Chương II. Tâm lý học dạy học
1
Psychology and education
I ớ ộ ố ệ Gi ọ ạ ọ ế ề i thi u m t s thuy t v tâm lý h c d y h c
II ạ ộ ệ Khái ni m ho t đ ng d y ạ
III ỹ ả ự ỹ ệ S hình thành khái ni m, k năng, k x o
Chương II. Tâm lý học dạy học
2
Psychology and education
IV ạ ọ ự ể ệ D y h c và s phát tri n trí tu
ụ
ủ
ươ
M c đích c a ch
ng
ọ ạ
ế
ạ
ọ
• Tìm hi u các quan ni m v tâm lý h c d y h c ọ ệ ể • Hi u đ ạ ộ ượ ể ỹ ả
c th nào là ho t đ ng d y, ho t đ ng h c và ỹ
ề ạ ộ ệ ạ
ự
ọ
quá trình hình thành khái ni m, k năng, k x o ể ụ ể
ớ
• N m b t đ ệ ắ ắ ượ c quá trình d y h c và s phát tri n trí tu ẻ ừ ủ c a tr . T đó v i vai trò là nhà tâm lý giáo d c đ có ợ ộ cách tác đ ng phù h p
Chương II. Tâm lý học dạy học
3
Psychology and education
I ớ ệ ề ộ ố ế ề Gi ạ ọ i thi u v m t s thuy t v TLH d y h c
Ế THUY T LIÊN NGƯỞ T
Ộ THUY T Ế Ạ HO T Đ NG
Chương II. Tâm lý học dạy học
4
Psychology and education
Ế THUY T HÀNH VI
1. Khái ni mệ
II ạ ộ ạ Ho t đ ng d y
ạ ộ ệ ủ ườ ớ Là ho t đ ng chuyên bi t c a ng i l n
ộ ề ẻ Giúp tr lĩnh h i n n VHXH
HOTẠ ĐNGỘ DYẠ ể ẻ Phát tri n tâm lý tr
Chương II. Tâm lý học dạy học
5
Psychology and education
Hình thành nhân cách trẻ
ể ặ 2. Đ c đi m
N i dung
ữ ộ ổ ứ ề ể vai trò t
GV (gi ồ ch c, đi u khi n HS) ạ ể ộ ờ ặ ể Đ c đi m Ch thủ ể Khách thể ọ ch ủ
ố ượ ự ủ ệ ng
Đ i t ụ ủ HS (đ ng th i ch th ho t đ ng h c) ạ ự ộ đ ng, tích c c sáng t o ể S phát tri n trí tu và nhân cách c a HS ể ộ ề ẻ M c đích
Giúp tr lĩnh h i n n VHXH, phát tri n tâm lý, hình thành nhân cách HS
ươ ụ ể ự ệ ạ ạ ng D ng công c đ th c hi n quá trình d y
ả Ph ti nệ C chơ ế c truy n l
ế ệ i cho th h ử ề ạ ị ữ ệ ế ệ ướ Di s n XH Th h tr ứ sau nh ng tri th c, kinh nghi m l ch s XH
ẩ ả S n ph m
Nhân cách HS ề ổ ứ ể ề ỉ Ch c năng T ch c, đi u khi n, đi u ch nh
6
Psychology and education
ứ Chương II. Tâm lý học dạy học
III ạ ộ ọ Ho t đ ng h c
1. Khái ni mệ
ạ ộ ủ ặ ườ Ho t đ ng đ c thù c a con ng i
ượ ự giác
HO T ẠHO T Ạ Đ NG ỘĐ NG Ộ H CỌH CỌ
ề ộ ể ở ụ Đ c đi u khi n b i m c đích t ứ ữ (lĩnh h i nh ng tri th c, KN, KX)
ữ ứ Nh ng hình th c hành vi
Chương II. Tâm lý học dạy học
7
Psychology and education
ạ ộ ấ ị ữ ạ Nh ng d ng ho t đ ng nh t đ nh
Chương II. Tâm lý học dạy học
8
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
9
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
10
Psychology and education
ể ặ 2. Đ c đi m
ộ
N i dung
Đ c ặ đi mể
ệ ố
ứ
ả
ọ
H th ng tri th c khoa h c, kĩ năng, kĩ x o
ộ ệ ố
ứ
Đ i ố ngượ t ụ M c đích
ủ ể ủ
ạ ộ
ổ
ằ Nh m lĩnh h i h th ng tri th c, kĩ năng, kĩ x oả Làm thay đ i chính ch th c a ho t đ ng
ự
ủ ộ
ứ
ộ
S n ả ph mẩ Ch c ứ năng C chơ ế
Tích c c, ch đ ng lĩnh h i tri th c, kĩ năng, kĩ x oả Lĩnh h iộ
Chương II. Tâm lý học dạy học
11
Psychology and education
ạ ộ ọ 3. Hình thành ho t đ ng h c
ộ ơ ọ ậ 3.1. Hình thành đ ng c h c t p
ệ
ơ
ộ ơ ộ Đ ng c bên ngoài
ộ
ơ
ộ Đ ng c quan h xã h i
ơ ệ
ọ ậ
ọ ậ
ầ
ộ
ạ ộ Ho t đ ng h c t p có ph n mang tính ộ ắ b t bu c
ạ ộ Ho t đ ng h c t p không ự ứ ch a đ ng xung đ t bên trong
ụ
ỗ ự
ạ
ưở
ạ
ợ
ệ
ữ ể
ở ạ
ợ
ạ
ợ
Khái ni mệ Tác đ ng ộ ho t ạ đ ng ộ h c ọ t pậ
ẹ
ả ả ướ
chính
ự ệ m c đích) ụ
ố ượ ươ ng ti n ẳ
ấ
ả
ắ N l c kh c ph c khó khăn, nh ng tr ng i bên ngoài đ đ t nguy n ứ ọ v ng n y sinh, ch không ấ ng vào đ u tranh ph i h ả ớ b n v i thân không căng th ng tâm ẳ lý
ầ ạ ng và ph t, đe do và yêu c u, Th ế ự thi đua và áp l c, khêu g i lòng hi u ọ i ích h c, mong đ i h nh phúc và l ươ ụ ng lai, hài lòng cha m , khâm ph c t ạ ng đích th c HĐH b n bè... (đ i t ỉ ch là ph căng th ng tâm lý, đ u tranh b n thân
Chương II. Tâm lý học dạy học
12
Psychology and education
Đ ng c bên trong ộ Đ ng c hoàn thi n tri th cứ
Chương II. Tâm lý học dạy học
13
Psychology and education
ụ
ọ ậ ứ
ả ồ ừ
ừ
ừ
ừ
ầ
3.2. Hình thành m c đích h c t p • M c đích HT là nh ng tri th c, kĩ năng, kĩ x o t n ữ ế ọ t h c, t ng bài, t ng ph n, t ng
ụ i trong t ng ti
ạ t môn h cọ
ụ
• Hình thành m c đích HT
ụ
ẵ
ượ
ầ
– M c đích HT không có s n, đ
c hình thành d n
trong quá trình HT
ự ự ỉ
ườ
– M c đích HT th c s ch có đ ạ ộ
ượ ạ ộ
ỗ
i c khi con ng ứ ươ ng ng 1
ụ
ế
ổ
ả ặ
c h t ph i đ t ra
ể ướ ẻ
ụ
ậ
ộ
ụ ắ ầ b t đ u ho t đ ng. M i ho t đ ng t ụ m c đích – Đ đ t m c đích t ng th , tr ể ạ ừ t ng m c đích b ph n riêng l
Chương II. Tâm lý học dạy học
14
Psychology and education
ọ ậ
ộ
3.3. Hình thành các hành đ ng h c t p
Hình th c ứ hành đ ng ộ ọ ậ h c t p
3.3.3.3.
i
Hình th c ứ ồ ạ t n t khái ni mệ
Hành đ ng ộ ọ ậ h c t p
Chương II. Tâm lý học dạy học
15
Psychology and education
ứ ồ ạ
i
Hình thức hành động học tập
Hình th c t n t khái ni mệ
ấ ậ HT v t ch t
ậ
ấ ặ ậ
HT mã hoá
ậ HTHĐ v t ch t trên ậ v t th t ho c v t thay thế ớ ờ i nói và HTHĐ v i l các HT mã hoá khác
HT tinh th nầ
HTHĐ tinh th nầ
Chương II. Tâm lý học dạy học
16
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
17
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
18
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
19
Psychology and education
Ọ Ậ
Ộ
HÀNH Đ NG H C T P
Hành đ ng ộ phân tích ộ Hành đ ng mã hoá ụ ộ Hành đ ng c ể th hoá
Chương II. Tâm lý học dạy học
20
Psychology and education
Mô hình mã hoá hoàn cướ toàn có tính quy Mô hình g n ầ ậ ậ ố gi ng v t th t Mô hình ươ ứ ng ng t
ừ
ơ
• Trò ch i đoán t …
Chương II. Tâm lý học dạy học
21
Psychology and education
IV
ự
ệ
ả S hình thành khái ni m, kĩ năng, kĩ x o
ệ
ự
ề
ệ
ả
ả
ằ
ệ
ả
ắ ượ i phát hi n, n m b t đ ừ ừ
1.1. Khái ni m v khái ni m ệ ượ ng. B n Khái ni m là b n ch t c a s v t, hi n t ấ ệ ượ ng, con ch t đó n m trong chính s v t, hi n t ấ ườ c b n ch t đó và gói ng ọ ạ g n l
ắ ụ , 1 c m t
i thành 1 t
Chương II. Tâm lý học dạy học
22
Psychology and education
1. S hình thành khái ni m ệ ệ ấ ủ ự ậ ự ậ
Chương II. Tâm lý học dạy học
23
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
24
Psychology and education
ệ
ủ 1.2. Vai trò c a khái ni m
ả
ươ
ẩ S n ph m và ph
ệ ủ ng ti n c a HĐ
ủ ư
ứ
“Th c ăn” c a t
duy
ườ ươ
ư
“V n m” c a t
ủ ư ưở t
ng, t
duy
Chương II. Tâm lý học dạy học
25
Psychology and education
ệ
ấ
ả
ủ ự 1.3. B n ch t tâm lý c a s hình thành khái ni m
ộ
• Thông qua hành đ ng, ho t đ ng ch th ủ ể ngoài vào
ế
ỗ ở ủ ậ
ạ ộ ể ừ ệ c a khái ni m t chuy n ch ầ ấ trong, bi n cái v t ch t thành cái tinh th n • Chuy n logic khái ni m vào trong đ u c a ầ ủ ệ ạ ộ qua ho t đ ng ch ủ
ể ủ ể ể
ạ ộ ộ ị
ử
ệ
ch th ho t đ ng ộ th lĩnh h i kinh nghi m xã h i l ch s
ủ
ứ
ệ
ế
Bi n chúng thành tri th c, kinh nghi m c a cá nhân
Chương II. Tâm lý học dạy học
26
Psychology and education
ạ
ướ
ệ
1.4. Các giai đo n, các b
c hình thành khái ni m
HS
ạ
Click to add Title ậ ầ ả ứ ở Làm n y sinh nhu c u nh n th c ề ấ ố (t o tình hu ng có v n đ )
ộ
Click to add Title ổ ứ T ch c cho HS hành đ ng ấ ậ ạ ộ ệ ặ t ho t đ ng v t ch t) (đ c bi
ắ
ẫ
ấ ủ
ữ
ả
Click to add Title ạ D n d t HS v ch ra nh ng nét b n ch t c a khái ni mệ
ệ
ệ
ị
ấ ả ấ ữ d u hi u b n ch t và logic ư Giúp HS đ a nh ng Click to add Title ủ c a khái ni m vào đ nh nghĩa
ệ ố
ệ
Click to add Title H th ng hoá khái ni m
ệ ậ
ệ
Click to add Title ậ ụ Luy n t p và v n d ng khái ni m đó
Chương II. Tâm lý học dạy học
27
Psychology and education
ự
ươ
2. S hình thành kĩ năng ậ ệ 2.1. Khái ni m kĩ năng: Kĩ năng là kh năng v n ng
ệ ộ
ế
ệ
ả ứ ế ứ ụ ớ ể ả i quy t m t nhi m v m i
ụ d ng ki n th c (khái ni m, cách th c, ph pháp...) đ gi
Chương II. Tâm lý học dạy học
28
Psychology and education
1
2
3
ả
ộ
ủ
N i dung c a bài t pậ
Tâm th ế thói quen
ng
Kh năng khái quát nhìn ố ượ đ i t ộ m t cách toàn thể
Chương II. Tâm lý học dạy học
29
Psychology and education
ế ố ả ưở ế ự 2.2. Các y u t nh h ng đ n s hình thành kĩ năng
ế ố
ế ố
2.3. S hình thành kĩ năng • Bi
đã cho, y u t
ả ph i
ự ể ế t cách tìm tòi đ tìm ra y u t ệ ữ
ố
tìm và m i quan h gi a chúng
ể ả
ế
ố
• Hình thành m t mô hình khái quát đ gi
i quy t các đ i
ượ t
ậ
ậ
ộ ạ ng cùng lo i c m i liên h gi a bài t p mô hình và khái
• Xác l p đ
ượ ế
ố ứ ươ ứ
quát các ki n th c t
ệ ữ ng ng
Chương II. Tâm lý học dạy học
30
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
31
Psychology and education
ự
ả
ộ
ượ ủ
c c ng
ả ệ ậ
ả 3. S hình thành kĩ x o ệ 3.1. Khái ni m kĩ x o: Kĩ x o là hành đ ng đã đ ờ ự ộ đ ng hoá nh luy n t p
ố c và t
Chương II. Tâm lý học dạy học
32
Psychology and education
ể
ờ ự
ơ
ộ
ỏ
ờ
th c hi n đ n đ c, tách r i kh i hành
ứ
ậ
ả
ắ
ằ
ặ 3.2. Đ c đi m • Không bao gi ệ ứ ạ ộ ứ đ ng có ý th c ph c t p • M c đ tham gia c a ý th c ít ủ ứ ộ • Không theo dõi b ng m t, ki m tra b ng c m giác v n ể ằ
ừ
ụ ị ạ
ạ ộ
ừ
ầ
• Đ ng tác th a, ph b lo i tr , nh ng ho t đ ng c n
ế
đ ngộ ộ ế thi ố
ấ
ạ
ữ ệ t ki m t ngày càng chính xác, nhanh, ti • Th ng nh t tính linh ho t và tính n đ nh ị ổ
Chương II. Tâm lý học dạy học
33
Psychology and education
V
ạ ọ
ự
ể
ệ
D y h c và s phát tri n trí tu
ệ
ệ ổ ề
ệ
ể
ấ
ể ề ự 1. Khái ni m v s phát tri n trí tu • S phát tri n trí tu là s bi n đ i v ch t trong ho t ạ ự ế
ổ
ượ ặ c ph n ánh và ph
ả
ổ ấ ở ự ư c đ c tr ng b i s thay đ i c u trúc ươ ả ả ứ ng th c ph n ánh chúng ứ ng ph n ánh: h th ng tri th c
ứ
ươ
ọ ậ
ệ ố ả ng th c ph n ánh: ph
ng pháp h c t p, lĩnh
ự ộ ứ ậ đ ng nh n th c • S bi n đ i đó đ ự ế ượ cái đ – Đ i t ố ượ – Ph ươ h iộ
Chương II. Tâm lý học dạy học
34
Psychology and education
ệ
ứ
ệ
ả
ượ
ừ
ả
c ph n ánh, v a thay
th c khách quan – V a thay đ i c u trúc cái đ ổ ấ ứ
ươ
• N i dung s phát tri n trí tu ự ộ ể – Là s bi n đ i v ch t ổ ề ấ ự ế – Gi ậ ạ ộ ớ ạ i h n trong ho t đ ng nh n th c: ph n ánh hi n ự ừ ổ đ i ph
ả ng th c ph n ánh chúng
Chương II. Tâm lý học dạy học
35
Psychology and education
ể
ỉ ố ủ ự 2. Các ch s c a s phát tri n
ố ộ ủ ự ị
ướ
ệ
T c đ c a s đ nh h
ng trí tu
ố ộ
T c đ khái quát
ế
ủ ư
ệ
Tính ti
t ki m c a t
duy
ẻ ủ
ề
ệ
Tính m m d o c a trí tu
ủ
ệ
Tính phê phán c a trí tu
ệ
S th m sâu vào tài li u,
ự ậ
ệ ượ
ứ
ự ấ s v t, hi n t
ng nghiên c u
Chương II. Tâm lý học dạy học
36
Psychology and education
ể
ệ
3. Quan h d y h c và s phát tri n trí tu
ệ
ệ
ặ
ố
ệ ạ ọ ọ ố
ự ấ
ự ể ứ
ạ ẽ
ớ
D y h c và s phát tri n trí tu có m i quan h ch t ệ ch , th ng nh t bi n ch ng v i nhau.
ườ Con đ ơ ả ng c b n
ự ể ạ ọ D y h c
S phát tri n trí tuệ
Chương II. Tâm lý học dạy học
37
Psychology and education
ả ẩ S n ph m
Chương II. Tâm lý học dạy học
38
Psychology and education
Chương II. Tâm lý học dạy học
39
Psychology and education
ệ ạ ọ ườ
ệ ạ
ợ
ộ
ươ
ọ ng m t cách h p lý ho t đ ng d y h c và ph
ể ạ ộ ộ ơ ả n i dung
ng
ủ
ạ
4. Tăng vi c d y h c và phát tri n trí tu • Tăng c ộ • H ng thay đ i m t cách c b n ổ ướ ọ ạ ộ pháp c a ho t đ ng d y h c
Chương II. Tâm lý học dạy học
40
Psychology and education