
25/10/22 Gv: Nguy n S Minhễ ỹ 1
C u, cung và giá c th tr ngầ ả ị ườ
Các v n đ c n nghiên c u:ấ ề ầ ứ
4. S thay đi tr ng thái cân b ng th tr ng.ự ổ ạ ằ ị ườ
1. C u th tr ng.ầ ị ườ
2. Cung th tr ng.ị ườ
3. Tr ng thái cân b ng c a th tr ng.ạ ằ ủ ị ườ
6. S can thi p c a chính ph trên th tr ng.ự ệ ủ ủ ị ườ
5. Đ co giãn c a c u và cung.ộ ủ ầ

25/10/22 Gv: Nguy n S Minhễ ỹ 2
C u ầ (Demand:D)
=> C u là s l ng hàng hóa hay d ch v mà ng i mua ầ ố ượ ị ụ ườ
s n sàng và có kh năng mua các m c giá khác nhau ẵ ả ở ứ
trong m t th i gian nh t đnh.ộ ờ ấ ị
Các y u t nh h ng t i l ng tiêu th m t s n ph m: ế ố ả ưở ớ ượ ụ ộ ả ẩ
Giá s n ph m ả ẩ ( P ) ; thu nh p ậ( I ) ; s thích, th hi u ở ị ế ( Tas )
; giá hàng hóa liên quan ( PY ) ; quy mô th tr ng ị ườ ( N ) ; k ỳ
v ng ọ( E )….
Khi ch xét m i quan h gi a l ng c u và giá s n ph m ỉ ố ệ ữ ượ ầ ả ẩ
ta có

*Phân bi t gi a c u và nhu c u.ệ ữ ầ ầ
- Nhu c u là nh ng mong mu n vô h n c a con ầ ữ ố ạ ủ
ng i.ườ
10/25/22 Gv: Nguy n S Minhễ ỹ 3
- C u là nh ng mong mu n có th th c hi n đc ầ ữ ố ể ự ệ ượ
trong t ng đi u ki n hoàn c nh c th .ừ ề ệ ả ụ ể

L- ngượ
L- ngượ c Çu:
c Çu: (Q
(QD
D: Quantity De manded
: Quantity De manded )
)
Giá ($/kg)
(P)
L ng c uượ ầ
(QD)
3,5
3,0
2,5
2,0
1,5
2
4
6
8
10
25/10/22 Gv: Nguy n S Minhễ ỹ 4
L ng c u là l ng hàng hoá, d ch v mà ng i mua s n ượ ầ ượ ị ụ ườ ẵ
sàng và cú kh năng mua m c giá đã cho trong m t th i ả ở ứ ộ ờ
gian nh t đnh.ấ ị

25/10/22 Gv: Nguy n S Minhễ ỹ 5
*Phân bi t gi a c u và l ng c u.ệ ữ ầ ượ ầ
- C u mô t hành vi c a ng i mua ầ ả ủ ườ ở t t c các m c ấ ả ứ
giá
- L ng c u ch có ý nghĩa trong m i quan h v i ượ ầ ỉ ố ệ ớ
m t m c giá c thộ ứ ụ ể