
C s đánh giá hi u qu NVKDơ ở ệ ả
Doanh số
B ng VNĐ và b ng đn v bánằ ằ ơ ị
B ng s n ph m và khách hàng (ho c nhóm khách hàng)ằ ả ẩ ặ
B ng mail, telephone, và s l ng cu c g i thành côngằ ố ượ ộ ọ
Doanh s nh là ph n trăm c a:ố ư ầ ủ
Ch tiêuỉ
Ti m năng th tr ng (ví d : th ph n)ề ị ườ ụ ị ầ
Lãi g p theo dòng s n ph m, nhóm khách hàng và doanh ộ ả ẩ
s m i l n đt hàng ố ỗ ầ ặ
Đt hàngặ
S l ng đnố ượ ơ
Doanh thu trung bình (VNĐ) c a m i l n đtủ ỗ ầ ặ
T l trung bình c a đn hàng/ s l ng cu c g icỉ ệ ủ ơ ố ượ ộ ọ
S l ng đn hàng b h yố ượ ơ ị ủ
S l ng khách hàngố ượ
% khách hàng đã bán đc ượ
S l ng khách hàng m iố ượ ớ
S l ng khách hàng m tố ượ ấ
S l ng khách hàng tr ch mố ượ ả ậ