ƯỜ
Ạ Ọ
Ệ
TR
NG Đ I H C CÔNG NGH TP.HCM Ệ
KHOA CÔNG NGH THÔNG TIN
ươ
Ch
ng IX
Ả
Ấ ƯỢ
NG QU N LÝ CH T L (Project Quality Management)
1
Ộ
N I DUNG
2
ng là gì ả ấ ượ ụ 1. M c tiêu ấ ượ 2. Ch t l 3. Qui trình qu n lý ch t l ng
Ụ
M C TIÊU
ụ
ả ự
ự
ạ ấ ủ ệ ệ ứ ằ ầ ấ ượ ồ ng d án bao g m các quy trình ho t ị ể ứ ch c th c hi n đ xác đ nh chính sách ch t ng, m c tiêu trách nhi m nh m đáp ng yêu c u c a
3
M c tiêu: • Qu n lý ch t l ủ ổ ộ đ ng c a t ụ ượ l các bên tham gia.
Ấ ƯỢ
CH T L
NG LÀ GÌ”
ổ ố ế ề ẩ ứ • T ch c qu c t
ấ ượ
ể ế ẩ v tiêu chu n hoá (International ư ng nh ả t nh c a m t s n ph m mà nó ph i
4
ữ ả ị Standart Organisation ISO) xác đ nh ch t l ỏ ủ ổ t ng th các chi ti tho mãn nh ng quy đ nh đã đ ị ộ ả ượ ề c đ ra.
Ấ ƯỢ
CH T L
NG LÀ GÌ”
• M t s chuyên gia khác đ nh nghĩa ch t l
ấ ượ ộ ố ị ng theo
ự ữ
ườ
ố
ắ ơ ả
ả ằ ả ẩ ả ậ ượ
ả
nh ng ng cùng hài lòng v i nh ng gì h nh n đ ả ả ớ
ớ ử ụ ấ ể
c. ẩ ầ ủ
i cho s d ng: Đ m b o s n ph m có ợ t nh t đ phù h p v i nhu c u c a
– Ti n l ệ ợ ế ế ố t k t thi khách hàng. ứ
ủ
ầ
ệ ợ
– Đáp ng yêu c u: là c t lõi c a s hài lòng c a ủ ự ố ử ụ . i cho s d ng
khách hàng và ti n l
5
nguyên t c c b n: – S hài lòng c a khách hàng: là đ m b o r ng ủ ả ề i đang tr ti n cho s n ph m cu i ọ ữ
Ấ ƯỢ
Ả QUI TRÌNH QU N LÝ CH T L
NG
ấ
ả • Qui trình Qu n lý Ch t ồ ng bao g m ba giai
ế ạ
l
ả
l
ể ấ ượ l ọ đ an: – L p k ho ch ch t ấ ậ ượ ng (Plan Quality) – Th c hi n đ m b o ệ ả ự ượ ấ ch t (Perform ng Quality Assurance) – Ki m tra ch t l
ượ ng Quality
6
(Perform Control)
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
ị ầ ề ấ ượ
ứ ạ ượ
ợ ầ ữ ị
ế ậ ị
ầ ụ ể ấ ượ ụ t l p các m c tiêu ch t l ể ế ậ ệ
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) ự ẩ • Xác đ nh các yêu c u v ch t l ng và tiêu chu n cho d ậ ẩ ả ẩ án và s n ph m, và cách th c đ t đ c tiêu chu n đó, t p ế ế ậ t trung vào thi t l p yêu c u khách hàng/nhà tài tr , thi ứ ẩ ế ả k s n ph m và d ch v đ đáp ng nh ng yêu c u đó, ng, đ nh nghĩa các qui trình thi t l p các bi n pháp ki m soát dùng trong giám sát và thi các qui trình.
ớ ậ ệ ự ượ ế c th c hi n song song v i quá trình l p k
ướ ạ • T o m t k ho ch qu n lý ch t l ng
ho ch khác. ộ ế ự ấ ượ ạ ộ
ấ ượ ạ ộ
ả ẩ ự ng là m t tài li u đ nh ra ng áp d ng cho d án và cách
• K ho ch qu n lý ch t l ụ ấ ượ nh ng tiêu chu n ch t l c nh ng tiêu chu n này. th c đ t đ
7
ả • Ph i đ ạ ể ạ ả ng đ giúp h ấ ượ ẫ ng. d n nhóm d án thông qua các ho t đ ng ch t l ế ị ệ ữ ứ ạ ượ ữ ẩ
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
ự ỉ ạ ủ ộ ổ ứ ch c
ế ụ ấ ượ liên quan đ n ch t l
ể ậ
ấ ượ ữ ạ ng, nó ghi l
ủ ự ả ệ ầ ị
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) Inputs • Quality policy: M c đích và s ch đ o c a m t t ng. ế ọ ộ ầ • Scope statement: là m t đ u vào quan tr ng đ l p k ạ ẩ ho ch ch t l i nh ng s n ph m trung gian ụ ụ ụ và m c tiêu c a d án ph c v cho vi c xác đ nh yêu c u ủ c a các bên tham gia.
ứ ế ề ỹ ậ t v k thu t
• Standards and regulation: đ i qu n lý d án ph i xem
• Product description: ch a thông tin chi ti ấ ượ ng đ n k ho ch ch t l ộ ị
ả ưở ế ế ạ nh h
8
ng. ả ả ưở ẩ xét các tiêu chu n và các quy đ nh nh h ự ả ế ự ng đ n d án
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
ộ ế ạ
ấ ượ
ự
ả
ệ
ầ
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) Các b 1. Ki m duy t các tài li u v yêu c u và h i l
ả
c xây d ng m t k ho ch qu n lý ch t l ng ỏ ạ ệ ợ ề i nhà tài tr ợ ầ ủ ả ấ ả t c các yêu c u c a nhà tài tr
ầ ượ ị
ướ ể ằ ế n u c n, nh m đ m b o t c đ nh nghĩa rõ ràng đã đ
2. Xác đ nh th
c đo (metric) ch t l
ụ
ẩ
ị ữ
ấ ượ ặ ng dùng cho d án, đ t ả ng và m c tiêu v hi u qu
ắ
ự ề ệ ệ
3.
ử ự
ữ
ụ ể t l p l ch trình ki m đ nh ki m th d a trên nh ng ph
ể ỹ
ể
4.
ị ậ ủ ự ệ
ấ ượ
ư
t l p vai trò và trách nhi m qu n lý ch t l
ng, đ a
ệ
ị
ướ ấ ượ ra nh ng tiêu chu n ch t l ẩ ữ tuân theo nh ng tiêu chu n và qui t c công nghi p ế ậ ị Thi ặ ộ thu c và đ c đi m k thu t c a d án ả ế ậ Thi các công vi c vào l ch trình d án
ạ ộ
ề
ế
ả ể ề ệ
ấ ượ
ụ
ẩ
ự ả 5. Đi u hòa báo cáo hi u qu ho t đ ng và k t qu ki m ng và m c tiêu v hi u
ệ v i tiêu chu n ch t l
ả
ự ế ớ ị đ nh th c t ạ ộ qu ho t đ ng.
9
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
ộ ế ạ
ấ ượ
ướ
ự
ng
c xây d ng m t k ho ch qu n lý ch t l ự
ả ệ
ộ
ỉ
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) Các b ệ ử 6. Xây d ng vòng l p cho hành đ ng hi u ch nh trong vi c x
ế
ng
ữ
ế ấ ồ
ng pháp gi
ự 7. Xây d ng các ph
ặ ấ ượ ộ lý bi n đ ng ch t l ươ ộ ề ự
ả
ể
8.
ệ
ả
ạ ế
ả
ề
ế ơ ự ụ
ệ
ả
ả i quy t b t đ ng gi a các ế ợ ủ thành viên trong đ i v s phù h p c a các k t qu chuy n giao. ạ ộ ằ ậ L p k ho ch báo cáo hi u qu ho t đ ng b ng cách xác ườ ợ ồ ị đ nh c ch ph n h i cho nhà tài tr , ng i có liên quan ấ ấ ượ ả ế đ n d án, và các nhà cung c p v tiêu chu n ch t l ng ệ và m c tiêu hi u qu công vi c. ạ
ả
ợ
ị
ử
ồ
ấ ủ
ấ ế
ự
ả ủ ế 9. B o đ m k ho ch tuân th yêu c u c a nhà tài tr và đ nh ượ c các tiêu chí, bao g m ki m th ch p nh n cho nghĩa đ ợ ế ệ vi c ký k t hoàn t
ầ ủ ậ ể ứ t c a nhà tài tr khi d án k t th c
10
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) TOOL AND TECHNIQUES • Phân tích chi phíl
ạ ộ ị ẽ ạ ượ ừ ệ ng so v i giá tr s đ t đ
i íchợ ớ ợ ả ự ấ ữ i ích chính là ít làm l
ự ề ệ : chi phí cho các ho t đ ng đ m c t vi c th c ạ i, năng su t ơ ừ ả c hai
ấ ượ ả b o ch t l ệ hi n chúng. Nh ng l ả ơ cao h n và hi u qu , và s hài lòng nhi u h n t ộ ự đ i d án và khách hàng.
ử ụ
ấ ượ
ế ế ậ ự ng c a các d án khác đ thi ả ế ệ ạ ể ế ự ả • Quy trình đánh giá (Benchmarking): s d ng k t qu ủ t l p i, phát minh sáng ki n c i ti n
11
ạ ủ ế c a k ho ch ch t l ụ m c tiêu cho d án hi n t ấ ượ ch t l ng.
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
ữ ử ệ ươ ụ ế ế áp d ng các ph
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY) TOOL AND TECHNIQUES • Nh ng th nghi m trong thi
t k : ợ ọ ể ạ ể
ủ ự ươ ẩ ố
• L p s đ (Flowcharting):
ng ộ ậ pháp khoa h c đ t o ra m t t p h p các bài ki m tra các ả s n ph m trung gian c a d án. Đó là ph ng pháp th ng kê.
ộ m t mô t ạ ộ ấ ượ ế đ h a ti n trình ng, giúp
12
ượ ừ ậ ơ ồ ả ồ ọ ể đang làm đ có th d đoán ho t đ ng ch t l ngăn ng a nh ể ự ể c đi m.
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY)
13
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY)
ể ồ ể ể
ộ ạ ể ớ
ượ ử ụ ặ ề ặ ồ
14
ố c s d ng đ xác • Control Charts: Bi u đ ki m soát đ ệ ị ị ổ đ nh có hay không m t quá trình n đ nh ho c có hi u ỹ ấ ự ướ i v đ c đi m k su t d đoán. Gi i h n trên và d ả ợ ầ ủ ự ậ ượ c d a trên các yêu c u c a h p đ ng. Nó ph n thu t đ ể ị ố i thi u cho phép. ánh các giá tr t i đa và t
Ế
Ậ
Ấ ƯỢ
NG
Ạ L P K HO CH CH T L (PLAN QUALITY)
15
Ấ ƯỢ
Ậ
Ế
Ạ L P K HO CH CH T L
NG
• Các k thu t đ c quy n: ự
ỹ ậ ộ ươ ế
ề là ti n trình khung và ph ế ử ụ ể ả ả
ng ấ ứ th c mà các nhà qu n lý d án s d ng đ c i ti n ch t ượ l ng.
ụ ậ ng:
ấ ượ ệ ậ ế ạ ậ ể ể ả ế ấ i quy t v n Các công c l p k ho ch ch t l ụ • Brainstorming: v n d ng trí tu t p th đ gi
ề ứ ạ đ ph c t p.
ể ồ
ỹ ệ • Affinity diagrams: bi u đ quan h . • K thu t nhóm danh nghĩa:
ớ ể ơ
ậ ỏ ở ộ ế
ộ có nghĩa là đ ng não v i các ớ ệ ớ nhóm nh , và sau đó làm vi c v i các nhóm l n h n đ xem ả xét và m r ng các k t qu . ả ả ặ ả ố ậ là các b ng, b ng tính ho c b ng th ng kê
ố giúp b n phân tích m i quan h ph c t p
ề ấ ệ ứ ạ ạ cho phép b n phân tích nhi u v n đ và ơ ồ • S đ ma tr n: ạ ậ ư • Ma tr n u tiên:
ề 16 ư u tiên
Ấ ƯỢ
Ậ
Ế
Ạ L P K HO CH CH T L
NG
ự ệ s th c hi n tiêu Output: • Quality Management Plan: Mô t
ẩ ủ ộ chu n ch t l
ấ ượ ộ ả ể
ườ ệ
ộ ạ ộ ợ ặ ộ ậ ằ ả ự ự ng c a đ i qu n lý d án. ụ ấ • Check list: m t danh sách ki m tra là m t công c c u ụ ể ng là ngành công nghi p ho c ho t đ ng c th , ướ c c s d ng đ xác minh r ng m t t p h p các b
ự ệ ượ trúc, th ượ ử ụ đ ế ầ c n thi t đã đ ể c th c hi n.
ả ế ế ạ
ẩ ng (Quality Metric) ng ch t l
• Process Improvement plan: K ho ch c i ti n quy trình. ấ ượ • Tiêu chu n đo l • C p nh t tài li u d án (Project Document Updates)
17
ườ ệ ự ậ ậ
Ấ ƯỢ
Ậ
Ế
Ạ L P K HO CH CH T L
NG
18
Ấ ƯỢ
Ậ
Ế
Ạ L P K HO CH CH T L
NG
19
ệ
ự
ả
ng
ầ ể ả ừ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) • Ki m tra các yêu c u v ch t l
ể
ể ả ạ ộ
• M t m c tiêu c a vi c b o đ m ch t l
ả ế ấ ượ ề ng và k t qu t các ấ ượ ẩ ả ng đ đ m b o tiêu chu n phép đo ki m soát ch t l ượ ử ụ ị ấ ượ c s d ng. ng phù h p và xác đ nh ho t đ ng đ ch t l ữ ấ ượ ả ụ ộ ng n a là liên
ọ ể ả
ự ữ ạ ệ ở ệ ng. ữ ng giúp ta rút ra nh ng bài h c đ c i i hay nh ng d án trong ệ hi n t
20
ợ ủ ấ ượ ụ ả ế t c c i ti n ch t l ể ấ ượ ị • Ki m đ nh ch t l ệ ự ế ti n vi c th c hi n ươ ng lai. t
ả
ệ
ự
ng
ế
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) Inputs: • Project Management Plan ả • Quality management plan: mô t ự ấ ượ
ẽ ượ ệ ể ệ ạ ng s đ làm th nào đ vi c ự c th c hi n trong ph m vi d
ả ả đ m b o ch t l án.
ế
ả ế ị ướ ế ể ạ • Process improvement plan: K ho ch c i ti n qui trình ạ c phân tích quy trình đ xác đ nh các ho t t các b
ị ủ
• Quality Metrics: tiêu chu n đo l
21
chi ti ộ đ ng nâng cao giá tr c a quy trình. ườ ẩ ấ ượ ng ch t l ng
ả
ệ
ự
ng
ệ ự ạ ộ ừ các ho t đ ng
ậ
ủ
ẩ
ồ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ệ • Thông tin th c hi n công vi c: thông tin t ộ ự ế ủ ự c a d án là ti n b d án, bao g m: – K thu t đo hi u su t. ỹ ấ ệ – Tr ng thái c a các s n ph m trung gian c a d ủ ự ả ạ án. ị
– L ch trình làm vi c. ệ – Chi phí phát sinh (Costs incurred).
22
ả
ệ
ự
ng
ể ng (Quality audit):
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) Tools and techniques: ấ ượ • Ki m tra ch t l ể
ị
ượ ộ ậ ự ệ ớ
ủ ụ
ng là:
ấ ượ ấ ả ễ ố ượ ự ấ ộ ơ ấ là m t c c u, ự ủ ạ ộ đánh giá đ c l p đ xác đ nh xem các ho t đ ng c a d ổ ị án đ c th c hi n theo quy đ nh v i các chính sách và t ứ ộ ủ ụ ự ch c d án, quy trình, th t c. Các m c tiêu c a m t ể ki m toán ch t l – Xác đ nh t ị t c các th c ti n t t nh t đang đ ự c th c
hi n ệ
ị ấ ả t c các thi u sót
– Xác đ nh t ế – Chia s các th c ti n t ễ ố ệ
ự ự ự t trong các d án t
ươ ng t ộ ự ẻ ả ể ệ
23
, ự giúp c i thi n th c hi n quy trình đ giúp đ i d án nâng cao năng su t. ấ
ả
ệ
ự
ng
ượ ướ ự c đ
ể ế ạ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) Tools and techniques: • Phân tích quy trình: th c hi n theo các b ị ả ế ề
ệ
24
ấ ạ ộ ạ ộ ế ề ượ ị ệ c nêu ầ ả trong k ho ch c i ti n quy trình đ xác đ nh nhu c u c i ệ ế ti n. Phân tích này cũng xem xét các v n đ kinh nghi m, ị ạ h n ch v kinh nghi m, và các ho t đ ng phi giá tr gia tăng đ c xác đ nh trong quá trình ho t đ ng.
ả
ệ
ự
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) Outputs • Organizational Process Assets Updates: Các y u t
ổ ể ượ ậ ả ch c tài s n có th đ ế ố ủ c a ồ ậ c c p nh t bao g m
ứ quy trình t ấ ượ ẩ tiêu chu n ch t l ng
ầ c t o ra và đ
ư ượ ể
ợ ữ ả
ầ ổ c đ ngh . Yêu c u thay đ i có th đ
• Change Requests: Yêu c u thay đ i đ ầ ổ ể ị ặ ế
ổ ượ ạ ệ ự ầ ủ ể ượ ử ụ ể ự ừ ử ệ ặ
25
c ử ụ s d ng nh là đ u vào vào quá trình th c hi n h p ki m soát tích thay đ i đ cho phép xem xét đ y đ nh ng c i ế ượ ề c s d ng ti n đ ụ ắ ể đ kh c ph c ho c phòng ng a ho c đ th c hi n s a ế ữ ch a khi m khuy t.
ệ
ự
ả
ng
ế c a k
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) • Project Management Plan Updates: Các y u t
ạ
ế ố ủ ồ c c p nh t bao g m: ấ ượ ậ ng,
ị
ả ạ ạ ạ ế ế ế ể ượ ậ ự ho ch qu n lý d án có th đ – K ho ch qu n lý qui trình ch t l ả – K ho ch qu n lý l ch trình, ả – K ho ch qu n lý chi phí . ả
• Project Document Updates: Tài li u d án có th đ
ể ượ ự ệ c
ồ ậ
ấ ượ ng,
ế ạ
26
ậ c p nh t bao g m – Báo cáo ki m tra ch t l ể – K ho ch đào t o, ạ – Tài li u c a quy trình ệ ủ
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
27
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ
ạ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) • Qui trình ch t l
ạ
ế
ạ
ạ
ế ướ
ưỡ
ủ
ầ
ị
ế ổ ạ giai đo n lên k ho ch, khi đó t ượ ệ ự c th c hi n ấ ượ ng. Nó ng, các r i
ả ng ch t l
ấ ượ
ể ả
ả
ị
ắ ầ ừ ng b t đ u t ứ ẽ ằ ch c s làm gì và làm b ng cách nào. Giai đo n này đ ự ể khi tri n khai k ho ch d án và k ho ch qu n lý ch t l ồ ấ ượ c xác đ nh yêu c u, các ng bao g m các b ế ể ể ro, ki m đ nh và ki m tra các ti n trình đ đ m b o ch t l
ng.
ạ
ệ
ệ
ự
ượ
• Trong giai đo n th c hi n, k ho ch đ
ạ
ể
ủ
ạ ế
ấ ượ
ị
ể
ị
c th c hi n. Và trong giai ự ng d a ượ t
ưỡ
ớ ạ
ề ấ ượ
ế đo n ki m tra c a qui trình này, ti n hành ki m tra ch t l trên các ti n trình ki m đ nhvà ki m ch ng đ xác đ nh xem có v qua ng
ấ ượ
ể
ng ki m tra ch t l
ự ể ể ể ứ ng hay không. ưỡ ệ
ỉ ệ
ỉ
ề ng gi ệ ạ • Trong giai đo n hi u ch nh, n u các ng ẽ ự ể
i h n v ch t l ế ặ ạ t quá, thì s th c hi n hành đ ng hi u ch nh và l p l ượ
ộ ế
ế
ỉ
ệ ế
ệ
ỉ
ượ ể ợ ượ
ộ ộ ầ
ệ
ể
ớ
ị ng b i quá trình c hi u ch nh i các hành đ ng hi u ch nh cho đ n khi nó c hi u ch nh th a mãn v i yêu c u. Sau đó, chuy n sang giai
ặ ạ ỏ ế
ạ ậ
ế
ạ
v ki m tra. Sau khi ki m tra, n u bi n đ ng đó không đ ẽ ặ h p lý thì s l p đi l p l ỉ đ đo n l p k ho ch ti p theo
28
ả
ệ
ự
ng
ế ộ
ủ
ọ
ầ
ượ
ầ
ế ủ
ố ự
ả
t c a giám đ c d án ph i
ể ự
ệ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) T m quan tr ng c a bi n đ ng: ộ ị • Đ xác đ nh đ c các hành đ ng c n thi th c hi n.
ị
ả
ữ
ế
ọ
ộ
ố ự ị ườ
ủ ể ủ ự
ủ c a th tr ố
ớ ạ
ủ
ị
ng gi
ả • Giám đ c ph i xác đ nh các ng ặ
ợ ự
ế
ạ ồ ự
ủ ổ ứ
ợ
ộ
ầ • Giám đ c d án ph i xác đ nh t m quan tr ng c a nh ng bi n đ ng ế ổ ng vì nó liên quan đ n t ng th c a d án. ự ưỡ i h n c a d án mà nhà tài ư ự ộ tr d án đ t ra cho các bi n đ ng trong ph m vi d án, cũng nh ử ụ ố ả trong b i c nh c a t
ch c và x d ng ngu n l c m t cách h p lý.
29
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
30
ả
ệ
ự
ng
ề
ạ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) Phân tích nguyên nhân sâu xa: • Là k thu t xác đ nh nguyên nhân chính xác c a v n đ và khi lo i
ỹ ỏ ấ
ậ ề
ị ấ
ề
ẽ
ả
ủ ấ ầ ữ b v n đ đó thì v n đ đó s không x y ra l n n a
31
ệ
ự
ả
ng
ủ ụ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ượ ả Th t c qu n lý ch t l
ng:
32
ệ
ự
ả
ng
ủ ụ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ượ ả Th t c qu n lý ch t l
ng:
33
ệ
ự
ả
ng
ủ ụ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ượ ả Th t c qu n lý ch t l
ng:
34
ệ
ự
ả
ng
ủ ụ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ượ ả Th t c qu n lý ch t l
ng:
35
ệ
ự
ả
ng
ủ ụ
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ượ ả Th t c qu n lý ch t l
ng:
36
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
37
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
38
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
39
ệ
ự
ả
ng
ấ ượ ả Th c hi n đ m b o ch t l (Perform Quality Assurance)
40
ệ
ự
ấ ượ
ng
ạ ộ ả ự
ấ ệ ấ ấ ổ ầ ữ
ượ l thi
• Xác đ nh nguyên nhân c a quy trình ho c s n ph m kém
ặ ả ủ ẩ
ự
ự ồ ng bao g m: các quy trình d án và
ụ
ể Th c hi n ki m tra ch t l ạ ế • Giám sát và ghi l i k t qu th c hi n các ho t đ ng ch t (Perform Quality Control) ề ệ ng. Đánh giá hi u su t và đ xu t nh ng thay đ i c n t. ế ị ấ ượ ng. ch t l ệ ự ượ • Đ c th c hi n thông qua các d án. ấ ượ ẩ • Tiêu chu n ch t l ẩ ả m c tiêu s n ph m.
41
ệ
ấ ượ
ng
ự ế ạ
ẩ ấ ượ ườ ng (Quality Metrics) ng ch t l
ườ
ể ự Th c hi n ki m tra ch t l Inputs: (Perform Quality Control) ả • K ho ch qu n lý d án (Project Management Plan) • • Tiêu chu n đo l • Quality Checklists • Work Performance Measurements: Đo l ố ệ ớ ế
ế ấ ệ ng hi u su t ự ạ ộ c s d ng đ đ a ra s li u ho t đ ng d so v i ti n đ k ho ch
ể ư ệ ượ ử ụ công vi c đ ộ ự ế ể án đ đánh giá ti n đ th c t ổ ượ ấ ạ ộ ế ậ (Approved ầ • Các yêu c u thay đ i đ c ch p nh n
• Deliverables & Organizational Process Assets
42
Change Requests)
ự
ấ ượ
ng
ơ ồ ệ
ọ ế ế
ể ệ Th c hi n ki m tra ch t l Tools and Techniques: (Perform Quality Control) ả • S đ nguyên nhân và hi u qu (Cause and Effect • ế ố ơ ồ ươ ng cá, minh h a các y u t ấ c liên k t đ n các v n
43
ọ Diagrams): g i là s đ x ể ượ ư ế khác nhau nh th nào có th đ ệ ứ ặ ề ề đ ti m năng ho c các hi u ng.
ấ ượ
ng
ệ ồ ể
ượ ủ ủ ự ấ ể
ể Th c hi n ki m tra ch t l • Bi u đ ki m soát (Control Charts): (Perform Quality Control) ể ế ậ c thu th p và phân tích đ bi • ẩ ả ạ ộ
ọ ờ
ệ
ử ụ ể ướ ủ ị ự c s d ng trong quá trình th c hi n ị c c a quy trình b ng, đ xác đ nh b
ơ ộ ả ế ể ấ ạ ỉ
ự ể ữ ệ các d li u thích ợ ạ h p đ t tình tr ng ch t ượ ng c a các quy trình và các s n ph m c a d án. Bi u l ồ ể đ ki m soát minh h a quy trình ho t đ ng theo th i gian ư ế nh th nào. ượ • Flowcharting: đ ấ ượ ki m soát ch t l th t b i, ch ra c h i c i ti n.
44
ng ể
ọ
ồ ườ ạ
ấ ượ ộ là m t bi u đ thanh d c ổ ả ng xuyên
ặ ặ ộ ộ
ể ệ ự Th c hi n ki m tra ch t l ồ ầ ố ể • Bi u đ t n s (Histogram): (Perform Quality Control) ể ộ ễ bi u di n m t tr ng thái thay đ i x y ra th • ư ế nh th nào. ệ ỗ ộ ạ • M i c t đ i di n cho m t thu c tính ho c các đ c tính ề ộ ấ ủ c a m t v n đ .
ầ ố ươ ủ ề ệ ố ủ ỗ ộ ạ • Chi u cao c a m i c t đ i di n cho t n s t ng đ i c a
ặ ư
ổ ế ọ
• Công c này s giúp minh h a các nguyên nhân ph bi n ng
ố ượ ằ ộ
45
ề ố ủ các đ c tr ng. ẽ ụ ấ ấ ủ nh t c a các v n đ trong m t quy trình b ng s l ươ ề và chi u cao t ng đ i c a các thanh.
ệ
ự
ấ ượ
ng
ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Control) •
46
ệ
ự
ng
ố
ấ ượ ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Assurance) • Pareto Chart: là m t lo i đ c bi ấ
ộ ầ ố ế ấ ồ ầ t c a bi u đ t n s , ng gây ra
ệ ủ ề ị ụ
ể ấ ượ ắ s p x p theo t n s xu t hi n v n đ ch t l ở b i danh m c nguyên nhân đ ượ ạ ặ ệ ượ ể ậ ạ ộ ử ụ ắ c xác đ nh. c s d ng đ t p trung ho t đ ng kh c ứ ạ • Th h ng đ
ph c. ụ
ế ạ ố i quy t các nguyên nhân t o ra s
ự • Nhóm d án ph i gi ớ ả ấ ủ ề ầ ượ ấ l
ả ng l n nh t c a các v n đ đ u tiên ị ấ
ấ ượ ọ
ng. Nó còn đ ấ ủ ề
ạ i.
• Bi u đ Pareto giúp nh n bi
ế ậ ị ư t và xác đ nh u tiên cho các
47
ề • Phân tích Pareto xác đ nh các nguyên nhân gây ra v n đ ắ ượ ề c g i là qui t c 80 20, có v ch t l nghĩa là 80% có v n đ là do 20% nguyên nhân c a các ề ấ v n đ còn l ồ ể ạ ấ ề lo i v n đ
ệ
ự
ng
ấ ượ ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Assurance)
48
ệ
ự
ng
ấ ượ ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Assurance)
49
ệ
ự
ng
ươ ự ư ớ ạ ng t control chart nh ng không gi i h n
ấ ượ ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Assurance) • Run Chart: T ị hi n th , ồ ự
ể ị ủ ự ử ị • Bi u đ th c thi hi n th l ch s và mô hình c a s thay
• Bi u đ th c thi là m t đ ả
ể ể đ i. ổ ể ữ ệ ễ ể ẽ ể ng bi u di n đi m d li u v
ộ ườ mà chúng x y ra. theo th t
• Bi u đ th c thi cho th y xu h
ể ướ ấ
ồ ự ứ ự ồ ự ủ ự ặ ổ ờ
50
ặ ả ế ố ờ ộ ờ ng trong toàn b th i ị ừ gian c a quy trình, s thay đ i theo th i gian, ho c b t ộ ch i ho c c i ti n trong m t quy trình theo th i gian
ệ
ự
ng
ộ ệ ứ ể ố
ổ ượ ế ế
ộ ậ ượ ẽ ữ ộ ế ớ
ấ ượ ể Th c hi n ki m tra ch t l (Perform Quality Assurance) ấ ụ • Scatter Diagram: Công c này cho phép đ i ngũ ch t ị ng nghiên c u và xác đ nh các m i quan h có th có c quan sát trong hai bi n. Bi n c v .
51
ượ l ữ gi a nh ng thay đ i đ ụ ph thu c so v i các bi n đ c l p đ
Ự
Ể
KI M SOÁT D ÁN
52
Outputs: • Quality Control Measurements • Validated Changes • Validated Deliverables • Organizational Process Assets Updates • Change Requests • Project Management Plan Updates • Project Document Updates