MÔN H CỌ MÔN H CỌ

Giảng viên: Nguyễn Đức Hoàng Bộ môn Điều Khiển Tự Động Khoa Điện – Điện Tử Đại Học Bách Khoa Tp.HCM Email: ndhoang@hcmut.edu.vn

ƯƠ ƯƠCH CH

NG 3 NG 3

Ộ Ộ

Ọ Ọ

Ặ Ặ

Đ C TÍNH Đ NG H C Đ C TÍNH Đ NG H C

ộ ộ

ươ ươ

N i dung ch N i dung ch

ng 3 ng 3

ể ự ộ

ờ ầ ố ộ ộ ặ ộ ọ ả 3.1  Khái ni mệ ặ 3.2  Đ c tính th i gian ặ 3.3  Đ c tính t n s ọ ủ ặ 3.4  Đ c tính đ ng h c c a các khâu đi n hình  ọ ủ ệ ố ặ  đ ng 3.5  Đ c tính đ ng h c c a h  th ng t 3.6  Kh o sát đ c tính đ ng h c dùng MatLab

Khái ni mệ Khái ni mệ

ặ ệ ả ự ộ s  thay đ i c a tín  ở ầ ổ ủ  đ u vào.

ị ủ ệ ố Đ c tính đ ng c a h  th ng mô t ầ hi u đ u ra theo th i gian khi có tác đ ng  ệ Tín hi u vào:

Có 2 lo i:ạ

ờ hàm xung đ n vơ ị ấ ơ hàm n c đ n v ề hàm đi u hòa ờ ầ ố ặ ặ Đ c tính th i gian Đ c tính t n s

ờ ờ

ặ ặ

Đ c tính th i gian Đ c tính th i gian

ấ ơ ặ ơ ị hàm xung đ n v  ho c hàm n c đ n

r(t)

c(t)

R(s)

C(s)

d=

)

(

)

t

ệ Tín hi u vào:  vị

=

=

ệ Tín hi u vào:

( r t )

)

)

(cid:0) ơ )

1

1

=

=

=

)

)

}

( * { ( L C s

( C s ( ) c t

( g t

- - (cid:0) ị hàm xung đ n v   ( ( R s G s G s { } ( ) L G s

ứ ặ ọ ượ g(t): đáp  ng xung ho c hàm tr ng l ng

ặ ặ

Đ c tính th i gian Đ c tính th i gian

( )1 t=

ệ Tín hi u vào:

ờ ờ ( ) r t )

=

=

)

(

)

( C s

( ) R s G s *

t

(cid:0)

1

1

=

=

t

=

)

)

(

)

)

}

{ ( L C s

L

( c t

g

t d

( h t

0

- - (cid:0) (cid:0)

ị ấ ơ hàm n c đ n v   ( G s s ( ) � � G s = � � s �

ứ ặ ấ ộ h(t): đáp  ng n c ho c hàm quá đ

ụ ặ ụ ặ

Ví d : Đ c tính th i gian Ví d : Đ c tính th i gian

=

)

( G s

ệ ố Cho h  th ng:

ờ ờ 5 +

s

5

ứ Đáp  ng xung

t

1

1

5

=

=

)

)

)

( g t

( ( L G s

L

e 5

5 � � = � �+� � s 5

- - -

ứ ộ Đáp  ng quá đ

t

1

1

5

=

)

( h t

L

L

e

= - 1

s

) ( � � � G s = � � � � � � �

� 5 � ) ( �+ s s 5 �

- - -

ụ ặ ụ ặ

ờ ờ

Ví d : Đ c tính th i gian Ví d : Đ c tính th i gian

Matlab: G = tf([5],[1 5]); impulse(G); step(G)

ứ ứ ộ Đáp  ng xung Đáp  ng quá đ

ầ ố ầ ố

ặ ặ

Đ c tính t n s Đ c tính t n s

r(t)

c(t)

R(s)

C(s)

w

=

w

=

ệ Tín hi u vào: ề hàm đi u hòa

)

)

t

( R s

sin

R m

2

2

R m + w

s

(cid:0) ệ Tín hi u vào: hàm sin ( r t

i (cid:0)

n

w

ả ử ệ Gi s  G(s) có n c c p (cid:0) ự i phân bi

i

=

=

+

+

j(cid:0) b

)

)

( C s

2

2

a + w

(cid:0) (cid:0)

j

s

j

s

i

= 1

� � s �

R � ( m G s �+ w �

p i

- - ỏ t th a: p a w s

ặ ặ

ầ ố ầ ố

n

w j

t

j

t

1

p t i

=

+ a

=

a

- -

)

)

(cid:0)

)

+ (cid:0) b

( c t

Đ c tính t n s Đ c tính t n s ( ( L C s

e

w e

e

i

i

= 1

ế ị ổ N u h  th ng  n đ nh thì: Re{p

w j

t

t

j

p t i

=

a

+ a

ệ ố n -

i} < 0 (

)

=

e

w e

t

eb

0

xlc

i

lim t

i

= 1

=

+ (cid:0)

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

)

(

)

)

(cid:0)

(

)

t

w R G j

c

t

( w G j

w sin

m

xl

ệ ậ ầ ố Tín hi u ra xác l p là hình sin cùng t n s .

ầ ố ầ ố

ặ ặ

Đ c tính t n s Đ c tính t n s

cc((tt) =) = |G(

|G((cid:0)(cid:0) tt)| )| AA sin(sin((cid:0)(cid:0) t +t + (cid:0)(cid:0) (cid:0)(cid:0) ))

rr((tt) =

) = A A sin(sin((cid:0)(cid:0) tt))

ệ ậ ầ ố Tín hi u ra xác l p là hình sin cùng t n s .

GG((ss))GG((ss))

ặ ặ

Đ c tính t n s Đ c tính t n s

ị ầ ố ặ Đ nh nghĩa: Đ c tính t n s  =

ầ ố ầ ố ) ( w C j ) ( w R j

=

)

)

( w G j

( G s

=

s

w j

)

( j w j

+

= w

ổ T ng quát:

(

)

)

(

)

w jQ

w P

M

e

2

2

w

=

=

+ w

(

)

)

(

)

(

)

( w G j

M

w P

=

=

( j w

)

)

( w G j

arctg

w w

Q ) )

( (

� Q � � P �

� � � �

) là hàm ph cứ ( ) = G(j(cid:0) ( w G j

ầ ố ầ ố

ặ ặ

Đ c tính t n s Đ c tính t n s

ồ ị ể ễ ặ ạ ầ ố Có 2 d ng đ  th  bi u di n đ c tính t n s :

ể ồ Bi u đ  Bode

(cid:0) ồ ễ ộ bi u di n L( ) theo (cid:0)

(cid:0) ể Bi u đ  Bode biên đ :  V i L(ớ ) = 20logM((cid:0) ể ) (dB)

ể ồ ể Bi u đ  Bode pha: bi u di n ễ (cid:0) ((cid:0) ) theo (cid:0)

ể ồ Bi u đ  Nyquist

(cid:0) ng cong Nyquist: ) theo (cid:0)

(cid:0) ườ ọ Còn g i là đ ệ ọ ộ ự trong h  t a đ  c c khi = 0 (cid:0) ễ ể bi u di n G(j  ∞.

ụ ặ ụ ặ

ầ ố ầ ố

Ví d : Đ c tính t n s Ví d : Đ c tính t n s

=

)

( G s

3

+

+

1 2 s

s

s

ệ ố Cho h  th ng:

ồ Bi u đ  Bode: G=tf([1],[1 1 1 0]); bode(G); ho cặ bode(G, {0.01,100});

ụ ặ ụ ặ

ầ ố ầ ố

Ví d : Đ c tính t n s Ví d : Đ c tính t n s

=

)

( G s

3

+

+

1 2 s

s

s

ệ ố Cho h  th ng:

ồ Bi u đ  Nyquist: G=tf([1],[1 1 1 0]); nyquist(G);

ặ ặ

ộ ộ

ọ ọ

ể ể

Đ c tính đ ng h c  Đ c tính đ ng h c  ủ ủ c a các khâu đi n hình c a các khâu đi n hình

ngưở

ngưở ậ ậ ậ

­ Khâu t  lỉ ệ ­ Khâu tích phân lý t ­ Khâu vi phân lý t ­ Khâu quán tính b c nh t ấ ­ Khâu s m pha b c nh t ấ ­ Khâu dao đ ng b c hai ộ ­ Khâu tr  ễ

Khâu t  lỉ ệ Khâu t  lỉ ệ

)G s (

K=

) w =

( G j

K

Hàm truy n:ề

w

=

=

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

(

)

(

)

M

K

w L

K

20 log

(cid:0)

=

( ( j w

) )

0

Biên đ : ộ

Pha:

Khâu t  lỉ ệ Khâu t  lỉ ệ

ể ồ Bi u đ  Bode:

Khâu tích phân lý t Khâu tích phân lý t

ngưở ngưở

=

)

( G s

1 s

=

)

( w G j

Hàm truy n:ề

1 w j

=

w

= -

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

(

)

(

)

(

)

M

w L

w 20 log

1 w

= -

( j w

)

090

(cid:0) Biên đ : ộ

Pha:

Khâu tích phân lý t Khâu tích phân lý t

ngưở ngưở

ể ồ Bi u đ  Bode:

Khâu vi phân lý t Khâu vi phân lý t

ngưở ngưở

)G s (

s=

w=

)

( w G j

j

Hàm truy n:ề

w

= w

w

=

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

)

(

(

)

(

)

M

L

w 20 log

(cid:0)

=

)

( j w

090

Biên đ : ộ

Pha:

Khâu vi phân lý t Khâu vi phân lý t

ngưở ngưở

ể ồ Bi u đ  Bode:

ậ ậ

ấ ấ Khâu quán tính b c nh t Khâu quán tính b c nh t

=

)

( G s

1 =

)

Hàm truy n:ề

( w G j

+

1 + Ts 1 w j T

1

1

w

=

(

)

M

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

2

w 2

+

T

w

Biên đ : ộ

(

)

T

1 M

w L

<< (cid:0) 1

0

1

w

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

)

(

)

T

M

w L

T

>> (cid:0) 1

w 20 log

w

= -

1 T )

( j w

)

(

T

w arctg

(cid:0) (cid:0) (cid:0) -

Pha:

ậ ậ

ấ ấ Khâu quán tính b c nh t Khâu quán tính b c nh t

ể ồ Bi u đ  Bode:

ớ ớ

ậ ậ

ấ ấ Khâu s m pha b c nh t Khâu s m pha b c nh t

)

( G s

Ts

= + 1

)

Hàm truy n:ề

( w G j

j T

= + w 1

2

2

w

=

+

(

w T

1

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

M w

Biên đ : ộ

T

M

w L

1

0

w

w

( w

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

) (

)

(

)

T

M

T

L

T

) << (cid:0) 1 >> (cid:0) 1

w 20 log

=

( j w

)

(

)

w arctg

T

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

Pha:

ớ ớ

ậ ậ

ấ ấ Khâu s m pha b c nh t Khâu s m pha b c nh t

ể ồ Bi u đ  Bode:

ậ ậ

ộ ộ Khâu dao đ ng b c hai Khâu dao đ ng b c hai

=

< < x

)

( G s

, 0

1

+

+

2 2 T s

Ts

1

=

)

Hàm truy n:ề

( w G j

1 x 2 1 + 2 2 T s

w Tj

1

x 2

w

=

(

)

M

ầ ố ặ Đ c tính t n s  : -

2

1 2 +

)

(

w 2 2 T

2 2 T s

1

w

Biên đ : ộ -

x 4 )

(

T

w L

M

<< (cid:0) 1

0

1

w

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

(

)

(

)

T

M

w L

T

>> (cid:0) 1

w 40 log

2

w

1 2 T

= -

( j w

)

arctg

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) -

xw 2 w

T 2 T

� � -� 1

� � �

Pha:

ậ ậ

ộ ộ Khâu dao đ ng b c hai Khâu dao đ ng b c hai

ể ồ Bi u đ  Bode:

Khâu trễ Khâu trễ

Ts

)

( G s

-= e

w

jT

)

Hàm truy n:ề

( w G j

-= e

w

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

(

(

)

)

M

w L

= (cid:0) 1

0

w= -

( j w

)

T

(cid:0) Biên đ : ộ

Pha:

Khâu trễ Khâu trễ

ể ồ Bi u đ  Bode:

ầ ố ủ ệ ố ầ ố ủ ệ ố

ặ ặ

Đ c tính t n s  c a h  th ng Đ c tính t n s  c a h  th ng

k

)

)

= (cid:0)

( G s

( G s i

i

= 1

k

)

)

ệ ố ề Xét h  th ng có hàm truy n:

= (cid:0)

( w G j

( w G j i

i

= 1

k

k

w

=

=

(

)

)

(

)

ầ ố ặ Đ c tính t n s  :

M

( w G j i

i

w � M

i

i

= 1

= 1

k

k

w

=

=

Biên đ : ộ

(

)

(

)

(

)

L

M

20 log

w i

w L i

i

= 1

i

= 1

( j w

)

(

)

i

(cid:0) (cid:0) (cid:0)

i

k = (cid:0) j w = 1

Pha:

ể ồ ể ồ

ẽ ầ ẽ ầ

PP v  g n đúng bi u đ  Bode PP v  g n đúng bi u đ  Bode

k

a

=

)

)

( G s

Ks

( G s i

= 1

ế ạ Vi ề t hàm truy n d ng: (cid:0)

i ố

(cid:0) là s  khâu tích phân lý

(cid:0) ệ ố > 0 thì h  th ng có khâu vi

=

w

<

w

<

w

<

ế (cid:0) ng n u  ưở ơ ả (cid:0) Các Gi(s) là các khâu c  b n,  ưở t phân lý t < 0, n u ế (cid:0) ng.

w ,

...

i

k

w 1

2

3

1 iT

ấ ả ầ ố t c  các t n s

w

< w

Tìm t gãy:

0

(cid:0)

1 + a

w

=

(

)

(

)

(

)

K

L

20 log

w 20 log

(cid:0) ể ị Xác đ nh đi m A:

0

0

(cid:0)

ể ồ ể ồ

ẽ ầ ẽ ầ

PP v  g n đúng bi u đ  Bode PP v  g n đúng bi u đ  Bode

(cid:0) ẽ ườ ộ ố ẳ ng th ng có đ  d c 20 dB/dec, kéo dài

1

(cid:0) Qua A v  đ ớ ầ ố t i t n s  gãy

(cid:0) ạ ầ ố ộ ố ượ ộ T i t n s  gãy c c ng thêm ­20dB/dec

ấ ồ ậ ộ

1, đ  d c đ ế ậ ế n u có 1 khâu quán tính b c nh t ho c ­40dB/dec n u  ế ầ ố có 1 khâu dao đ ng b c 2,…. r i kéo dài đ n t n s   ế gãy ti p theo. Quá trình l p l

ầ ố ặ ạ ế ế i cho đ n h t các t n s  gãy

ể ồ ể ồ

ẽ ầ ẽ ầ

PP v  g n đúng bi u đ  Bode PP v  g n đúng bi u đ  Bode

ả ạ ộ ố i m t s

ậ ố ớ Đ i v i Bode pha, ta l p b ng. Tính các góc t ầ ố ồ ố ạ t n s  r i n i l i

..

1

2

3

k

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

((cid:0) )

(cid:0)

Ví dụVí dụ

+

=

)

( G s

) 1 +

) 2

s

( s s

( s 10 ) ( + 1

10

ệ ố ẽ ề V  Bode h  th ng có hàm truy n:

Ví dụVí dụ

ẩ ổ ị ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Bode Tiêu chu n  n đ nh Bode ộ ự ữ ộ ự ữ

GM

Đ  d  tr  biên và đ  d  tr  pha:

C

(cid:0)

­(cid:0)

(cid:0) M

(cid:0)

ẩ ổ ị ẩ ổ ị Tiêu chu n  n đ nh Bode Tiêu chu n  n đ nh Bode

R(s)

C(s)

++

G(s)

­­

H(s)

ệ ố Xét h  th ng vòng kín sau :

ệ ố ổ ị ệ ở ế

>

ộ ự ữ ộ ự ữ H  th ng vòng kín  n đ nh n u h  h  có đ  d  tr   ươ biên và đ  d  tr  pha d ng.

=

(

(

)

(

)

)

(cid:0)

) G s on dinh

( G s G s H s co

k

h

(cid:0)

GM 0 > M 0

F (cid:0)

ẽ ể ồ ẽ ể ồ

V  bi u đ  Bode V  bi u đ  Bode

=

a) G(s)

+

+

)

10 ) ( ( s 1 0.5s 1 0.1s

=

b) G(s)

+

+

) (

)

500 + (s 1.2) s 4 s 10

=

c) G(s)

)

( + 10(s 1) ) ( ( + + s s 2 s 10

=

d) G(s)

)2

0.5 ( + + s 1 s

s

ẽ ể ồ ẽ ể ồ

V  bi u đ  Bode V  bi u đ  Bode

s

=

e) G(s)

2

100e +

s(s

-

+ 10s 50) s

=

f ) G(s)

2

100e +

s(s

=

g) G(s)

+ 10s 100) + 10(s 5) + + 2 5s 5)

s(s

-