06/27/14

Lê Th H ng

1

ị ườ

I. Mô hình cân b ng v t ch t ấ ằ

ậ (+)

U C

P WP WC R WR

Hình II.1: S đ cân ơ ồ b ng v t ằ ch tấ

ER RR (-) (-) (+)

(-)

h > y h>y h

W

(+) r

06/27/14

Lê Th H ng

2

ị ườ

A (-) (+) W < A W>A

ng t nhiên: ủ ứ ườ

ế ử ụ ế ấ

ự cho phân h kinh t s d ng R đ s n xu t i d ng s n ph m v t ch t ấ ệ ể ả ẩ ướ ạ ả ậ

ụ ị

i tiêu dùng (C) ầ

ủ ằ

ấ ẫ

06/27/14

Lê Th H ng

3

ị ườ

1. Ch c năng c a môi tr  Cung c p TNTN (R) ấ  Phân h kinh t ệ hàng hóa (P) d và d ch v ,  đáp ng nhu c u c a ng ườ ứ ủ  nh m gia tăng đ h u d ng c a con ụ ộ ữ i v v t ch t l n tinh th n (U) ng  th c hi n ti n trình phát tri n. ườ ề ậ ự ầ ể ệ ế

06/27/14

Lê Th H ng

4

ị ườ

06/27/14

Lê Th H ng

5

ị ườ

ậ ế ấ ả do các quá

ụ ả

i d ng ự

06/27/14

Lê Th H ng

6

ị ườ

 Ti p nh n và phân h y ch t th i ủ trình khai thác, s n xu t và tiêu th th i ra. ấ ả  Tr c ti p cung c p đ h u d ng d ướ ạ ụ ộ ữ ấ ầ . th m m và tho i mái tinh th n ả ế ỹ ẩ

(cid:222) ỡ

mu n phát tri n b n v ng ph i ả ữ ố ộ ể ố ề Ch c năng nâng đ cu c s ng. ề

ng ng là con đ ườ ươ

ả ả

ệ ộ ọ ị t đ ng h c th nh t và th 2 ứ ứ ấ

ậ ậ

là m t quá trình chuy n ị ạ ộ ế ể

ng. Chúng ta không ộ ượ

ổ ậ ể ủ ượ

Lê Th H ng

06/27/14

7

ị ườ

ệ ố ể ỉ ng theo ừ

ứ N n kinh t ế duy trì ch c năng này. ứ Trong s đ , các dòng d ơ ồ đ m b o ch c năng đó, ứ Còn các dòng âm là làm suy y u.ế 2. Đ nh lu t nhi  Đ nh lu t 1: Ho t đ ng kinh t đ i v t ch t và năng l ấ th h y ho i v t ch t và năng l ấ ạ ậ nghĩa tuy t đ i, mà ch chuy n chúng t d ng này sang d ng khác. ạ ạ

t c các ho t đ ng khai ấ ả ạ ộ

ề ả ằ ố ng ch t th i b ng v i l ớ ượ

Nói cách khác, t thác, s n xu t, tiêu th tài nguyên cu i cùng ụ ấ ả đ u đ a đ n l ng ấ ế ượ ư tài nguyên đ a vào. ư R = W R = G + WR + WP + WC - r ả ử ụ ả ấ

8

Gi m tăng dân s ố R,P,C: áp d ng công ngh s ch, thay t k s n ph m, thay đ i c c u hàng ệ ạ ổ ơ ấ ụ ẩ

Có 3 cách làm gi m s d ng R, gi m ch t th i:ả ầ (cid:222) • Gi m G: gi m nhu c u. ả ả • Gi m Wả đ i thi ế ế ả ổ hóa và d ch v . ụ • Tăng c ng tái ch r. ị ườ ế

ị ậ

ồ ả ể

ế ế ế

≤ A ượ ng th i: W ả

ữ ệ ề ạ

ướ

Đ nh lu t 2: Không th có kh năng thu h i (tái ch ) 100% ch t th i đ đ a vào l i chu trình ch bi n tài ạ ả ể ư ấ nguyên. (cid:222) T i thi u hóa l ể ố II. Phát tri n b n v ng – Khái ni m, phân lo i, ể c đo và th 1.Khái ni m: (WCED, 1987) ệ ề ể ữ ể ể

ủ ầ ờ

ổ ầ ữ ứ

06/27/14

Lê Th H ng

9

ị ườ

Phát tri n b n v ng là phát tri n đ đáp ng ứ nhu c u c a đ i nay mà không làm t n h i ạ đ n kh năng đáp ng nh ng nhu c u c a ủ ả đ i sau. ế ờ

t l p 2 ố ầ ả ế ậ

ỗ ề ả

M i qu c gia và trên toàn c u ph i thi n n t ng công b ng: ằ  Công b ng gi a cùng m t th h ữ ằ ộ

ế ệ: ế ệ ệ ườ ế ệ

i nghèo ầ

ạ ủ ọ ỏ ữ ườ

ụ ị

ả ạ

06/27/14

Lê Th H ng

10

ị ườ

c,  Gia tăng m c s ng th h hi n nay, ố t chú tr ng đ n ng đ c bi ặ  Đ m b o th a đáng các nhu c u đa ả ả i tiêu dùng khác d ng c a nh ng ng nhau trong quá trình s d ng các hàng ử ụ ng. hóa và d ch v môi tr ườ  Ph i có c ch đ n bù gi a ng i gây ườ ữ ế ề ơ i ch u thi ngo i tác tiêu c c v i ng t ệ ị ườ ớ ự h i trong m t qu c gia và gi a các n ướ ữ ộ ạ ố

c đang phát tri n và ể ướ

c s ng còn c a nh ng ọ ề ữ ủ ượ

ng c a các ủ ế ệ ả ưở

ng lai thì ươ

ng l ố ạ ộ ả ng. ườ ế ế ệ i b ng v n nhân ố ườ

Lê Th H ng

11

06/27/14

ị ườ

t là gi a các n đ c bi ữ ệ ặ đã phát tri n.ể  Tôn tr ng quy n đ ố i. sinh v t khác ngoài con ng ườ  Công b ng liên th h ằ  T i thi u hóa nh ng nh h ể ữ đ n tài nguyên thiên nhiên ho t đ ng kinh t ế ế và kh năng h p th ch t th i c a môi ả ủ ụ ấ tr  N u gây ra nh ng chi phí cho t ữ th h này ph i b i th ạ ằ ả ồ t o:ạ

 V nố

(cid:222)

b n gi a ữ : Đi u ki n đ phát tri n b n v ng ề ả ư ả ả ữ

ng lai v n có m t l ng ẫ

06/27/14

Lê Th H ng

12

ị ườ

 Công ngh tiên ti n: cho phép th h ế ệ ế ng lai chuy n đ i s d ng tài nguyên t ổ ử ụ ươ thiên nhiên. VD: Chuy n dùng nhiên li u hóa th ch ệ ể ng m t tr i. sang năng l ặ ờ ượ ể ể ệ ề Ph i có s chuy n giao di s n t ể ự các th h . ế ệ Sao cho th h t ế ệ ươ ộ ượ b n không ít h n nh ng gì mà th h t ế ệ ơ ư ả hi n nay đang có. ệ

ể ữ ạ ể ể

nhiên là lo i c n x lý ạ ầ ử

t.

ng sá, máy ườ

ư ả ạ

b n nhân t o khác ↓ ạ

06/27/14

Lê Th H ng

13

ị ườ

2. Phân lo i:ạ có 2 lo i:ạ  Phát tri n b n v ng th p ấ : ề b n có th hoàn Quan đi m: các d ng t ư ả toàn thay th cho nhau, ế b n t Không xem t ư ả ự đ c bi ệ ặ Nguyên lý: Tài nguyên thiên nhiên↓ = đ ↑. móc, t b n nhân t o khác Đ ng sá, máy móc, t ư ả ườ = đ t phì nhiêu, r ng,…, giáo d c↑. ừ ấ ụ

ạ b n không th ể

 Phát tri n b n v ng cao : ề Quan đi m: Các d ng t ư ả thay th hoàn toàn cho nhau ể ể ế

ứ ữ

T b n t ư ả ự b n nhân t o không th thay th đ t ư ả nhiên có nh ng ch c năng mà c. ể ế ượ ạ

(cid:222) Ph i b o v nh ng t ả ả ữ ệ b n t ư ả ự nhiên ch ủ

06/27/14

Lê Th H ng

14

ị ườ

y u.ế

SOL, KM F E

M u phát tri n ể b n v ng cao ữ

ẫ ề

H

K ●

D ● G

M u phát tri n b n v ng th p ữ

ẫ ề

ể ấ

C●

I ● B●

KN

Kmin

ữ ể ề ẫ

ố ố

Lê Th H ng

06/27/14

15

ị ườ

ặ SOL: M c s ng ứ KM: T b n nhân t o ạ ư ả nhiên KN: T b n t ư ả ự

O A Hình II. 2: Hai m u phát tri n b n v ng Đi m O: M c s ng lay ứ ể l tấ Đi m A: Ch t đói ho c ế ể c c kỳ khó khăn ự

ặ ế

N:

đi m Kmin ho c ở ể t): ấ ơ ở

(cid:222) PTBV cao.

Ở ữ ể

đã c t cánh: đi m D. ế ọ

N.

nguyên, tăng nhanh K

06/27/14

Lê Th H ng

16

ị ườ

- Nh ng n n kinh t đang ề ữ i, SOL lay l N ít lân c n: (K ậ  Ch có th tăng SOL trên c s tăng K ể ỉ ng ABCD. đ ườ  SOL và KN h tr nhau ỗ ợ - Nh ng n n kinh t ấ ề đây có nhi u l a ch n: ề ự  Phát tri n b n v ng cao: vùng FDG. ữ ề  DF: SOL tăng, KN không đ iổ  DG: SOL gi ữ  DE: SOL và KN cùng tăng

ng IDKH: ấ ể ườ  Phát tri n b n v ng th p: đ ề

có th đi đ n H ( ng v i Kmin) ề ế ổ ể ớ

ế ế ự ữ

ữ  SOL và KN đánh đ i cho nhau  N n kinh t ứ vì xem nh có s thay th hoàn toàn gi a ư M và KN gi a Kữ ề ể Kmin và lân c n Kmin, vì ậ ở

06/27/14

Lê Th H ng

17

ị ườ

ề ể - Phát tri n b n v ng th p không th th c hi n ệ ể ự ấ M, đây c SOL, K ả ở và KN đ u không có gì đ đánh đ i. ổ

3. Th c đo ướ

Z ≥ S/Y – dM/Y – dN/Y

ị ề ể ữ ủ

ữ ề

ế

06/27/14

Lê Th H ng

18

ị ườ

Z: Ch tiêu bi u th kh năng b n v ng c a ả ỉ . n n kinh t ế Z ≥ 0: b n v ng, ề Z< 0: không b n v ng Y: GDP (GNP) S: t ng ti ệ ổ dM: Kh u hao t ấ dN: Kh u hao t ấ t ki m qu c gia ố b n nhân t o ạ ư ả nhiên b n t ư ả ự

ắ ề ể ữ

ng ề

ướ ấ ạ ủ

ế

b n t ủ ư ả ự ả ể ả ả ấ

ấ ả

ả ả ộ ố

06/27/14

Lê Th H ng

19

ị ườ

i u. III. Các nguyên t c phát tri n b n v ng Nguyên t c 1: Đi u ch nh nh ng th t b i do th tr ị ườ ữ ỉ c và do s can thi p c a nhà n ệ ự liên quan đ n giá c và quy n s h u. ở ữ ề ả Nguyên t c 2: Duy trì năng l c tái sinh c a t nhiên ự có kh năng tái sinh (k c kh năng h p th ụ ch t th i) • Quy mô và t c đ khai thác RR ph i đ m b o c đ nh hóa ngu n d tr t ồ ự ữ ố ư ố ị ả

ị ằ ễ

ạ ế ố ư ả

ả ủ ệ ố i i u nh m gi ớ trong kh năng ch p ấ c c a các h th ng b o v s ệ ự

ề ự ế

ả ạ ổ ệ

ph i t o ra đ ng l c khuy n ộ ế ể ể ế ệ ổ ử ụ ằ ế

ự ộ

ả ử ụ ọ ả ả ả ủ ế

06/27/14

Lê Th H ng

20

ị ườ

• Xác đ nh m c ô nhi m t ứ h n quy mô kinh t nh n đ ượ ậ s ng.ố Nguyên t c 3ắ N n kinh t khích chuy n đ i công ngh nh m chuy n đ i s d ng ER sang RR, tái ch ph li u và tăng hi u qu s d ng ER. • Đ ng l c quan tr ng nh t là giá c : giá c ả ấ ER khan hi m ph i cao h n giá c c a RR ơ thay th và nh ng ngu n ph li u tái ch . ế ế ệ ữ ế ồ

ả ấ ể ướ

ộ ệ

ả ơ

ằ ứ ẩ ả ố

ộ ử ụ ấ ố ố

ộ ả ế ế

ế

i h n trong nhiên b n t ớ ạ ố ư ả ự

06/27/14

Lê Th H ng

21

ị ườ

• Phát tri n công ngh theo h ng s n xu t ệ các tài nguyên thay th và tài nguyên tái ch , ế ế gi m đ nh m c nguyên nhiên li u trên m t ị đ n v s n ph m, ị ả nh m đ m b o tăng m c s ng cho dù ER có ứ ả suy gi m.ả • T c đ s d ng ER = t c đ s n xu t các tài nguyên thay th và tái ch . Nguyên t c 4ắ ph i gi Quy mô c a n n kinh t ả ề ủ kh năng gánh vác c a s t ủ hi n có. ả ệ

ẩ ầ ắ ả

ả ủ ươ

ự ượ ự

ề ặ ậ ẽ ẫ ế ổ

i tr ng thái ban đ u, ớ ấ ặ

06/27/14

Lê Th H ng

22

ị ườ

Trong tình tr ng không ch c ch n và không ạ c c n đ m b o tiêu chu n an th đ o ng ả ượ ể ả i thi u. toàn t ể ố • Tình tr ng không ch c ch n và không th ể ắ ạ ng trình hay d án c c a m t ch đ o ng ượ ộ phát tri n là tình tr ng không d đoán đ c ạ ể các tai bi n môi tr ng, ườ ế và s d n đ n nh ng thay đ i mà v m t v t ữ ch t không th tr l ho c ch tr v nguyên tr ng v i m t chi phí ỉ ở ề quá đ t khi n n n kinh t ề ể ở ạ ạ ộ ạ không gánh ch u n i ổ ế ề ắ ị

t đ i, m t các khu ng p ệ ớ ấ ậ

ướ

06/27/14

Lê Th H ng

23

ị ườ

VD: m t r ng nhi ấ ừ c ph c t p. n ứ ạ • Tiêu chu n an toàn t ẩ b o t n các d ng t ả ồ ạ i thi u yêu c u ph i ả ầ ể ố b n t nhiên ch y u. ủ ế ư ả ự