
BÀI GI NG TÀI CHÍNH DOANH NGHI PẢ Ệ
Ch ng 2ươ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH
C A DOANH NGHI PỦ Ệ

N i dung :ộ
1. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanhế ả ạ ộ
2. B ng cân đ i k toánả ố ế
3. Báo cáo l u chuy n ti n tư ể ề ệ
4. Báo cáo l i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
5. X lý các s li u trong bao cáo tài chínhử ố ệ

1. Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh ế ả ạ ộ
doanh
Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh ế ả ạ ộ
doanh là báo cáo tài chính t ng ổ
h p ph n ánh t ng quát tình hình ợ ả ổ
và k t qu ho t đ ng kinh doanh ế ả ạ ộ
c a doanh nghi p trong m t th i ủ ệ ộ ờ
kỳ nh t đ nh ( quí và năm)ấ ị

Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh công ty ế ả ạ ộ
ABC ( M u 01)ẫ
Ch tiêuỉ2011
Doanh thu bán hàng và d ch vị ụ 3.000
Tr :Chi phí SXKD không tính kh u hao ừ ấ 2.616,2
= L i nhu n tr c thu , lãi vay và kh u hao ợ ậ ướ ế ấ
(EBITDA)
383,8
Tr : Chi phí kh u hao tài s n c đ nh (D)ừ ấ ả ố ị 100
= L i nhu n ho t đ ng (EBIT)ợ ậ ạ ộ 283,8
Tr : Lãi ti n vay (I)ừ ề 88
= L i nhu n tr c thu (EBT)ợ ậ ướ ế 195,8
Tr : Thu thu nh p doanh nghi p (TAX)ừ ế ậ ệ 78,3
= L i nhu n sau thu (EAT)ợ ậ ế 117,5

•S hình thành l i nhu n m u 01ự ợ ậ ẫ
Doanh thu bán hàng
LN tr c thu , lãi vay và kh u haoướ ế ấ
EBITDA
CP không
k KHể
LN ho t đ ngạ ộ
EBIT
CP
Kh u haoấ
LN tr c thuướ ế
EBT
Lãi
vay
LN sau thuế
EAT Thuế

