Microsoft Excel 2010

www.daytinhoc.net

Slide 1 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

N i dung

1. T ng quan v MS Excel 2010 ề

2. Đ nh d ng b ng tính

3. Công th c và hàm ứ

4. Các thao tác v i d li u ớ ữ ệ

5. Đ th trong excel

ồ ị

6. Đ nh trang và In n ấ

www.daytinhoc.net

Slide 2 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1. T ng qu n v MS Excel ả ề

o Kh i t o MS Excel

ở ạ

o M b ng tính đã có

ở ả

o Ghi b ng tính ả

o Con tr trong Excel

o Di chuy n trong b ng tính

o Nh p d li u ậ ữ ệ

o Sao chép d li u ữ ệ

www.daytinhoc.net

Slide 3 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

o Di chuy n d li u ể ữ ệ

o Thêm&b t Hàng/C t/ô

o Đi u ch nh đ r ng/cao

ộ ộ

o

n/Hi n c t và hàng

ệ ộ

o Các thao tác v i Sheet

1.1 Kh i t o MS Excel

ở ạ

o M MS Excel

Thanh tiêu đề

Ø Kích đúp vào bi u t

ng Excel

ể ượ

Ø Các thành ph n trong c a s Excel

ử ổ

Thanh menu

Thanh ribbon

Thanh công th cứ

H p tên

Vùng so n ạ th oả

Sheet tab

Thanh tr

tượ

www.daytinhoc.net

Slide 4 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.1 Kh i t o MS Excel (tt)

ở ạ

o Các Tab chính

www.daytinhoc.net

Slide 5 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.1 Kh i t o MS Excel (tt)

ở ạ

o T o b ng tính m i ớ

ng New trên thanh

Ø Cách 1: Nh n vào bi u t ấ

ể ượ

công cụ

Ø Cách 2: Nh n t

Ø Cách 3: Vào menu Ch n ọ File -> New -> New blank

h p phím Ctrl+N ấ ổ ợ

www.daytinhoc.net

Slide 6 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.2 M b ng tính đã có

ở ả

o M b ng tính đã có (Open)

ở ả

Ø Cách 1: Kích chu t vào bi u t

ng Open trên

ể ượ

toolbar

2. Ch n t p c n m ọ ệ ầ

Ø Cách 2: n t

h p phím

Ctrl+O

Ấ ổ ợ

Ø Cách 3: Vào menu File/Open

1. Ch n n i ch a t p ứ ệ ơ

3. Nh n nút open

C a s Open

ử ổ

www.daytinhoc.net

Slide 7 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.3 Ghi b ng tính ả

o Ghi b ng tính (Save)

Ø Cách 1: Kích chu t vào bi u t

Ø Cách 2: Nh n t

ng Save trên Toolbar ể ượ ộ

Ø Cách 3: Vào menu ch n ọ File -> Save

h p phím Ctrl+S ấ ổ ợ

L u ý: ư

i s ghi ế ệ ầ ệ ệ ạ ẽ

c thì l n ghi t p hi n t c N u t p đã đ ượ i s thay đ i k t ổ ể ừ ầ tr c ghi t ừ ướ l n ghi tr ướ l ạ ự

ệ ộ ẽ ấ ầ ạ

ệ ầ

N u t p ch a đ ế ệ ư ượ ệ ơ ọ ấ

c ghi l n nào s xu t hi n h p tho i Save as, ch n n i ghi t p trong khung Save in, gõ tên t p c n ghi vào khung File name, n nút Save www.daytinhoc.net

Slide 8 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.4 Hi n hành & Con tr trong Excel

:

o B ng tính hi n hành (sheet) ệ

Là b ng tính hi n t

i đang đ

c thao tác

ệ ạ

ượ

o Ô hi n hành: ệ

Ø Là ô đang đ

c thao tác: A1, B5,…

ượ

Ø Thay đ i ô hi n hành: Nh n chu t vào ô ho c

s d ng phím mũi tên ử ụ

o Nh n d ng con tr : ỏ

ậ ạ

www.daytinhoc.net

Ø Con tr ô: Xác đ nh ô nào đang thao tác – có vi n ề Slide 9 / 95

ị Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

ỏ đ m bao quanh ậ

Ø Con tr so n th o: Hình thang đ ng màu đen,

ỏ ạ

nh p nháy xác đ nh v trí nh p li u cho ô

Ø Con tr chu t: Thay đ i hình d ng tùy thu c vào

v trí c a nó trên trang

1.5 Di chuy n trong b ng tính

o Các phím th

Ø Tab: Di chuy n con tr sang ph i m t c t ộ ộ

Ø Enter: di chuy n con tr ô xu ng dòng d

i và

ướ

k t thúc nh p d li u ậ ữ ệ ế

Ø Chuy n sang ô phía trái, ph i, trên, d

i

ướ

ô hi n t

i

ệ ạ

Ø Ctrl+home: Chuy n con tr v ô A1 ể

ỏ ề

ng dùng ườ

www.daytinhoc.net

Slide 10 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.6 Nh p li u & S a ử

o Nh p d li u

ậ ữ ệ

Ø Chuy n con tr t

ỏ ớ

i ô c n nh p ậ

Ø Delete, Backspace đ xóa ký t

Ø Home, End đ di chuy n nhanh trên dòng nh p ậ ể

Ø Esc: K t thúc nh ng không l y d li u đã nh p ậ

ấ ữ ệ

ư

ế

Ø Enter: Đ ch p nh n d li u v a nh p và k t thúc ậ ữ ệ ừ

ế

ể ấ vi c nh p ô đó ậ

o Ch nh s a d li u:

ử ữ ệ

Slide 11 / 95

Ø Nh n đúp vào ô mu n ch nh s a ử ự

ấ www.daytinhoc.net ự

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ Ø Th c hi n tao tác ch nh s a ử

Ø Nh n Enter đ k t thúc

ể ế

1.7 Sao chép d li u ữ ệ

o Sao chép d li u ữ ệ

Ø Ch n các ô mu n sao chép

Ø Nh n nút Copy ho c nh n t

ấ ổ

h p phím Ctrl+C ợ

Ø Chuy n con tr đ n ô bên trái

ỏ ế

c a vùng đ nh sao chép ị ủ

Thao tác copy d li u ữ ệ

Ø Nh n nút Paste ho c nh n t

ấ ổ

h p phím Ctrl + V ợ

Ø Th c hi n t

khi sao

ệ ươ

Slide 12 / 95

ng t ả Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

chép các ô sang b ng tính www.daytinhoc.net khác

1.8 Di chuy n & xóa d li u (tt)

ữ ệ

o Di chuy n các ô

Ø Ch n các ô mu n di chuy n

Ø Nh n nút Cut ho c nh n t

ể ố ọ

Ø Chuy n ô con tr ô đ n ô trái trên vùng đ nh chuy n t

h p phím Ctrl + X ấ ổ ợ ấ ặ

Ø Nh n nút Paste ho c nh n t

i ể ớ ế ể ỏ ị

o Xóa các ô

Ø Ch n ô c n xóa

h p phím Ctrl+V ấ ổ ợ ặ ấ

ầ ọ

Ø Nh n phím ấ

Ø Ho c trên thanh menu chính

Delete

ặ www.daytinhoc.net

Slide 13 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.9 Thêm&b t Hàng/C t/ô ớ

o Thêm b t ô, dòng, c t ộ

Ø Thêm/ b t dòng

• Ch n dòng mu n chèn dòng m i lên trên nó

• Trên thanh tiêu đ hàng (1,2,3,…) kích chu t ph i ch n

ọ ớ ố

ề ả ọ ộ

• Ho c trên thanh menu ch n

Insert/delete

Ø Thêm/b t c t ớ ộ

• Ch n c t mu n chèn m i bên trái nó

ọ Insert/delete ặ

ọ ộ ớ ố

• Kích chu t ph i -> ộ

insert /delete ả

www.daytinhoc.net

Slide 14 / 95

• Ho c trên thanh menu ch n Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

ọ Insert/delete ặ

1.9 Thêm&b t Hàng/C t/ô (tt)

o Thêm ô:

Ø Ch n ô mu n thêm m i bên c nh nó

Ø Kích chu t ph i ->insert

ạ ớ ố ọ

Ø Xu t hi n h p tho i ạ ệ

ả ộ

• Ch n Shift cells right: Chèn ô tr ng và đ y ô hi n t

ấ ộ

i ệ ạ ẩ ố

• Ch n Shift cells down: Chèn ô tr ng và đ y ô hi n t

ọ sang ph iả

i ệ ạ ẩ ố

• Ch n Entire row: Chèn 1 dòng m i lên trên

i ọ xu ng d ố ướ

• Ch n Entire columns: chèn 1 c t m i sang trái

ớ ọ

ớ ọ

www.daytinhoc.net

Slide 15 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

ộ ự

1.9 Thêm&b t Hàng/C t/ô (tt)

o Xóa vùng:

Ø Ch n vùng mu n xóa

Ø Ch n Delete

ọ ố

o Thay đ i chi u r ng c t/ cao dòng ề ộ

Ø Thay đ i chi u r ng c t ộ

ề ộ

• Chuy n con tr vào c nh ph i c a tiêu đ c t, bi u

ả ủ ề ộ ể ể ạ

• Nh n và kéo di chuy n xu ng d

ỏ ng có d ng ạ t ượ

i lên trên đ tăng ể ố ướ ể

ấ ả gi m đ cao dòng ộ

www.daytinhoc.net

Slide 16 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.10 Đi u ch nh đ r ng hàng & cao c t ộ ộ ộ

o Đi u ch nh t

ự ộ

đ ng đ r ng c t ộ ộ ộ

• Nh p đúp chu t vào c nh ph i c a c t ả ủ ộ

o Đ t đ r ng b ng nhau cho nhi u c t ề ộ

ặ ộ ộ

• Ch n các c t mu n đ t đ r ng b ng nhau

ấ ạ ộ

• Ch n Columns -> Width

ặ ộ ộ ằ ọ ố ộ

• Nh p đ r ng vào h p Columns width

• Nh n OKấ

ộ ộ ậ ộ

www.daytinhoc.net

Slide 17 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.11 n/Hi n hàng & c t ộ ệ

o

n hi n c t ệ ộ

Ø

• Ch n các c t mu n n

n c t Ẩ ộ

ố ẩ ộ ọ

• Kích chu t ph i -> ộ

Ø Hi n c t ệ ộ

• Ch n c t ch a các c t đang b n

Hide ả

ọ ộ ị ẩ ứ ộ

• Kích chu t ph i -> ộ

o Làm t

ng t

đ i v i hàng

ươ

ự ố ớ

Unhide ả

www.daytinhoc.net

Slide 18 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.12 Các thao tác v i sheet

o Chèn thêm worksheet m iớ

§ Ch n bi u t

§ Ho c dùng t

ng trong hình bên ể ượ ọ

§ Ho c nhóm Home -> đ n nhóm Cells -> Insert -> insert

h p phím ặ ổ ợ

ế

ặ sheet

www.daytinhoc.net

Slide 19 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.12 Các thao tác v i sheet (tt)

Ø Xóa sheet

o Đ i tên / Xóa sheet Ø Đ i tên sheet ổ

www.daytinhoc.net

Slide 20 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.12 Các thao tác v i sheet (tt)

o S p x p th t

các worksheet

ắ ế

ứ ự

www.daytinhoc.net

Slide 21 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.12 Các thao tác v i sheet (tt)

o Sao chép worksheet

www.daytinhoc.net

Slide 22 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

1.12 Các thao tác v i sheet (tt)

o Đ i màu cho sheet tab

ả ộ ọ ổ

Kích chu t ph i vào sheet tab c n đ i màu -> Tab color -> ch n ầ màu c n đ i ổ ầ

www.daytinhoc.net

Slide 23 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2. Đ nh d ng b ng tính

o Font chữ

o Căn lề

o Đóng khung

o Tr n ôộ

o Xu ng hàng (Wrap text)

o Đ nh d ng d li u (n i dung) ữ ệ

www.daytinhoc.net

Slide 24 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.1 Font chữ

o Đ nh d ng font ch ạ

www.daytinhoc.net

Slide 25 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.2 Căn lề

o Đ nh d ng căn l ạ

www.daytinhoc.net

Slide 26 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.3 Đóng khung

o Thay đ i khung (đ ổ

ườ

ng vi n): ề

Ø Ch n ô ho c vùng mu n thay ặ ng vi n ề

ọ đ i đ ổ ườ

Ø Nh n chu t vào hình tam giác trong nút border trên thanh menu

Ø Ch n more border

www.daytinhoc.net

Slide 27 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.3 Đóng khung (tt)

o Chi ti

ế

t trong th border ẻ

đ

Áp d ng cho ụ ườ

ng vi n bên ề trong

Ch n ki u ể ọ ng th ng đ ẳ ườ mu n t o ố ạ

Ho c thi t l p ế ậ ặ tùy ý cho các vi nề

Ch n màu vi n ề

đ

Áp d ng cho ụ ng vi n ngoài ề

ườ

www.daytinhoc.net

Slide 28 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.4 Tr n ôộ

o Tr n nhi u ô thành m t ô:

Ø Ch n các ô mu n tr n ộ

Merge and Center trên thanh menu

Ø Nh n nút ấ

Ø Ho c vào: ặ

• Fomat cells -> ch n th Aligement

• Nh n ch n Merge cells

ẻ ọ

ấ ọ

www.daytinhoc.net

Slide 29 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

• Nh n OKấ

2.5 Xu ng dòng (Wrap text)

o Đ t thu c tính Wrap text cho ô

Ø Cho phép hi n th d li u b ng nhi u dòng ị ữ ệ

Ø Đ u tiên ch n ô ho c vùng ô mu n thi

t l p ế ậ

• Trên thanh menu chon Wrap text

www.daytinhoc.net

Slide 30 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

o Danh sách các ki u d li u ể ữ ệ

Ø General: D ng chung

Ø Number: D ng s

Ø Currency: D ng ti n t

ề ệ

Ø Date: D ng ngày tháng

Ø Time: D ng th i gian ạ

Ø Text: D ng văn b n ả ạ

Ø Custom: Ng

i dùng t

ườ

www.daytinhoc.net

Slide 31 / 95

đ nh nghĩa ự ị Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ ự

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

o S th c ố ự

Ø Ch n ô ch a s th c c n

ứ ố ự ầ

đ nh d ng

Ø Ch n th Format (kích ẻ ọ chu t ph i vào vùng c n ầ ả ộ đ nh d ng)

• Ch n Number trong danh

– Decimal place: s ch s ố ữ ố

ph n th p phân ậ

– Use 1000 Separator (,):

sách Category

www.daytinhoc.net

Slide 32 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

Ch n d u ngăn cách ph n

nghìn

– Nh n OK đ k t thúc

ể ế

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

o D ng ngày tháng

Ø Khi m c đ nh là ngày/tháng/năm (mm/dd/yyyy

ặ ị ho c mm/dd/yy)

Ø Ch n ô ngày tháng mu n đ nh d ng

Ø Kích chu t ph i ch n Fomat cells ả

Ø Ch n th Number -> Custom

• Sau đó nh p ki u đ nh d ng m i trong h p type, Ví d ụ

ể ạ ớ ộ ị

• Nh n OK đ k t thúc

ậ dd/mm/yyyy

ể ế ấ

Slide 33 / 95

www.daytinhoc.net Chú ý: khi nh p d li u ngày ph i theo đ nh d ng c a máy tính ả

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ ạ

ậ ữ ệ ủ ị

hi n hành. ệ

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

o D ng ti n t

ề ệ

Ø Ch n ô mu n đ nh d ng ố

Ø Kích chu t ph i ch n Fomat ả cell -> Number -> Custom

• Trong ô Type đánh m u ẫ

– Ch VND có th đánh tùy bi n ế

ố ố

ầ ạ

ể ị

– #.##0 là ph n đ nh d ng s . Ta có ị th đ nh d ng 1 ho c 2 s sau d u ấ “,” là #,##0.0 ho c #,##0.00 ặ

#,##0[$VND]

www.daytinhoc.net

Slide 34 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

• Nh n OK đ k t thúc

ể ế ấ

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

o D ng ph n trăm

Ø Ch n ô c n đ nh d ng ầ

Ø Kích chu t ph i ch n Fomat

ạ ọ ị

ả ọ ộ

Ø Trong Fomat cells ch n ọ

cells

• Decimal place: S ch s ố ữ ố

Percentage

• Nh n OK đ k t thúc

ph n th p phân ậ ầ

ể ế ấ

www.daytinhoc.net

Slide 35 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

2.6 Đ nh d ng d li u (tt)

ữ ệ

ụ ể ẵ

Ch n ki u hi n th ể

Thêm d u ấ ngăn cách hàng nghìn

Ki u ti n t

ề ệ

l

ể ỷ ệ

Ki u t %

Tăng gi m ả s hi n th ị ố ệ sau d u ấ th p phân

Ngoài các thao tác trên ta cũng có th dùng thanh công c có s n trên menu đ đ nh d ng ể ị ạ

www.daytinhoc.net

Slide 36 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3. Công th c và hàm ứ

o T o l p công th c ứ

ạ ậ

o Các lo i đ a ch

ạ ị

o C u trúc hàm

o Các hàm thông d ngụ

www.daytinhoc.net

Slide 37 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.1 T o l p công th c ứ

ạ ậ

o T o công th c s h c

ứ ố ọ

Thanh Formula

ạ đ n gi n ả ơ

ướ

c ấ công th c. Ví d : =6+7

Ø Luôn gõ d u “=” tr ứ

Ø Nh n Enter đ k t thúc

ể ế

Ø N i dung công th c ể

c hi n th trên thanh ị

ộ ượ

Công th cứ

đ Formula

www.daytinhoc.net

Slide 38 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

Ø S dung d u “()” đ ể ấ thay đ i đ u tiên c a ủ ổ ộ ư các phép toán trong công th cứ

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o Các thành ph n c b n c a công th c ứ

Đ a ch ô

Toán tử

ầ ơ ả ủ ị Hàm

=2000*IF(A1=<1,1000,C3)

D u b ng

Tr sị ố

www.daytinhoc.net

Slide 39 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o Các phép toán s h c và so sánh

ố ọ

Ø C ng : + ộ

Ø Tr : -ừ

Ø Nhân: *

Ø Chia: /

Ø Mũ: ^

Ø L n h n: >

ơ

Ø Nh h n: < ỏ ơ

www.daytinhoc.net

Slide 40 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

Ø L n h n ho c b ng: >=

ặ ằ

ơ

Ø Nh h n ho c b ng: <=

ặ ằ

ỏ ơ

Ø Khác: <>

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o Phân bi

t “ô” và “vùng”

Ø Đ a ch m t ô trong excel đ

§ Tiêu đ c t ề ộ

§ S th t

dòng

ố ứ ự

§ Ví d : ụ B11

Ø M t vùng trong b ng tính đ

ỉ ộ ị ượ c xác đ nh b i ở ị

§ Đ a ch c a ô

góc bên trái c a vùng + d u ủ

ấ “:” + đ a ch ô

ỉ ủ bên ph i c a vùng ả ủ

§ Ví d : ụ F4:F9

ả ộ ượ c xác đ nh b ng ị ằ

www.daytinhoc.net

Slide 41 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o Ví d v “ô” và “vùng”

ụ ề

Ô C10

Vùng E2:E10

www.daytinhoc.net

Slide 42 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o

Ø Nh n chu t vào ô mu n sao chép

Sao chép công th cứ

Ø Đ t con tr vào góc ph i bên d

ấ ộ ố

Ø Bi u t

i ô ặ ả ỏ ướ

ng d u th p màu ng chu t chuy n thành bi u t ể ể ượ ộ ấ ậ

Ø Nh n chu t trái và kéo đ n v trí c n áp d ng công th c ứ ế ị

ể ượ đen nét đ nơ

ụ ấ ầ ộ

www.daytinhoc.net

Slide 43 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.1 T o l p công th c (tt)

ạ ậ

o M t s l

ộ ố ỗ

i hay g p ặ

Ø ####: Không đ đ r ng c a ô đ hi n th

ủ ộ ộ

ể ể

Ø #VALUE!: D li u không đúng theo yêu c u c a

ầ ủ

ữ ệ

công th cứ

Ø #DIV/0!: chia cho gias trij 0

Ø #NAME?: Không xác đ nh đ

c v trí trong công

ượ ị

th cứ

Ø #N/A: Không có d li u đ tính toán

ữ ệ

Ø #NUM!: D li u không đúng ki u s

ữ ệ

ể ố

www.daytinhoc.net

Slide 44 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

 S a l i cho phù h p yêu c u ử ạ ầ ợ

3.2 Các lo i đ a ch ỉ

ạ ị

o Đ a ch t ị

ạ ị

ỉ ử ụ

Ø Là lo i đ a ch s d ng trong công th c ho c hàm mà khi sao chép công th c ho c hàm đó thì đ a ch ỉ ứ này t

đ ng thay đ i ổ

ự ộ

Ø Ví d : ụ

§ T i ô A3 có CT

ỉ ươ ng đ i ố

§ Copy công th c ô A3 xu ng A4 thì công th c thay đ i

=C1+D1 ạ

ứ ố ổ

ứ thành =C2+D2

www.daytinhoc.net

Slide 45 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

o Đ a ch tuy t đ i ệ ố ỉ

Ø Không thay đ i khi sao chép công th c ứ

Ø Có thêm các ký t

$ tr

ượ

c ph n đ a ch c t ho c dòng ỉ ộ

Ø Ví d :ụ $A$1, $A$1:$B$5,…

Ví d :ụ

Khi copy sang ô A4 CT

T i ô A3 có CT

=$C$1+$D$1

=$C$1+$D$1

v n là ẫ

ể ử ụ ệ ố ỉ ị ấ $ vào tr cướ c t ộ

Đ s d ng đ a ch tuy t đ i ta thêm d u và hàng ho c ặ nh n F4 ấ

www.daytinhoc.net

Slide 46 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

o Đ a ch h n h p

Ø Đây là lo i đ a ch k t h p c t

ỉ ỗ ợ ị

ng đ i và tuy t đ i, khi ỉ ế ợ ả ươ ạ ị ệ ố

Ø Ví d : ụ

ố sao chép công th c ch 1 ph n b thay đ i ổ ứ ầ ỉ ị

T i ô A3 có công th c ứ =C$1+$D1 ạ

ứ ứ

Copy công th c sang ô A3 sang ô A4 công th c này là =C$1+$D2

www.daytinhoc.net

Slide 47 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

Đ s d ng đ a ch h n h p ta thêm vào tr c c t ể ử ụ ỉ ỗ ợ ị d u $ấ ướ ộ

ho c hàng (có th nh n ặ ấ phím F4 nhi u l n ề ầ ) ể

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

o Tên mi n (tên vùng d li u)

c gán cho m t ho c nhi u ô

Ø Tên mi n là nhãn đ ề

ượ

Ø Các ô có th đ nh v

b t kỳ Sheet nào trong Workbook

ể ị

ị ở ấ

Ø Tên mi n g m các ô có th li n k nhau ho c n m

ặ ằ ở ị

ể ề

v trí r i nhau ờ

Ø Có th ch n tên mi n trong h p Name Box ề

ể ọ

Ví d :ụ Ta gán vùng $B$22:$C$26 là CongTy

ữ ệ ề

o Chú ý: khi copy công th c có dùng tên mi n thì tên mi n s ề ẽ www.daytinhoc.net

Slide 48 / 95

ứ Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

không thay đ i đ a ch ỉ ổ ị

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

o Cách t o tên mi n d li u ề ữ ệ

Tên mi n ko ề c ch a đ ứ ượ kho ng tr ng dài ố ả i đa 255 ký t t ố

Đ t tên mi n ề

Ph m vi tên mi n

Tên mi n ng n ề g n d nh mô ọ t đúng ý nghĩa ả cho mi n dl

Đ a ch mi n ề ỉ đang đ t tên ặ

www.daytinhoc.net

Slide 49 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

o Qu n lý các tên mi n ề

www.daytinhoc.net

Slide 50 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.2 Các lo i đ a ch (tt) ạ ị

Ø Trong khi gõ công th c ho c hàm n u dùng tên mi n trong công th c

ế

ho c hàm có th th c hi n theo hình d

i:

ể ự

ướ

Ø N u nh tên có th gõ tr c ti p vào công th c ứ

ự ế

ế

ề o S d ng tên mi n: ử ụ

www.daytinhoc.net

Slide 51 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.3 C u trúc hàm

o Gi

Ø (đ i s 1, đ i s 2,…,đ i s n)

i thi u ớ ệ

Ø Đ i s có th là

ố ố ố ố ố ố

• Giá tr ki u s ,xâu… ị ể ố

• Đ a ch ô ho c vùng ô

ố ố ể

• 1 hàm khác

o Nh p hàm ậ

Ø Gõ tr c ti p vào ô theo d ng

ặ ỉ ị

ự ế ạ

=(đ i s 1, đ i s 2,…) ố ố ố ố

www.daytinhoc.net

Slide 52 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ngụ

Hàm c b n

ơ ả

• SUM

– Cú pháp:

Sum(number1,number2,…)

ổ ủ

– Tính t n c a các giá tr s ị ố ả

trong danh sách, ho c m ng số

– Ví d : Sum(6,7,8,9)=37,

Sum(A1:B7),…

www.daytinhoc.net

Slide 53 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

• AVERAGE

– Tr l

i giá tr trung bình c ng

ả ạ

c a các s trong danh sách

– Cú pháp AVERAGE(number1,

number2,…)

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• MAX

– Tr l

i s l n nh t trong

ả ạ ố ớ

danh sách

– Cú pháp:

MAX(number1,number2, …)

– Ví d : ụ

MAX(10,20,30,15,2,3)=30

• MIN

Slide 54 / 95

www.daytinhoc.net – Tr l

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ i s nh nh t trong ấ

ả ạ ố danh sách

– Cú pháp:

MIN(number1,number2,

…)

– Ví d : ụ

MIN(10,20,15,30,2,3)=2

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• ROUND

– Làm tròn đ n m t s th p phân nh t đ nh ộ ố ậ

ấ ị

ế

• Cú pháp ROUND(number, num_digits)

• Ví d : Round(2.5678,2)=2.57

www.daytinhoc.net

Slide 55 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• COUNT

– Đ m nh ng ô ch a d ứ ữ li u là s trong vùng

ế ệ

ữ ố

– Cú pháp:

COUNT(Value1, Value2,…)

• COUNTA

– Đ m nh ng ô ch a d ứ ữ

li u trong vùng

ế ệ

www.daytinhoc.net

Slide 56 / 95

– Cú pháp:

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

COUNTA(Value1, Value2,

…)

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• RANK

– RANK(number, ref [,order])

– Tr v th h ng c a number trong ref v i order

ả ề ứ ạ là cách x p h ng ạ ế

• N u order là 0 ho c b qua thì ref đ

ặ ỏ

• N u order <>0 thì ref s có th t

ế t gi m ự ả c hi u là có th ể ượ ứ Chú ý: Ph i tr tuy t đ i ệ ố ả ị vùng ref

• Ví d : ụ

tăng ứ ự ẽ ế

www.daytinhoc.net

Slide 57 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

IF

– Cú pháp: IF(logical_test,

value_if_true, value_if_false)

– Tr v giá tr ị

ả ề

ế

i tr v giá tr ị

value_if_true n u bi u ể th c logical_test đúng ứ c l ng ượ ạ ả ề value_if_false

Slide 58 / 95

– Ví d : IF(A1>=5, “Đ u”, Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

“Tr

t”)

ụ www.daytinhoc.net ượ

– Chú ý: Có th s d ng

ể ử ụ

hàm IF l ng nhau

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• SUMIF

– Cú pháp: SUMIF(range, criteria, sum_range)

– Hàm tính t ng các ô th a mãn đi u ki n ệ

• Range: Vùng đi u ki n s đ

• Criteria: Chu i mô t

c so sánh ệ ẽ ượ ề

• Sum_range: vùng đ

ỗ ả ề đi u ki n. Ví d “10”, “>=20” ụ ệ

c tính t ng. Các ô trong vùng này

ng ng trong vùng ượ ế ổ

• Ví d :ụ

ổ c tính t ng n u các ô t s đ ươ ứ ẽ ượ range th a mãn đi u ki n. N u không có sum_range thì ề ế ệ ỏ c tính vùng range s đ ẽ ượ

www.daytinhoc.net

Slide 59 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• COUNTIF

– COUNTIF(range, criteria)

– Đ m các ô th a mãn đi u ki n criteria trong vùng ề

ế range

• Range là vùng đi u ki n s đ

• Criteria: là chu i mô t

c so sánh ệ ẽ ượ ề

đi u ki n ỗ ả ề ệ

www.daytinhoc.net

Slide 60 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• SUMIFS

– SUMIFS(sum_range, criteria_range1, criteria1,

criteria_range2, criteria2,…)

– Hàm tính t ng có t

2 đi u ki n tr lên ệ

• Sum_range: vùng c n tính t ng

• Criteria_range1: vùng ch a đi u ki n 1

ầ ổ

• Criteria1: chu i mô t

ứ ề ệ

• Criteria_range2: vùng ch a đi u ki n 2

đi u ki n 1 ỗ ả ề ệ

• Criteria2: vùng ch a đi u ki n 2

ứ ệ ề

ệ ề

Slide 61 / 95

ứ Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

www.daytinhoc.net • …

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• COUNTIFS

– COUNTIFS(criteria_range1, criteria1,

criteria_range2, criteria2,…)

– Hàm đ m t

ế

2 đi u ki n tr lên ệ

• Criteria_range1: vùng ch a đi u ki n 1

• Criteria1: chu i mô t

ứ ề ệ

• Criteria_range2: Vùng ch a đi u ki n 2

đi u ki n 1 ỗ ả ề ệ

• Criteria2: chu i mô t

ứ ề ệ

đi u ki n 2 ỗ ả ề ệ

• … www.daytinhoc.net

Slide 62 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• AND

– AND(logical1, logical2,…)

t c các đi u ki n là ề

– Tr v giá tr TRUE n u t ị c l

ả ề TRUE, ng

ế ấ ả i FALSE

i tr l

ượ ạ ả ạ

• L u ý: Các bi u th c logical ph i có đ y đ c 2 v , ế

ư ứ ả

và không đ ể c l n h n 2 v trong 1 bi u th c ứ ượ ớ ầ ủ ả ể ế ơ

www.daytinhoc.net

Slide 63 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• OR

– OR(logical1, logical2,…)

t c các bi u th c

– Tr v giá tr FALSE n u t ị

c l

ả ề ề

đi u ki n sai, ng ệ

ế ấ ả i tr v TRUE ượ ạ ả ề

www.daytinhoc.net

Slide 64 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

Hàm tìm ki mế

• VLOOKUP

– VLOOKUP(lookup_value, table_array,

col_index_num, range_lookup)

ấ ủ

ng ng trong c t th ứ

ươ ứ

Tìm giá tr lookup_value trong c t trái nh t c a b ng table_array theo chu n dò tìm range_lookup ả và tr v v trí t ả ề ị col_index_num

• Range_lookup = 1: Tìm t

ươ ố

ng đ i, danh sách các giá tr ị c n dò tìm c a b ng table_array pahir s p x p theo th ứ ắ ế ầ www.daytinhoc.net Slide 65 / 95 Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ tăng d n. N u không tìm th y s tr v giá tr l n t ị ớ ự

ự ấ ẽ ả ề

ủ ả ế ầ

• Range_lookup = 0: tìm chính xác. N u ko tìm th y s

nh t nhwung v n nh h n lookup_value ỏ ơ ẫ ấ

ấ ẽ ế

tr v l i ả ề ỗ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• Ví d :ụ

Ph i tr tuy t đ i b ng ph c n l y ụ ầ ấ

ả ị

L u ý: ư www.daytinhoc.net

Slide 66 / 95

ệ ố ả Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• HLOOKUP

– HLOOKUP(lookup_value, table_array,

row_col_index, range_lookup)

– Tìm giá tr lookup_value trong dòng trên cùng c a b ng table_array theo chu n dò tìm range_lookup, ẩ ả tr v giá tr t ị ươ ứ ả ề row_index_num (n u tìm th y)

ng ng trong dòng th ứ ấ

ế

– Ý nghĩa các đ i s gi ng nh hàm vlookup

ố ố ố

ư

www.daytinhoc.net

Slide 67 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• Ví d :ụ

www.daytinhoc.net

Slide 68 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

Các hàm x lý chu i (text)

• LEFT

– LEFT(text, num_chars)

– Tr v num_chars ký t

bên trái chu i text

ả ề

• RIGHT

– RIGHT(text, num_chars)

www.daytinhoc.net

Slide 69 / 95

– Tr v num_chars ký t

ả ề

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ bên ph i chu i ỗ ả

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• MID

– MID(text,start_num, num_chars)

ả ề

v ắ ầ ừ ị

trí start_num c a chu i text

– Tr v chu i có đ dài num_chars b t đ u t ỗ

INT

– Tr v s nguyên l n nh t không v

t quá

ả ề ố

ượ

number

www.daytinhoc.net

Slide 70 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

– INT(number)

• VALUE

– VALUE(text)

• Chuy n chu i có d ng s thành tr s

• Ví d : =VALUE(“123”)+2 -> 125

ị ố ể ạ ố ỗ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

Các hàm c s d li u (database) ơ ở ữ ệ

ơ ở ữ ệ

– Các hàm c s d li u (CSDL) mang tính ch t ấ ng c thi

t

ữ ệ ủ

ườ ượ

ế

c.

th ng kê nh ng m u tin trong CSDL có tr ố th a đi u ki n c a vùng tiêu chu n đã đ ỏ l p tr ậ

ề ướ

• Cú pháp chung:

=tên hàm(database, field, criteria)

– Database: Đ a ch vùng CSDL

– Field: c t c n tính toán ộ ầ

www.daytinhoc.net

Slide 71 / 95

– Criteria: đ a ch vùng đi u ki n ệ ỉ Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• Các hàm CSDL

– DSUM

– DAVERAGE

– DMAX

– DMIN

– DCOUNT

– DCOUNTA

www.daytinhoc.net

Slide 72 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

3.4 Các hàm thông d ng (tt)

• Ví d : ụ V i hàm DSUM ớ

Đi u ki n

www.daytinhoc.net

Slide 73 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

Chú ý: Ph i l p đi u kiên ra bên ngoài nh

ả ậ

ư

hình

4. Thao tác d li u ữ ệ

o S p x p d li u ế ữ ệ

o L c d li u ọ ữ ệ

o Rút trích d li u ữ ệ

www.daytinhoc.net

Slide 74 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

4.1. S p x p ắ

ế

o S p x p b ng tính theo các c t ộ

ắ ế

ầ ắ

Ø Vào Data -> Sort

Ø Bôi đen b ng c n s p x p ế Thêm c t ộ c n s p ắ ầ x pế

Ch n c t ộ c n s p ắ ầ x pế

Ch n giá tri ọ s p x p ắ

ế

Ch n chiêu ọ s p x p ắ

ế

www.daytinhoc.net

Slide 75 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

4.2 L c d li u ọ ữ ệ

o L c d li u t

đ ng (AutoFilter)

ọ ữ ệ ự ộ

ể ọ

c s d li u ban đ u. K t qu ả

ế i ạ

ị ữ

– Dùng đ l c các m u tin th a mãn nh ng tiêu ỏ chu n nào đó t ừ ơ ở ữ ệ ầ ch hi n th nh ng m u tin th a mãn còn l ẫ ỏ ng ng Ch n đi u ki n l c t ệ ọ ươ ứ ọ nh ng m u tin khác t m th i s b che đi ờ ẽ ị ạ

ẩ ỉ ể ữ

– Th c hi n: ự

• Ch n vùng CSDL

• -> Tab Data -> Filter

www.daytinhoc.net

Slide 76 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

4.3 Rút trích d li u ữ ệ

o L c d li u nâng cao

ọ ữ ệ

c

trong vùng đi u ki n đ

ề c t o tr

Ø Trích ra các m u tin theo các đi u ki n ch đ nh ệ ượ ạ

ẫ ề

ị ỉ ệ K t qu đ ả ượ ế c ướ v trí đ t ặ ở ị khác

Ø Th c hi n: ự

• T o đi u ki n g m ít nh t 2 hàng

t

V trí copy iớ

– 1: Tiêu đ ch a c t mà đi u ki n thu c ộ

• B c 2: Vào Data -> advanced

ệ ồ ề ạ ấ

Ch n đ a ị ọ ề ứ ộ ch vùng ỉ – 2: giá tr đi u ki n thu c c t ị ề ệ ộ ộ CSDL Ch n đ a ch ỉ ị ọ vùng đi u ề ki nệ ệ

– Khi đó xu t hi n h p tho i ạ

ướ

www.daytinhoc.net

Slide 77 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

4.3 Rút trích d li u (tt)

ữ ệ

o Ví d : Trích ra danh sách thông tin c a ng

i

ườ

ụ có đ a ch ị

ỉ ở

Hà N i ộ

1

2

3

www.daytinhoc.net

Slide 78 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5. Charts – Bi u để

o Các lo i bi u đ ạ

Ø Bi u đ c t – Columns ể ồ ộ đ bi u di n s li u, th ể ể

ễ ố ệ

: S d ng các c t d c ườ

ử ụ ng s d ng đ ử ụ

ộ ọ ể

§ So sánh các đ i l

ng

ạ ượ

ng

§ Ho c so sánh s bi n đ ng c a 1 đ i t ự ế

ố ượ

Ø Bi u đ đ

: S d ng đ bi u di n

ể ồ ườ

ể ể

ử ụ

ng – Line ng theo th i gian

xu h

ướ

ự ụ

ữ ỷ

ể ồ các thành ph n c a 1 đ i t

l

Ø Bi u đ tròn – Pie ầ ủ

: s d ng đ so sánh gi a t ể ng ố ượ

www.daytinhoc.net

Slide 79 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.1 Cách chèn Chart

ồ ế

ể phím Ctrl)

o Bôi đen vùng d li u c a bi u đ (n u là các ữ ệ ủ ữ

c t cách xa nhau thì gi ộ

o Ch n Tab Insert -> Ch n ki u trong nhóm

ọ Chart

Ch n d ng bi u đ c n v

ồ ầ

www.daytinhoc.net

Slide 80 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.2 Các thành ph n trên Chart

ề ể

Chart Area

Chart Title Tiêu đ bi u đồ Plot Area

Data Label

Vertical Axis Title Tên tr c d c ụ ọ

Legend Chú thích

Vertical Axis Tr c d c ụ ọ

Data Table B ng d li u

ữ ệ

Data Series

Horizontal Axis Tr c ngang

www.daytinhoc.net

Slide 81 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.3 Thay đ i vùng d li u cho Chart

ữ ệ

Ch nh s a d ử ữ ỉ li uệ

Tên d li u

ữ ệ

Vùng giá trị

www.daytinhoc.net

Slide 82 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.4 Thay đ i d ng Chart ổ ạ

1

Ch n Change Chart Type

2

3

Ch n lo i đ th m i ạ ồ ị ớ

www.daytinhoc.net

Slide 83 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.5 Thay đ i g c t a đ

ổ ố ọ ộ

1 Kích chu t ph i vào tr c t a đ ụ ọ ộ ả

2 Ch n Fomat Axis

3

4 T i ạ Minimum Ch n Fixed, nh p giá tr g c t a đ

ị ố ọ ộ

www.daytinhoc.net

Slide 84 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.5 Thay đ i g c t a đ (tt)

ổ ố ọ ộ

www.daytinhoc.net

Slide 85 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.6 Thay đ i b

ổ ướ

c nh y cho tr c ụ

1 Kích chu t ph i vào tr c t a đ ụ ọ ộ ả

2 Ch n Fomat Axis

3

4 T i ạ Major unit Ch n Fixed, s a giá tr tăng m i v ch ị ử

ọ ỗ ạ

www.daytinhoc.net

Slide 86 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.6 Thay đ i b

c nh y cho tr c (TT)

ổ ướ

o Ví d : Thay đ i đ tăng t

10 sang 20 ổ ộ ụ ừ

www.daytinhoc.net

Slide 87 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.7 Cách v đ th 2 tr c tung ẽ ồ ị

ể ể ể ẽ ụ ễ

Ngoài cách bi u di n 1 tr c ta có th v 2 tr c tung đ bi u ụ di n 2 lo i d li u khác nhau trên cùng 1 đ th . ồ ị ể ạ ữ ệ ễ

Ví d : ụ v bi u đ nhi ẽ ể ồ ệ ộ t đ và đ m c a các thành ph ủ ộ ẩ ố

www.daytinhoc.net

Slide 88 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.7 Cách v đ th 2 tr c tung (tt)

ẽ ồ ị

ộ ẩ ụ ủ ể ễ ả

Mu n thêm 1 tr c tung bên ph i bi u di n đ m c a các thành ph ta làm nh sau: ố ố ư

Kích chu t ph i vào c t ộ bi u di n l

ả ng m a

ễ ượ

ư

1

3

Ch n Secondary Axis

Ch n Fomat Data Series

2

www.daytinhoc.net

Slide 89 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

5.7 Cách v đ th 2 tr c tung (tt)

ẽ ồ ị

K t ế quả

4

ể ồ

tr c tung th 2

ọ ạ ụ

5 Ch n d ng bi u đ cho

Ch n Change Chart Type

www.daytinhoc.net

Slide 90 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

6. Thi

ế ậ

t l p trang và in n ấ

o Thi

t l p trang in

ế ậ

Ø Margin: canh l

trang gi y ấ

• Top: l

• Boottom: l

trên ề

• Left: l

i d ề ướ

• Right: Ph iả

• Header: kho ng cách cho vùng đ u trang

trái ề

• Footer: Kho ng cách cho vùng chân trang

ả ầ

www.daytinhoc.net

Slide 91 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

6. Thi

t l p trang và in n (tt)

ế ậ

o H p tho i thi

t l p trang

ế ậ

i

In l p l ặ ạ tiêu đề

H ng in, ướ c gi y ... ỡ ấ

L , Trang

Đ u ầ trang/Cu i ố trang

www.daytinhoc.net

Slide 92 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

6. Thi

t l p trang và in n (tt)

ế ậ

Ø Orientation: đ thay đ i h

• Portrait: in theo chi u dài gi y ấ

• Landscape: In theo chi u ngang c a gi y ấ

Ø Size: ch n kh gi y nh A1,A2,A3,A4

ng trang in ổ ướ ể

Ø Print area: Thi

ổ ấ ư ọ

Ø Background: Thi

t l p vùng in ế ậ

Ø Print title: In tiêu đề

t l p hình n n trang ế ậ ề

www.daytinhoc.net

Slide 93 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

6. Thi

t l p trang và in n (tt)

ế ậ

Ø Các tùy ch n inọ

• In co gi n vào 1 trang ho c nhi u trang

• In l p l

ề ặ ả

• Căn ch nh vào gi a trang

i tiêu đ ặ ạ ề

ữ ỉ

www.daytinhoc.net

Slide 94 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ

6. Thi

t l p trang và in n (tt)

ế ậ

www.daytinhoc.net

Slide 95 / 95

Trung tâm Tin h c Th c hành VT ọ