1
TRNGăĐIăHCăPHMăVĔNăĐNG
KHOAăSăPHMăXăHI
Bài giảng học phần
PHNGăPHÁPăDYăH
CăPHMăVĔCHNG
Chngătrìnhăcađẳng, ngƠnSăphmăNgăvĕn
Gingăviên: HUNHăTHăNGCăKIU
KhoaăSăphmăXưăhi
QUNGăNGẩITHÁN4/2014
2
Chngă1.ăMỌNăNGăVĔNăăTRNGăTHCSăVăDYăHCăTHE
ĐNHăHNGăTệCHăHP (2ătit)
1.1. NhngăđổiămiăcaăchngătrìnhăvƠăSGKăNgăvĕnăTHCS
1.1.1. NhngăcĕnăcứăđăđổiămiăPPDHănăNgăvĕnăătrngăTHCS
- CĕnăcứăvƠoăchngătrình,ăsáchăgiáoăkhoaăNgăvĕnăTHCS.
- CĕnăcứănhngăđcăđimăsinlỦăchcăsinTHCkhiătipănhnă
vĕnăhc.
- CĕnăcứăvƠoăđcătrnvƠăsăvnădngăcácăphngăphápădy hcăcaătngă
phân môn : Vĕnăhc,ăTingăVit,ăTpălƠmăvĕn.
1.1.2.ăĐnhngăchungătrongăvicăđổiămi
- Yêu cầu tích hợp: Tíchăhpăămtătrongănhngăđnhăhngăđổiămiăcăbnă
quanătrngănhấtăcchngătrìnhăNgăvĕnăTHCSYêuăcuătíchđcăthăhină
:
+ Tên gọi môn học: Ngữ văn.
+ Mục tiêu chương trình.
+ Cấu trúc bài học.
+ Nội dung i học.
+ Phương pháp dhọc.
+ Phương tiện, đ dùng dạỔ học.
+ Hình thức t chức dạỔ học.
- Yêu cầu tích cực a chủ thể học tập: thăhinăăcácăniădung:
+ Chương trình, SGK phát huỔ tính tích cực trong dạhọc.
+ Chuẩn bị tích cực cho hoạt động dạhọc.
+ Sử dụng tích cực phương pháp dạỔ học.
+ Sử dụng tích cực đ dùng thiết bị dạỔ học.
+ Đi mới đánh giá kết quả học tập theo mục tiêu môn học.
1.1.3.ăĐổiămiăvăcấuătrúcăchngătrình
- ChngătrìnđcấuătoătheoăđnăvăbƠiăhc,ămiăđnăvăhcăvăcă
bnăbaoăgmăniădungăbaăphơnămôn.
3
- Chngătrìnhălấyăkiuăvĕnăbnămătrcăchínhăđătuynăchnăvĕnăbn,ărènă
4ăkănĕng,ăhìnhăthƠnhănĕngălcătipănhnăvƠătoălpăvĕnăbn.
- ChngătrìnhăxơyădngătheoănguyênătcăhƠngăngangăvƠăđngăm.
- Chngătrìnhăcóăcấuătrúcăhaiăvòng.
- ChngătrìnhăNgăvĕnăkhôngăspăxpătheoătinătrìnhălchăsăvĕnăhc.
- Chngătrìnhăcóămsăniădungăcpănhtăviăyêuăcuăchungăcaăxưăhi:ă
vĕnăbnănhtădng,ăchngătrìnhăđaăphng,ăhotăđngăngăvĕn,ăchăđătăchn.
1.1.4.ăĐổiămiăvăphngăphápădyăhc
- Dyăhcătheoăquanăđimăphátăhuyătínhătíchăcc,ăchăđngăchcăsinhă
trongăhcătp,ăápădngăphngăphápătíchăcvƠoătấtăcăcácăkhơuăcaăquáătrìnhădyă
hcăNgăvĕn.
- Dyăhcătheoăquađimătíchăhpătrongăđó trităđăkhaiăthácăyuătăđngă
quyăcaăbaăphơnămôn.
- Đaădng hóaă cácă hìnhă thứtổăchứ dyăhcăNgăvĕn,ă ktă hpă dyăhcă
thôngăquaătròăchi,ăhotăđngătheoănhómầ
1.1.5.ăĐổiămiăvăđánhăgiáăktăquăhcătpătheoămcătiêuămônăhc
- Đổiămiănhnăthứcăđánhăgiá.
- Đaădngăhóaăcácăhìnhăthđánhăgiá.
1.2. Tíchăhpă nguyênătcădyăhcăhinăđi
- TíchăhpălƠăđimănổiăbtănhấtăcaăchngătrìnăSGNgăvĕnăTHCS,ă
chiăphi cáchăyădngăchngătrìnhădyăhc,ăchăđoăniădungăvƠăphngăphápădyă
hcăNgăvĕn.ăMtăcácchungănhấtăăthăhiuătíchăhpălƠăphngăhngăphiăhpă
mcáchăttănhấtăcácăquáătrìnhcătpăcaănhiuămôhcăcũnnhăcácăphơnămônă
nhăvĕnăhc, tingăVit,ătpălƠmăvĕnătrongă mônănhăNgăvĕn.
- chăhpălƠătătng,ălƠănguyênătc,ălƠăquanăđimăhinăđiătrongăgiáoădc.
- Tíchă hpă trongănhƠă trngă să giúpă hcă sinhă hcă tpă thôngă min vƠă vnă
dngăngătkithức,ăkănĕng vƠăphngăphápăcaăkhiălngătrthứtoƠdină
vƠăhpălỦ.
- MônăNgăn thhinăttăquanăđitíchăhpăvìămônăhcăy ănhngă
căsăchungăđăthhinătíchăhpăthunăliăhnăcácămônăhcăkhác.
4
1.3. Cácăhngătíchăhp
1.3.1.ăKháiănimătíchăhp
Tíchăhpăă să phiăhpăcácătriăthgnăgũi,ă có quană hă mtăthită viă
nhauă tron th tin,ă đă chúngă hă tră ă đngă vƠoă nhau,ă ph hpă viă nhauă
nhằmătoănênăktăquătổngăhpăvƠănhanhăchóng.
1.3.2.ăCácăhngătíchăhp
- Tích hợp ngang:
TíchăhpăngangălƠăthutăngădùngăđăchăsătíchăhtrongăvicăxă
lỦă miă quană hă hƠngă ngangă gi baă phơnă mô Vĕn,ă Tingă Vită vƠă Tpă mă nă
trongămtăbƠiăhc.ă
TheoănguyênătcătíchăhpăhƠngăngangmiăbƠiăhcăNgăvĕnăphiălƠă
săphiăhpămtăsăđvăkinăthứvƠăkănĕngăcaăbaăphơnămôn.ăNóiămtăcáchă
khác,ătíchă hpăngan dvƠoănhă bổăsungă lnă nhauăgicácă phơ mônă đă nhă
thƠnhăkinăthức.ăDyăvĕnăhcăphiătìmăraămiăliênăhăviăphơnămônătingăVităvƠătpă
lƠmăvĕn;ădyătingăVităphiăngăngăliuătrongăvĕnăbnăđăhìnhătnhăvƠăcungăcấpă
kinăthứvătingăVichoăhcăsinh,ămăngătăhnăgiáătrănghăthutătrongăvĕnă
bn.ăMtăkhác,ătingăVităcnăhngătiătpămăvĕnăđăhcăsinhăvnădngănhngătriă
thứcăđưăcóăvătingăVităgiiăquytăvấnăđădoătpălƠmăvĕnăđăra.ăĐiăviătpălƠmăvĕn,ă
vĕnăbnălƠăngăliuăcóăthăcungăcấpămtăsăvấnăđăliênăquanăđnătpălƠmăvĕn.
Tíchpăngangămangătínchấtătngăminh.ăăhinărõăraătrongă
bƠiăhcăvƠădănhnădin.
- ch hợp dọc:
TíchpădcălƠămtăthutăngăchăsătíchăhpătrongăniăbăbnă
thơnăcaăphơnămôn.ăĐóălƠăsătíchăhpătrongăsăphátătrinătheoăchidcăcaăphơnă
môdtrêhăthngăkhoaăhc,ălogicăniătcaănó.ăTíchăhpădcăđmăbđcă
tínhăhăthngătrong vicăcungăcấpăkinăthứmônăhc giúpăhcăsintipăthuăkină
thứcămtăcáchăcóăhăthng.
TíchăhpădcălƠămtădntíchăhpăđcăsădngăthngăxuyênă
trongăcácăquáătrìnhădyăhcătătrcăđnănayănhngăngiătaăkhôngădùngăthutăng
yăđăgiătênăchoănó.
5
Tíchpădcămangătínhăchấtătimăn,ăđòhiăngiăgiáoăviênă
phiănhăthngăkhohcăcaăbămôn.ăCácăbƠiăônătpăăcuiăhk,ăhcăă
rấtăquanătrngăđiăviăvicălpăhăthngăkhoaăhcăchoăkinăthcăchoăhcăsinh.
CỂUăHIăVẨăBẨIăTP
1. Anhă (ch)ă yă phơnă tíchă nhngă đnhă hngă chungă trongă đổiă miăchngă
trình,ăsáchăgiáoăkhoaăNgăvĕnăTHCS.
2. PhơnătíchănhngăuăthăvădyăvƠăhcăvĕnătheoăquanăđimătíchăhp.
3. Phơnătíchăyu tătíchăhpăthăhinătrongătngăniădungăcaăchngătrình.
4. Phơnătíchătínhăchấtăđngătơm,ănơngăcaoăthăhinătrongătoƠnăbăchngătrình.
5. yăcáchăsădngăhiuăquăsáchăgiáoăkhoaăNgăvĕnăTHCSătrongăthcă
tinădyăhcăNgăvĕn.
6. Anhă(ch)ăhiuănhăthănƠoălƠătíchăhpăngang,ătíchăhdc.ăChoăvíădămin
haăvƠăphơnătíchăchúng.
7. Anhă(ch)ăthăđăxuấtănhngăthcămcăvăvicăvdngăchăhpătrongădyă
hcăNgăvĕn.
8. ChmtăhcătrongăsáchăgiáoăkhoNgăn THCS, phân tích tính tích
hpăđcăthăhinătrongăbƠiăhcăđó.