Ch Ch

ng 1. Công ngh sinh h c t ng 1. Công ngh sinh h c t

bào th c v t-c s hình thành và bào th c v t-c s hình thành và

ươ ươ

ọ ế ọ ế

ệ ệ

ự ậ ơ ở ự ậ ơ ở

l ch s phát tri n. ị l ch s phát tri n. ị

ử ử

ể ể

Ch Ch

ng 2. Nhân gi ng vô tính ng 2. Nhân gi ng vô tính

– Nh ng khái ni m c b n và in vitro – Nh ng khái ni m c b n và in vitro

ươ ươ

ố ố

ơ ả ơ ả

ữ ữ

ệ ệ

quy trình th c hi n quy trình th c hi n

ự ự

ệ ệ

Ch Ch

ng 3. Công ngh nuôi c y d ch huy n phù và thu nh n h p ng 3. Công ngh nuôi c y d ch huy n phù và thu nh n h p

ươ ươ

ợ ợ

ệ ệ

ề ề

ấ ấ

ậ ậ

ị ị

ch t th c p ch t th c p

ứ ấ ứ ấ

ấ ấ

Ch Ch

ươ ươ

ng 4. Công ngh t o cây đ n b i ộ in vitro ệ ạ ng 4. Công ngh t o cây đ n b i ộ ệ ạ

và ng d ng trong in vitro và ng d ng trong ụ ụ

ứ ứ

ơ ơ

công tác gi ng cây tr ng công tác gi ng cây tr ng

ố ố

ồ ồ

Ch Ch

ng 5. Công ngh h t nhân t o và ra hoa ng 5. Công ngh h t nhân t o và ra hoa

in vitro in vitro

ươ ươ

ệ ạ ệ ạ

ạ ạ

Ch Ch

ng 6. M t s ph ng 6. M t s ph

ươ ươ

ộ ố ươ ộ ố ươ

ng pháp canh tác hi n đ i ệ ạ ng pháp canh tác hi n đ i ệ ạ

1.1. CÔNG NGH SINH H C T BÀO TH C 1.1. CÔNG NGH SINH H C T BÀO TH C Ọ Ọ Ự Ự Ế Ế Ệ Ệ

V TẬV TẬ

1.2. T M QUAN TR NG VÀ L CH S PHÁT 1.2. T M QUAN TR NG VÀ L CH S PHÁT Ọ Ọ Ử Ử Ầ Ầ Ị Ị

TRI N CN NUÔI C Y MÔ, T BÀO TH C TRI N CN NUÔI C Y MÔ, T BÀO TH C Ự Ự Ấ Ấ Ế Ế Ể Ể

07/31/12

2

V T ẬV T Ậ

bào bào

ế ế

C u trúc t C u trúc t ấ ấ th c v t ự ậ th c v t ự ậ

Ễ Ễ

Ể Ể

Ạ Ạ

ƯỚ Ộ ƯỚ Ộ

I N I CH T TR N (không I N I CH T TR N (không

Ơ Ơ

ƯỚ Ộ ƯỚ Ộ

Ệ Ụ Ệ Ụ

A. NHÂN (Nucleus) A. NHÂN (Nucleus) B. NHI M S C TH (Chromatin) Ắ B. NHI M S C TH (Chromatin) Ắ C. H CH NH N (Nucleolus) Ậ C. H CH NH N (Nucleolus) Ậ D. MÀNG NHÂN (Nuclear envelope) D. MÀNG NHÂN (Nuclear envelope) I N I CH T NHÁM (dính v i E. L ớ Ấ E. L I N I CH T NHÁM (dính v i ớ Ấ ribosome - Rough endoplasmid reticum) ribosome - Rough endoplasmid reticum) F. L Ấ F. L Ấ dính v i ribosome - Smooth endoplasmid ớ dính v i ribosome - Smooth endoplasmid ớ reticum) reticum) G. KHÔNG BÀO (Vacoule) G. KHÔNG BÀO (Vacoule) H. MÀNG KHÔNG BÀO (Tonoplast) H. MÀNG KHÔNG BÀO (Tonoplast) I. DI P L C (Chroroplast) I. DI P L C (Chroroplast) J. THÀNH T BÀO (Cell wall) Ế J. THÀNH T BÀO (Cell wall) Ế K. MÀNG T BÀO (Plasma membrance) Ế K. MÀNG T BÀO (Plasma membrance) Ế L. TY TH (Mitochondrion) Ể L. TY TH (Mitochondrion) Ể M. PEROXISOME M. PEROXISOME ỘB MÁY GOLGI (Golgi Ộ N. N. B MÁY GOLGI (Golgi apparatus) apparatus)

1.1.1. Khái ni m CNSH t 1.1.1. Khái ni m CNSH t ệ ệ ế ế bào th c v t ự ậ bào th c v t ự ậ

ọ ọ ệ ệ

ử ụ ử ụ ơ ể ự ậ ơ ể ự ậ ạ ạ

c ch t, x lý môi tr ử c ch t, x lý môi tr ử ồ ồ ạ ạ

Là ngành s d ng các tác nhân sinh h c can thi p Là ngành s d ng các tác nhân sinh h c can thi p lên c th th c v t nh m t o ra các gi ng cây ố ằ lên c th th c v t nh m t o ra các gi ng cây ố ằ ng, t o tr ng m i, d ườ tr ng m i, d ng, t o ườ ngu n th c ph m m i, an toàn… ngu n th c ph m m i, an toàn… ượ ượ ẩ ẩ ấ ấ ớ ớ ớ ớ ự ự ồ ồ

ươ ươ

ề ề ề ợ ề ợ ọ ọ ấ ấ

i ích, nh t là đ i v i m t n i ích, nh t là đ i v i m t n ch y u là nông nghi p nh Vi ch y u là nông nghi p nh Vi  có nhi u tri n v ng trong t có nhi u tri n v ng trong t ể ể nhi u l ố ớ nhi u l ố ớ kinh t ệ kinh t ệ i ng lai, mang l ạ i ng lai, mang l ạ c có n n ề ộ ướ c có n n ề ộ ướ t Nam. ư ệ t Nam. ư ệ ế ủ ế ế ủ ế

1.1.2. C s hình thành 1.1.2. C s hình thành

ơ ở ơ ở

a. Tính toàn năng c a t a. Tính toàn năng c a t

bào bào

ủ ế ủ ế

b. S ph n phân hóa và phân hóa c a t b. S ph n phân hóa và phân hóa c a t

bào bào

ự ả ự ả

ủ ế ủ ế

1.1.2. C s hình thành 1.1.2. C s hình thành ơ ở ơ ở

a. Tính toàn năng c a t a. Tính toàn năng c a t bào bào ủ ế ủ ế

M i t M i t bào riêng r đã phân hóa đ u mang bào riêng r đã phân hóa đ u mang ỗ ế ỗ ế ẽ ẽ ề ề

toàn b l toàn b l ng thông tin di truy n c n thi ng thông tin di truy n c n thi ộ ượ ộ ượ ề ầ ề ầ ế ế t và đ ủ t và đ ủ

c a c c th sinh v t đó. Khi g p đi u ki n ủ c a c c th sinh v t đó. Khi g p đi u ki n ủ ả ơ ả ơ ề ề ệ ệ ể ể ậ ậ ặ ặ

thu n l thu n l i, có th phát tri n thành m t cá th hoàn i, có th phát tri n thành m t cá th hoàn ậ ợ ậ ợ ộ ộ ể ể ể ể ể ể

ỉch nh. ỉ ch nh.

S ph n phân hóa và phân hóa c a t b. b. S ph n phân hóa và phân hóa c a t

bào bào

ự ả ự ả

ủ ế ủ ế

S ph n phân hóa và phân hóa c a t b. b. S ph n phân hóa và phân hóa c a t

bào bào

ự ả ự ả

ủ ế ủ ế

S phân hóa ựS phân hóa

S phân hóa t S phân hóa t bào là s chuy n các t bào là s chuy n các t bào phôi bào phôi ự ự ế ế ự ự ể ể ế ế

sinh thành các t sinh thành các t bào mô chuyên hóa, đ m nh n bào mô chuyên hóa, đ m nh n ế ế ậ ậ ả ả

các ch c năng khác nhau. các ch c năng khác nhau. ứ ứ

Ví d : mô d u làm nhi m v d tr , mô d n làm Ví d : mô d u làm nhi m v d tr , mô d n làm ụ ự ữ ụ ự ữ ụ ụ ệ ệ ậ ậ ẫ ẫ

ch c năng d n n ch c năng d n n ẫ ướ ẫ ướ ứ ứ c và ch t dinh d ấ c và ch t dinh d ấ ưỡ ng. ng. ưỡ

Lá m mầ Lá m mầ

Bi u bìểBi u bìể

Bó m chạ Bó m chạ

V câyỏV câyỏ

ộRu t cây ộ Ru t cây

S sinh tr S sinh tr ng c a th c ng c a th c ự ự ự ự ủ ủ

ưở ưở v tậv tậ

ựS phân hóa  S phân hóa

ế

ếT bào phôi sinh T bào phôi sinh

ế

ếT bào dãn T bào dãn

T bào phân hóa có ch c năng T bào phân hóa có ch c năng

ứ ứ

ế ế

riêng bi riêng bi

tệ tệ

S ph n phân hóa S ph n phân hóa ự ả ự ả

Trong đi u ki n c n thi Trong đi u ki n c n thi t và thích h p, các t t và thích h p, các t bào, bào, ệ ầ ệ ầ ề ề ế ế ợ ợ ế ế

i có th tr v d ng phôi sinh và phân i có th tr v d ng phôi sinh và phân c quan l ơ c quan l ơ ạ ạ ể ở ề ạ ể ở ề ạ

bào bào ẽ  ph n phân hóa t ph n phân hóa t chia m nh m ạ chia m nh m ẽ ạ ả ả ế ế

bào đã bào đã : Khi nuôi c y mô lá hoa Cúc, các t Ví dụVí dụ: Khi nuôi c y mô lá hoa Cúc, các t ấ ấ ế ế

phân hóa c a lá g p đi u ki n thu n l ặ phân hóa c a lá g p đi u ki n thu n l ặ i s ậ ợ ẽ i s ậ ợ ẽ ủ ủ ề ề ệ ệ

ph n phân hóa và phân chia liên t c t o thành ph n phân hóa và phân chia liên t c t o thành ụ ạ ụ ạ ả ả

 ch i, r , cây hoàn ch nh… ch i, r , cây hoàn ch nh… các mô s o (callus) ẹ các mô s o (callus) ẹ ồ ễ ồ ễ ỉ ỉ

S ph n phân hóa S ph n phân hóa ự ả ự ả

Phân hóa t Phân hóa t

bàoế bàoế

ế

ếT bào phân hóa có T bào phân hóa có

ế

ế

ếT bào phôi sinh T bào phôi sinh

ếT bào dãn T bào dãn

ứch c năng riêng ch c năng riêng

tệ tệbi bi

Phân hóa t Phân hóa t

bàoế bàoế

ườ ườ

i ta có th can thi p ể i ta có th can thi p ể

ệ ệ

Theo các b n, ng ? ? Theo các b n, ng ạ ạ vào quá trình này hay không? vào quá trình này hay không?

L u ýưL u ýư ::

M i h M i h

ng phân hóa s có nh ng gen ẽ ng phân hóa s có nh ng gen ẽ

ữ ữ

cây cây

ỗ ướ ỗ ướ khác nhau ho t đ ng. khác nhau ho t đ ng. Ví d nh ụ Ví d nh ụ

ạ ộ ạ ộ ư ở ư ở

ữ ữ

ệ ệ

Arabidopsis thailan, , Arabidopsis thailan t hóa t hóa bào hóa lignin là bào hóa lignin là

ế ế

ế ế

m t trong nh ng gen tham gia vào bi ộ m t trong nh ng gen tham gia vào bi ộ thành t thành t gen ATHB-8 (Baima và c ng s , 1996)... gen ATHB-8 (Baima và c ng s , 1996)...

bào sang thành t bào sang thành t ộ ộ

ự ự

ủ ủ ự ự ẩ ẩ

Đ thúc đ y phân bào, c n có s tham gia c a m t ộ ầ ể Đ thúc đ y phân bào, c n có s tham gia c a m t ể ộ ầ s ch t: ố ấ s ch t: ố ấ

1. 1. Các protein kinase : liên quan đ n quá trình Các protein kinase: liên quan đ n quá trình ế ế

phân hóa, đi u khi n t phân hóa, đi u khi n t bào. bào. ể ế ể ế ề ề

ấ ấ 2. 2. Các ch t đi u hòa tăng tr Các ch t đi u hòa tăng tr ề ề

ữ ữ ộ ộ

ề ề

t là , đ c bi ng ệ ặ ưở , đ c bi t là ng ệ ặ ưở . Ngoài ra auxin, cytokinin. Ngoài ra nh ng ch t thu c nhóm auxin, cytokinin nh ng ch t thu c nhóm i v còn c n đ n các đi u ki n ngo i c nh thu n l ậ ợ ề ạ ả ệ i v còn c n đ n các đi u ki n ngo i c nh thu n l ậ ợ ề ạ ả ệ c, ngu n ch t dinh d nhi c, ngu n ch t dinh d nhi ng… ng… ấ ấ ế ầ ế ầ t đ , n ệ ộ ướ t đ , n ệ ộ ướ ưỡ ưỡ ồ ồ ấ ấ

th c v t có m y ph th c v t có m y ph

ng ng

ấ ấ

ươ ươ

Theo các b n, ? ? Theo các b n, th c sinh s n? th c sinh s n?

ạ ở ự ậ ạ ở ự ậ ả ả

ứ ứ

Sinh s n h u tính ả ữ Sinh s n h u tính ả ữ

Cây con Cây con

Sinh s n vô tính ả Sinh s n vô tính ả

ề ề

ng pháp truy n ươ ng pháp truy n ươ ng t o gi ng cây ố ng t o gi ng cây ố

ạ ạ

ng pháp nào? ng pháp nào?

Theo các b n theo ph ? ? Theo các b n theo ph ạ ạ i ta th th ng ng ườ ườ ố i ta th th ng ng ườ ườ ố tr ng b ng ph ươ ằ ồ tr ng b ng ph ươ ồ ằ

i và h n ch c a các ph i và h n ch c a các ph

ng ng

ế ủ ế ủ

ạ ạ

ươ ươ

Thu n l ậ ợ Thu n l ậ ợ pháp đó là gì? pháp đó là gì?

Ph Ph

ươ ươ

ng pháp nhân gi ng truy n th ng ố ng pháp nhân gi ng truy n th ng ố

ố ố

ề ề

ng pháp giâm cành ng pháp giâm cành

ươPh ươ Ph

Giâm cành Giâm cành hoa Thiên lý hoa Thiên lý

Ghép cành đào nh t ậ Ghép cành đào nh t ậ tân v i đào lông tân v i đào lông

ớ ớ

Giâm cành Giâm cành hoa Kim ngân hoa Kim ngân

Ghép cà chua Ghép cà chua trên g c cà ố trên g c cà ố tímtím

t cành hoa t cành hoa

ếChi ế Chi

Hoàng h uậ Hoàng h uậ

ếChi t cành ế Chi t cành Chanh dây Chanh dây

Cây mít trong Cây mít trong ng nghi m ố ng nghi m ố

ệ ệ

Hoa C m ẩ Hoa C m ẩ ướch ướ ch ng nghi m ố ng nghi m ố

ng trong ng trong ệ ệ

1.2. CN Nuôi c y mô, t 1.2. CN Nuôi c y mô, t bào th c v t – T m quan bào th c v t – T m quan ấ ấ ự ậ ự ậ ầ ầ

ế ế ể tr ng và l ch s phát tri n tr ng và l ch s phát tri n ể ử ử ọ ọ ị ị

1.2.1. T m quan tr ng c a CN nuôi c y mô t 1.2.1. T m quan tr ng c a CN nuôi c y mô t bào bào ủ ủ ọ ọ ấ ấ ế ế

ầ ầ th c v t ự ậ th c v t ự ậ

 Đ nh nghĩa: Nuôi c y mô t Nuôi c y mô t ịĐ nh nghĩa: ấ ấ còn g i là nuôi c y th c v t ọ còn g i là nuôi c y th c v t ọ ấ ấ ự ậ in vitro ự ậ

khái ni m chung cho t khái ni m chung cho t bào Th c v t hay ự ậ ế bào Th c v t hay ự ậ ế là ph m trù in vitro là ph m trù ạ ạ t c các lo i nguyên li u t c các lo i nguyên li u ệ ệ ấ ả ấ ả ạ ạ

ệ ệ c nuôi c nuôi ượ ượ th c v t hoàn toàn s ch các vi sinh v t, đ ạ th c v t hoàn toàn s ch các vi sinh v t, đ ạ

ậ ậ ng nhân t o, trong đi u ng nhân t o, trong đi u ề ề ạ ạ ưỡ ưỡ

ệ ự ậ ự ậ trên môi tr ng dinh d ườ trên môi tr ng dinh d ườ ệki n vô trùng. ki n vô trùng.

a. V m t lý lu n sinh h c c b n

ọ ơ ả

ề ặ

+ Giúp tìm hi u sâu s c v b n ch t c a s s ng. ắ ề ả

ấ ủ ự ố

ủ ơ ể ớ

+ Giúp so sánh đ c tính c a c th v i các h p ph n ầ ỏ ơ ể  qui lu t v m i ậ ề ố

ặ ờ ng quan gi a các b ph n trong cây. ộ ậ

c a chúng khi tách r i kh i c th ủ t ươ

+ Giúp phân bi

ệ ừ

ể ủ ậ ườ

ứ ề ớ

ệ ữ

t t ng giai đo n m t cách c th và ụ ể ộ ể t o thu n l chính xác theo chu kỳ phát tri n c a cá th i ậ ợ ng, phát tri n, cho công tác nghiên c u v qui lu t sinh tr ể ưở ng… và ch đ ng đi u quan h gi a chúng v i môi tr ề ủ ộ khi n s phát tri n cây tr ng theo ý mu n.

ể ự

+ Bi

c nguyên nhân gây b nh và đ a ra bi n ệ

ư

t đ ế ượ pháp phòng b nh cho cây tr ng ệ

b. V m t th c ti n s n xu t ấ b. V m t th c ti n s n xu t ấ ề ặ ự ễ ả ề ặ ự ễ ả

K thu t nhân gi ng K thu t nhân gi ng ố ố ư ư

ng pháp khác không có đ ng pháp khác không có đ c: c: vi vi ậ ỹ ậ ỹ t mà các ph ươ t mà các ph ươ có nh ng u in vitro có nh ng u ữ in vitro ữ ượ ượ ệ ệ

+ s d ng các mô nuôi c y nh ; + s d ng các mô nuôi c y nh ; ử ụ ử ụ ỏ ỏ ấ ấ

+ có th nhân gi ng cây tr ng + có th nhân gi ng cây tr ng quy mô quy mô ồ ồ ố ố ể ể ở ở

công nghi p; ệ công nghi p; ệ

+ có h s nhân gi ng r t cao và các cá th ể + có h s nhân gi ng r t cao và các cá th ể ố ố ấ ấ

hoàn toàn đ ng nh t v m t di truy n. hoàn toàn đ ng nh t v m t di truy n. ấ ề ặ ấ ề ặ ề ề ệ ố ệ ố ồ ồ

ng d ng vào th c ti n s n xu t ấ

ự ễ ả

K thu t nhân nhanh đ

c ng d ng vào nh ng m c đích

ượ ứ

sau:

+ Duy trì và nhân nhanh các ki u gen quý làm v t

li u cho công tác gi ng.

+ Nhân nhanh các loài hoa, cây c nh khó tr ng b ng

h tạ

+ Duy trì và nhân nhanh các dòng b m và các dòng

ố ẹ

lai đ t o h t gi ng cây rau, cây hoa và cây tr ng khác

ể ạ ạ ố

+ Nhân nhanh k t h p v i làm s ch virus ế ợ ớ

+ B o qu n t p đoàn gen ả ậ

ể ể ệ ệ ấ ấ

1.2.2. L ch s phát tri n công ngh nuôi c y mô và 1.2.2. L ch s phát tri n công ngh nuôi c y mô và t ế t ế ị ử ị ử bào th c v t ự ậ bào th c v t ự ậ

Năm 1838, h c thuy t t Năm 1838, h c thuy t t ế ế ế ế ọ ọ

ọ ọ

bào (cell theory) do bào (cell theory) do hai nhà khoa h c Schleiden và T. Schwann đã ra hai nhà khoa h c Schleiden và T. Schwann đã ra đ i: ờđ i: ờ

T t c các t ““T t c các t ộ ộ ế ế

ấ ả ấ ả c t o nên t c t o nên t bào và t bào và t nhi u nhóm t nhi u nhóm t bào th c v t và đ ng v t đ u ậ ề bào th c v t và đ ng v t đ u ậ ề bào là ề bào là ề ự ậ ự ậ ế ế ế ế

đ ượ ạ đ ượ ạ đ n v căn b n c a sinh gi ơ ị đ n v căn b n c a sinh gi ơ ị ừ ừ ả ủ ả ủ ớ ”. ”. i i ớ

Gottlieb Haberlandt (1902), đ a ra gi Gottlieb Haberlandt (1902), đ a ra gi ư ư ả ả

bào. bào. Giai đo n 1:ạ Giai đo n 1:ạ thuy t v tính toàn năng c a t ế ề thuy t v tính toàn năng c a t ế ề ủ ế ủ ế

Giai đ an 2: năm 1934, White nuôi c y thành công ọ ấ Giai đ an 2: năm 1934, White nuôi c y thành công ọ ấ Lycopersicon esculentum)) cây Cà chua (Lycopersicon esculentum cây Cà chua (

Giai đo n 3: Giai đo n 3: Skoog và Miller (1957) thành công Skoog và Miller (1957) thành công ạ ạ

trong nuôi c y mô s o cây thu c lá trong nuôi c y mô s o cây thu c lá ố ố ẹ ẹ ấ ấ

Giai đo n hi n nay, Giai đo n hi n nay, ạ ạ ng d ng m nh m vào th c ứ ng d ng m nh m vào th c ứ ự ự ẽ ẽ ệ ệ ạ ạ

ụ ụ ti n ch n gi ng, nhân gi ng, vào s n xu t các ti n ch n gi ng, nhân gi ng, vào s n xu t các ố ố ọ ọ ố ố ễ ễ ấ ấ ả ả

h p ch t th c p, nghiên c u lý lu n di truy n h p ch t th c p, nghiên c u lý lu n di truy n ứ ứ ề ề ậ ậ ợ ợ

ứ ấ ấ ứ ấ ấ th c v t b c cao. th c v t b c cao. ự ậ ậ ự ậ ậ

t Nam, t Nam, nuôi c y mô đã và đang tr thành nuôi c y mô đã và đang tr thành ấ ấ

ở ở c quan tâm r t c quan tâm r t Ở ệ Vi Ở ệ Vi ộ ộ ấ ấ ự ượ ự ượ

m t trong nh ng lãnh v c đ ữ m t trong nh ng lãnh v c đ ữ nhi u trong ngành tr ng tr t. nhi u trong ngành tr ng tr t. ọ ọ ồ ồ ề ề

Ch Ch

– IN VITRO – IN VITRO

ươ ươ

ng 2. NHÂN GI NG VÔ TÍNH Ố ng 2. NHÂN GI NG VÔ TÍNH Ố

KHÁI NI M C B N VÀ QUY TRÌNH TH C HI N KHÁI NI M C B N VÀ QUY TRÌNH TH C HI N

Ơ Ả Ơ Ả

Ự Ự

Ệ Ệ

Ệ Ệ

NG DÙNG NG DÙNG

Ữ Ữ

NH NG KHÁI NI M C B N TH 2.1.2.1. NH NG KHÁI NI M C B N TH Ơ Ả Ệ Ơ Ả Ệ TRONG NHÂN GI NG VÔ TÍNH TRONG NHÂN GI NG VÔ TÍNH

ƯỜ ƯỜ IN VITRO IN VITRO

Ố Ố

2.2. CÁC PH

NG PHÁP NHÂN GI NG VÔ TÍNH

IN

ƯƠ

VITRO

2.3. CÁC GIAI ĐO N TRONG QUY TRÌNH NHÂN GI NG

VÔ TÍNH IN VITRO

NG Đ N NHÂN GI NG VÔ

ƯỞ

2.4. CÁC Y U T NH H Ố Ả Ế TÍNH IN VITRO

2.5. CÁC H N CH C A NHÂN GI NG CÂY TR NG

Ế Ủ B NG NUÔI C Y MÔ

2.1. NH NG KHÁI NI M C B N TH 2.1. NH NG KHÁI NI M C B N TH NG NG Ơ Ả Ơ Ả Ữ Ữ Ệ Ệ ƯỜ ƯỜ

DÙNG TRONG NHÂN GI NG VÔ TÍNH DÙNG TRONG NHÂN GI NG VÔ TÍNH IN IN Ố Ố

VITRO VITRO

Các thu t ng chuyên ngành. 2.1.1. Các thu t ng chuyên ngành. ữ 2.1.1. ữ ậ ậ

2.1.2.Phòng thí nghi mệ 2.1.2.Phòng thí nghi mệ

Môi tr 2.1.3. Môi tr 2.1.3. ườ ườ ng nuôi c y ấ ng nuôi c y ấ

2.1.1. Các thu t ng chuyên ngành ữ ậ

- Nuôi c y mô - Nuôi c y mô

ấ ấ

Vi nhân gi ngố - - Vi nhân gi ngố

- M u c y (explant) - M u c y (explant)

ạ- T o phôi vô tính - T o phôi vô tính

ẫ ấ ẫ ấ

- Mô s o (Callus) - Mô s o (Callus)

- Sinh tr - Sinh tr

ẹ ẹ

ưở ưở

ng b t đ nh ấ ị ng b t đ nh ấ ị

(adventitous) (adventitous)

- Dòng đ n tính (Clone) - Dòng đ n tính (Clone)

ơ ơ

- Nuôi c y (culture) ấ - Nuôi c y (culture) ấ

- Vô trùng (sterile) - Vô trùng (sterile)

- Môi tr - Môi tr

ng (medium, media) ng (medium, media)

ườ ườ

2.1.2. Phòng thí nghi mệ 2.1.2. Phòng thí nghi mệ

ự ậ a.a. Cách b trí PTN nuôi c y mô Th c v t Cách b trí PTN nuôi c y mô Th c v t ự ậ

ố ố

ấ ấ

b. Các thi b. Các thi

t b ch y u c a phòng thí nghi m t b ch y u c a phòng thí nghi m

ế ị ủ ế ủ ế ị ủ ế ủ

ệ ệ

nuôi c y mô th c v t ự ậ nuôi c y mô th c v t ự ậ

ấ ấ

1 2 3 4 5

6

7 10 9 8

S đ m t phòng thí nghi m nuôi c y mô hoàn ch nh: ệ S đ m t phòng thí nghi m nuôi c y mô hoàn ch nh: ệ

ơ ồ ộ ơ ồ ộ

ấ ấ

ỉ ỉ

ả ả

ử ử

c c t; 2: phòng s y, h p, kho th y ấ ấ c c t; 2: phòng s y, h p, kho th y ấ ấ ng; 4: phòng chu n b m u; ng; 4: phòng chu n b m u;

ạ ạ

ủ ủ ị ẫ ị ẫ

ườ ườ

ẩ ẩ ể ể

ấ ấ

1: Phòng r a và s n xu t n ấ ướ ấ 1: Phòng r a và s n xu t n ấ ướ ấ tinh s ch; 3: phòng chu n b môi tr ị ẩ tinh s ch; 3: phòng chu n b môi tr ị ẩ 5: phòng c y vô trùng; 6: phòng nh; 7: phòng kính hi n vi; 8,9: ả 5: phòng c y vô trùng; 6: phòng nh; 7: phòng kính hi n vi; 8,9: ả phòng sáng; 10: phòng sinh hóa. phòng sáng; 10: phòng sinh hóa.

b. Các thi b. Các thi

ế ị ủ ế ủ ế ị ủ ế ủ

t b ch y u c a phòng thí nghi m nuôi c y mô th c v t ự ậ t b ch y u c a phòng thí nghi m nuôi c y mô th c v t ự ậ

ệ ệ

ấ ấ

Tùy theo nhu c uầ Tùy theo nhu c uầ

c hai l n c hai l n

1. Phòng r a và n ử 1. Phòng r a và n ử + Máy c t n ấ ướ + Máy c t n ấ ướ

R t c n ấ ầ R t c n ấ ầ c c t: ướ ấ c c t: ướ ấ c m t l n ộ ầ c m t l n ộ ầ

+ Máy c t n ấ ướ + Máy c t n ấ ướ + Máy s n xu t n ả + Máy s n xu t n ả

ấ ướ ấ ướ

ầ ầ c kh ion ử c kh ion ử

00CC

+ N i h p lo i nh + N i h p lo i nh

ồ ấ ồ ấ

ạ ạ

ỏ ỏ

t trùng (autoclave) t trùng (autoclave)

2. Phòng s y h p ấ ấ 2. Phòng s y h p ấ ấ + T s y 60 – 600 ủ ấ + T s y 60 – 600 ủ ấ + N i h p ti ồ ấ + N i h p ti ồ ấ

ệ ệ

ng ng

ườ ườ

ẩ ị ẩ ị

ấ ấ

ngườ ngườ

+ Gi y đo pH + Gi y đo pH + Máy khu y tấ ừ + Máy khu y tấ ừ + Máy rót môi tr + Máy rót môi tr + T l nh sâu (- 20 + T l nh sâu (- 20

00C) C)

ặ ế ặ ế

ầ ầ

ủ ạ ủ ạ

ng ng

3. Phòng chu n b môi tr 3. Phòng chu n b môi tr + Máy đo pH chính xác 0,1 đ n vơ ị + Máy đo pH chính xác 0,1 đ n vơ ị + Cân phân tích đ chính xác 0,1mg ộ + Cân phân tích đ chính xác 0,1mg ộ + Cân k thu t ậ ỹ + Cân k thu t ậ ỹ + B p đi n, b p gas ho c b p d u ế ệ ế + B p đi n, b p gas ho c b p d u ế ệ ế h aỏh aỏ + T l nh th ủ ạ + T l nh th ủ ạ

ườ ườ

b. Các thi b. Các thi

ế ị ủ ế ủ ế ị ủ ế ủ

t b ch y u c a phòng thí nghi m nuôi c y mô th c v t ự ậ t b ch y u c a phòng thí nghi m nuôi c y mô th c v t ự ậ

ệ ệ

ấ ấ

Tùy theo nhu c uầ Tùy theo nhu c uầ

+ Thi + Thi

t b l c không khí t b l c không khí

ngo i treo tr n ho c treo ầ ngo i treo tr n ho c treo ầ

ặ ặ

ế ị ọ ế ị ọ

ử ử

ạ ạ

c y đóng c y đóng

ặ ủ ấ ặ ủ ấ

R t c n ấ ầ R t c n ấ ầ 4. Bu ng c y vô trùng ấ ồ 4. Bu ng c y vô trùng ồ ấ + Đèn t + Đèn t ngườ ngườt t + T c y lamine ho c t ủ ấ + T c y lamine ho c t ủ ấ b ng gằ ỗ b ng gằ ỗ

t b ch p g n t b ch p g n

5. Phòng nhả 5. Phòng nhả + Máy nh và thi ả + Máy nh và thi ả

ế ị ụ ầ ế ị ụ ầ

ắ ắ

+ Các d ng c in nh đen tr ng ụ ả ụ + Các d ng c in nh đen tr ng ụ ụ ả ặho c màu ho c màu + Máy chi uế + Máy chi uế

t b ch p nh trên kính hi n t b ch p nh trên kính hi n

ế ị ụ ả ế ị ụ ả

ể ể

6. Phòng kính hi n viể 6. Phòng kính hi n viể + Kính hi n vi hai m t ắ ể + Kính hi n vi hai m t ể ắ + Kính lúp hai m tắ + Kính lúp hai m tắ

ụ ể ụ ể

ụ ụ

+ Thi + Thi vivi + Microtome và các d ng c đ quan + Microtome và các d ng c đ quan sát t sát t

bào h c ọ bào h c ọ

ế ế

ả ả

7. Phòng sáng 7. Phòng sáng + Các giàn đèn huỳnh quang + Các giàn đèn huỳnh quang + Máy đi u hòa nhi ề + Máy đi u hòa nhi ề

t đ ệ ộ t đ ệ ộ

bào đ n bào đ n

+ Máy l c ngang kho ng 100 ắ + Máy l c ngang kho ng 100 ắ vòng/phút vòng/phút + Các d ng c nuôi c y t ụ + Các d ng c nuôi c y t ụ

ấ ế ấ ế

ụ ụ

ơ ơ

2.1.3. Môi tr 2.1.3. Môi tr

ườ ườ

ng nuôi c y ấ ng nuôi c y ấ

- Các nguyên t - Các nguyên t

đa l đa l

ng ng

ố ố

ượ ượ

- Các nguyên t - Các nguyên t

vi l vi l

ng ng

ố ố

ượ ượ

- Các ph gia h u c ụ - Các ph gia h u c ụ

ữ ơ ữ ơ

- Các ch t kích thích sinh tr - Các ch t kích thích sinh tr

ng th c v t (phytohormone): auxin, ng th c v t (phytohormone): auxin,

ấ ấ

ự ậ ự ậ

ưở ưở cytokinin, acid abscisic (ABA), ethylene, gibberellin (GA)… cytokinin, acid abscisic (ABA), ethylene, gibberellin (GA)…

N u t l N u t l

auxin/cytokinin cao auxin/cytokinin cao

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

 t o r , t o r , ạ ễ ạ ễ

N u t l N u t l

auxin/cytokinin th p auxin/cytokinin th p

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

ấ  thân, thân, ấ

N u t l N u t l

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

ộ ơ ị  t o mô s o. t o mô s o. này g n m t đ n v này g n m t đ n v ộ ơ ị

ẹ ẹ

ầ ầ

ạ ạ

- Ngu n carbon: Glucose, sucrose, fructose... - Ngu n carbon: Glucose, sucrose, fructose...

ồ ồ

- Các tác nhân làm r n (t o gel) môi tr - Các tác nhân làm r n (t o gel) môi tr

ng: agar, alginate, ng: agar, alginate,

ạ ạ

ắ ắ

ườ ườ

phytagel, methacel và gel-rite... phytagel, methacel và gel-rite...

Các ph 2.2. Các ph 2.2. ng pháp nhân gi ng vô tính ng pháp nhân gi ng vô tính in vitro in vitro ươ ươ ố ố

NG PHÁP NHÂN GI NG VÔ TÍNH NG PHÁP NHÂN GI NG VÔ TÍNH

IN IN

ƯƠ ƯƠ

Ố Ố

CÁC PH 2.2. CÁC PH 2.2. VITRO VITRO

Sinh tr 2.2.1. Sinh tr 2.2.1.

ng không phân hóa (undifferentiated growth) ng không phân hóa (undifferentiated growth)

ưở ưở

a.a.

Nuôi c y mô s o - callus Nuôi c y mô s o - callus

ẹ ẹ

ấ ấ

b.b.

Nuôi c y d ch huy n phù t Nuôi c y d ch huy n phù t

bào bào

ấ ị ấ ị

ề ề

ế ế

c.c.

Nuôi c y t Nuôi c y t

bào tr n (protoplast) bào tr n (protoplast)

ấ ế ấ ế

ầ ầ

Sinh tr 2.2.2. Sinh tr 2.2.2.

ng có phân hóa (differentiated growth) ng có phân hóa (differentiated growth)

ưở ưở

a.a.

Nuôi c y r t Nuôi c y r t

(hairy root) (hairy root)

ấ ễ ơ ấ ễ ơ

b.b.

Công ngh nuôi c y phôi vô tính Công ngh nuôi c y phôi vô tính

ệ ệ

ấ ấ

2.2.3. Nuôi c y mô phân sinh đ nh (meristem) – ph 2.2.3. Nuôi c y mô phân sinh đ nh (meristem) – ph

ng pháp t o cây s ch virus ng pháp t o cây s ch virus

ấ ấ

ỉ ỉ

ươ ươ

ạ ạ

Nuôi c y mô s o – callus a.a. Nuôi c y mô s o – callus ẹ ẹ ấ ấ

ồ ừ ồ ừ

Phát sinh ch i t Phát sinh ch i t callus callus ễ ễ

ủ ủ

ộ ộ

ượ ượ ờ ờ

ồ ồ

ạ ạ

ầ ầ

ẽ ấ ẽ ấ ặ ặ

ọ ọ

ắ ắ

ạ ạ

ạ ạ

Khi các ph n b c t hay b t n th ng c a thân, r , lá… ị ắ ươ ị ổ ầ Khi các ph n b c t hay b t n th ng c a thân, r , lá… ị ắ ươ ị ổ ầ ạT o callus ạ T o callus ng thích h p sau m t c đ t vào trong môi tr đ ợ ườ ặ c đ t vào trong môi tr ng thích h p sau m t đ ườ ợ ặ i ra, có i đó s xu t hi n nh ng ph n mô l th i gian t ữ ệ i ra, có th i gian t i đó s xu t hi n nh ng ph n mô l ữ ệ màu tr ng nh t ho c vàng nh t, mô này g i là mô s o ẹ màu tr ng nh t ho c vàng nh t, mô này g i là mô s o ẹ hay callus hay callus

C t m u ẫ ắ C t m u ẫ ắ mô TVmô TV

Nuôi c y trên môi ấ Nuôi c y trên môi ấ ng thích h p tr ng thích h p tr

ườ ườ

ợ ợ

Callus (A) và tái sinh ch i t Callus (A) và tái sinh ch i t callus (B) c a chi callus (B) c a chi LiliumLilium ồ ừ ồ ừ ủ ủ

Quy trình nhân gi ng cây Quy trình nhân gi ng cây

ố ố

callus callus

tr ng t ồ tr ng t ồ

ừ ừ

K t lu n  K t lu n ế ế

S tái sinh mô t ậ : : S tái sinh mô t ậ

ự ự

ừ ừ

nuôi c y callus ấ nuôi c y callus ấ

là s c m ng các t là s c m ng các t

bào phân chia vô t bào phân chia vô t

ự ả ứ ự ả ứ

ế ế

ổ ổ

ng ng

ch c b ng các ch t đi u hòa sinh tr ấ ch c b ng các ch t đi u hòa sinh tr ấ

ứ ứ

ề ề

ằ ằ

ưở ưở

th c v t (plant growth regulators) trong môi th c v t (plant growth regulators) trong môi

ự ậ ự ậ

tr tr

ng dinh d ng dinh d

ườ ườ

ưỡ ưỡ

ng r n. ắ ng r n. ắ

bào bào b. Nuôi c y mô d ch huy n phù t ị b. Nuôi c y mô d ch huy n phù t ị ề ề ấ ấ ế ế

Huy n phù t Huy n phù t

c l c c l c

ề ề

ế ế

bào là m t môi tr ộ bào là m t môi tr ộ

ườ ườ

ng l ng đ ỏ ng l ng đ ỏ

ượ ắ ượ ắ

liên t c (đôi khi là d ch th tĩnh), trong đó có s hi n di n c a liên t c (đôi khi là d ch th tĩnh), trong đó có s hi n di n c a

ị ị

ụ ụ

ệ ủ ệ ủ

ự ệ ự ệ

ấ ấ

bào có bào có

nh ng t ữ nh ng t ữ

bào soma cô l p ho c nh ng c m nh t ặ bào soma cô l p ho c nh ng c m nh t ặ

ỏ ế ỏ ế

ế ế

ể ể C y chuy n callus ề C y chuy n callus ề ụ ữ ậ ậ ụ ữ ng l ng vào môi tr ỏ ườ ng l ng vào môi tr ườ ỏ kh năng phát sinh phôi, tái sinh thành m t cây hoàn ch nh. ộ kh năng phát sinh phôi, tái sinh thành m t cây hoàn ch nh. ộ

ả ả

ỉ ỉ

Callus Callus

Nuôi c y trên ấ Nuôi c y trên ấ máy l cắmáy l cắ

C m t C m t

bào bào

ụ ế ụ ế

ể ừ ể ừ

ự ế ự ế

ấ ấ

ị ị

i callus và cu i cùng t i callus và cu i cùng t

i d ch huy n i d ch huy n

 K t lu n ậ : : Nuôi c y d ch huy n phù là s ti n tri n t K t lu n ế ậ ế Nuôi c y d ch huy n phù là s ti n tri n t ề ề th c v t đ n m u v t, t ự ậ ế th c v t đ n m u v t, t ự ậ ế

ẫ ậ ớ ẫ ậ ớ

ớ ị ớ ị

ố ố

ề ề

phù. Sau vài tháng nuôi c y (tùy theo ngu n nguyên li u) phù. Sau vài tháng nuôi c y (tùy theo ngu n nguyên li u)

ồ ồ

ệ ệ

ấ ấ

trong môi tr trong môi tr

i ta s nh n đ i ta s nh n đ

c m t huy n c m t huy n

ườ ườ

ng l ng, ng ỏ ng l ng, ng ỏ

ườ ườ

ẽ ẽ

ậ ậ

ượ ượ

ộ ộ

ề ề

phù t phù t

bào n đ nh g m nh ng t bào n đ nh g m nh ng t

bào cô l p hay nh ng bào cô l p hay nh ng

ế ế

ữ ữ

ồ ồ

ổ ổ

ị ị

ế ế

ữ ữ

ậ ậ

nhóm nh t nhóm nh t

bào có th s d ng cho các thí nghi m v s tái bào có th s d ng cho các thí nghi m v s tái

ỏ ế ỏ ế

ể ử ụ ể ử ụ

ề ự ề ự

ệ ệ

sinh th c v t hay các k thu t sinh th c v t hay các k thu t

m c t m c t

bào. bào.

ự ậ ự ậ

ậ ở ứ ế ậ ở ứ ế

ỹ ỹ

ế ế

Theo các b n, ạ ?? Theo các b n, ạ ứch c năng chính ứ ch c năng chính bào c a thành t ủ c a thành t bào ủ là gì? là gì?

c. Nuôi c y t c. Nuôi c y t bào tr n (protoplast) bào tr n (protoplast) ấ ế ấ ế ầ ầ

 Các ph Các ph

ng pháp tách thành t ng pháp tách thành t

bào: bào:

ươ ươ

ế ế

B ng ph B ng ph

ng pháp c h c ho c enzyme ng pháp c h c ho c enzyme

ằ ằ

ươ ươ

ơ ọ ơ ọ

ặ ặ

ẫ ượ ẫ ượ

ỏ ồ ư ỏ ồ ư

ấ ấ

ầ ầ

ở ở

ẽ ẽ

ả ả

ng t ng t

C h c : m u đ 1.1. C h c c nghi n nh r i đ a vào dung d ch gây ị ề ơ ọ : m u đ c nghi n nh r i đ a vào dung d ch gây ị ề ơ ọ i. S co nguyên sinh, làm cho ph n nguyên sinh ch t co l ự ạ i. S co nguyên sinh, làm cho ph n nguyên sinh ch t co l ự ạ ph n co nguyên sinh ti p theo s làm giãn n và đ y ph n ế ầ ẩ ph n co nguyên sinh ti p theo s làm giãn n và đ y ph n ế ầ ẩ ở  khá khá bào qua nh ng khe h nguyên sinh ch t ra kh i t ữ ỏ ế ấ bào qua nh ng khe h nguyên sinh ch t ra kh i t ở ỏ ế ấ ữ bào tr n t n t i đ c l p r t ít ph c t p, s l ầ ồ ạ ộ ậ ấ ố ượ bào tr n t n t i đ c l p r t ít ph c t p, s l ầ ồ ạ ộ ậ ấ ố ượ

ứ ạ ứ ạ

ế ế

ị ị ặ ắ ặ ắ

2.2. Enzyme ẩ ẩ ẫ ẫ

Enzyme: vô trùng b m t m u lá, ngâm trong dung d ch : vô trùng b m t m u lá, ngâm trong dung d ch ẫ ề ặ ề ặ ẫ i (ho c c t th m th u thích h p, lo i b bi u bì m t d ợ ặ ướ ạ ỏ ể ấ i (ho c c t th m th u thích h p, lo i b bi u bì m t d ợ ặ ướ ạ ỏ ể ấ m u lá thành lát m ng), sau đó x lý v i h n h p enzyme ợ ớ ỗ ử ỏ m u lá thành lát m ng), sau đó x lý v i h n h p enzyme ợ ớ ỗ ử ỏ thay đ i tùy theo (cellulase, hemicellulase, pectinase) có t l ổ thay đ i tùy theo (cellulase, hemicellulase, pectinase) có t l ổ ngu n m u ngu n m u

ỉ ệ ỉ ệ bào tr n bào tr n

ng l n t ng l n t

ẫ  thu đ thu đ ẫ

c l ượ ượ c l ượ ượ

ớ ế ớ ế

ồ ồ

ầ ầ

protoplast Cuscuta reflexa protoplast Cuscuta reflexa Spinach protoplast Spinach protoplast

ửX lý trong dung X lý trong dung d chịd chị

T bào ban đ u T bào ban đ u

ế ế

ầ ầ

Quy trình t o ạ Quy trình t o ạ protoplast protoplast

Hình thành Hình thành protoplast protoplast

ầ ầ

Quy trình nuôi c y t Quy trình nuôi c y t bào tr n (protoplast) ấ ế bào tr n (protoplast) ấ ế : chú ý ch n nguyên li u, bào tr n 1. Tách t ọ ầ : chú ý ch n nguyên li u, ế ệ bào tr n 1. Tách t ọ ầ ế ệ s ng sót, lo i ng pháp tách, xác đ nh t l ạ ỉ ệ ố s ng sót, lo i ng pháp tách, xác đ nh t l ạ ỉ ệ ố ươ ươ ị ị

bào còn sót l bào còn sót l ph ph b xác thành t ỏ b xác thành t ỏ ế ế

bào, môi bào, môi ấ ế ấ ế

ệ ệ 2. Nuôi c y t 2. Nuôi c y t ườ ườ

ợ ế ợ ế

bào tr n t o ra m t kh i t bào tr n t o ra m t kh i t ộ ộ

ầ ầ ặ ặ

i riêng r . ẽ i riêng r . ẽ ố ố ụ ụ ứ ứ

ể ể ế ế

phát hay c m ng phát hay c m ng ng: t ng: t i ạ i ạ : chú ý m t đ t bào tr n ầ : chú ý m t đ t ậ ộ ế bào tr n ầ ậ ộ ế ng nuôi c y, đi u ki n nuôi c y tr ấ ề ấ ng nuôi c y, đi u ki n nuôi c y tr ấ ấ ề : là s k t h p c a hai hay bào tr n Dung h p t ầ : là s k t h p c a hai hay ự ế ợ ủ bào tr n Dung h p t ự ế ợ ủ ầ bào tr n, nhi u t ố ế ầ ạ ề ế bào tr n, nhi u t ố ế ầ ạ ề ế trong đó nhân c a chúng có th k t h p ho c ể ế ợ ủ trong đó nhân c a chúng có th k t h p ho c ể ế ợ ủ t n t ồ ạ t n t ồ ạ t o ra các kh i callus ho c phôi soma, ng d ng  t o ra các kh i callus ho c phôi soma, ng d ng ặ ạ ặ ạ bào soma, có th xáy ra theo trong t o con lai t ạ bào soma, có th xáy ra theo trong t o con lai t ạ 2 con đ ườ 2 con đ ườ ả ứ ả ứ ự ự

Tóm l  Tóm l

iạ :: iạ

c t o ra b ng ph c t o ra b ng ph ằ ằ Protoplast là nh ng t ế ữ Protoplast là nh ng t ế ữ ể ượ ạ ể ượ ạ

ặ ặ ế ế ng pháp c ơ ng pháp c ơ c phân ượ c phân ượ

ể ườ ể ườ ượ ử ụ ượ ử ụ

bào th c bào th c ự ự

(2)(2)

ợ ợ

th c th c ở ự ở ự ứ ứ ủ ủ ễ ễ

bào b lo i b thành t ị ạ ỏ bào b lo i b thành t ị ạ ỏ bào, có th đ ươ bào, có th đ ươ h c ho c enzyme. Các protoplast đ ọ h c ho c enzyme. Các protoplast đ ọ c s d ng đ : ng đ l p có th th ể ậ c s d ng đ : l p có th th ng đ ể ậ bi n đ i thông tin di truy n c a t ề ủ ế ổ ế (1)(1) bi n đ i thông tin di truy n c a t ế ề ủ ế ổ v t,ậv t,ậ t o ra cây lai vô tính thông qua dung h p ạ t o ra cây lai vô tính thông qua dung h p ạ protoplast (protoplast fusion), protoplast (protoplast fusion), nghiên c u s xâm nhi m c a virus ự (3)(3) nghiên c u s xâm nhi m c a virus ự v t…ậv t…ậ

ng có phân hóa (differentiated ng có phân hóa (differentiated

ưở ưở

2.2.2. Sinh tr 2.2.2. Sinh tr growth) growth)

a. Nuôi c y r t a. Nuôi c y r t

(hairy root) (hairy root)

ấ ễ ơ ấ ễ ơ

b. Nuôi c y phôi (embryogenesis) b. Nuôi c y phôi (embryogenesis)

ấ ấ

a. Nuôi c y r t a. Nuôi c y r t

(hairy root) (hairy root)

ấ ễ ơ ấ ễ ơ

Nuôi c y r t Nuôi c y r t và s phát tri n cây hoàn và s phát tri n cây hoàn ấ ễ ơ ấ ễ ơ ự ự ể ể

nuôi c y r t nuôi c y r t ch nh t ỉ ch nh t ỉ ừ ừ ấ ễ ơ ấ ễ ơ

a. Nuôi c y r t a. Nuôi c y r t

(hairy root) (hairy root)

ấ ễ ơ ấ ễ ơ

Nuôi c y trên môi tr Nuôi c y trên môi tr

ng thích ng thích

ấ ấ

ườ ườ

ễ ơ ễ ơR t R t

h p ợh p ợ

ậ ả ậ ả

Thu nh n s n Thu nh n s n ph m ẩph m ẩ

K t lu n ậ :: K t lu n ế ế ậ

Nuôi c y r t Nuôi c y r t

có th b t đ u t có th b t đ u t

vi c tách vi c tách

ấ ễ ơ ấ ễ ơ

ể ắ ầ ừ ệ ể ắ ầ ừ ệ

r t ễ ơ ủ r t ễ ơ ủ

ậ  môi môi c a nhi u loài th c v t c a nhi u loài th c v t ậ

ự ự

ề ề

tr tr

ng nhanh ng nhanh



ườ ườ

ng nuôi c y r sinh tr ấ ễ ng nuôi c y r sinh tr ấ ễ

ưở ưở

s n xu t các ch t th c p. ả s n xu t các ch t th c p. ả

ứ ấ ứ ấ

ấ ấ

ấ ấ

b. Nuôi c y phôi (embryogenesis) b. Nuôi c y phôi (embryogenesis) ấ ấ

th c v t có hoa, phôi là nh ng th c v t có hoa, phôi là nh ng Khái ni mệ :: Ở ự ậ Khái ni mệ Ở ự ậ ữ ữ

th c th có hình thái rõ r t và đ m nhi m ch c th c th có hình thái rõ r t và đ m nhi m ch c ự ự ứ ứ ể ể ệ ệ ệ ệ ả ả

năng nh giai đo n trung gian trong th i kỳ năng nh giai đo n trung gian trong th i kỳ ư ư ờ ờ ạ ạ

chuy n ti p gi a pha giao t chuy n ti p gi a pha giao t th và bào t th và bào t ữ ữ ể ể ế ế ử ể ử ể th , ử ể th , ử ể

có 2 d ng: phôi h u tính và phôi vô tính. có 2 d ng: phôi h u tính và phôi vô tính. ữ ữ ạ ạ

Mô phân sinh đ nh ch i ồ Mô phân sinh đ nh ch i ồ

ỉ ỉ

Ti n t ng sinh g Ti n t ng sinh g

ề ầ ề ầ

ỗ ỗ

ỏV phân sinh V phân sinh ng nọng nọ

Tr d Tr d

i lá m m i lá m m

ụ ướ ụ ướ

ầ ầ

ộN i nhũ N i nhũ

Mô phân sinh đ nh r Mô phân sinh đ nh r

ỉ ỉ

ễ ễ

Lá m mầ Lá m mầ

ế ế

ủ ủ

ầ ầ

C u t o phôi Th c v t ự ậ C u t o phôi Th c v t ự ậ ấ ạ ấ ạ

T bào m m c a T bào m m c a ốcu ng noãn cu ng noãn

ự ậ ự ậ

ể ể

Theo các b n, phôi th c v t phát tri n tr i ? ? Theo các b n, phôi th c v t phát tri n tr i ả ạ ả ạ qua m y giai đo n? qua m y giai đo n?

ấ ấ

ạ ạ

Các giai đo n hình thành phôi  Các giai đo n hình thành phôi ạ ạ

Các bi n đ i hình thái phôi cây hai lá m m Các bi n đ i hình thái phôi cây hai lá m m ế ổ ế ổ ầ ầ

K t lu n  K t lu n ế ế

ậ ậ

S hình thành phôi tr i qua các giai đ an: ả ự S hình thành phôi tr i qua các giai đ an: ả ự

ọ ọ

1. S bi 1. S bi

t hóa t t hóa t

bào có kh năng sinh phôi thành t bào có kh năng sinh phôi thành t

ự ệ ự ệ

ế ế

ả ả

ế ế

bào phôi, bào phôi,

bào phôi m i hình bào phôi m i hình

2. S phát tri n c a nh ng t ể 2. S phát tri n c a nh ng t ể

ủ ủ

ữ ữ

ự ự

ế ế

ớ ớ

thành thông qua các giai đo n sau: phôi hình c u, phôi ạ thành thông qua các giai đo n sau: phôi hình c u, phôi ạ

ầ ầ

hình tim và phôi cá đu i (th y lôi, g y) và phôi tr hình tim và phôi cá đu i (th y lôi, g y) và phôi tr

ng ng

ủ ủ

ố ố

ậ ậ

ưở ưở

thành. thành.

Phát sinh phôi vô tính có th đ Phát sinh phôi vô tính có th đ

c kh i đ u theo hai c kh i đ u theo hai

ở ầ ở ầ

con đ con đ

ể ượ ể ượ ng: phát sinh phôi tr c ti p (preembryogenic ự ng: phát sinh phôi tr c ti p (preembryogenic ự

ườ ườ

ế ế

ế determined cell) ho c phát sinh phôi gián ti p. determined cell) ho c phát sinh phôi gián ti p. ế

ặ ặ

S phát tri n phôi S phát tri n phôi Arabidopsis Arabidopsis ự ự ể ể

S phát tri n phôi hoa lyly S phát tri n phôi hoa lyly ự ự ể ể

Nuôi c y phôi h u tính Nuôi c y phôi h u tính ữ ữ ấ ấ

: có s k t h p gi a các lo i giao : có s k t h p gi a các lo i giao ự ế ợ ự ế ợ ữ ữ ạ ạ

Phôi h u tính ữ Phôi h u tính ữ khác nhau ửt ử t khác nhau

: v t li u th c v t : v t li u th c v t - K thu t tách phôi ậ - K thu t tách phôi ậ ậ ệ ậ ệ

ự ậ  vô trùng vô trùng ự ậ ng ng ỹ ỹ h t tr h t tr ạ ướ ạ ướ c khi tách phôi (h n ch s t n th ạ c khi tách phôi (h n ch s t n th ạ ế ự ổ ế ự ổ ươ ươ

ầ ầ

ng và phát ng và phát ố ớ ự ố ớ ự ưở ưở ọ ọ

c a dây treo phôi vì đây là thành ph n có vai trò ủ c a dây treo phôi vì đây là thành ph n có vai trò ủ r t quan tr ng đ i v i s sinh tr ấ r t quan tr ng đ i v i s sinh tr ấ ri n c a phôi non). ri n c a phôi non). ể ủ ể ủ

- Thành ph n môi tr - Thành ph n môi tr ầ ầ ườ ườ : thay đ i tùy ng nuôi c y ấ : thay đ i tùy ng nuôi c y ấ ổ ổ

theo loài và m c đích nuôi c y. ụ theo loài và m c đích nuôi c y. ụ ấ ấ

 Nuôi c y phôi vô tính Nuôi c y phôi vô tính

ấ ấ

in vitro t

ể ấ ể ấ

ề ề

ệ ệ

ệ in vitro ệ

3 ừ 3 ừ t

có th xu t hi n trong đi u ki n Phôi vô tính có th xu t hi n trong đi u ki n Phôi vô tính ồ

ồngu n sau (Kohlenbach, 1978): ngu n sau (Kohlenbach, 1978):

- Các t - Các t

bào sinh d bào sinh d

ng c a cây tr ng c a cây tr

ng thành ng thành

ế ế

ưỡ ưỡ

ủ ủ

ưở ưở

- Các mô tái sinh không ph i là h p t - Các mô tái sinh không ph i là h p t

ợ ử ợ ử

ả ả

i lá m m c a phôi và cây con, i lá m m c a phôi và cây con,

- Các lá m m và tr d ầ - Các lá m m và tr d ầ

ụ ướ ụ ướ

ầ ầ

không có b t c s phát tri n nào c a mô s o ẹ không có b t c s phát tri n nào c a mô s o ẹ

ấ ứ ự ấ ứ ự

ể ể

ủ ủ ủ ủ

Quá trình phát tri n phôi c n chú ý 2 giai đo n: Quá trình phát tri n phôi c n chú ý 2 giai đo n:

ể ể

ầ ầ

ạ ạ

t hóa t t hóa t

bào c a nh ng t bào c a nh ng t

- C m ng bi ả ứ - C m ng bi ả ứ

ệ ệ

ế ế

ủ ủ

ữ ữ

ế ế

bào ti n phôi ề bào ti n phôi ề

- Bi u hi n c a các t Bi u hi n c a các t ệ ủ ệ ủ

ể ể

ế ế

bào ti n phôi ề bào ti n phôi ề

Các giai đo n phát tri n khác nhau c a phôi ể Các giai đo n phát tri n khác nhau c a phôi ể ủ ủ ạ ạ

soma t soma t lisianthus lisianthus ừ ừ nuôi c y lá hoa ấ nuôi c y lá hoa ấ

Nuôi c y phôi vô tính hoa Nuôi c y phôi vô tính hoa African violet African violet ấ ấ

Ti m năng phát sinh phôi sinh d Ti m năng phát sinh phôi sinh d ng c a m u ng c a m u ề ề ưỡ ưỡ ủ ủ ẫ ẫ

c yấc yấ

 ng d ng c a nuôi c y phôi ng d ng c a nuôi c y phôi ủ ủ Ứ Ứ ụ ụ ấ ấ

- Thu nh n th đ n b i: lo i b tr c ti p NST - Thu nh n th đ n b i: lo i b tr c ti p NST ạ ỏ ự ạ ỏ ự ể ơ ể ơ ộ ộ ế ế ậ ậ

sau khi lai xa đ thu nh n th đ n b i ể ơ ộ sau khi lai xa đ thu nh n th đ n b i ể ơ ộ ể ể ậ ậ

- Ki m tra nhanh s c n y m m c a h t ủ ạ - Ki m tra nhanh s c n y m m c a h t ủ ạ ứ ả ứ ả ể ể ầ ầ

- Nhân gi ng các cây hi m - Nhân gi ng các cây hi m ố ố ế ế

- Th ph n trong ng nghi m - Th ph n trong ng nghi m ụ ấ ụ ấ ố ố ệ ệ

- H t nhân t o ạ - H t nhân t o ạ ạ ạ

Theo các b n, th nào là mô phân sinh ? ? Theo các b n, th nào là mô phân sinh

ế ế

ạ ạ

ỉđ nh? ỉ đ nh?

V trí c a MPS sinh trên c th th c v t? ? ? V trí c a MPS sinh trên c th th c v t?

ơ ể ự ậ ơ ể ự ậ

ủ ủ

ị ị

 Mô phân sinh (meristematic tissue) Mô phân sinh (meristematic tissue)

- Đ nh nghĩa - Đ nh nghĩa ị ị

Mô phân sinh là nh ng t Mô phân sinh là nh ng t bào non ch a phân bào non ch a phân ữ ữ ế ế ư ư

hóa, có kh năng phân chia r t nhanh và liên hóa, có kh năng phân chia r t nhanh và liên ả ả ấ ấ

i cu i đ i s ng c a cây đ t o thành i cu i đ i s ng c a cây đ t o thành t c cho t ụ t c cho t ụ ớ ớ ố ờ ố ố ờ ố ể ạ ể ạ ủ ủ

các mô khác. các mô khác.

S kh i lá ơ ở S kh i lá ơ ở

LáLá

Mô phân sinh đ nhỉ Mô phân sinh đ nhỉ

Ch i th c p Ch i th c p

ứ ấ ứ ấ

ồ ồ

ấ ấC u trúc mô phân sinh (meristem) C u trúc mô phân sinh (meristem)

- Đ c đi m chung c a MPS - Đ c đi m chung c a MPS

ủ ủ

ể ể

ặ ặ

 Là nh ng t Là nh ng t ữ ữ

ế ế

bào non, ch a phân hóa ư bào non, ch a phân hóa ư

ạ ạ

ở ở

ố ố

ọ ọ

các v trí khác nhau: ở các v trí khác nhau: ở ng kính g n đ ng đ u, còn ồ ng kính g n đ ng đ u, còn ồ

ị ị ầ ầ

ề ề

ẹ ẹ

 Hình d ng không gi ng nhau Hình d ng không gi ng nhau ph n ng n (thân, r ) có đ ườ ễ ầ ph n ng n (thân, r ) có đ ườ ễ ầ t ng phát sinh thì h p, dài, hình thoi. ở ầ t ng phát sinh thì h p, dài, hình thoi. ở ầ  Kích th Kích th

bào nh bé, ch t t bào nh bé, ch t t

bào đ m đ c, nhân bào đ m đ c, nhân

ấ ế ấ ế

ỏ ỏ

ậ ậ

ặ ặ

c t ướ ế c t ướ ế to, các không bào nh li ti. to, các không bào nh li ti.

ỏ ỏ

ế ế

ả ả

 T bào x p sít nhau không đ h các kho ng gian bào. T bào x p sít nhau không đ h các kho ng gian bào. i 92,5%, ngoài ra còn i 92,5%, ngoài ra còn

ể ở ể ở c chi m t ớ ế c chi m t ớ ế

ướ ướ

ế ế

ế ế Vách t Vách t ch a ch y u là pectin và hemicellulose, r t ít cellulose. ứ ch a ch y u là pectin và hemicellulose, r t ít cellulose. ứ

bào m ng, n ỏ bào m ng, n ỏ ủ ế ủ ế

ấ ấ

ầM m lá ầ M m lá

Quá trình sinh Quá trình sinh tr ưở tr ưở sinh tr sinh tr ng c a đ nh ủ ỉ ng c a đ nh ủ ỉ ng mô ng mô

ưở ưở phân sinh phân sinh (meristem) (meristem)

Meristem không có virus có th do các lý do sau Meristem không có virus có th do các lý do sau ể ể

(Mathews, 1970, Wang et Hu, 1980): (Mathews, 1970, Wang et Hu, 1980):

+ Virus v n chuy n trong cây nh có h th ng mô + Virus v n chuy n trong cây nh có h th ng mô ệ ố ệ ố ờ ờ ể ể

d n, h th ng này không có d n, h th ng này không có mô phân sinh đ nh. mô phân sinh đ nh. ẫ ẫ ở ở ỉ ỉ ậ ậ ệ ố ệ ố

ế ế

ạ ạ

ể ể

ạ ạ

+ H th ng vô hi u hóa virus + H th ng vô hi u hóa virus vùng meristem vùng meristem

ở ệ ở ệ m nh h n các vùng khác trong cây m nh h n các vùng khác trong cây bào mô phân sinh + Trong quá trình phân chia, các t bào mô phân sinh + Trong quá trình phân chia, các t ? ? Theo các b n, t i sao MPS đ nh (meristem) Theo các b n, t ỉ ạ i sao MPS đ nh (meristem) ỉ ạ ỉđ nh không cho phép sao chép các thông tin di ỉ đ nh không cho phép sao chép các thông tin di là n i s ch virus và có th dùng t o cây ơ ạ là n i s ch virus và có th dùng t o cây ơ ạ truy n c a virus ề ủ truy n c a virus ề ủ s ch b nh? ệ ạ s ch b nh? ệ ạ ố ệ ố ệ ơ ạ ơ ạ

đ nh sinh tr đ nh sinh tr + N ng đ auxin cao ộ + N ng đ auxin cao ộ ở ỉ ở ỉ ưở ưở ng có th ngăn ể ng có th ngăn ể

ồ ồ ảc n quá trình sao chép virus. ả c n quá trình sao chép virus.

ng ng

ỉ ỉ

ươ ươ

2.2.3. Nuôi c y mô phân sinh đ nh (meristem) – ph 2.2.3. Nuôi c y mô phân sinh đ nh (meristem) – ph pháp t o cây s ch virus pháp t o cây s ch virus

ấ ấ ạ ạ

ạ ạ

a. C s khoa h c ọ a. C s khoa h c ọ

ơ ở ơ ở

ế ệ ế ệ ấ ấ

ả ả ấ ấ

ẩ ẩ

Virus có th lây truy n qua các th h , nhân b n ề Virus có th lây truy n qua các th h , nhân b n ề nhanh và có th d n đ n s gi m năng su t, ph m ch t ế ự ả nhanh và có th d n đ n s gi m năng su t, ph m ch t ế ự ả cây tr ng ồ  v t li u kh i đ u s ch virus v t li u kh i đ u s ch virus ở ầ ạ cây tr ng ồ ở ầ ạ

ể ể ể ẫ ể ẫ ậ ệ ậ ệ

Có hai ph Có hai ph

ươ ươ

ng pháp chính đ t o cây s ch virus: ể ạ ng pháp chính đ t o cây s ch virus: ể ạ

ạ ạ

ng pháp ch n đoán b nh virus ng pháp ch n đoán b nh virus

ọ ọ

ệ ệ

ệ ệ

1. Dùng ph ẩ ươ 1. Dùng ph ẩ ươ các m u nhi m b nh tr ướ ệ ẫ các m u nhi m b nh tr ẫ ướ ệ ươph ng pháp nhân nhanh ươ ng pháp nhân nhanh ph

đ thanh l c ể đ thanh l c ể c khi đ a vào nuôi c y, s d ng ấ ử ụ ư c khi đ a vào nuôi c y, s d ng ấ ử ụ ư đ nhân nhanh m u s ch in vitro đ nhân nhanh m u s ch ẫ ạ ể in vitro ẫ ạ ể

ở ẫ ở ẫ

ễ ễ

ạ ạ

2. Làm s ch virus ạ 2. Làm s ch virus ạ ti p t c nhân nhanh ti p t c nhân nhanh

ế ụ ế ụ

, t o m u s ch và m u đã nhi m b nh ệ , t o m u s ch và ẫ ạ m u đã nhi m b nh ẫ ạ ệ đ nhân nhanh m u s ch in vitro đ nhân nhanh m u s ch ẫ ạ ể in vitro ẫ ạ ể

b. K thu t làm s ch virus qua nuôi c y meristem b. K thu t làm s ch virus qua nuôi c y meristem ấ ấ ậ ậ ạ ạ ỹ ỹ

Nguyên lý c a ph Nguyên lý c a ph ng pháp ng pháp ủ ủ ươ ươ

Virus t n t Virus t n t m i t m i t i i bào s ng. Tuy nhiên, mô bào s ng. Tuy nhiên, mô ồ ạ ở ọ ế ồ ạ ở ọ ế ố ố

phân sinh là nh ng t phân sinh là nh ng t ữ ữ ế ế bào g n nh không có. ư bào g n nh không có. ư ầ ầ

S lo i virus kh i m u ph thu c r t nhi u vào S lo i virus kh i m u ph thu c r t nhi u vào ỏ ỏ ộ ấ ộ ấ ụ ụ ề ề ẫ ẫ

ặ ủ ặ ủ ộ ộ ề ề ạ ạ

ự ạ ự ạ s có m t c a m t hay nhi u lo i virus xâm ự s có m t c a m t hay nhi u lo i virus xâm ự nhi m. M c đ thành công ph thu c vào lo i ạ nhi m. M c đ thành công ph thu c vào lo i ạ ứ ộ ứ ộ ụ ụ ộ ộ ễ ễ

virus c n lo i b và các đ c tính c a cây m u. virus c n lo i b và các đ c tính c a cây m u. ạ ỏ ạ ỏ ủ ủ ặ ặ ầ ầ ẫ ẫ

Nuôi c y đ nh sinh tr Nuôi c y đ nh sinh tr

ng (meristem) ng (meristem)

ấ ỉ ấ ỉ

ưở ưở

ng ng ấ ấ ượ ượ ỉ ỉ

dinh d dinh d ng và phát tri n thành cây con ng và phát tri n thành cây con ườ ườ in vitro in vitro Mô phân sinh đ nh đ Mô phân sinh đ nh đ ưỡ ưỡ c nuôi c y trên môi tr c nuôi c y trên môi tr ể ể

Các k thu t làm s ch virus Các k thu t làm s ch virus

in vitro in vitro

ạ ạ

ậ ậ

ỹ ỹ

ộ ạ ộ ạ ượ ượ

ậ ậ

tách meristem  cây 1. 1. Nuôi c y meristem Nuôi c y meristem cây :: tách meristem ấ ấ nguyên v n ẹ  ki m tra đ s ch virus ki m tra đ s ch virus ở ể nguyên v n ẹ ở ể cây tái sinh  thu nh n đ c cây s ch thu nh n đ ạ c cây s ch cây tái sinh ạ b nhệb nhệ

ế ợ ử ế ợ ử

36 - 37 36 - 37 ở ở

C tr 00C tr nhi nhi ủ ủ ẽ ẽ

ộ ạ ộ ạ

Nuôi c y meristem k t h p x lí nhi 2. 2. Nuôi c y meristem k t h p x lí nhi t đ ấ ệ ộ t đ ấ ệ ộ c ho c caocao:: x lí nhi t t x lí nhi ặ ướ ệ ừ ử c ho c t t ặ ướ ệ ừ ử t đ này, sau khi tách meristem (vì ệ ộ t đ này, sau khi tách meristem (vì ệ ộ ng các ARN thông tin c a virus s b th ẽ ị ườ ng các ARN thông tin c a virus s b th ườ ẽ ị i và cây tái sinh s có đ s ch phân gi ả phân gi i và cây tái sinh s có đ s ch ả virus cao). virus cao).

ấ ấ ế ợ ớ ử ế ợ ớ ử

ấ ấ

ườ ườ ạ ạ ệ ệ

ủ ế ủ ế

ấ :: Nuôi c y meristem k t h p v i x lí hóa ch t 3. 3. Nuôi c y meristem k t h p v i x lí hóa ch t ấ ng có b sung tách meristem nuôi trong môi tr ổ ườ ng có b sung tách meristem nuôi trong môi tr ổ ườ ng nuôi c y các ch t kháng virus đ vào môi tr ể ấ ng nuôi c y các ch t kháng virus đ vào môi tr ể ấ t o cây s ch b nh nh 2-thiouracil, ribavirin, ư ạ t o cây s ch b nh nh 2-thiouracil, ribavirin, ư ạ bào, vidarabin làm tăng kh năng kháng c a t ả bào, vidarabin làm tăng kh năng kháng c a t ả mô th c v t và c ch t s nhân b n c a virus. ế ự mô th c v t và c ch t s nhân b n c a virus. ế ự ả ủ ả ủ ự ậ ự ậ ứ ứ

ậ ậ

ỉ ỉ ệ ệ ỹ ỹ ạ ạ ệ ệ ề ề

4. Vi ghép: là k thu t ghép các mô phân sinh đ nh là k thu t ghép các mô phân sinh đ nh 4. Vi ghép: lên g c cây s ch và kháng b nh trong đi u ki n ố lên g c cây s ch và kháng b nh trong đi u ki n ố in vitro đ s n xu t cây s ch virus. đ s n xu t cây s ch virus. ạ ấ in vitro ạ ấ ể ả ể ả

Nhân gi ng cây s ch b nh virus Nhân gi ng cây s ch b nh virus

ố ố

ệ ệ

ạ ạ

Cây b nhi m virus Cây b nhi m virus

ễ ễ

ị ị

(x lý nhi (x lý nhi

t, hóa ch t) t, hóa ch t)

ử ử

ệ ệ

ấ ấ

Cây mẹ Cây mẹ

Nuôi c y meristem Nuôi c y meristem

ấ ấ

ể(ki m tra (ki m tra

ể(ki m tra virus) (ki m tra virus)

ồCh i hình thành Ch i hình thành

virus) virus)

Tăng sinh ch iồ Tăng sinh ch iồ

Chuy n cây ra đ t ấ Chuy n cây ra đ t ấ

ể ể

Ch i ra r ồ Ch i ra r ồ

ễ ễ

in vitro in vitro

S đ quy trình t o cây s ch virus ạ ơ ồ S đ quy trình t o cây s ch virus ạ ơ ồ

ạ ạ

T o cây s ch b nh thông T o cây s ch b nh thông ệ ệ ạ ạ ạ ạ

qua nuôi c y meristem ấ qua nuôi c y meristem ấ

Nhân nhanh và duy trì cây s ch b nh c.c. Nhân nhanh và duy trì cây s ch b nh ệ ệ ạ ạ

1. Ch n đoán b ng m t (b ng tri u ch ng b nh) 1. Ch n đoán b ng m t (b ng tri u ch ng b nh) ứ ứ ệ ệ ệ ệ ằ ằ ẩ ẩ ắ ắ ằ ằ

2. Ch n đoán b ng cây ch th ị 2. Ch n đoán b ng cây ch th ị ằ ằ ẩ ẩ ỉ ỉ

3. Ph 3. Ph ng pháp huy t thanh ng pháp huy t thanh ươ ươ ế ế

4. Ch n đoán b ng kính hi n vi đi n t 4. Ch n đoán b ng kính hi n vi đi n t ệ ử ệ ử ể ể ằ ằ ẩ ẩ

5. Ch n đoán b ng test ELISA (Enzyme Linked 5. Ch n đoán b ng test ELISA (Enzyme Linked ằ ằ ẩ ẩ

Immune Sorbent Assay) Immune Sorbent Assay)

6. Ch n đoán b ng k thu t phân tích ADN (PCR) 6. Ch n đoán b ng k thu t phân tích ADN (PCR) ậ ậ ằ ằ ẩ ẩ ỹ ỹ

5. Ch n đoán b ng test ELISA (Enzyme Linked Immune 5. Ch n đoán b ng test ELISA (Enzyme Linked Immune

ẩ ẩ

ằ ằ

Sorbent Assay) Sorbent Assay)

ả ứ ả ứ

ả ả

: x y ra ph n ng enzyme – kháng nguyên – kháng Nguyên lý: x y ra ph n ng enzyme – kháng nguyên – kháng Nguyên lý ể

ểth (enzyme xúc tác- enzyme linked). th (enzyme xúc tác- enzyme linked).

ng phân gi ng phân gi

: ph n Ví dụ: ph n Ví dụ

ả ứ ả ứ

ẽ ẽ

ặ ặ

i 4nitrophenolphosphate b i ở ả i 4nitrophenolphosphate b i ở ả photphataza. Khi tách photphat, aa --nitrophenol s có màu nitrophenol s có màu photphataza. Khi tách photphat, c ti n hành khi g n trên các m t vàng. Ph n ng test đ ặ ắ ượ ế ả ứ c ti n hành khi g n trên các m t vàng. Ph n ng test đ ặ ắ ượ ế ả ứ  trên trên b n th plastid, nên có tên goi là immunosorbent ử ả b n th plastid, nên có tên goi là immunosorbent ử ả nào có màu vàng, n i y có m t ph c kháng l b n th ứ ơ ấ ỗ ử l ả b n th nào có màu vàng, n i y có m t ph c kháng ứ ỗ ơ ấ ử ả . . nguyên – kháng th - enzyme, t c có virus nguyên – kháng th - enzyme, t c có virus

ứ ứ

ể ể

ả ề ặ ị ả ề ặ ị

ẫ ẫ

ấ ấ

 có th ch n đoán r t chính xác c v m t đ nh tính l n có th ch n đoán r t chính xác c v m t đ nh tính l n đ nh l ị đ nh l ị

ể ẩ ể ẩ ng. ượ ng. ượ

-Ag: kháng nguyên-antigen.

-Primary antibody: kháng th s c p.

ể ơ ấ

-Secondary antibody: kháng th th ể ứ c p.ấ

-E: enzyme

-Substrate: c ch t ấ

ơ

Tr c ti p

Sandwich

ế

Gián ti pế

6. Ch n đoán b ng k thu t phân tích ADN (PCR) 6. Ch n đoán b ng k thu t phân tích ADN (PCR)

ẩ ẩ

ằ ằ

ậ ậ

ỹ ỹ

Nguyên lý: xác đ nh tr c ti p s có m t c a ph n lõi acid : xác đ nh tr c ti p s có m t c a ph n lõi acid ế ự Nguyên lý ế ự

ặ ủ ặ ủ

ự ự

ầ ầ

ị ị

nucleic c a virus thông qua ph n ng PCR: nucleic c a virus thông qua ph n ng PCR:

ả ứ ả ứ

ủ ủ

c p m i (primer) là các đo n nucleotide có trình b sung v i ớ ặ c p m i (primer) là các đo n nucleotide có trình b sung v i ớ ặ

ổ ổ

ồ ồ

ạ ạ

2 đ u (phía 3’) c a 2 s i ADN c a virus 2 đ u (phía 3’) c a 2 s i ADN c a virus

 trên máy PCR trên máy PCR

ủ ủ

ủ ủ

ợ ợ

ầ ầ

kho ng 3 gi kho ng 3 gi

ả ả

ờ ờ

ả  quá quá có th l y m u và đánh giá k t qu có th l y m u và đánh giá k t qu ả

ể ấ ể ấ

ế ế

ẫ ẫ

trình nhân ADN không x y ra, m u không nhi m virus và trình nhân ADN không x y ra, m u không nhi m virus và

ễ ễ

ẫ ẫ

ả ả

ng ng

ượ ạ .. i c l c l i ượ ạ

 c c nh y và chính xác đ ch n đoán b nh virus. c c nh y và chính xác đ ch n đoán b nh virus. ự ự

ể ẩ ể ẩ

ệ ệ

ạ ạ

Mô phân sinh đ nh đ Mô phân sinh đ nh đ c nuôi c y trên môi tr c nuôi c y trên môi tr ng ng ỉ ỉ ượ ượ ấ ấ ườ ườ

dinh d dinh d ng và phát tri n thành cây con ng và phát tri n thành cây con in vitro in vitro ưỡ ưỡ ể ể

Khi s d ng MPS thì nguy c nhi m có x y ra ? ? Khi s d ng MPS thì nguy c nhi m có x y ra ử ụ ử ụ ơ ơ ễ ễ ả ả

hay không? N u có thì làm th nào đ h n ch ế hay không? N u có thì làm th nào đ h n ch ế ể ạ ể ạ ế ế ế ế

ề ềđi u đó? đi u đó?

 Các bi n pháp phòng ng a: Các bi n pháp phòng ng a:

ừ ừ

ệ ệ

Cây nên đ Cây nên đ

c tr ng trong nhà kính hay c tr ng trong nhà kính hay

ựơ ựơ

ồ ồ

ở ở

nh ng n i ơ nh ng n i ơ

ữ ữ

không có nh ng sinh v t trung gian truy n b nh không có nh ng sinh v t trung gian truy n b nh

ữ ữ

ệ ệ

ề ề

ậ ậ

virus, virus,

Liên t c x lí các sinh v t truy n b nh trung gian, ậ Liên t c x lí các sinh v t truy n b nh trung gian, ậ

ề ệ ề ệ

ụ ử ụ ử

Ph i tuy t đ i gi Ph i tuy t đ i gi

v sinh trong quá trình chăm sóc cây. v sinh trong quá trình chăm sóc cây.

ệ ố ữ ệ ệ ố ữ ệ

ả ả

liên t c b ng cách quan sát bên ọ ọ liên t c b ng cách quan sát bên Ti n hành ch n l c Ti n hành ch n l c ọ ọ

ụ ụ

ế ế

ằ ằ

ngoài…ngoài…

2.3. CÁC GIAI ĐO N TRONG QUY TRÌNH 2.3. CÁC GIAI ĐO N TRONG QUY TRÌNH Ạ Ạ

NHÂN GI NG VÔ TÍNH NHÂN GI NG VÔ TÍNH IN VITRO IN VITRO Ố Ố

th in vitro th in vitro ng đ ng đ c c ố ố ườ ườ ượ ượ

chia thành các giai đo n sau: chia thành các giai đo n sau: Quá trình nhân gi ng vô tính Quá trình nhân gi ng vô tính ạ ạ

1. Ch n l c và chu n b cây m , ẹ 1. Ch n l c và chu n b cây m , ẹ ọ ọ ọ ọ ẩ ị ẩ ị

ẫ ấ ẫ ấ ố ố ể ể ạ ạ

2. Kh trùng m u c y - t o th nhân gi ng ử 2. Kh trùng m u c y - t o th nhân gi ng ử in vitro, in vitro,

3. Nhân nhanh in vitro, 3. Nhân nhanh in vitro,

4. T o cây hoàn ch nh in vitro, 4. T o cây hoàn ch nh in vitro, ạ ạ ỉ ỉ

ề ề ệ ự ệ ự

5. Thích ng cây in vitro ngoài đi u ki n t ứ 5. Thích ng cây in vitro ngoài đi u ki n t ứ ex vitro)) nhiên ( (ex vitro nhiên

Ch n l c và chu n b cây m 2.3.1. Ch n l c và chu n b cây m 2.3.1. ọ ọ ọ ọ ẩ ẩ ị ị ẹ ẹ

- Đúng cây c n nhân gi ng. ầ - Đúng cây c n nhân gi ng. ầ ố ố

- S ch b nh - S ch b nh ệ ệ ạ ạ

Hoa trà Hoa trà

- Thu th p m u t ậ - Thu th p m u t ậ ẫ ẫ ấ ấ t nh t vào th i đi m tăng ờ t nh t vào th i đi m tăng ờ Hoa h ngồ Hoa h ngồ ể ể ịĐ a lan ị Đ a lan

tr tr ố ố ng m nh nh t c a cây m . ẹ ng m nh nh t c a cây m . ẹ ấ ủ ấ ủ ưở ưở ạ ạ

Hoa lyly Hoa lyly

Măng c tụ Măng c tụ

Lan h ồ Lan h ồ

đi pệđi pệ

Quy trình nhân gi ng vô tính  Quy trình nhân gi ng vô tính

in vitro in vitro

ố ố

in Nhâm gi ng ố in Nhâm gi ng ố vitro vitro

Vô trùng Vô trùng m u c y ẫ ấ m u c y ẫ ấ

in in

ạT o cây T o cây vitrovitro

Chu n b cây m Chu n b cây m

ẩ ẩ

ị ị

ẹ ẹ

Chuy n cây ra v Chuy n cây ra v

n n

ể ể

ườ ườ

mươmươ

in vitro Các giai đo n trong nuôi c y mô chu i ố in vitro Các giai đo n trong nuôi c y mô chu i ố ấ ấ ạ ạ

Quy trình nhân gi ng cây Salvia miltiorrhiza Quy trình nhân gi ng cây Salvia miltiorrhiza ố ố

Quy trình nhân Quy trình nhân

ố ốgi ng hoa Đuôi gi ng hoa Đuôi

ch n đồ ỏ ch n đồ ỏ

ng đ n nhân ng đ n nhân

ố ả ố ả

ưở ưở

ế ế

nh h nh h in vitro in vitro

Các y u t 2.4. Các y u t ế 2.4. ế ốgi ng vô tính ố gi ng vô tính

2.4.1. S l a ch n m u c y ẫ ấ 2.4.1. S l a ch n m u c y ẫ ấ ự ự ự ự ọ ọ

2.4.2. Môi tr 2.4.2. Môi tr ườ ườ ng nuôi c y ấ ng nuôi c y ấ

2.4.3. Đi u ki n nuôi c y ấ 2.4.3. Đi u ki n nuôi c y ấ ệ ệ ề ề

 Các nguyên t Các nguyên t

đa l đa l ng ng ố ố ượ ượ

 Các nguyên t Các nguyên t vi l vi l ng ng ố ố ượ ượ

 Các ph gia h u c Các ph gia h u c ữ ơ ụ ụ ữ ơ

 Các ch t kích thích hay Các ch t kích thích hay c ch sinh tr c ch sinh tr ng ng ấ ấ ứ ứ ế ế ưở ưở

th c v t (phytohormone); th c v t (phytohormone); ự ậ ự ậ

 Ngu n carbon ồNgu n carbon ồ

ng ng  Các tác nhân làm r n (t o gel) môi tr Các tác nhân làm r n (t o gel) môi tr ắ ắ ạ ạ ườ ườ

Theo các b n th nào là phytohormone và ? ? Theo các b n th nào là phytohormone và

ế ế

ạ ạ

có m y lo i, tác d ng ch y u c a ụ có m y lo i, tác d ng ch y u c a ụ

ủ ế ủ ế

ủ ủ

ấ ấ

ạ ạ

chúng là gì? chúng là gì?

Hormone th c v t (phytohormone): Hormone th c v t (phytohormone): ự ậ ự ậ

ượ ượ

ấ ữ ơ ấ ữ ơ ể ể

ớ ớ ậ ủ ậ ủ

ng r t nh , ỏ ấ ng r t nh , ỏ ấ t ế ể ề t ế ể ề ng. ng.

là ch t h u c có m t trong cây v i hàm l ĐNĐN:: là ch t h u c có m t trong cây v i hàm l ặ ặ c v n chuy n đ n các b ph n c a cây đ đi u ti đ ộ ế ượ ậ c v n chuy n đ n các b ph n c a cây đ đi u ti đ ế ượ ậ ộ và đ m b o s hài hoà các ho t đ ng sinh tr ạ ộ ả và đ m b o s hài hoà các ho t đ ng sinh tr ạ ộ ả

ả ự ả ự

ưở ưở

Phân lo iạ :: G m 2 nhóm: ồ G m 2 nhóm: ồ Phân lo iạ

Nhóm ch t kích thích sinh tr Nhóm ch t kích thích sinh tr

ng: ng:

ấ ấ

ưở ưở

Auxin, gibberellin Auxin, gibberellin

Cytokinin Cytokinin

ng: ng:

Nhóm các ch t c ch sinh tr ấ ứ Nhóm các ch t c ch sinh tr ấ ứ

ế ế

ưở ưở

Axit abscisic Axit abscisic

Ethylene Ethylene

Các ch t kích thích sinh tr  Các ch t kích thích sinh tr ấ ấ ưở ưở ng th c v t ự ng th c v t ự ậ ậ

(phytohormone) (phytohormone)

Nhóm auxin (IAA, 2,4-D, NAA, IBA,…), Nhóm auxin (IAA, 2,4-D, NAA, IBA,…),

Nhóm cytokinin (zeatin, 2i-P, BA, kinetin, Nhóm cytokinin (zeatin, 2i-P, BA, kinetin,

TDZ…) TDZ…)

Nhóm auxin Nhóm auxin

IBAIBA NAANAA

IAAIAA

Vai trò c a nhóm auxin:  Vai trò c a nhóm auxin: ủ ủ

ng và giãn n c a t ng và giãn n c a t

 Thúc đ y s tăng tr Thúc đ y s tăng tr ẩ ự ẩ ự

ưở ưở ở ủ ế ở ủ ế

bào,bào,

Tăng c  Tăng c ng quá trình sinh t ng h p và trao ng quá trình sinh t ng h p và trao ườ ườ ổ ổ ợ ợ

đ i các ch t. đ i các ch t. ổ ổ ấ ấ

Kích thích hình thành r và tham gia vào c m  Kích thích hình thành r và tham gia vào c m ễ ễ ả ả

ứng phát sinh phôi vô tính… ứ ng phát sinh phôi vô tính…

ồ C ch ho t đ ng c a auxin trong cây tr ng C ch ho t đ ng c a auxin trong cây tr ng ủ ủ ồ

ơ ế ạ ộ ơ ế ạ ộ

ướ ướ

ể ể

H ng v n chuy n ậ H ng v n chuy n ậ ủc a auxin ủ c a auxin

Ng nọNg nọ

G c ốG c ố

S phân b và c ch v n chuy n auxin trong cây (www.nsf.gov) ể S phân b và c ch v n chuy n auxin trong cây (www.nsf.gov) ể

ơ ế ậ ơ ế ậ

ự ự

ố ố

 K t lu n K t lu n ậ ế ậ ế

ưở ưở

ủ ủ

ự ự

ề ề

ng c a th c ng c a th c mô phân sinh ch i, lá mô phân sinh ch i, lá

Auxin là nhóm ch t đi u hoà sinh tr ấ Auxin là nhóm ch t đi u hoà sinh tr ấ ườ ườ

ồ ồ

ở ở

ặ ặ

v t th ng g p trong thiên nhiên, có ậ ng g p trong thiên nhiên, có v t th ậ m m và r . ễ ầ m m và r . ễ ầ

Auxin v n chuy n h Auxin v n chuy n h

ng c c: t ng c c: t

ể ướ ể ướ

ậ ậ

ự ừ ỉ ự ừ ỉ

đ nh ch i ng n t ồ đ nh ch i ng n t ồ

i ọ ớ i ọ ớ

ơc quan khác. ơ c quan khác.

ụ ụ

ng giãn c a t ng giãn c a t

ủ ế ủ ế

ễ ễ ư ư

ộ ộ

ng qu và t o qu không h t… ng qu và t o qu không h t…

tr tr ng n, sinh tr ng n, sinh tr

Tác d ng ch y u là kích thích s hình thành r , sinh ự Tác d ng ch y u là kích thích s hình thành r , sinh ự ng đ ng, u th ế ướ ng đ ng, u th ế ướ ạ ạ

ủ ế ủ ế bào, gây ra tính h bào, gây ra tính h ả ả

ưở ưở ọ ọ

ưở ưở

ạ ạ

ả ả

Nhóm cytokinin Nhóm cytokinin

BABA Kinetin Kinetin

TDZTDZ

 Vai trò c a nhóm cytokinin:

bào, s hình thành

 Kích thích s phân chia t ự

ế ự

và sinh tr ng ch i ưở ồ in vitro,

c ch s t o r và s sinh tr Ứ ế ự ạ ễ ự ưở ng c a mô ủ

 Tăng s phát sinh phôi vô tính

s o(Auxin kích thích t o r ) ạ ễ ẹ

C ch ho t đ ng c a cytokinin trong cây tr ng C ch ho t đ ng c a cytokinin trong cây tr ng

ơ ế ạ ộ ơ ế ạ ộ

ủ ủ

ồ ồ

t hóa hình thành ệBi ệ t hóa hình thành Bi ch i, ngăn c n s già ồ ch i, ngăn c n s già ồ

ả ự ả ự

hóa t hóa t

bàoế bàoế

ưở ưở

ủ ủ

ơ ồ ứ ệ ậ ơ ồ ứ ệ ậ

ng c a cytokinin lên s phát ự ng c a cytokinin lên s phát ự sp.) Nicoticum sp.) Nicoticum

nh h nh h Ả Ả tri n c a cây Thu c lá ( ể ủ tri n c a cây Thu c lá ( ể ủ

ố ố

S đ ph c h nh n tín hi u cytokinin ệ S đ ph c h nh n tín hi u cytokinin ệ trong cây tr ng ồ trong cây tr ng ồ

 K t lu n K t lu n ậ ế ậ ế

t t c các loài cây tr ng, hình t t c các loài cây tr ng, hình

ồ ồ

Cytokinin có m t Cytokinin có m t thành ch y u trong h th ng r thành ch y u trong h th ng r

ặ ở ấ ả ặ ở ấ ả ệ ố ệ ố

ủ ế ủ ế

ễ ễ

Cytokinin v n chuy n không h Cytokinin v n chuy n không h

ướ ướ

ng c c, có th ể ng c c, có th ể

ự ự

ậ ậ ng ng n ho c h ặ ướ ng ng n ho c h ặ ướ

ọ ọ

ể ể ng g c ố ng g c ố

h ướ h ướ

ụ ụ

ủ ế ủ ế

ự ự

ế ế ự ả ự ả

ự ự

ơ ơ

ồ ồ

bào, Tác d ng ch y u là kích thích s phân chia t bào, Tác d ng ch y u là kích thích s phân chia t s phân hóa các c quan (nh t là s phân hóa ch i), s n y ấ ự s phân hóa các c quan (nh t là s phân hóa ch i), s n y ự ấ m m, quá trình trao đ i ch t, ngăn ch n s hóa già… ấ ầ m m, quá trình trao đ i ch t, ngăn ch n s hóa già… ấ ầ

ặ ự ặ ự

ổ ổ

IAA (mg/l) IAA (mg/l)

) ) l l / / g g m m

i i

( ( n n i i t t e e n n K K

nh h nh h

ng c a IAA (Aux) và kinetin lên s phát sinh ng c a IAA (Aux) và kinetin lên s phát sinh

Ả Ả

ưở ưở

ự ự

ủ ủ

c a m u c y ẫ ấ ủ c a m u c y ẫ ấ ủ

Gibberellin (GA):  Gibberellin (GA):

Có GA Có GA

ưở ưở

Không GA Không GA

ng c a GA lên nh h ủ Ả ng c a GA lên nh h ủ Ả s phát tri n c a cây ể ủ ự s phát tri n c a cây ể ủ ự Arabidopsis Arabidopsis

ự ự

ủ ủ

ự ự

ự ự ế ế

ứ ứ

ủ ủ

GA gây ra s tăng dài nhanh chóng c a thân b ng ằ GA gây ra s tăng dài nhanh chóng c a thân b ng ằ bào và s tăng dài c a t cách kích thích s phân c t t ủ ế ắ ế bào và s tăng dài c a t cách kích thích s phân c t t ủ ế ắ ế bào; kích thích hay c ch s ra hoa, k t trái c a m t s ộ ố ế ự bào; kích thích hay c ch s ra hoa, k t trái c a m t s ế ự ộ ố loài loài

Tán lá đ u tiên Tán lá đ u tiên

ầ ầ

Bao lá m mầ Bao lá m mầ

ơ ế ơ ế ủ ạ ủ ạ ự ả ự ả ủ ủ ộ ộ ầ ầ

C ch tác đ ng c a GA lên s n y m m c a h t C ch tác đ ng c a GA lên s n y m m c a h t b p ắb p ắ

ạ ạ

ng và kéo dài t ưở ng và kéo dài t ưở ộ ộ ơ ế ơ ế ủ ủ

ố Theo các b n, auxin và GA cùng có tác ?? Theo các b n, auxin và GA cùng có tác d ng kích thích tăng tr ế ụ d ng kích thích tăng tr ụ ế bào, v y v trí, c ch tác đ ng c a chúng có ậ ị bào, v y v trí, c ch tác đ ng c a chúng có ậ ị ốgi ng nhau không? gi ng nhau không?

K t lu n K t lu n ậ ế ậ ế

Gibberellin đ Gibberellin đ

c v n chuy n qua mô g và mô libe, c v n chuy n qua mô g và mô libe,

ỗ ỗ

ể ể

trong khi auxin đ trong khi auxin đ

t t

bào này sang t bào này sang t

bào bào

ượ ậ ượ ậ c di chuy n t c di chuy n t

ượ ượ

ể ừ ế ể ừ ế

ế ế

khác m t chi u. ộ khác m t chi u. ộ

ề ề

Gibberellin có nh h Gibberellin có nh h

ả ả

ng trên toàn b c a cây ch ứ ng trên toàn b c a cây ch ứ

ộ ủ ộ ủ

ưở ưở không ph i trên t ng vùng nh không ph i trên t ng vùng nh

auxin. auxin.

ừ ừ

ả ả

ư ở ư ở

Gibberellin đ Gibberellin đ

c t o ra trong nh ng mô còn non c a ữ c t o ra trong nh ng mô còn non c a ữ

ủ ủ

ượ ạ ượ ạ thân và trong h t đang phát tri n còn auxin thân và trong h t đang phát tri n còn auxin

các mô phân các mô phân

ể ể

ạ ạ

ở ở

sinh ch i, lá m m và r . ễ sinh ch i, lá m m và r . ễ

ồ ồ

ầ ầ

Các ch t Các ch t c ch sinh tr c ch sinh tr ấ ứ ấ ứ ế ế ưở ưở ng th c v t ự ng th c v t ự ậ ậ

(phytohormone) (phytohormone)

Acid adscisic (ABA) Acid adscisic (ABA)

Ethylene Ethylene

 K t lu n K t lu n ế ế

ậ ậ

ế ế

ứ ứ

ự ụ ự ụ

ể ể

c ch tăng tr c ch tăng tr ủ ủ ủ ủ

ạ ạ ẩ ẩ

ị ị

ng, ki m soát s r ng lá, : Acid abscisic: ưở ng, ki m soát s r ng lá, Acid abscisic ưở c m ng tr ng thái ng c a ch i và h t vào mùa thu đ ể ồ ạ ả ứ c m ng tr ng thái ng c a ch i và h t vào mùa thu đ ể ồ ạ ả ứ đ i đ n mùa xuân; giúp đóng các khí kh u khi cây ch u khô ợ ế đ i đ n mùa xuân; giúp đóng các khí kh u khi cây ch u khô ợ ế h n. ạh n. ạ

Acid abscisic đ Acid abscisic đ

lá tr lá tr

ng thành và ng thành và

ừ ừ

ưở ưở

c t o ra t ượ ạ c t o ra t ượ ạ c v n chuy n qua mô libe. c v n chuy n qua mô libe.

đ đ

ể ể

ượ ậ ượ ậ

Không có ABA Không có ABA

Có ABA Có ABA

ưở ưở

nh h Ả nh h Ả lên sinh tr lên sinh tr

ng c a ABA ủ ng c a ABA ủ ng cây ưở ng cây ưở

Arabidopsis Arabidopsis

 K t lu n K t lu n ế ế

ậ ậ

ự ự

ự ụ ự ụ ạ ủ ạ ủ

ồ ồ

ổ ổ

Ethylene: gia tăng s r ng lá và trái, s lão hóa; phá v s : gia tăng s r ng lá và trái, s lão hóa; phá v s ỡ ự Ethylene ỡ ự ng c a ch i và h t c a m t s loài; kích thích tr hoa ở ộ ố ủ ủ ng c a ch i và h t c a m t s loài; kích thích tr hoa ở ộ ố ủ ủ m t s loài th c v t khác nh Khóm. ư ộ ố m t s loài th c v t khác nh Khóm. ư ộ ố

ự ậ ự ậ

c t ng h p trong các mô đang x y ra s ự c t ng h p trong các mô đang x y ra s ự

ả ả

ợ ợ trái. trái.

Ethylene đ ượ ổ Ethylene đ ượ ổ lão hóa hay s p chín nh ắ lão hóa hay s p chín nh ắ

ư ở ư ở

nh h nh h

Ả Ả

ưở ưở

ng ng

ng c a ủ ng c a ủ ethylene lên sinh tr ưở ethylene lên sinh tr ưở Euphorbia cây Euphorbia cây pulcherrima pulcherrima

K T LU N K T LU N Ậ Ậ Ế Ế

S phát sinh c a m u c y ự S phát sinh c a m u c y ự

ẫ ấ in vitro ẫ ấ

in vitro ph thu c vào t ph thu c vào t ỷ ộ ộ ỷ

ủ ủ

ụ ụ

auxin/cytokinin: auxin/cytokinin:

ệl ệ l

- N u t l - N u t l

auxin/cytokinin cao auxin/cytokinin cao

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

 r ,ễ r ,ễ

- N u t l - N u t l

auxin/cytokinin th p auxin/cytokinin th p

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

ấ  thân, thân, ấ

- N u t l - N u t l

ế ỷ ệ ế ỷ ệ

ộ ơ ị  mô s o.ẹ mô s o.ẹ này g n m t đ n v này g n m t đ n v ộ ơ ị

ầ ầ

trên còn có các trên còn có các

Ngoài hai ch t căn b n ấ Ngoài hai ch t căn b n ấ

ả ả

(ABA), ethylene, (ABA), ethylene,

phytohormone nh : acid abscisic ư phytohormone nh : acid abscisic ư

gibberellin (GA),… gibberellin (GA),…

Ế Ủ Ế Ủ Ố Ố Ạ Ạ

CÁC H N CH C A NHÂN Gi NG 2.5. CÁC H N CH C A NHÂN Gi NG 2.5. CÂY TR NG B NG NUÔI C Y MÔ CÂY TR NG B NG NUÔI C Y MÔ Ồ Ồ Ằ Ằ Ấ Ấ

2.5.1. Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic instability) 2.5.1. Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic instability)

ề ặ ề ặ

ấ ị ấ ị

ề ề

2.5.2. S nhi m m u 2.5.2. S nhi m m u

ự ự

ễ ễ

ẫ ẫ

mô nuôi cây mô nuôi cây

(toxic (toxic

ệ ả ệ ả

ấ ộ ừ ấ ộ ừ

2.5.3. Vi c s n sinh các ch t đ c t 2.5.3. Vi c s n sinh các ch t đ c t compounds phenol) compounds phenol)

2.5.3. S hóa th y tinh th (vitrification) 2.5.3. S hóa th y tinh th (vitrification)

ủ ủ

ự ự

ể ể

So sánh t n s bi n d sinh ra trong các ? ? So sánh t n s bi n d sinh ra trong các

ầ ố ế ầ ố ế

ị ị

ph ph

ng pháp nhân gi ng vô tính ng pháp nhân gi ng vô tính

in in

ươ ươ

ố ố

vitrovitro ? ?

2.5.1. Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic 2.5.1. Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic ề ặ ề ặ ấ ị ấ ị ề ề

instability) instability)

T n s xu t hi n bi n d ph thu c vào ế T n s xu t hi n bi n d ph thu c vào ế ầ ố ầ ố ụ ụ ộ ộ ệ ệ ấ ấ ị ị

các y u t các y u t : ế ố : ế ố

Ki u di truy n (Genotype) ề Ki u di truy n (Genotype) ề ể ể

S l n c y chuy n (Subculture) ề S l n c y chuy n (Subculture) ề ố ầ ấ ố ầ ấ

ạ ạLo i mô (Tissue) Lo i mô (Tissue)

2.5.2. S nhi m m u 2.5.2. S nhi m m u ự ự ễ ễ ẫ ẫ

Nhi m m u t Nhi m m u t môi tr môi tr ng (explant ng (explant ễ ễ ẫ ẫ ừ ừ ườ ườ

contamination), t contamination), t m u c y ừ ẫ ấ m u c y ừ ẫ ấ

2.5.2. S n sinh các ch t đ c t 2.5.2. S n sinh các ch t đ c t ấ ộ ừ ấ ộ ừ ả ả

m u c y ẫ ấ m u c y ẫ ấ

Do m u ch a nhi u ch t Do m u ch a nhi u ch t

ứ ứ

ề ề

ẫ ẫ

ấ ấ

toxic tanin hay hydroxyphenol… (toxic tanin hay hydroxyphenol… (

compounds phenol). ). compounds phenol

Ví d : nuôi c y Lan th Ví d : nuôi c y Lan th

ng ng

ụ ụ

ấ ấ

ườ ườ

ng phenol hóa do ng phenol hóa do

x y ra hi n t ả x y ra hi n t ả

ệ ượ ệ ượ

các m u c y ti ẫ ấ các m u c y ti ẫ ấ

ế ế

t ra các ch t phenol ấ t ra các ch t phenol ấ

ệ ượ ệ ượ

eucomic acid eucomic acid

ng phenol hóa Hi n t Hi n t ng phenol hóa (toxic compounds phenol) (toxic compounds phenol)

2.5.3. S hóa th y tinh th ể 2.5.3. S hóa th y tinh th ể ủ ủ ự ự

(vitrification)) (vitrification

Hi n t Hi n t

ệ ượ ệ ượ

ng th y tinh th ể ng th y tinh th ể

ủ ủ

(vitrification, hyperhydration): là (vitrification, hyperhydration): là

ng thân lá cây m ng ng thân lá cây m ng

hi n t ệ hi n t ệ

ượ ượ

ọ ọ

c, trong su t, cây r t khó c, trong su t, cây r t khó

n ướ n ướ

ố ố

ấ ấ

ng do ng do

ườ ườ

s ng khi ra ngoài môi tr ố s ng khi ra ngoài môi tr ố m t n m t n

c r t m nh c r t m nh

ấ ướ ấ ấ ướ ấ

ạ ạ

Hi n t Hi n t

ệ ượ ệ ượ

ng th y tinh ủ ng th y tinh ủ th ểth ể vitrification)) ((vitrification

Theo các b n, làm cách nào đ h n ? ? Theo các b n, làm cách nào đ h n

ể ạ ể ạ

ạ ạ

ch các v n đ trên? ấ ch các v n đ trên? ấ

ề ề

ế ế

 Bi n pháp kh c ph c Bi n pháp kh c ph c ụ ụ

ệ ệ

ắ ắ

Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic instability) Tính b t đ nh v m t di truy n (genetic instability)

ề ặ ề ặ

ấ ị ấ ị

ề ề

- H n ch s l n c y chuy n ế ố ầ ấ - H n ch s l n c y chuy n ế ố ầ ấ

ề ề

ạ ạ

- Thay ngu n m u m i ớ ồ - Thay ngu n m u m i ớ ồ

ẫ ẫ

, n u c y chuy n trên 5 l n in vitro, n u c y chuy n trên 5 l n

khi nhân gi ng d a Ví d :ụVí d :ụ khi nhân gi ng d a

ứ in vitro ứ

ế ấ ế ấ

ố ố

ể ể

ầ ầ

s xu t hi n nhi u bi n d . T l ẽ ấ s xu t hi n nhi u bi n d . T l ẽ ấ

ế ị ế ị

ỉ ệ ỉ ệ

ệ ệ

ề ề

cây bi n d tăng t l ế ị cây bi n d tăng t l ế ị

ỉ ệ ỉ ệ

thu n ậ thu n ậ

i 5%. i 5%.

v i th i gian c y chuy n ti p sau đó và có th đ t t ớ v i th i gian c y chuy n ti p sau đó và có th đ t t ớ

ể ạ ớ ể ạ ớ

ờ ờ

ề ề

ế ế

ấ ấ

D ng bi n d ph bi n là b ch t ng, s c lá, sinh tr D ng bi n d ph bi n là b ch t ng, s c lá, sinh tr

ổ ế ổ ế

ọ ọ

ế ế

ạ ạ

ạ ạ

ạ ạ

ị ị

ưở ưở

ng c a ủ ng c a ủ

cây b t th ấ cây b t th ấ

ườ ườ

ng, có s lá trên 100 lá v n ch a ra hoa k t qu ả ẫ ng, có s lá trên 100 lá v n ch a ra hoa k t qu ả ẫ

ư ư

ố ố

ế ế

trong khi bình th trong khi bình th

ng có th x lý ra hoa khi cây có 40 lá. ng có th x lý ra hoa khi cây có 40 lá.

ườ ườ

ể ử ể ử

m u m u

Nhi m m u và s n sinh ch t đ c t ả Nhi m m u và s n sinh ch t đ c t ả

ấ ộ ừ ẫ ấ ộ ừ ẫ

ễ ễ

ẫ ẫ

+ S d ng dung d ch kh trùng (HgCl ị + S d ng dung d ch kh trùng (HgCl ị

ử ụ ử ụ

ử ử

, Natrihypochlorua…) 22, Natrihypochlorua…)

ườ ườ

ng nuôi c y (0.1 – ấ ng nuôi c y (0.1 – ấ

+ b sung than ho t tính vào môi tr ạ ổ + b sung than ho t tính vào môi tr ổ ạ 0.3%). 0.3%).

ổ+ b sung polyvinyl pyrolidone (PVP) + b sung polyvinyl pyrolidone (PVP)

+ s d ng mô non, gây v t th + s d ng mô non, gây v t th

ng nh nh t khi kh trùng ng nh nh t khi kh trùng

ử ụ ử ụ

ế ế

ươ ươ

ỏ ấ ỏ ấ

ử ử

c c

ẫ ẫ

tr ờ ướ tr ờ ướ

+ ngâm m u vào dung d ch ascorbic và xitric vài gi ị + ngâm m u vào dung d ch ascorbic và xitric vài gi ị khi c yấ khi c yấ

+ nuôi c y m u trong môi tr ẫ + nuôi c y m u trong môi tr ẫ

ấ ấ

ườ ườ

ng l ng, O ỏ ng l ng, O ỏ

ấ th p, không có 22 th p, không có

ánh sáng(1-2 tu n)ầ ánh sáng(1-2 tu n)ầ

ng t ng t

i trong 1-2 i trong 1-2

ụ ụ

ề ề

ẫ ẫ

ườ ườ

ươ ươ

+ c y chuy n m u liên t c sang môi tr ấ + c y chuy n m u liên t c sang môi tr ấ tu nầtu nầ

Quá trình hóa th y tinh th Quá trình hóa th y tinh th

ủ ủ

ể ể

+ gi m s hút n + gi m s hút n

c c a cây trong c c a cây trong

ự ự

ả ả

ướ ủ ướ ủ

ằ b ng cách tăng in vitro b ng cách tăng in vitro

ng trong môi tr ng trong môi tr

ng c y ho c dùng các ch t ng c y ho c dùng các ch t

n ng đ đ ồ n ng đ đ ồ

ộ ườ ộ ườ

ừơ ừơ

ặ ặ

ấ ấ

ấ ấ

có áp su t th m th u cao. ẩ có áp su t th m th u cao. ẩ

ấ ấ

ấ ấ

+ tránh gây th + tránh gây th

ng t n trên m u c y khi kh trùng và ti p ng t n trên m u c y khi kh trùng và ti p

ươ ươ

ẫ ấ ẫ ấ

ử ử

ổ ổ

ế ế

ng c y ít nh t; ng c y ít nh t;

xúc v i môi tr ớ xúc v i môi tr ớ

ườ ườ

ấ ấ

ấ ấ

+ s d ng ABA ho c m t s ch t kích thích sinh tr + s d ng ABA ho c m t s ch t kích thích sinh tr

ng ng

ộ ố ấ ộ ố ấ

ử ụ ử ụ

ặ ặ

ưở ưở

+ gi m n ng đ các ch t ch a nit + gi m n ng đ các ch t ch a nit

trong môi tr trong môi tr

ứ ứ

ồ ồ

ộ ộ

ả ả

ấ ấ

ơ ơ

ườ ườ

ng c y ấ ng c y ấ

+ gi m s s n sinh ethylen trong bình nuôi c y ấ + gi m s s n sinh ethylen trong bình nuôi c y ấ

ự ả ự ả

ả ả

3.1. Công ngh nuôi c y d ch huy n phù 3.1. Công ngh nuôi c y d ch huy n phù ấ ị ấ ị ệ ệ ề ề

3.2. S n xu t các h p ch t th c p ứ ấ 3.2. S n xu t các h p ch t th c p ứ ấ ợ ợ ấ ấ ấ ấ ả ả

ấ ợ ấ ợ ụ ụ ấ ấ ả ả

3.3. ng d ng bioreactor trong s n xu t h p ch t Ứ 3.3. ng d ng bioreactor trong s n xu t h p ch t Ứ th c pừ ấ th c pừ ấ

bào bào

 Nuôi c y mô d ch huy n phù t Nuôi c y mô d ch huy n phù t ị ị

ề ề ấ ấ ế ế

ấ ấ

C y chuy n callus ề C y chuy n callus ề ng l ng vào môi tr ỏ ườ ng l ng vào môi tr ườ ỏ

Callus Callus

Nuôi c y trên ấ Nuôi c y trên ấ máy l cắmáy l cắ

C m t C m t

bào bào

ụ ế ụ ế

Đ c đi m c a nuôi c y huy n phù t 3.1.1. Đ c đi m c a nuôi c y huy n phù t 3.1.1. bào bào ủ ủ ể ể ề ề ặ ặ ấ ấ ế ế

S phát tri n c a t S phát tri n c a t bào tr i qua các giai đo n bào tr i qua các giai đo n ủ ế ủ ế ự ự ể ể ả ả ạ ạ

sau: sau:

B t đ u t B t đ u t pha lag (đ a mô s o vào môi tr pha lag (đ a mô s o vào môi tr ng) ng) ắ ầ ừ ắ ầ ừ ư ư ẹ ẹ ườ ườ

ng phân bào tăng d n) ng phân bào tăng d n)  pha hàm s mũ (s l pha hàm s mũ (s l ố ố ố ượ ố ượ ầ ầ

 pha tuy n tính (tăng m nh qu n th t pha tuy n tính (tăng m nh qu n th t bào) bào) ể ế ể ế ế ế ầ ầ ạ ạ

 pha n đ nh (s phân bào gi m d n, chúng pha n đ nh (s phân bào gi m d n, chúng ự ự ổ ổ ả ả ầ ầ ị ị

không phân chia, s l không phân chia, s l ng t ng t bào bào m c bão hòa) m c bão hòa) ố ượ ố ượ ế ế ở ứ ở ứ

 pha suy vong (t pha suy vong (t bào gi m và ch t d n). bào gi m và ch t d n). ế ế ế ầ ế ầ ả ả

 hình thành dòng t hình thành dòng t bàoế bàoế

bào trong nuôi c y bào trong nuôi c y S phát tri n c a các dòng t ể ủ S phát tri n c a các dòng t ể ủ ự ự ế ế ấ ấ

d ch huy n phù sau 30 ngày d ch huy n phù sau 30 ngày ề ề ị ị

 Dòng t Dòng t

ế ế

bào có đ c đi m ặ bào có đ c đi m ặ

ể : : ể

(1) kh năng tách t (1) kh năng tách t

bào cao; bào cao;

ả ả

ế ế

(2) phát sinh hình thái đ ng nh t; (2) phát sinh hình thái đ ng nh t;

ồ ồ

ấ ấ

(3) nhân rõ ràng và t (3) nhân rõ ràng và t

ế ế

bào ch t đ m đ c; ấ ậ bào ch t đ m đ c; ấ ậ

ặ ặ

(4) nhi u h t tinh b t; (4) nhi u h t tinh b t;

ề ạ ề ạ

ộ ộ

(5) t (5) t

ng đ i ít các y u t ng đ i ít các y u t

m ch; m ch;

ươ ươ

ế ố ạ ế ố ạ

ố ố

(6) có kh năng nhân đôi trong 24-72 gi (6) có kh năng nhân đôi trong 24-72 gi

; ;

ả ả

ờ ờ

(7) m t tính toàn năng; (7) m t tính toàn năng;

ấ ấ

(8) quen v i ch t sinh tr (8) quen v i ch t sinh tr

ng; ng;

ớ ớ

ấ ấ

ưở ưở

(9) tăng m c đa b i th . ể (9) tăng m c đa b i th . ể

ứ ứ

ộ ộ

3.1.2. Các ph 3.1.2. Các ph ươ ươ ng pháp nuôi c y d ch huy n phù ấ ị ng pháp nuôi c y d ch huy n phù ấ ị ề ề

a. Nuôi c y d ch th tĩnh ấ ị a. Nuôi c y d ch th tĩnh ấ ị ể ể

G p 1 c u gi y l c l G p 1 c u gi y l c l i nhi u l n i nhi u l n ấ ọ ạ ấ ọ ạ ầ ầ

ấ ấ tr tr ầ ầ ng dinh d ng dinh d ề ầ  1 đ u vào môi 1 đ u vào môi ề ầ ng th ng ng khoáng theo ph ẳ ng th ng ng khoáng theo ph ẳ ươ ươ ườ ườ

ưỡ ưỡ đ ng, đ u kia u n cong 1 góc 90 ố đ ng, đ u kia u n cong 1 góc 90 ố ứ ứ ầ ầ t o thành n i ơ 00 t o thành n i ơ ạ ạ

ch a m u nuôi c y. ch a m u nuôi c y. ứ ứ ẫ ẫ ấ ấ

i c a c u gi y l c ho t đ ng nh m t i c a c u gi y l c ho t đ ng nh m t ướ ủ ầ ướ ủ ầ ấ ọ ấ ọ ư ộ ư ộ

Ph n d ầ Ph n d ầ cái “b c đèn” v n chuy n n cái “b c đèn” v n chuy n n ạ ộ ạ ộ c và các ch t dinh c và các ch t dinh ể ướ ể ướ ấ ấ

ấ ấ ng t ng t ậ ậ môi tr môi tr d d ng nuôi c y cung c p cho các ng nuôi c y cung c p cho các ừ ừ ấ ấ ấ ấ

ưỡ ưỡ bào sinh tr bào sinh tr ườ ườ ng và phát tri n. ng và phát tri n. t ế t ế ưở ưở ể ể

Nuôi c y d ch th tĩnh Nuôi c y d ch th tĩnh ấ ị ấ ị ể ể (m u c y chìm hoàn in vitro (m u c y chìm hoàn ẫ ấ in vitro ẫ ấ

toàn trong dung d ch) toàn trong dung d ch) ị ị

b. Nuôi c y d ch th đ ng b. Nuôi c y d ch th đ ng ấ ị ấ ị ể ộ ể ộ

bào luôn đ bào luôn đ c c : các t Nuôi c y chìm liên t c ụ : các t Nuôi c y chìm liên t c ụ ấ ấ ế ế ượ ượ

ti p xúc v i môi tr ti p xúc v i môi tr ng dinh d ng dinh d ng. Quá trình ng. Quá trình ớ ớ ế ế ườ ườ ưỡ ưỡ

thông khí đ thông khí đ ượ ượ c th c hi n nh m t máy l c ch y ờ ộ c th c hi n nh m t máy l c ch y ờ ộ ự ự ệ ệ ạ ạ ắ ắ

t c đ 100-150 vòng/phút, ho c có th dùng các t c đ 100-150 vòng/phút, ho c có th dùng các ở ố ộ ở ố ộ ể ể ặ ặ

ph ph ng pháp và thi ng pháp và thi t b thông khí khác. t b thông khí khác. ươ ươ ế ị ế ị

ấ ấ

Nuôi c y chìm hoàn Nuôi c y chìm hoàn ẫ ấ toàn m u c y toàn m u c y ẫ ấ trong Aldrovanda trong Aldrovanda in vitro đi u ki n ệ in vitro đi u ki n ệ

ề ề

b. Nuôi c y d ch th đ ng b. Nuôi c y d ch th đ ng

ấ ị ấ ị

ể ộ ể ộ

Nuôi c y chìm tu n hoàn Nuôi c y chìm tu n hoàn

các t :: các t

bào đ bào đ

c nhúng vào c nhúng vào

ấ ấ

ầ ầ

ế ế

ượ ượ

ng d ch th xen k v i kho ng th i gian đ ng d ch th xen k v i kho ng th i gian đ

c đ a c đ a

môi tr môi tr

ờ ờ

ượ ư ượ ư

ể ể

ẽ ớ ẽ ớ

ả ả ng. Quá trình này đ ng. Quá trình này đ

ị ườ ị ườ ra kh i môi tr ỏ ra kh i môi tr ỏ

ườ ườ

ượ ượ

ự ự

ể ể

ộ ộ

ủ ủ

ậ ậ t b khác. Khi chuy n đ ng, kh i t t b khác. Khi chuy n đ ng, kh i t

bào bào

giúp c a các thi ủ giúp c a các thi ủ

ố ế ố ế

ộ ộ

ể ể

c th c hi n nh s ờ ự ệ c th c hi n nh s ờ ự ệ chuy n đ ng “b p bênh” c a các bình nuôi c y v i s tr ấ ớ ự ợ chuy n đ ng “b p bênh” c a các bình nuôi c y v i s tr ấ ớ ự ợ ở ở đ u kia đ u kia

c đ a vào môi tr c đ a vào môi tr

ng còn ng còn

ế ị ế ị đ u này c a bình đ ủ đ u này c a bình đ ủ

ượ ư ượ ư

ở ầ ở ầ

ườ ườ

ầ ầ i đ i đ

l ạ ượ ế l ạ ượ ế

c ti p xúc v i không khí. ớ c ti p xúc v i không khí. ớ

Trong nuôi c y d ch huy n phù, s sinh tr Trong nuôi c y d ch huy n phù, s sinh tr

ấ ấ

ng c a ủ ng c a ủ

các t các t

bào đ bào đ

ề ị ề ị c đánh giá b ng c đánh giá b ng

ế ế

ượ ượ

ưở ự ưở ự ng, th tích, kh i ố ng, th tích, kh i ố

ể ể

ng khô và kh i l ng khô và kh i l

ng t ng t

s l ố ượ s l ố ượ .. bào bào

l ượ l ượ

ố ượ ố ượ

ằ ằ i c a t ươ ủ ế i c a t ươ ủ ế

Nuôi c y d ch huy n phù phôi chu i ố ề Nuôi c y d ch huy n phù phôi chu i ố ề ấ ị ấ ị

ng pháp trên ng pháp trên Theo các b n, trong các ph ? ? Theo các b n, trong các ph ạ ạ ươ ươ

ph ph ng pháp nào s n xu t đ ng pháp nào s n xu t đ c nhi u t c nhi u t bào bào ươ ươ ấ ượ ấ ượ ả ả ề ế ề ế

nh t?ấnh t?ấ

Ph ? ? Ph ươ ươ ng pháp nào m u v t d b các vi sinh v t ẫ ậ ễ ị ng pháp nào m u v t d b các vi sinh v t ẫ ậ ễ ị ậ ậ

xâm nhi m nh t? ễ xâm nhi m nh t? ễ ấ ấ

S N XU T CÁC H P CH T TH C P 3.2. S N XU T CÁC H P CH T TH C P Ợ 3.2. Ợ Ứ Ấ Ứ Ấ Ả Ả Ấ Ấ Ấ Ấ

Khái ni m chung 3.2.1. Khái ni m chung ệ 3.2.1. ệ

Các ch t th c p dùng trong th c ph m 3.2.2. Các ch t th c p dùng trong th c ph m 3.2.2. ứ ấ ứ ấ ự ự ẩ ẩ ấ ấ

Các ch t th c p dùng trong d 3.2.3. Các ch t th c p dùng trong d 3.2.3. ứ ấ ứ ấ ấ ấ ượ ượ c ph m ẩ c ph m ẩ

3.2.4. M t s ch t khác M t s ch t khác ộ ố ấ 3.2.4. ộ ố ấ

 Đ nh nghĩa ịĐ nh nghĩa

Ngoài các ch t carbohydrate, lipid, protein, nucleic Ngoài các ch t carbohydrate, lipid, protein, nucleic ấ ấ

i nh ng h p i nh ng h p acid… trong th c v t còn t n t ự acid… trong th c v t còn t n t ự ồ ồ ậ ậ ạ ạ ữ ữ ợ ợ

ch t khác nhau do quá trình trao đ i các ch t nói ch t khác nhau do quá trình trao đ i các ch t nói ổ ổ ấ ấ

ấ ấ c g i là các c g i là các trên t o thành. Các h p ch t này đ trên t o thành. Các h p ch t này đ ượ ọ ượ ọ ạ ạ ợ ợ

ấ ấ ch t có ngu n g c th c p. ồ ố ch t có ngu n g c th c p. ồ ố ứ ấ ứ ấ ấ ấ

Các ch t trao đ i th c p hay còn g i là các ch t Các ch t trao đ i th c p hay còn g i là các ch t ứ ấ ứ ấ ổ ổ ọ ọ ấ ấ ấ ấ

th c p có th x p trong ba nhóm chính: th c p có th x p trong ba nhóm chính: ể ế ể ế ứ ấ ứ ấ

alkaloid, tinh d u và glycoside. ầ alkaloid, tinh d u và glycoside. ầ

 Glycoside

ữ ữ

ườ ườ

ẫ ẫ

ợ ợ

ấ ấ

ẫ ẫ

ng Là nh ng d n xu t c a carbohydrate (th Glycoside:: Là nh ng d n xu t c a carbohydrate (th ấ ủ ng ấ ủ là d n xu t c a monose) v i các h p ch t có b n ch t ấ ả ớ ấ ủ là d n xu t c a monose) v i các h p ch t có b n ch t ấ ả ấ ủ ớ hóa h c r t khác nhau không ph i là carbohydrate. hóa h c r t khác nhau không ph i là carbohydrate.

ọ ấ ọ ấ

ả ả

ữ ữ

ứ ứ

ơ ơ ề ề

ụ ụ

ạ ạ

, có đ c tính Là nh ng ch t d vòng ch a nit Akaloide:: Là nh ng ch t d vòng ch a nit ặ ấ ị , có đ c tính ấ ị ặ ki m và có tác d ng sinh lý m nh; nhi u alkaloid là ki m và có tác d ng sinh lý m nh; nhi u alkaloid là nh ng ch t đ c. nh ng ch t đ c.

 Akaloide ề ề ữ ữ

ấ ộ ấ ộ

ả ả

ạ ạ

ấ ấ

ộ ộ

ỗ ỗ

ế ế

ạ ạ

ứ ứ

ộ ộ

ấ ấ

ạ ạ ồ ồ

ủ ủ

ắ ắ

ậ ậ

Ví d :ụVí d :ụ Cocaine là ch t gi m đau t i ch , tác đ ng đ n Cocaine là ch t gi m đau t i ch , tác đ ng đ n nh ng đ u c m giác c a h th n kinh ngo i biên. Trong ữ ủ ệ ầ ầ ả nh ng đ u c m giác c a h th n kinh ngo i biên. Trong ữ ủ ệ ầ ầ ả c ch a atropine là ch t tác đ ng m nh qu cà đ c d ả ộ ượ c ch a atropine là ch t tác đ ng m nh qu cà đ c d ả ộ ượ đ n các dây th n kinh v n đ ng c a m t, làm cho đ ng ộ ầ ế đ n các dây th n kinh v n đ ng c a m t, làm cho đ ng ầ ế ộ dãn ra. ửt ử t dãn ra.

Tinh d uầ Tinh d uầ ::

Ch y u là thành ph n terpen trong c u trúc, s có m t c a Ch y u là thành ph n terpen trong c u trúc, s có m t c a

ặ ủ ặ ủ

ự ự

ầ ầ

ấ ấ

ủ ế ủ ế terpen quy đ nh mùi v c a nhi u th c v t (hoa h ng, hoa terpen quy đ nh mùi v c a nhi u th c v t (hoa h ng, hoa

ự ậ ự ậ

ị ủ ị ủ

ồ ồ

ề ề

ị ị

nhài, lá chanh, lá s …) ả nhài, lá chanh, lá s …) ả

Ví dụVí dụ::

- Limonen: có trong tinh d u thông, tinh d u h chanh. - Limonen: có trong tinh d u thông, tinh d u h chanh.

ầ ọ ầ ọ

ầ ầ

- Cimol có trong d u khuynh di p, b ch đàn. - Cimol có trong d u khuynh di p, b ch đàn.

ệ ệ

ạ ạ

ầ ầ

- Terpinene, xivestren có trong d u thông. - Terpinene, xivestren có trong d u thông.

ầ ầ

Glycoside  Glycoside

Akaloide  Akaloide

Tinh d uầ  Tinh d uầ

Theo các b n, vai trò, ý nghĩa c a các ?? Theo các b n, vai trò, ý nghĩa c a các

ủ ủ

ạ ạ

h p ch t th c p là gì? h p ch t th c p là gì?

ứ ấ ứ ấ

ợ ợ

ấ ấ

 Glycoside

Vai trò c a các h p ch t th c p ấ ứ ấ ợ Vai trò c a các h p ch t th c p ấ ứ ấ ợ ủ ủ

ồ ồ

ự ự

ộ ộ

ấ ấ

ẩ ẩ

: bao g m các phenolic, tanin, flavonoid, saponin Glycoside: bao g m các phenolic, tanin, flavonoid, saponin c s và các cyanogenic glycoside, m t s trong chúng đ ượ ử ộ ố c s và các cyanogenic glycoside, m t s trong chúng đ ượ ử ộ ố c d ng làm ch t nhu m, các ch t mùi th c ph m và d ượ ấ ụ d ng làm ch t nhu m, các ch t mùi th c ph m và d c ượ ấ ụ ph m. ẩph m. ẩ

 Alkaloid

ồ ồ

ư ư ạ ạ

ệ ệ

ậ ậ

Alkaloid: bao g m các h p ch t nh : codein, nicotine, : bao g m các h p ch t nh : codein, nicotine, ấ ợ ấ ợ caffeine và morphine, tác đ ng đ n ho t tính sinh lý trên ế ộ caffeine và morphine, tác đ ng đ n ho t tính sinh lý trên ế ộ c s d ng trong công nghi p t t c đ ng v t và đ ượ ử ụ ấ ả ộ t t c đ ng v t và đ c s d ng trong công nghi p ượ ử ụ ấ ả ộ c.ượ c.ượd d

 Tinh d uầ

: làm ch t mùi, ch t th m và dung môi. Tinh d uầ : làm ch t mùi, ch t th m và dung môi. ấ ấ

ơ ơ

ấ ấ

1. Theo các b n, ng 1. Theo các b n, ng i ta có th s n xu t các h p i ta có th s n xu t các h p ạ ạ ườ ườ ể ả ể ả ợ ợ ấ ấ

ch t th c p này b ng cách nào? ch t th c p này b ng cách nào? ứ ấ ứ ấ ằ ằ ấ ấ

ng pháp ng pháp 2. u đi m và khuy t đi m c a m i ph ế 2. u đi m và khuy t đi m c a m i ph ế Ư ể Ư ể ủ ủ ỗ ỗ ể ể ươ ươ

là gì? là gì?

Ph Ph ươ ươ ng pháp s n xu t ch t th c p ấ ứ ấ ấ ng pháp s n xu t ch t th c p ấ ứ ấ ấ ả ả

́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉

ng phap hoa ly ng phap hoa ly

ươ ươ

́ ́ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉

̀ ̣

 Ph Ph ư ư dung dung môi bay h i hoăc dung môi không bay h i) dung dung môi bay h i hoăc dung môi không bay h i)

: ch ng cât va trich ly (trich ly co thê ́: ch ng cât va trich ly (trich ly co thê ơ ơ

ơ ơ

̀ ̣

̀ ́ ́ ̀ ̣

ng phap c hoc ng phap c hoc

: dung cac qua trinh c hoc nh ep, ̣ : dung cac qua trinh c hoc nh ep,

́ ơ ́ ơ

ư ́ ư ́

ơ ơ

̣ ̀ ́ ́ ̀ ̣

̀ ̣

 Ph Ph ươ ươ bao, nao. bao, nao.

̀ ̣

́ ́ ̀ ́ ́ ̀

ữ ữ

ươ ươ

́ ́ ̀ ́ ́ ̀

́ ̀ ̣ ́ ̣

ng phap kêt h p ng phap kêt h p ơ ̣ ơ ̣

́ ̀ ̣ ́ ̣

́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣

̀ ở ̀ ở

́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̣

́ ̀ ̉ ̉ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̉ ́ ̉

́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́

ươ ươ

́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́

́ ̉ ́ ̀

 Ph : kêt h p gi a qua trinh hoa ly va Ph ́ ợ ́ ợ : kêt h p gi a qua trinh hoa ly va ́ ợ ́ ợ qua trinh c hoc, hoăc sinh hoa (lên men) va c hoc, hoăc ̀ ơ ̣ qua trinh c hoc, hoăc sinh hoa (lên men) va c hoc, hoăc ̀ ơ ̣ dang sinh hoa va hoa ly. Vi du, trong qua vani, tinh dâu sinh hoa va hoa ly. Vi du, trong qua vani, tinh dâu dang liên kêt glucozit nên dung enzyme đê thuy phân, pha huy liên kêt glucozit nên dung enzyme đê thuy phân, pha huy ng phap ch ng cât (hoa liên kêt nay rôi sau đo dung ph ư ng phap ch ng cât (hoa liên kêt nay rôi sau đo dung ph ư ly) đê lây tinh dâu. ly) đê lây tinh dâu.

́ ̉ ́ ̀

in in

ợ ợ

ấ ấ

ậ ậ

ấ ấ

 Thu nh n h p ch t th c p thông qua nuôi c y mô Thu nh n h p ch t th c p thông qua nuôi c y mô ứ ấ ứ ấ vitrovitro

Trích ly Trích ly

H p ph H p ph

ấ ấ

ụ ụ

̣ ́ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ̀

́ ̀ ̉ ́ ́ ̀ ̉ ́

̣ ́ ̣

1: Quat gio; 2: TB loc không khi; 3: Đông 1: Quat gio; 2: TB loc không khi; 3: Đông ng; 4: Thap lam âm không khi; hô l u l ̀ ư ượ ng; 4: Thap lam âm không khi; hô l u l ̀ ư ượ 5: TB ch a nguyên liêu; 6: TB hâp phu ứ 5: TB ch a nguyên liêu; 6: TB hâp phu ứ

̣ ́ ̣

́ ̣ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ́ ́ ̣ ̀

́ ̣ ́ ̣

̀

1: Thiêt bi trich ly; 2: Thiêt bi lam bay h i ơ 1: Thiêt bi trich ly; 2: Thiêt bi lam bay h i ơ dung môi; 3: Thiêt bi ng ng tu; ̣ ư dung môi; 3: Thiêt bi ng ng tu; ̣ ư 4: Thung ch a ứ 4: Thung ch a ứ

̀

cây Nhân sâm ( cây Nhân sâm (

Panax Panax

ả ả

ừ ừ

 Quy trình s n xu t ginsengoside t Quy trình s n xu t ginsengoside t ấ ấ ) thông qua nuôi c y mô: ginseng) thông qua nuôi c y mô: ginseng

ấ ấ

ể ể

ấ ấ

Nhân gi ng ố in vitro cây in vitro cây Nhân gi ng ố Drosera b t ru i ( ắ ồ Drosera b t ru i ( ắ ồ Vahl) đ thu brumanni Vahl) đ thu brumanni nh n m t h p ch t ộ ợ ậ nh n m t h p ch t ậ ộ ợ quinone quinone

 u đi m c a s n xu t h p ch t th c p thông qua nuôi u đi m c a s n xu t h p ch t th c p thông qua nuôi

ủ ả ủ ả

ấ ợ ấ ợ

ứ ấ ứ ấ

ấ ấ

ể Ư ể Ư in vitro:: c y ấc y ấ in vitro

- Các t - Các t

bào th c v t có th nuôi trong đi u ki n nhân t o bào th c v t có th nuôi trong đi u ki n nhân t o

ế ế

ệ ệ

ạ ạ

ề ề t. t.

ự ậ ự ậ mà không ph thu c vào đ a lý, th i ti ộ ụ mà không ph thu c vào đ a lý, th i ti ụ ộ

ể ể ị ị

ờ ế ờ ế

- Không c n thi - Không c n thi

ế ế

t ph i v n chuy n và bào qu n v i s ớ ố t ph i v n chuy n và bào qu n v i s ớ ố

ể ể

ả ả

ng l n các nguyên li u thô. ng l n các nguyên li u thô.

ầ ầ ớ ớ

ả ậ ả ậ ệ ệ

l ượ l ượ

- Có th ki m soát ch t l - Có th ki m soát ch t l

ng và hi u su t c a s n ph m ng và hi u su t c a s n ph m

ể ể ể ể

ấ ượ ấ ượ

ấ ủ ả ấ ủ ả

ệ ệ

ẩ ẩ

- M t s s n ph m t - M t s s n ph m t

nuôi c y d ch huy n phù có ch t nuôi c y d ch huy n phù có ch t

ấ ấ

ẩ ẩ

ề ề

ấ ấ

ừ ị ừ ị ng cao h n trong cây hoàn ch nh. ng cao h n trong cây hoàn ch nh.

ộ ố ả ộ ố ả l ượ l ượ

ỉ ỉ

ơ ơ  Khuy t đi m ế ể :: Khuy t đi m ế ể

- Ch có th s n xu t m t l ể ả - Ch có th s n xu t m t l ể ả

ộ ượ ộ ượ

ấ ấ

ỉ ỉ

ứ ấ ng v a ph i các ch t th c p. ng v a ph i các ch t th c p. ứ ấ

ừ ừ

ả ả

ấ ấ

ộ ố ế ố ả ộ ố ế ố ả ưở ưở ấ ấ

M t s y u t ế M t s y u t ế in vitro t o s n ph m th c p: ạ ả in vitro t o s n ph m th c p: ạ ả ng đ n quá trình nuôi c y ng đ n quá trình nuôi c y ứ ấ ứ ấ nh h nh h ẩ ẩ

 Tr ng thái t Tr ng thái t bào bào ạ ạ ế ế ự ự ế ế

: s phân hóa các t : s phân hóa các t ề ị ề ị ẽ ạ ẽ ạ

bào không bào không phân hóa trong nuôi c y d ch huy n phù s t o ấ phân hóa trong nuôi c y d ch huy n phù s t o ấ thành các ch t th c p. ấ thành các ch t th c p. ấ ứ ấ ứ ấ

 Đi u ki n môi tr Đi u ki n môi tr ệ ệ ề ề ườ :: ng ng ườ

ng ng Các ch t dinh d ấ Các ch t dinh d ấ ưỡ ưỡ

Ch t đi u hòa sinh tr Ch t đi u hòa sinh tr ề ề ấ ấ ưở ưở ng Th c v t ự ậ ng Th c v t ự ậ

pH, nhi pH, nhi t đ , ánh sáng t đ , ánh sáng ệ ộ ệ ộ

 M t đ nuôi c y, quá trình thu nh n s n ph m M t đ nuôi c y, quá trình thu nh n s n ph m ậ ả ậ ả ậ ộ ậ ộ ấ ấ ẩ ẩ

3.2.2. Các ch t th c p dùng trong th c ph m 3.2.2. Các ch t th c p dùng trong th c ph m ứ ấ ứ ấ ự ự ẩ ẩ ấ ấ

ấ ấ

a. Các ch t màu a. Các ch t màu Anthocyanin Anthocyanin

Betalain Betalain

Crocin và crocetin Crocin và crocetin Capsaicin và các capsaicinoide Capsaicin và các capsaicinoide

b. Các ch t mùi b. Các ch t mùi

ấ ấ Vanilla Vanilla Garlic và onion Garlic và onion

c. Các ch t ng t ọ ấ c. Các ch t ng t ấ ọ Stevioside Stevioside

Anthocyanin Anthocyanin

Fabaceae Fabaceae Rosaceae Rosaceae Solanaceae Solanaceae

Vitaceae Vitaceae

Con đ ? ? Con đ ng hình thành h p ch t anthocyanin ng hình thành h p ch t anthocyanin ườ ườ ợ ợ ấ ấ

nh th nào? nh th nào? ư ế ư ế

Vai trò và quy trình s n xu t anthocyanin ả Vai trò và quy trình s n xu t anthocyanin ả ắ ắ

ể ể

các các

loài loài

trong trong

ự ự

ậ ậ

ư ễ ư ễ

ậ ậ

ấ ấ S hình thành s c t ố ự S hình thành s c t ố ự Các anthocyanin là các s c t tiêu bi u có ắ ố tiêu bi u có Các anthocyanin là các s c t ắ ố anthocyanin trên cây Lúa anthocyanin trên cây Lúa L. mì (mì (Triticum aestivum Triticum aestivum L. th c v t h t kín ạ ậ th c v t h t kín ạ ậ a. S bi u hi n cv. Chris): a. S bi u hi n ệ ự ể cv. Chris): ệ ự ể t m th i c a anthocyanin ờ ủ ạ t m th i c a anthocyanin ờ ủ ạ (angiosperms) và các loài th c v t có hoa ự ậ (angiosperms) và các loài th c v t có hoa ự ậ bào nh c a phôi trên t ỏ ủ ế bào nh c a phôi trên t ỏ ủ ế ng thành sau lúa mì tr ưở lúa mì tr ng thành sau ưở các b (flowering plants); t p trung ộ ở (flowering plants); t p trung các b ở ộ ; b-d: chuy n gen 48 gi ờ ể ; b-d: chuy n gen 48 gi ờ ể sau 9 tu n nuôi c y trong ấ ầ sau 9 tu n nuôi c y trong ấ ầ ả ph n khác nhau nh : r , lá, hoa và qu . ph n khác nhau nh : r , lá, hoa và qu . i + 4 ngày i; e: 6 tu n t t ầ ố ố ả i + 4 ngày i; e: 6 tu n t t ầ ố ố i + 9 ngày sáng; f: 6 tu n t ầ ố sáng; f: 6 tu n t i + 9 ngày ầ ố sáng sáng

3.1.2. Các ch t mùi 3.1.2. Các ch t mùi

ấ ấ

 Vanilla Vanilla

Đây là hóa ch t mùi ph bi n và đ Đây là hóa ch t mùi ph bi n và đ

ổ ế ổ ế

ấ ấ

ượ ử ụ ượ ử ụ

c s d ng r ng rãi cho ộ c s d ng r ng rãi cho ộ

nhi u lo i th c ph m. ạ ự nhi u lo i th c ph m. ạ ự

ề ề

ẩ ẩ

ng pháp nuôi ng pháp nuôi

S n xu t các h p ch t mùi vanilla b ng ph ấ ả S n xu t các h p ch t mùi vanilla b ng ph ấ ả

ợ ợ

ấ ấ

ằ ằ

ươ ươ

bào: bào:

nuôi c y các c quan khác nhau c a cây nuôi c y các c quan khác nhau c a cây

V. V.

c y t ấ ế c y t ấ ế

ủ ủ

ơ ơ

ấ ấ

nh lá ho c đo n thân planifolia nh lá ho c đo n thân ặ planifolia ặ

Vanilla planifolia Vanilla planifolia ạ ạ

ư ư

 vanilla kho ng 2,2%; vanilla kho ng 2,2%; ả ả

n u c i ti n đi u ki n nuôi c y (b sung than ho t tính) ế ả ế n u c i ti n đi u ki n nuôi c y (b sung than ho t tính) ế ả ế

ổ ổ

ệ ệ

ề ề

ạ ạ

ấ ấ

 làm tăng s n l làm tăng s n l

ng t ng t

ả ượ ả ượ

ừ ừ

100 mg/l lên h n 1.000 mg/l, ơ 100 mg/l lên h n 1.000 mg/l, ơ

ng đ ng đ

ng 8% hàm l ng 8% hàm l

ng vanilla trên tr ng l ng vanilla trên tr ng l

ng ng

t ươ t ươ

ươ ươ

ượ ượ

ọ ọ

ượ ượ

khô. khô.

Quy trình nuôi c y cây Quy trình nuôi c y cây in vitro Vanilla planifolia in vitro Vanilla planifolia ấ ấ

Vai trò và quy trình s n xu t g Vai trò và quy trình s n xu t g arlic ấ arlic ấ ả ả

Vai trò Vai trò

) là gia v đ garlic, Allium sativum) là gia v đ c dùng r t c dùng r t T i (ỏT i (ỏ garlic, Allium sativum ấ ấ

ị ượ ị ượ c m m, c m m, ướ ướ ắ ướ ắ ướ p th t, ị p th t, ị ự ự

r ng rãi trong m th c: pha n ẩ ộ r ng rãi trong m th c: pha n ẩ ộ ướp cá, chiên, xào ướ p cá, chiên, xào

Làm d Làm d ượ ệ ượ ệ c li u: gi m thi u ti n trình x c ng đ ng ế c li u: gi m thi u ti n trình x c ng đ ng ế ơ ứ ơ ứ ể ể ả ả

m ch; cholesterol và triglyceride; tăng c m ch; cholesterol và triglyceride; tăng c ộ ộ ng s c ng s c ạ ạ ườ ườ ứ ứ

mi n d ch lên , ng a c m cúm. mi n d ch lên , ng a c m cúm. ừ ả ừ ả ễ ễ ị ị

Quy trình nuôi c y Allium sativum in vitro Quy trình nuôi c y Allium sativum in vitro ấ ấ

Ch t ng t - Stevioside Ch t ng t - Stevioside

ọ ọ

ấ ấ

Stevioside t Stevioside t ả ả

ưở ưở

nhiên ng t h n sucrose kho ng 300 ự ọ ơ nhiên ng t h n sucrose kho ng 300 ự ọ ơ l n;ầl n;ầ có th c ch th c s sinh tr ng c a các có th c ch th c s sinh tr ủ ế ự ự ể ứ ng c a các ế ự ự ể ứ ủ vi sinh v t vùng mi ng ệ vi sinh v t vùng mi ng ệ ậ ậ

Stevioside có th đ Stevioside có th đ

c s n xu t khi nuôi c y callus c a c s n xu t khi nuôi c y callus c a

ủ ủ

ấ ấ

ấ ấ

ể ượ ả ể ượ ả Stevia rebaudiana in vitro Stevia rebaudiana in vitro

Các ch t th c p dùng trong d 3.2.3. Các ch t th c p dùng trong d 3.2.3. ứ ấ ứ ấ ấ ấ ượ ượ ẩ c ph m c ph m ẩ

a. Các alkaloide a. Các alkaloide

Caffein; Nicotin Caffein; Nicotin

Betalain; Berberin Betalain; Berberin

Reserpine; Hyoscyamine Reserpine; Hyoscyamine

b. Các steroide b. Các steroide

Diosgenin, Digitoxin; Glycoside tim (cardiac) Diosgenin, Digitoxin; Glycoside tim (cardiac)

3.2.4. M t s ch t khác M t s ch t khác ộ ố ấ 3.2.4. ộ ố ấ Shikonin; Saponin Shikonin; Saponin

Glycyrrhizin; Anthraquinone Glycyrrhizin; Anthraquinone

Ginsengoside; Taxol Ginsengoside; Taxol

Caffein Caffein

Coffea arabica Coffea arabica

Nicotinana tabacum Nicotinana tabacum

Nicotin Nicotin

nh h nh h

ưở Ả Ả ưở phát sinh mô s o t phát sinh mô s o t

ng c a TDZ lên s ự ng c a TDZ lên s ự lá cây cà lá cây cà

ủ ủ ẹ ừ ẹ ừ Coffea arabica)) phê (Coffea arabica phê ( (Parvatam Giridhar và c ng s ) ự (Parvatam Giridhar và c ng s ) ự

ộ ộ

Bình có áp Bình có áp ấsu t cao su t cao

H th ng ệ ố H th ng ệ ố ọl c caffein ọ l c caffein

Quy Quy trình trình

tách tách t ế t ếchi chi caffein caffein

ấ ấ

H t l c h t ch t ạ ọ ế H t l c h t ch t ạ ọ ế caffein caffein

ạ ỏ ạ ỏ

Lo i b caffein Lo i b caffein b ng cách s d ng ử ụ ằ b ng cách s d ng ử ụ ằ i h n siêu t COCO22 siêu t ớ ạ i h n ớ ạ

Quá trình Quá trình hình thành hình thành ch t l ng ấ ỏ ch t l ng ấ ỏ i h n siêu t ớ ạ siêu t i h n ớ ạ

i h n: i h n: ớ ạ ớ ạ  COCO22 siêu t siêu t

Là ch t khí đ ấ Là ch t khí đ ấ ế ế ượ ượ

cao g n b ng m t đ các phân t cao g n b ng m t đ các phân t c nén cho đ n khi có m t đ ậ ộ c nén cho đ n khi có m t đ ậ ộ c a c a phân t phân t ậ ộ ậ ộ ử ủ ử ủ ử ử ầ ầ ằ ằ

ch t l ng. ấ ỏ ch t l ng. ấ ỏ

ng pháp CO ng pháp CO s d ng ph Ví d :ụVí d :ụ s d ng ph ử ụ ử ụ ươ ươ ỏ ỏ i ớ i ớ

t xu t tinh d u t t xu t tinh d u t ạ ạ h n đ chi ể h n đ chi ể ế ế ấ ấ

ầ ừ ầ ừ đ t hi u qu cao h n so v i ph đ t hi u qu cao h n so v i ph l ng siêu t 22 l ng siêu t nguyên li u tr m ầ ệ nguyên li u tr m ầ ệ ng pháp lôi cu n ng pháp lôi cu n ớ ớ ơ ơ ệ ệ ả ả ố ố ươ ươ

ạ ạ h i n h i n t t c truy n th ng (1,5% so v i 1%) và ti c truy n th ng (1,5% so v i 1%) và ti ố ố ơ ướ ơ ướ ớ ớ

ỉ ấ ỉ ấ ờ ờ so v i 4 gi ớ so v i 4 gi ớ ờ ờ ế ế nh ư nh ư

ờ ờ c đây). c đây). ề ề ki m th i gian (ch m t 2 gi ệ ki m th i gian (ch m t 2 gi ệ ướtr ướ tr

Diosgenin Diosgenin

ộ ộ

ế ế

Đ ng h c c a s sinh tr ng và s hình thành ọ ủ ự ưở ự Đ ng h c c a s sinh tr ng và s hình thành ọ ủ ự ưở ự bào diosgenin trong nuôi c y d ch huy n phù t ề ấ ị bào diosgenin trong nuôi c y d ch huy n phù t ề ấ ị Dioscorea deltoidea (Benjamin TAL và c ng s ) (Benjamin TAL và c ng s ) ự ộ Dioscorea deltoidea ộ ự

3.2.4.M t s ch t khác ộ ố ấ 3.2.4.M t s ch t khác ộ ố ấ

Shikonin; Saponin Shikonin; Saponin

Glycyrrhizin; Anthraquinone Glycyrrhizin; Anthraquinone

Ginsengoside; Taxol Ginsengoside; Taxol

Thay đ i n ng đ CKTSTTTV

ổ ồ

Thu taxol t Thu taxol t nuôi c y nuôi c y r t in vitro r t ừ ừ ấ in vitro ấ ễ ơ ễ ơ cây th y tùng ủ cây th y tùng ủ

(Taxus brerifolia) (Taxus brerifolia)

Thu nh n s n ph m th c p trong công ngh nuôi c y t Thu nh n s n ph m th c p trong công ngh nuôi c y t

ậ ả ậ ả

ứ ấ ứ ấ

ấ ế ấ ế

ệ ệ

ẩ ẩ

bào in vitro bào in vitro

bào bào

trong t trong t

H u h t các s n ph m th c p đ u tích t ẩ H u h t các s n ph m th c p đ u tích t ẩ

ứ ấ ứ ấ

ế ế

ả ầ ả ầ nuôi c y, cũng có m t s nuôi c y, cũng có m t s

ề ề h p ch t đ h p ch t đ

ụ ụ c ti c ti

ế ế t ra ngoài t ra ngoài

ấ ấ

ộ ố ở ợ ộ ố ở ợ

ấ ượ ế ấ ượ ế

môi tr môi tr

ng. ườ ng. ườ

Huy n phù t Huy n phù t

ẩ ẩ

ế ế

ề ề

ứ ả ứ ả

ứ ấ ứ ấ

ế ế

thúc quá trình nuôi c y đ thúc quá trình nuôi c y đ

c mang đi ly tâm c mang đi ly tâm

bào (ch a s n ph m th c p) sau khi k t bào (ch a s n ph m th c p) sau khi k t  Áp d ng ụÁp d ng ụ ng ng đ tách các s n ng ng đ tách các s n

ấ ượ ấ ượ ng pháp hóa, lý t ng pháp hóa, lý t

các ph các ph

ươ ươ

ứ ứ

ể ể

ả ả

ươ ươ ph m này ra kh i dung d ch và mang tinh ch s thu ị ph m này ra kh i dung d ch và mang tinh ch s thu ị

ế ẻ ế ẻ

ỏ ỏ

ẩ ẩ

đ đ

ượ ả ượ ả

c s n ph m th c p. ứ ấ c s n ph m th c p. ứ ấ

ẩ ẩ

K t lu n K t lu n ậ ế ậ ế

Trong c th th c v t ch a các h p ch t có giá tr nh : Trong c th th c v t ch a các h p ch t có giá tr nh :

ứ ứ

ư ư

ợ ợ

ấ ấ

ị ị

ơ ể ự ậ ơ ể ự ậ c li u, các ch t t o mùi, các ch t dùng làm gia v , các c li u, các ch t t o mùi, các ch t dùng làm gia v , các

d ượ ệ d ượ ệ

ấ ạ ấ ạ

ấ ấ

và các hóa ch t dùng trong nông nghi p đ và các hóa ch t dùng trong nông nghi p đ

t t

ị ị c bi c bi

ệ ượ ệ ượ

ế ế

ấ ấ

s c t ắ ố s c t ắ ố nh là các ch t trao đ i th c p (secondary metabolites), ứ ấ nh là các ch t trao đ i th c p (secondary metabolites), ứ ấ

ư ư

ng đ ng đ

ng r t nh (d ng ng r t nh (d ng

ổ ấ ổ ấ c s n xu t v i m t l ấ ớ c s n xu t v i m t l ấ ớ

ượ ả ượ ả

ộ ượ ộ ượ

ỏ ạ ỏ ạ

ấ ấ

th ườ th ườ v t) .ếv t) .ế

D a trên c s tính toàn th (totipotency) c a t D a trên c s tính toàn th (totipotency) c a t

bào th c bào th c

ơ ở ơ ở

ủ ế ủ ế

ể ể

ự ự

i ta có th s n xu t các ch t th c p thông qua i ta có th s n xu t các ch t th c p thông qua

ự ự v t, ng ậ v t, ng ậ

ườ ườ

ứ ấ ứ ấ

ể ả ể ả

ấ ấ

ấ ấ

CN nuôi c y mô th c v t. CN nuôi c y mô th c v t.

ự ậ ự ậ

ấ ấ

 Quy trình s n xu t các ch t th c p thông qua nuôi c y Quy trình s n xu t các ch t th c p thông qua nuôi c y ấ ấ

ấ ấ

ả ả

ấ ấ mô t mô t

ứ ấ ứ ấ bào Th c v t ự ậ bào Th c v t ự ậ

ế ế

M u Th c v t ự ậ M u Th c v t ự ậ

ẫ ẫ

X lý m u v t ẫ ậ X lý m u v t ẫ ậ

ử ử

(Nuôi c y t o thành mô s o) (Nuôi c y t o thành mô s o)

ấ ạ ấ ạ

ẹ ẹ

Nuôi c y l ng l c ắ ấ ỏ Nuôi c y l ng l c ắ ấ ỏ

Bã Bã

D ch l c đ x lý thu ọ ể ử ị D ch l c đ x lý thu ị ọ ể ử s n ph m th c p ả s n ph m th c p ả

ứ ấ ứ ấ

ẩ ẩ

Dùng cho chăn nuôi ho c ặ Dùng cho chăn nuôi ho c ặ phân bón phân bón

Tái s d ng đ ể ử ụ Tái s d ng đ ử ụ ể s n xu t cây con ấ ả s n xu t cây con ấ ả

? ? Theo các b n đ s n xu t h p ch t th Theo các b n đ s n xu t h p ch t th ứ ứ

ấ ợ ấ ợ

ể ả ể ả

ấ ấ

ạ ạ

c p thông qua nuôi c y mô thành công ấ c p thông qua nuôi c y mô thành công ấ

ấ ấ

c n có nh ng yêu c u gì? ầ c n có nh ng yêu c u gì? ầ

ữ ữ

ầ ầ

ệ ệ ấ ạ ả ấ ạ ả ứ ấ ứ ấ

ụ ụ ộ ộ

 Hi u su t t o s n ph m th c p thông qua nuôi Hi u su t t o s n ph m th c p thông qua nuôi ẩ ẩ c y in vitro ph thu c vào (Mulbagal and Tsay ấ c y in vitro ph thu c vào (Mulbagal and Tsay ấ 2004): 2004):

(1) thành ph n môi tr (1) thành ph n môi tr ầ ầ ườ ườ ng và đi u ki n nuôi c y ệ ng và đi u ki n nuôi c y ệ ấ ấ

ề ề t đ , phytohormone, s thông t đ , phytohormone, s thông nh : pH, nhi nh : pH, nhi ự ự ộ ộ ệ ệ

ư ư khí… khí…

(2) vi c l a ch n các dòng t (2) vi c l a ch n các dòng t bào năng su t cao, bào năng su t cao, ệ ự ệ ự ọ ọ ế ế ấ ấ

(3) các ti n ch t b sung nuôi c y, ấ ổ (3) các ti n ch t b sung nuôi c y, ấ ổ ề ề ấ ấ

(4) các ch t kích kháng b o v th c v t: kích thích (4) các ch t kích kháng b o v th c v t: kích thích ả ệ ự ậ ả ệ ự ậ ấ ấ

hình thành các h p ch t th c p, giúp rút ng n hình thành các h p ch t th c p, giúp rút ng n ứ ấ ứ ấ ợ ợ ấ ấ ắ ắ

th i gian và đ t hi u su t cao ạ th i gian và đ t hi u su t cao ạ ờ ờ ệ ệ ấ ấ

3.3. NG D NG BIOREACTOR TRONG 3.3. NG D NG BIOREACTOR TRONG

Ứ Ứ

Ụ Ụ

S N XU T H P CH T TH C P S N XU T H P CH T TH C P

Ấ Ợ Ấ Ợ

Ứ Ấ Ứ Ấ

Ả Ả

Ấ Ấ

Bioreactor là gì? Có th phân thành bao nhiêu Bioreactor là gì? Có th phân thành bao nhiêu ể ể

lo i?ạlo i?ạ

Phân lo iạ Phân lo iạ ::

Bioreactor có ba lo i chính sau: Bioreactor có ba lo i chính sau: ạ ạ

- Lo i dùng đ s n xu t sinh kh i (s n ph m là - Lo i dùng đ s n xu t sinh kh i (s n ph m là ể ả ể ả ố ố ả ả ấ ấ ẩ ẩ

bào, các đ n v phát sinh phôi, phát sinh bào, các đ n v phát sinh phôi, phát sinh ạ ạ kh i t kh i t ơ ị ơ ị ố ế ố ế

c quan, ch i, r ) ơ c quan, ch i, r ) ơ ồ ễ ồ ễ

- Lo i dùng đ s n xu t các ch t chuy n hóa th ứ - Lo i dùng đ s n xu t các ch t chuy n hóa th ứ ể ả ể ả ể ể ạ ạ ấ ấ ấ ấ

ấc p, enzyme ấ c p, enzyme

ạ ạ ọ ọ ệ ệ ấ ấ

- Lo i dùng cho vi c chuy n hoá sinh h c các ch t ể - Lo i dùng cho vi c chuy n hoá sinh h c các ch t ể chuy n hóa ngo i sinh (là các ch t ti n thân chuy n hóa ngo i sinh (là các ch t ti n thân ề ề ể ể ạ ạ ấ ấ

trong quá trình trao đ i ch t) trong quá trình trao đ i ch t) ổ ổ ấ ấ

Tri n v ng c a bioreactor :: Tri n v ng c a bioreactor ủ ủ

ể ọ ể ọ

Ph Ph

ng pháp đ y h a h n cho nhân gi ng ng pháp đ y h a h n cho nhân gi ng

ươ ươ

ầ ứ ẹ ầ ứ ẹ

ố ố

ng l n t ng l n t

bào, phôi soma hay các bào, phôi soma hay các

v i s l ớ ố ượ v i s l ớ ố ượ

ớ ế ớ ế

đ n v phát sinh c quan (nh c , hành, đ n v phát sinh c quan (nh c , hành,

ư ủ ư ủ

ơ ơ

ơ ơ

ị ị

đ t, c bi hay c m ch i), đ t, c bi hay c m ch i),

ố ủ ố ủ

ụ ụ

ồ ồ

Dây chuy n s n xu t sinh kh i sâm Ng c linh Dây chuy n s n xu t sinh kh i sâm Ng c linh ề ả ề ả ọ ọ ố ố ấ ấ

trong 20 ngày trong 20 ngày

 S n xu t các ho t ch t trao đ i th c p ổ ứ ấ S n xu t các ho t ch t trao đ i th c p ổ ứ ấ

ả ả

ạ ạ

ấ ấ

ấ ấ

bào th c v t trên ự ậ bào th c v t trên ự ậ

ấ ế ấ ế c công b (Tulecke và Nickell, 1959). c công b (Tulecke và Nickell, 1959).

Năm 1959, báo cáo đ u tiên v nuôi c y t ầ Năm 1959, báo cáo đ u tiên v nuôi c y t ầ ượ ượ

quy mô l n đã đ ớ quy mô l n đã đ ớ

ề ề ố ố

ấ ế ấ ế

Ngày nay, vi c nuôi c y t ệ Ngày nay, vi c nuôi c y t ệ

ự ậ ự ậ

ể ự ể ự

ệ ệ

ớ ớ

ể ể ấ ấ

ể ả ể ả

ư ư

bào th c v t có th th c hi n bào th c v t có th th c hi n i 75.000 lít (Rittershaus et al., trong bình có th tích lên t trong bình có th tích lên t i 75.000 lít (Rittershaus et al., 1989) đ s n xu t các ch t nh : shikonin, ginsenoside và ấ 1989) đ s n xu t các ch t nh : shikonin, ginsenoside và ấ berberine. berberine.

 u đi m c a nuôi c y bioreactor :: u đi m c a nuôi c y bioreactor

Ư ể Ư ể

ủ ủ

ấ ấ

ể ể

Khi nuôi c y r có th không c n s d ng ngu n m u c y ẫ ấ Khi nuôi c y r có th không c n s d ng ngu n m u c y ẫ ấ ng r t cao. ấ ng r t cao. ấ

r ban đ u nhi u vì chúng có t c đ tăng tr ễ r ban đ u nhi u vì chúng có t c đ tăng tr ễ

ầ ử ụ ầ ử ụ ố ộ ố ộ

ấ ễ ấ ễ ầ ầ

ồ ồ ưở ưở

ề ề

Thu đ Thu đ

c nhi u h p ch t trong th i gian ng n. c nhi u h p ch t trong th i gian ng n.

ượ ượ

ề ợ ề ợ

ờ ờ

ấ ấ

ắ ắ

Nh Nh

:: c đi m c a nuôi c y bioreactor c đi m c a nuôi c y bioreactor

ượ ượ

ủ ủ

ể ể

ấ ấ

S phát sinh hình thái ph c t p và kh năng S phát sinh hình thái ph c t p và kh năng

ứ ạ ứ ạ

ự ự

ả ả

b bi n d ng c a r ủ ễ ạ b bi n d ng c a r ủ ễ ạ

ị ế ị ế

Ngu n cung c p oxy cũng nh dinh d Ngu n cung c p oxy cũng nh dinh d

ng ng

ư ư

ồ ồ

ấ ấ

ưỡ ưỡ

th th

ng không đ n đ ng không đ n đ

c đ ng đ u v i t c đ ng đ u v i t

t t

ườ ườ

ế ượ ồ ế ượ ồ

ề ớ ấ ề ớ ấ

c sinh kh i bioreactor d n đ n h u qu ả ả c sinh kh i bioreactor d n đ n h u qu ả ả

ố ố

ế ế

ẫ ẫ

ậ ậ

là nhi u kh i mô lão hóa. ố là nhi u kh i mô lão hóa. ố

ề ề

 Yêu c u khi ng d ng bioreactor trong s n xu t Yêu c u khi ng d ng bioreactor trong s n xu t ấ ấ ụ ụ ứ ứ ầ ầ ả ả

h p ch t th c p: h p ch t th c p: ấ ứ ấ ấ ứ ấ ợ ợ

t k các h th ng bioreactor thích h p t k các h th ng bioreactor thích h p ợ ợ

c yêu c u v nuôi c y, c yêu c u v nuôi c y, - c n thi ầ - c n thi ầ đáp ng đ ứ đáp ng đ ứ ế ế ế ế ượ ượ ệ ố ệ ố ầ ề ầ ề ấ ấ

- theo dõi nh ng ch s v t lý và hóa h c di n ra - theo dõi nh ng ch s v t lý và hóa h c di n ra ỉ ố ậ ỉ ố ậ ữ ữ ọ ọ ễ ễ

trong bireactor. trong bireactor.

- chú ý s khác nhau v loài - chú ý s khác nhau v loài ự ự ề ề

- nên b t đ u v i h th ng bioreactor nh đ t - nên b t đ u v i h th ng bioreactor nh đ t ắ ầ ắ ầ

ớ ệ ố ớ ệ ố ệ ề ệ ề ấ ấ

i ỏ ể ố i ỏ ể ố u hóa các đi u ki n nuôi c y, sau đó vi c nuôi ệ ư u hóa các đi u ki n nuôi c y, sau đó vi c nuôi ệ ư ấc y trong các bioreactor (500 – 1000 lít) quy mô ấ c y trong các bioreactor (500 – 1000 lít) quy mô l n.ớl n.ớ

4.1. KH NĂNG NG D NG C A CÂY 4.1. KH NĂNG NG D NG C A CÂY

Ứ Ứ

Ụ Ụ

Ủ Ủ

Ả Ả

Đ N B I Ơ Ộ Đ N B I Ơ Ộ

4.2. K THU T T O CÂY Đ N B I Ạ 4.2. K THU T T O CÂY Đ N B I Ạ

Ộ IN IN Ộ

Ơ Ơ

Ậ Ậ

Ỹ Ỹ

VITRO VITRO

Ủ Ơ Ộ 4.3. NG D NG C A Đ N B I 4.3. NG D NG C A Đ N B I Ủ Ơ Ộ

Ứ Ứ

Ụ Ụ

ề ề

?? Theo di truy n h c, ki u hình c a th h Theo di truy n h c, ki u hình c a th h ế ệ ủ ể ủ ể ế ệ nào quy đ nh ch ủ nào quy đ nh ch ủ

ọ ọ ế ế

ố ố

ị ị

sau do nh ng y u t ữ sau do nh ng y u t ữ y u?ếy u?ế

ụNh y hoa ụ Nh y hoa

ịNh hoa ị Nh hoa

Đ c đi m c a h t ph n: Đ c đi m c a h t ph n: ủ ạ ủ ạ ể ể ấ ấ ặ ặ

đ c) và có ki u đ c) và có ki u ử ự ử ự ể ể

ế ế ng xác đ nh. ng xác đ nh. - Là nh ng t ữ - Là nh ng t ữ sinh tr ưở sinh tr ưở bào đ n b i (giao t ơ ộ bào đ n b i (giao t ơ ộ ị ị

- - ạ ạ

ưỡ ưỡ ế ế

th c v t h t kín, h t ph n là nh ng c u trúc ấ ữ th c v t h t kín, h t ph n là nh ng c u trúc ấ ữ ng bào sinh d ồ ng bào sinh d ồ bào sinh s n (generative ả bào sinh s n (generative ả ế ế

ấ Ở ự ậ ạ ấ Ở ự ậ ạ chuyên hóa cao, bao g m t chuyên hóa cao, bao g m t (vegatative cell) và t (vegatative cell) và t cell). cell).

- Có kh năng phân chia đ hình thành các t - Có kh năng phân chia đ hình thành các t ả ả

c sinh tr c sinh tr bào ế bào ế ng trong ng trong ặ ặ ưở ưở

ể ể m i ho c các mô khi đ ượ m i ho c các mô khi đ ượ nh ng đi u ki n thích h p. ợ ệ nh ng đi u ki n thích h p. ợ ệ ớ ớ ữ ữ ề ề

C u t o h t ph n C u t o h t ph n

ấ ạ ạ ấ ạ ạ

ấ ấ

L h t ỗ ạ L h t ỗ ạ

B dày s i ợ ề B dày s i ợ ề cellulose cellulose

Nhân Nhân

Màng trong Màng trong

Màng ngoài Màng ngoài

Nhân sinh Nhân sinh ngưỡ ngưỡd d

Nhân sinh s nả Nhân sinh s nả

S hình thành h t ph n S hình thành h t ph n

ự ự

ạ ạ

ấ ấ

ựS phát ự S phát tri n c a ể ủ tri n c a ể ủ h t ph n ấ ạ h t ph n ấ ạ

Nh b i ị ộ Nh b i ị ộ

T p b i ạ ộ T p b i ạ ộ

Đ n ơĐ n ơ

b iộb iộ

Hoa cây đ n b i ơ ộ Hoa cây đ n b i ơ ộ

 Giá tr c a th đ n b i (Haploids) trong nhân Giá tr c a th đ n b i (Haploids) trong nhân ộ ộ ể ơ ể ơ ị ủ ị ủ

gi ng:ốgi ng:ố

- Ch mang m t allen c a gen, vì v y có th bi u - Ch mang m t allen c a gen, vì v y có th bi u ể ể ể ể ủ ủ ộ ộ ậ ậ ỉ ỉ

hi n các đ c đi m mang tính đ t bi n và tính hi n các đ c đi m mang tính đ t bi n và tính ộ ộ ế ế ể ể ệ ệ

ặ ặ l n d dàng. ễ ặ l n d dàng. ễ ặ

- Có th lo i b các gen gây ch t ra kh i cây tr ng - Có th lo i b các gen gây ch t ra kh i cây tr ng ể ạ ỏ ể ạ ỏ ỏ ỏ ồ ồ ế ế

- Có th s n xu t các cây đ ng h p t - Có th s n xu t các cây đ ng h p t nh b i hay nh b i hay ể ả ể ả ợ ử ị ộ ợ ử ị ộ ồ ồ ấ ấ

đa b i có giá tr cao trong t o gi ng đa b i có giá tr cao trong t o gi ng ộ ộ ố ố ạ ạ ị ị

- Có th s n xu t các ki u gen lai có giá tr cao ể - Có th s n xu t các ki u gen lai có giá tr cao ể ể ả ể ả ấ ấ ị ị

nhanh nhanh

ể ơ ộ :: Ti m năng c a th đ n b i ủ Ti m năng c a th đ n b i ể ơ ộ ủ

ề ề

Là nh ng v t li u di truy n quý giá cho Là nh ng v t li u di truy n quý giá cho

ữ ữ

ệ ệ

ề ề

ậ ậ

ố ố

ồ ồ

công tác ch n gi ng cây tr ng vì toàn b ộ công tác ch n gi ng cây tr ng vì toàn b ộ nên nên

ọ ọ các gen đ u các gen đ u

tình tr ng đ ng h p t tình tr ng đ ng h p t

ồ ồ

ạ ạ

ề ở ề ở k c đ c tính l n cũng đ k c đ c tính l n cũng đ

ể ả ặ ể ả ặ

ặ ặ

ợ ử ợ ử c th hi n. ể ệ c th hi n. ể ệ

ượ ượ

Hi n nay h n 170 lo i cây đã có th t o ạ Hi n nay h n 170 lo i cây đã có th t o ạ

ể ạ ể ạ

ng đ n b i nh lúa, ngô, ng đ n b i nh lúa, ngô,

ệ ệ đ đ

ơ ơ con đ con đ

c t ượ ừ c t ượ ừ

ườ ườ

ư ư

ộ ộ

ơ ơ

lúa m ch, thu c lá… lúa m ch, thu c lá…

ố ố

ạ ạ

4.1. KH NĂNG NG D NG C A CÂY 4.1. KH NĂNG NG D NG C A CÂY

Ứ Ứ

Ụ Ụ

Ủ Ủ

Ả Ả

Đ N B I Ơ Ộ Đ N B I Ơ Ộ

Cây đ n b i có th s d ng vào các m c Cây đ n b i có th s d ng vào các m c

ể ử ụ ể ử ụ

ụ ụ

ộ ộ

ơ ơ đích sau: đích sau:

ng tác ng tác

ề ố ươ ề ố ươ

ề ề

+ Nghiên c u di truy n v m i t ứ + Nghiên c u di truy n v m i t ứ ủc a các gen ủ c a các gen

+ T o đ t bi n + T o đ t bi n

ạ ộ ạ ộ

m c đ n b i ế ở ứ ơ ộ m c đ n b i ế ở ứ ơ ộ

tuy t đ i ph c tuy t đ i ph c

ạ ạ

ệ ố ệ ố

ụ ụ

+ T o dòng đ ng h p t ợ ử ồ + T o dòng đ ng h p t ợ ử ồ v công tác gi ng cây tr ng ồ ố ụ v công tác gi ng cây tr ng ồ ố ụ

S hình thành cây đ n b i (Haploid Plant S hình thành cây đ n b i (Haploid Plant ơ ơ ự ự ộ ộ

Formation) Formation)

In vivo:: In vivo

nhiên nhiên X y ra t X y ra t ả ả ự ự

Có th c m ng b ng các nhân t Có th c m ng b ng các nhân t v t lý hay v t lý hay ể ả ứ ể ả ứ ằ ằ ố ậ ố ậ

hóa h cọ hóa h cọ

Lo i b nhi m s c th sau quá trình lai gi a Lo i b nhi m s c th sau quá trình lai gi a ể ể ạ ỏ ạ ỏ ữ ữ ễ ễ ắ ắ

các loài. các loài.

Barley Monoploid Production Barley Monoploid Production S hình thành Lúa mì đ n b i b ng cách lo i b NST S hình thành Lúa mì đ n b i b ng cách lo i b NST

ơ ộ ằ ơ ộ ằ

ạ ỏ ạ ỏ

ự ự

X

H. vulgare H. vulgare (n=7) (n=7)

H. bulbosum H. bulbosum (n=7) (n=7)

Hybrid Zygote Hybrid Zygote

H. vulgare H. vulgare

H. bulbosum H. bulbosum

Chromosome Elimination Chromosome Elimination

((Hordeum vulgare , 2n = 2x Hordeum vulgare, 2n = 2x = 14, VV, female) x H. H. = 14, VV, female) x (2n = 2x = 14, bulbosum (2n = 2x = 14, bulbosum BB, male), BB, male),

ự ự ộ ộ

S hình thành cây đ n b i (Haploid Plant S hình thành cây đ n b i (Haploid Plant ơ ơ Formation) Formation)

bao bao (Anther (Anther culture culture c y ấ c y ấ ph n ấ ph n ấ

In vitro:: In vitro Nuôi Nuôi (androgenesis)) (androgenesis))

ả ả ấ ấ các ti u bào t ể các ti u bào t ể ử ử

ự ự

S n xu t các cây đ n b i t S n xu t các cây đ n b i t ơ ộ ừ ơ ộ ừ Nuôi c y noãn (s trinh sinh cái - Ovule culture Nuôi c y noãn (s trinh sinh cái - Ovule culture ấ ấ (gynogenesis) (gynogenesis)

t t bào tr ng bào tr ng ả ả ơ ơ ộ ừ ế ộ ừ ế ứ ứ

S n xu t các cây đ n b i t S n xu t các cây đ n b i t ấ ấ không th tinhụ không th tinhụ

4.2. K THU T T O CÂY Đ N B I Ạ 4.2. K THU T T O CÂY Đ N B I Ạ

Ơ Ơ

Ộ Ộ

Ậ Ậ

Ỹ Ỹ

IN VITRO IN VITRO

4.2.1. K thu t nuôi c y bao ph n, h t 4.2.1. K thu t nuôi c y bao ph n, h t

ấ ấ

ấ ấ

ậ ậ

ạ ạ

ỹ ỹ

ph nấph nấ

4.2.2. K thu t nuôi c y noãn ch a th ụ 4.2.2. K thu t nuôi c y noãn ch a th ụ

ư ư

ậ ậ

ấ ấ

ỹ ỹ

tinhtinh

 Nguyên lý nuôi c y h t ph n: Nguyên lý nuôi c y h t ph n:

ấ ạ ấ ạ

ấ ấ

S phát sinh cây đ n b i t ự S phát sinh cây đ n b i t ự

ơ ộ ừ ạ ơ ộ ừ ạ

ả ơ ả ơ

ự ự

tính đ c (androgensist) theo 3 ph tính đ c (androgensist) theo 3 ph

ự ự

h t ph n g i là s sinh s n đ n h t ph n g i là s sinh s n đ n ng th c sau: ứ ng th c sau: ứ

ấ ọ ấ ọ ươ ươ

Sinh s n đ n tính tr c ti p - - Sinh s n đ n tính tr c ti p

thu c lá, cà đ c thu c lá, cà đ c

: ví d nh ự ế : ví d nh ự ế

ụ ư ở ụ ư ở

ơ ơ

ộ ộ

ố ố

ả ả cượ cượd d

H t ph n đ n nhân (ti u bào t H t ph n đ n nhân (ti u bào t

phôi 1n  cây 1n cây 1n

) )

ấ ơ ấ ơ

ể ể

ạ ạ

ử  phôi 1n ử

Sinh s n đ n tính đ c gián ti p - - Sinh s n đ n tính đ c gián ti p

lúa, ngô… lúa, ngô…

ả ơ ả ơ

: nh ế : nh ế

ư ở ư ở

ự ự

H t ph n đ n nhân (ti u bào t H t ph n đ n nhân (ti u bào t

) )

ể ể

ạ ạ

ừ  mô s o 1n mô s o 1n ẹ ẹ ừ

 ch i 1n ồ ch i 1n ồ

ơ ấ ơ ấ  cây 1n cây 1n

ng t ng t

ễ ễ

ả ơ ả ơ ư ư

ươ ươ ự ự

ư ư

t nh cây cà chua… t nh cây cà chua…

Sinh s n đ n tính h n h p - - Sinh s n đ n tính h n h p ả ả ẹ ẹ

: quá trình này di n ra t ỗ ợ : quá trình này di n ra t ự ỗ ợ ự nh sinh s n đ n tính đ c gián ti p, nh ng s hình ế ơ nh sinh s n đ n tính đ c gián ti p, nh ng s hình ế ơ thành mô s o ng n, khó nh n bi ư ắ thành mô s o ng n, khó nh n bi ư ắ

ự ự ậ ậ

ế ế

Con đ Con đ

ng hình thành th đ n tính đ c - Pathways to ng hình thành th đ n tính đ c - Pathways to

ườ ườ

ự ự

ể ơ ể ơ Androgenesis Androgenesis

T ựT ự nhiên nhiên

Nuôi c y ấ Nuôi c y ấ in vitro in vitro

S phát tri n c a h t ph n S phát tri n c a h t ph n ể ủ ạ ể ủ ạ ự ự ấ ấ

Nuôi c y bao ph n t o th đ n b i Khoai Nuôi c y bao ph n t o th đ n b i Khoai ể ơ ộ ể ơ ộ ấ ạ ấ ạ ấ ấ

tâytây

 K thu t nuôi c y bao ph n và h t ph n: K thu t nuôi c y bao ph n và h t ph n: ấ ấ ấ ấ ạ ạ ấ ấ ậ ậ ỹ ỹ

1. Các bao ph n đ 1. Các bao ph n đ c nuôi c y trên môi tr c nuôi c y trên môi tr ấ ượ ấ ượ ấ ấ ườ ườ

ự ự ỏ ỏ

agar ho c môi tr ặ agar ho c môi tr ặ x y ra trong bao ph n. ả x y ra trong bao ph n. ả ng có ng có ng l ng và s phát sinh phôi ườ ng l ng và s phát sinh phôi ườ ấ ấ

2. H t ph n đ 2. H t ph n đ ươ ươ

c tách ra kh i bao ph n trên b ng ấ c tách ra kh i bao ph n trên b ng ấ ự ứ ẻ ự ự ứ ẻ ự c nuôi c y trên môi c nuôi c y trên môi ằ ỏ ấ ượ ằ ỏ ấ ượ ng pháp c h c ho c do s n t n t ặ ng pháp c h c ho c do s n t n t ặ ượ ượ ơ ọ ơ ọ ấ ấ ấ ấ

ạ ạ ph ph nhiên c a bao ph n và đ nhiên c a bao ph n và đ tr tr ủ ủ ng l ng. ỏ ng l ng. ỏ ườ ườ

Ạ Ạ

Tách các bao Tách các bao ph nấph nấ

HOAHOA

H T PH N MANG Ấ H T PH N MANG Ấ CH NHỈ Ị CH NHỈ Ị

KH ỬKH Ử TRÙNG B Ề TRÙNG B Ề M TẶM TẶ

ộ ộ

Nhu m các acetocarmine đ xác đ nh ị Nhu m các acetocarmine đ xác đ nh ị giai đ an phát tri n c a h t ph n ấ giai đ an phát tri n c a h t ph n ấ

ể ể ể ủ ạ ể ủ ạ

ọ ọ

Lo i ạLo i ạ b ỏb ỏ ch ỉch ỉ nhịnhị

H T PH N H T PH N

Ấ Ấ

Ạ Ạ

CÂY CÂY Đ N B I Ơ Ộ Đ N B I Ơ Ộ

Nuôi c y trên ấ Nuôi c y trên ấ ng môi tr ườ ng môi tr ườ

đ cặđ cặ

Phát tri n ể Phát tri n ể phôiphôi

Nuôi c y trên ấ Nuôi c y trên ấ ng môi tr ườ ng môi tr ườ l ngỏl ngỏ

nuôi c y bao ph n nuôi c y bao ph n

S đ t o cây đ n b i t ơ ồ ạ S đ t o cây đ n b i t ơ ồ ạ

ơ ộ ừ ơ ộ ừ

ấ ấ

ấ ấ

ấ ấ

ố ố

ấ ấ

Nuôi c y bao ph n gi ng Nuôi c y bao ph n gi ng Lolium x Festuca Lolium x Festuca

Quy trình nuôi c y bao Quy trình nuôi c y bao

ấph n cây ph n cây

ớ ớ

ấ ấ ọt ng t ọ t ng t

L.) Capsicum annuum L.) ((Capsicum annuum

ự (Ivett Bárány và c ng s ) (Ivett Bárány và c ng s ) ự

ộ ộ

4.2.1.2. Các y u t 4.2.1.2. Các y u t nh h nh h ng đ n quá trình nuôi ng đ n quá trình nuôi ế ế

ưở ế ố ả ưở ế ố ả c y bao ph n và h t ph n ấ c y bao ph n và h t ph n ấ ạ ạ ấ ấ ấ ấ

 Tu i h t ph n Tu i h t ph n ấ ổ ạ ấ ổ ạ

 Tr ng thái sinh lý c a cây cho bao ph n và h t Tr ng thái sinh lý c a cây cho bao ph n và h t ạ ạ ủ ủ ấ ấ

ạ ạ ph nấph nấ

 Ti n x lý bao ph n và h t ph n Ti n x lý bao ph n và h t ph n ấ ấ ề ử ề ử ạ ạ ấ ấ

 Ki u gen ểKi u gen ể

 M t đ bao ph n/ h t ph n M t đ bao ph n/ h t ph n ấ ấ ậ ộ ậ ộ ạ ạ ấ ấ

 Dinh d Dinh d ng, hormone và các nhân t ng, hormone và các nhân t khác khác ưỡ ưỡ ố ố

ợ ợ

ạ ạ

ắ ắ

bào có 4 nhân cho đ n sau nguyên phân đ u bào có 4 nhân cho đ n sau nguyên phân đ u

đ u t đ u t

 Tu i h t ph n : giai đo n phát tri n thích h p là b t Tu i h t ph n ể ấ : giai đo n phát tri n thích h p là b t ổ ạ ể ấ ổ ạ t ầ ừ ế t ầ ừ ế

ế ế

ầ ầ

tiên. tiên.

nh h Ví d :ụVí d :ụ nh h Ả Ả

ưở ưở

ng c a tu i h t ph n lên s hình thành ấ ng c a tu i h t ph n lên s hình thành ấ

ổ ạ ổ ạ

ự ự

ủ ủ

phôi cây Thu c láố phôi cây Thu c láố

Stage Stage

MitoticMitotic

Early Early uninucleate uninucleate

Late Late uninucleate uninucleate

Petal length Petal length

1111

14-17 14-17

17-24 17-24

2020

3939

6969

No. anthers No. anthers cultured cultured

No. w/ embryos No. w/ embryos

2 (10%) 2 (10%)

15 (38%) 15 (38%)

31 (45%) 31 (45%)

No. w/ plants No. w/ plants

0 0

4 (10%) 4 (10%)

4 ( 6%) 4 ( 6%)

ạ ạ ấ ấ

ộ ộ

Tr ng thái sinh lý c a cây cho bao ph n và h t Tr ng thái sinh lý c a cây cho bao ph n và h t ạ ủ ạ ủ t ng đ ánh sáng, nhi : quang chu kỳ, c ph nấph nấ : quang chu kỳ, c ệ ườ t ng đ ánh sáng, nhi ệ ườ đ , ánh sáng, ngày thu m u… ẫ đ , ánh sáng, ngày thu m u… ẫ ộ ộ

ng c a th i gian thu m u đ n t l ng c a th i gian thu m u đ n t l

hình hình

nh h Ví d :ụVí d :ụ nh h Ả Ả

ưở ưở

ế ỉ ệ ế ỉ ệ

ủ ủ

ờ ờ

ẫ ẫ

thành mô phôi Thu c láố thành mô phôi Thu c láố

ẫ ẫ

Loài Loài

Ngày thu m u k t ể ừ Ngày thu m u k t ể ừ l n ra hoa đ u tiên ầ l n ra hoa đ u tiên ầ

ầ ầ

ỷ ệT l ỷ ệ T l t ừ t ừ

phôi hình thành phôi hình thành bao ph n (%) ấ bao ph n (%) ấ

5252

Ngay l p t c ậ ứ Ngay l p t c ậ ứ

Nicotiana tabacum Nicotiana tabacum

Sau 31 ngày Sau 31 ngày

55

1515

Ngay l p t c ậ ứ Ngay l p t c ậ ứ

Nicotiana tabacum Nicotiana tabacum

Sau 13 ngày Sau 13 ngày

22

b ng nhi ằ ấ b ng nhi ằ ấ

ử ử

ấ ấ

ạ ạ

t đ ệ ộ t đ ệ ộ t t

 Quá trình x lý bao ph n và h t ph n: Quá trình x lý bao ph n và h t ph n: ớ ớ

nóng, l nh hay k t h p x lý l nh v i gây s c nhi ử nóng, l nh hay k t h p x lý l nh v i gây s c nhi ử

ế ợ ế ợ

ố ố

ệ ệ

ạ ạ

ạ ạ

đ u có th làm tăng hi u qu t o cây đ n b i. ơ ộ ệ đ u có th làm tăng hi u qu t o cây đ n b i. ơ ộ ệ

ả ạ ả ạ

ể ể

ề ề

Nhi Nhi

3 to 5°C

LoàiLoài

t đ làm tăng ệ ộ t đ làm tăng ệ ộ th đ n b i ể ơ ộ th đ n b i ể ơ ộ

Vegetative

Microspore

Similar nuclei

Generative

131300 C C

Lúa, Ngô, Lúa Lúa, Ngô, Lúa ạm ch đen m ch đen

3 to 5°C

sp.) sp.)

353500 C C

ảC i (Brassica C i (Brassica

Embryo

t

Gây s c nhi ố

Ti n x lý ề ử l nhạ

Nuôi c y ấ Nuôi c y ấ

h t ph n h t ph n

ấ ấ

ạ ạ

ph n ấph n ấ

gi ng ốgi ng ố

Clemenules Clemenules

ự ự

ự ự

S phát sinh th đ n tính đ c trên cây ể ơ S phát sinh th đ n tính đ c trên cây ể ơ thu c láốthu c láố

4.2.2. T o cây đ n b i b ng nuôi c y noãn ch a 4.2.2. T o cây đ n b i b ng nuôi c y noãn ch a ộ ằ ộ ằ ư ư ơ ơ ấ ấ

ạ ạ th tinhụth tinhụ

nh ng loài cây nh hành, c c i đ nh ng loài cây nh hành, c c i đ

ủ ả ườ ủ ả ườ ơ ộ ằ ơ ộ ằ ươ ươ

ng, hoa ng, hoa ng… vi c t o cây đ n b i b ng con ng d ng… vi c t o cây đ n b i b ng con ng d ng sinh s n đ n tính đ c không đ t k t ự ng sinh s n đ n tính đ c không đ t k t ự ư ư ệ ạ ệ ạ ơ ơ ạ ế ạ ế ả ả

Ở ữ Ở ữ h ướ h ướ đ ườ đ ườ qu . ảqu . ả

ấ ấ Nuôi c y bao ph n, h t ph n t l ấ Nuôi c y bao ph n, h t ph n t l ấ ạ ạ ạ ạ

ấ ỉ ệ ấ ỉ ệ ữ ữ ề ề ằ ằ

cây b ch t ng ạ cây b ch t ng ạ cao do s m t cân b ng gi a di truy n nhân và ự ấ cao do s m t cân b ng gi a di truy n nhân và ự ấ di truy n bào ch t. ề di truy n bào ch t. ề ấ ấ

ơ ơ ư ư ấ ấ

ộ ằ ộ ằ ự ự ọ ọ ơ ơ

ữ  t o cây đ n b i b ng nuôi c y noãn ch a th t o cây đ n b i b ng nuôi c y noãn ch a th ụ ạ ạ ụ tinh, g i là s sinh s n đ n tính cái hay trinh ả tinh, g i là s sinh s n đ n tính cái hay trinh ả ữn sinh (gynogensis). n sinh (gynogensis).

Nuôi c y noãn ấ Nuôi c y noãn ấ

loài loài

Fagopyrum Fagopyrum

nh h nh h

ng: ng:

ố ả ố ả

ưở ưở

t o cây đ n b i b ng con đ t o cây đ n b i b ng con đ

ng ng

ơ ơ

ườ ườ

Các nhân t Các nhân t T l ộ ằ ỉ ệ ạ T l ộ ằ ỉ ệ ạ trinh n sinh bi n đ ng trinh n sinh bi n đ ng

các loài cây các loài cây

ữ ữ

ộ ộ

ế ế

ở ở

khác nhau. khác nhau.

Ki u gen cây m , ẹ Ki u gen cây m , ẹ

ể ể

Giai đo n phát tri n c a túi phôi, Giai đo n phát tri n c a túi phôi,

ể ủ ể ủ

ạ ạ

Ch đ x lí nhi Ch đ x lí nhi

t đ , môi tr t đ , môi tr

ng nuôi ng nuôi

ệ ộ ệ ộ

ườ ườ

ế ộ ử ế ộ ử ấc y… ấ c y…

nh h nh h ng c a môi tr ng c a môi tr ủ ủ ưở ưở ườ ườ

ấ ấ

ng nuôi c y đ n s ấ ế ự Ả ng nuôi c y đ n s Ả ấ ế ự hình tái sinh cây trong nuôi c y noãn ch a th ụ ư hình tái sinh cây trong nuôi c y noãn ch a th ư ụ tinhtinh

CĐHSTTV CĐHSTTV

ễR hình thành R hình thành (%) (%)

ỉ ệT l ỉ ệ T l ồch i/mô ồ ch i/mô ẹs o (%) ẹ s o (%)

-- 3,63,6

-- 4,54,5

MS + 3% sucrose MS + 3% sucrose + 2 mg/l zeatin + 2 mg/l zeatin + 2mg/l zeatin + 1 mg/l + 2mg/l zeatin + 1 mg/l NAANAA

1,81,8

3,53,5

MS + 3% sucrose MS + 3% sucrose + 1 mg/l BA + 1 mg/l + 1 mg/l BA + 1 mg/l NAANAA

Tái sinh cây gián ti p trong nuôi c y noãn loài Tái sinh cây gián ti p trong nuôi c y noãn loài ế ế ấ ấ

Fagopyrum Fagopyrum

Theo các b n, nh ? ? Theo các b n, nh

ạ ạ

ượ ượ

c đi m c a th đ n ủ c đi m c a th đ n ủ

ể ơ ể ơ

ể ể

ộb i là gì? b i là gì?

Nh Nh

ượ ượ

ể ơ ộ :: c đi m c a th đ n b i c đi m c a th đ n b i ể ơ ộ

ủ ủ

ể ể

Cây đ n b i th Cây đ n b i th

ng có kích th ng có kích th

ơ ơ

ướ ướ

ườ ườ

ộ ộ

c nh ỏ c nh ỏ h n, b t th do chúng ch ch a 1 nhi m h n, b t th do chúng ch ch a 1 nhi m

ỉ ứ ỉ ứ

ụ ụ

ơ ơ

ễ ễ

ấ ấ

ng b i làm cho ng b i làm cho

ưỡ ưỡ

ộ ộ

ặ ặ

s c th c a c p l ể ủ ắ s c th c a c p l ể ủ ắ gi m phân b r i lo n, t o ra nh ng gi m phân b r i lo n, t o ra nh ng

ị ố ị ố

ữ ữ

ạ ạ

ạ ạ

không có s c s ng, cây ch toàn không có s c s ng, cây ch toàn

ứ ố ứ ố

ỉ ỉ

ả ả giao t ử giao t ử ạh t lép. h t lép.

Nh b i hóa cây đ n b i: Nh b i hóa cây đ n b i:

ơ ộ ơ ộ

ị ộ ị ộ

Nh b i hóa s l Nh b i hóa s l

ị ộ ị ộ

ố ượ ố ượ

ng nhi m s c th c a ắ ng nhi m s c th c a ắ

ể ủ ể ủ

ễ ễ

cây đ n b i b ng các cách sau: cây đ n b i b ng các cách sau:

ơ ộ ằ ơ ộ ằ

1. Tái sinh qua ph 1. Tái sinh qua ph

ng pháp nuôi c y mô ng pháp nuôi c y mô

ươ ươ

ấ ấ

2. C m ng nh b i hóa b ng colchicine 2. C m ng nh b i hóa b ng colchicine

ả ứ ả ứ

ị ộ ị ộ

ằ ằ

ấ ấ

S t o thành cây ự ạ S t o thành cây ự ạ thông đ ng h p t ợ ử ồ đ ng h p t thông ợ ử ồ qua nuôi c y bào ấ qua nuôi c y bào ấ ph n và h t ph n và ạ ấ ph n và h t ph n và ấ ạ ửx lý colchicine (Bajaj ử x lý colchicine (Bajaj và c ng s , 1983). ự và c ng s , 1983). ự

ộ ộ

 Quy trình nh b i hóa th đ n b i Quy trình nh b i hóa th đ n b i ể ơ ộ ị ộ ể ơ ộ ị ộ

Bao ph nấ Bao ph nấ

in vitro Cây, bao ph n ấ in vitro Cây, bao ph n ấ

(X lý ử(X lý ử colchicine) colchicine)

(Dung d ch colchicine) (Dung d ch colchicine)

ị ị

ử ử

ex vitro Cây Cây ex vitro

R a nhi u l n qua ề ầ R a nhi u l n qua ề ầ c c t vô trùng c c t vô trùng

n n

ướ ấ ướ ấ

M u sau x lý M u sau x lý

ử ử

ẫ ẫ

ể ể

ứ ứ

Ki m tra m c Ki m tra m c đa b iộđa b iộ

in vitro in vitro

Môi tr Môi tr

ng ng

ạT o cây T o cây

in vitro ườ in vitro ườ

Nh b i ị ộ Nh b i ị ộ (diploid) (diploid)

T b i ứ ộ T b i ứ ộ (tetraploid) (tetraploid)

Nh b i ị ộ Nh b i ị ộ (diploid) (diploid)

T b i ứ ộ T b i ứ ộ (tetraploid) (tetraploid)

T b i ứ ộ T b i ứ ộ (tetraploid) (tetraploid)

Nh b i ị ộ Nh b i ị ộ (diploid) (diploid)

b i và nh b i. b i và nh b i.

S khác nhau v hình thái hoa và lá gi a các cây ề ự S khác nhau v hình thái hoa và lá gi a các cây ề ự t S. montevidiensis t ứ ộ S. montevidiensis ứ ộ

ữ ữ ị ộ ị ộ

Nh v y ng d ng c a th đ n b i là gì? ? ? Nh v y ng d ng c a th đ n b i là gì? ủ ủ

ể ơ ộ ể ơ ộ

ư ậ ứ ư ậ ứ

ụ ụ

Ý nghĩa và ng d ng c a th đ n b i: Ý nghĩa và ng d ng c a th đ n b i: ụ ụ ể ơ ộ ể ơ ộ ủ ủ ứ ứ

ể ể ế ế ặ ặ

 Có th tái sinh cây tr c ti p ho c gián ti p qua Có th tái sinh cây tr c ti p ho c gián ti p qua ự ế ự ế t hóa t t hóa t bào bào s phân chia và bi ự s phân chia và bi ự ế ế ệ ệ

 Các cây tái sinh có s l Các cây tái sinh có s l ố ượ ố ượ ng NST b ng v i b ớ ố ằ ng NST b ng v i b ớ ố ằ

m .ẹm .ẹ

 ng d ng trong nghiên c u t ng d ng trong nghiên c u t bào và phôi, di bào và phôi, di ứ ế ứ ế ứ ứ ụ ụ

truy n, đ t bi n. truy n, đ t bi n. ộ ế ộ ế ề ề

 Cây đ n b i v i các đ c đi m mong mu n Cây đ n b i v i các đ c đi m mong mu n ặ ặ ơ ộ ớ ơ ộ ớ ố ố ể ể

 ng d ng nhi u trong công tác t o gi ng, t o ng d ng nhi u trong công tác t o gi ng, t o ứ ứ ụ ụ ố ố ề ề ạ ạ ạ ạ

dòng thu nầ dòng thu nầ

S phát sinh phôi t S phát sinh phôi t nuôi c y bao ph n cây nuôi c y bao ph n cây ự ự ừ ừ ấ ấ ấ ấ

Hevea brasiliensis Hevea brasiliensis

Dòng thu n n đ nh (F1, F2) ầ ổ ị Dòng thu n n đ nh (F1, F2) ầ ổ ị

Ch n gi ng u th lai dòng đ ng h p t ế Ch n gi ng u th lai dòng đ ng h p t ế

ố ư ố ư

ợ ử ợ ử

ọ ọ

ồ ồ

tuy t ệ tuy t ệ

đ iốđ iố

Nh b i hóa s l Nh b i hóa s l

ng nhi m s c th (t ng nhi m s c th (t

phát, x lí colchicine) phát, x lí colchicine)

ị ộ ị ộ

ố ượ ố ượ

ể ự ể ự

ễ ễ

ắ ắ

ử ử

Cá th đ n b i ể ơ ộ Cá th đ n b i ể ơ ộ

Lai v i các th khác b ng ể Lai v i các th khác b ng ể

ớ ớ

ằ ằ

Nuôi c y protoplast th ể Nuôi c y protoplast th ể

ấ ấ

dung h p protoplast dung h p protoplast

ợ ợ

đ n b i ơ ộ đ n b i ơ ộ

Gây đ t bi n ch n l c ế Gây đ t bi n ch n l c ế

in vitro ọ ọ in vitro ọ ọ

ộ ộ

ng ng d ng ng ng d ng

S đ các h ơ ồ S đ các h ơ ồ

ướ ứ ướ ứ

ụ ụ

Tái sinh cây Tái sinh cây

c a th đ n b i ể ơ ộ ủ c a th đ n b i ể ơ ộ ủ

Nguyên li u kh i đ u cho ch n gi ng ở ầ Nguyên li u kh i đ u cho ch n gi ng ở ầ

ố ố

ọ ọ

ệ ệ

5.1. Gi 5.1. Gi

i thi u chung i thi u chung

ớ ớ

ệ ệ

5.2. Công ngh h t nhân t o 5.2. Công ngh h t nhân t o

ệ ạ ệ ạ

ạ ạ

in vitro 5.3. Ra hoa in vitro 5.3. Ra hoa

? Đi m khác bi ? Đi m khác bi

t gi a h t nhân t o và t gi a h t nhân t o và

ể ể

ệ ệ

ữ ạ ữ ạ

ạ ạ

nhiên nhiên

h t t ạ ự h t t ạ ự

H t t H t t

nhiên nhiên

ạ ự ạ ự

H t nhân t o ạ H t nhân t o ạ

ạ ạ

? Th nào là h t nhân t o ạ ? Th nào là h t nhân t o ạ ế ế ạ ạ

 Đ nh nghĩa h t nhân t o: Đ nh nghĩa h t nhân t o: ạ ạ ạ ạ ị ị

ạ ạ ạ ạ ặ ặ

ộ ớ ỏ ộ ớ ỏ

ư ư ấ ấ

ưỡ ưỡ ấ ấ

ấ ấ ể ả ể ả ầ ầ

H t nhân t o (artificial seed ho c synthetic H t nhân t o (artificial seed ho c synthetic seed) là phôi vô tính b c trong m t l p v polymer ọ seed) là phôi vô tính b c trong m t l p v polymer ọ i nh agar, agarose, alginate… Trong c u trúc l ướ i nh agar, agarose, alginate… Trong c u trúc l ướ ng và c, ch t dinh d c a các l p v đó, n ỏ ớ ủ ướ c a các l p v đó, n ng và c, ch t dinh d ỏ ớ ủ ướ c cung c p thay cho n i ng đ hormone sinh tr ộ ượ ưở c cung c p thay cho n i ng đ hormone sinh tr ộ ượ ưở nhũ, giúp cho phôi vô tính có th n y m m tr ở nhũ, giúp cho phôi vô tính có th n y m m tr ở thành cây hoàn ch nh. thành cây hoàn ch nh. ỉ ỉ

C u t o h t nhân ấ ạ ạ t oạ

Cây Dâu t mằ Cây Dâu t mằ

Cây Chu iố Cây Chu iố

H t nhân t o và s hình thành cây Dâu t m và Chu i ( H t nhân t o và s hình thành cây Dâu t m và Chu i (

V. A. Bapat) ố V. A. Bapat) ố

ự ự

ạ ạ

ạ ạ

ằ ằ

ủ ạ ủ ạ

ạ ạ

ạ ạ

Theo các b n ý nghĩa c a h t nhân t o là ?? Theo các b n ý nghĩa c a h t nhân t o là gì? gì?

 Ý nghĩa: Ý nghĩa:

ng l n cây gi ng có giá thành ng l n cây gi ng có giá thành c s l ượ ố ượ c s l ượ ố ượ ớ ớ ố ố

 Nhân đ Nhân đ th pấth pấ

ề ặ ề ặ ặ ặ

 Duy trì đ c tính gi ng nhau v m t di truy n Duy trì đ c tính gi ng nhau v m t di truy n ề ố ề ố h p (do không có s phân ly tính tr ng ho c tái t h p (do không có s phân ly tính tr ng ho c tái t ổ ợ ổ ợ ự ự ạ ạ ặ ặ

nh phôi h u tính) nh phôi h u tính) ư ư ữ ữ

 T c đ nhân gi ng nhanh, T c đ nhân gi ng nhanh, ố ộ ố ộ ố ố

ấ ấ ữ ữ ố ố ồ ồ

 Cung c p ngu n gi ng cho nh ng dòng th c v t Cung c p ngu n gi ng cho nh ng dòng th c v t ự ậ ự ậ m i: cây chuy n gen, cây không h t, cây đa b i... m i: cây chuy n gen, cây không h t, cây đa b i... ộ ộ ớ ớ ể ể ạ ạ

Các nhân t Các nhân t c n thi c n thi ố ầ ố ầ ế ế t và nguyên t c t ng h p h t ợ ạ ắ ổ t và nguyên t c t ng h p h t ợ ạ ắ ổ

nhân t oạ nhân t oạ

Đ t o h t nhân t o c n có ba y u t Đ t o h t nhân t o c n có ba y u t : : ể ạ ạ ể ạ ạ ạ ầ ạ ầ ế ố ế ố

 Phôi vô tính Phôi vô tính

 V b c polymer (alginate, agar, CMC,…) V b c polymer (alginate, agar, CMC,…) ỏ ọ ỏ ọ

 Màng ngoài (calcium alginate) Màng ngoài (calcium alginate)

Quy trình s n xu t h t nhân t o Quy trình s n xu t h t nhân t o

ấ ạ ấ ạ

in vitro ạ in vitro ạ

ả ả

Các b

c c b n đ t o ra h t nhân t o t

ướ

ơ ả

ể ạ

ạ ừ

phôi vô tính có th bao g m nh ng quá trình:

.

+T o mô s o phôi hóa ẹ

+Nuôi và nhân t

bào trong d ch l ng

ế

ỏ .

+L c l y các c m t

bào phôi hoa nh (t

bào

ọ ấ

ế

ỏ ế

phôi) đ ng nh t; ồ

bào ti n phôi vào môi tr

ng phát

+Đ a t ư

ế

ườ

tri nể

+B c b ng màng nhân t o và sau cùng là

đ a vào b o qu n... ả

ư

Nh ng h t nhân t o t

phôi vô tính có th ể

n y m m và t o ra cây con c trong môi

tr

ườ

ệ ng trong và ngoài ng nghi m.

́

B c màng

nhân t oạ

Quy trình s n xu t h t nhân t o loài ấ ạ Quy trình s n xu t h t nhân t o loài ấ ạ ả ả ạ ạ

Geodorum densiflorum Geodorum densiflorum

Các nhân t Các nhân t c n thi c n thi ố ầ ố ầ ế ế t và nguyên t c t ng h p h t ợ ạ ắ ổ t và nguyên t c t ng h p h t ợ ạ ắ ổ

nhân t oạ nhân t oạ

Đ t o h t nhân t o c n có ba y u t Đ t o h t nhân t o c n có ba y u t : : ể ạ ạ ể ạ ạ ạ ầ ạ ầ ế ố ế ố

 Phôi vô tính Phôi vô tính

 V b c polymer (alginate, agar, CMC,…) V b c polymer (alginate, agar, CMC,…) ỏ ọ ỏ ọ

 Màng ngoài (calcium alginate) Màng ngoài (calcium alginate)

V b c polyme V b c polyme ỏ ọ ỏ ọ

Alginate Alginate

Xanthangum Xanthangum

Carbomethylcellulose (CMC) Carbomethylcellulose (CMC)

Agar Agar

Đ c tính thu n l Đ c tính thu n l i c a alginate: i c a alginate: ậ ợ ủ ậ ợ ủ ặ ặ

 Tính dính v a ph i Tính dính v a ph i ả ả

ừ ừ

 Không gây đ c cho phôi vô tính Không gây đ c cho phôi vô tính ộ ộ

 Có đ c tính t Có đ c tính t ặ ặ

ươ ươ

ng h p sinh h c ọ ng h p sinh h c ọ

ợ ợ

 Có kh năng t o gel nhanh, đ lâu đ Có kh năng t o gel nhanh, đ lâu đ

c, đ c ng gel v a c, đ c ng gel v a

ể ể

ả ả

ạ ạ

ượ ượ

ộ ứ ộ ứ

ừ ừ

ph i v a thu n l ph i v a thu n l

ả ừ ả ừ

ậ ợ ậ ợ

i cho s hô h p c a phôi, v a b o v ừ ả ệ i cho s hô h p c a phôi, v a b o v ừ ả ệ

ấ ủ ấ ủ

ự ự

phôi kh i nh ng t n th phôi kh i nh ng t n th

ng bên ngoài ng bên ngoài

ữ ữ

ỏ ỏ

ổ ổ

ươ ươ

 R ti n R ti n ẻ ề ẻ ề

 Màng ngoài (calcium alginate): Màng ngoài (calcium alginate):

CaClCaCl22.2H.2H22OO

Quy trình s n xu t h t nhân t o in vitro ấ ạ Quy trình s n xu t h t nhân t o in vitro ấ ạ

ả ả

ạ ạ

ầ ư ầ ư ể ể ạ ạ ạ ạ ạ ạ

Theo các b n, các đi m c n l u ý khi t o h t ?? Theo các b n, các đi m c n l u ý khi t o h t nhân t o là gì? ạ nhân t o là gì? ạ

 M t s đi m c n l u ý khi s n xu t h t nhân t o thông M t s đi m c n l u ý khi s n xu t h t nhân t o thông ả ả

ộ ố ể ộ ố ể

ầ ư ầ ư

ấ ạ ấ ạ

ạ ạ

qua nuôi c y in vitro: ấ qua nuôi c y in vitro: ấ

L p v b c c ng nhi u hay ít ph thu c vào s l L p v b c c ng nhi u hay ít ph thu c vào s l

ng ion ng ion

ớ ỏ ọ ứ ớ ỏ ọ ứ

ố ượ ố ượ

ụ ụ

ộ ộ

ề ề

2+2+ và Na

và Na++..

trao đ i gi a Ca ổ ử trao đ i gi a Ca ổ ử

Do phôi vô tính không có n i nh nên v b c h t nhân t o Do phôi vô tính không có n i nh nên v b c h t nhân t o

ỏ ọ ạ ỏ ọ ạ

ủ ủ

ộ ộ

ạ ạ

th th

ng đ ng đ

c b sung các ch t dinh d c b sung các ch t dinh d

ườ ườ

ượ ổ ượ ổ

ấ ấ

ưỡ ưỡ

ng và ch t đi u ấ ng và ch t đi u ấ

ề ề

hòa sinh tr hòa sinh tr

ng đ nuôi phôi. ng đ nuôi phôi.

ưở ưở

ể ể

Ngoài ra, đ gi Ngoài ra, đ gi

c và tránh t n th c và tránh t n th

ng cho phôi, ng ng cho phôi, ng

n ể ữ ướ n ể ữ ướ

ổ ổ

ươ ươ

i ườ i ườ

ta có th b sung vào ch t n n các ch t kháng sinh, thu c ta có th b sung vào ch t n n các ch t kháng sinh, thu c

ấ ề ấ ề

ể ổ ể ổ

ố ố

ấ ấ

tr n m, sâu, vi sinh v t,... tr n m, sâu, vi sinh v t,...

ừ ấ ừ ấ

ậ ậ

ạ B o qu n h t nhân t o: ạ B o qu n h t nhân t o: ạ ạ ả ả ả ả

c c H t nhân t o sau khi đ ạ H t nhân t o sau khi đ ạ ượ ổ ượ ổ

c t ng h p có th đ ợ ạ c t ng h p có th đ ạ ợ b o qu n r i tái sinh theo nhi u ph b o qu n r i tái sinh theo nhi u ph ể ượ ể ượ ng pháp: ng pháp: ả ồ ả ồ ươ ươ ề ề ả ả

 Tách n Tách n c c ướ ướ

ạ ạ ị ị

ổ ổ ạ ạ ả ả ả ả

v bao h t encapsulation ( ạ ỏ v bao h t encapsulation ( ạ ỏ ngâm h t trong dung d ch saccarose dehydration):): ngâm h t trong dung d ch saccarose dehydration 1 M. Sau đó làm khô h t b ng không khí khô hay ạ ằ 1 M. Sau đó làm khô h t b ng không khí khô hay ạ ằ s d ng dòng khí th i qua h t, b o qu n và tái ử ụ s d ng dòng khí th i qua h t, b o qu n và tái ử ụ sinh khi c n thi sinh khi c n thi t. t. ế ế ầ ầ

Ứ Ứ ạ ng d ng c a h t nhân t o: ủ ạ ng d ng c a h t nhân t o: ạ ủ ạ ụ ụ

Th y tinh hóa v bao ( Th y tinh hóa v bao ( ỏ ỏ ủ ủ

ngâm h t trong nitrogen l ng (- 196 ngâm h t trong nitrogen l ng (- 196 ạ ạ

ỏ ỏ qu n. Khi s d ng, h t đ qu n. Khi s d ng, h t đ ử ụ ử ụ encapsulation vitrification):): encapsulation vitrification C) và b o ả 00C) và b o ả c làm m b ng ấ c làm m b ng ấ ượ ượ ả ả ằ ằ ạ ạ

ph ph ng pháp gi ng pháp gi i đông. i đông. ươ ươ ả ả

Ph Ph ng ng ươ ươ ươ ươ

ằ ằ C). Sau đó, h t đ 00C). Sau đó, h t đ - 40 - 40 c c ế ợ :: ti n x lý b ng ph ti n x lý b ng ph ng pháp k t h p ề ử ng pháp k t h p ề ử ế ợ pháp làm l nh ch m ạ pháp làm l nh ch m ạ ậ ở ậ ở ạ ượ ạ ượ

ngâm trong nitrogen l ng, b o qu n và tái sinh ngâm trong nitrogen l ng, b o qu n và tái sinh ỏ ỏ ả ả ả ả

t. t. khi c n thi ầ khi c n thi ầ ế ế

Tái sinh h t nhân  Tái sinh h t nhân ạ ạ

t oạt oạ

H t nhân t o Lan và s tái H t nhân t o Lan và s tái ạ ạ

ạ ạ sinh hoa Lan t sinh hoa Lan t ự ự h t ừ ạ h t ừ ạ

nhân t o (GP Saiprasad) nhân t o (GP Saiprasad) ạ ạ

ủ ạ ủ ạ

ng c a h t nhân t o Lê trên các môi ạ ng c a h t nhân t o Lê trên các môi ạ

Quá trình sinh tr Quá trình sinh tr tr tr

ng MS có b sung đ ng MS có b sung đ

ườ ườ

các n ng đ khác nhau ộ các n ng đ khác nhau ộ

ưở ưở ng ồ ườ ở ổ ng ổ ồ ườ ở (Ahmed A. Nower và cs.) (Ahmed A. Nower và cs.)

ạ ạ

Theo các b n, các loài hoa có ý nghĩa gì trong đ i Theo các b n, các loài hoa có ý nghĩa gì trong đ i ờ ờ s ng?ốs ng?ố

ộ ố ộ ốM t s loài hoa M t s loài hoa

Các nhân t Các nhân t nh h nh h ng đ n s ra hóa ng đ n s ra hóa th c th c ố ả ố ả ưở ưở ế ự ế ự ở ự ở ự

ậv t ex vitro ậ v t ex vitro

 Quang kỳ. Quang kỳ.

 Loài cây Loài cây

ng ng  Các ch t dinh d Các ch t dinh d ấ ấ ưỡ ưỡ

 Môi tr Môi tr ng t ng t nhiên, th i ti nhiên, th i ti t… t… ườ ườ ự ự ờ ế ờ ế

Plumbago indica Plumbago indica

Portulaca grandiflara L. Portulaca grandiflara L.

Capsicum annum L. Capsicum annum L.

Spathoglottis plicata Spathoglottis plicata

in Gentiana sp.) in

S c m ng ra hoa cây ự ả ứ S c m ng ra hoa cây ự ả ứ Long đ m (ở Gentiana sp.) Long đ m (ở

vitrovitro thông qua nuôi c y ấ thông qua nuôi c y ấ ; B: in vitro; B: ồch i. A: hoa in vitro ch i. A: hoa ; WT: cây đ i ố ex vitro; WT: cây đ i ố hoa hoa ex vitro ch ng; ứch ng; ứ 12: cây 10 và # 12: cây ##10 và # chuy n gen; (Masahiro ể chuy n gen; (Masahiro ể

Nishihara và cs.) Nishihara và cs.)

ựS hình thành hoa ự S hình thành hoa Ceropegia bulbosa in Ceropegia bulbosa in

ấ ấ

t vitro t ừ vitro ừ

nuôi c y nuôi c y ch iồch iồ (S. John Britto (S. John Britto và cs.) và cs.)

Các y u t Các y u t

ế ố ế ố

tác đ ng lên s ra hoa in vitro ự tác đ ng lên s ra hoa in vitro ự

ộ ộ

th c v t ở ự ậ th c v t ở ự ậ

Đ tu i ộ ổ  Đ tu i ộ ổ

Môi tr  Môi tr

ngườ ngườ

Đ tu i ộ ổ Đ tu i ộ ổ

Kinnow mandarin Kinnow mandarin

ấ ấ

ựS ra hoa S ra hoa ấ ấ

trong quá trình nuôi c y phôi in vitro trong quá trình nuôi c y phôi in vitro ng MS b sung 2 mg/l kinetin, 40 g/l nuôi c y trên môi tr ườ ng MS b sung 2 mg/l kinetin, 40 g/l nuôi c y trên môi tr ườ sau 4 tu n nuôi c y (B. Singh và cs.) sucrose, chi u sáng 12 gi ấ ờ ế sau 4 tu n nuôi c y (B. Singh và cs.) sucrose, chi u sáng 12 gi ờ ấ ế

ổ ổ ầ ầ

ựS tái sinh và ra hoa S tái sinh và ra hoa in vitro cây cây in vitro thông Cichorium sp.sp. thông Cichorium qua nuôi c y lá non ấ qua nuôi c y lá non ấ (S. Nandgopal và cs). (S. Nandgopal và cs).

Phytohormone Phytohormone

ng c a GA và IAA đ n s kéo dài thân ng c a GA và IAA đ n s kéo dài thân

Ả Ả

ưở ưở

ế ự ế ự

ủ ủ ủ ủ

nh h nh h và ra hoa c a cây tulip (Tulipga garneriana) và ra hoa c a cây tulip (Tulipga garneriana) (Eurtan Sait Kurtar và cs.) (Eurtan Sait Kurtar và cs.)

Madane Dendrobium Madane Dendrobium Thong-In Thong-In

Dendrobium Chao Chao Dendrobium Praya Smile Praya Smile

Torenia fournieri in vitro Moät soá hình aûnh saûn xuaát hoa Torenia fournieri in vitro Moät soá hình aûnh saûn xuaát hoa

6.1. Th y canh (Hydroponic) 6.1. Th y canh (Hydroponic) ủ ủ

6.2. Khí canh (Aeroponic) 6.2. Khí canh (Aeroponic)

 Khái ni m chung Khái ni m chung ệ ệ

Th y canh (Hydroponics) là m t k thu t nuôi Th y canh (Hydroponics) là m t k thu t nuôi

ộ ỹ ộ ỹ

ủ ủ

ậ ậ

ng ng

ự ậ ự ậ

ị ị

ườ ườ

ng, th ng, th c”. c”.

tr ng th c v t trong dung d ch dinh d tr ng th c v t trong dung d ch dinh d c đ nh nghĩa nh là “tr ng cây trong n đ ư c đ nh nghĩa nh là “tr ng cây trong n đ ư

ồ ồ ượ ị ượ ị

ưỡ ưỡ ướ ướ

ồ ồ

ưỡ ưỡ

ng t ng t

ầ ầ ố ư ủ ố ư ủ

ặ ặ

ấ ấ

ng c n thi t cho s Các thành ph n dinh d ầ ự ế ng c n thi t cho s Các thành ph n dinh d ầ ế ự c cung c p i u c a th c v t có th đ tăng tr ấ ể ượ ự ậ ưở i u c a th c v t có th đ tăng tr c cung c p ấ ể ượ ưở ự ậ tr c ti p qua ti p xúc gi a r và dung d ch ho c có th ể ị ữ ễ ế ự ế tr c ti p qua ti p xúc gi a r và dung d ch ho c có th ể ị ữ ễ ế ự ế gián ti p qua các giá th tr nh : m t c a, cát, tr u, v ỏ ể ơ ư ạ ư ế gián ti p qua các giá th tr nh : m t c a, cát, tr u, v ể ơ ư ạ ư ế ỏ i ta còn g i th y canh là x d a, than bùn… Do đó, ng ọ ủ ườ ơ ừ i ta còn g i th y canh là x d a, than bùn… Do đó, ng ườ ọ ủ ơ ừ “tr ng cây không s d ng đ t”. ấ ồ “tr ng cây không s d ng đ t”. ấ ồ

ử ụ ử ụ

Theo các b n, ph ? ? Theo các b n, ph

ng pháp canh tác th y ng pháp canh tác th y

ạ ạ

ươ ươ

ủ ủ

ữ ữ

ự ự

ặ ặ

ạ ạ

canh có nh ng m t tích c c và h n ch ế canh có nh ng m t tích c c và h n ch ế nào?nào?

 u đi m Ư ểu đi m Ư ể

Gi Gi

i quy t đ i quy t đ

c ph n nào các y u t c ph n nào các y u t

ng đ n ng đ n

nh h nh h

ầ ầ

ế ượ ế ượ

ế ố ả ế ố ả

ưở ưở

ế ế

ố ự ố ự

ủ ủ

ệ ệ

ả ả canh tác nông nghi p nh : s c ép c a dân s , s thay ư ứ canh tác nông nghi p nh : s c ép c a dân s , s thay ư ứ đ i khí h u, s xói mòn đ t… đ i khí h u, s xói mòn đ t…

ậ ự ậ ự

ổ ổ

ấ ấ

Cho năng su t và ph m ch t cây tr ng cao, ẩ Cho năng su t và ph m ch t cây tr ng cao, ẩ

ồ ồ

ấ ấ

ấ ấ

S n ph m c a hydroponics hoàn toàn s ch, đ ng nh t, ả S n ph m c a hydroponics hoàn toàn s ch, đ ng nh t, ả

ủ ủ

ồ ồ

ạ ạ

ấ ấ

ẩ ẩ

ng và t ng và t

i ngon, không tích lũy ch t i ngon, không tích lũy ch t

ưỡ ưỡ

ươ ươ

ấ ấ

giàu ch t dinh d ấ giàu ch t dinh d ấ đ c. ộđ c. ộ

 Th y canh là m t ph Th y canh là m t ph

ủ ủ

ộ ộ

ươ ươ

ng pháp thay th cho các bi n ế ng pháp thay th cho các bi n ế

ệ ệ

ng làm vi c ng làm vi c

pháp làm s ch và c i t o đ t, t o môi tr ả ạ pháp làm s ch và c i t o đ t, t o môi tr ả ạ

ấ ạ ấ ạ

ạ ạ

ườ ườ

ệ ệ

ẽ ẽ

ở ở

ễ ễ

ệ ệ

s ch s và vi c thuê nhân công cũng tr nên d dàng ạ s ch s và vi c thuê nhân công cũng tr nên d dàng ạ h n.ơh n.ơ

Khuy t đi m Khuy t đi m ế ể ế ể

Ch tr ng các lo i rau qu , hoa ng n ngày Ch tr ng các lo i rau qu , hoa ng n ngày ỉ ồ ỉ ồ ả ả ắ ắ ạ ạ

c ph bi n nhi u do k thu t còn c ph bi n nhi u do k thu t còn Ch a đ ư Ch a đ ư ượ ượ ổ ế ổ ế ề ề ậ ậ ỹ ỹ

ph c t p ứ ạ ph c t p ứ ạ

 Các h th ng hydroponic Các h th ng hydroponic ệ ố ệ ố

 H th ng th y canh (Water Culture) H th ng th y canh (Water Culture)

ệ ố ệ ố

ủ ủ

 H th ng d ng b c (Wick system) H th ng d ng b c (Wick system) ấ ấ

ệ ố ệ ố

ạ ạ

 H th ng ng p & rút đ nh kỳ (Ebb và flow system) H th ng ng p & rút đ nh kỳ (Ebb và flow system) ị ị

ệ ố ệ ố

ậ ậ

t (Drip systems – recovery / non- t (Drip systems – recovery / non-

 H th ng nh gi H th ng nh gi ố ố

ỏ ỏ

ệ ệ

ọ ọ

recovery) recovery)

 K thu t “màng dinh d K thu t “màng dinh d

ng” N.F.T (Nutrient Film ng” N.F.T (Nutrient Film

ậ ậ

ỹ ỹ

ưỡ ưỡ

Technique) Technique)

 Khí canh (Aeroponic) Khí canh (Aeroponic)

 H th ng th y canh (Water H th ng th y canh (Water ủ ủ

ệ ố ệ ố

H th ng d ng b c (Wick ạ H th ng d ng b c (Wick ạ

ệ ố ệ ố

ấ ấ

Culture) Culture)

system) system)

gi gi

t (Drip t (Drip

H th ng ng p & rút đ nh ậ H th ng ng p & rút đ nh ậ

ệ ố ệ ố

ị ị

H ệ H ệ

th ng ố th ng ố

nh ỏ nh ỏ

ọ ọ

kỳ (Ebb và flow system) kỳ (Ebb và flow system)

systems – recovery / non-recovery) systems – recovery / non-recovery)

K thu t “màng dinh d K thu t “màng dinh d

ng” ng”

ậ ậ

ỹ ỹ

ưỡ ưỡ

Khí canh (Aeroponic) Khí canh (Aeroponic)

N.F.T (Nutrient Film Technique) N.F.T (Nutrient Film Technique)

 Các yêu c u c b n c a h th ng th y canh Các yêu c u c b n c a h th ng th y canh ầ ơ ả ủ ệ ố ầ ơ ả ủ ệ ố ủ ủ

H đ m (là kh năng t H đ m (là kh năng t

đi u ch nh cho phù h p v i s tăng đi u ch nh cho phù h p v i s tăng

ự ề ự ề

ợ ớ ự ợ ớ ự

ỉ ỉ

ả ả ng c a cây) c a n ng c a cây) c a n

ệ ệ ệ ệ tr tr

ủ ủ

ưở ưở

ể ơ ử ụ ể ơ ử ụ

ủ ướ ủ ướ

c hay giá th tr s d ng ph i ả c hay giá th tr s d ng ph i ả thích h p (pH = 5,8 – 6,5 và đ d n đi n Ec trong kho ng thích h p (pH = 5,8 – 6,5 và đ d n đi n Ec trong kho ng

ộ ẫ ộ ẫ

ệ ệ

ả ả

ợ ợ 1,5 – 2,5dS/m). 1,5 – 2,5dS/m).

D ch dinh d D ch dinh d

ng hay h n h p phân bón ph i ch a t ng hay h n h p phân bón ph i ch a t

ị ị

ỗ ỗ

ợ ợ

ưỡ ưỡ các thành ph n vi l các thành ph n vi l

ng và đa l ng và đa l

ả ả ng c n thi ầ ng c n thi ầ

t c ứ ấ ả t c ứ ấ ả t cho s ự t cho s ự

ế ế

ượ ượ

ầ ầ

ượ ượ ng và phát tri n c a cây. ng và phát tri n c a cây.

sinh tr sinh tr

ể ủ ể ủ

ưở ưở

Nhi Nhi

t đ và đ thoáng khí c a giá th tr ho c dung d ch t đ và đ thoáng khí c a giá th tr ho c dung d ch

ể ơ ặ ể ơ ặ

ủ ủ

ộ ộ

ị ị

ệ ộ ệ ộ dinh d dinh d

ưỡ ưỡ

ng ph i phù h p v i h th ng r . ễ ng ph i phù h p v i h th ng r . ễ

ợ ớ ệ ố ợ ớ ệ ố

ả ả

Các b n có nh n xét gì v tri n v ng c a h ệ Các b n có nh n xét gì v tri n v ng c a h ệ ủ ủ ọ ọ ề ề ể ể ạ ạ ậ ậ

th ng canh tác th y canh. th ng canh tác th y canh. ủ ủ ố ố