MÔN H CỌ

CƠ SỞ TỰ ĐỘNG

Giảng viên: Nguyễn Đức Hoàng Bộ môn Điều Khiển Tự Động Khoa Điện – Điện Tử

Đại Học Bách Khoa

Tp.HCM

Email:

ndhoang@hcmut.edu.vn

ƯƠ

CH

NG 4

Ổ Ị

Ệ Ố

ĐÁNH GIÁ TÍNH  N Đ NH C A H  TH NG

ươ

N i dung ch

ng 4

ẩ ổ ị ạ ố

ộ ệ ổ ị 4.1  Khái ni m  n đ nh 4.2  Các tiêu chu n  n đ nh đ i s

ệ ầ v  Đi u ki n c n ẩ v  Tiêu chu n Routh ẩ v  Tiêu chu n Hurwitz

ươ ỹ ạ ố ệ 4.3  Ph ng pháp qu  đ o nghi m s  (QĐNS)

ươ

ng pháp v  QĐNS

ầ ố ủ ầ ố ủ ệ ố

ặ ặ

ệ v  Khái ni m QĐNS ẽ v  Ph ổ ị v  Xét tính  n đ nh dùng QĐNS ầ ố ẩ ổ ị 4.4  Tiêu chu n  n đ nh t n s ầ ố ặ ệ v  Khái ni m đ c tính t n s ơ ả v  Đ c tính t n s  c a các khâu c  b n ự ộ v  Đ c tính t n s  c a h  th ng t

đ ng

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Đ nh nghĩa

ạ ệ ố ậ

ủ ệ

ệ ố ợ ấ ả t  c   các  Qũy  đ o  nghi m  s   (QĐNS)  là  t p  h p  t ộ ủ ệ ố nghi m  c a  PTĐT  c a  h   th ng  khi  có  m t  thông  ố s  nào đó trong h  th ng thay đ i t ổ ừ (cid:0)  0 (cid:0)

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số ụ Ví d  QĐNS

=

R(s)

C(s)

G(s)

+

G(s)

Gc(s)

­

=

G (s) c

1 + s 4 K s

ệ ố Xét h  th ng sau

+

= +

=

1 G (s)G(s) 1

0

c

K 1 + s s 4

2

+

+

=

s

4s K 0

ủ ệ ố PTĐT c a h  th ng là

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

ủ ệ ị

số ụ Ví d  QĐNS ớ ứ Nghi m c a PTĐT  ng v i vài giá tr  K khác nhau

K

Nghiệm

0 s = 0, -4

4 s = -2 ± j0

8 s = ­2 ± j2

16 s = ­2 ± j3.26

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

=

ế ổ

số ắ ẽ Quy t c v   + QĐNS 1 K ề ạ

0

(1)

Ø  Bi n đ i PTĐT v  d ng

N(s) D(s)

=

G (s) K

0

N(s) D(s)

Đ tặ

ầ ượ ọ ố ự ủ G i n, m l n l

=

(1)

1 G (s) 0 0

t là s  c c, zero c a G0(s) +

=

(cid:0)

1 =

+ p (2l 1)

G (s) 0 �(cid:0) G (s) 0

(cid:0) (cid:0)

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số ắ ẽ Quy t c v   ủ Ø  QT1: S  nhánh c a QĐNS = n QĐNS

Ø  QT2:

ü  Khi K = 0 các nhánh c a QĐNS xu t phát t

ủ ấ ừ

ủ (cid:0)

ế ạ ế , m nhánh c a QĐNS ti n đ n m

ở ị

ụ ự các c c G0(s) ü  Khi K (cid:0) ế ề (cid:0) ủ i  ti n  v   zero  c a  G0(s),  n­m  nhánh  còn  l ậ ệ theo các ti m c n xác đ nh b i QT5 và QT6. ự ố ứ Ø  QT3: QĐNS đ i x ng qua tr c th c

ự ể

ộ ố ự ế ố ẻ ộ ả ủ ụ Ø  QT4: M t đi m trên tr c th c thu c QĐNS n u  ổ t ng s  c c và zero c a G0(s) bên ph i nó là s  l

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

ạ ớ ụ ậ ủ

= (cid:0)

a =

(l 0, 1, 2,...)

th cự (cid:0)

-

ậ ớ ụ ự

n

ệ m

p

i

i

-

số ắ ẽ Quy t c v   ệ ở Ø  QT5: Góc t o b i các ti m c n c a QĐNS v i tr c  QĐNS + p (2l 1) n m ữ ể Ø  QT6: Giao đi m gi a các ti m c n v i tr c th c (A) � � z

= i 1

=

OA

= i 1 n m

-

Ø   QT7:  Đi m  tách  nh p  (n u  có)  c a  QĐNS  là

ủ ế ậ

= 0

dK ds

ể ủ ệ nghi m c a PT:

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

ụ ả ượ ớ

số ắ ẽ Quy t c v   QĐNS ủ ể Ø   QT8:  Giao  đi m  c a  QĐNS  v i  tr c  o  đ ụ

ằ ẩ ị

(cid:0) ặ c  xác  đ nh  b ng  cách  áp  d ng  tiêu  chu n  Routh­Hurwitz  ho c thay       s = j vào PTĐT

n

ủ ạ ự ứ i c c ph c pj

+ 0

ấ m

arg(p

180

arg(p

- z ) i

q = j

j

j

p ) i

Ø  QT9: Góc xu t phát c a QĐNS t � �

= i 1

= (cid:0) i 1,i

j

- -

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Ví d  8ụ

=

(cid:0) ủ ệ ố ẽ V  QĐNS c a h  th ng sau khi a = 0

R(s)

C(s)

+

G(s)

Gc(s)

­

=

G (s) c

10 + s(s 1) + a s + s 8

+(cid:0) G(s)

=

+

+

1

= (1 )

0

ủ c a ệ h

10 + s(s 1)

+� � � a s � � �� + s 8 � ��

� � �

=

+ 1 a

0

3

PTĐT  th ng ố 1 G (s)G(s) 0 c

+

+

10 2 9s

s

18s

ự Các c c: p1 = 0, p2 = ­3, p3 = ­6

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

1)

p (cid:0)

v

= - (l / 3 =

a =

(cid:0) Ti m ệ (cid:0)

số Ví d  8ụ a = - 1 = a = p 2

(l 0)

+ p (2l 1) 3 0

/ 3 a = p =

3

(l 1)

n

m

- (cid:0) c nậ (cid:0)

p

i

i

� � z

= i 1

=

=

= -3

OA

0 - 3 - 6 - 0 3 - 0

-

= i 1 n m

-

v   Đi m

2

2

+

+

18s

3s

= -

= -

tách  + 3 s

a

9s 10

da ds

+ 18s 18 10

nh pậ (1)

= - + 3

1.2679

s 1

� (cid:0)

0

= -

(cid:0) (cid:0)

da =� ds

3

s

= - 3 = - 3

4.7321

2

- (cid:0) (cid:0) Lo iạ

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

2

3

+

+

số Ví d  8ụ ớ ụ ả + 18s 10a 9s

(1)

= 0

(2)

=

(cid:0) (cid:0)

v  Giao đi m QĐNS v i tr c  o  s ẩ

i3 2

s 1

Dùng tiêu chu n Hurwitz agh = 16.2 (cid:0)

=

s

i3 2

2

(cid:0)

= -

(cid:0)

s

9

3

(cid:0) Thay  agh  =  16.2    vào  (2),  ta  có  các  giao  đi mể

(cid:0) ể ể ể vào (2) đ  tìm các giao đi m

Có th  thay s = j này.

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Ví d  8ụ

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Ví d  9ụ

(cid:0) ủ ệ ố ẽ V  QĐNS c a h  th ng sau khi K = 0

R(s)

C(s)

G(s)

2

+

G(s)

+

Gc(s)

1 + 4s 13

­

=

G (s) c

s K s

+(cid:0) =

+

1

= (1 )

0

+

K s

1 + 4s 13

� �� � � �� 2 s � ��

� � �

=

+ 1 K

0

ủ c a  = ệ h   + PTĐT  th ng ố 1 G (s)G(s) 0 c

3

+

+

1 2 4s

s

13s

Các c c: p1 = 0,  p2 = ­2+3i, p3 = ­2­3i

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

1)

p (cid:0)

v

a =

= - (l / 3 =

(cid:0) Ti m ệ (cid:0)

số Ví d  9ụ a = - 1 = a = p 2

(l 0)

+ p (2l 1) 3 0

/ 3 a = p =

3

(l 1)

m

n

- (cid:0) c nậ (cid:0)

p

i

i

� � z

= i 1

= -

4

=

OA

3

-

= i 1 n m

-

v   Đi m

3

2

2

= -

ể tách

K

s

4s

13s

3s

8s 13

dK = - ds

+

- - - - nh pậ (1)

� (cid:0)

0

= - = -

(cid:0)

s 1 s

1.333 1.5986i 1.333 1.5986i

dK =� ds

2

- (cid:0) có  tách

Không  ể đi m  nh pậ

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

2

3

+

=

v  Giao đi m QĐNS v i tr c  o  �

số Ví d  9ụ ớ ụ ả + + 13s K 0 4s

(1)

s

(2)

2

Thay s = j(cid:0)

(2)

w + 4( j )

= w + 13( j ) K 0

w = (cid:0)

vào (2) w + 3 ( j )

3.6

(cid:0)

(cid:0) (cid:0)

= K 52

(cid:0)

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Ví d  9ụ

v  Góc xu t phát c a QĐNS t

0

) -

ủ ấ ạ ự ứ i c c ph c p2

180

arg(p

p

q = 2

3

2

0

=

- - -

180

p 1 2 - + ) - arg( 2 3i

) arg(p ) arg(6i 0

0

0

0

- (90 + 33.69 ) - 90

=

0

180 = -33.69

-

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Ví d  9ụ

Bài t pậ

(cid:0) ẽ ủ ệ ố

R(s)

C(s)

+

G(s)

Gc(s)

­

=

a) G (s) K c

=

G(s)

+

= b) G (s) K(s 0.5)

1 + 2 s (s 1)

c

5)     V  QĐNS c a h  th ng vòng kín khi K = 0  +(cid:0)

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Đáp s  ố 5a

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Đáp s  5bố

Bài t pậ

(cid:0) ẽ ủ ệ ố

R(s)

C(s)

+

G(s)

Gc(s)

­

=

=

G(s)

G (s) c

2

+

+

)

6)     V  QĐNS c a h  th ng vòng kín khi K = 0  +(cid:0)

(

+ K(s 4) ) ( + 2s 2 s 8

s

1 + s(s 6)

ươ

Ph

ỹ ạ ng pháp qu  đ o nghi m

số Đáp s  6ố