115 664.031 Y(m) 595 384.641 595 931.133 596 222.580 596 649.428
Tên đi mể STT QL3 1 QL4 2 QL4A 3 QL4C 4 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 249-36-25.0 49-57-52.0 190-36-26.0 155-54-48.0 178-03-44.0 116-00-07.0 321-58-24.0 103-03-04.0 225-11-44.0 25-42-16.0 Hi uệ Chính ,, -0.8 -3.9 -1.7 -1.2 -2.4 -3.7 4.0 -2.2 -1.2 -5.2 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 249-36-24.2 49-57-48.1 190-36-24.3 155-54-46.8 178-03-41.6 116-00-03.3 321-58-28.0 103-03-01.8 225-11-42.8 25-42-10.8
ế S T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Trái - Gi a - Ph i ữ QL3 - QL3A -QL3A-1 QL3A -QL3A-1- QL3B QL3A-1- QL3B - QL4 QL3B - QL4 -QL4A-1 QL4 -QL4A-1- QL4A QL4A-1- QL4A -QL4B-3 QL4A -QL4B-3- QL4B QL4B-3- QL4B -QL4B-1 QL4B -QL4B-1-QL4B-2 QL4B-1-QL4B-2- QL4C IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị Tên S C nh ạ TT QL3 - QL3A 1 QL3A -QL3A-1 2 3 QL3A-1- QL3B QL3B - QL4 4 5 QL4 -QL4A-1 6 QL4A-1- QL4A QL4A -QL4B-3 7 QL4B-3- QL4B 8 QL4B -QL4B-1 9 10 QL4B-1-QL4B-2 11 QL4B-2- QL4C Bh (m) 0.000 0.000 232.610 0.000 0.000 300.360 0.000 0.000 338.580 0.000 0.000 101.760 0.000 0.000 189.390 0.000 0.000 239.550 0.000 0.000 405.810 0.000 0.000 370.630 0.000 0.000 180.730 0.000 0.000 444.400 0.000 0.000 338.389 Hi u ệ chính (m) -0.004 0.000 -0.004 -0.004 -0.015 -0.015 -0.001 -0.004 -0.008 -0.008 0.005 C nh sau bình sai (m) 232.606 300.360 338.576 101.756 189.375 239.535 405.809 370.626 180.722 444.392 338.394
ng h ố ươ ươ ị
Ms/S Ph ươ ầ ố
S đo ố (m) 232.610 300.360 338.580 101.760 189.390 239.550 405.810 370.630 180.730 444.400 338.389 ng v và các sai s t C nh , Ph ạ Chi uề Tên c nh S ạ dài (m) Đ u - Cu i TT 232.606 QL3 - QL3A 1 300.360 QL3A -QL3A-1 2 338.576 QL3A-1- QL3B 3 101.756 QL3B - QL4 4 189.375 QL4 -QL4A-1 5 239.535 QL4A-1- QL4A 6 405.809 QL4A -QL4B-3 7 370.626 QL4B-3- QL4B 8 180.722 9 QL4B -QL4B-1 444.392 10 QL4B-1-QL4B-2 ỗ Ms (m) 0.003 0.004 0.005 0.003 0.002 0.002 0.003 0.005 0.005 0.005 1/89845 1/77344 1/73839 1/38943 1/106355 1/134323 1/120356 1/77447 1/39204 1/96499 ng V ị o - , - ,, 117-48-18.69 187-24-42.85 57-22-31.00 67-58-55.30 43-53-42.10 41-57-23.70 337-57-27.05 119-55-55.01 42-58-56.85 88-10-39.68 Mpv ,, 2.35 3.40 2.30 3.27 1.94 1.53 1.66 2.58 5.32 3.06
106
0.004 1/91935 293-52-50.46 3.36 338.394
ố
ơ ố Mo = 8.684'' Mb = 8.684'' Ms = 0.013 m
11 QL4B-2- QL4C VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 377.061 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ạ ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi m ể QL4A-1 QL4B-3 QL4B QL4B-1 QL4B-2 QL3B QL3A-1 QL3A Mx (m) 0.007 0.014 0.012 0.012 0.023 0.005 0.011 0.011 0.007 0.013 0.014 0.014 0.012 0.011 0.017 0.010 0.010 0.019 0.019 0.018 0.026 0.012 0.020 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể QL3B QL3A-1 QL3A QL3 QL4A QL4C QL4A-1 QL4B-3 QL4B QL4B-1 QL4B-2 QL4 X(m) 2 114 836.737 2 114 654.199 2 114 952.049 2 115 060.552 2 115 189.482 2 115 664.031 2 115 011.351 2 115 565.628 2 115 380.697 2 115 512.906 2 115 527.038 2 114 874.885 Y(m) 595 836.799 595 551.643 595 590.390 595 384.641 596 222.580 596 649.428 596 062.434 596 070.282 596 391.474 596 514.685 596 958.852 595 931.133 STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2. Kênh N26 a, Tuy n 1ế
ở ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 4 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 4 + S l ố ượ ng c nh đo : 5 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ
Tên đi mể QL8 QL9 X(m) 2 118 298.756 2 119 502.145 Y(m) 597 298.286 597 388.449 ể STT 1 2
107
III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 113-29-45.0 197-19-06.0 91-39-11.0 261-12-22.0 Hi uệ Chính ,, -3.2 -2.5 -3.0 0.0 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 113-29-41.8 197-19-03.5 91-39-08.0 261-12-22.0
Trái - Gi a - Ph i ữ QL8 -DC2-15-DC2-17 DC2-15-DC2-17-DC2-19 DC2-17-DC2-19- QL8C DC2-19- QL8C - QL9 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 4 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 357.545 0.000 0.000 361.945 0.000 0.000 361.665 0.000 0.000 284.370 0.000 0.000 249.960 Hi u ệ chính (m) -0.003 -0.005 -0.005 -0.001 -0.005 C nh sau bình sai (m) 357.542 361.940 361.660 284.369 249.955
S đo ố (m) 357.545 361.945 361.665 284.370 249.960 ng v và các sai s t ng h Tên S C nh ạ TT 1 QL8 -DC2-15 2 DC2-15-DC2-17 3 DC2-17-DC2-19 DC2-19- QL8C 4 QL8C - QL9 5 C nh , Ph ị ươ ạ ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ng V ị o - , - ,, ố ầ
Chi uề dài (m) 357.542 361.940 361.660 284.369 249.955 Ms (m) 0.003 0.004 0.005 0.005 0.003 1/122869 1/80496 1/79305 1/62078 1/91386 60-43-48.75 354-13-30.52 11-32-33.98 283-11-41.95 04-24-03.96 Mpv ,, 1.77 2.63 2.95 3.06 2.25 S TT 1 2 3 4 5
ố
ơ ố Mo = 7.926'' Mb = 7.926'' Ms = 0.012 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL8 -DC2-15 DC2-15-DC2-17 DC2-17-DC2-19 DC2-19- QL8C QL8C - QL9 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 62.829 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 Tên đi m ể DC2-15 DC2-17 DC2-19 QL8C Mx (m) 0.013 0.013 0.013 0.011 0.011 0.015 0.015 0.011 0.017 0.019 0.020 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 Tên đi mể DC2-17 DC2-19 DC2-15 QL8C X(m) 2 118 833.670 2 119 188.015 2 118 473.566 2 119 252.927 Y(m) 597 573.762 597 646.129 597 610.180 597 369.268
108
QL8 QL9 2 118 298.756 2 119 502.145 597 298.286 597 388.449
5 6 b, Tuy n 2ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 6 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 7 + S l ố ượ ng c nh đo : 8 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ
X(m) 2 119 502.145 2 119 331.374 2 119 394.002 Y(m) 597 388.449 598 562.754 597 961.609
ể Tên đi mể STT QL9 1 QL10 2 QL9B 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 209-30-56.0 152-13-22.0 166-40-28.0 63-31-39.0 181-46-19.0 74-58-09.0 229-42-20.0 Hi uệ Chính ,, -0.1 -1.5 -1.7 -1.2 0.0 4.9 -0.7 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 209-30-55.9 152-13-20.5 166-40-26.3 63-31-37.8 181-46-19.0 74-58-13.9 229-42-19.3
S T T 1 2 3 4 5 6 7 ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 300.645 0.000 0.000 338.300 0.000 0.000 330.995 0.000 0.000 383.045 0.000 0.000 187.195 0.000 0.000 166.800 0.000 0.000 221.505 0.000 0.000 365.385 Hi u ệ chính (m) -0.004 -0.003 -0.004 -0.004 0.002 0.008 0.011 0.016 C nh sau bình sai (m) 300.641 338.297 330.991 383.041 187.197 166.808 221.516 365.401
ng h S đo ố (m) 300.645 338.300 330.995 383.045 187.195 166.800 221.505 365.385 ng v và các sai s t Trái - Gi a - Ph i ữ QL9 - QL9A -DC2-21 QL9A -DC2-21-DC2-23 DC2-21-DC2-23-DC2-25 DC2-23-DC2-25- QL10 DC2-25- QL10 -DC2-24 QL10 -DC2-24- QL9C DC2-24- QL9C - QL9B IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị Tên S C nh ạ TT QL9 - QL9A 1 2 QL9A -DC2-21 3 DC2-21-DC2-23 4 DC2-23-DC2-25 DC2-25- QL10 5 QL10 -DC2-24 6 DC2-24- QL9C 7 QL9C - QL9B 8 C nh , Ph ươ ị
Ms/S Ph ươ ố ầ
ạ S TT 1 2 3 4 5 Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL9 - QL9A QL9A -DC2-21 DC2-21-DC2-23 DC2-23-DC2-25 DC2-25- QL10 ố ươ Chi uề dài (m) 300.641 338.297 330.991 383.041 187.197 ỗ Ms (m) 0.003 0.005 0.005 0.004 0.003 1/99386 1/68453 1/65988 1/93490 1/60755 ng V ị o - , - ,, 100-34-28.28 130-05-24.18 102-18-44.68 88-59-10.99 332-30-48.78 Mpv ,, 2.16 3.07 3.49 2.67 2.73
109
0.003 0.004 0.002 1/61990 1/60161 1/146915 334-17-07.77 229-15-21.71 278-57-41.03 3.05 3.50 1.62 6 7 8 166.808 221.516 365.401
ố
ơ ố Mo = 9.270'' Mb = 9.270'' Ms = 0.014 m
My (m) Ms(m)
QL10 -DC2-24 DC2-24- QL9C QL9C - QL9B VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 257.817 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố ng đo c nh Là: Sai s Trung ph ạ ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi m ể QL9A DC2-21 DC2-23 DC2-25 DC2-24 QL9C Mx (m) 0.013 0.017 0.015 0.013 0.011 0.011 0.012 0.014 0.014 0.009 0.010 0.010 0.017 0.022 0.020 0.016 0.015 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể DC2-23 DC2-25 DC2-24 DC2-21 QL9B QL9A QL9C QL9 QL10 X(m) 2 119 158.532 2 119 165.308 2 119 481.663 2 119 229.113 2 119 394.002 2 119 446.973 2 119 337.084 2 119 502.145 2 119 331.374 Y(m) 598 266.171 598 649.153 598 490.378 597 942.793 597 961.609 597 683.985 598 322.550 597 388.449 598 562.754
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 c, Tuy n 3ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 6 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 7 + S l ố ượ ng c nh đo : 8 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ
X(m) 2 119 502.145 2 119 933.883 2 118 298.756 Y(m) 597 388.440 597 410.310 597 298.286
ể Tên đi mể STT QL9 1 DC1-9 2 QL8 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị
Tên đ nh góc ỉ
ả
ế S T T 1 2 Trái - Gi a - Ph i ữ QL9 -DC2-22-DC1-9 DC2-22-DC1-9 -DC2-2D Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 69-34-18.0 91-31-39.0 Hi uệ Chính ,, -1.6 0.8 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 69-34-16.4 91-31-39.8
110
177-45-07.0 156-28-30.0 155-29-58.0 133-36-22.0 244-03-04.0 -1.2 -3.6 -4.4 -2.9 0.3 177-45-05.8 156-28-26.4 155-29-53.6 133-36-19.1 244-03-04.3
ạ 3 4 5 6 7 ế
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Hi u ệ chính (m) -0.002 -0.001 -0.006 -0.006 -0.007 -0.007 -0.003 -0.007 C nh sau bình sai (m) 386.468 370.934 231.559 300.039 310.978 394.260 247.033 392.277
S đo ố (m) 386.470 370.935 231.565 300.045 310.985 394.267 247.036 392.284 ng v và các sai s t Bh (m) 0.000 0.000 386.470 0.000 0.000 370.935 0.000 0.000 231.565 0.000 0.000 300.045 0.000 0.000 310.985 0.000 0.000 394.267 0.000 0.000 247.036 0.000 0.000 392.284 ng h ị ươ ố ươ
Ms/S Ph ươ ng V ị o - , - ,, ố ầ
DC1-9 -DC2-2D-DC2-18 DC2-2D-DC2-18-DC2-16 DC2-18-DC2-16-DC2-14 DC2-16-DC2-14- QL8A DC2-14- QL8A - QL8 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị Tên S C nh ạ TT QL9 -DC2-22 1 2 DC2-22-DC1-9 3 DC1-9 -DC2-2D 4 DC2-2D-DC2-18 5 DC2-18-DC2-16 6 DC2-16-DC2-14 DC2-14- QL8A 7 8 QL8A - QL8 C nh , Ph ạ S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 Chi uề dài (m) 386.468 370.934 231.559 300.039 310.978 394.260 247.033 392.277 ỗ Ms (m) 0.002 0.002 0.002 0.004 0.004 0.004 0.005 0.002 1/183196 1/172019 1/109794 1/79402 1/69827 1/90575 1/49611 1/161931 56-25-23.29 305-59-39.73 217-31-19.49 215-16-25.27 191-44-51.63 167-14-45.22 120-51-04.30 184-54-08.58 Mpv ,, 1.35 1.39 1.87 2.67 3.52 3.02 3.50 1.80
ố
ơ ố Mo = 6.897'' Mb = 6.897'' Ms = 0.010 m
My (m) Ms(m)
Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL9 -DC2-22 DC2-22-DC1-9 DC1-9 -DC2-2D DC2-2D-DC2-18 DC2-18-DC2-16 DC2-16-DC2-14 DC2-14- QL8A QL8A - QL8 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 142.705 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ươ ạ ố Sai s v trí đi m ể ố ị STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi m ể DC2-22 DC2-2D DC2-18 DC2-16 DC2-14 QL8A Mx (m) 0.011 0.008 0.012 0.013 0.011 0.010 0.007 0.008 0.014 0.016 0.017 0.014 0.013 0.012 0.018 0.021 0.020 0.017
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 Tên đi mể DC1-9 DC2-22 DC2-2D DC2-18 X(m) 2 119 933.883 2 119 715.883 2 119 750.229 2 119 505.276 Y(m) 597 410.310 597 710.423 597 269.275 597 096.007
111
DC2-16 DC2-14 QL8A QL8 QL9 2 119 200.812 2 118 816.279 2 118 689.598 2 118 298.756 2 119 502.145 597 032.691 597 119.731 597 331.809 597 298.286 597 388.440
5 6 7 8 9 d, Tuy n 4ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 8 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 9 + S l ố ượ ng c nh đo : 10 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 864.186 2 119 355.182 2 119 331.374 Y(m) 600 686.437 599 759.505 598 562.754
Tên đi mể STT QL13 1 QL11 2 QL10 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 200-31-35.0 235-35-24.0 54-18-47.0 231-00-06.0 151-02-25.0 176-18-04.0 227-45-42.0 86-56-10.0 225-00-18.0 Hi uệ Chính ,, 0.3 0.4 0.3 0.7 1.2 1.5 1.1 -7.5 0.4 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 200-31-35.3 235-35-24.4 54-18-47.3 231-00-06.7 151-02-26.2 176-18-05.5 227-45-43.1 86-56-02.5 225-00-18.4
Trái - Gi a - Ph i ữ QL13 -QL12B-1-QL12B QL12B-1-QL12B -DC2-28 QL12B -DC2-28-QL12A DC2-28-QL12A -QL11A QL12A -QL11A - QL11 QL11A - QL11 -QL10C QL11 -QL10C -DC2-26 QL10C -DC2-26-QL10A DC2-26-QL10A - QL10 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
S TT 1 2 S đo ố (m) 199.309 114.187 Bh (m) 0.000 0.000 199.309 0.000 0.000 114.187 Hi u ệ chính (m) 0.000 -0.001 C nh sau bình sai (m) 199.309 114.186 Tên C nh ạ QL13 -QL12B-1 QL12B-1- QL12B
3 QL12B -DC2-28 4 DC2-28-QL12A QL12A -QL11A 5 QL11A - QL11 6 7 QL11 -QL10C 8 QL10C -DC2-26 201.612 270.126 358.651 180.058 284.134 428.418 0.000 0.000 201.612 0.000 0.000 270.126 0.000 0.000 358.651 0.000 0.000 180.058 0.000 0.000 284.134 0.000 0.000 428.418 -0.001 0.000 0.000 0.000 -0.012 -0.008 201.611 270.126 358.651 180.058 284.122 428.410
112
9 DC2-26-QL10A 10 QL10A - QL10 0.000 0.000 450.829 0.000 0.000 307.807 -0.009 -0.012 450.820 307.795
450.829 307.807 ng v và các sai s t C nh , Ph ng h ị ạ ươ ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Tên c nh S ạ Đ u - Cu i TT 1 QL13 -QL12B-1 2 QL12B-1-QL12B QL12B -DC2-28 3 DC2-28-QL12A 4 QL12A -QL11A 5 QL11A - QL11 6 QL11 -QL10C 7 QL10C -DC2-26 8 DC2-26-QL10A 9 QL10A - QL10 10 Chi uề dài (m) 199.309 114.186 201.611 270.126 358.651 180.058 284.122 428.410 450.820 307.795 Ms (m) 0.003 0.005 0.006 0.006 0.005 0.003 0.003 0.005 0.005 0.003 1/67721 1/23139 1/33288 1/45698 1/74605 1/57778 1/96122 1/90626 1/92691 1/104625 ng V ị o - , - ,, 300-19-14.92 320-50-50.20 16-26-14.59 250-45-01.90 301-45-08.61 272-47-34.82 269-05-40.30 316-51-23.41 223-47-25.96 268-47-44.33 Mpv ,, 3.14 8.71 5.82 4.45 2.52 2.00 1.84 2.28 2.22 2.01
VI. Các sai s đo và tính toán ố
ơ ố Mo = 9.115'' Mb = 9.115'' Ms = 0.014 m
T ng [PVV] = 249.243 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ị ọ ố ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ạ ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi m ể QL12B-1 QL12B DC2-28 QL12A QL11A QL10C DC2-26 QL10A Mx (m) 0.012 0.017 0.018 0.015 0.007 0.010 0.016 0.012 0.012 0.014 0.018 0.016 0.012 0.012 0.015 0.012 0.017 0.022 0.025 0.022 0.014 0.016 0.022 0.017
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tên đi mể DC2-26 DC2-28 QL10 QL10C QL10A QL11A QL11 QL12B-1 QL12B X(m) 2 119 663.279 2 119 246.724 2 119 331.374 2 119 350.692 2 119 337.843 2 119 346.408 2 119 355.182 2 118 964.805 2 119 053.353 Y(m) 599 182.459 600 499.345 598 562.754 599 475.418 598 870.481 599 939.349 599 759.505 600 514.391 600 442.295 H(m)
113
10 11 QL12A QL13 2 119 157.668 2 118 864.186 600 244.321 600 686.437
e, Tuy n 5ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 3 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 3 + S l ố ượ ng c nh đo : 4 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 119 331.374 2 119 355.182 Y(m) 598 562.754 599 759.505
Tên đi mể STT QL10 1 QL11 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 153-42-03.0 163-15-18.0 120-22-43.0 Hi uệ Chính ,, -2.1 -2.4 -1.6 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 153-42-00.9 163-15-15.6 120-22-41.4
Trái - Gi a - Ph i ữ QL10 -DC2-27-DC1-12 DC2-27-DC1-12-DC2-29 DC1-12-DC2-29- QL11 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 415.630 0.000 0.000 449.495 0.000 0.000 348.459 0.000 0.000 164.575 Hi u ệ chính (m) -0.004 -0.005 -0.005 -0.001 C nh sau bình sai (m) 415.626 449.490 348.454 164.574
S đo ố (m) 415.630 449.495 348.459 164.575 ng v và các sai s t ng h Tên S C nh ạ TT 1 QL10 -DC2-27 2 DC2-27-DC1-12 3 DC1-12-DC2-29 DC2-29- QL11 4 C nh , Ph ươ ạ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Chi uề dài (m) 415.626 449.490 348.454 164.574 Ms (m) 0.002 0.003 0.003 0.002 1/191532 1/141885 1/122227 1/76278 ng V ị o - , - ,, 118-48-33.27 92-30-34.19 75-45-49.83 16-08-31.26 Mpv ,, 1.13 1.62 2.02 2.00 S TT 1 2 3 4
ổ ơ ố Mo = 6.245'' Mb = 6.245'' Ms = 0.009 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL10 -DC2-27 DC2-27-DC1-12 DC1-12-DC2-29 DC2-29- QL11 VI. Các sai s đo và tính toán ố T ng [PVV] = 39.004 Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
114
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 Tên đi m ể DC2-27 DC1-12 DC2-29 Mx (m) 0.009 0.011 0.009 0.009 0.009 0.006 0.013 0.014 0.011
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 Tên đi mể DC1-12 DC2-29 DC2-27 QL11 QL10 X(m) 2 119 111.405 2 119 197.097 2 119 131.086 2 119 355.182 2 119 331.374 Y(m) 599 375.997 599 713.750 598 926.938 599 759.505 598 562.754
f, Tuy n 6ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 6 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 6 + S l ố ượ ng c nh đo : 7 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 000.724 2 118 298.756 Y(m) 596 136.237 597 298.286
Tên đi mể STT QL7 1 QL8 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 144-17-30.0 111-02-42.0 193-04-15.0 238-46-41.0 100-54-48.0 101-48-15.0 Hi uệ Chính ,, -2.4 -3.4 -2.2 -1.3 -2.3 -1.0 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 144-17-27.6 111-02-38.6 193-04-12.8 238-46-39.7 100-54-45.7 101-48-14.0
Trái - Gi a - Ph i ữ QL7 - DC9 - DC1A DC9 - DC1A - QL7C DC1A - QL7C - QL7D QL7C - QL7D -DC2-11 QL7D -DC2-11-DC2-13 DC2-11-DC2-13- QL8 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 4 5 6 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
S TT 1 2 3 4 5 Tên C nh ạ QL7 - DC9 DC9 - DC1A DC1A - QL7C QL7C - QL7D QL7D -DC2-11 S đo ố (m) 377.025 298.673 286.187 279.815 280.105 Bh (m) 0.000 0.000 377.025 0.000 0.000 298.673 0.000 0.000 286.187 0.000 0.000 279.815 0.000 0.000 280.105 Hi u ệ chính (m) -0.001 -0.003 -0.003 -0.003 -0.003 C nh sau bình sai (m) 377.024 298.670 286.184 279.812 280.102
115
0.000 0.000 254.978 0.000 0.000 177.285 -0.002 0.002 254.976 177.287
254.978 177.285 ng v và các sai s t ng h 6 DC2-11-DC2-13 DC2-13- QL8 7 C nh , Ph ươ ạ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Ms (m) 0.003 0.005 0.005 0.005 0.005 0.004 0.002 1/133044 1/59593 1/53909 1/56319 1/56133 1/61737 1/74105 ng V ị o - , - ,, 140-43-06.17 105-00-33.75 36-03-12.31 49-07-25.14 107-54-04.86 28-48-50.53 310-37-04.50 Mpv ,, 1.60 3.18 3.83 3.67 3.35 3.40 2.88 Chi uề dài (m) 377.024 298.670 286.184 279.812 280.102 254.976 177.287 S TT 1 2 3 4 5 6 7
ố
ơ ố Mo = 6.990'' Mb = 6.990'' Ms = 0.010 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL7 - DC9 DC9 - DC1A DC1A - QL7C QL7C - QL7D QL7D -DC2-11 DC2-11-DC2-13 DC2-13- QL8 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 48.860 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi m ể DC9 DC1A QL7C QL7D DC2-11 DC2-13 Mx (m) 0.011 0.015 0.015 0.013 0.012 0.011 0.012 0.016 0.014 0.014 0.015 0.009 0.016 0.022 0.021 0.019 0.019 0.014
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi mể DC1A DC2-11 DC2-13 DC9 QL7C QL7D QL7 QL8 X(m) 2 117 631.543 2 117 959.933 2 118 183.340 2 117 708.891 2 117 862.914 2 118 046.031 2 118 000.724 2 118 298.756 Y(m) 596 663.424 597 309.969 597 432.859 596 374.943 596 831.854 597 043.427 596 136.237 597 298.286
g, Tuy n 7ế
ở ị
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 3 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 3 + S l ố ượ ng c nh đo : 4 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ
116
ạ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 298.756 2 118 000.724 Y(m) 597 298.286 596 136.237
Tên đi mể STT QL8 1 QL7 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 201-24-19.0 106-43-14.0 268-31-24.0 Hi uệ Chính ,, -0.9 0.4 -2.3 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 201-24-18.1 106-43-14.4 268-31-21.7
S T T 1 2 3 ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 432.698 0.000 0.000 392.433 0.000 0.000 208.180 0.000 0.000 324.652 Hi u ệ chính (m) 0.007 0.007 0.003 0.006 C nh sau bình sai (m) 432.705 392.440 208.183 324.658
S đo ố (m) 432.698 392.433 208.180 324.652 ng v và các sai s t ng h Trái - Gi a - Ph i ữ QL8 -DC2-12-DC2-10 DC2-12-DC2-10- QL7A DC2-10- QL7A - QL7 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị Tên S C nh ạ TT QL8 -DC2-12 1 2 DC2-12-DC2-10 DC2-10- QL7A 3 QL7A - QL7 4 C nh , Ph ươ ố ươ ạ ị ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Chi uề dài (m) 432.705 392.440 208.183 324.658 Ms (m) 0.003 0.004 0.005 0.003 1/151939 1/100476 1/38804 1/113441 ng V ị o - , - ,, 247-18-43.74 268-43-01.80 195-26-16.20 283-57-37.87 Mpv ,, 1.59 2.83 4.05 2.23 S TT 1 2 3 4
ố
ơ ố Mo = 8.400'' Mb = 8.400'' Ms = 0.013 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL8 -DC2-12 DC2-12-DC2-10 DC2-10- QL7A QL7A - QL7 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 70.560 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 Tên đi m ể DC2-12 DC2-10 QL7A Mx (m) 0.014 0.017 0.014 0.011 0.011 0.011 0.018 0.020 0.018
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 Tên đi mể DC2-10 DC2-12 QL7A QL7 X(m) 2 118 123.071 2 118 131.857 2 117 922.399 2 118 000.724 Y(m) 596 506.722 596 899.064 596 451.305 596 136.237
117
QL8 2 118 298.756 597 298.286
5 h, Tuy n 8ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 5 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 6 + S l ố ượ ng c nh đo : 7 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 547.377 2 118 247.924 2 118 000.724 Y(m) 594 458.187 595 110.107 596 136.237
ế ả ị
Tên đ nh góc ỉ
ả
Tên đi mể STT QL5 1 QL6 2 QL7 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai S T T 1 2 3 4 5 6 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 69-41-35.0 267-29-13.0 74-18-07.0 258-04-47.0 138-00-40.0 149-22-41.0 Hi uệ Chính ,, -7.1 -1.4 -7.3 -0.8 -1.5 -1.1 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 69-41-27.9 267-29-11.6 74-17-59.7 258-04-46.2 138-00-38.5 149-22-39.9
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai Trái - Gi a - Ph i ữ QL5 -DC2-1 - QL5A DC2-1 - QL5A -DC2-3 QL5A -DC2-3 - QL6 DC2-3 - QL6 -DC2-5 QL6 -DC2-5 -DC2-7 DC2-5 -DC2-7 - QL7 ạ ả ị ế
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 274.350 0.000 0.000 362.540 0.000 0.000 278.380 0.000 0.000 301.250 0.000 0.000 541.340 0.000 0.000 305.930 0.000 0.000 388.522 Hi u ệ chính (m) -0.003 -0.010 -0.008 -0.007 -0.002 -0.002 -0.001 C nh sau bình sai (m) 274.347 362.530 278.372 301.243 541.338 305.928 388.521
S TT 1 2 3 4 5 6 7 C nh , Ph S đo ố (m) 274.350 362.540 278.380 301.250 541.340 305.930 388.522 ng v và các sai s t ng h Tên C nh ạ QL5 -DC2-1 DC2-1 - QL5A QL5A -DC2-3 DC2-3 - QL6 QL6 -DC2-5 DC2-5 -DC2-7 DC2-7 - QL7 ị ươ ạ ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 4 5 6 Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL5 -DC2-1 DC2-1 - QL5A QL5A -DC2-3 DC2-3 - QL6 QL6 -DC2-5 DC2-5 -DC2-7 Chi uề dài (m) 274.347 362.530 278.372 301.243 541.338 305.928 Ms (m) 0.003 0.004 0.004 0.003 0.003 0.004 1/90241 1/90061 1/73588 1/106727 1/185586 1/75340 ng V ị o - , - ,, 187-01-28.69 76-42-56.59 164-12-08.16 58-30-07.86 136-34-54.10 94-35-32.56 Mpv ,, 2.26 2.40 2.94 1.75 1.11 2.69
118
0.003 1/138896 63-58-12.42 1.46 7 388.521
ố
ơ ố Mo = 8.445'' Mb = 8.445'' Ms = 0.013 m
My (m) Ms(m)
DC2-7 - QL7 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 213.977 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ạ ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị STT 1 2 3 4 5 Tên đi m ể DC2-1 QL5A DC2-3 DC2-5 DC2-7 Mx (m) 0.012 0.012 0.009 0.012 0.011 0.012 0.011 0.012 0.012 0.011 0.017 0.016 0.015 0.017 0.016
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi mể DC2-3 DC2-5 DC2-7 DC2-1 QL5A QL5 QL6 QL7 X(m) 2 118 090.535 2 117 854.720 2 117 830.226 2 118 275.090 2 118 358.393 2 118 547.377 2 118 247.924 2 118 000.724 Y(m) 594 853.249 595 482.179 595 787.126 594 424.635 594 777.465 594 458.187 595 110.107 596 136.237
i, Tuy n 9ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 7 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 7 + S l ố ượ ng c nh đo : 8 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 118 000.724 2 118 663.299 2 118 547.377 Y(m) 596 136.237 594 998.790 594 458.187
STT Tên đi mể 1 QL7 2 DC1 QL5 3 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
S T T 1 2 3 Trái - Gi a - Ph i ữ QL7 -DC2-8 - QL6B DC2-8 - QL6B - QL6A QL6B - QL6A -DC2-6 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 66-22-15.0 259-53-35.0 286-39-25.0 Hi uệ Chính ,, -1.2 0.2 0.4 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 66-22-13.8 259-53-35.2 286-39-25.4
119
QL6A -DC2-6 -DC2-4 DC2-6 -DC2-4 -DC1-1 DC2-4 -DC1-1 -DC2-2 DC1-1 -DC2-2 - QL5 81-33-50.0 178-43-24.0 175-58-50.0 112-46-45.0 -1.8 -2.0 -2.1 -2.0 81-33-48.2 178-43-22.0 175-58-47.9 112-46-43.0
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai 4 5 6 7 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 326.565 0.000 0.000 189.380 0.000 0.000 340.029 0.000 0.000 295.375 0.000 0.000 341.565 0.000 0.000 367.425 0.000 0.000 372.095 0.000 0.000 289.515 Hi u ệ chính (m) -0.003 0.000 -0.003 0.001 -0.003 -0.004 -0.004 -0.001 C nh sau bình sai (m) 326.562 189.380 340.026 295.376 341.562 367.421 372.091 289.514
S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 C nh , Ph S đo ố (m) 326.565 189.380 340.029 295.375 341.565 367.425 372.095 289.515 ng v và các sai s t ng h Tên C nh ạ QL7 -DC2-8 DC2-8 - QL6B QL6B - QL6A QL6A -DC2-6 DC2-6 -DC2-4 DC2-4 -DC1-1 DC1-1 -DC2-2 DC2-2 - QL5 ị ươ ạ ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Ms (m) 0.003 0.005 0.004 0.008 0.005 0.005 0.004 0.003 1/97994 1/35965 1/78405 1/38320 1/64718 1/76404 1/89970 1/109606 ng V ị o - , - ,, 317-34-48.02 203-57-01.80 283-50-37.01 30-30-02.40 292-03-50.62 290-47-12.65 286-46-00.56 219-32-43.52 Mpv ,, 2.11 4.85 4.43 4.09 4.68 3.81 2.78 1.91 Chi uề dài (m) 326.562 189.380 340.026 295.376 341.562 367.421 372.091 289.514 S TT 1 2 3 4 5 6 7 8
ố
ơ ố Mo = 6.651'' Mb = 6.651'' Ms = 0.010 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL7 -DC2-8 DC2-8 - QL6B QL6B - QL6A QL6A -DC2-6 DC2-6 -DC2-4 DC2-4 -DC1-1 DC1-1 -DC2-2 DC2-2 - QL5 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 44.234 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 Tên đi m ể DC2-8 QL6B QL6A DC2-6 DC2-4 DC1-1 DC2-2 Mx (m) 0.013 0.017 0.024 0.024 0.022 0.018 0.010 0.013 0.010 0.013 0.013 0.013 0.012 0.011 0.019 0.020 0.027 0.027 0.026 0.021 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT X(m) Y(m) Tên đi mể
120
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 DC1-1 DC1 DC2-8 DC2-6 DC2-4 DC2-2 QL5 QL6B QL6A QL7 2 118 663.287 2 118 663.299 2 118 241.799 2 118 404.587 2 118 532.892 2 118 770.627 2 118 547.377 2 118 068.725 2 118 150.084 2 118 000.724 594 998.790 594 998.790 595 915.951 595 658.842 595 342.295 594 642.517 594 458.187 595 839.073 595 508.925 596 136.237
3. Kênh N26-2A a, Tuy n 1ế
ở
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 4 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 10 ố ể ọ ộ ị ầ ng góc đo : 12 + S l ố ượ ng c nh đo : 13 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ
X(m) 2 117 860.028 2 117 307.262 2 116 444.662 2 115 961.645 Y(m) 596 684.326 596 825.903 597 828.606 597 366.515
ể Tên đi mể STT QL7B 1 DC2 2 DC10 3 DC8 4 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị
Tên đ nh góc ỉ
ả
Trái - Gi a - Ph i ữ QL7B - DC1 - DC1A DC1 - DC1A - DC2 DC1A - DC2 -DC2-1 DC2 -DC2-1 - DC3 DC2-1 - DC3 -DC2-2 DC3 -DC2-2 -DC2-3 DC2-2 -DC2-3 -DC2-4 DC2-3 -DC2-4 - DC10 DC2-4 - DC10 -DC2-6 DC10 -DC2-6 -DC2-5 DC2-6 -DC2-5 - DC5 DC2-5 - DC5 - DC8 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 150-29-46.0 175-26-07.0 137-25-40.0 289-31-36.0 70-12-21.0 209-42-15.0 188-36-48.0 143-20-51.0 200-28-37.0 319-14-47.0 163-57-55.0 140-57-29.0 Hi uệ Chính ,, -0.9 -0.4 0.3 2.2 -1.9 0.1 -0.5 -1.7 -0.1 3.6 1.0 -0.9 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 150-29-45.1 175-26-06.6 137-25-40.3 289-31-38.2 70-12-19.1 209-42-15.1 188-36-47.5 143-20-49.3 200-28-36.9 319-14-50.6 163-57-56.0 140-57-28.1
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ế S T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
S TT 1 Tên C nh ạ QL7B - DC1 S đo ố (m) 229.435 Bh (m) 0.000 0.007 229.442 Hi u ệ chính (m) -0.006 C nh sau bình sai (m) 229.436
121
DC1 - DC1A 2 DC1A - DC2 3 DC2 -DC2-1 4 DC2-1 - DC3 5 DC3 -DC2-2 6 DC2-2 -DC2-3 7 DC2-3 -DC2-4 8 DC2-4 - DC10 9 10 DC10 -DC2-6 11 DC2-6 -DC2-5 DC2-5 - DC5 12 DC5 - DC8 13 177.259 185.741 307.708 237.635 323.700 241.545 243.759 271.134 232.962 231.078 235.009 321.561 0.000 0.005 177.264 0.000 0.006 185.747 0.000 0.009 307.717 0.000 0.007 237.642 0.000 0.010 323.710 0.000 0.007 241.552 0.000 0.007 243.766 0.000 0.008 271.142 0.000 0.007 232.969 0.000 0.007 231.085 0.000 0.007 235.016 0.000 0.010 321.571 -0.006 -0.006 -0.007 0.000 -0.007 -0.008 -0.008 -0.008 0.001 -0.005 -0.007 -0.007 177.258 185.741 307.710 237.642 323.703 241.544 243.758 271.134 232.970 231.080 235.009 321.564
ng v và các sai s t ng h C nh , Ph ạ ươ ố ươ ị ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Chi uề dài (m) 229.436 177.258 185.741 307.710 237.642 323.703 241.544 243.758 271.134 232.970 231.080 235.009 321.564 Ms (m) 0.002 0.003 0.002 0.002 0.004 0.005 0.004 0.004 0.002 0.002 0.004 0.004 0.002 1/103027 1/61564 1/96574 1/127958 1/62422 1/71692 1/55159 1/64576 1/114163 1/99519 1/65189 1/63188 1/151829 ng V ị o - , - ,, 185-13-37.75 155-43-22.86 151-09-29.43 108-35-09.69 218-06-47.86 108-19-06.94 138-01-22.05 146-38-09.56 109-58-58.84 130-27-35.71 269-42-26.36 253-40-22.33 214-37-50.44 Mpv ,, 1.22 2.54 1.77 1.64 3.33 2.66 3.76 3.23 1.70 2.14 2.90 2.47 1.50
ố
ơ ố Mo = 7.172'' Mb = 7.172'' Ms = 0.011 m
Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL7B - DC1 DC1 - DC1A DC1A - DC2 DC2 -DC2-1 DC2-1 - DC3 DC3 -DC2-2 DC2-2 -DC2-3 DC2-3 -DC2-4 DC2-4 - DC10 DC10 -DC2-6 DC2-6 -DC2-5 DC2-5 - DC5 DC5 - DC8 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 257.215 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ạ ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi m ể DC1 DC1A DC2-1 DC3 DC2-2 DC2-3 DC2-4 DC2-6 Mx (m) 0.009 0.008 0.010 0.011 0.012 0.012 0.009 0.010 0.005 0.006 0.010 0.012 0.013 0.012 0.010 0.009 0.010 0.010 0.014 0.017 0.018 0.017 0.013 0.013
122
9 10 DC2-5 DC5 0.008 0.008 0.011 0.010 0.014 0.013
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Tên đi mể DC1 DC1A DC2-1 DC2-2 DC2-3 DC2-4 DC2-6 DC2-5 DC2 DC3 DC5 DC8 DC10 QL7B X(m) 2 117 631.546 2 117 469.963 2 117 209.186 2 116 920.472 2 116 740.905 2 116 537.320 2 116 293.484 2 116 292.304 2 117 307.262 2 117 022.212 2 116 226.238 2 115 961.645 2 116 444.662 2 117 860.028 Y(m) 596 663.423 596 736.303 597 117.564 597 278.186 597 439.739 597 573.795 598 005.863 597 774.787 596 825.903 596 970.887 597 549.255 597 366.515 597 828.606 596 684.326
b, Tuy n 2ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ở ố ệ + S đi m kh i tính : 4 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 5 ọ ộ ầ ố ể ng góc đo : 7 + S l ố ượ ng c nh đo : 8 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ọ ộ ở ể
X(m) 2 116 105.788 2 115 654.300 2 115 486.516 2 115 305.376 Y(m) 597 790.003 598 313.734 598 781.253 599 194.816
Tên đi mể STT DC6 1 M1 2 M3 3 QL22 4 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
S T T 1 2 3 4 5 6 7 Trái - Gi a - Ph i ữ DC6 - DC7 -DC2-7 DC7 -DC2-7 -DC2-8 DC2-7 -DC2-8 - M1 DC2-8 - M1 - M2 M1 - M2 - M3 M2 - M3 - M4 M3 - M4 - QL22 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 149-56-53.0 269-01-54.0 219-56-14.0 77-38-26.0 193-30-15.0 186-34-41.0 160-00-44.0 Hi uệ Chính ,, -0.2 2.5 -2.2 -6.7 -4.2 -3.0 -2.3 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 149-56-52.8 269-01-56.5 219-56-11.8 77-38-19.3 193-30-10.8 186-34-38.0 160-00-41.7
123
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
S đo ố (m) 319.148 253.934 239.515 209.743 248.579 251.609 243.239 215.189 Bh (m) 0.000 0.011 319.159 0.000 0.009 253.943 0.000 0.008 239.523 0.000 0.007 209.750 0.000 0.008 248.587 0.000 0.008 251.617 0.000 0.008 243.247 0.000 0.007 215.196 Hi u ệ chính (m) -0.010 -0.009 -0.005 0.002 -0.010 -0.011 -0.010 -0.009 C nh sau bình sai (m) 319.149 253.934 239.518 209.752 248.577 251.606 243.237 215.187
S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 C nh , Ph ng v và các sai s t ng h Tên C nh ạ DC6 - DC7 DC7 -DC2-7 DC2-7 -DC2-8 DC2-8 - M1 M1 - M2 M2 - M3 M3 - M4 M4 - QL22 ị ươ ạ ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
Ms (m) 0.003 0.004 0.005 0.003 0.002 0.002 0.002 0.002 1/119122 1/62176 1/49811 1/73191 1/116599 1/124097 1/125628 1/102613 ng V ị o - , - ,, 106-23-38.00 76-20-30.80 165-22-27.25 205-18-39.10 102-56-58.39 116-27-09.19 123-01-47.19 103-02-28.93 Mpv ,, 1.79 3.80 3.14 2.07 1.15 1.25 1.39 1.37 S TT 1 2 3 4 5 6 7 8 Chi uề dài (m) 319.149 253.934 239.518 209.752 248.577 251.606 243.237 215.187
ố
ơ ố Mo = 8.558'' Mb = 8.558'' Ms = 0.013 m
Tên c nh ạ Đ u - Cu i DC6 - DC7 DC7 -DC2-7 DC2-7 -DC2-8 DC2-8 - M1 M1 - M2 M2 - M3 M3 - M4 M4 - QL22 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 366.169 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ươ ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ng đo c nh Là: ươ ạ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 Tên đi m ể M2 M4 DC2-8 DC2-7 DC7 Mx (m) 0.005 0.006 0.012 0.015 0.011 0.009 0.009 0.007 0.012 0.011 0.010 0.010 0.014 0.019 0.015
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi mể DC2-7 DC2-8 DC6 DC7 M1 M2 X(m) 2 116 075.673 2 115 843.916 2 116 105.788 2 116 015.712 2 115 654.300 2 115 598.596 Y(m) 598 342.930 598 403.409 597 790.003 598 096.176 598 313.734 598 555.989
124
M3 M4 QL22 2 115 486.516 2 115 353.934 2 115 305.376 598 781.253 598 985.180 599 194.816
7 8 9 3. Kênh N28 a, Tuy n 1ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 2 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 2 + S l ố ượ ng c nh đo : 3 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
X(m) 2 121 837.867 2 121 688.146 Y(m) 599 104.694 600 166.948
Tên đi mể STT QL15 1 QL16 2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 160-37-40.0 180-02-53.0 Hi uệ Chính ,, -1.2 -0.8 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 160-37-38.8 180-02-52.2
Trái - Gi a - Ph i ữ QL16 -QL15B -QL15A QL15B -QL15A - QL15 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị ạ ế S T T 1 2 ế
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Tên C nh ạ QL16 -QL15B QL15B -QL15A QL15A - QL15 Hi u ệ chính (m) -0.008 -0.008 -0.008 C nh sau bình sai (m) 277.962 307.692 498.832
S đo ố (m) 277.970 307.700 498.840 ng v và các sai s t Bh (m) 0.000 0.000 277.970 0.000 0.000 307.700 0.000 0.000 498.840 ng h S TT 1 2 3 C nh , Ph ạ ươ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 Tên c nh ạ Đ u - Cu i QL16 -QL15B QL15B -QL15A QL15A - QL15 Chi uề dài (m) 277.962 307.692 498.832 Ms (m) 0.003 0.004 0.003 1/95818 1/74631 1/170978 ng V ị o - , - ,, 292-26-32.63 273-04-11.40 273-07-03.65 Mpv ,, 2.11 2.97 1.41
ố
ơ ố Mo = 9.492'' Mb = 9.492'' Ms = 0.014 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ
VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 90.099 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
STT Mx (m) My (m) Ms(m) Tên đi m ể
125
1 2 QL15B QL15A 0.011 0.014 0.012 0.012 0.016 0.018
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
Tên đi mể QL15B QL15A QL15 QL16 X(m) 2 121 794.259 2 121 810.737 2 121 837.867 2 121 688.146 Y(m) 599 910.038 599 602.787 599 104.694 600 166.948
STT 1 2 3 4 b, Tuy n 2ế
ở
ạ
ạ I. S li u kh i tính ở ố ệ + S đi m kh i tính : 3 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 10 ọ ộ ị ầ ố ể ng góc đo : 11 + S l ố ượ ng c nh đo : 12 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
Y(m) 596 995.331 598 319.684 597 480.182
Tên đi mể X(m) QL14 2 122 795.180 QL14C 2 122 252.646 2 122 798.194 QL14A-1 ng pháp bình sai gián ti p ế STT 1 2 3 ươ i tính : ườ
Tính theo ph Ng File-name : C:\TAM\NGHE AN\LUOI MB\N28\LUIOI CAP2 III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
S T T 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 Trái - Gi a - Ph i ữ QL14A-1-QL14A-2-QL14B-2 QL14A-2-QL14B-2-QL14C QL14B-2-QL14C -QL14C-2 QL14C -QL14C-2-QL14D QL14C-2-QL14D -QL14C-1 QL14D -QL14C-1-QL14C-3 QL14C-1-QL14C-3-QL14B-1 QL14C-3-QL14B-1-QL14B-3 QL14B-1-QL14B-3-QL14A-3 QL14B-3-QL14A-3-QL14A QL14A-3-QL14A - QL14 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 211-49-14.0 114-35-10.0 250-18-25.0 104-33-33.0 38-44-45.0 238-06-39.0 96-59-30.0 278-29-45.0 107-12-45.0 127-11-59.0 190-02-10.0 Hi uệ Chính ,, -0.8 -1.7 -3.9 -3.4 -4.8 -4.3 -5.1 -3.4 -5.0 -4.2 -1.5 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 211-49-13.2 114-35-08.3 250-18-21.1 104-33-29.6 38-44-40.2 238-06-34.7 96-59-24.9 278-29-41.6 107-12-40.0 127-11-54.8 190-02-08.5
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị ế ạ
S Tên S đo Bh By C nh sau ố C nh ạ Hi u ệ ạ
126
(m) C nh ạ B ngằ
TT 1 QL14A-1-QL14A- (m) 199.185 (m) 0.000 0.000 199.185 chính (m) 0.001 bình sai (m) 199.186 2
2 QL14A-2-QL14B- 505.002 0.000 0.000 505.002 0.002 505.004 2
3 QL14B-2-QL14C 4 QL14C -QL14C-2 5 QL14C-2-QL14D 6 QL14D -QL14C-1 7 QL14C-1-QL14C- 447.462 328.427 300.057 300.178 229.548 0.000 0.000 447.462 0.000 0.000 328.427 0.000 0.000 300.057 0.000 0.000 300.178 0.000 0.000 229.548 0.000 0.003 0.001 -0.003 -0.002 447.462 328.430 300.058 300.175 229.546 3
8 QL14C-3-QL14B- 416.156 0.000 0.000 416.156 -0.002 416.154 1
9 QL14B-1-QL14B- 337.667 0.000 0.000 337.667 -0.002 337.665 3
10 QL14B-3-QL14A- 492.521 0.000 0.000 492.521 -0.003 492.518 3
11 QL14A-3-QL14A 12 QL14A - QL14 486.675 298.180 0.000 0.000 486.675 0.000 0.000 298.180 -0.001 -0.001 486.674 298.179
C nh , Ph ng v và các sai s t ng h ạ ươ ố ươ ị ỗ
Ms/S Ph ươ Tên c nh ạ Đ u - Cu i ố
S TT ầ 1 QL14A-1-QL14A- Chi uề dài (m) 199.186 Ms (m) 0.002 1/97690 ng V ị o - , - ,, 121-56-54.21 Mpv ,, 2.07 2
2 QL14A-2-QL14B- 505.004 0.003 1/156329 153-46-07.41 1.33 2
3 QL14B-2-QL14C 4 QL14C -QL14C-2 5 QL14C-2-QL14D 6 QL14D -QL14C-1 7 QL14C-1-QL14C- 447.462 328.430 300.058 300.175 229.546 0.003 0.003 0.005 0.006 0.007 1/177427 1/112643 1/58500 1/50902 1/35244 88-21-15.75 158-39-36.80 83-13-06.44 301-57-46.61 00-04-21.34 1.18 1.98 4.00 4.35 5.07 3
8 QL14C-3-QL14B- 416.154 0.006 1/71265 277-03-46.24 3.70 1
9 QL14B-1-QL14B- 337.665 0.008 1/41955 15-33-27.79 3.65 3
10 QL14B-3-QL14A- 492.518 0.006 1/77608 302-46-07.76 3.05 3
0.005 0.003 1/99227 1/109133 249-58-02.60 260-00-11.10 2.42 1.97 486.674 298.179 11 QL14A-3-QL14A 12
ố
ơ ố Mo = 7.596'' Mb = 7.596'' QL14A - QL14 VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 173.120 ổ ng đ n v tr ng s : Sai s Trung ph ố ị ọ ng đo góc Là : Sai s Trung ph ố ươ ươ
127
Ms = 0.011 m ng đo c nh Là: ạ Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tên đi m ể QL14A-2 QL14B-2 QL14C-2 QL14D QL14C-1 QL14C-3 QL14B-1 QL14B-3 QL14A-3 QL14A Mx (m) 0.008 0.010 0.011 0.020 0.017 0.020 0.022 0.024 0.020 0.011 0.008 0.010 0.013 0.016 0.016 0.016 0.017 0.016 0.016 0.011 0.011 0.014 0.017 0.026 0.023 0.026 0.028 0.029 0.026 0.016
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Tên đi mể QL14A-1 QL14A-2 QL14B-2 QL14C-2 QL14D QL14C-1 QL14C-3 QL14B-1 QL14B-3 QL14A-3 QL14A QL14 QL14C X(m) 2 122 798.194 2 122 692.793 2 122 239.796 2 121 946.734 2 121 982.166 2 122 141.070 2 122 370.616 2 122 421.785 2 122 747.079 2 123 013.655 2 122 846.942 2 122 795.180 2 122 252.646 Y(m) 597 480.182 597 649.197 597 872.406 598 439.199 598 737.158 598 482.492 598 482.783 598 069.787 598 160.351 597 746.212 597 288.982 596 995.331 598 319.684
ơ ậ
3. Tr m b m Quỳnh H u ạ a, Tuy n 1ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 4 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 4 + S l ố ượ ng c nh đo : 5 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ọ ộ ở ể
STT 1 2 Tên đi mể DC1-2 QL18 X(m) 2 120 303.319 2 121 334.470 Y(m) 594 506.610 593 769.120
III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
128
Tên đ nh góc ỉ
ả
S T T 1 2 3 4 Trái - Gi a - Ph i ữ DC1-2 -DC2-2 -DC2-3 DC2-2 -DC2-3 -QL18B DC2-3 -QL18B -QL18A QL18B -QL18A - QL18 Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 147-48-09.0 292-19-21.0 69-24-01.0 180-08-46.0 Hi uệ Chính ,, 0.7 -0.8 1.8 0.8 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 147-48-09.7 292-19-20.2 69-24-02.8 180-08-46.8
IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai ả ị ế ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Bh (m) 0.000 0.000 294.220 0.000 0.000 470.180 0.000 0.000 246.790 0.000 0.000 306.850 0.000 0.000 269.940 Hi u ệ chính (m) 0.005 0.005 0.000 0.005 0.005 C nh sau bình sai (m) 294.225 470.185 246.790 306.855 269.945
S TT 1 2 3 4 5 C nh , Ph S đo ố (m) 294.220 470.180 246.790 306.850 269.940 ng v và các sai s t ng h Tên C nh ạ DC1-2 -DC2-2 DC2-2 -DC2-3 DC2-3 -QL18B QL18B -QL18A QL18A - QL18 ươ ạ ị ố ươ ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 4 5 Tên c nh ạ Đ u - Cu i DC1-2 -DC2-2 DC2-2 -DC2-3 DC2-3 -QL18B QL18B -QL18A QL18A - QL18 Chi uề dài (m) 294.225 470.185 246.790 306.855 269.945 Ms (m) 0.002 0.004 0.005 0.004 0.002 1/130519 1/110627 1/49937 1/72970 1/113688 ng V ị o - , - ,, 338-05-03.88 305-53-13.62 58-12-33.77 307-36-36.53 307-45-23.35 Mpv ,, 1.69 1.83 4.15 2.85 1.80
ố
ơ ố Mo = 6.661'' Mb = 6.661'' Ms = 0.010 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ VI. Các sai s đo và tính toán T ng [PVV] = 44.373 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 Tên đi m ể DC2-2 DC2-3 QL18B QL18A Mx (m) 0.009 0.014 0.014 0.009 0.010 0.014 0.014 0.010 0.013 0.020 0.020 0.013
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 Tên đi mể DC1-2 DC2-3 DC2-2 X(m) 2 120 303.319 2 120 851.899 2 120 576.282 Y(m) 594 506.610 594 015.862 594 396.793
129
QL18B QL18A QL18 2 120 981.912 2 121 169.181 2 121 334.470 594 225.628 593 982.544 593 769.120
4 5 6 a, Tuy n 2ế
ở ị
ạ
ạ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính : 2 ố ể + S đi m c n xác đ nh t a đ : 5 ố ể ọ ộ ầ ng góc đo : 5 + S l ố ượ ng c nh đo : 6 + S l ố ượ + Tr ng s l y : M(Góc)= 10 '' P(Góc)= 1 ố ấ ọ M(C nh)=0.015m P(C nh)= 444444 ạ II. T a đ các đi m kh i tính ở ọ ộ ể
STT 1 2 Tên đi mể DC1-2 QL17 X(m) 2 120 303.319 2 120 771.290 Y(m) 594 506.610 594 495.820
III. K t qu tr đo góc sau bình sai ả ị ế
Tên đ nh góc ỉ
ả
Giá tr ị Góc đo o - , - ,, 50-35-37.0 256-01-46.0 54-16-40.0 180-14-06.0 187-21-42.0 Hi uệ Chính ,, -3.7 -3.4 -5.5 -2.6 -1.5 Tr góc sau ị Bình sai o - , - ,, 50-35-33.3 256-01-42.6 54-16-34.5 180-14-03.4 187-21-40.5
Trái - Gi a - Ph i ữ DC1-2 -DC1-1 -DC2-1 DC1-1 -DC2-1 - R4 DC2-1 - R4 -GPS15 R4 -GPS15 -QL17A GPS15 -QL17A - QL17 IV. K t qu tr đo c nh sau bình sai S T T 1 2 3 4 5 ế ả ị ạ
ạ By (m) C nh ạ B ngằ
Tên C nh ạ DC1-2 -DC1-1 DC1-1 -DC2-1 DC2-1 - R4 R4 -GPS15
S TT 1 2 3 4 5 GPS15 -QL17A QL17A - QL17 6 S đo ố (m) 424.310 230.330 226.070 347.710 128.410 189.560 Bh (m) 0.000 0.000 424.310 0.000 0.000 230.330 0.000 0.000 226.070 0.000 0.000 347.710 0.000 0.000 128.410 0.000 0.000 189.560 Hi u ệ chính (m) 0.003 -0.005 -0.002 -0.003 -0.003 -0.003 C nh sau bình sai (m) 424.313 230.325 226.068 347.707 128.407 189.557
C nh , Ph ng v và các sai s t ng h ạ ươ ố ươ ị ỗ
Ms/S Ph ươ ố ầ
S TT 1 2 3 4 Tên c nh ạ Đ u - Cu i DC1-2 -DC1-1 DC1-1 -DC2-1 DC2-1 - R4 R4 -GPS15 Chi uề dài (m) 424.313 230.325 226.068 347.707 Ms (m) 0.007 0.011 0.007 0.008 1/59219 1/21473 1/31073 1/42980 ng V ị o - , - ,, 121-02-38.67 351-38-12.00 67-39-54.63 301-56-29.10 Mpv ,, 3.75 7.10 11.08 6.41
130
5 6 128.407 189.557 0.006 0.003 1/23323 1/57197 302-10-32.54 309-32-13.07 10.38 3.77
GPS15 -QL17A QL17A - QL17 VI. Các sai s đo và tính toán ố
ơ ố Mo = 9.403'' Mb = 9.403'' Ms = 0.014 m ng đ n v tr ng s : ị ọ ng đo góc Là : ng đo c nh Là: ạ T ng [PVV] = 88.413 ổ Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s Trung ph ươ ố Sai s v trí đi m ể ố ị
My (m) Ms(m)
STT 1 2 3 4 5 Tên đi m ể DC1-1 DC2-1 R4 GPS15 QL17A Mx (m) 0.032 0.029 0.043 0.024 0.015 0.027 0.015 0.017 0.015 0.012 0.042 0.033 0.046 0.028 0.019
VII. T a đ sau bình sai ọ ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 Tên đi mể DC1-2 DC1-1 DC2-1 GPS15 QL17A QL17 R4 X(m) 2 120 303.319 2 120 084.502 2 120 312.378 2 120 582.243 2 120 650.623 2 120 771.290 2 120 398.288 Y(m) 594 506.610 594 870.149 594 836.648 594 750.695 594 642.009 594 495.820 595 045.756
ướ ộ
2. K t qu bình sai l i đ cao ả ế i th y chu n h ng III 2.1. L ướ ủ
K T QU BÌNH SAI L Ế ƯỚ I THU CHU N H NG III Ẩ Ạ Ỷ ẩ ạ Ả ố ệ ở ị : 1 : 4 : 5
II. Cao đ các đi m kh i tính I. S li u kh i tính ở + S đi m kh i tính ể ố + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể ở ộ
Mh
STT 1 Tên đi mể I39-1 H(m) 5.461
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh
1 2 3 4 Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ I39-1 - QL17 QL17 - QL1 QL1 - QL5 QL5 - QL14 [S] (m) 500.0 1356.3 2195.9 4947.8 S đo ố (m) -1.900 -0.210 0.252 -0.230 S ccố (m) -0.001 -0.001 -0.002 -0.005 Dh sau B/Sai (m) -1.901 -0.211 0.250 -0.235
131
5 QL14 - I39-1 1000.0 2.099 -0.001 2.098
ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 10000 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT Vòng khép [S] (m) Sai số khép Fh Sai số khép cho phép – I39-1, QL17, QL1, QL5, QL14, I39-1 10000.0 -0.011 0.032
1 V. Đ cao sau Bình sai ộ
Mh (m)
0.002 0.004 0.005 0.003 H(m) 5.461 3.560 3.349 3.599 3.363 Tên đi mể I39-1 QL17 QL1 QL5 QL14
2.1. L ướ ủ
K T QU BÌNH SAI L ƯỚ I THU CHU N H NG IV Ẩ Ạ Ỷ STT 1 2 3 4 5 i th y chu n h ng IV ẩ ạ Ả Ế
ở ị : 2 : 5 : 6
II. Cao đ các đi m kh i tính iướ 2.1.1. Khu t I. S li u kh i tính ở ố ệ + S đi m kh i tính ể ố + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể ộ ở
Mh
H(m) 3.349 3.363
Tên đi mể QL1 QL14 III. K t qu tr đo sau bình sai STT 1 2 ả ị ế
STT Dh
1 2 3 4 5 6 Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ QL1 - QL1A-3 QL1A-3- QL3A-1 QL3A-1- DC2-7 DC2-7 - DC2-28 DC2-28-QL14C-2 QL14C-2- QL14 [S] (m) 1792.7 1169.8 3132.4 3834.2 3396.2 1674.7 S đo ố (m) -1.139 0.459 -0.996 -0.443 0.445 1.705 S ccố (m) -0.002 -0.001 -0.004 -0.004 -0.004 -0.002 Dh sau B/Sai (m) -1.141 0.458 -1.000 -0.447 0.441 1.703
ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 15000 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT Vòng khép
– 1 [S] (m) 15000.0 Sai số khép Fh -0.017 Sai s khép ố cho phép 0.077 QL1, QL1A-3, QL3A-1, DC2-7, DC2-28, QL14C-2, QL14
132
V. Đ cao sau Bình sai ộ
Mh (m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 Tên đi mể QL1 QL14 QL1A-3 QL3A-1 DC2-7 DC2-28 QL14C-2 0.006 0.007 0.008 0.008 0.005 H(m) 3.349 3.363 2.208 2.666 1.666 1.219 1.660
ố ệ ở ị : 2 : 18 : 19
II. Cao đ các đi m kh i tính 2.1.2. Kênh N24 I. S li u kh i tính ở + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ầ ố ể ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể ộ ở
Mh
STT 1 2 Tên đi mể QL1 III7 H(m) 3.349 0.609
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh
[S] (m) 303.3 238.5 406.9 148.4 267.1 330.6 391.9 207.4 298.8 232.6 272.1 101.8 189.4 239.5 255.1 180.7 202.5 346.9 186.5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 S đo ố (m) -0.678 0.651 -0.415 0.127 -0.039 0.171 -0.199 -0.169 -0.030 0.132 -0.089 -0.339 -0.189 0.021 -0.114 -0.034 -0.049 -0.479 -1.000 S ccố (m) -0.001 -0.001 -0.002 -0.001 -0.001 -0.001 -0.002 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 0.000 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 Dh sau B/Sai (m) -0.679 0.650 -0.417 0.126 -0.040 0.170 -0.201 -0.170 -0.031 0.131 -0.090 -0.339 -0.190 0.020 -0.115 -0.035 -0.050 -0.480 -1.001
ế ổ Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ QL1 - QL1A QL1A - QL1B QL1B - QL2 QL2 - QL2A-1 QL2A-1- QL2A QL2A - QL2A-2 QL2A-2- QL2B QL2B - QL2B-1 QL2B-1- QL3 QL3 - QL-3A QL-3A - QL-3B QL-3B - QL4 QL4 - QL4A-1 QL4A-1- QL-4A QL-4A - QL-4B QL-4B - QL4B-1 QL4B-1- QL-4C QL-4C - QL4B-2 QL4B-2- III7 T ng chi u dài toàn tuy n là : 4800 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
133
STT Vòng khép
– 1 [S] (m) 4800.0 Sai số khép Fh -0.019 Sai s khép ố cho phép 0.044
QL1, QL1A, QL1B, QL2, QL2A-1, QL2A, QL2A-2, QL2B, QL2B-1, QL3, QL-3A, QL-3B, QL4, QL4A-1, QL-4A, QL-4B, QL4B-1, QL-4C, QL4B-2, III7
V. Đ cao sau Bình sai ộ
Mh (m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Tên đi mể QL1 III7 QL1A QL1B QL2 QL2A-1 QL2A QL2A-2 QL2B QL2B-1 QL3 QL-3A QL-3B QL4 QL4A-1 QL-4A QL-4B QL4B-1 QL-4C QL4B-2 0.005 0.006 0.008 0.008 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009 0.009 0.008 0.007 0.007 0.006 0.004 H(m) 3.349 0.609 2.670 3.320 2.903 3.030 2.990 3.159 2.959 2.789 2.758 2.889 2.799 2.459 2.270 2.290 2.175 2.140 2.090 1.610
ố ệ ở ị : 2 : 59 : 61
II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở
Mh
H(m) 3.599 6.209 2.1.3. Kênh N26 và N26-2A I. S li u kh i tính ở + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể STT 1 2 Tên đi mể QL5 III3
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh
1 2 Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ QL5 - QL5A QL5A - DC1-1 [S] (m) 371.0 376.8 S đo ố (m) -0.568 -0.132 S ccố (m) -0.001 -0.001 Dh sau B/Sai (m) -0.569 -0.133
134
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 DC1-1 - QL6 QL6 - DC1-2 DC1-2 - QL6A QL6A - QL6B QL6B - DC1-4 DC1-4 - QL7 QL7 - DC1-3 DC1-3 - QL7A QL7A - QL7B QL7B - QL7C QL7C - QL7D QL7D - QL8 QL8 - DC1-6 DC1-6 - DC1-7 DC1-7 - QL8A QL8A - QL8B QL8B - QL8C QL8C - QL9 QL9 - DC1-8 DC1-8 - DC1-9 DC1-9 - QL9A QL9A - QL9B QL9B - DC1-10 DC1-10- QL9C QL9C - QL10 QL10 - QL10A QL10A - DC1-11 DC1-11- DC1-12 DC1-12- QL10B QL10B - QL10C QL10C - QL11 QL11 - QL11A QL11A - QL12 QL12 - QL12A QL12A - QL12B QL12B -QL12B-1 QL12B-1- QL13 QL13 - III3 QL7B - DC1 DC1 - DC1-5 DC1-5 - DC13 DC13 - DC2 DC2 - DC3 DC3 - DC12 DC12 - DC11 DC11 - DC4 430.0 410.4 403.5 340.0 341.9 450.1 325.1 445.9 241.2 147.6 279.8 358.9 418.0 459.2 453.9 408.2 156.5 250.0 449.0 425.1 458.2 282.6 429.7 466.1 240.3 307.8 483.1 337.5 290.0 271.8 284.1 180.1 178.3 211.0 223.8 114.2 199.3 200.0 229.4 465.3 318.9 423.6 319.8 439.2 334.3 412.0 -0.120 -0.113 0.369 -0.069 -0.301 0.249 -0.261 0.228 0.051 -0.179 0.011 -0.319 0.009 -0.099 0.033 -0.219 -0.199 0.041 0.009 0.128 -0.354 -0.080 0.042 -0.149 -0.059 -0.169 -0.060 -0.101 0.094 -0.119 -0.009 -0.089 -0.019 -0.249 0.631 0.231 5.022 -0.461 -0.686 0.456 -0.703 -0.010 0.110 -0.196 -0.087 0.064 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 0.000 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 0.000 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.002 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 0.000 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.121 -0.114 0.368 -0.070 -0.302 0.248 -0.262 0.227 0.050 -0.179 0.010 -0.320 0.008 -0.100 0.032 -0.220 -0.199 0.040 0.008 0.127 -0.355 -0.081 0.041 -0.150 -0.060 -0.170 -0.062 -0.102 0.093 -0.120 -0.010 -0.090 -0.020 -0.250 0.630 0.231 5.021 -0.462 -0.687 0.455 -0.704 -0.011 0.109 -0.197 -0.088 0.063
135
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 DC4 - DC10 DC10 - DC9 DC9 - DC5 DC5 - QL21 QL21 - DC8 DC8 - DC6 DC6 - DC7 DC7 - M1 M1 - M2 M2 - M3 M3 - M4 M4 - QL22 QL22 - QL7B 578.5 459.3 442.9 315.4 446.4 447.0 319.2 421.8 248.6 251.6 243.2 215.2 368.4 -0.092 0.103 0.087 -0.344 0.088 0.315 -0.079 0.451 0.053 0.054 0.028 0.047 0.364 -0.002 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.094 0.102 0.086 -0.345 0.087 0.314 -0.080 0.450 0.052 0.053 0.027 0.046 0.363
ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 20800 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT Vòng khép
– 1 [S] (m) 4135.9 Sai số khép Fh -0.013 Sai s khép ố cho phép 0.041
– 2 8964.1 0.028 0.060
– 3 7700.0 -0.023 0.055
QL5, QL5A, DC1-1, QL6, DC1-2, QL6A, QL6B, DC1-4, QL7, DC1-3, QL7A, QL7B III3, QL13, QL12B-1, QL12B, QL12A, QL12, QL11A, QL11, QL10C, QL10B, DC1-12, DC1-11, QL10A, QL10, QL9C, DC1-10, QL9B, QL9A, DC1-9, DC1-8, QL9, QL8C, QL8B, QL8A, DC1-7, DC1- 6, QL8, QL7D, QL7C, QL7B QL7B, DC1, DC1-5, DC13, DC2, DC3, DC12, DC11, DC4, DC10, DC9, DC5, QL21, DC8, DC6, DC7, M1, M2, M3, M4, QL22, QL7B
V. Đ cao sau Bình sai ộ
Mh (m)
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tên đi mể QL5 III3 QL5A DC1-1 QL6 DC1-2 QL6A QL6B DC1-4 QL7 DC1-3 QL7A 0.006 0.008 0.010 0.012 0.013 0.014 0.014 0.015 0.016 0.016 H(m) 3.599 6.209 3.030 2.897 2.775 2.661 3.029 2.959 2.657 2.904 2.642 2.869
136
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 QL7B QL7C QL7D QL8 DC1-6 DC1-7 QL8A QL8B QL8C QL9 DC1-8 DC1-9 QL9A QL9B DC1-10 QL9C QL10 QL10A DC1-11 DC1-12 QL10B QL10C QL11 QL11A QL12 QL12A QL12B QL12B-1 QL13 DC1 DC1-5 DC13 DC2 DC3 DC12 DC11 DC4 DC10 DC9 DC5 QL21 DC8 DC6 DC7 M1 M2 0.017 0.017 0.017 0.017 0.018 0.018 0.018 0.018 0.018 0.018 0.018 0.018 0.017 0.017 0.017 0.016 0.016 0.015 0.014 0.013 0.013 0.012 0.011 0.010 0.009 0.008 0.007 0.006 0.004 0.017 0.018 0.019 0.020 0.020 0.021 0.021 0.021 0.022 0.022 0.022 0.021 0.021 0.021 0.020 0.020 0.019 2.919 2.740 2.750 2.430 2.437 2.337 2.368 2.148 1.949 1.989 1.996 2.123 1.768 1.687 1.727 1.577 1.517 1.347 1.286 1.184 1.277 1.157 1.147 1.058 1.038 0.788 1.419 1.649 6.671 2.232 2.687 1.983 1.972 2.081 1.883 1.795 1.858 1.765 1.866 1.952 1.607 1.694 2.007 1.927 2.377 2.429
137
59 60 61 M3 M4 QL22 0.019 0.018 0.018 2.483 2.510 2.556
ố ệ ở ị : 1 : 13 : 14
II. Cao đ các đi m kh i tính 2.1.4. Kênh N28 I. S li u kh i tính ở + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể ở ộ
Mh
STT 1 Tên đi mể QL14 H(m) 3.363
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh
[S] (m) 298.2 197.3 199.2 202.3 298.0 301.8 197.4 300.2 394.9 298.8 207.7 278.0 289.0 137.2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 S đo ố (m) -1.342 -0.219 -0.069 0.031 -0.089 0.202 -0.109 -0.229 0.341 -0.499 0.323 0.009 2.594 -0.929 S ccố (m) -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.002 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 -0.001 Dh sau B/Sai (m) -1.343 -0.220 -0.070 0.030 -0.090 0.201 -0.110 -0.230 0.339 -0.500 0.322 0.008 2.593 -0.930
ế ổ Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ QL14 - QL14A QL14A -QL14A-1 QL14A-1-QL14A-2 QL14A-2- QL14B QL14B -QL14B-1 QL14B-1- QL14C QL14C -QL14C-1 QL14C-1- QL14D QL14D - QL15 QL15 - QL15A QL15A - QL15B QL15B - QL16 QL16 - QL27 QL27 - QL14 T ng chi u dài toàn tuy n là : 3600 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT Vòng khép
– 1 [S] (m) 3600.0 Sai số khép Fh -0.015 Sai s khép ố cho phép 0.038
QL14, QL14A, QL14A-1, QL14A-2, QL14B, QL14B-1, QL14C, QL14C-1, QL14D, QL15, QL15A, QL15B, QL16, QL27, QL14
V. Đ cao sau Bình sai ộ
Mh (m)
STT 1 Tên đi mể QL14 H(m) 3.363
138
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 QL14A QL14A-1 QL14A-2 QL14B QL14B-1 QL14C QL14C-1 QL14D QL15 QL15A QL15B QL16 QL27 0.004 0.005 0.006 0.006 0.007 0.007 0.007 0.007 0.007 0.007 0.006 0.005 0.003 2.020 1.800 1.730 1.760 1.670 1.871 1.761 1.531 1.870 1.370 1.692 1.700 4.293
2.2. L ướ ủ i th y chu n k thu t ậ ẩ
ỹ K T QU BÌNH SAI L Ả Ế ƯỚ I THU CHU N K THU T Ẩ Ậ Ỷ Ỹ
iướ ở ở : 2 : 5 ị : 6
2.2.1. Khu t I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ầ ố ể ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở
ể STT 1 2 Tên đi mể QL2 QL14 Mh H(m) 2.903 3.363
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
[S] (m) 766.5 1394.9 577.6 785.0 1400.9 2546.2 S đo ố (m) -0.440 0.188 0.103 -0.302 -0.087 1.016 S ccố (m) -0.002 -0.003 -0.001 -0.002 -0.003 -0.006 Dh sau B/Sai (m) -0.442 0.185 0.102 -0.304 -0.090 1.010
1 2 3 4 5 6 ổ Đ ng đo đ u - cu i ầ QL2 - KT1 KT1 - DC2-5 DC2-5 - DC2-6 DC2-6 - KT2 KT2 - KT3 KT3 - QL14 T ng chi u dài toàn tuy n là : 7471.1 m ế ề IV. Các h n sai khép vòng ạ
ST T 1 [S] (m) 7471.1 Sai số khép Fh -0.018 Sai s khép ố cho phép – 0.137 Vòng khép QL2, KT1, DC2-5, DC2-6, KT2, KT3, QL14
V. Đ cao sau Bình sai ộ
139
Mh (m) 0.005 0.008 0.009 0.009 0.009 H(m) 2.903 3.363 2.461 2.646 2.747 2.444 2.353 STT 1 2 3 4 5 6 7 Tên đi mể QL2 QL14 KT1 DC2-5 DC2-6 KT2 KT3
b, Tuy n 2ế ở ở ị : 2 : 6 : 7
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ầ ố ể ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
STT 1 2 Tên đi mể QL14 QL13 Mh H(m) 3.363 1.983
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
[S] (m) 1019.4 1471.2 1320.3 1310.1 1024.6 1094.4 1211.8 S đo ố (m) -1.130 -0.697 0.766 -0.947 -0.767 0.383 1.026 S ccố (m) -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 -0.002 Dh sau B/Sai (m) -1.132 -0.699 0.764 -0.949 -0.769 0.381 1.024
1 2 3 4 5 6 7 ổ Đ ng đo đ u - cu i ầ QL14 - KT4 KT4 - KT5 KT5 - KT6 KT6 - KT7 KT7 - KT8 KT8 - KT9 KT9 - QL13 T ng chi u dài toàn tuy n là : 8451.8 m ế ề IV. Các h n sai khép vòng ạ
STT
1 [S] (m) 8451.8 Sai số khép Fh -0.014 Sai s khép ố cho phép – 0.145 Vòng khép QL14, KT4, KT5, KT6, KT7, KT8, KT9, QL13
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi mể QL14 QL13 KT4 KT5 KT6 KT7 Mh (m) 0.005 0.006 0.007 0.007 H(m) 3.363 1.983 2.231 1.532 2.296 1.347
140
7 8 KT8 KT9 0.006 0.005 0.578 0.959
c, Tuy n 3ế ở ở ị : 2 : 3 : 4
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
Tên đi mể DC1-7 QL22 Mh H(m) 2.337 2.556
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị STT 1 2 ế
STT Dh ườ ố
1 2 3 4 Đ ng đo đ u - cu i ầ DC1-7 - KT10 KT10 - KT11 KT11 - KT12 KT12 - QL22 [S] (m) 1097.8 1264.4 1449.1 1314.4 S đo ố (m) -0.994 -0.308 -0.367 1.897 S ccố (m) -0.002 -0.002 -0.003 -0.002 Dh sau B/Sai (m) -0.996 -0.310 -0.370 1.895
ổ T ng chi u dài toàn tuy n là : 5125.7 m ế IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT
1 Vòng khép DC1-7, KT10, KT11, KT12, QL22 [S] (m) 5125.7 Sai số khép Fh -0.009 Sai s khép cho ố phép 0.113 –
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 Tên đi mể DC1-7 QL22 KT10 KT11 KT12 Mh (m) 0.004 0.004 0.004 H(m) 2.337 2.556 1.341 1.031 0.661
d, Tuy n 4ế ở ở ị : 2 : 8 : 9
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ầ ố ể ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ở ộ ể
STT Mh H(m) Tên đi mể
141
1 2 QL22 QL2 2.556 2.903
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
1 2 3 4 5 6 7 8 9 Đ ng đo đ u - cu i ầ QL22 - KT13 KT13 - KT14 KT14 - KT15 KT15 - QL3A-1 QL3A-1- KT16 KT16 - KT17 KT17 - KT18 KT18 - KT19 KT19 - QL2 [S] (m) 624.8 1462.3 1389.1 1634.9 869.0 1128.7 667.0 647.6 1520.0 S đo ố (m) -1.443 0.553 0.643 0.365 -1.180 -0.297 0.623 0.303 0.806 S ccố (m) -0.002 -0.004 -0.004 -0.004 -0.002 -0.003 -0.002 -0.002 -0.004 Dh sau B/Sai (m) -1.445 0.549 0.639 0.361 -1.182 -0.300 0.621 0.301 0.802
ổ T ng chi u dài toàn tuy n là : 9943.4 m ế IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT
1 [S] (m) 9943.4 Sai số khép Fh -0.026 Sai s khép ố cho phép – 0.158 Vòng khép QL22, KT13, KT14, KT15, QL3A-1, KT16, KT17, KT18, KT19, QL2
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tên đi mể QL22 QL2 KT13 KT14 KT15 QL3A-1 KT16 KT17 KT18 KT19 Mh (m) 0.006 0.011 0.012 0.013 0.013 0.012 0.011 0.009 H(m) 2.556 2.903 1.111 1.661 2.300 2.661 1.478 1.178 1.800 2.101
2.2.2. Kênh N24
a, Tuy n 1ế ở ở ị : 2 : 11 : 12
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ể ố + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
142
STT 1 2 Tên đi mể QL1B QL4B-1 Mh H(m) 3.320 2.140
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
Đ ng đo đ u - cu i ầ QL1B - NT1 NT1 - NT2 NT2 - NT3 NT3 - NT5 NT5 - NT6 NT6 - NT7 NT7 - NT8 NT8 - NT9 NT9 - NT10 NT10 - NT11 NT11 - NT12 NT12 - QL4B-1 [S] (m) 230.0 700.0 302.0 637.0 286.0 998.0 337.0 181.0 183.0 330.0 496.0 420.0 S đo ố (m) -2.287 0.397 0.133 -0.497 0.743 -0.207 0.003 0.143 0.313 -0.737 0.383 0.463 S ccố (m) -0.001 -0.004 -0.002 -0.004 -0.002 -0.006 -0.002 -0.001 -0.001 -0.002 -0.003 -0.003 Dh sau B/Sai (m) -2.288 0.393 0.131 -0.501 0.741 -0.213 0.001 0.142 0.312 -0.739 0.380 0.460
T ng chi u dài toàn tuy n là : 5100 m 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 ổ ế ề
IV. Các h n sai khép vòng ạ
STT
1 [S] (m) 5033.0 Sai số khép Fh -0.030 Sai s khép ố cho phép – 0.112 Vòng khép QL1B, NT1, NT2, NT3, NT5, NT6, NT7, NT8, NT9, NT10, NT11, NT12, QL4B-1
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 Tên đi mể QL1B QL4B-1 NT1 NT2 NT3 NT5 NT6 NT7 NT8 NT9 NT10 NT11 NT12 Mh (m) 0.006 0.012 0.013 0.014 0.015 0.015 0.014 0.013 0.013 0.012 0.008 H(m) 3.320 2.140 1.032 1.424 1.556 1.055 1.796 1.583 1.584 1.726 2.038 1.299 1.680
b, Tuy n 2ế I. S li u kh i tính ố ệ ở
143
ở ị : 2 : 12 : 13
+ S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
STT 1 2 Tên đi mể QL1A QL4C Mh H(m) 2.670 2.090
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
Đ ng đo đ u - cu i ầ QL1A - NP1 NP1 - NP2 NP2 - NP3 NP3 - NP4 NP4 - NP5 NP5 - NP6 NP6 - NP7 NP7 - NP8 NP8 - NP10 NP10 - NP11 NP11 - NP12 NP12 - NP13 NP13 - QL4C [S] (m) 598.0 1811.0 425.0 581.0 376.0 352.0 370.0 220.0 348.0 270.0 237.0 200.0 412.0 S đo ố (m) -1.537 0.713 -0.517 0.443 -0.308 0.803 -0.177 -0.257 0.013 0.263 -1.097 0.583 0.533 S ccố (m) -0.004 -0.011 -0.003 -0.004 -0.002 -0.002 -0.002 -0.001 -0.002 -0.002 -0.001 -0.001 -0.003 Dh sau B/Sai (m) -1.541 0.702 -0.520 0.439 -0.310 0.801 -0.179 -0.258 0.011 0.261 -1.098 0.582 0.530
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 6200 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT
1 [S] (m) 6200.0 Sai số khép Fh -0.038 Sai s khép ố cho phép – 0.124
Vòng khép QL1A, NP1, NP2, NP3, NP4, NP5, NP6, NP7, NP8, NP10, NP11, NP12, NP13, QL4C
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tên đi mể QL1A QL4C NP1 NP2 NP3 NP4 NP5 NP6 NP7 Mh (m) 0.011 0.019 0.019 0.019 0.019 0.018 0.017 H(m) 2.670 2.090 1.129 1.831 1.312 1.751 1.441 2.242 2.062
144
10 11 12 13 14 NP8 NP10 NP11 NP12 NP13 0.016 0.015 0.013 0.011 0.009 1.804 1.815 2.076 0.978 1.560
2.2.3. Kênh N26
a, Tuy n 1ế
ở ở ị : 2 : 12 : 13
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ở ộ ể
STT 1 2 Tên đi mể QL6 QL11A Mh H(m) 2.775 1.058
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
Đ ng đo đ u - cu i ầ QL6 - K1 K1 - K2 K2 - K3 K3 - K4 K4 - K5 K5 - K6 K6 - K7 K7 - K8 K8 - K9 K9 - K10 K10 - K11 K11 - K12 K12 - QL11A [S] (m) 365.0 317.0 293.0 307.0 322.0 336.0 261.0 200.0 274.0 211.0 100.0 227.0 307.0 S đo ố (m) -0.852 -0.207 0.493 -0.297 -0.717 0.143 0.433 -0.297 -0.517 -0.127 -0.237 0.067 0.361 S ccố (m) 0.004 0.003 0.003 0.003 0.003 0.004 0.003 0.002 0.003 0.002 0.001 0.002 0.003 Dh sau B/Sai (m) -0.848 -0.204 0.496 -0.294 -0.714 0.147 0.436 -0.295 -0.514 -0.125 -0.236 0.069 0.364
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 3520 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT
1 [S] (m) 3520.0 Sai số khép Fh 0.037 Sai s khép ố cho phép – 0.094 Vòng khép QL6, K1, K2, K3, K4, K5, K6, K7, K8, K9, K10, K11, K12, QL11A
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 Tên đi mể QL6 QL11A Mh (m) H(m) 2.775 1.058
145
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8 K9 K10 K11 K12 0.011 0.015 0.017 0.018 0.018 0.018 0.018 0.017 0.016 0.014 0.013 0.010 1.927 1.723 2.219 1.925 1.212 1.358 1.794 1.499 0.985 0.860 0.624 0.694
b, Tuy n 2ế ở ở ị : 2 : 10 : 11
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
STT 1 2 Tên đi mể QL6 QL10C Mh H(m) 2.775 1.157
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
Đ ng đo đ u - cu i ầ QL6 - PK1 PK1 - PK2 PK2 - PK3 PK3 - PK4 PK4 - PK5 PK5 - PK6 PK6 - PK7 PK7 - PK8 PK8 - PK9 PK9 - PK10 PK10 - QL10C [S] (m) 300.0 250.0 316.0 348.0 359.0 320.0 282.0 310.0 250.0 100.0 165.0 S đo ố (m) -0.572 -0.667 0.093 0.913 -1.637 0.163 0.053 -0.097 -0.097 0.183 0.080 S ccố (m) -0.003 -0.003 -0.003 -0.004 -0.004 -0.004 -0.003 -0.003 -0.003 -0.001 -0.002 Dh sau B/Sai (m) -0.575 -0.670 0.090 0.909 -1.641 0.159 0.050 -0.100 -0.100 0.182 0.078
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ổ ế T ng chi u dài toàn tuy n là : 3000 m IV. Các h n sai khép vòng ề ạ
STT
1 [S] (m) 3000.0 Sai số khép Fh -0.033 Sai s khép ố cho phép – 0.087 Vòng khép QL6, PK1, PK2, PK3, PK4, PK5, PK6, PK7, PK8, PK9, PK10, QL10C
146
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Tên đi mể QL6 QL10C PK1 PK2 PK3 PK4 PK5 PK6 PK7 PK8 PK9 PK10 Mh (m) 0.010 0.013 0.015 0.016 0.016 0.016 0.015 0.012 0.009 0.008 H(m) 2.775 1.157 2.200 1.530 1.619 2.529 0.888 1.047 1.097 0.997 0.897 1.079
2.2.4. Kênh N28
a, Tuy n 1ế
ở ở : 2 : 4 ị : 5
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ầ ố ể ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
STT 1 2 Tên đi mể QL14A1 QL15 Mh H(m) 1.800 1.870
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
[S] (m) 325.0 775.0 663.0 600.0 637.0 S đo ố (m) -0.256 -0.317 0.083 0.324 0.255 S ccố (m) -0.002 -0.005 -0.004 -0.004 -0.004 Dh sau B/Sai (m) -0.258 -0.322 0.079 0.320 0.251
1 2 3 4 5 ổ Đ ng đo đ u - cu i ầ QL14A1- CT1 CT1 - CT2 CT2 - CT3 CT3 - CT4 CT4 - QL15 T ng chi u dài toàn tuy n là : 3000 m ế ề IV. Các h n sai khép vòng ạ
STT
1 Vòng khép QL14A1, CT1, CT2, CT3, CT4, QL15 [S] (m) 3000.0 Sai số khép Fh -0.019 Sai s khép ố cho phép – 0.087
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 Tên đi mể QL14A1 Mh (m) H(m) 1.800
147
0.006 0.009 0.009 0.008 1.870 1.542 1.220 1.299 1.619 2 3 4 5 6 QL15 CT1 CT2 CT3 CT4
b, Tuy n 2ế ở ở ị : 2 : 7 : 8
I. S li u kh i tính ố ệ + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ở ộ ể
STT 1 2 Tên đi mể QL14B1 QL16 Mh H(m) 1.670 1.700
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
[S] (m) 600.0 500.0 521.0 398.0 1080.0 100.0 489.0 812.0 S đo ố (m) -0.197 -0.486 0.194 0.334 -0.276 -0.568 0.634 0.426 S ccố (m) -0.004 -0.003 -0.004 -0.003 -0.007 -0.001 -0.003 -0.006 Dh sau B/Sai (m) -0.201 -0.489 0.190 0.331 -0.283 -0.569 0.631 0.420
1 2 3 4 5 6 7 8 ổ Đ ng đo đ u - cu i ầ QL14B1- CP1 CP1 - CP2 CP2 - CP3 CP3 - CP4 CP4 - CP5 CP5 - CP6 CP6 - CP7 CP7 - QL16 T ng chi u dài toàn tuy n là : 4500 m ế ề IV. Các h n sai khép vòng ạ
STT
1 [S] (m) 4500.0 Sai số khép Fh -0.031 Sai s khép ố cho phép – 0.106 Vòng khép QL14B1, CP1, CP2, CP3, CP4, CP5, CP6, CP7, QL16
V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên đi mể QL14B1 QL16 CP1 CP2 CP3 CP4 CP5 CP6 Mh (m) 0.011 0.013 0.015 0.015 0.014 0.014 H(m) 1.670 1.700 1.469 0.979 1.170 1.501 1.218 0.649
148
9 CP7 0.012 1.280
2.2.5. Tr m b m Quỳnh H u ơ ậ ạ a, Kênh d n và kênh chính ẫ ố ệ ở ị : 1 : 13 : 14
II. Cao đ các đi m kh i tính I. S li u kh i tính ở + S đi m kh i tính ố ể + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ ể ộ ở
Mh
STT 1 Tên đi mể QL17 H(m) 3.560
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 [S] (m) 269.9 306.8 342.6 189.5 128.4 347.7 226.0 330.3 424.3 394.2 451.5 292.2 463.6 833.0 S đo ố (m) 0.015 0.192 0.322 0.173 -0.468 0.343 -0.930 -0.006 0.012 -0.305 0.098 0.329 0.075 0.179 S ccố (m) -0.002 -0.002 -0.002 -0.001 -0.001 -0.002 -0.001 -0.002 -0.002 -0.002 -0.003 -0.002 -0.003 -0.005 Dh sau B/Sai (m) 0.013 0.190 0.320 0.172 -0.469 0.341 -0.931 -0.008 0.010 -0.307 0.095 0.327 0.072 0.174
ế ổ ề ạ
Đ ng đo ườ đ u - cu i ố ầ QL18 - QL18A QL18A - QL18B QL18B - QL17 QL17 - QL17A QL17A - GPS15 GPS15 - R4 R4 - DC2-1 DC2-1 - DC1-1 DC1-1 - DC1-2 DC1-2 - DC2-2 DC2-2 - DC1-3 DC1-3 - DC2-3 DC2-3 - DC1-4 DC1-4 - QL18 T ng chi u dài toàn tuy n là : 5000 m IV. Các h n sai khép vòng STT Vòng khép
– [S] (m) 5000.0 Sai số khép Fh 0.029 1 Sai s khép ố cho phép 0.112
QL17, QL18B, QL18A, QL18, DC1-4, DC2-3, DC1-3, DC2-2, DC1-2, DC1-1, DC2-1, R4, GPS15, QL17A, QL17
ộ
Mh (m)
V. Đ cao sau Bình sai STT 1 2 3 4 5 6 Tên đi mể QL17 QL18B QL17A GPS15 R4 DC2-1 0.007 0.006 0.007 0.010 0.011 H(m) 3.560 3.240 3.732 3.263 3.604 2.673
149
7 8 9 10 11 12 13 14 DC1-1 DC1-2 DC2-2 DC1-3 DC2-3 DC1-4 QL18 QL18A 0.012 0.014 0.014 0.014 0.014 0.014 0.011 0.010 2.665 2.674 2.367 2.463 2.790 2.862 3.036 3.050
ở ị : 1 : 8 : 11
b, Kênh c p 2ấ I. S li u kh i tính ố ệ ở + S đi m kh i tính ể ố + S đi m c n xác đ nh ố ể ầ ng đo chênh cao + S l ố ượ + Tr ng s l y P = 1/S(m) ố ấ ọ II. Cao đ các đi m kh i tính ộ ở ể
STT 1 Tên đi mể QL17 Mh H(m) 3.560
III. K t qu tr đo sau bình sai ả ị ế
STT Dh ườ ố
Đ ng đo đ u - cu i ầ QL17 - K4 K4 - K9 K9 - QL17 K4 - K1-1 K1-1 - K3-1 K3-1 - K3-2 K3-2 - K4 K4 - K2-1 K2-1 - K2-2 K2-2 - K2-3 K2-3 - K4 [S] (m) 400.0 465.0 865.0 330.0 500.0 397.0 1027.0 400.0 400.0 386.0 1186.0 S đo ố (m) 0.042 -0.448 0.415 -0.288 0.124 -0.287 0.465 -0.577 -0.108 0.654 0.047 S ccố (m) -0.002 -0.002 -0.004 -0.002 -0.003 -0.002 -0.006 -0.003 -0.003 -0.003 -0.008 Dh sau B/Sai (m) 0.040 -0.450 0.410 -0.290 0.121 -0.289 0.459 -0.580 -0.111 0.651 0.039
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 ổ ế ề ạ
T ng chi u dài toàn tuy n là : 6356 m IV. Các h n sai khép vòng STT
Vòng khép QL17, K4 QL17, K9, K4 K4, K1-1, K3-1, K3-2, K4 K4, K2-1, K2-2, K2-3, K4 [S] (m) 400.0 1330.0 2254.0 2372.0 Sai số khép Fh -0.002 0.007 -0.014 -0.016 Sai s khép ố cho phép – 0.032 – 0.058 – 0.075 – 0.077
1 2 3 4 V. Đ cao sau Bình sai ộ
STT 1 Tên đi mể QL17 Mh (m) H(m) 3.560
150
2 3 4 5 6 7 8 9 K4 K9 K1-1 K3-1 K3-2 K2-1 K2-2 K2-3 0.005 0.006 0.007 0.008 0.008 0.007 0.008 0.009 3.600 3.150 3.310 3.431 3.141 3.020 2.910 3.561
PH L C 4 Ụ Ụ
151
S H A M C Ơ Ọ Ố
PH L C 5 Ụ Ụ
152
GI Y KI M NGHI M MÁY ĐO Đ C Ệ Ấ Ạ Ể
153
154