
1
PH N 4. CAM – ẦComputer Aided Manufacturing
S N XU T NH MÁY TÍNHẢ Ấ Ờ
N I DUNGỘ
1. ĐI U KHI N S - S KH I ĐU C A CAMỀ Ể Ố Ự Ở Ầ Ủ
2. CÁC PH NG PHÁP L P TRÌNH NCƯƠ Ậ
3. ĐI U KHI N MÁY CNCỀ Ể
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

2
4.1. ĐI U KHI N S (ĐKS) Ề Ể Ố
- S KH I ĐU C A CAMỰ Ở Ầ Ủ
1. Đi u khi n s là gì?ề ể ố
2. L ch s phát tri n c a ĐKSị ử ể ủ
3. Các thành ph n c a h th ng ĐKSầ ủ ệ ố
4. Th t c đi u khi n sủ ụ ề ể ố
5. H to đ trên h th ng ĐKSệ ạ ộ ệ ố
6. Các ph ng pháp đi u khi n chuy n đng trong ươ ề ể ể ộ
NC
7. Các ng d ng c a ĐKSứ ụ ủ
8. u nh c đi m c a ĐKSƯ ượ ể ủ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

3
1. Đi u khi n s là gì ?ề ể ố
•NC = Numerical Control
•CNC = Computer Numerical Control
•Các ho t đng đc đi u khi n b ng cách ạ ộ ượ ề ể ằ
nh p tr c ti p d li u sậ ự ế ữ ệ ố
•M t d ng t đng hoá l p trình v n năngộ ạ ự ộ ậ ạ
•Máy công c đc đi u khi n b ng hàng ụ ượ ề ể ằ
lo t các l nh đc mã hoáạ ệ ượ
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

4
2. L ch s phát tri n c a ĐKSị ử ể ủ
1. 1725 – Phi u đc l đc dùng đ t o m u qu n áoế ụ ỗ ượ ể ạ ẫ ầ
2. 1808 – Phi u đc l trên lá kim lo i đc dùng đ đi u ế ụ ỗ ạ ượ ể ề
khi n t đng máy thêuể ự ộ
3. 1863 – T đng đi u khi n ch i nh c trên piano nh băng lự ộ ề ể ơ ạ ờ ỗ
4. 1940 – John Parsons ñaõ saùng cheá ra phöông
phaùp duøng phieáu ñuïc loã ñeå ghi caùc döõ
lieäu veà vò trí toïa ñoä ñeå ñieàu khieån maùy
coâng cuï.
5. 1952 – Máy công c NC đi u khi n s đu tiênụ ề ể ố ầ
6. 1959 - Ngôn ng APT đc đa vào s d ngữ ượ ư ử ụ
7. 1960s – Đi u khi n s tr c ti p (DNC) ề ể ố ự ế
8. 1963 - Đ ho máy tínhồ ạ
9. 1970s - Máy CNC đc đa vào s d ngượ ư ử ụ
10. 1980s – Đi u khi n s phân ph i đc đa vào s d ngề ể ố ố ượ ư ử ụ
CAD/CAM
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ

5
–Máy đi u khi n s c ề ể ố ổ đi n ch y u d a trên ể ủ ế ự
công trình c a m t ngủ ộ ư i có tên là ờJohn
Parsons.
–T nh ng nừ ữ ăm 1940 Parsons đã sáng ch ra ế
phương pháp dùng phi u ếđc lụ ỗ đ ghi các d ể ữ
li u v v trí t a ệ ề ị ọ đ ộđ ểđi u khi n máy công c . ề ể ụ
Máy đưc ợđi u khi n ề ể đ chuy n ể ể đng theo t ng ộ ừ
t a ọđ, nh ộ ờ đó t o ra ạđưc b m t c n thi t c a ợ ề ặ ầ ế ủ
cánh máy bay.
T
rưn
g
Đ
H
B
K
Tờơ
K
h
í
–
M
ô
n
h
c
:
C
A
D
/
C
A
M
/
C
N
C
ọ
2. L ch s phát tri n c a ĐKSị ử ể ủ