
1
1. T NG QUAN V MÁY CNCỔ Ề
Th c sĩ Ph m Xuân Vũạ ạ

2
T NG QUAN V MÁY CNCỔ Ề
1. CNC là gì?
2. L ch s phát tri n c a CNCị ử ể ủ
3. Các thành ph n c a h th ng CNCầ ủ ệ ố
4. Đ c đi m c a máy công c CNCặ ể ủ ụ
5. H to đ trên máy công c CNCệ ạ ộ ụ
6. Các đi m 0 và đi m chu n trên máy CNCể ể ẩ
7. Đi u khi n s trên máy công c CNCề ể ố ụ
8. Hi u ch nh d ng c c t trong gia công CNCệ ỉ ụ ụ ắ

3
1. Máy CNC là gì?
•NC = Numerical Control
•CNC = Computer Numerical Control
•Các ho t đ ng đ c đi u khi n b ng cách ạ ộ ượ ề ể ằ
nh p tr c ti p d li u sậ ự ế ữ ệ ố
•M t d ng t đ ng hoá l p trình v n năngộ ạ ự ộ ậ ạ
•Máy công c đ c đi u khi n b ng hàng ụ ượ ề ể ằ
lo t các l nh đ c mã hoáạ ệ ượ

2. L ch s phát tri n máy CNCị ử ể
1. •1725 – Phi u đ c l đ c dùng đ t o m u qu n áoế ụ ỗ ượ ể ạ ẫ ầ
2. •1808 – Phi u đ c l trên lá kim lo i đ c dùng đ đi u ế ụ ỗ ạ ượ ể ề
khi n t đ ng máy thêuể ự ộ
3. •1863 – T đ ng đi u khi n ch i nh c trên piano nh băng ự ộ ề ể ơ ạ ờ
lỗ
4. •1940 – John Parsons ñaõ saùng cheá ra phöông
phaùp duøng phieáu ñuïc loã ñeå ghi caùc döõ lieäu
veà vò trí toïa ñoä ñeå ñieàu khieån maùy coâng cuï.
5. •1952 – Máy công c NC đi u khi n s đ u tiênụ ề ể ố ầ
6. 1959 - Ngôn ng APT đ c đ a vào s d ngữ ượ ư ử ụ
7. •1960s – Đi u khi n s tr c ti p (DNC) ề ể ố ự ế
8. 1963 - Đ ho máy tínhồ ạ
9. •1970s - Máy CNC đ c đ a vào s d ngượ ư ử ụ
10. •1980s – Đi u khi n s phân ph i đ c đ a vào s d ngề ể ố ố ượ ư ử ụ
11. •CAD/CAM

5
2. L ch s phát tri n:ị ử ể
– Máy đi u khi n s c đi n ch y u d a trên ề ể ố ổ ể ủ ế ự
công trình c a m t ng i có tên là ủ ộ ườ John
Parsons.
–T nh ng năm 1ừ ữ 940 Parsons đã sáng ch ra ế
ph ng pháp dùng ươ phi u đ c lế ụ ỗ đ ghi các ể
d li u v v trí t a đ đ đi u khi n máy ữ ệ ề ị ọ ộ ể ề ể
công c . Máy đ c đi u khi n đ chuy n ụ ượ ề ể ể ể
đ ng theo t ng t a đ , nh đó t o ra đ c b ộ ừ ọ ộ ờ ạ ượ ề
m t c n thi t c a cánh máy bay. ặ ầ ế ủ

