TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM KHOA KẾ TOÁN – KIỂM TOÁN
TS. TRAN VAN TUNG
1
Năm 2012
Chương 11 Chương
NG QUAN VỀỀ
TTỔỔNG QUAN V KKẾẾ TOTOÁÁN QUN QUẢẢN TRN TRỊỊ
TS. TRAN VAN TUNG
2
C TIÊU NGHIÊN CỨỨUU
SauSau khikhi nghiên
MMỤỤC TIÊU NGHIÊN C nghiên ccứứuu Chương
Chương 2, 2, sinhsinh viênviên hihiểểuu
đưđượợcc::
1/ 1/ KhKhááii niniệệmm, , vaivai tròtrò, , chchứứcc năngnăng, , nhinhiệệmm vvụụ vvàà llịịchch
ssửử hhììnhnh ththàànhnh KTQT. KTQT.
2/ 2/ PhânPhân bibiệệtt đưđượợcc ssựự gigiốốngng & & khkháácc nhaunhau gigiữữaa
KTQT & KTTC. KTQT & KTTC.
3/ 3/ NNộộii dung,
dung, phương
phương phpháápp ththựựcc hihiệệnn KTQT. KTQT.
TS. TRAN VAN TUNG
3
NNỘỘI DUNG NGHIÊN C
I DUNG NGHIÊN CỨỨUU
KTQT? 1/ 1/ KhKhááii niniệệmm vvàà llịịchch ssửử hhììnhnh ththàànhnh KTQT? 2/ 2/ ĐĐốốii tưtượợngng ssửử ddụụngng thông 3/ 3/ PhânPhân bibiệệtt ssựự gigiốốngng nhau
tin KTQT. thông tin KTQT. nhau vvàà khkháácc nhau
nhau gigiữữaa
KTTC. KTQT vvàà KTTC. KTQT KTQT. 4/ 4/ VaiVai tròtrò ccủủaa KTQT. KTQT. năng ccủủaa KTQT. 5/ 5/ ChChứứcc năng KTQT. 6/ 6/ NhiNhiệệmm vvụụ ccủủaa KTQT. KTQT. dung ccủủaa KTQT. 7/ 7/ NNộộii dung KTQT. Phương phpháápp ccủủaa KTQT. 8/ 8/ Phương
TS. TRAN VAN TUNG
4
1.1.1. 1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì??
KKếế totoáánn llàà ggìì??
HOẠT ĐỘNG SXKD
Người ra quyết định
HỆ THỐNG KẾ TOÁN
Đo lường: Thu thập dữ liệu
Xử lý: Phân loại, Sắp xếp, Lưu trữ…
Cung cấp thông tin: Báo cáo kế toán
TS. TRAN VAN TUNG
5
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
KKếế totoáánn llàà mmộộtt hhệệ ththốốngng thuthu ththậậpp, , xxửử lýlý, , kikiểểmm tin chocho nhnhữữngng
cung ccấấpp thông
thông tin
tratra, , phânphân ttííchch vvàà cung ngưngườờii rara quyquyếếtt đđịịnhnh..
TS. TRAN VAN TUNG
6
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
CCáácc nghi
xuyên, , nghiệệpp vvụụ kinhkinh ttếế, , ttààii chchíínhnh phpháátt sinhsinh thưthườờngng xuyên liênliên ttụụcc. . VVềề cơcơ bbảảnn ccóó ththểể phânphân chchúúngng ththàànhnh 7 7 loloạạii sausau đâyđây::
HuyHuy đđộộngng vvốốnn ttừừ ccáácc chchủủ sơsơ hhữữuu.. HuyHuy đđộộngng vvốốnn ttừừ ccáácc chchủủ nnợợ.. ĐĐầầuu tưtư vvốốnn bbằằngng titiềềnn vvààoo ttààii ssảảnn.. SXKD. SSửử ddụụngng ttààii ssảảnn vvààoo hohoạạtt đđộộngng SXKD. TiêuTiêu ththụụ SP SP hohoặặcc cung HoHoàànn vvốốnn vvềề chocho ccáácc chchủủ nnợợ.. HoHoàànn vvốốnn vvềề chocho ccáácc chchủủ đđầầuu tưtư..
TS. TRAN VAN TUNG
7
cung ccấấpp ddịịchch vvụụ..
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
HT GHI CHÉP BAN ĐẦU
Kế toán Quản trị
Kế toán Tài chính
Người bên trong Tổ chức
Người bên trong và Bên ngoài tổ chức
TS. TRAN VAN TUNG
8
ĐĐốốii tưtượợngng ssửử ddụụngng thông
thông tin
tin kkếế totoáánn
doanh nghinghiệệpp::
NhNhóómm bênbên ngongoààii doanh CCáácc nhnhàà cung
cung ccấấpp ttíínn ddụụngng vvàà hhààngng hhóóaa ((NgânNgân hhààngng, , cung công tyty ttààii chchíínhnh, , ccáácc nhnhàà cung
NhNhữữngng nhnhàà đđầầuu tưtư hihiệệnn ttạạii vvàà trong
ttổổ chchứứcc ttíínn ddụụngng, , ccáácc công ccấấpp hhààngng hhóóaa).).
trong tương tương lailai ((nhnhữữngng
NhNhàà nưnướớcc vvàà ccáácc cơcơ quanquan NhNhàà nưnướớcc ((ccầầnn ssốố liliệệuu kkếế
nhnhàà cung cung ccấấpp vvốốnn).).
ttóóanan đđểể ttổổngng hhợợpp theotheo ngngàànhnh, , theotheo nnềềnn kinhkinh ttếế).).
trong NgưNgườờii laolao đđộộngng vvàà ccáácc nhnhóómm đđạạii didiệệnn ccủủaa hhọọ trong
TS. TRAN VAN TUNG
9
DN.DN.
ĐĐốốii tưtượợngng ssửử ddụụngng thông
thông tin
tin kkếế totoáánn
trong doanh doanh nghinghiệệpp
NhNhóómm bênbên trong NhNhữữngng nhnhàà ququảảnn lýlý, , điđiềềuu hhàànhnh DNDN ( (QĐ QĐ phphảảii llààmm ggìì? ? trong nhnhữữngng ththàànhnh phphầầnn ssửử
TS. TRAN VAN TUNG
10
LLààmm nhưnhư ththếế nnààoo?). ?). ĐâyĐây llàà 1 1 trong ddụụngng thông tin kkếế ttóóanan quanquan trtrọọngng nhnhấấtt.. thông tin
MÔ HÌNH ĐỊỊNH HƯ MÔ HÌNH Đ
NH HƯỚỚNG THÔNG TIN CHO C NG THÔNG TIN CHO CÁÁC C NG QUẢẢN TRN TRỊỊ ĐĐỐỐI TƯI TƯỢỢNG QU thông tin NhuNhu ccầầuu thông tin đđểể rara quyquyếếtt đđịịnhnh ĐĐốốii tưtượợngng ququảảnn trtrịị
QuQuảảnn trtrịị ttààii chchíínhnh tin đđểể rara quyquyếếtt đđịịnhnh vvềề vvốốnn
QuQuảảnn trtrịị ssảảnn xuxuấấtt tin chocho điđiềềuu hhàànhnh SX SX hưhướớngng
QuQuảảnn trtrịị kinhkinh doanh doanh tin chocho điđiềềuu hhàànhnh KD KD hưhướớngng
QuQuảảnn trtrịị đđầầuu tưtư tin đđểể quyquyếếtt đđịịnhnh đđầầuu tưtư vvààoo
QuQuảảnn trtrịị nhânnhân ssựự tin chocho viviệệcc ssắắpp xxếếpp, , bbốố trtríí
TS. TRAN VAN TUNG
11
thông tin CCáácc thông vvàà ngunguồồnn vvốốnn Thông tin Thông ttớớii mmụụcc tiêutiêu chung chung Thông tin Thông ttớớii mmụụcc tiêutiêu chung chung Thông tin Thông llĩĩnhnh vvựựcc nnààoo? ? ỞỞ đâuđâu?? Thông tin Thông nhânnhân ssựự vvààoo nhnhữữngng phphầầnn viviệệcc ccụụ ththểể
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
KTQT? KhKhááii niniệệmm KTQT? KhKhááii niniệệmm 1:1: Theo
tin chocho ccáácc nhnhàà ququảảnn trtrịị trong
TS. TRAN VAN TUNG
12
Theo ttừừ điđiểểnn thuthuậậtt ngngữữ kkếế totoáánn ccủủaa MMỹỹ: : ““KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà mmộộtt hhệệ ththốốngng kkếế totoáánn thuthu ththậậpp, , xxửử lýlý vvàà cung cung ccấấpp trong ququáá trtrììnhnh rara thông tin nhnhữữngng thông quan đđếếnn hohoạạchch đđịịnhnh vvàà kikiểểmm sosoáátt ccáácc quyquyếếtt đđịịnhnh liênliên quan ccáácc hohoạạtt đđộộngng ccủủaa ttổổ chchứứcc””..
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
KTQT? KhKhááii niniệệmm KTQT? KhKhááii niniệệmm 2:2: Theo
tin chocho nhnhàà ququảảnn lýlý DN DN trong
TS. TRAN VAN TUNG
13
Theo đđịịnhnh nghnghĩĩaa ccủủaa HiHiệệpp hhộộii kkếế totoáánn ququốốcc giagia ((MMỹỹ) ) 3/1981 ththìì ::””KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ququáá trtrììnhnh (NAA) ththáángng 3/1981 (NAA) trong viviệệcc llậậpp thông tin cung ccấấpp thông cung trong viviệệcc kikiểểmm ssóóatat, , điđiềềuu hhàànhnh vvàà ththựựcc hihiệệnn kkếế hhọọachach, , trong ccáácc hhọọatat đđộộngng ccủủaa DNDN””
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
KTQT? KhKhááii niniệệmm KTQT? KhKhááii niniệệmm 3:3: Theo LuLuậậtt kkếế totoáánn ViViệệtt Nam Nam ngngààyy 17/6/2003 17/6/2003 ttạạii KhoKhoảảnn 33-- Theo cung phân ttííchch vvàà cung KTQT llàà viviệệcc thuthu ththậậpp, , xxửử lýlý, , phân tin kinhkinh ttếế, , ttààii chchíínhnh theotheo yêuyêu ccầầuu ququảảnn trtrịị vvàà
TS. TRAN VAN TUNG
14
ĐiĐiềềuu 4: 4: ““KTQT thông tin ccấấpp thông quyquyếếtt đđịịnhnh kinhkinh ttếế, , ttààii chchíínhnh trong trong nnộộii bbộộ đơnđơn vvịị kkếế totoáánn””
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
chung nhnhữữngng đđặặcc
KTQT? KhKhááii niniệệmm KTQT? TTóómm llạạii: : CCáácc khkhááii niniệệmm trêntrên ccóó chung
KTQT
cung ccấấpp ccáácc thông tin thông tin
ĐĐốốii tưtượợngng ssửử ddụụngng thông
điđiểểmm cơcơ bbảảnn sausau:: KTQT llàà 1 1 hhệệ ththốốngng kkếế totoáánn cung đđịịnhnh lưlượợngng..
thông tin KTQT tin KTQT llàà nhnhàà ququảảnn trtrịị nnộộii
tin KTQT phphụụcc vvụụ chchủủ yyếếuu chocho viviệệcc ththựựcc hihiệệnn
TS. TRAN VAN TUNG
15
bbộộ DNDN Thông tin KTQT Thông ttốốtt ccáácc chchứứcc năng năng ccủủaa nhnhàà ququảảnn trtrịị DNDN
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
Thông tin KTQT
KTQT? KhKhááii niniệệmm KTQT? TTóómm llạạii: : KTQT llàà 1 1 bbộộ phphậậnn ccủủaa kkếế totoáánn DN, DN, cung thông cung ccấấpp nhnhữữngng thông KTQT tin đđịịnhnh lưlượợngng gigiúúpp nhnhàà ququảảnn trtrịị DN DN ccóó cơcơ ssởở đđểể ththựựcc hihiệệnn tin tin KTQT llàà năng ququảảnn trtrịị ccủủaa mmììnhnh. . Thông ttốốtt ccáácc chchứứcc năng tin ququảảnn trtrịị.. mmộộtt bbộộ phphậậnn ccủủaa hhệệ ththốốngng thông
TS. TRAN VAN TUNG
16
thông tin
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: TiTiềềnn thânthân ccủủaa KTQT
CuCuốốnn ssááchch đđầầuu tiêntiên vvềề kkếế ttốốnn chi chi phphíí
KTQT llàà ""kkếế ttốốnn chi chi phphíí””, , đưđượợcc phphảảnn áánhnh trong tiêutiêu đđềề trưtrướớcc đđĩĩ ccủủaa kkếế ttốốnn ququảảnn lýlý nhưnhư chi chi phphíí hay hay trong kkếế ttốốnn cơng cơng trtrììnhnh. .
TS. TRAN VAN TUNG
17
Factory llàà Factory 1897. and Fell, đưđượợcc xuxuấấtt bbảảnn nămnăm 1897. Accounts ccủủaa Garcke Accounts Garcke and Fell,
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT:
trong ssốố nhnhữữngng ssửử giagia lâulâu đđờờii ccủủaa trong viviệệcc phpháátt tritriểểnn 1885; đđặặcc bibiệệtt llàà ttáácc phphẩẩmm ““SSựự (1925) đãđã khkhẳẳngng đđịịnhnh phương phpháápp cơng ccụụ ququảảnn lýlý vvàà llàà phương
TS. TRAN VAN TUNG
18
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên S. Paul Garner, mmộộtt trong -- S. Paul Garner, KTQT, đãđã mmởở rara mmộộtt bưbướớcc ngongoặặtt trong KTQT, KTQT vvààoo nhnhữữngng nămnăm 1885; KTQT phpháátt tritriểểnn ccủủaa kkếế ttốốnn gigiáá ththàànhnh”” (1925) KTQT nhưnhư llàà mmộộtt cơng KTQT quanquan trtrọọngng nhnhấấtt đđểể đđạạtt đưđượợcc kkếếtt ququảả mongmong mumuốốnn..
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên -- Clark:
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT: trong nhnhữữngng ttáácc gigiảả đđầầuu tiêntiên viviếếtt vvềề kkếế ttốốnn "chi phphíí khkháácc nhaunhau chocho ccáácc mmụụcc
TS. TRAN VAN TUNG
19
Clark: MMộộtt trong ququảảnn trtrịị đưđượợcc mơmơ ttảả "chi (1923). đđííchch khkháácc nhaunhau”” (1923).
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT: thơng tin
tin nhưng
TS. TRAN VAN TUNG
20
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên tin đđáápp ứứngng nhunhu ccầầuu ccủủaa Vatter:: phânphân bibiệệtt ccáácc thơng -- Vatter ccáácc nhnhàà ququảảnn lýlý ttừừ nhnhữữngng ccổổ đơng đơng bênbên ngngồồii vvàà nhnhấấnn mmạạnhnh rrằằngng đđĩĩ llàà ththííchch hhợợpp hơnhơn đđểể ccĩĩ đưđượợcc íítt ddữữ liliệệuu nhanh chchĩĩngng nhưng chchíínhnh xxáácc nhnhằằmm ququảảnn lýlý mmộộtt ccááchch nhanh nhưng thơng tin hơnhơn so so vvớớii đđầầyy đđủủ thơng nhưng ququáá mumuộộnn ccĩĩ gâygây ảảnhnh (1950). hưhưởởngng rara quyquyếếtt đđịịnhnh (1950).
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT:
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên -- NămNăm 1975, Horn
KTQT. GiGiáá trtrịị ccủủaa thơng thơng tin
thơng tin
TS. TRAN VAN TUNG
21
thơng 1975, Horn GrenGren, , đãđã phânphân loloạạii nhunhu ccầầuu thơng tin ququảảnn trtrịị nhưnhư llàà mmộộtt bibiệệnn phpháápp ththựựcc ssựự ccĩĩ gigiáá trtrịị tin tin đưđượợcc thuthu ththậậpp ttừừ đđốốii vvớớii KTQT. phương phpháápp titiếếpp ccậậnn mơimơi trưtrườờngng bbởởii ngưngườờii rara quyquyếếtt đđịịnhnh phương hay hay rrủủii roro ccủủaa ccáácc quyquyếếtt đđịịnhnh bbắắtt ngunguồồnn ttừừ nhnhậậnn đđịịnhnh tin thuthu ththậậpp đưđượợcc ccủủaa phânphân ttííchch ccáácc hhệệ ththốốngng thơng KTQT đđốốii vvớớii ccáácc nhnhàà ququảảnn lýlý.. KTQT
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT:
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên -- NămNăm 1987, Johnson Kaplan đãđã mơmơ ttảả KTQT 1987, Johnson vvàà Kaplan
--
TS. TRAN VAN TUNG
22
KTQT nhưnhư sausau: : mmộộtt hhệệ ththốốngng kkếế ttốốnn ququảảnn lýlý phphảảii cung thơng cung ccấấpp thơng tin kkịịpp ththờờii vvàà chchíínhnh xxáácc đđểể ttạạoo điđiềềuu kikiệệnn chocho nnỗỗ llựựcc tin kikiểểmm ssốốtt chi chi phphíí, , đđểể đođo lưlườờngng vvàà ccảảii thithiệệnn năngnăng susuấấtt, , vvàà đđểể đưađưa rara nhnhữữngng quyquy trtrììnhnh ssảảnn xuxuấấtt đưđượợcc ccảảii titiếếnn hơnhơn. .
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
KTQT: nghiên ccứứuu vvềề KTQT:
, KTQT đưđượợcc titiếếpp ttụụcc khơng chchỉỉ ởở ccáácc nưnướớcc AnhAnh, , sang ccáácc nưnướớcc nhưnhư lang sang
TS. TRAN VAN TUNG
23
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: MMộộtt ssốố ttáácc gigiảả nnổổii titiếếngng nghiên Trong vvààii ththậậpp niênniên ggầầnn đâyđây, KTQT -- Trong nghiên ccứứuu vvàà phpháátt tritriểểnn khơng nghiên MMỹỹ, , NhNhậậtt, , TâyTây ĐĐứứcc mmàà ccịịnn lang ẤẤnn ĐĐộộ, , Trung Trung QuQuốốcc, , HHàànn QuQuốốcc , , ……
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
ỞỞ NƯ NƯỚỚC NGC NGỒỒI:I: KTQT
TS. TRAN VAN TUNG
24
KTQT rara đđờờii vvàà ththựựcc ssựự phpháátt tritriểểnn vvààoo nhnhữữngng nămnăm đđầầuu ththếế kkỷỷ 20 20 ttạạii ccáácc nưnướớcc phpháátt tritriểểnn nhưnhư MMỹỹ, , mmộộtt ssốố nưnướớcc ChâuChâu ÂuÂu nhưnhư PhPháápp, , ĐĐứứcc, , TâyTây Ban Ban NhaNha, , sausau đđóó llàà ởở 1 1 ssốố Trung QuQuốốcc,,……. . ĐĐặặcc bibiệệtt ttừừ nưnướớcc ChâuChâu ÁÁ nhưnhư NhNhậậtt, , Trung 1970, khikhi nnềềnn kinhkinh ttếế ththịị trưtrườờngng phpháátt tritriểểnn, , nhnhữữngng nămnăm 1970, tin phphụụcc vvụụ ququảảnn trtrịị ngngààyy ccààngng caocao ththìì thông tin nhunhu ccầầuu thông quan trtrọọngng ccủủaa KTQT ngngààyy ccààngng khkhẳẳngng đđịịnhnh vaivai tròtrò quan KTQT mmììnhnh..
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
((International Federation of Theo International Federation of IFAC IFAC Theo Accountants –– LiênLiên đođoàànn kkếế totoáánn ququốốcc ttếế)) Accountants qua 4 KTQT đãđã trtrảảii qua 4 (2002), ququáá trtrììnhnh phpháátt tritriểểnn KTQT (2002), giaigiai đođoạạnn sausau::
TS. TRAN VAN TUNG
25
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
GiaiGiai đođoạạnn 1:1: TrưTrướớcc nămnăm 1950, KTQT
GiaiGiai đođoạạnn 2:2: TTừừ nămnăm 1965,
1965, ssựự quanquan tâmtâm ccủủaa KTQT
thông tin
TS. TRAN VAN TUNG
26
1950, KTQT chchủủ yyếếuu quanquan tâmtâm thông vvààoo viviệệcc xxáácc đđịịnhnh chi chi phphíí vvàà kikiểểmm sosoáátt ttààii chchíínhnh, , thông qua qua viviệệcc ssửử ddụụngng ccáácc kkỹỹ thuthuậậtt ddựự totoáánn vvàà kkếế totoáánn chi chi phphíí.. KTQT đãđã tin chocho hohoạạtt đđộộngng llậậpp cung ccấấpp thông chuyểểnn vvààoo viviệệcc cung chuy kkếế hohoạạchch vvàà kikiểểmm sosoáátt ccủủaa nhnhàà ququảảnn trtrịị, , thông thông qua qua viviệệcc ssửử ddụụngng ccáácc kkỹỹ thuthuậậtt nhưnhư phânphân ttííchch quyquyếếtt đđịịnhnh vvàà kkếế totoáánn trtrááchch nhinhiệệmm..
1.1. KeKeáá toatoaùùnn quaquaûûnn tròtrò lalaøø ggìì?? 1.1.
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
GiaiGiai đođoạạnn 3:3: TTừừ nămnăm 1985, KTQT
1985, KTQT ttậậpp trung
SXKD, , thông
GiaiGiai đođoạạnn 4:4: TTừừ nămnăm 1995
1995 đđếếnn nay, KTQT
TS. TRAN VAN TUNG
27
trung quanquan tâmtâm vvààoo viviệệcc llààmm gigiảảmm haohao phphíí ngunguồồnn llựựcc ssửử ddụụngng trong trong thông qua qua viviệệcc ssửử ccáácc ququáá trtrììnhnh hohoạạtt đđộộngng SXKD ddụụngng ccáácc kkỹỹ thuthuậậtt phânphân ttííchch ququáá trtrììnhnh vvàà ququảảnn lýlý chi chi phphíí.. nay, KTQT quanquan tâmtâm vvààoo viviệệcc ttạạoo rara gigiáá trtrịị bbằằngng ccááchch ssửử ddụụngng hihiệệuu ququảả thông qua qua viviệệcc ssửử ddụụngng ccáácc kkỹỹ thuthuậậtt ccáácc ngunguồồnn llựựcc, , thông phânphân ttííchch đđáánhnh gigiáá ccáácc yyếếuu ttốố ttạạoo nênnên gigiáá trtrịị chocho khkhááchch hhààngng, , gigiáá trtrịị chocho ccổổ đông đông vvàà ssựự thaythay đđổổii chocho ttổổ chchứứcc..
1.1. KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị llàà ggìì?? 1.1. CCáácc giaigiai đođoạạnn phpháátt tritriểểnn ccủủaa KTQTKTQT
GiaiGiai đođoạạnn
NNộộii dung dung trtrọọngng tâmtâm KKỹỹ thuthuậậtt kkếế totoáánn chchủủ yyếếuu
TrưTrướớcc nhnhữữngng 1950 nămnăm 1950 DDựự totoáánn vvàà kkếế totoáánn chi chi phphíí
TTừừ 1965 1965
TS. TRAN VAN TUNG
28
Chi Chi phphíí: : xxáácc đđịịnhnh chi chi phphíí vvàà kikiểểmm sosoáátt ttààii chchíínhnh LLợợii nhunhuậậnn: : cung cung ccấấpp thông tin thông tin chocho hohoạạchch đđịịnhnh vvàà kikiểểmm sosoáátt PhânPhân ttííchch quyquyếếtt đđịịnhnh vvàà kkếế totoáánn trtrááchch nhinhiệệmm VVịị trtríí ccủủaa trong KTQT trong KTQT ttổổ chchứứcc HoHoạạtt đđộộngng mangmang ttíínhnh chuyên mônmôn chuyên nghinghiệệpp vvụụ ChChứứcc năngnăng thamtham mưumưu, , bbááoo ccááoo chocho ququảảnn lýlý
CCáácc giaigiai đođoạạnn phpháátt tritriểểnn ccủủaa KTQTKTQT
GiaiGiai đođoạạnn dung trtrọọngng
NNộộii dung tâmtâm KKỹỹ thuthuậậtt kkếế totoáánn chchủủ yyếếuu
TTừừ 1985 1985
VVịị trtríí ccủủaa trong KTQT trong KTQT ttổổ chchứứcc HoHoạạtt đđộộngng nhnhóómm
TTừừ 1995 1995
LLàà mmộộtt phphầầnn không ththểể không thithiếếuu ccủủaa ququáá trtrììnhnh ququảảnn trtrịị
TS. TRAN VAN TUNG
29
CCắắtt gigiảảmm haohao phphíí: : titiếếtt kikiểểmm chi chi phphíí thông qua qua ququảảnn trtrịị thông chi chi phphíí chichiếếnn lưlượợcc QuQuảảnn trtrịị ngunguồồnn llựựcc vvàà ttạạoo rara gigiáá trtrịị: : ququảảnn trtrịị ngunguồồnn llựựcc chichiếếnn lưlượợcc, , ssửử ddụụngng hihiệệuu ququảả ccáácc ngunguồồnn llựựcc PhânPhân ttííchch ququáá trtrììnhnh vvàà ququảảnn trtrịị chi chi phphíí đương đđạạii đương PhânPhân ttííchch ccáácc yyếếuu ttốố gigiáá trtrịị khkhááchch hhààngng, , gigiáá trtrịị ccổổ đông đông vvàà ccảảii ccááchch ttổổ chchứứcc
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
1995: chưa chưa ccĩĩ khkhááii niniệệmm KTQT
nghiên ccứứuu kkếế ttốốnn. . TuyTuy nhiên
trong ththựựcc KTQT trong nhiên, , ccáácc bbááoo ccááoo kkếế ttốốnn tương dung tương KTQT, nhưnhư ccáácc bbááoo ccááoo chi chi phphíí, , bbááoo
ỞỞ VIVIỆỆT NAM: T NAM: TrưTrướớcc nămnăm 1995: hhàànhnh vvàà nghiên giaigiai đođoạạnn nnààyy đãđã ccĩĩ hhììnhnh ththứứcc vvàà mmộộtt ssốố nnộộii dung đđồồngng vvớớii bbááoo ccááoo KTQT, ccááoo phânphân ttííchch hohoạạtt đđộộngng kinhkinh ttếế, , ……
TTừừ sausau nhnhữữngng nămnăm 1995: 1995: + + NgNgààyy 1/1/1996 BTC
/BTC/CĐKT CĐKT áápp ddụụngng ththốốngng nhnhấấtt
QĐ 1/1/1996 BTC đãđã ban ban hhàànhnh ChChếế đđộộ kkếế ttốốnn theotheo QĐ trong ttồồnn trong dung mangmang ttíínhnh bbắắtt bubuộộcc; ; nhnhữữngng dung mangmang ttíínhnh chchấấtt hưhướớngng ddẫẫnn, , ttạạoo ssựự linhlinh hohoạạtt chocho tin chocho ququảảnn trtrịị nnộộii thơng tin
TS. TRAN VAN TUNG
30
1141/QĐQĐ/BTC/ 1141/ ququốốcc: : ggồồmm nhnhữữngng nnộộii dung nnộộii dung kkếế ttốốnn đđáápp ứứngng ccáácc yêuyêu ccầầuu vvềề thơng bbộộ..
LưLượợcc ssửử hhììnhnh ththàànhnh & & phpháátt tritriểểnn
T NAM: ỞỞ VIVIỆỆT NAM: TTừừ sausau nhnhữữngng nămnăm 1995: 1995: + + NgNgààyy 17/6/2003
17/6/2003 QuQuốốcc hhộộii ban ban hhàànhnh LuLuậậtt kkếế ttốốnn đđầầuu tiêntiên vvàà ccĩĩ hihiệệuu llựựcc ttừừ 1/1/2004. Theo 1/1/2004. Theo đđĩĩ, , ttạạii ĐiĐiềềuu 4 4 khokhoảảnn 3 3 đãđã KTQT. ththừừaa nhnhậậnn vvàà đưađưa rara đđịịnhnh nghnghĩĩaa vvềề KTQT.
+ + NgNgààyy 20/3/2006 BTC
QĐ 20/3/2006 BTC đãđã ban ban hhàànhnh ChChếế đđộộ kkếế ttốốnn theotheo QĐ trong ttồồnn ququốốcc /BTC/CĐKT nhiên ccĩĩ điđiềềuu dung tương CĐKT áápp ddụụngng ththốốngng nhnhấấtt trong tương ttựự nhưnhư QĐ 1141, tuytuy nhiên
QĐ 1141, thơng llệệ kkếế ttốốnn ququốốcc ttếế hơnhơn..
15/15/QĐQĐ/BTC/ vvớớii nnộộii dung chchỉỉnhnh phphùù hhợợpp vvớớii thơng + + NgNgààyy 12/6/2006 BTC
TS. TRAN VAN TUNG
31
THƠNG TƯ 12/6/2006 BTC đãđã ban ban hhàànhnh THƠNG TƯ trong 53/BTC v/v /v HưHướớng dng dẫẫn n ááp dp dụụng kng kếế ttốốn qun quảản trn trịị trong 53/BTC v doanh nghiệệp.p. doanh nghi
PHÂN BIỆỆT GIT GIỮỮA KTQT V PHÂN BI SSöïöï giogioáángng nhaunhau gigiööõaõa KTTC
A KTQT VÀÀ KTTCKTTC KTQT: KTTC vavaøø KTQT:
KTTC lalaøø 2 2 llóónhnh vvöïöïcc chuchuûû yeyeááuu cucuûûaa neân chuchuùùngng cocoùù momoäätt sosoáá ññieieååmm
ÑÑeeààuu lalaøø coâng
KTQT vavaøø KTTC KTQT kekeáá toatoaùùnn neân chung côcô babaûûnn sausau:: chung
coâng cucuïï quaquaûûnn lylyùù giugiuùùpp quaquaûûnn lylyùù, , giagiaùùmm ññooáácc vavaøø ssöûöû duduïïngng hiehieääuu quaquaûû cacaùùcc nguoàànn llöïöïcc kinhkinh teteáá cucuûûaa totoåå chchöùöùcc.. nguo ÑÑeeààuu ssöûöû duduïïngng cacaùùcc chchöùöùngng ttöøöø ban
ban ññaaààuu lalaøømm tieâu kinhkinh teteáá –– tataøøii
côcô sôsôûû ttíínhnh toatoaùùnn cacaùùcc chchææ tieâu chchíínhnh..
ÑÑeeààuu quan quaquaûûnn lylyùù..
TS. TRAN VAN TUNG
32
quan taâmtaâm ññeeáánn tratraùùchch nhienhieäämm cucuûûaa nhanhaøø
SSựự khkháácc nhaunhau gigiữữaa KTQT
KTQT vvàà KTTCKTTC
CungCung ccấấpp thông
tin đđểể
KT KT ququảảnn trtrịị thông tin
TiêuTiêu chchíí 1.M1.Mụục c đđííchch ssửử ddụụngng thông tintin thông 2. 2. ĐĐốốii tưtượợngng ssửử ddụụngng thông tintin thông KT KT ttààii chchíínhnh BC BC ttóómm ttắắtt kkếếtt ququảả hohoạạtt đđộộngng ChChủủ yyếếuu llàà bênbên ngongoààii ttổổ chchứứcc
3. 3. YêuYêu ccầầuu vvềề sosoạạnn thông tintin ththảảoo thông
ĐưĐượợcc yêuyêu ccầầuu bbởởii chchếế đđộộ, , chuchuẩẩnn mmựựcc
4. 4. TTíínhnh phpháápp llệệnhnh
CCóó
rara quyquyếếtt đđịịnhnh CCáácc nhnhàà ququảảnn trtrịị trong ttổổ chchứứcc bênbên trong ĐưĐượợcc yêuyêu ccầầuu bbởởii LãnhLãnh đđạạoo ttổổ chchứứcc Không Không
5.N5.Nộội dung
i dung bbááoo ccááoo
TTổổngng hhợợpp
Chi Chi titiếếtt
HưHướớngng vvềề ququáá khkhứứ
HưHướớngng vvềề tương
tương lailai
6.T6.Tíính nh ththờờii ssựự ccủủaa thông tintin thông 7. 7. KKỳỳ bbááoo ccááoo
ĐĐịịnhnh kkỳỳ
BBấấtt kkỳỳ
TS. TRAN VAN TUNG
33
1.2. VaiVai tròtrò ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị 1.2.
VaiVai tròtrò ccủủaa KTQT
KTQT llàà cung
cung ccấấpp thông
tin saosao chocho tin hhữữuu
thông tin
thông tin nhnhàà ququảảnn trtrịị ccóó ththểể nhnhậậnn đưđượợcc ccáácc thông ííchch đđểể phphụụcc vvụụ rara quyquyếếtt đđịịnhnh..
Ra Ra quyquyếếtt đđịịnhnh. . ĐâyĐây llàà chchứứcc năngnăng quanquan trtrọọngng, , xuyên susuốốtt ccáácc khâukhâu ququảảnn trtrịị DN, DN, ttừừ khâukhâu llậậpp kkếế xuyên hohoạạchch, , ttổổ chchứứcc ththựựcc hihiệệnn chocho đđếếnn kikiểểmm tratra, , đđáánhnh trong ttổổ chchứứcc đđềềuu gigiáá. . NhNhàà ququảảnn lýlý ởở mmọọii ccấấpp đđộộ trong phphảảii rara quyquyếếtt đđịịnhnh. .
TS. TRAN VAN TUNG
34
1.2. VaiVai tròtrò ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị 1.2.
RA QUYẾT ĐỊNH CHIẾN LƯỢC
CẤP CAO
RA QUYẾT ĐỊNH CHIẾN THUẬT
CẤP TRUNG GIAN CẤP CƠ SỞ
CẤP CƠ SỞ
RA QUYẾT ĐỊNH TÁC NGHIỆP
Sơ đồ: CÁC CẤP ĐỘ QUẢN TRỊ VÀ LOẠI QUYẾT ĐỊNH PHẢI THỰC HIỆN
TS. TRAN VAN TUNG
35
1.2. VaiVai tròtrò ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị 1.2.
(1) ĐĐốốii vvớớii quyquyếếtt đđịịnhnh ccóó ttíínhnh chichiếếnn lưlượợcc ccủủaa (1)
KTQT
thông tin
cung ccấấpp loloạạii thông
không. . NhNhữữngng thông
thông tin
nhnhàà ququảảnn trtrịị ccấấpp caocao:: tin đđểể hhỗỗ trtrợợ KTQT cung hhọọ xxáácc đđịịnhnh ccáácc mmụụcc tiêutiêu ccủủaa ttổổ chchứứcc vvàà đđáánhnh gigiáá xemxem ccáácc mmụụcc tiêutiêu trêntrên ththựựcc ttếế ccóó ththểể đđạạtt đưđượợcc hay hay không tin nnààyy ggồồmm khkhảả năngnăng sinhsinh llờờii ccủủaa ttổổ chchứứcc, , khkhảả năngnăng sinhsinh llờờii ccủủaa ttừừngng bbộộ phphậậnn khkháácc nhaunhau trong doanh trong doanh nghinghiệệpp, , nhunhu ccầầuu thithiếếtt bbịị, , vvốốnn, , v.vv.v……
TS. TRAN VAN TUNG
36
1.2. VaiVai tròtrò ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị 1.2.
KTQT
thông tin
(2) ĐĐốốii vvớớii quyquyếếtt đđịịnhnh ccóó ttíínhnh chichiếếnn thuthuậậtt ccủủaa (2) trung giangian:: cung ccấấpp loloạạii thông
thông tin
nhnhàà ququảảnn trtrịị ccấấpp trung tin đđểể trtrợợ KTQT cung gigiúúpp hhọọ rara quyquyếếtt đđịịnhnh vvềề ssửử ddụụngng ccáácc ngunguồồnn llựựcc ccủủaa ttổổ chchứứcc, , vvàà gigiáámm ssáátt ccáácc ngunguồồnn llựựcc đđóó đãđã vvàà đangđang đưđượợcc ssửử ddụụngng nhưnhư ththếế tin nnààyy baobao ggồồmm ccáácc thưthướớcc đođo nnààoo. . NhNhữữngng thông năngnăng susuấấtt ((kkếếtt ququảả ttíínhnh chocho mmộộtt gigiờờ/n/ngưgườờii hay hay ttíínhnh chocho mmộộtt gigiờờ mmááyy), ), ccáácc bbááoo ccááoo phânphân ttííchch bibiếếnn đđộộngng, , ddựự bbááoo dòng
dòng titiềềnn v.vv.v……
TS. TRAN VAN TUNG
37
1.2. VaiVai tròtrò ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị 1.2.
(3) ĐĐốốii vvớớii ccáácc quyquyếếtt đđịịnhnh ttáácc nghi (3) KTQT
nghiệệpp:: thông tin
cung ccấấpp loloạạii thông
phòng ban,
tin hohoạạtt đđộộngng KTQT cung chocho ccấấpp ququảảnn lýlý cơcơ ssởở đđểể gigiúúpp hhọọ điđiềềuu hhàànhnh ththựựcc thithi nhinhiệệmm vvụụ đưđượợcc giaogiao ởở phânphân xưxưởởngng hay hay phòng phòng titiềềnn ban, v.vv.v…… ThThíí ddụụ, , ởở phòng tin ởở ccáácc đơnđơn vvịị nnààyy ssẽẽ ggồồmm mmứứcc lương, , thông lương thông tin lương ngngààyy, , ssốố gigiờờ llààmm viviệệcc hhààngng tutuầầnn ccủủaa ttừừngng lương lương/gi/giờờ trtrảả chocho mmỗỗii ngưngườờii, , ccáácc công nhânnhân, , mmứứcc lương công chi chi titiếếtt vvềề ththờờii giangian mmàà ttừừngng ngưngườờii bbỏỏ rara chocho ttừừngng công viviệệcc trong công
trong tutuầầnn, , v.vv.v……
TS. TRAN VAN TUNG
38
1.3. ChChứứcc năng 1.3.
năng ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị
Planning
Decision Organization Analysing
Controlling
TS. TRAN VAN TUNG
39
Sơ đồ: Các chức năng quản trị cơ bản của nhà quản trị
ChChứứcc năngnăng ccủủaa nhnhàà ququảảnn trtrịị
HoHoạạchch đđịịnhnh.. TTổổ chchứứcc ththựựcc hihiệệnn.. KiKiểểmm sosoáátt –– kikiểểmm tratra. . PhPhânân ttííchch điđiềềuu chchỉỉnhnh.. Ra Ra quyquyếếtt đđịịnhnh..
TS. TRAN VAN TUNG
40
1.3. ChChứứcc năng 1.3.
năng ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị ((tttt))
KTQT
cung ccấấpp thông thông tin
HoHoạạchch đđịịnhnh:: XXáácc đđịịnhnh mmụụcc tiêutiêu nghiên
KTQT llàà kkếế totoáánn theotheo chchứứcc năngnăng ququảảnn lýlý, , vvìì ththếế vaivai tròtrò ccủủaa tin liênliên quanquan đđếếnn viviệệcc: : HoHoạạchch đđịịnhnh nnóó llàà cung kkếế hohoạạchch; ; ttổổ chchứứcc ththựựcc hihiệệnn, , điđiềềuu hhàànhnh hhọọatat đđộộngng; ; kikiểểmm tratra ((kikiểểmm ssóóatat) ) vvàà rara quyquyếếtt đđịịnhnh..
phương nghiên ccứứuu vvàà XD XD phương ththứứcc đđểể đđạạtt đưđượợcc mmụụcc tiêutiêu đđóó. . DDựự totoáánn ngânngân ssááchch ccủủaa KTQT KTQT llàà 1 1 công
KTQT cung cung ccấấpp thông thông tin công ccụụ hhữữuu hihiệệuu nhnhấấtt.. TTổổ chchứứcc ththựựcc hihiệệnn:: KTQT
tin ththííchch hhợợpp ccủủaa KTQT thông tin
TS. TRAN VAN TUNG
41
tin chocho ccáácc ttììnhnh huhuốốngng khkháácc nhaunhau vvềề ccáácc PA PA khkháácc nhaunhau đđểể nhnhàà ququảảnn trtrịị ccóó ththểể xemxem xxéétt. . CungCung ccấấpp thông KTQT ssẽẽ hhỗỗ trtrợợ ththựựcc hihiệệnn ttốốtt chchứứcc năngnăng nnààyy..
1.3. ChChứứcc năng 1.3.
năng ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị ((tttt))
KiKiểểmm tratra ((kikiểểmm sosoáátt):): cung
cung cacaáápp cacaùùcc babaùùoo cacaùùoo ththöïöïcc (so sasaùùnhnh sosoáá lielieääuu ththöïöïcc hiehieäänn so so vôvôùùii KH, KH, ddöïöï hiehieäänn (so totoùùanan; ; ttöøöø ññooùù lielieäätt keâkeâ tataáátt cacaûû cacaùùcc ssöïöï khakhaùùcc biebieäätt vavaøø ññaaùùnhnh giagiaùù vievieääcc ththöïöïcc hiehieäänn). ). KKếế totoáánn trtrááchch nhinhiệệmm ccủủaa KTQT
KTQT llàà công CungCung cacaáápp thoâng công ccụụ hhữữuu hihiệệuu nhnhấấtt.. thoâng tin
tin, vavaøø phaphaàànn lôlôùùnn thoâng
TS. TRAN VAN TUNG
42
thoâng tin do KTQT cung cacaáápp thoâng , KTQT phaphaûûii cung
tin chocho quaquaùù trtrììnhnh rara quyequyeáátt ññònhònh: : TaTaáátt cacaûû cacaùùcc QQÑÑ ññeeààuu cocoùù neneàànn tataûûngng ttöøöø tin do KTQT cung cung thoâng tin, thoâng tin linhlinh thoâng tin cacaáápp. . VVìì vavaääyy, KTQT treân côcô hohoïïatat, , kòpkòp thôthôøøii vavaøø mangmang ttíínhnh heheää thothoáángng, , treân sôsôûû ññooùù phaân phaân ttííchch cacaùùcc PA PA ñöñöôôïïcc thiethieáátt lalaääpp ññeeåå llöïöïaa chochoïïnn PA PA totoááii ööuu nhanhaáátt chocho vievieääcc rara QQÑÑ..
1.4. NhiNhiệệmm vvụụ ccủủaa kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị :: 1.4.
4 4 nhinhiệệmm vvụụ cơcơ bbảảnn
Thu Thu ththậậpp, , xxửử lýlý thông
thông tin,
KiKiểểmm tratra, , gigiáámm ssáátt ccáácc đđịịnhnh mmứứcc, , tiêutiêu chuchuẩẩnn, , ddựự totoáánn.. CungCung ccấấpp thông
tin, ssốố liliệệuu kkếế totoáánn theotheo phphạạmm vi, vi, dung KTQT ccủủaa đơnđơn vvịị xxáácc đđịịnhnh theotheo ttừừngng ththờờii kkỳỳ.. nnộộii dung KTQT
TTổổ chchứứcc phânphân ttííchch thông
tin theotheo yêuyêu ccầầuu ququảảnn trtrịị nnộộii bbộộ ccủủaa thông tin
tin phphụụcc vvụụ chocho yêuyêu ccầầuu llậậpp
TS. TRAN VAN TUNG
43
đơnđơn vvịị bbằằngng bbááoo ccááoo KTQT. KTQT. thông tin kkếế hohoạạchch vvàà rara quyquyếếtt đđịịnhnh ccủủaa Ban Ban lãnhlãnh đđạạoo DN.DN.
1.5. NNộộii dung, 1.5.
dung, phphạạmm vi, vi, kkỳỳ kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị
KTQT chi phphíí..
dung chuchuûû yeyeááuu dung KTQT: 6 nonoääii dung
thông tin
tin ththííchch hhợợpp đđểể rara quyquyếếtt đđịịnhnh ngngắắnn
vvàà ddààii hhạạnn..
-- DDựự totoáánn ngânngân ssááchch
TS. TRAN VAN TUNG
44
1.5.1. NNộộii dung KTQT: 6 1.5.1. -- KTQT chi -- PhânPhân ttííchch mmốốii quanquan hhệệ CC--VV--P.P. -- ĐĐịịnhnh gigiáá hohoàànn vvốốnn đđầầuu tưtư & & đđịịnhnh gigiáá bbáánn SP.SP. -- LLựựaa chchọọnn thông
1.5. NNộộii dung, 1.5.
dung, phphạạmm vi, vi, kkỳỳ kkếế totoáánn ququảảnn trtrịị
1.5.2. PhPhạạmm vi KTQT: vi KTQT: 1.5.2. -- KhôngKhôngbbịị gigiớớiihhạạnnvvàà đưđượợcc quyquyếếtt đđịịnhnh bbởởii nhunhu ccầầuu thông
KTQT ccủủaa DN DN trong
tin thông tin trong ttấấtt ccảả ccáácc khâukhâu ccủủaa ququáá trtrììnhnh ttổổ SXKD, llậậpp KH, KH, kikiểểmm tratra, , ttổổ chchứứcc, , điđiềềuu hhàànhnh, , rara KTQT ccủủaa công ttáácc KTQT
vvềề KTQT chchứứcc, , ququảảnn lýlý SXKD, quyquyếếtt đđịịnhnh vvàà trtrììnhnh đđộộ, , khkhảả năngnăng ttổổ chchứứcc công mmỗỗii DN.DN.
KTQT: 1.5.3. KKỳỳ KTQT: 1.5.3. -- ThưThườờngng llàà ththáángng, , quýquý, , nămnăm nhưnhư kkỳỳ KTTC. DN
KTTC. DN đưđượợcc quyquyếếtt KTQT khkháácc ((ccóó ththểể ngngààyy, , tutuầầnn hohoặặcc bbấấtt kkỳỳ ththờờii hhạạnn
TS. TRAN VAN TUNG
45
đđịịnhnh kkỳỳ KTQT nnààoo) ) theotheo yêuyêu ccầầuu ccủủaa mmììnhnh..
1.6. CCáácc kkỹỹ thuthuậậtt nghi 1.6.
nghiệệpp vvụụ ccủủaa KTQTKTQT
NhNhậậnn didiệệnn vvàà phânphân loloạạii chi chi phphíí ởở ccáácc ggóócc đđộộ khkháácc nhaunhau..
tin (phương phương phpháápp so so ssáánhnh, , phương phương phpháápp ssốố
phương phpháápp hhồồii quyquy tuytuyếếnn ttíínhnh, , ……).).
PhânPhân ttííchch thông thông tin ( chênh llệệchch, , phương chênh thông tin tin trêntrên ccáácc bbááoo ccááoo..
ThiThiếếtt kkếế thông TrTrììnhnh bbààyy mmốốii quanquan hhệệ gigiữữaa ccáácc thông phương trtrììnhnh vvàà đđồồ ththịị..
thông tin tin dưdướớii ddạạngng mômô
TS. TRAN VAN TUNG
46
hhììnhnh, , phương
1.7. SSựự phpháátt tritriểểnn ccủủaa KTQT 1.7.
KTQT hihiệệnn đđạạii
KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị hihiệệnn nay nay đưđượợcc áápp ddụụngng vvớớii mmứứcc đđộộ trong ccáácc ttổổ chchứứcc khkháácc nhaunhau vvớớii nhnhữữngng nnộộii
(Values--based governance based governance));;
nhinhiềềuu hay hay íítt trong dung rrộộngng hơnhơn vvàà sâusâu hơnhơn:: dung QuQuảảnn trtrịị ddựựaa trêntrên gigiáá trtrịị (Values HHệệ ththốốngng đođo lưlườờngng ccáácc hohoạạtt đđộộngng phi phi ttààii chchíínhnh (Non (Non--
Phương
system));;
TS. TRAN VAN TUNG
47
financial performance measurement system financial performance measurement Phương phpháápp titiếếpp ccậậnn vvấấnn đđềề ququảảnn lýlý chchấấtt lưlượợngng ((nhưnhư ququảảnn trtrịị chchấấtt lưlượợngng totoàànn didiệệnn -- Total Quality Total Quality (TQM); ququảảnn trtrịị kkịịpp ththờờii –– Just in time Just in time Management (TQM); Management JIT). management –– JIT). management
1.7. SSựự phpháátt tritriểểnn ccủủaa KTQT 1.7.
KTQT hihiệệnn đđạạii
KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị hihiệệnn nay nay đưđượợcc áápp ddụụngng vvớớii mmứứcc đđộộ trong ccáácc ttổổ chchứứcc khkháácc nhaunhau vvớớii nhnhữữngng nnộộii
trêntrên hohoạạtt đđộộngng (activity based (activity--based
nhinhiềềuu hay hay íítt trong dung rrộộngng hơnhơn vvàà sâusâu hơnhơn:: dung QuQuảảnn trtrịị ddựựaa management -- ABM); management ABM); vvàà
KKếế totoáánn ququảảnn trtrịị chichiếếnn lưlượợcc (Strategic management (Strategic management
TS. TRAN VAN TUNG
48
accounting)).. accounting