
TRUY N THÔNG TRONG NHÓMỀ

© 2003 Prentice Hall Inc. All rights reserved. 10–2
SAU KHI K T THÚC CH NG NÀY, CHÚNG TA CÓ Ế ƯƠ
THỂ
1. Mô t quy trình truy n thôngả ề
2. So sánh hi u qu c a các d ng truy n thông chính ệ ả ủ ạ ề
th cứ
3. Xác đ nh nh ng nh h ng c a tin hành lang.ị ữ ả ưở ủ
4. Gi i thích t m quan tr ng v đ phong phú c a ả ầ ọ ề ộ ủ
các kênh nh m c i thi n k năng truy n thông ằ ả ệ ỹ ề
hi u quệ ả
5. Xác đ nh nh ng c n tr chính cho truy n thông ị ữ ả ở ề
hi u quệ ả
MC ĐÍCH H C T PỤ Ọ Ậ

© 2003 Prentice Hall Inc. All rights reserved. 10–3
Các ch c năng c a truy n thôngứ ủ ề
Các ch c năng c a truy n thôngứ ủ ề
Các ch c năng c a truy n thôngứ ủ ề
1. Ki m soát hành vi c a các thành viên.ể ủ
2. Giúp đ ng viên đ th c hi n công vi c.ộ ể ự ệ ệ
3. Giúp bi u l tình c m.ể ộ ả
4. Đ a ra thông tin c n thi t đ ra quy t đ nh.ư ầ ế ể ế ị
Các ch c năng c a truy n thôngứ ủ ề
1. Ki m soát hành vi c a các thành viên.ể ủ
2. Giúp đ ng viên đ th c hi n công vi c.ộ ể ự ệ ệ
3. Giúp bi u l tình c m.ể ộ ả
4. Đ a ra thông tin c n thi t đ ra quy t đ nh.ư ầ ế ể ế ị
Truy n thôngề
Là quá trình chuy n đ i và hi u đ c ý nghĩaể ổ ể ượ

© 2003 Prentice Hall Inc. All rights reserved. 10–4
Mô hình quy trình truy n thôngề
Mô hình quy trình truy n thôngề
Ngu nồ
Ngu nồ Mã hóa
Mã hóa Kênh
Kênh
Gi i mã ả
Gi i mã ả
Ng i ườ
nh nậ
Ng i ườ
nh nậ
Thông đi p ệ
Thông đi p ệ
Thông đi p ệ
Thông đi p ệ
Ph n h iả ồ

© 2003 Prentice Hall Inc. All rights reserved. 10–5
Đ ng truy n thôngườ ề
Đ ng truy n thôngườ ề
D i lênướ
Trên xu ngố
Ngang c pấ

