
GI I THI UỚ Ệ
M T S N I DUNG C AỘ Ố Ộ Ủ
LU T ĐT ĐAI 2013Ậ Ấ

B C C C A LU T ĐT ĐAIỐ Ụ Ủ Ậ Ấ 2013
1. B c c c a Lu t đt đaiố ụ ủ ậ ấ
Lu t đt đai bao g m 14 ch ng và 212 đi u, c th nh sau:ậ ấ ồ ươ ề ụ ể ư
Ch ng I. Quy đnh chung ươ ị (g m 12 đi u, t Đ1 ồ ề ừ - Đ12);
Ch ng II. Quy n và trách nhi m c a Nhà n c đi v i đt đai ươ ề ệ ủ ướ ố ớ ấ (g mồ 16
đi u, ềt Đ13 ừ- Đ28);
Ch ng III. Đa gi i hành chính và đi u tra c b n v đt đai ươ ị ớ ề ơ ả ề ấ
(g m 6 đi u, t Đ29 - Đ34);ồ ề ừ
Ch ng IV. Quy ho ch, k ho ch SDĐ ươ ạ ế ạ (g mồ 17 đi uề, t Đ35 ừ- Đ51);
Ch ng V. Giao đt, cho thuê đt, chuy n m c đích SDĐ ươ ấ ấ ể ụ (9 đi uề,
t Đừ52 đn Đ60)ế;
Ch ng VI. Thu h i đt, tr ng d ng đt, b i th ng, h tr , tái ươ ồ ấ ư ụ ấ ồ ườ ỗ ợ
đnh c ị ư (g m 34 đi uồ ề , t Đ61 ừ- Đ94);
Ch ng VII. đăng ký đt đai, c p ươ ấ ấ GCN QSDĐ, QSH nhà và ởTS khác
g n li n v i đt ắ ề ớ ấ (g m 12 đi u, t Đ95 - Đ106);ồ ề ừ

B C C C A LU T ĐT ĐAIỐ Ụ Ủ Ậ Ấ 2013
Ch ng VIII. Tài chính v đt đai, giá đt và đu giá ươ ề ấ ấ ấ QSDĐ (g m 13 ồ
đi u, t Đ107 ề ừ - Đ 119);
Ch ng IX. h th ng thông tin đt đai và c s d li u đt đai ươ ệ ố ấ ơ ở ữ ệ ấ (gồm 5
điều, từ Đ120 - Đ124);
Ch ng X. Ch đ ươ ế ộ s d ng ử ụ các lo i đt ạ ấ (g m 4ồ2 đi uề, t Đ1ừ25 - Đ165);
Ch ng XI. Quy n và nghĩa v c a ng i ươ ề ụ ủ ườ SDĐ (g m ồ29 đi u, t Đ166 ề ừ -
Đ194);
Ch ng XII. ươ Th t c hành chínhủ ụ v đt đai ề ấ (g m 03 đi u, t Đi u 195 ồ ề ừ ề
đn Đi u 197);ế ề
Ch ng XIII. Giám sát, thanh tra, gi i quy t tranh ch p, khi u n i , t ươ ả ế ấ ế ạ ố
cáo và XLVPPL v đt đai ề ấ (12 đi u, t Đ198 đn Đ209); ề ừ ế
Ch ng XIV. Đi u ươ ề kho n ả thi hành (g m 3 đi uồ ề , t Đi u 210 đn Đi u ừ ề ế ề
212).

N I DUNG C A LU T ĐT ĐAIỘ Ủ Ậ Ấ 2013
2. Nh ng n i dung c b n c a Lu t đt đaiữ ộ ơ ả ủ ậ ấ
2.1. Ch ng I. Quy đnh chungươ ị
Ch ng này quy đnhươ ị v ph m vi đi u ch nh, đi t ng thu n l i, gi i ề ạ ề ỉ ố ượ ậ ợ ả
thích t ng , s h u đt đai, ng i ừ ữ ở ữ ấ ườ SDĐ, nguyên t c ắSDĐ, ng i ch u ườ ị
trách nhi m tr c Nhà n c đi v i vi c ệ ướ ướ ố ớ ệ SDĐ, ng i ch u trách nhi m ườ ị ệ
tr c Nhà n c đi v i đt đc giao đ ướ ướ ố ớ ấ ượ ể qu n lýả, khuy n khích đu tế ầ ư
vào đt đai, phân lo i đt, căn c đ xác đnh lo i đt và nh ng ấ ạ ấ ứ ể ị ạ ấ ữ hành vi
b nghiêm c m .ị ấ
So v i LớĐĐ 2003, LĐĐ 2103 có nh ng ữđi m thay đi sau đây:ể ổ
- B sung quy đnhổ ị gi i thíchả m t s t ng nh ộ ố ừ ữ ư quy ho ch SDĐạ, chi
phí đu tầ ư vào đt còn l i, h th ng thông tin đt đai, ấ ạ ệ ố ấ CSDL đt đai, t ấ ổ
ch c ứs nghi p công l p ự ệ ậ , t ch c ổ ứ kinh tế, đt đ ấ ể xây d ng công ự
trình ng mầ, HGĐ SDĐ và HGĐ, cá nhân tr c ti p ự ế s n xu t nông ả ấ
nghi p ệ(các K.2, 13, 22, 23, 26, 27, 28, 29 và 30 Đi u 3) đ giúp cho ề ể
vi c hi u và ệ ể thu n l iậ ợ Lu t m t cách th ng nh t.ậ ộ ố ấ

N I DUNG C A LU T ĐT ĐAIỘ Ủ Ậ Ấ 2013
Quy đnh v ng i ị ề ườ SDĐ (t i Kạ. 6 và 7 Đi u 5) có làm rõ h n v ng i ề ơ ề ườ
Vi t Nam ệđnh c n c ngoài, ị ư ở ướ Doanh nghi pệ có v n đu t n c ố ầ ư ướ
ngoài cho phù h p v i Lu t qu c t ch và Lu t đu t .ợ ớ ậ ố ị ậ ầ ư
Lu t hóa các quy đnhậ ị c a Ngh đnh 181/2004/NĐ-CP c a ủ ị ị ủ Chính phủ
v ng i ch u trách nhi m tr c Nhà n c đi v i vi c ề ườ ị ệ ướ ướ ố ớ ệ SDĐ (Đi u 7), ề
ng i ch u trách nhi m tr c Nhà n c đi v i đt đc giao (Đi u 8).ườ ị ệ ướ ướ ố ớ ấ ượ ề
Quy đnh c th h n v căn c xác đnh lo i đt đ thu n l i cho vi c ị ụ ể ơ ề ứ ị ạ ấ ể ậ ợ ệ
áp d ng ụtrên th c t (Đ11). Theo đó, lo i đt đc xác đnh theo ự ế ạ ấ ượ ị GCN,
các lo i gi y t v ạ ấ ờ ề QSDĐ quy đnh t i các K1, 2 và 3 Đị ạ .100 c a Lu t ủ ậ
này (t ng ươ ng v i các lo i gi y t quy đnhứ ớ ạ ấ ờ ị t i Đ50 Lu t 2003); ạ ậ
tr ng ườ h p không các lo i gi y t trên thì căn c xác đnh lo i đt theo ợ ạ ấ ờ ứ ị ạ ấ
quy đnhị c a ủChính ph .ủ

