ƯỜ ƯỜ
Ộ Ộ
NG ĐH BÁCH KHOA HÀ N I NG ĐH BÁCH KHOA HÀ N I
Ế Ạ Ế Ạ
Ệ Ệ
TR TR Ộ Ộ B MÔN CÔNG NGH CH T O MÁY B MÔN CÔNG NGH CH T O MÁY
BÀI Gi NG Ả BÀI Gi NG Ả CAD/CAMCNC CAD/CAMCNC
ễ ễ TS. Nguy n Huy Ninh TS. Nguy n Huy Ninh
Email: cam@mail.hut.edu.vn Email: cam@mail.hut.edu.vn
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
11
Ở Ầ M Đ U
ị
ủ CAD/CAMCNC
ự
ệ
ệ
ọ ủ ả t k mô hình hình h c c a s n ph m, l p ch ờ ự ợ
ậ ề
ệ
ậ
ọ
1 V trí vai trò c a ụ ự ệ ế ạ ằ N m trong lĩnh v c công ngh ch t o máy, nó th c hi n nhi m v ươ ẩ ế ế thi ng trình gia công, ể ố ỹ ủ quy trình công ngh nh s tr giúp c a đi u khi n s , k thu t máy tính. 2 Đ i t
ọ ủ
ữ ệ
ứ ủ ố ượ ng nghiên c u c a môn h c: ế ọ ủ ề ặ
ế ế ụ
ứ ứ
ệ
ặ t k và các đ c Liên quan đ n các d li u hình h c c a quá trình thi ậ ỹ ư tr ng hình h c c a b m t gia công. Nghiên c u ng d ng k thu t ơ ố s và máy tính vào vi c th c hi n quá trình công ngh gia công c .
ộ
ự ệ ứ ủ ẩ
ủ
Thi
ọ ớ ự ợ t k s n ph m v i s tr giúp c a máy tínhCAD_.
ệ 3 N i dung nghiên c u c a môn h c: PH N I: Ầ ế ế ả Gi ệ ớ ề ầ i thi u ph n m m MasterCam X14. Gi ề ầ ệ ớ i thi u ph n m m SolidWorks 2011 ề ầ ệ ớ i thi u ph n m m Catia R21. Gi
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
22
Ở Ầ M Đ U
ệ
ệ
ầ ươ
ề
ệ ố ệ ố ệ ố
ư
ươ
ng 2: M t s đ c tr ng c a máy CNC
ủ ể
ộ
ụ ị
ệ ố
ả
ả
ộ
Ph n II : Công ngh CNC Ch ng 1: Khái ni m 1.1. Các h th ng đi u khi n s : ể ố 1.2. Các h th ng DNC 1.3. Các h th ng gia công linh ho t ạ Ch ộ ố ặ 2.1. Các tr c to đ và chi u các chuy n đ ng ạ ộ ề 2.2. Qui đ nh các tr c to đ trên máy ạ ộ ụ 2.3. Đ chính xác gia công trên máy CNC (đ m b o thông qua các h th ng
ể đo d ch chuy n và đo góc)
ể ố
ề
ạ
ẳ
ng th ng
ể ể ể
ữ
ệ
ị Ch ươ ng 3. Các d ng đi u khi n s 3.1. Đi u khi n theo đi m ề ể 3.2. Đi u khi n theo đ ườ ề 3.3. Đi u khi n theo công tua (2D, D, 3D, 4D, 5D) ề Ch ơ ả ề ậ ươ ng 4. Nh ng khái ni m c b n v l p trìmh gia công trên máy CNC
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
33
Ở Ầ M Đ U
ệ
ươ
ố ng đ i
ệ ố c tuy t đ i và t
ệ
ệ ề
ng trình NC trên h đi u hành FANUC series 21:
ự ộ
đ ng APT ầ
ữ ậ Ứ
41. Các khái ni m c b n ơ ả 4.2. Qu đ o gia công ỹ ạ 4.3. Cách ghi kích th ướ 4.4 Các câu l nh G _code Ch ậ ậ ỹ ươ ng 5: K thu t l p trình CNC 5.1. C u trúc ch ươ ấ ng trình. 5.2. L p ch ươ ậ EMCO win NC GE series Fanuc TB 21 EMCO win NC GE series Fanuc MB 21 5.3. Ngôn ng l p trình t Ch
ệ ệ
ề ề
ầ ầ
ể
ế ế
ụ ề ế ế ng 6: ng d ng các ph n m m thi t k và gia công tiên
i thi u ph n m m MasterCam và MCU. i thi u ph n m m SolidWorks đ thi
t k và gia công khuôn.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
44
ươ ti nế 6.1 Gi ớ 6.2 Gi ớ
Ở Ầ M Đ U
ầ
ẽ
t, yêu c u:
ế
t trên máy CNC ể ậ
ụ
ể
ộ
PH N III. TH C HÀNH: Ầ Ự Cho b n v thi ế ả ế ế t k chi ti ệ ể +L p quy trình công ngh đ gia công chi ti ề ề ầ + ng d ng m t ph n m m đi u khi n trên máy CNC đ l p
ế
t.
ự
ẩ
t k s n ph m nh a, lòng, lõi khuôn và
ậ Ứ trình và mô ph ng quá trình gia công chi ti ế ế ả ng trình gia công chúng.
ậ l p ch
ỏ Bài t p l n: Thi ậ ớ ươ Ệ
Ả
ấ ừ ươ
ạ
c cung c p t
ng trình đào t o trong
TÀI LI U THAM KH O: 1. Các tài li u v CAD/CAMCNC ệ ề 2. Các tài li u đ ệ ượ ch ự d án EMCO:
+ EMCO win NC GE series Fanuc TB 21 + EMCO win NC GE series Fanuc MB 21
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
55
ế ế ả
ớ ự ợ
ủ
ẩ
Thi
t k s n ph m v i s tr giúp c a
Ầ PH N I: máy tínhCAD
ớ
ề
ệ
ầ
I. Gi
i thi u ph n m m SolidWorks 2011
ớ
ề
ệ
ầ
I. Gi
i thi u ph n m m MasterCam X14.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
66
ệ ệ
ầ ầ
Ph n II : Công ngh CNC Ph n II : Công ngh CNC
Ệ
Ệ
ng 1 Ề
Ị
Ử
ả
ể
Ụ ế ỹ ở ệ ị
ữ ệ
ề
ộ ơ ở ủ ế ỹ
ố ệ ử
ấ
ộ
ể ố ầ
ụ ề
ệ
ệ ử ớ
ề
ứ v i ch c năng
ườ
ẳ ng th ng
ậ ữ ệ
ụ ỗ
ụ
ị mã nh
ươ Ch Ơ Ả CÁC KHÁI NI M C B N V CÔNG NGH CNC Ể Ủ 1. L CH S PHÁT TRI N C A MÁY CÔNG C CNC. 1938 Claude Shannon b o v lu n án ti n s ệ ệ ậ vi n công ngh ạ MIT n i dung tính toán chuy n giao d li u d ng nh phân n n ả t ng c s c a máy tính ngày nay. 1946 ti n s John W Mauchly đã cung c p máy tính s đi n t ỹ ầ đ u tiên có tên ENIAC cho quân đ i M 1952 Vi n MIT cho ra đ i máy công c đi u khi n s đ u tiên ờ ồ (CINCINNATI HYDROTEL) g m nhi u đèn đi n t ộ n i suy đ ờ ồ đ ng th i theo 3 tr c và nh n d li u thông qua băng đ c l phân.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
77
ỹ
ở
ầ
ị ữ
ng.
ầ
ượ
ữ ậ
c
ớ
ệ
ệ ẫ
ự ộ đ ng hoá đ u tiên (APT) đ ế ớ ế
ệ ố
ề
ể
ậ ệ ử
ụ ự ộ
ụ
ả
. i pháp thay d ng c t
đ ng ATC ( Automatic Tool
ậ
ộ
ờ ắ
ỏ
ậ ỹ ệ ề ệ
ạ ể ạ
ặ ạ
ử
ộ
ỹ
1957 Không quân M đã trang b nh ng máy NC đ u tiên ưở x 1958 Ngôn ng l p trình t i thi u trong quan h liên k t v i máy tính IBM 704. gi 1960 K thu t bán d n thay th cho h th ng đi u khi n ỹ ơ xung r le, đèn đi n t 1965 Gi Changer). 1968 K thu t m ch tích h p IC ra đ i có đ tin c y cao h n. ơ ợ 1972 H đi u khi n NC đ u tiên có l p đ t máy tính nh … ầ 1976 H vi x lý t o ra m t cu c cách m ng trong k thu t ậ ộ CNC
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
88
ữ ữ
ế ố ế ố
ượ ạ ậ ạ c t o l p ượ ạ ậ ạ c t o l p ầ i pháp k t n i liên hoàn CAD/CAM đ u ầ i pháp k t n i liên hoàn CAD/CAM đ u
ơ ơ
rung tâm gia công (MC)
ự ộ ự ộ
ả ả
ợ ợ
ấ đ ng hoá s n xu t ấ đ ng hoá s n xu t
i pháp tích h p và t i pháp tích h p và t
ỗ ỗ
ụ ụ
ệ ệ
ượ ộ ượ ộ
ỉ ỉ
ặ ấ ặ ấ ứ ạ ứ ạ
ặ ặ ề ặ ề ặ
ể ể
1978 Các h th ng gia công linh ho t (FMS) đ ệ ố 1978 Các h th ng gia công linh ho t (FMS) đ ệ ố 1979 Nh ng gi ả 1979 Nh ng gi ả ệ ấ tiên xu t hi n ệ ấ tiên xu t hi n 1985 T ầ (MC) c khí đ u tiên là Máy có 1985 Trung tâm gia công c khí đ u tiên là Máy có ầ ỹ ả tên"Milwaukee Magic" Công ty Carney & Treker (M ) s n ỹ ả tên"Milwaukee Magic" Công ty Carney & Treker (M ) s n xu tấxu tấ .. 1986/1987 Gi ả 1986/1987 Gi ả (CIM) (CIM) 1994 Khép kín chu i quá trình CAD/CAMCNC 1994 Khép kín chu i quá trình CAD/CAMCNC Ngày nay các máy công c CNC đã hoàn thi n h n v i tính ớ ơ Ngày nay các máy công c CNC đã hoàn thi n h n v i tính ớ ơ ộ ế ể t trên m t t tr i có th gia công hoàn ch nh chi ti năng v ộ ế ể t tr i có th gia công hoàn ch nh chi ti t trên m t năng v ệ ớ ố ầ t chúng có máy gia công, v i s l n gá đ t ít nh t. Đ c bi ệ ớ ố ầ t chúng có máy gia công, v i s l n gá đ t ít nh t. Đ c bi ế t có b m t ph c t p . th gia công các chi ti ế t có b m t ph c t p . th gia công các chi ti
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
99
ề ề
ề ề
ố ố
ươ ươ
ng pháp truy n th ng: ng pháp truy n th ng:
ề ề ề ề ề ề
ữ ữ ờ ờ
ố ố
ể ể
ờ ờ
ặ ặ
Ể Ố Ề Ề Ệ Ệ Ề Ề Ể Ố 2. KHÁI NI M V ĐI U KHI N S . 2. KHÁI NI M V ĐI U KHI N S . ể ể 2.1 Đi u khi n theo ph 2.1 Đi u khi n theo ph ằ ể ằ ể + Đi u khi n b ng cam + Đi u khi n b ng cam ể ể + Đi u khi n theo c hành trình + Đi u khi n theo c hành trình ể ể + Đi u khi n theo th i gian (tang tr ng quay theo + Đi u khi n theo th i gian (tang tr ng quay theo t).t). ỳ ỳ + Đi u khi n theo chu k , kêt h p c theo quãng + Đi u khi n theo chu k , kêt h p c theo quãng đ đ
ề ề ườ ườ ng và th i gian (Máy gi ng và th i gian (Máy gi
ợ ả ợ ả ơ ơ t ĐK c ) t ĐK c )
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1010
ệ ệ
ự ộ ự ộ
ộ ộ
c khi gia công ng c khi gia công ng ươ ươ ệ ệ
ướ ướ ề ề ộ ộ
ề ề ự ự
ả ả ể ể
ượ ượ
ể ể
ị ị
ể ố ệ ề ệ ề ể ố 2.1 Các h đi u khi n s . 2.1 Các h đi u khi n s . Trên máy đi u khi n s thì quá trình gia công th c ự ể ố ề Trên máy đi u khi n s thì quá trình gia công th c ự ể ố ề ườ ộ i đ ng. Tr hi n m t cách t ườ ộ i đ ng. Tr hi n m t cách t ể ệ ố ả ư ng ta ph i đ a vào h th ng đi u khi n m t ch ể ệ ố ả ư ng ta ph i đ a vào h th ng đi u khi n m t ch ỗ ướ ạ i d ng m t chu i các câu l nh trình gia công d ướ ạ ỗ i d ng m t chu i các câu l nh trình gia công d ệ ố ể ố ề ể đi u khi n. H th ng đi u khi n s có kh năng ệ ố ể ố ề ể đi u khi n. H th ng đi u khi n s có kh năng ể ề ệ ệ th c hi n các l nh đi u khi n này và ki m tra ề ệ ệ ể th c hi n các l nh đi u khi n này và ki m tra ờ ộ ệ ố ng d ch chuy n chúng nh m t h th ng đo l ờ ộ ệ ố chúng nh m t h th ng đo l ng d ch chuy n bàn máy. bàn máy.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1111
ự ầ
ể ố ầ
ế t ch
ế
ờ ứ ạ ủ
H đi u khi n s NC (Numerical Control) H th ng NC đ u tiên ra đ i do s c n thi ế ớ ố t ph c t p c a máy bay v i s
ng ít. Ngày nay các máy trang b h đi u khi n
ị ệ ề ể
ệ ề
ử ụ
ế
ạ
ả
ể
ố
ề
c
ệ ề ệ ố ạ t o các chi ti ể ượ l ơ ẫ NC v n còn s d ng. Đây là h đi u khi n đ n ớ ố ượ ng h n ch các kênh thông tin. gi n v i s l ệ ề ọ Trong h đi u khi n NC các thông s hình h c ể ượ ệ ế ủ t gia công và các l nh đi u khi n đ c a chi ti ố ướ ạ i d ng dãy các con s . cho d
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1212
ệ ủ ệ ề ứ ấ
ắ ở
ể ứ
* Nguyên t c làm vi c c a h đi u khi n NC. Sau khi m máy các l nh th nh t và th hai ệ
ỉ ệ ệ
ứ
ọ ế ờ ộ
ớ ủ ệ
ắ ầ
ự
ự
b nh ra. Trong khi th c hi n
ớ ể
ứ
ọ ệ ệ
ừ
ứ
ả
ượ ọ c đ c. Ch sau khi quá trình đ c k t thúc máy đ ứ ấ ự ớ m i th c hi n l nh th nh t. Trong th i gian này ủ ệ ằ thông tin c a l nh th hai n m trong b nh c a ề ệ ố h th ng đi u khi n. Sau khi hoàn thành vi c ệ ệ ệ ự th c hi n l nh th nh t máy b t đ u th c hi n ệ ứ ệ l nh th hai l y t ứ ệ l nh th hai, h đi u khi n đ c l nh th ba và ớ ư đ a vào ch c a b nh mà l nh th hai v a ượ đ
ể ứ ấ ấ ừ ộ ệ ề ỗ ủ ộ i phóng ra.
c gi
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1313
ượ
ủ ệ ề
ể
ể
Nh
c đi m chính c a h đi u khi n NC là khi
t ti p theo trong lo t h đi u ệ
t c các l nh t
ạ ệ ề ư ừ ầ đ u và nh ủ ộ ế
ể ị
ượ
ể
ị ừ
ươ
nên kh năng mà ch
i
ế ế gia công chi ti ả ọ ấ ả ể ạ khi n l i ph i đ c t ữ ỏ ậ v y không tránh kh i nh ng sai sót c a b tính ể ệ ề t gia công toán trong h đi u khi n. Do đó chi ti ộ ữ ẩ ế có th b ph ph m. M t nh c đi m n a là do ặ ụ ỗ ứ ề ệ ầ ấ ho c c n r t nhi u l nh ch a trong băng đ c l ạ ả ừ ng trình b d ng l băng t ư ậ ế ộ ớ ể ả có th x y ra. Ngoài ra v i ch đ làm nh v y ị ẩ ừ ẽ ụ ỗ s nhanh chóng b b n băng d c l ng trình. và mòn gây l
ặ ho c băng t ươ ỗ i cho ch
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1414
ủ ệ
ấ
C u trúc c a h NC:
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1515
ệ
1 D li u vào: Còn g i là ch
ọ ữ ằ
ư
ờ ớ
ộ
ữ ệ ươ ng trình l nh, ầ ề ạ ượ c ghi l đ i và l u tr b ng nhi u cách nh ph n ẻ ươ ử ng trình. (băng, th , đĩa, b nh …) mang ch t
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1616
ộ ề
ể
2 B đi u khi n (MCU): ….
ụ
ể
ề
3 Máy công c ( thi
ế ị ượ t b đ
c đi u khi n)…
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1717
Ộ Ố Ặ
Ụ
Ể
M T S Đ C ĐI M CHÍNH MÁY CÔNG C NC.
ơ ồ ơ ấ
S đ c c u servo.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1818
ể
ệ ề ố
ự
ữ
H đi u khi n Direct Numerical Control (DNC) Vào cu i nh ng năm 60, s phát tri n c a k thu t timesharing trên
ể ủ ỹ ề
ể
ướ
ậ ộ ạ ng đi u khi n m t lo t máy NC
ộ
ớ
ằ
ở ớ các máy tính l n đã m ra h b ng m t máy tính l n.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
1919
ệ ề
ể ố
ữ
ệ
ỉ ạ ộ
ế
ể ệ ề ng trình gia công chi ti ệ
ệ ề
ớ ạ
c ghi nh l
ổ ả ươ ươ ể ộ ộ
ộ
ể ượ
ỉ
ớ c vi
ế ề
ươ
ệ
ố
ộ ư ng trình và nh
ể
ậ
H đi u khi n s CNC (Computer Numerical Control) Đ n 1970 máy PC tr thành ph bi n và r , không c n ph i ả ầ ẻ ổ ế ở ế ị ộ ượ ỗ ử ụ s d ng chung máy tính n a. M i máy NC đ c trang b m t máy PC. H đi u khi n CNC cho phép thay đ i và hi u ch nh các ươ ch ng trình ho t đ ng t và c ch ủ ả ng trình gia công có c a b n thân nó. Trong h CNC các ch ươ ể ượ ng trình th đ i. Trong h đi u khi n CNC ch ệ ặ ừ ể ượ ạ c n p vào b nh toàn b m t lúc ho c t ng l nh. có th đ ề ể ừ ệ Các l nh đi u khi n đ t không ch cho t ng chuy n ộ ể ẻ ộ mà còn cho nhi u chuy n đ ng cùng m t lúc. đ ng riêng l ủ ả ề Đi u này cho phép gi m s câu l nh c a ch ệ ủ ộ ậ v y có th nâng cao đ tin c y làm vi c c a máy.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2020
ể
ệ ề
ượ
ệ
ổ
c thay đ i
ầ ủ ể
H đi u khi n Distributed Numerical control (DNC). Ngày nay khái ni m ban đ u c a DNC đã đ ể ủ ệ ề ở ự b i s phát tri n c a h đi u khi n CNC.
ữ
ứ ấ
ụ
ủ ằ ố ộ
ệ ố
Ư ể
ệ ố
ủ
Vi c b xung các máy tính th c p gi a máy công c và ệ ổ máy ch nh m: Tăng t c đ toàn h th ng …. * u đi m c a các h th ng DNC:
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2121
ệ ề
ể
(Adaptive
H đi u khi n thích nghi
control):
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2222
ế
T bào gia công.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2323
ệ ố
ấ
ạ
ả
H th ng s n xu t linh ho t FMS
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2424
ệ ố
ợ
H th ng tích h p CIM (Computer Integrated Manufacturing)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2525
Ñònh nghóa veà CIM (tieáp) Ñònh nghóa veà CIM (tieáp)
Mét hÖ thèng CIM ®îc t¹o thµnh tõ c¸c ph©n hÖ sau:
• CAD, CAM, CAP, CAPP. • C¸c tÕ bµo gia c«ng • HÖ thèng cÊp liÖu • HÖ thèng l¾p r¸p linh ho¹t • HÖ thèng kiÓm tra vµ c¸c thµnh phÇn kh¸c.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2626
ươ
Ụ
ng 2 MÁY CÔNG C CNC
Ch
ụ
ườ
ng:
ằ
Máy Công c thông th Thao tác gia công b ng tay ∙ Thao tác máy ph i có tay ngh phù h p. ỗ ủ ∙ L i c a ng hi n. ệ
ả ườ ậ ợ ố ướ ấ ề ọ i v n hành và đ c sai s kích th ể c có th xu t
ấ ượ ệ ộ ổ ∙ Khó khăn trong vi c duy tri đ chính xác, và ch t l ng thay đ i
ề ể
ạ
nhi u .ề ườ ∙ Ng ượ đ ầ ử ụ ứ ạ ồ ả ể i đi u khi n luôn ph i theo sát máy. Không th gia công c hình d ng ph c t p. ề ∙ C n s d ng nhi u đ gá.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2727
ạ ả ấ ∙ S n xu t đa d ng.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2828
ở
ượ
ỉ ự c th c hi n t ọ Máy CNC. ∙ Các thao tác ph i làm ch là quan sát quá trình gia công b i vì quá ệ ự ộ ướ
ẩ ở ố ệ đ ng b i s li u NC c sai. ầ ố ớ
ạ ề ả ữ ế ế ế t.
ủ ả ẩ ả trình gia công đ ố ∙ Không có sai s do đ c kích th ệ ầ ể ∙ Khi s n ph m đ u tiên đã đ t yêu c u, vi c ki m tra đ i v i ầ t k ti p nhi u khi không c n thi ấ ượ ổ ∙ Đ chính xác gia công cao có n đ nh, ch t l ế ng c a s n ph m
ượ ả ề ủ ị ụ ả ộ c đ m b o, ít ph thu c tay ngh c a công
ườ ượ ộ ∙ T đ ng hoá cao. M t ng ể ậ i có th v n hành đ ề c nhi u máy
ệ ề
ề ầ
ơ ượ c.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
2929
nh ng chi ti ộ ể có th luôn đ nhân. ự ộ ế ể vì có h đi u khi n máy tiên ti n. ồ ệ ấ ị ∙ Chi phí cho trang b công ngh th p h n vì không c n nhi u đ ể gá nh t là khi bàn máy có th quay đ ờ ấ ể ự ∙ Có th d đoán chính xác th i gian gia công.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3030
ể ặ ạ ớ ố ệ ∙ Quá trình gia công cũng có th l p l i v i các s li u NC
ượ ư ữ đ c l u gi
. ạ
ợ ấ ạ ượ t
ậ ề ∙ Tính linh ho t cao (tính thích nghi nhanh v i s thay đ i đ i ổ ố ớ ả ∙ Kh năng t p trung nguyên công cao (gia công nhi u b m t ề ặ
ế ớ ự ỏ ng gia công, thích h p v i s n xu t lo t nh ) ả trên chi ti
ố ộ ạ ấ
ườ ả ẩ ớ ị ộ ầ t trong m t l n gá phôi) ∙ T c đ ch y dao và t c đ c t l n. Năng su t gia công cao ố ộ ắ ớ ∙ Chu n b công ngh đ gia công khác v i máy th ệ ể
ể ề ữ
ủ ng là ph i ế ậ l p trình NC đ đi u khi n máy theo ngôn ng mà hãng ch ạ t o máy đã đ t trong h đi u hành c a máy
ặ ắ ề ỗ ể ệ ề ∙ Máy CNC đ t ti n. Không th lo i tr hoàn toàn các l
i. ặ ể ề ầ ể ạ ừ ấ i v n hành có th v n b m nh m nút đi u khi n ho c gá
ợ ườ ậ Ng ế ặ đ t chi ti
ư ờ ậ ữ ả ạ ể ẫ t không h p lý. ọ ự ∙ Chi phí ch n l a và đào t o nh ng ng i l p trình và b o trì
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3131
máy cao.
Ệ
Ụ
Ạ Ộ
ụ ọ ộ
Ụ ệ ố
ệ ố
ụ ọ ộ
ượ
ị
ủ
ượ
c thi
ụ
ỏ
ọ ộ
ế ố ớ
ế
2.2 H TR C TO Đ TRÊN MÁY CÔNG C CNC 2.2.1 H th ng các tr c t a đ H th ng các tr c t a đ vuông góc đ c xác đ nh theo quy ộ ể ả ắ t c bàn tay ph i (hình 2.1). Các chuy n đ ng chính c a máy ụ ọ ộ ế ậ t l p theo các tr c t a đ X, Y và Z. Theo quy NC đ ụ ả ắ t c bàn tay ph i ngón tay cái là tr c X, ngón tay tr là tr c ệ ố ụ ữ Y, ngón tay gi a là tr c Z. H th ng t a đ này có liên quan ậ m t thi t đ i v i chi ti
t gia công trên máy CNC.
ụ
i ta quy
ườ ớ ệ ố
ướ ằ ọ ộ
ươ
ố
ụ ậ c r ng d ng c chuy n đ ng Khi l p trình ng ế ứ ng đ i so v i h th ng t a đ , còn chi ti
ộ ể t đ ng yên.
t
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3232
ể
ố
ng trình s còn
ươ ụ
ệ
quay. Các tr c ố ứ ự
ề ắ ặ
ủ
ị
Trên các máy công c đi u khi n theo ch ụ ề ư ụ ủ ụ ụ có các tr c quay nh : tr c c a bàn quay, ằ ượ ữ này đ c ký hi u b ng các ch A, B và C, và có s th t ớ ươ ứ ế ụ ị ng ng v i các tr c t nh ti n X, Y và Z. Chi u quay t ộ ụ ượ ươ c xác đ nh theo quy t c v n nút ng c a m t tr c đ d chai.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3333
ọ ộ
ị
2.2.2 Quy đ nh các t a đ trên máy 2.2.2.1. Máy phay.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3434
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3535
2.2.2.2. Máy ti n.ệ
2.2.2.3. Trung tâm gia công
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3636
Ẩ
ể ệ
2.3 CÁC ĐI M CHU N. Ể 2.3.1. Đi m chu n c a máy (kí hi u M). ẩ ủ
ủ ể ể
Các đi m 0 c a máy M là đi m g c c a các h tr c t a đ trên máy ố ủ ị ế ấ ủ ế ạ ệ ụ ọ ộ và do nhà ch t o ra các máy đó xác đ nh theo k t c u c a máy.
ủ ể ườ ể ằ ớ ạ Trên các máy phay, đi m 0 c a máy th ng n m trên đi m gi i h n
ể ủ ị d ch chuy n c a bàn máy (hình 2.5).
ủ ườ ặ ạ ụ Trên máy ti n đi m O c a máy th ể ng đ t t ặ ầ ủ i tâm m t đ u c a tr c
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3737
ệ chính (hình 2.6).
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3838
ủ
ể
ế
2.3.2. Đi m 0 c a chi ti
ệ t (kí hi u W).
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
3939
ể ế ủ
ể 2.3.3 Đi m tham chi u c a máy (R) Trong các máy có h th ng đo d ch chuy n, các giá tr th c đo
ự ố ẽ ấ ệ ố ồ
ợ ị ấ ng h p này đ đ a h th ng đo tr l i tr ng thái đã
ả ư
ị ự ị ệ c khi b m t ngu n đi n do s c s m t theo. Trong ể ư ệ ố ề ể ệ ượ ự ng h p, không th c hi n đ
ở ạ ạ ủ ề c đi u này vì v ặ ồ ế ặ
ẹ ể ụ ậ ẩ
ẩ ộ
ị ườ c đó thì ta ph i đ a máy v đi m 0 c a máy. Trong ướ ườ ợ ng ậ ầ t đã k p ch t trên máy ho c đ gá. Do v y c n ể ứ ộ ế t xác l p m t đi m chu n th hai trên các tr c, đó là đi m Đi m chu n này có m t kho ng ả ể ẩ ủ ị ượ ị ủ c đ nh v trên các
ượ đ ữ nh ng tr ướ có tr ề nhi u tr vào các chi ti thi chu n c a máy R (hình 3.39). ể cách xác đ nh so v i đi m 0 c a máy và đã đ bàn tr
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4040
ớ ể ườ ng trùng v i đi m R th ớ ượ ủ t c a máy. 2.3.4. Đi m thay dao ( Ww), ể
ề
ể
ỉ
2.3.5. Đi m đi u ch nh dao
E.
Khi s d ng nhi u dao, các
ử ụ
ỉ
ỉ
c
ỉ
ề ớ ỉ
ằ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4141
ề ướ ủ ả c c a dao ph i kích th ướ ị ượ c trên c xác đ nh tr đ ể ỉ ế ị ề thi t b đi u ch nh dao đ ư có thông tin đ a vào trong ằ ệ ố ề h th ng đi u ch nh nh m ự ộ ệ đ ng kích hi u ch nh t ướ ướ c dao. Các kích th th ệ hi u ch nh này (Q và L) ể ắ g n v i đi m đi u ch nh dao E n m trên đuôi dao (hình 2.11).
2.3.6. Đi m gá dao N. ể
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4242
Ụ
Ề
2.4. CÁC D NG ĐI U KHI N TRÊN MÁY CÔNG C CNC. Ể Ạ ể Đi u khi n đi m đi m.
ể ề ể Đi u khi n theo
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4343
ề ườ đ ng. ể
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4444
ề ể ườ ể ề Đi u khi n theo đ ng biên Đi u khi n 2D.
ề ể Đi u khi n 21/2D
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4545
ể ề Đi u khi n 3D.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4646
ề ể ể ề Đi u khi n 4D Đi u khi n 5D
ƯƠ Ộ 2.5 CÁC PH NG PHÁP N I SUY TRONG CÁC MÁY
Ụ CÔNG C NC, CNC
ơ ả
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4747
ườ ộ ộ 2.5.2. Các phép n i suy c b n. ộ ẳ ng th ng. N i suy đ N i suy cung tròn
ươ Ơ Ả ƯƠ Ữ Ề ng 3 NH NG KHÁI NI M C B N V CH
Ữ Ậ
3.1. KHÁI NI M VÀ CÁC NGÔN NG L P TRÌNH GIA CÔNG TRÊN
Ệ MÁY CNC
ẩ
ẽ
ủ ậ ế ế
ị ừ ả
ẽ
ệ
V trí vai trò c a l p trình gia công CNC: T b n v thi
ệ ả t k Chu n b công ngh (b n v công ngh , máy,
ươ
ậ ậ
ữ
ợ
* Ch
ị dao, gá, QTCN…) L p trình CNC NC file Máy CNC…. ng trình NC là t p h p nh ng ch d n c n thi
t cho quá trình gia
ế ơ
ườ
ỉ ẫ ầ ế ể ụ ề t c khí trên máy công c đi u khi n NC, CNC mà ữ ậ i. Và ngôn ng l p trình NC cho ồ
ộ công m t chi ti ự ợ ủ không có s tr giúp c a con ng ử ụ ụ máy công c NC và CNC s d ng g m 2 c p: ơ ở ằ
ấ ữ ề
ể ố
ậ
ấ
+ C p th p: L p trình c s b ng ngôn ng đi u khi n s (ISO
ấ code).
ữ ấ
ấ
ằ
ậ
Ví d :ụ ISO 6983, DIN 66025 + C p cao: L p trình nâng cao b ng ngôn ng c p cao. Ví d :ụ : APT (Automatically Programed Tool)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4848
Ậ Ệ Ch NG TRÌNH NC VÀ L P TRÌNH GIA CÔNG TRÊN MÁY CNC
ƯỚ
C GIA CÔNG.
3.2. CÁCH GHI KÍCH TH ố ướ ươ c t ng đ i 3.2.1 Kích th ệ ố ướ c tuy t đ i 3.2.1 Kích th
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
4949
Ấ
Ủ
Ộ
ƯƠ
NG TRÌNH NC.
ầ ợ ộ ậ ng trình NC bao g m m t t p h p các câu l nh c n
ạ ộ ủ ệ ể c ho t đ ng c a máy đ gia công
3.4. C U TRÚC C A M T CH M t ch ộ ế thi ộ m t chi ti
ươ t miêu t ế ồ ả ầ ự ướ tu n t các b t trên máy CNC
ẩ ầ ươ ng trình theo tiêu chu n ISO 6983 g m các ph n sau:
ồ Ví d :ụ O1234, TP9899, … ồ ệ ộ
ng trình. ng trình g m m t dãy các câu l nh mang các thông tin ặ ươ
M t ch ộ ầ ươ + Đ u ch ươ + Thân ch ế + K t thúc ch Các kh i l nh khác nhau đ ố
ố ệ ượ ệ c phân bi t
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5050
ụ c đánh s tu n t ế ở ấ ệ ng trình. Ví d M30 ho c M02. ố ầ ự ượ và đ ố ớ v i các kh i khác b i d u hi u k t thúc kh i: “;”
ệ
ứ
ề ị
ữ ệ
ị
ệ ế ố
ị ộ
ỉ
ệ ố ỷ ệ ố ầ ặ ạ
, s l n l p l
l
i chu trình, các
ử ụ ng s d ng:
ướ
ươ
ờ
ế ố ng trình con, bi n s .
ề
ể
ị
ị
ụ ố ứ F....l ượ ạ c ren. ng ch y dao, b S.... t c đ tr c chính, t c đ c t ố ộ ắ ố ộ ụ T.... Ten d ng cụ ụ M....mã l nh M(các ch c năng ph ) ụ ứ ệ P....th i gian tr , g i ch ễ ọ Q....Chi u sâu c t ho c giá tr d ch chuy n trong chu trình. ặ ắ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5151
Các t ườ ừ ệ l nh th N….s kh i 1 t ớ ố ố i 9999 G.... ch c năng d n dao (l nh di chuy n) ể ẫ X, Y, Z....d li u v v trí (X còn là th i gian tr ) ễ ờ U, W....v trí gia tăng (U luôn hi n hành) R.... bán kính, giá tr đ côn, bi n s C....vát mép. H... đ a ch offset ị I, J, K....tham s cung tròn, h s t ố tr c đ i x ng...
NG TRÌNH NC.
ủ
ủ Ộ Ố
Ẩ
3.5. L P CH ƯƠ Ậ ậ ươ 3.5.1. Ph ng pháp l p trình ậ a) L p trình th công: ợ ậ b) L p trình có tr giúp c a máy tính. M T S MÃ TIÊU CHU N
ứ
Mã l nhệ
Ch c năng
ệ
ể
ạ
ị
G00
ườ
ộ
G01
L nh di chuy n v trí, ch y dao nhanh ẳ ng th ng
N i suy đ
ề
ộ
ồ
ồ
G02
N i suy cung tròn theo chi u kim đ ng h (CW)
ộ
ượ
ề
ồ
G03
ồ c chi u kim đ ng h
N i suy cung tròn ng (CCW)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5252
ừ
ệ
L nh d ng
G04
ặ
ẳ
Gia công trong m t ph ng XY
G17
ặ
ẳ
Gia công trong m t ph ng XZ
G18
ặ
ẳ
Gia công trong m t ph ng YZ
G19
ụ
ỷ
ụ Hu bù bán kính d ng c
G40
ụ
ụ Bù bán kính d ng c – Bù trái
G41
ụ
ụ
ả
Bù bán kính d ng c – Bù ph i
G42
ậ
ướ
ệ ố
L p trình theo kích th
c tuy t đ i
G90
ậ
ố
L p trình theo kích th
ướ ươ c t
ng đ i
G91
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5353
ướ
ế
G94
Khai báo b
c ti n theo mm /phút
ướ
ế
G95
Khai báo b
c ti n theo mm /vòng
ớ ố ộ ụ
ậ
ổ
G96
L p trình v i t c đ tr c chính không đ i (m/ph)
ớ ố ộ ụ
ậ
G97
L p trình v i t c đ tr c chính (v/ph)
ượ
F
L
ạ ng ch y dao
ạ ộ
ệ
ộ
I
L nh to đ tâm theo X (dùng khi n i suy cung tròn)
ạ ộ
ệ
ộ
J
L nh to đ tâm theo Y (dùng khi n i suy cung tròn)
ạ ộ
ệ
ộ
K
L nh to đ tâm theo Z (dùng khi n i suy cung tròn)
S
ố ộ ụ Khai báo t c đ tr c chính
ệ
T
ọ L nh g i dao
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5454
ạ ộ ươ
ố
ươ
U
To đ t
ng đ i – Theo ph
ng X
ạ ộ ươ
ố
ươ
V
To đ t
ng đ i – Theo ph
ng Y
ạ ộ ươ
ố
ươ
W
To đ t
ng đ i – Theo ph
ng Z
ạ ộ
ươ
X
ệ ố To đ tuy t đ i Theo ph
ng X
ạ ộ
ươ
Y
ệ ố To đ tuy t đ i Theo ph
ng Y
ạ ộ
ươ
Z
ệ ố To đ tuy t đ i Theo ph
ng Z
ệ
ươ
M1
ừ L nh d ng ch
ng trình
ế
ươ
M2
K t thúc ch
ng trình
ụ
ề
ồ
M3
ồ Quay tr c chính theo chi u kim đ ng h
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5555
ệ ề (có đi u ki n)
ụ
ượ
ề
ồ
Quay tr c chính ng
ồ c chi u kim đ ng h
M4
ừ
M5
ụ D ng tr c chính
ụ
M6
Thay d ng cụ
ơ
ở
ị
M8
ộ M dung d ch tr n ngu i
ắ
ơ
ị
M9
ộ T t dung d ch tr n ngu i
ế
ươ
M30
K t thúc ch
ng trình
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5656
ươ
Ậ
Ỹ
Ch
Ậ ng 4. K THU T L P TRÌNH
( Fanuc 21)
Ậ
Ệ
4.1. CÁC L NH L P TRÌNH TRÊN MÁY PHAY CNC.
ể ẽ ị
N... G00 X(U)... Y(V)... Z(W)… ; ớ ố ộ Bàn máy s d ch chuy n v i t c đ ượ ậ ể ấ ớ ớ i đi m đích đ l n nh t t c l p ụ ắ ầ ổ ụ ể trình (đ thay đ i d ng c , b t đ u ầ gia công l n sau...) ể ị
ệ ố
ớ ệ ạ ộ ươ Y56 ; ố ng đ i (G91)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5757
G00 D ch chuy n nhanh. V i G90 (h to đ tuy t đ i) ệ ạ ộ ớ N50 G00 X40 V i h to đ t N50 G00 X30 Y 30.5
ộ ườ ẳ G01 N i suy đ ng th ng
ớ
N...G01 X(U)...Y(V)...Z(W)...F... ; ẳ ườ ng th ng v i Ch y dao theo đ ượ ậ c l p trình.
ệ ố
ố
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5858
ạ ượ ạ ng ch y dao đ l H to đ tuy t đ i (G90) ệ ạ ộ N20 G01 X40 Y20.1 F500 ; Ho c theo t ươ ặ ng đ i (G91) N20 G01 X20 Y25.9 F500;
ể ậ
ệ
ư ằ
ặ
ặ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
5959
Vát mép và vê tròn góc Có th l p trình đ th c hi n ệ ể ự ự ộ đ ng vi c vát mép cũng t ư nh vê tròn góc b ng cách đ a ố ệ vào kh i l nh có G01 ho c ố G00 tham s C ho c R N... G00/G01 X... Y... C; N... G00/G01 X... Y... R ;
ề G02 N i suy cung tròn cùng chi u
ượ ề c chi u
ộ ồ ồ kim đ ng h . G03 n i suy cung tròn ng ộ ồ ồ kim đ ng h .
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6060
N...G02/G03 X... Y... Z... I... J... K...F... ; Ho c ặ N...G02/G03 X... Y... Z... R... F... ;
ệ
ừ
ụ
L nh G04 – D ng d ng c ụ N... G04 X... ; (giây) ho cặ N... G04
p…. ; (ms)
ộ
ủ
ị
ộ
G7.1: N i suy theo m t tr ặ ụ N… G7.1 Q… N… G7.1 Q0 ắ ầ ộ ặ ụ G7.1 Q…: b t đ u n i suy theo m t tr . ể ệ Giá tr Q th hi n bán kính c a phôi. ế G7.1 Q0: K t thúc n i suy
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6161
ị
ể
Kho ng d ch chuy n c a tr c Q ở
ả ề ể
ể ộ ườ
ẳ ủ
ng ch y
ụ ượ
ẳ
ụ ể ủ ượ ộ ề c b đi u đi u khi n b i góc đ ả khi n chuy n thành kho ng cách ả ủ ng th ng o theo chu c a m t đ ụ ề ặ vi b m t ngoài c a tr . ụ ớ V i máy phay, tr c quay là Q vì nó ạ ớ ụ ượ song song v i tr c Y. L ặ ụ ộ dao trong n i suy theo m t tr ể ư ố ộ ượ c xem nh t c đ chuy n đ ả ộ ộ đ ng trên vùng tr đ c tr i r ng ặ ra thành m t ph ng.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6262
ệ
L nh G10 Cài đ t d li u ặ ữ ệ L nh G10 cho phép xoá b các d li u đi u
ặ
ữ ệ ỏ ố ươ c cài đ t, các tham s ch ử ụ
ườ
ề ng trình, ể ng s d ng đ
ố
ệ ể ượ khi n đ ữ ệ ụ d li u d ng c .... G10 th ậ l p trình cho đi m g c phôi
ị
ố
ố
ể
ệ ạ ộ ừ
ị
ụ ể * D ch đi m Zero ể N... G10 l2 Pp… Ip... ; Tham s p = 1 D ch đi m g c phôi ị P =27 D ch đi m g c phôi theo h to đ t ố ể
16
ị
ể
ụ ọ ộ
ố
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
05/30/17 05/30/17
6363
ạ ộ ươ
ụ
Ip D ch đi m g c phôi theo tr c t a đ , khi ng
ằ ậ l p trình Ip thay b ng các tr c to đ t ng.ứ
P... R... ;
ụ L11 ụ
ụ ệ ố ố ệ ị
ế ệ ạ ộ ộ
ệ ạ ộ ự ệ ạ ộ ự l nh k t thúc n i suy theo to đ c c ắ ầ ộ B t đ u n i suy h to đ c c.
G15/G16 ; ể ạ ộ ể ượ ị c đ nh nghĩa theo
ẳ ọ Vi c l a ch n m t ph ng s d ng to đ c c đ c l p trình theo
ị
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6464
ạ ộ ự ượ ậ ứ ấ ậ ỉ ủ ụ ị * Bù dao N.... G10 P S hi u bù d ng c ụ R Giá tr bù d ng c theo h to đ tuy t đ i (G90) L nh G15 ệ L nh G16 ệ N... ữ Gi a các đi m G16 và G15, các to đ đi m đ ệ ạ ộ ự h to đ c c ử ụ ệ ự ặ ụ ỉ ủ G17 G19, theo đ a ch c a tr c th nh t là bán kính đ ừ ố ứ trình, đ a ch c a tr c th hai là góc l p trình tính t ựơ ậ c l p g c phôi.
ọ Ví d :ụ N75 G17 G16 ; G01 X50 Y30; N80 ứ ấ ụ Tr c th nh t: Bán kính X =50 ứ ụ Tr c th hai: góc Y =30 G17G19 L a ch n m t ặ ự
ệ ẳ ph ng làm vi c
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6565
G17/G18/G19 ; N... ẳ ặ G17 M t ph ng XY ẳ ặ G18 M t ph ng ZX ẳ ặ G19 M t ph ng YZ
L nh G20 H th ng đo theo đ n v ơ ị ệ ố
ệ INCH ướ ế B c ti n (mm/ph; inch/ph; mm/vg;
inch/vg)
ườ
ệ
G28
ệ ụ ụ
ỉ ượ ớ ệ ể
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
05/30/17 05/30/17
6666
G21 H th ng đo l ệ ố ơ ị ng theo đ n v mm L nh G28 V đi m tham chi u ế ề ể X… Y… Z…; N... ạ ộ ể X, Y, Z : To đ đi m trung gian L nh G40 Xoá bù bán kính d ng c ử ụ ố c phép s d ng trong kh i G40 ch đ ị ệ l nh v i các l nh d ch chuy n G00 và G01 ệ ụ ụ
L nh G41 Bù bán kính d ng c bù trái N... G41 H... ; N… G42 H…
ng.
ệ ệ
ụ ụ
ụ ụ
L nh G43 Bù chi u dài d ng c bù d ươ ề L nh G44 Bù chi u dài d ng c bù âm. ề N... G43 H05; ị Giá tr trong thanh ghi v i H05 s đ
c thêm vào giá
ẽ ượ ề
ụ
ể
ị
ị
ớ ụ tr d ch chuy n theo Z theo chi u dài d ng c . ệ
ụ
ụ
ề
L nh G49 Xoá bù chi u dài d ng c
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6767
ệ L nh G50 Xoá h s t l ệ ố ỷ ệ ,
ấ ỷ ệ ấ ố , l y đ i ấ ố ứ xoá l y đ i x ng. L nh G51 L y t l
Z...
Y... K... ; ể ệ x ng.ứ N... G50 ; N... G51 X... J... I... X, Y, Z là to đ c a đi m ạ ộ ủ
ệ ố ỷ ệ ố ấ ỷ ệ g c l y t l I, J, K là h s t l theo
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6868
ươ ph ng X, Y, Z (theo 1/1000)
ấ
âm, công
ể L y đ i x ng công tua ố ứ Khi đ a vào h s t l ệ ố ỉ ệ ư ố ứ ẽ ượ ấ c l y đ i x ng qua tua s đ ố đi m g c PB.
ủ ị N u I 1000 thì các v trí c a X
ố ứ ặ c l y đ i x ng qua m t
ị N u J 1000 thì các v trí c a Y
ố ứ ủ ặ c l y đ i x ng qua m t
N u l p trình K 1000 thì t
ế ẽ ượ ấ s đ ẳ ph ng YZ ế ẽ ượ ấ s đ ẳ ph ng ZX ế ậ ị ấ ả t c ố c l y đ i
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
6969
ứ ẽ ượ ấ ủ các v trí c a Z s đ ẳ ặ x ng qua m t ph ng XY.
ệ
ươ
ệ ạ ộ ị
ng.
G53 ;
ệ
ể
ị
ố ừ
L nh G52 H to đ đ a ph N... G52 X... Y... Z... ; ệ ạ ộ ệ L nh G53 H to đ máy. N... L nh G54 G59 D ch đi m g c t
1
6
ệ
ừ
ướ
ự
ố ệ
L nh G61 D ng chính xác. Cú pháp: N.... G61 ; ẽ ừ Bàn máy s d ng tr
ệ c khi th c hi n kh i l nh
ị t s không b vê tròn và
ậ ạ ế ẽ sau, vì v y c nh chi ti ế ẽ ắ ạ ể ph n chuy n ti p s s c c nh
L nh G68 /G69 Quay h to đ / ệ ạ ộ
ầ ệ ừ
D ng quay h to đ
ệ ạ ộ X…Y... R… ;
G68 G69 ;
N... N... ạ ộ ủ X, Y Các to đ c a tâm quay R Góc quay
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7070
F300 ;
P030100 ; Z50 ;
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7171
N10 G43 T10 H10 M6 ; N15 S2000 M3 N20 M98 N25 G0 O0100; N10 G91 G68 X10 Y10 R22.5; N15 G90 X29 Y10 Z5 ; N20 G1 Z2 ; N25 X44 ; N30 G0 Z5 ; N35 M99;
i
CHU TRÌNH KHOAN G73 G89 L nh ph ệ ắ ươ ng pháp c t G98/G99 S l n l p l ố ầ ặ ạ ủ i c a chu trình. ố ố ầ ặ ạ ị Thông s K xác đ nh s l n l p l ủ c a chu trình.
G80 Hu chu trình khoan: ỷ G81 Chu trình khoan: N… G98(G99) G81 X…Y…Z…
(R…) F… K…
ụ ố ộ ớ ộ i đ
ụ ế ể D ng c chuy n đ ng xu ng t ớ ố ộ ạ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7272
sâu k t thúc v i t c đ ch y dao và ớ ố ộ lùi dao v i t c đ nhanh.
G82 Chu trình khoan có d ng: ừ N… G98(G99) X… Y… Z… (R)
P… F… K…
G73/G83 Chu Trình Khoan Có
ẻ
(Chip breakG73high B Phoi speed peck drilling cycle ;Peck drill G83)
N … G98(G99) G73/G83 X…
D ng c ăn sâu vào trong chi ti Y…Z… (R…) P… Q… F… K… ế t
ể
i
ể ẻ i 1mm đ b phoi, l ề ớ ậ ế t và lùi dao
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7373
ụ ụ ớ ượ v i l ng ăn dao Q, chuy n ạ ộ ạ đ ng lùi l ầ ữ ăn sâu l n n a …T i t n chi u ầ ố sâu cu i cùng c n thi nhanh.
G84 Chu trình tarô N...G98(G99) G84 X …Y… (R…)
ướ c
ề ặ F…P…K… ỗ ị X…Y v trí tâm l ắ ề Z… chi u sâu c t theo kích th ặ ệ ố tuy t đ i (ho c gia tăng) ủ ị R[mm]… giá tr chi u cao c a m t
ẳ ph ng rút dao
ừ ỗ ạ ở i
ượ ạ ờ P[msec]… th i gian d ng l c ren (l F… b đáy l ng ch y dao trên
ướ vòng)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7474
K… s l n l p l ố ầ ặ ạ i
ệ
ệ
ệ
ờ ớ ọ
ệ
ậ
ị
L nh đ i g c t a đ làm vi c G92: ổ ố ọ ộ D ng l nh: N… G92 X… Y… Z… H t a đ m i s nh n v trí hi n th i v i t a X…, Y…,
ạ ệ ọ ộ ớ ẽ Z…
ở ệ
ệ
ế
ả
L nh này duy trì ngay c khi đã k t thúc Prg. b i l nh M30
ặ
ho c Reset.
Ví d : ụ G0 X0 Y0 Z5 G92 X25 Y25 G0 X0 Y0 ... X0 Y0 Z5 G92 X25 Y25
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7575
ứ
ệ
ng trình không đi u ki n
ươ ể ừ
ệ ệ
ụ
ề ng trình gia công.
1.3. Các l nh ch c năng M. ệ L nh M00 D ng ch ừ L nh này s d ng đ d ng ch ử ụ ơ
ị
ộ
ể ở ử
ươ
ị ả
ụ
ể ạ i đ
ấ ng trình, nh n phím "NC ạ ượ ị ướ i đ
c đó l
c
ồ
ồ
ề
ươ Tr c chính, ẽ ừ dung d ch tr n ngu i, bàn dao s d ng, có th m c a an toàn mà ế không b c nh báo. Đ ch y ti p ch ạ ượ ậ START" và tr c chính l c b t, các giá tr tr ụ ồ ph c h i. ệ ệ ệ ệ
ươ
ố ầ ừ
ố ầ ọ
ố
ố
L nh M01 D ng có đi u ki n ệ ề ừ L nh M02 – K t thúc ch ươ ế ng trình L nh M03 B t tr c chính quay cùng chi u kim đ ng h ậ ụ L nh M98: G i ch ọ ng trình con N... M98 P... Sau P là 6 con s : 2 s đ u t
ố trái là s l n g i Sub. 4 s sau là s
ệ hi u ch ệ
ế
ươ
ươ ng trình con L nh M99: K t thúc ch
ng trình con
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7676
ươ ọ G i ch ng trình L nh M98:
ệ con
N... M98 P... ố ầ ừ ố Sau P là 6 con s : 2 s đ u t ố ố ầ
ng trình con ươ ệ ng
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7777
ọ trái là s l n g i Sub. 4 s sau ươ ố ệ là s hi u ch L nh M99: ế K t thúc ch trình con
Ậ
ị Ệ ể
ớ ệ ọ ộ ệ
ể ậ ố ằ
ệ ố ớ
ố ng đ i (G91)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7878
4.1. CÁC L NH L P TRÌNH Ệ TRÊN MÁY Ti N CNC. G00 D ch chuy n nhanh. N... G00 X(U)... Z(W)… ; Có th l p trình v i h t a đ tuy t ố ặ ệ ọ ộ ươ ng đ i đ i ho c h t a đ t ỉ ị ử ụ b ng cách s d ng các đ a ch ặ (X,Y) ho c (U, W). ệ ạ ộ V i G90 (h to đ tuy t đ i) N50 G00 X40 Z56 ớ ệ ạ ộ ươ V i h to đ t N50 G00 U60 W30.5
ộ ườ ẳ ng th ng
G01: N i suy đ (có ăn dao)
c cài đ t N…. G01 X(U)… Z(W)… F… ặ T c đ di chuy n đ
ố ộ ở ệ
ọ ộ ệ ố
ố ng đ i G91:
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
7979
ể ượ ố b i thông s F trong l nh. Theo t a đ tuy t đ i G90: N20 G01 X40 Z20.1 F0.1 ọ ộ ươ Theo t a đ t N20 G01 U20 W25.9 F0.1
ượ n góc:
ng di chuy n
ươ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8080
ỗ Vát góc và l N 95 G1 X26 Z53 N 100 Z27 R6 N105 X86 C3 N110 Z0 N u quãng đ ể ườ ế ở ệ dòng l nh nào đó là quá ỗ ỏ ẽ ạ nh s t o ra l i không có ộ ể đi m n i suy cung tròn và vát ẽ mép. Khi đó ch ng trình s thông báo l i “No.055”.
ệ
L nh d ch ị chuy n ể
theo góc
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8181
G02, G03: N i suy cung tròn ộ
ượ ề c chi u kim
ề cùng chi u và ng ồ ồ đ ng h .
ọ ộ ể N…G02 X(U)…Z(W)…I..K..F.. ho cặ N…G02 X(U)…Z(W)…R...F.. X(U), Z(W): T a đ đi m cu i ố
ươ
ng đ i c a ụ
ủ c a cung tròn I, K: Các t a đ ọ ộ t tâm cung tròn theo tr c X, R: Bán kính c a cung tròn ủ ố ủ Z . V i ớ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8282
ị ươ cung tròn có góc <1800 thì R có giá tr d ng và ng ượ ạ c l i.
ệ
ệ
L nh G04 – L nh d ng. ừ N...G04 X(U).... ;(s) ho cặ N... G04
P... ;(ms)
ộ
ắ ầ
ộ
G7.1 N i suy hình tr . ụ N...G7.1 C... b t đ u n i suy
ọ ộ ụ t a đ tr .
ủ
C – giá tr bán kính ngoài c a
ặ
ị m t gia công. ế
ộ
G7.1 C0 k t thúc phép n i suy
tr .ụ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8383
ả
ể ủ
Kho ng d ch chuy n c a tr c quay
ụ ộ ượ ộ ề
ể
c b đi u ả
ả
ẳ
ọ
ể ộ ườ ề ặ
ng th ng o d c ủ
ể ộ
ườ ng ề ặ ng tròn trên b m t
ị C tính theo đ đ khi n chuy n thành kho ng cách ủ c a m t đ ụ theo b m t ngoài c a tr . ư ậ Nh v y, nó có th n i suy đ ẳ ườ th ng và đ ụ tr này.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8484
ề
ể
L nh G10. Cho phép ghi đè d li u đi u khi n, các tham s ố
ữ ệ ụ
ng trình, d li u d ng c ...
ố
ườ
ượ ử ụ
ữ ệ ụ ể ậ
ng đ
c s d ng đ l p trình đi m g c phôi P... P...
Q... ; ho cặ Q... ;
Z... W...
ể R... C...
X... U...
G10 G10
ị
ệ
ỉ
ượ ượ ượ ượ
ươ ươ ươ ươ
ươ
ng đ i)
ố ệ
ệ ươ ch G10 th N... N... ị ố ể ạ ộ P0 d ch chuy n giá tr g c to đ phôi; ụ ướ ụ P1 P64 hi u ch nh kích th c d ng c ệ ố ng X (tuy t đ i) ng bù theo ph X... l ệ ố ng Z (tuy t đ i) ng bù theo ph Z... l ố ng X (gia s ) ng bù theo ph U... l ố ng Z (gia s ) ng bù theo ph W... l ệ ố R... bán kính mũi dao (tuy t đ i) ố C… bán kính mũi dao (t ả Q... S hi u mũi dao o
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8585
G12.1/G13.1: N i suy theo
ộ
theo t a đ đ c c.
ộ
theo t a đ đ c c.
ộ ọ ộ ộ ự t a đ đ c c c. N… G12.1 B t đ u n i suy ắ ầ ọ ộ ộ ự N… G13.1 K t thúc n i suy ế ọ ộ ộ ự H t a đ đ c c c r t thích ệ ọ ộ ộ ự ấ ặ ầ ủ ợ h p đ gia công m t đ u c a chi ti
c
ể ế ệ t ti n. Các l nh l p trình đ ậ ệ ể
ể
ể ể ể
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8686
ượ ệ ọ ộ chuy n sang h t a đ Đêcac ủ ẳ ộ thành chuy n đ ng th ng c a ủ ụ ộ ụ tr c X (chuy n đ ng c a d ng ộ ụ ủ c ) và chuy n đ ng quay c a ủ ộ ụ tr c C (chuy n đ ng c a chi ển dao. ế ti ể ề t) đ đi u khi
ữ ệ ụ ố
Chú ý: D li u d ng c : Trong quá trình cài đ t các thông s bù dao cho ầ ướ ụ ượ ặ ở ọ ặ ố i các thông s hình h c. dao phay đ c cài đ t ph n d
ề
ệ ố ể
ọ ộ ả ượ ậ ố ệ X 20 ụ Z (chi u dài theo tr c Z) R (bán kính dao phay) ạ T 0 (lo i dao 0) ch đ G12.1 h th ng t a đ không th thay đ i . Ở ế ộ Các l nh G12.1 và G13.1 ph i đ ệ ổ c l p trình trong các kh i l nh
ớ ấ ứ ệ ế ợ riêng, không k t h p v i b t c l nh nào.
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8787
ặ ọ ộ ể ượ ậ ặ ậ ớ ị có th đ Bán kính các cung tròn trong h t a đ đ c c c (G02 ho c G03) ệ ọ ộ ộ ự ỉ c l p trình v i đ a ch R ho c l p trình theo t a đ I, J
ọ
ặ ệ ọ
ọ ộ ủ
ể
ụ
G17G19: Ch n m t ph ng gia công. ẳ G20: Chu trình ti n d c. N… G20 X(U)…Z(W)…F… (th ng)ẳ N… G20 X(U)…Z(W)…R…F (côn) X(U), Z(W): T a đ c a đi m K ố ủ ộ R[mm]: Tham s c a đ côn theo tr c X
(+/). Ví d :ụ N100 G91 N110 G20 U4 W66 F0.18 N115 U8 N120 U12 N125 U16 N130 G00…
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8888
ỏ ặ ầ
ẳ
ệ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
8989
ụ ố G24: Chu trình kh a m t đ u. ệ N… G24 X(U)… Z(W)… F… (ti n th ng) N… G24 X(U)… Z(W)… R…F… (ti n côn) R: Tham s côn theo tr c Z.
ế ở ạ ể i đi m tham chi u.
ệ ố
ng đ i.
ầ ẽ i t a đ X(U) và Z(W), sau đó s
ọ ộ ọ ộ ươ ể ớ ọ ộ ế ể ể ể ộ ả i đi m tham chi u. C hai chuy n đ ng này
G28: Tr l N… G28 X(U)… Z(W)… ộ X, Z… N i suy theo t a đ tuy t đ i. ố ộ U, W… N i suy theo t a đ t ẽ ị Đ u tiên s d ch chuy n t ộ ạ ớ chuy n đ ng t ề đ u là ch y dao nhanh (G00).
ụ
ướ ề ụ ị c xác đ nh
ụ Bù bán kính d ng c . ụ Trong quá trình đo d ng c , các kích th ế ớ
ụ ụ ọ ộ ệ ể ộ ả
ế
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9090
ụ ụ ữ ướ ấ ố ằ b ng 2 đi m (ti p xúc v i các tr c Z và X). Khi x y ra các ị ể chuy n đ ng theo c hai tr c t a đ (ti n côn, ti n tròn) v trí ự ủ ủ ụ c a d ng c theo lý thuy t không còn trùng v i v trí th c c a ế ẽ ụ d ng c n a và s có sai s kích th t. ỉ ượ c đ u ch đ ả ệ ớ ị ệ c xu t hi n trên chi ti
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9191
Khi không bù sai s c a l
ộ ệ ố ớ ể
ườ ể ậ ự ủ ộ ẽ ng chuy n đ ng th c c a dao s ng l p trình m t kho ng
ế
ố
ượ ể ể
ạ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9292
ị ụ ố ủ ưỡ ắ i c t, ấ ả ườ ng sai s l n nh t x y ra khi đ ủ 0 so chuy n đ ng c a dao l ch 45 ớ ụ ọ ộ ưỡ ắ v i tr c t a đ . Bán kính l i c t ả ằ n m trong kho ng (0,40,6mm), ộ ườ đ ả cách đ ụ >=0.16mm0,24mm theo các tr c X ủ ưỡ i và Z. N u có bù bán kính c a l ẽ ự ướ ắ c t, các sai s kích th c này s t ở ệ ộ c tính toán và bù b i h đ ng đ ể ề đi u khi n. Đ có th bù bán kính ưỡ ắ ậ ả i c t, b n ph i nh p bán kính l ầ ữ ắ ưỡ ắ i c t và v trí c t trong ph n d l ụ ệ li u offset d ng c .
L nh G40 Xoá bù bán kính
ụ L nh G41 Bù trái
bán kính d ng ụ
ả
L nh G42 bù ph i bán kính
ụ
ệ d ng cụ ệ c ụ ệ d ng cụ ệ
ơ ị
L nh G70/G71 đ n v đo theo
INCH/MM.
ậ
ng đ i.
h to đ tuy t đ i/t
L nh G90/91 L p trình theo ệ ố ươ ố ớ ạ ố ộ i h n t c đ
ớ ạ ố ộ i h n t c đ (gi
ụ
ệ ệ ạ ộ L nh G92 Gi ệ ụ tr c chính. N... G92 S... ; tr c chính)
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9393
ế ậ ệ ạ ộ t l p h to đ
ặ
ệ
ế ậ ệ ạ ộ X... Z... ; (thi t l p h to đ ) ho c ố ạ ộ ị U... W... ; (d ch g c to đ ) ặ c b ng l nh M30 ho c RESET ng ch y dao theo phút ng ch y dao theo vòng
ơ ị ổ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9494
ơ ị ụ G92 Thi N... G92 N... G92 ượ ằ không xoá đ L nh G94 L ệ ượ ạ L nh G95 l ạ ệ ượ L nh G96 t c đ c t không đ i (đ n v m /ph) ố ộ ắ ệ L nh G97 S vòng quay tr c chính (đ n v V /ph) ố ệ
ệ
ệ Q... ; ắ ầ câu l nh b t đ u khai báo
ế k t thúc Chu trình gia công thô
ệ ạ
ẽ ị ỏ ữ L nh G72 Chu trình ti n tinh. P... G72 N... ệ ố ứ ự P S th t ề ặ ệ b m t ti n tinh " Q L nh G73 ọ ch y dao d c N...G73 U1... R... ; N...G73 P...Q...U2+/...W... F... S... T... ; Chú ý: F, S, T gi a P và Q s b b qua
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9595
ả ằ ể ạ Đi m C ph i n m ngoài biên d ng
ạ ạ
ệ ệ ệ
ượ
ng rút dao đ b phoi ặ ể
ố ủ ươ ng X.
ỗ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9696
L nh G74 – Chu trình gia công thô ch y dao ngang L nh G75 Chu trình ti n theo biên d ng ệ L nh G77 chu trình c t rãnh (hình 5.34) ắ N... G77 R1... ; N... G77 X(U)...Z(W)... P... Q... R2... F... ; + R1[mm] l ể ẻ + X(U), Z(W) to đ tuy t đ i (ho c gia s ) c a đi m K. ệ ố ạ ộ + P [(cid:0) m] chi u sâu m i l n ăn dao theo ph + Q [(cid:0) m] l ở F l ượ ề ỗ ầ ắ ượ ng m sau m i lát c t ạ ng ch y dao.
ệ
R1... ;
L nh G78 Ti n ren ệ N...G78 P1… Q1... N...G78 X(U)... Z(W)... R2...
P2... Q2... F... ;
+ P1 kèm theo 6 con s ch tham ặ ượ ố ỉ c chia ra làm các c p
ỉ ố xxxxxxch s lát
ỉ ượ xxxx ch l ng
ố s và đ ố s sau: ố ầ Hai s đ u tiên P ắ c t tinh ố ữ Hai s gi a Pxx ren c n, ạ
ố ố Hai con s cu i cùng Pxxxx xx ch ỉ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9797
góc ren
ề ắ ỏ + Q1[(cid:0) m] chi u sâu c t nh nh t ấ
theo gia số ượ
ặ ươ ệ ố ể (ho c t
ụ ấ
ắ + R1 l ng c t tinh [mm] ạ ộ + X(U), Z(W) to đ tuy t đ i ủ ố ng đ i) c a đi m K ộ ố ủ + R2 [mm] đ d c c a ren côn (có ế d u) R=0 n u là ren tr + P2 [(cid:0) m ] chi u sâu ren (luôn ề
ươ d ng)
ề + Q2 [(cid:0) m] chi u sâu ren cho lát c t ắ
ầ
đ u tiên (theo bán kính) ướ ươ c ren. ắ ng pháp c t
+ F [mm] b L nh ph ệ G98/G99
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9898
ệ L nh G80 xoá chu trình.
ệ
L nh G83 Chu trình khoan N... G98 (G99) G83 X0Z(W)... (R...) Q... P...
F... M...;
ề ặ ắ ầ ẳ + G98 (G99) quay v m t ph ng b t đ u
(ho c m t ph ng lùi dao)
ị ẳ theo ph ng X (luôn là Zê rô)
ươ ệ ố ặ ố
ặ ặ ỗ + X0 v trí l ề + Z(W) chi u sâu tuy t đ i (ho c gia s ) khoan ủ ỗ c a l
ố ủ ặ ị
ắ ầ ẳ ươ ớ + R[mm] giá tr theo gia s c a m t ph ng ng
ể lùi dao so v i đi m b t đ u theo ph Z.
ề ỗ ầ
cu i l khoan
ượ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
9999
ố ầ ặ + Q[(cid:0) m] chi u sâu m i l n khoan ừ ở ố ỗ ờ + P[ms] th i gian d ng ạ ng ch y dao + F l ụ ề + M chi u quay tr c chính + K S l n l p chu trình
ệ
05/30/17 05/30/17
VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI VIỆN CƠ KHÍ-ĐHBK HÀ NỘI
100100
ừ ở ờ ỗ L nh G84 Chu trình ta rô N... G98 (G99) G84 X0 Z(W)... (R...) F... M... ; P... [ms] th i gian d ng đáy l