H C VI N CÔNG NGH B U CHÍNH VI N THÔNG Ệ Ư Ọ Ệ Ễ
BÀI GI NG MÔN Ả
TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ố
Ệ
Gi ng viên: TS. Tr n Ng c Minh ả ọ ầ
0912366032/Minh_tranngoc07@yahoo.com Đi n tho i/E-mail: ạ ệ
B môn: Kinh t - Khoa QTKD1 ộ ế
H c kỳ/Năm biên so n:I/2009 ọ ạ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ươ
ề ố
Ch ng 7: M t s v n đ ộ ố ấ ề chung v th ng kê doanh nghi pệ
ố ệ
DN BC-VT ể ề ả Th ng kê doanh nghi p BC - VT
Đ c đi m v s n ph m DV BC-VT ặ ẩ
ng và doanh
ả ượ
ắ
ấ ượ
ng d ch v ụ ị
ạ ấ
ng
ề ươ
ồ
ệ
ả
cướ - Là DN nhà n - Cung c p d ch v ụ ị ấ BC –VT, H t ng ạ ầ m ng, v t li u, SX, ậ ệ xu t nh p kh u, ẩ ậ cung ng thi t b ế ị ứ VLDX công trình BC - VT
ạ
ấ
-Tính phi v t ch t ấ ậ -SX g n li n tiêu th ụ ề -QTSX mang tính dây chuy n.ề -T i tr ng không đ ng ả ọ đ uề -Th tr ng c nh tranh ị ườ -V a KD v a ph c v . ụ ụ ừ ừ -KT&CN thay đ i nhanh. ổ
-T.kê s n l thu. -T.kê ch t l BC – VT. -T.kê lao đ ng ti n l ộ DN BC – VT -T.kê tài s n doanh nghi p BC – VT. -T.kê chi phí s n xu t và giá ả thành Sp, dv. -T.kê tài chính DN
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ề
M t s v n đ chung v ề th ng kê doanh nghi p
ộ ố ấ ố
ệ
H th ng ch tiêu hi n v t ệ ậ ỉ
ệ ố
H th ng ch tiêu giá tr ị
ệ ố
ỉ
ng s n ph m d ch
ả
ẩ
ị
S n l ả ượ v BC - VT ụ
Doanh thu kinh doanh các s n ả ph m, d ch v BC - VT
ụ
ẩ
ị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ế
K t qu ho t đ ng kinh doanh và nhi m v th ng kê
ả ạ ộ ệ
ụ ố
ả
ị
ộ
ả
ẩ
ạ ấ
S n ph m BC – VT ẩ Các d ch v mang l i l i ạ ợ ụ ích tiêu dùng cho xã h i:ộ
i hình th c
ứ
ướ
ng
ồ
ủ ấ
t b BC
ạ
i
i ích c a ng ủ
ả ợ
ườ
ỉ
ố
ấ
-Các DV d truy n đ a tin t c ứ ề ư - Cho thuê các thi ế ị _VT - S n ph m cu i cùng ả -S n ph m công đo n ạ ả
ẩ ẩ
i ích cho toàn xã
i l ạ ợ
Yêu c u đ i v i SP, DV ầ ố ớ - Do lao đ ng c a DN t o ra, ủ đ m b o tiêu chu n ch t ả ầ ử ụ ng và yêu c u s d ng l ượ -Có giá tr s d ng và h ưở ị ử ụ thụ - Đ m b o l ả tiêu dùng và DN. - Mang l h i.ộ
Nguyên t c khi xem xét ắ k t qu kinh doanh ế ả -Là k t qu SX – KD c a ủ ả ế DN trong kỳ. -Tính vào SP,DV trong kỳ bao g m SP, DV c a t t c các công đo n. ả -Ch tính nh ng SP, DV ữ n m trong khung ch t ằ l ng quy đ nh.` ị ượ - Ch tiêu hi n v t và giá ệ ậ ỉ trị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Nhi m v c a th ng kê k t qu ả ụ ủ ố ệ ế
ho t đ ng s n xu t kinh doanh ạ ộ ả ấ
ứ
ng ị ộ
i Nghiên c u bi n ế ứ đ ng s n l ng, ả ượ doanh thu và nhu c u s d ng các ầ ử ụ d ch v ụ ị
Thu th p xác ậ đ nh s n l ả ượ doanh thu các SP, DV BC – VT trong kỳ, đ y đ , ầ ủ chính xác Nghiên c u c ứ ơ c u s n l ng, ấ ả ượ doanh thu các SP, DV theo các tiêu th c khác ứ nhau Nghiên c u, xác đ nh s không ự ị đ ng đ u c a ề ủ ồ i tr ng, tính t ả ọ quy lu t c a t ậ ủ ả tr ngọ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s n l ả ượ ố ng doanh thu ho t đ ng kinh doanh ạ ộ
ổ ố
Phân t l ượ ả ạ
đ ng kinh doanh th ng kê s n ng doanh thu ho t ộ
ạ ị Theo nhóm c c ướ
Theo lo i d ch vụ Theo nhóm khách hàng phí
ng ng Theo l u l ư ượ các h i t ướ ả ở t Theo th i gian ờ i đ n ả ế
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
M t s quy đ nh v th ng kê s n
ộ ố
ả
ề ố ị ng doanh thu
l ượ
c th ng ố
S li u ố ệ th ng kê ố ph i có giá ả tr pháp lý ị
ả ng doanh
Các đ n v ơ ị th ng kê đ y ố ầ đ đúng các ủ ch tiêu s n ỉ l ượ thu và thu ế GTGT S li u ố ệ đ ượ kê hàng tháng k t ể ừ ngày 01 đ n ế ngày cu i ố tháng
Nhân viên th ng kê ố ph i n m ả ắ v ng b ng ả ữ c các giá c ướ d ch v BC – ụ ị VT trong và cướ ngoài n
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê bi n đ ng ế ộ ố s n l ng doanh thu ả ượ
ố ả N/c u tuy t đ i ệ ố ứ
Th ng kê bi n đ ng ố s n l ả ượ ế ộ ng d ch v ị ụ Th ng kê bi n đ ng s n ế ộ ng d ch v ị l ượ ụ
Ch s t ng h p ỉ ố ổ ợ
Ch s cá th ỉ ố ể Ch s t ng h p ợ ỉ ố ổ
ứ ế
ứ ự ự ệ -N/c u bi n đ ng th c ự hi n nhi m v k ho ch ạ ộ ụ ế ệ ệ
-N/c u bi n đ ng th c hi n ế ộ nhi m v k ho ch: ụ ế ứ ệ ạ
= ∑qi1pikh - ∑qi0pikh -N/c u bi n đ ng th c ộ ế hi n nhi m v k ụ ế ệ ệ q = qi1/qikh ho ch:Iạ - Iq = ∑qi1pikh/ ∑qi0pikh
-`
-- N/c u bi n đ ng tăng ế tr ứ ng = ưở ộ ∑qi1pi0 - ∑qi0pi0 ứ ng: i ưở - N/c u bi n đ ng tăng ế ộ q = qi1/qi0 tr ứ ng: I ưở -- N/c u bi n đ ng tăng ộ ế q = ∑qi1pi0/ ∑qi0pi0 tr
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
ế ộ
Th ng kê bi n đ ng doanh thu
So sánh gián ti pế
So sánh tr c ti p
ự ế
ấ
ệ
ệ
ợ ớ
ID = (D1/ D0)100 Cho th y m c đ th c ấ ứ ộ ự hi n nhi m v v ụ ề ệ doanh thu và t c đ ố ộ ngưở tăng tr
ID = (D1/ D0Ic)100 Cho th y m c đ th c ứ ộ ự hi n nhi m v v ụ ề ệ doanh thu có h p lý và ợ phù h p v i chi phí b ỏ ra hay không. I c = Cp1/Cp0
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ng Th ng kê ch t l ố ấ ượ s n ph m d ch v ụ ẩ ả
ị
ố ng ấ ượ
.
Ý nghĩa vi c nâng cao ệ ng SP, DV ch t l ấ ượ ng . ư
ờ
i ích ng
i
ợ
ườ
ớ
-Th a mãn l ỏ tiêu dùng
t ng
ệ ở ừ
ự
ụ
ướ
ể
ị
ở ộ
ạ ủ
-Tăng uy tín cho DN cung c p d ch v .Nâng cao kh ả ấ năng c nh tranh, m r ng th tr
ng
ị ạ ị ườ
Th ng kê ch t l ấ ượ công tác b u chính -Ch tiêu an toàn ỉ -Ch tiêu th i gian toàn ờ ỉ trình. -Bp, Bk, Bc có b l c ị ạ ng hay không? h - Nh ng khi u n i c a ế ữ KH v d ch v . ụ ề ị
Yêu c u th ng kê ch t l ố ầ công tác b u chính. ư -Th i gian toàn trình c a d ch ủ ị v so v i quy đ nh. ị ụ - Th i gian th c hi n ờ khâu. -Đi u tra m u đ xác đ nh ẫ ề nguyên nhân. -Tính h s vi ph m: ạ ệ ố kvp = Qvp/Qsl
i
ợ
-Gi m chi phí, tăng l ả nhu n.ậ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
ng Th ng kê ch t l d ch v đi n tho i CĐ ụ ệ ị
ấ ượ ạ
ng
ỉ
ấ ượ
PP th ng kê xác đ
ố
ịnh
Ch tiêu ch t l k thu t ậ ỹ
+ Dùng thi t b đo: ế ị c
- PP mô ph ngỏ
- PP giám sát báo hi u.ệ
-T l cu c g i đ ỷ ệ ộ ọ ượ thi t l p thành công = s ế ậ ố cu c g i đ t l p c thi ộ ọ ượ ế ậ thành công/ T ng s cu c ố ộ ổ g i.ọ
+PP giám sát b ng tính năng s n có c a m ng ằ ủ ẵ ạ Liên l c n i t nh, Tp≥95% ạ ộ ỉ
Liên l c liên t nh ≥94% ạ ỉ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch t l
ấ ượ
ng tho i ạ
Tiêu chu n c a liên minh vi n thông TG ẩ ủ ễ
PP th ng kê xác đ nh ố ị
Điểm số Điểm số 55 44 33 22 11
+ S d ng thi
t b đo.
ử ụ
ế ị
Chất lượng thoại Chất lượng thoại TốtTốt TBTB XấuXấu
+ L y ý ki n KH.
ế
ấ
Rất Rất tốt tốt Rất Rất vấuvấu
ầ
Tiêu chuu n này yêu c u ẩ ph i đ t ≥ 3,5 đi m`
ả ạ
ể
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Đ chính xác ghi c
ộ
c ướ
T l
T l
ỷ ệ ờ
ghi c
cu c g i b ỷ ệ ộ ọ ị c sai ướ
ghi sai c
th i gian đàm tho i b ạ ị cướ
ị
ỷ ố ữ ổ ủ
ộ ọ
ờ
ự
c ướ
ộ ọ ư
Là t s gi a t ng giá tr t/gian ghi sai c a các cu c g i/ tông th i gain các cu c g i.
ộ ọ
c
Cu c g i có th c nh ng không ghi cướ
Ghi c nh ng không ư có th cự
này ≤ 0,1%
Quy đ nh t l ị
ỷ ệ
PP xác đ nh:
ị
ộ ọ
ộ ọ ượ
-PP mô ph ng.ỏ
Cu c g i ghia sai s ch g i ố ủ ọ ho c s b g i ặ ố ị ọ
h n 1 giây
Cu c g i đ c c có t.g ghi c ướ ’’ b t đ u sai ± 9 ắ ầ
Cu c g i ghi ộ ọ c có đ dài c ướ ộ ơ
- PP giám sát báo hi u`ệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T l
c
ướ
cu c g i tính c và l p hóa đ n sai
ỷ ệ ộ ọ ậ
ơ
c
ố ộ ọ ị
ướ
ố ệ
ộ ọ
ấ
S cu c g i b tính c ho c l p hóa đ n ơ sai/T ng s cu c g i ố ộ ọ
ặ ậ ổ
ộ ọ ượ
c v i s li u ghi c
Cách xác đ nh:s li u ị cu c g i ph i l u ít nh t ả ư 180 ngày và so sánh ít nh t ấ c tính 10.000 cu c g i đ c. c ướ ướ ớ ố ệ
ủ
ị
Tiêu chu n quy đ nh c a ẩ ch tiêu này ≤ 0,01%.
ỉ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch tiêu ch t ấ ỉ ng ph c v l ụ ụ ượ
Đ kh d ng c a d ch v ộ ả ụ ủ ị ụ
D = (1-Tf/Tr)100 ≥ 95%
T l ng dây thuê bao s c đ ỷ ệ ự ố ườ
ờ
ấ
Tf:Th i gian có s c do nhà cung c p ự ố DV(xác đ nh trong 3 tháng)
N
ng dây thuê bao/T ng
ố ự ố ườ
ổ
ổ
i
= T ng s s c đ
(cid:0)
s thuê bao trên m ng. ố
ạ
ố ầ ả
ự ố
ổ
Tf = N: t ng s l n s y ra s c
ị r t i R
i=1
i
ấ
ạ
Tiêu chu n 20,8s c /100 thuê bao/năm ự ố
ẩ
ri:S thuê bao m t liên l c trong s c ự ố ố th i.ứ
ứ
Ti: t/gian s c m mg th i. ự ố ạ
ổ
ủ
ạ
ạ
i th i đi m ờ ể
Ri: t ng thuê bao c a m ng t ự ố ứ . s y ra s c th i ả
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th i gian ch s a ch a
ờ ử
ữ
ng dây
ờ s c đ ự ố ườ
Ch tiêu đánh giá:
ỉ
Ch tiêu đánh giá:
ỉ
ắ
ổ ứ
ụ ự ố ắ
ự
ụ
ổ
ị
Hsc =T ng t/gian kh c ph c s c theo ắ đ nh m c/ T ng t/gian kh c ph c th c ị tế
c kh c ph c theo
ị
ượ
ụ
ắ
Hsc =T ng t/gian kh c ph c s c theo đ nh m c/ T ng t/gian kh c ắ ứ ph c th c t
ổ ụ ự ố ổ ụ
ự ế
Quy đ nh: ≥ 90% đ đ nh m c:
ứ
ị
N i thành, th xã ≤ 24 gi
ộ
ị
ờ
Th tr n, làng, xã ≤ 48 gi
ị ấ
ờ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
t l p
ờ
Th i gian thi ế ậ d ch v ụ ị
Ch tiêu đánh giá ỉ
ị
ờ
ế ậ
Λdat = (Ndat/N)100
ả
Λvp = (Nvp/N)100
ợ ồ
Trong đó:
t l p d ch Th i gian thi v = kho ng th/gian khi ụ DN (KH) hoàn thành vi c ệ ký h p đ ng cung c p DV ấ đ n khi KH có th s ể ử d ng d ch v ` ụ ị
ế ụ
ụ
ờ
ấ
Ndat: S HĐ cung c p d ch v có th i gian ị t l p d ch v trong đ nh m c cho phép. thi
ố ế ậ
ứ
ụ
ị
ị
ụ
ấ
ờ ị
ị
Nvp: S HĐ cung c p d ch v có th i gian ố ị t l p d ch v l n h n t/gian đ nh m c thi ứ ụ ớ ơ ế ậ cho phép`
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Khi u n i c a KH v ề
ch t l
ế ạ ủ ấ ượ
ng d ch v ị
ụ
ế ồ ế ạ
Kkn = t ng s đ n khi u ố ơ ổ n i/T ng s KH c a DN ố ạ ổ ủ H i âm khi u n i c a KHủ
ượ ờ ả Trong vòng 48 gi .ờ
Đ c tính trong kho ng th i gian 3 ho c 6 tháng. ặ ấ ằ ổ ố
S không hài lòng ự c a KH v ch t ề ấ ủ ng d ch v l ụ ị ượ đ c thông báo cho ượ DN cung c p b ng đ nơ ổ
Tiêu chu n quy đ nh: ≤ 0,25% ị ẩ (tính trong 3 tháng) ế ạ
Kha = T ng s công văn h i âm/ T ng ồ s đ n khi u n i ố ơ (tính trong 3 tháng)
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
D ch v h tr KH ụ ỗ ợ
ị
ấ
ị
ị
Cách xác đ nh ch tiêu: ị
ỉ
Th i gian cung c p d ch ờ v 24/24 ụ
ẫ
ọ
ộ
D ch v mi n phí nh m ụ ễ ằ cung c p thông tin cho ấ KH nh tra c u danh b , ạ ứ ư báo máy h ngỏ
ỷ ệ ộ ọ ủ ạ
i thi u 250 cu c các thuê bao
ượ ả
Đi u tra ch n m u ề v i t ể ớ ố g i t ọ ừ đ n trung tâm hhõ tr ợ ế KH
T l cu c g i c a KH chi m m ch thành công ế c g i đáp trong và đ vòng 60 giây ph i ≥ 80% ả t ng s cu c g i ố ộ ọ ổ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
ng d ch v Th ng kê ch t l ụ ị ấ ượ đi n tho i di đ ng ạ ệ
ộ
PP xác đ nhị
cu c g i đ T l c ỷ ệ ộ ọ ượ t l p thành công thi
ế ậ
kTC = CTC/C ộ
-Mô ph ng cu c g i (1500 cu c ộ ộ ọ ỏ khác nhau và đ dài vào các gi ờ 60 – 180 giây) cu c g i t ộ ọ ừ Trong đó:
ệ ằ c thi t ố ộ ọ ượ ế -Giám sát b ng tính năng hi n có c a m ng ủ ạ
CTC: S cu c g i đ l p thành công. ậ
l ẩ cu c g i b ề ỷ ệ ộ ọ ị
C: T ng s cu c g i ố ộ ọ ổ -Tiêu chu n v t r i ≤ 5% ơ
Theo tiêu chu nkẩ TC ≥ 92%
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch t l
ấ ượ
ng tho i ạ
PP xác đ nhị
Điểm số Điểm số 55 44 33 22 11 -S d ng thi t b đo. ư ụ ế ị
Chất lượng thoại Chất lượng thoại TốtTốt TBTB XấuXấu ẫ ấ
Rất Rất tốt tốt Rất Rất vấuvấu L y m u 1000 cu c g i vào các gi ộ ọ khác nhau. ờ
-L y ý ki n KH ế ấ
-Tiêu chu n ≥ 3 đi m ẩ ể
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Đ chính xác ghi c
c
ộ
ướ
T l cu c g i b ghi c c sai t/gian đàm ỷ ệ ộ ọ ị ướ ỷ ệ PP xác đ nhị
ạ ị
ư
ỏ
T l tho i b ghi sai cướ c
-Cu c g i ghi c c nh ng không có ướ ộ ọ i. c l th c và ng ượ ạ
ự
ờ 1 – 90
ừ
ộ
ộ ọ
ố ủ ọ
ặ
ổ ộ ọ ị
-Cu c g i ghi sai s ch g i ho c b g i. ị ọ
-Mô ph ng cu c g i ộ ọ (10000 cu c theo các gi ộ khác nhau, đ dài t giây, n i m ng và liên ộ ạ m ng). ạ
c/ t ng s cu c
ướ
c nhi u h n 1 ề ơ
-T ng t/gian các cu c g i b ghi sai c ố ộ ướ ổ g i.ọ
-PP giám sát báo hi uệ
-Cu c g i ghi c ộ ọ giây so v i cu c g i th c. ớ
ộ ọ ự
ẩ
ữ
ộ ọ
ắ ầ
-Tiêu chu n quy đ nh ≤ 0,1%
ị
-Nh ng cu c g i có t/gian b t đ u ghi sai ± 9 giây.
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T l
c
ướ
cu c g i tính c và l p hóa đ n sai
ỷ ệ ộ ọ ậ
ơ
PP xác đ nhị
L y m u 10000 cu c g i ộ ọ
ẫ
ấ
Ktc,lhđs = S cu c g i b tính ố ộ ọ ị c ho c l p hóa đ n c ướ ơ ặ ậ sai/T ng s cu c g i ố ộ ọ
ổ
TCQĐ: Ktc,lhđs ≤ 0,01%
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch tiêu ch t l
ng ph c v
ấ ượ
ỉ
ụ ụ
Đ kh d ng c a d ch v ộ ả ụ ủ ị ụ
D = (1 – Tf/Tr)100
Trong đó:
PP thu th p s li u ậ ố ệ
các s c theo ự ố
ả ụ
ộ
Tr:T/gian xác đ nh đ kh d ng ị
Phân t ổ nguyên nhân
ự ố
ạ N
Tf:T/gian m ng có s c do nhà cung c p ấ
i
TCQĐ: D ≥ 99,5%
r t i R
i=1
Tf =
i
ổ
ủ
ạ
ố
ạ
i th i ờ
Ri: T ng s kênh thoai c a m ng t đi m s y ra s c . ự ố
ể
ả
ị ấ
ạ
ố
ri:S kênh b m t liên l c trong s c th i ự ố ứ
(cid:0)
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Khi u n i c a KH v ề ch t l
ế ạ ủ ng d ch v ị
ấ ượ
ụ
H i âm khi u n i c a KH
ế ạ ủ
ồ
-T l ế ạ ỷ ệ kho ng t/gian 3 ho c 6 tháng ả
khi u n i /100 KH trong ặ
c
ớ
-T l các khi u n i đ ỷ ệ h i âm trong vòng 48 gi ồ
ế ạ ượ ờ
-T l ỷ ệ vi c gi ệ
KH không th a mãn v i ả
ỏ i quy t khi u n i ế ạ
ế
-Đi u tra toàn b
ề
ộ
-TCQĐ: Kkn ≤ 0,25%/100KH/3tháng
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
D ch v h tr KH ụ ỗ ợ
ị
PP xác đ nhị
-T/gian cung c p 24/24
ấ
i d ch v ụ
ạ
ọ i thi u là 250 ể các thuê bao khác khác nhau
-T l cu c g i t ỷ ệ ộ ọ ớ ị chi m m ch thành công ế trong vòng 60 giây ≥ 80% t ng s cuôc g i ọ ổ
ố
Đi u tra ch n m u v i s ề ẫ ớ ố cu c g i t ộ ọ ố cu c t ộ ừ nhau và gi ờ trong ngày
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
ấ ượ
Th ng kê ch t l ng d ch đi n thoai VoiIP ệ
ị
ị
Khái ni m d ch ệ đi n thoai VoiIP
ệ
Ch t l
ấ ượ
ng k thu t ậ ỹ
ứ
-S d ng giao th c ử ụ internet.
- Kênh thuê riêng
PP xác đ nhị
cu c g i đ T l c ỷ ệ ộ ọ ượ t l p thành công thi
ế ậ
+ Dùng thi
t b đo ế ị
kTC = (CTC/C)100 - Mô ph ngỏ
- Giám sát báo hi uệ TCQĐ: kTC ≥ 92%
+ Giám sát b ng tính năng ằ s n có c a m ng ạ ủ ẵ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch t l
ấ ượ
ng tho i ạ
Điểm số Điểm số 55 44 33 22 11
PP th ng kê ố
Chất lượng thoại Chất lượng thoại TốtTốt TBTB XấuXấu ỏ
ể Rất Rất tốt tốt Rất Rất vấuvấu
S d ng PP mô ph ng ử ụ v i m u t i thi u 1000 ớ ẫ ố cu c g i vào các gi ờ ộ ọ khác nhau trong ngày.
TCQĐ ≥ 3 đi mể
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ễ
T/gian tr sau quay s ố trung bình
PP th ng kê xác đ nh ố ị
Khái ni mệ t b đo: M u ít nh t 1000 cu c ử ụ ế ị ộ ẫ ấ
+ S d ng thi g iọ ễ
khác ỏ ữ ờ
ờ ễ ệ ả
-T/gian tr sau quay s ố trung bình là trung bình c ng th i gian tr sau quay ộ s ,ố - Mô ph ng:Th c hi n gi a các gi ự nhau trong ngày, kho ng cách gi a 2 cu c g i ữ ộ ọ 1 thuê bao không nh h n 10 giây. liên ti p t ỏ ơ ế ừ
ẫ ờ
khi quay s xong ệ - Giám sát báo hi u:l y m u vào các gi ệ ấ khác nhau trong ngày.
ố c tín hi u t tr ng thái c a thuê ậ ượ ạ ủ
ằ ẵ ạ ấ ẫ -Tính t ừ đ n khi nh n đ ế cho bi ế bao b g i. ị ọ
+ B ng tính năng s n có c a m ng. L y m u toàn b trong 7 ngày liên ti p ủ ế ộ
-TCQĐ ≤ 12 giây
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
đ u cu i đ n
ố ế
đ u cu i trung bình
T/gian tr t ễ ừ ầ ố ầ
PP th ng kê xác đ nh ố ị
B ng trung bình c ng th i ờ ộ ằ đ u cu i đ n gian tr t ố ế ễ ừ ầ đ u cu i c a các cu c g i ộ ọ ầ ố ủ l y m u ấ ẫ ờ
ỏ ờ ộ ọ ữ ế ừ
trong - Mô ph ng: 1000 cu c vào các gi ộ ngày, th i gian gi a 2 cu c g i liên ti p t 1 thuê bao ≥ 10 giây. ề i g i và ườ ọ
Đây là th i gian truy n âm ờ thanh gi a ng ữ i nh n. ng ậ ườ
TCQĐ ≤ 150ms
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Đ chính xác
ộ ghi c
cướ
t/gian đàm
T l
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
T l cu c g i ỷ ệ ộ ọ c sai b ghi c ướ ị
c sai
ỷ ệ tho i b ghi c ạ ị
ướ
-Mô ph ngỏ
TCQĐ ≤ 0,1%
- Giám sát báo hi uệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T l
c
ướ
cu c g i tính c và l p hóa đ n sai
ỷ ệ ộ ọ ậ
ơ
T l
c và
ướ
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
cu c g i tính c ỷ ệ ộ ọ l p hóa đ n sai ậ
ơ
L y m u 10000 cu c g i.
ộ ọ
ẫ
ấ
ố ộ ọ
TCQĐ ≤ 0,01%
ơ
xác đ nh b ng s cu c g i tính ằ ị c và l p hóa đ n sai/ t ng c ổ ậ ướ i s cu c g i trong th i gian t ố ờ ố ộ ọ thi u 180 ngày ể
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch tiêu ch t l
ng ph c v
ấ ượ
ỉ
ụ ụ
D ch v h ụ ỗ ị tr KHợ
Đ kh d ng ộ ả ụ c a d ch v ủ ị
ụ
H i âm ồ khi u n i ế ạ c a KH` ủ
Khi u n i ế ạ c a KH v ề ủ ng ch t l ấ ươ c a d ch v ụ ủ ị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê ch t l
ấ ượ
ng d ch ị ố v Internet gián ti p ụ
ế
Ch tiêu ch t l
ấ ượ
ỉ
ng k thu t ậ ỹ
PP th ng kê xác đ nh ố ị T l truy c p thành công ỷ ệ ậ
ậ
ự ỏ ệ kTC = S l n truy c p thành công/ T ng s l n truy c p ố ầ ố ầ ổ ậ
TCQĐ: KTC ≥ 97% ầ ấ ữ ẫ
ộ
Mô ph ng v i 1500 m u, ẫ ớ th c hi n vào các gi khác ờ nhau trong ngày, th i gian ờ gi a 2 l n l y m u không quá 30 giây trên m t thuê bao
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T l
ỷ ệ ế ố
b gián đo n
k t n i không ạ ị
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
T l
k t n i không b gián
ỷ ệ ế ố
ị
đo n:ạ
ỏ
ờ
ổ
ạ
khác nhau
kkn = T ng s l n k t n i ố ầ ế ố ổ không b gián đo n/T ng ị s l n k t n i. ố ầ ế ố
Mô ph ng v i 1500 m u, ẫ ớ th i gian đo m i m u t ỗ ẫ ừ 10 đ n 30 phút, th c hi n ệ ự ế vào các gi ờ trong ngày
TCQĐ: kkn ≥ 97%
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
t l p Th i gian thi ế ậ k t n i trung bình
ờ ế ố
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
ẫ
ớ
ỏ
Trung bình c ng c a các ủ ộ th i gian thi t l p k t ế ậ ế ờ n i.ố
khác
ệ
ự
ờ
TCQĐ: ≤ 35 giây
ộ
ẫ
Mô ph ng v i ít nh t 1500 m u. ấ Th c hi n vào các gi nhau trong ngày, th i gian gi a ữ ờ t b 2 m u đo trên cùng m t thi ế ị ít nh t ấ 30 giây.
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T c đ t i d li u ố ộ ả ữ ệ trung bình
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
T c đ t i d li u trung bình
ố ộ ả ữ ệ
ỏ
ng t
i/T ng
ượ
ả ổ
ả
ự
ệ
= T ng dung l ổ t/gian t iả
ẫ ớ ng t i 1MB tr lên th c hi n ở khác nhau, trên các
ờ
TCQĐ ≥ 3,5Kb/S
Mô ph ng 100 m u v i dung l ượ trong các gi trang web khác nhau
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ư ượ
L u l ng s ử d ng trung bình ụ
ng s d ng trung
ư ượ
ư ượ
ng k t n i
ng s d ng trung ng k t
ế
L u l ử ụ bình c a m t h ế ố ộ ướ ủ ISP trong 7 ngày liên ti p ≤ ế 70%
ữ
ị ng k t n i ướ
ủ
ố
PP th ng kê xác đ nh Giám ố sát t t c các h ế ố ấ ả ISP
ng truy n
L u l ử ụ bình c a m t h ộ ướ ủ n i ISP là t s gi a ỷ ố ữ ố ng d liêu trung bình l ượ truy n qua đ ng truy n ề ườ ề trong m t đ n v th i gian ộ ơ ị ờ v i dung l i đa c a ng t ớ đ ườ
ượ ề
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Các ch tiêu ch t l
ng ph c v
ấ ượ
ỉ
ụ ụ
ị
D ch v h tr ụ ỗ ợ KH
H i âm khi u ồ ế n i c a KH ạ ủ
Đ kh ộ ả d ng c a ủ ụ d ch v ụ ị
Khi u n i c a ế ạ ủ KH v ch t ề ấ ng d ch v l ụ ị ượ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
D ch v k t n i internet
ụ ế ố
ị
Ch tiêu ch t l
ấ ượ
ỉ
ng k thu t ậ ỹ
L u l
ng s d ng trung bình
ư ượ
ử ụ
ữ ệ
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
ề
ng truy n
ng c a ủ ng k t n i ế ố
ng d li u trung T s gi a l ỷ ố ữ ượ bình truy n qua đ ng truy n ề ườ trong m t đ n v th i gian vàd ộ ơ ị ờ i đa c a đ t c đ t ề ố ộ ố
ủ ườ
Giám sát l u l ư ượ t t c các h ướ ấ ả IXP
TCQĐ ≤ 70%
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Ch tiêu ph c v ụ ụ
ỉ
D ch v h ụ ỗ ị tr KHợ
Đ kh ộ ả d ng c a ủ ụ dich vụ H i âm ồ khi u n i ạ ế c a KHủ
Khi u n i ạ ế c a KH v ề ủ ch t l ng ấ ượ d ch v ụ ị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ị
ụ
D ch v truy c p internet ậ ADSL
Ch tiêu ch t l
ng KT
ấ ượ
ỉ
i d li u
i/th i gian ng t PP th ng kê xác đ nh ố ị
T c đ t ố ộ ả ữ ệ trung bình = dung l ượ ờ ả i(up-down) t ả
ẫ
ỏ
TCQĐ: Pđ ≥ 0,8vdmax
ớ i lên ả
ố
ả
Mô ph ng 100 m u(file) vào các khác nhau trong ngày v i gi ờ i xu ng vad 1MB t 2MB t m ngạ
Pu ≥ 0,8umax
Ngo i m ng: P
ạ
ạ
≥ 0,6
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
L u l
ư ượ
ng s d ng ử ụ
trung bình
ư ượ
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
ng c a t t
ư ượ
ố
ử ụ ộ ướ ượ
Giám sát l u l c các h ả
ủ ấ ng k t n i ISP ế ố
ướ
ườ
ề
L u l ng s d ng trung bình c a m t h ng k t ủ ế n i ISP = l ng d li u ữ ệ trung bình qua đ ng truy n trong m t đ n v ộ ơ ị ng t t/gian/dung l i đa ố ượ ng truy n. c a đ ề ủ ườ
TCQĐ ≤ 70% trong t/gian 7 ngày liên ti pế
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
dung l
T l ượ ỷ ệ nh p b tính c
ậ ị
ng truy c sai ướ
PP th ng kê xác đ nh
ố
ị
ng truy nh p b ậ ị
ượ
dung l ướ
ấ
ướ
-Mô ph ng v i m u đo ít nh t ớ ẫ ỏ 1000MB.
ng truy nh p
c sai = T ng dung ổ ậ ị ượ
c ậ
ng truy n
ườ
T l ỷ ệ tính c ng truy nh p b tính c l ượ sai/T ng dung l ổ th c.ự
-Giám sát qua đ ề ADSL c a KH trong 1 tu n ủ
ầ
TCQĐ ≤ 0,1%
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ng
ỉ
ấ ượ
Ch tiêu ch t l ph c vụ ụ
t
Đ kh d ng ộ ả ụ c a d ch v ủ ị
ụ
Th i gian thi ờ ế l p d ch v ụ ị ậ
Khi u n i c a ế ạ ủ KH v ch t ề ấ ng c a d ch l ủ ị ượ
T/gian kh c ắ ph c m t ấ ụ k t nôi ế
vụ
ồ
ế ạ
H i âm khi u n i KH
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê bi n đ ng ch t ố ế ộ ng s n ph m d ch v l ẩ ượ
ấ ụ
ả
ị
Ch tiêu giá tr ị
ỉ
Ch tiêu hi n v t ệ ậ
ỉ
ng
% vi ph m ch t l ạ
ấ ươ
ố ớ c kh c ph c + Chi phí đ i
ng
%đ m b o ch t l ả
ấ ượ
ả
ắ ụ ể ắ
ụ
ổ
%vi ph m = (Chi phí đ i v i SP.Dv ạ không đ ố ượ v i Sp, dv có th kh c ph c)/T ng chi ớ phí trong kỳ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố CH
ƯƠ
ng doanh nghi p
Th ng kê lao đ ng –Ti n l
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 8 ề ươ
ộ
ố
ệ
Gi
i thi u
ớ
ệ
N i dung ộ M c đích, yêu c u ụ ầ
-Tkê lao đ ng DN
ộ
ế
-Tkê s d ng t/gian lao đ ng.
ử ụ
ộ
-Tkê năng su t lao đ ng. ấ
ộ
Cung c p các ki n th c ứ ấ c b n v th ng kê lao ơ ả ề ố đ ng ti n l ng trong ề ươ ộ DN
-Tkê ti n l
ng
ề ươ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê lao đ ng DN
ố
ộ
Lao đ ng DN ộ
Nhi m v th ng kê ụ ố ệ
-Quá trinh SXKD có nhi u ề b ph n tham gia.
ộ ậ
-T.kê chính xác s l
ng LĐ.
ố ượ
ậ
ề
-N/c u bi n đ ng v LĐ. ế ộ
ứ
ề
ả ệ
-Đ m nh n nhi u công vi c khác nhau và liên quan m t thi
t v i nhau.
ế ớ
ậ
-N/c u tình hình s d ng LĐ.
ử ụ
ứ
-Qu n lý, khái thác CSVC ả giá tr l n.
ị ớ
-V a SX v a bán hàng. ừ
ừ
-Đ m b o bí m t tin t c ứ
ả
ậ
ả
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s l
ng LĐ
ố ượ
ố
n
S LĐ hi n có trong danh sách ố ệ ố ệ
S LĐ hi n có bình quân trong danh sách
Thc = Tcn + Tbt + Tql + Tbs
T t i
i
(cid:0)
Tbq =
i=1 n
T.Kê hàng ngày
t
i
i=1
(cid:0)
LĐ có HĐ t
1 năm tr lên
ừ
ở
ng xuyên trong danh
LĐ có HĐ d
i 1 năm ướ
Ti:S LĐ có th ố sách t ạ
ườ i th i đi m i. ờ ể
ờ ạ
ộ
ứ ộ
ờ
c x p vào thang b ng ả
ti: Đ dài th i gian có m c đ lao đ ng Tộ
i.
ị ượ ế ng do n/n quy đ nh LĐ không xác đ nh th i h n nh ng đ ư l ươ ị
(Bi n đ ng LĐ không đ u)
ế ộ
ề
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s l
ng LĐ
ố ượ
ố
ng đ i đ u ế ộ ươ ố ề
- Bi n đ ng LĐ t n
T i
T =
=
i=1 n
T + T dk ck 2
(cid:0)
+T +.....+T +
n-1
2
T 1 2
T n 2
T =
n-1
- Bi n đ ng không đ u, kho ng cách không b ng nhau ế ộ ề ằ ả
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê k t c u LĐ
ế ấ
ố
γ = j
T j n T(cid:0)
j
j=1
i tính, ứ ớ ạ
ạ ộ ộ
Trong đó j là lo i LĐ phân lo i theo ch c năng, gi đ tu i, trình đ chuyên môn, dân t c, thâm niên công ộ ổ tác,v.v…
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ế
ố đ ng s l
ứ ng LĐ
Th ng kê nghiên c u bi n ố ượ
ộ
Bi n đ ng LĐ có có xu h ng rõ ế ộ ướ Bi n đ ng LĐ không có xu ng rõ r t, dùng ch s h ỉ ố ế ộ ướ
I = tv
I = tv
T i * i
T
T i T 0
r tệ ệ th i vờ ụ
Trong đó: s LĐ bq các tháng
ố
iT
* iT LĐ tháng th I theo xu th và ế ứ c xác đ nh theo hàm xu th đ ế ượ
ị
cùng tên
s LĐ bq tháng c a
ủ
ố
0T
kỳ n/c uứ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ế
ố đ ng s l
ứ ng LĐ
Th ng kê nghiên c u bi n ố ượ
ộ
V n d ng PP cân đ i ố ậ ụ
ả
=
+
LĐ có LĐ tăng LĐ gi m LĐ có - đ u kỳ trong kỳ trong kỳ cuy i kỳ ố ầ
S LĐ tăng (gi m) trong kỳ
ố
ả
T l
ỷ ệ
tăng gi m LĐ = ả
T ng s LĐ bình quân trong kỳ
ố
ổ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê tình hình ố s d ng LĐ ử ụ
T i
Th ng kê n/c u gi n đ n ứ ả ơ ố Liên h v i k t qu KD ệ ớ ế ả
100
100
I = tv
I = tv
(cid:0) (cid:0)
kh
T
I
T i T kh
DT
(cid:0)
kh
D D (cid:0)
T = T - T i
kh
I
T = T - T i
DT
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s d ng ử ụ ố th i gian LĐ`
ờ
ố ổ ố ị ố ổ
ổ ể ử ụ ấ T ng s ngày công ch ế độ T ng s ngày công theo l ch trong kỳ
T ng s ngày công có th s d ng cao nh t trong kỳ
ị
ộ
ồ ố
ố
ự
ệ
Ncđ = S ngày theo l ch – ố th 7, CN và ngày l
. ễ
ứ
ổ
c.
-C ng d n s LĐ trong danh sách hàng ngày kỳ th c hi n, , ngày ngh tính theo s ngày l ố ỉ ễ liêu c a ngày k tr ế ướ ủ
Ncđ = S ngày theo ch ế đ – T ng s ngày ngh ỉ ố ộ phép
ố
S LĐ bq trong danh sách x ố s ngày làm vi c theo ch ố ế ệ đ quy đ nh cho m t LĐ ộ
ộ
ị
`
- S LĐ bq trong danh sách x s ố ngày theo l ch trong kỳ ị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s d ng ử ụ ố th i gian LĐ`
ờ
ổ
ố
ổ
=`
-
T ng s ngày ố công v ng m t ặ ắ
T ng s ố ngày công có m tặ
T ng s ngày công ch đ có th s ể ử d ng cao nh t ấ
ổ ế ộ ụ
T ng s ngày công v ng m t: Ng
i LĐ không có m t t
i n i LV
ố
ổ
ắ
ặ
ườ
ặ ạ ơ
T ng s ngày công ng ng vi c: Ng
ừ
ố
ổ
ệ
ườ
i LĐ có m t nh ng không LV ư
ặ
i lao đ ng th c t
làm
ố
ệ
ự ế
ộ
T ng s ngày công làm vi c th c t ườ vi c trong ph m vi ngày làm vi c theo quy đ nh trong l ch ị
trong ch đ : ng ế ộ ị
ự ế ệ
ổ ệ
ạ
T ng s ngày công làm thêm: Làm vi c ngoài ngày công ch đ
ế ộ
ố
ổ
ệ
T ng s ngày công LV th c t
hoàn toàn
ự ế
ố
ổ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê s d ng th i gian LĐ`
ử ụ
ố
ờ
Tổng số ngày t7, Tổng số ngày t7, CN và ngày lễ CN và ngày lễ
Tổng số ngày công chế độ Tổng số ngày công chế độ
Tổng ngày công có thể sử dụng cao nhất Tổng ngày công có thể sử dụng cao nhất
Ngày nghỉ phép Ngày nghỉ phép
Tổng ngày công có mặt Tổng ngày công có mặt
Số ngày vắng Số ngày vắng mặtmặt
Số ngày công lànm Số ngày công lànm thêmthêm
Số ngày Số ngày ngừng việc ngừng việc
Tổng số ngày Tổng số ngày công LV TT công LV TT trong chế độ trong chế độ
Tổng số ngày công LVTT hoàn toàn Tổng số ngày công LVTT hoàn toàn
Tổng số ngày theo lịch Tổng số ngày theo lịch
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê th i gian lao
công
ố ờ đ ng theo gi ộ
ờ
công
ố ờ
=
x
ngày S gi công LVTT hoàn toàn
T ng s ổ ố công gi ờ ch đ ế ộ
Gi ờ ch đ ế ộ m t ngày ộ
T ng s gi
công làm vi c th c t
trong ch đ
ố ờ
ổ
ự ế
ệ
ế ộ
T ng s gi
công làm làm thêm
ố ờ
ổ
T ng s gi
công làm vi c th c t
hòan toàn
ố ờ
ổ
ự ế
ệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê th i gian lao
công
ố ờ đ ng theo gi ộ
ờ
Tổng giờ công chế độ Tổng giờ công chế độ
Tổng số giờ công làm việc thực Tổng số giờ công làm việc thực tế trong chế độ tế trong chế độ
Số giờ làm thêm Số giờ làm thêm Số giờ ngừng việc Số giờ ngừng việc
Tổng số giờ công làm việc thực tế hoàn toàn Tổng số giờ công làm việc thực tế hoàn toàn
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
M t s ch tiêu s ộ ố ỉ ử d ng t/gian LĐ ụ
ộ
ệ ố
ố
ệ
S ngày làm vi c TTbq 1 LĐ
Đ dài bq ngày làm vi cệ
H s làm thêm giờ
GTTHT/NTTCĐ
ộ
ộ
Đ dài bq ngày làm vi cth c t ệ ự ế trong ch đế ộ
ố
Đ dài bq ngày làm vi c ệ TTHT = GCTTHT/NTTHT
= GCTTCĐ/NTTHT
ố ệ ế ộ
S ngày LVTTHT bq 1 LĐ
S ngày làm vi c TT trong ch đ bq 1 LĐ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố CH
ƯƠ
ng doanh nghi p
Th ng kê lao đ ng –Ti n l
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 3 ề ươ
ố
ộ
ệ
Th ng kê năng su t lao đ ng
ố
ộ
ấ
ứ ứ
ng và ng và
T.kê bi n đ ng NSLĐ ế ộ -N/c u bi n đ ng chung ế ộ ΔW = W1 – W0 Iw = W1/W0 -Xác đ nh xu h ị ướ m c đ bi n đ ng ứ ộ ế ộ
ng c a
ủ đ n NSLĐ T.kê bi n đ ng NSLĐ ế ộ -N/c u bi n đ ng chung ế ộ ΔW = W1 – W0 Iw = W1/W0 -Xác đ nh xu h ị ướ m c đ bi n đ ng ứ ộ ế ộ - N/c u nh h ưở ứ ả các nhân t ố ế
T.kê tính toán NSLĐ -NSLĐ gi :ờ Wg = Dt/Txtg -NSLĐ ngày: Wng= Dt/Tx365 - NSLĐ năm: Wn= Dt/T trong đó: Dt : doanh thu T: Lao đ ngộ tg : S gi làm vi c bq ệ ố ờ 1LĐ/năm
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố CH
ƯƠ
ng doanh nghi p
Th ng kê lao đ ng –Ti n l
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 3 ề ươ
ộ
ố
ệ
ng c a các ủ
N/c u nh h ứ ả nhân t
ưở đ n NSLĐ
ố ế
PP lo i trạ ừ
ng c a các ủ
ưở đ n NSLĐ liên h . ệ
ng quan
N/c u nh h ứ ả nhân t ố ế - PP phân t ổ - PP h i quy t ồ
ươ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê ti n l
ng
ề ươ
ố
đ n qu l ng ỹ ươ ố ế
ng ỹ ươ
g ổ ng c b n: ơ ả ỹ ươ
j Lj
ố
ứ
ng bq (L m c l ố ứ ươ
bq)
ứ ố ế ấ ạ
D g
j Lj0
Th ng kê t ng qu l ố - Qu l TLcb = T . Lbq 12 N/c u gi n đ n: ả ơ ΔTLcb = TLcb1 – TLcb0 I = (TLcb1/TLcb0)x100 N/c u liên h : ệ ΔTLcb = TLcb1 – TLcb0 x IDT I = (TLcb1/TLcb0Idt)x100 ng LĐ lo i j m c l ố ứ ươ ạ
g Tác đ ng c a các nhân t ủ ộ c b n: ơ ả TLcb = T . Lbq 12 = 12.T. S Nhân t lao đ ng (T) ộ D TLcb(T) = D T . Lbq0 12 Nhân t D TLcb(Mbq) = T1 . D Lbq0 12 k t c u LĐ lo i j Nhân t D TLcb(g j) = T1 . D Lbq(g j) 12 = T1. S Nhân t D TLcb(Lj) = T1 . D Lbq(Lj) 12 = T1. S
j1 D Lj
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê ti n l
ng
ề ươ
ố
ng ứ ỹ ươ ng th c t ự ế ỹ ươ ơ ứ
Qu l TLtt = Dt. ptl
ứ
ng ề ươ Dt: doanh thu ptl: đ n giá ti n l ơ
N/c u bi n đ ng qu l ế ộ N/c u gi n đ n: ả ΔTLcb = TLcb1 – TLcb0 Itl = (TLcb1/TLcb0)x100 N/c u liên h : ệ ΔTLcb = TLcb1 – TLcb0 x IDT Itl = (TLcb1/TLcb0Idt)x100
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
nhân t
N/c u tác đ ng c a các ộ ủ ng th c t ỹ ươ
ứ đ n qu l ố ế
ự ế
k t qu ho t đ ng kinh doanh (doanh thu) D
ố ế
ả ạ ộ
t
Nhân t D TLtt(Dt) = D Dt . ptl0
đ n giá ti n l
ố ơ
ề ươ
ng p tl
Nhân t D TLtt(Dt) = Dt1 . D ptl
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
M c l
ng bình quân
ứ ươ
V n d ng PP ch s
ậ ụ
ỉ ố
ậ
ế
V n d ng PP phân t ụ ổ liên h s b xác đ nh ị ệ ơ ộ m i liên h gi a các ữ ệ ố tác đ ng đ n nhân t ộ ng qu l
ố ỹ ươ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
M c l
ng bình quân
ứ ươ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
N/c u m i quan h gi a TL & NSLĐ
ệ ữ
ứ
ố
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ả
Chi phí s n xu t, giá thành ấ SP,DV & nhi m v t.kê. ệ
ụ
ấ ả Phân lo i chi phí s n xu t ấ ạ ả
ả
ể ệ
ộ
ụ Theo n i ộ dung K.tế
ề ủ ề ươ ậ ệ ệ
Theo công d ng c th ụ ể trong s n ả xu tấ Theo PP phân b chi ổ phí vào giá thành
m t kỳ kinh doanh ở ộ
Chi phí s n xu t, giá thành SP,DV - Chi phí s n xu t BC-VT: ấ Chi phí SXKD BC-VT là bi u hi n b ng ti n c a toàn b hao phí LĐ ằ ng, BHXH,...) và LĐ s ng(ti n l ố v t hóa(v t li u, ng.li u, CCLĐ, ậ KHTSCĐ,...) phát sinh trong quá trình SXKD BC-VT nh t đ nh(tháng, quý, năm). ấ ị
ủ ộ
ầ
Theo đ c ặ tính bi n ế đ ng c a chi phí ọ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 9
ƯƠ Th ng kê chi phí s n xu t và giá thành s n ph m d ch v
BÀI GI NG MÔN Ố CH ấ
ố
ẩ
ả
ị
ụ
ả ấ
ả Phân lo i chi phí s n xu t theo n i dung kinh t
ạ ộ ế
ng Ti n l ng & ậ ệ
Nguyên v t li u chính mua ngoài N.li u,N.l ượ ệ mua ngoài ề ươ ph c pụ ấ V t li u ph ụ ậ ệ mua ngoài
Kh u hao TSCĐ ấ ị
Chi phí khác b ng ti n ề ằ BHXH, BHYT & phí công đoàn Chi phí d ch v ụ mua ngoài
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Phân lo i theo công d ng ụ ạ c th trong s n xu t ấ ụ ể ả
Đi n năng V t li u ậ ệ ệ Nhiên li uệ ụ
Kh u hao ấ TSCĐ S ach a ữ ử TSCĐ D ng c SX, đ dùng VP ụ ồ
V n chuy n ậ Đào t oạ ể Hoa h ng ồ Ti n l ng ề ươ
Tuyên try n, ề q.cáo, ti p tân ế đ i lýạ B o h ả ộ lao đ ngộ
phí Chi phí khác Thuê m t ặ b ngằ Các lo i thu , ạ ế phí, l ệ Lãi vay các ng d i t ố ượ
BHXH, BHYT, phí CĐ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ạ
Phân lo i theo PP phân b ổ chi phí vào giá thành
ả ấ ả ấ
Chi phí GT s n xu t d ch v BC - VT ụ ị Chi phí TT s n xu t d ch v BC - VT ụ ị
Chi phí tiêu th SPDV
ụ
Chi phí nhân công TT
ệ
ệ ụ
Chi phí qu n ả lý KD, qu n ả lý hành chính
Chi phí v t ậ li u đ dùng ệ ồ VP
ấ
ấ
Chi phí KHTSCĐ
Chi phí công c s d ng ụ ử ụ TT cho s n ả xu t khai thác d ch v ụ ị BC – VT
chi phí b ng ằ ti n chung
ề
Kh u hao TSCĐ dùng chung
Các kho n ả thu và l ệ ế phí`
ị
Chi phí v t ậ li u chính, ph ,n.li u, đ ng l c TT ự ộ cho s n xu t ấ ả khai thác d ch v BC – ụ ị VT, Chi phí SCTSCĐ
Chi phí d ch v mua ngoài ụ
chi phí y t , ế b o v MT ả ệ
Chi phí n/c u ứ KH
Chi phí SX chung BĐ huy n, t nh
ệ
ỉ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ạ
ế
Phân lo i theo tính bi n đ ng c a chi phí ủ
ộ
Chi phí c đ nh ố ị Chi phí bi n đ i ế ố
ế ố
Chi phí bi n đ i cùng t lỷ ệ Chi phí bi n đ i ế ố không cùng t lỷ ệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ẩ
Giá thành s n ph m ả BC-VT
ướ
ụ ủ
Là căn c đ ứ ể xây d ng giá ự c SPDV c a ả DN
ố ươ ị ng s n ả v ụ ả ượ ị
ệ ệ ch c, KT tình Ki m soát ể hình ho t đ ng ộ ạ SXKD c a DN, ủ đánh giá hi u qu ả c a các bi n pháp ủ t ổ ứ
Z = CP/Q TC: chi phí b ra ỏ trong kỳ. Q: s n l ph m d ch ẩ c quy đ i đ ổ ượ
ả i nhu n t ố
-Th c đo hao phí s n xu t và tiêu ấ ả th SPDV - C s đ xác ơ ở ể đ nh kh i l ng ng ứ SPDV cung cho TT đ m b o ả i đa l ậ ợ cho DN
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Nhi m v T.kê giá thành
ụ
ệ
ứ
ế
ứ
ứ ộ ế
ộ
Thu th p đ y đ , ậ ầ ủ chính xác s li u chi ố ệ phí SXKD
N/c u xu th & m c đ bi n đ ng giá thành chung đ i ố v i t ng lo i SPDV ớ ừ
ạ
N/c u tác đ ng & ộ c a bi n đ ng ủ ộ ế t ng KMC và tác ừ t ng c a đ ng ừ ủ ộ KMC đ n giá thành ế
N/c u gi a giá
ữ ứ thành, giá c l ợ
c & ướ i nhu n đ QĐ ậ ể p/án giá KD
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê chi phí s n xu t ấ
ố
ả
:
chi phí
ị
ố
ủ
ế ố
ự ế
ậ
ệ ố
Th ng kê theo quy đ nh c a T p đoàn: - Giá v n hàng bán (B02-KTNB) - Chi phí bán hàng (B03-KTNB) - Chi phí qu n lý (B04-KTNB)
ả
Th ng kê theo y u t ố -Ti n l ng CN tr c ti p ề ươ - Chi phí v t li u TT và nhiên li u ậ ệ - Chi phí d ng c SX. ụ ụ - Chi phí KHTSCĐ. - Chi phí d ch v mua ngoài. ị - Chi phí b ng ti n khác. ằ
ụ ề
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Giá thành SPDV
ế ạ ướ
ố ộ
ướ ị ồ ề ớ
ị
ị
ắ ụ ể ả
ủ
ự ủ ừ
Giá thành th c tự ế Xác đ nh vào cu i kỳ KD. Bao g m toàn b chi phí g n li n v i SX và tiêu th SPDV, k c chi phí phát sinh do nguyên nhân ch quan c a DN ủ
ủ
Giá thành k ho ch Đ c xác đ nh tr c khi ượ ị b t đ u quá trình SX d a ự ắ ầ vào Z năm tr c, các đ nh m c KTKT, các chi ứ phí theo quy đ nh c a nhà ị c, ngành và giá KH kỳ n ướ KD
ệ ạ
ả ị
ợ
Giá thành đ nh m c ứ Đ c xác đ nh d a trên ượ ị m c hi n hành c a t ng ứ giai đo n (tháng, quý). Giúp các nhà qu n tr có bi n pháp thích h p đ ể ệ h Z.ạ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
N/c u bi n đ ng chi phí SXKD
ế ộ
ứ
So sánh gi n đ n
ả ơ ặ
ΔCp = Cp1 – Cpkh ho c Cp1 – Cp0 ICp = (Cp1/Cpkh)x100 ho c ặ (Cp1/Cp0)x100
So sánh liên hệ ΔCp = Cp1 – Cpkh x IDt ho c ặ Cp1 – Cp0 X IDt ICp = (Cp1/CpkhIDt)x100 ho c (Cp
ặ
1/Cp0IDt)x100
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ứ
ệ
N/c u tình hình th c hi n ự KH giá thành
DN cung c p nhi u lo i SPDV ạ ề DN cung c p m t lo i SPDV ộ ạ ấ
t chi: ng ti ặ ượ ượ ế ệ ng ti t ki m ho c v t chi: ượ
ấ IZ = ∑Zi1qi1/∑Z ikhqi1 L t ki m ho c v ∑(Zi1 – Zikh)qi1 tính cho toàn b ộ ng SPDV kh i l ố ượ
IZ = Zi1 /Zikh L ệ ế ặ ượ Zi1 – Zikh tính trên 1 SPDV (Zi1 – Zikh)qi1 tính cho toàn b ộ ng SPDV kh i l ố ượ
ậ ụ
V n d ng h th ng ch s : ỉ ố ệ ố ICp = IX x Iq
t ki m ho c v t chi: ng ti ặ ượ ượ ệ ế
∑Zi1qi1/∑Z ikhqkh = (∑Zi1qi1/∑Z ikhqi1)/(∑Zihkqi1/∑Z ikhqikh) L ∑Zi1qi1-∑Z ikhqi1 = (∑Zi1qi1/∑Z ikhqi1) +(∑Zihkqi1/∑Z ikhqikh)
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ế ộ
N/c u bi n đ ng giá thành ứ SPDV theo th i gian
ờ
Dn SX nhi u lo i SPDV ề ạ Dn SX m t lo i SPDV ộ ạ
q
Z
1)-(ni
1)-(ni
i1
ni
i1
,......,
,
,
,
,......,
,
-Ch s liên hoàn: ỉ ố
Z
Z Z
i1 q
Z
qZ i1 ni q Z
1i
0i
2)-(ni
1)-(ni
i1
i1
i1
i1
qZ i1 i1 qZ 0i
qZ 2i qZ 1i
2)-(ni
1)-(ni
-Ch s liên hoàn: Z Z Z ỉ ố Z 2i Z
2i
i1
ni
q
i1
i1
i1
,......,
,
,
,
,......,
,
-Ch s đ nh g c ố ỉ ố ị
1)-(ni Z
Z Z
0i
0i
0i
0i
i1
i1
i1
i1
qZ i1 i1 qZ 0i
qZ 2i qZ 0i
Z 1)-(ni qZ 0i
qZ ni qZ 0i
- Ch s đ nh g c ố Z Z Z ỉ ố ị Z Z
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ệ ữ
ự
ệ
Quan h gi a th c hi n KH giá thành và bi n đ ng giá thành SPDV
ế ộ
ạ ề
ụ ỉ ố ỉ ố
ỉ ố ỉ ố
ỉ ố ỉ ố
ượ ượ
t chi) so v i ệ ớ t chi) so v i ng thay đ i tuy t đ i ệ ố ổ ượ ệ ớ
t chi) th c t ượ ệ ự ế t chi) th c t ệ ự ế
Dn SX nh u lo i SPDV - Ch s n/v KH Z IZnvkh = ∑Zikhqikh/∑Zi0qikh - Ch s Z th c t ự ế IZtt = ∑Zi1qi1/ ∑ Zi0qi1 - Ch s hgoanf thành KH Z IZhtkh = ∑Zi1qi1/ ∑Zikhqi1 -L ng thay đ i tuy t đ i ệ ố ổ ∑(Zikh-Zi0)qkh Tki m(v ượ KH ∑(Zi1-Zi0)qi1 Tki m(v ∑(Zi1-Zi0)qi1 - ∑(Zikh-Zi0)qkh Dn SX m t lo i SPDV ộ ạ - Ch s n/v KH Z ụ IZnvkh = Zikh/Zi0 - Ch s Z th c t ự ế IZtt = Zi1/Zi0 - Ch s hgoanf thành KH Z IZhtkh = Zi1/Zikh - L (Zikh-Zi0)qkh Tki m(v KH (Zi1-Zi0)qi1 Tki m(v ượ (Zi1-Zi0)qi1 - (Zikh-Zi0)qkh
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
nh h
ng c a t ng KMC đ n Z SPDV
Ả
ưở
ủ ừ
ế
KMC ti n l
ng v i DN SX
ớ
ạ
KMC ti n l ề
ề ươ ớ 1 lo i SPDV ∑ti1ptli1 - ∑tikhp tlikh =(∑ti1ptli1 - ∑tikhptli1)+ (∑tikhp tli1 - ∑tikhp tlikh)
ng v i DN SX ề ươ nhi u lo i SPDV ạ ∑ti1ptli1qi1 - ∑tikhptlikh qi1 =(∑ti1ptli1 - ∑tikhptli1)qi1 + (∑tikhp tli1 - ∑tikhp tlikh)qi1
(∑ti1ptli1 - ∑tikhptlikh)qi1/Z ikhqi1 = (∑ti1ptli1 - ∑tikhptli1)qi1/Zikhqi1 x (∑tikhptli1 - ∑tikhptlikh)qi1/Zikhqi1
và Kh.
ọ
ầ
Trang #
(∑ti1ptli1 - ∑tikhptlikh)/Z ikh = (∑ti1ptli1 - ∑tikhptli1)/Zikh x (∑tikhptli1 - ∑tikhptlikh)/Zikh trong đó: ti1,tikh là hao phí lao đ ng th c t ự ế ộ ptli1,ptlikh đ n giá TL /đ n v ơ ị ơ hao phí t.gian TT và KH Ả www.ptit.edu.vn Ộ
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
nh h
ng c a KMC v t li u
Ả
ưở
ậ ệ
ủ
ấ
ạ
ề
ấ
ộ ạ
ươ
ng đ i ố
ươ
DN cung c p nhi u lo i SPDV - Tuy t đ i ệ ố ∑si1mi1q i1- ∑sikhmikhq i1= ∑(si1 – sikh)mikhq i1+ ∑(mi1 – mikh)sikhq i1 - T ng đ i ố (∑si1mi1 - ∑sikhmikh)qi1/Zikhq i1 = ∑(si1 – sikh)mikhqi1/Zikhqi1 + ∑(mi1 – mikh)sikhqi1 /Zikh
DN cung c p m t lo i SPDV - Tuy t đ i ệ ố ∑si1mi1 - ∑sikhmikh = ∑(si1 – sikh)mikh + ∑(mi1 – mikh)sikh - T (∑si1mi1 - ∑sikhmikh)/Zikh= ∑(si1 – sikh)mikh/Zikh + ∑(mi1 – mikh)sikh/Zikh
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
nh h
Ả
ưở
ấ
ng c a KMC kh u ủ hao TSCĐ
ấ
ấ
ộ ạ ấ
ế
c (KH)
ơ ị ướ
DN có chi phí kh u hao chi m t tr ng l n ớ ỷ ọ nh ố ả ng đ n chi phí kh u ấ
ấ
ơ ị
ả
ỉ ố
DN cung c p m t lo i SPDV -Tính chi phí kh u hao cho 1 đ n v SPDV kỳ b/c và kỳ tr - SS chi phí kh u hao cho 1 đ n v SPDV. - SS m c tăng (gi m) chi phí ứ kh u hao v i Z SPDV ớ
ấ
-Phân tích các nhân t h ế ưở hao. - s d ng PP ch s phân tích ử ụ bi n đ ng chi phí kh u hao ấ ế ộ đ i v i 1 đ n v SPDV ơ ị ố ớ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
nh h
ng c a KMC chi
Ả
ưở
ủ
phí chung
DN cung c p nhi u lo i SPDV
ấ
ộ ạ
ề
ạ
ấ ệ ố
ổ
ệ ố ổ ươ
ổ ươ ố Thay đ i tuy t đ i: ∑Cbqi1qi1– ∑Cbqi0qi0 = ∑(Cbqi1 – Cbqi01)qi1 + ∑(Cbqi01 – Cbqi0)qi0. -Thay đ i t ng đ i: ố ∑(Cbqi1qi1 – Cbqi0qi0)/Zi0qi1 = ∑(Cbqi1qi1 – Cbqi01qi1)/Zi0qi1 + ∑(Cbqi01qi1 – Cbqi0qi0)/Zi0qi1
DN cung c p m t lo i SPDV -Tính chi phí chung bq cho 1 đ n v ơ ị SPDV: Cbqi = Cic/qi - Thay đ i tuy t đ i: ổ Cbqi1 – Cbqi0 = (Cbqi1 – Cbqi01) + (Cbqi01 – Cbqi0). -Thay đ i t ng đ i: (Cbqi1 – Cbqi0)/Zi0 = (Cbqi1 – Cbqi01)/Zi0 + (Cbqi01 – Cbqi0)/Zi0.
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
thành và l
i nhu n
M i quan h gi a giá bán, giá ệ ữ ợ
ậ
ố ể
Đi m hòa v n L i nhu n(P) = Doanh thu (D ợ
t) – Chi phí(Cp)
ể
bd pC
ng (Q) x Giá bán (p) ả ượ
ế ổ ả
ố ị ng (Q) x Giá thành ph n bi n đ i (Z ầ
cd pC cd pC bđ) +
ậ Dt = Cp thì P = 0 Đi m hòa v n ố Dt = S n l Cp = Chi phí bi n đ i ( ) + Chi phí c đ nh ( ) = S n l ượ M c SL hòa v n (Q ứ ố ế ổ cd pC hv) = / (p - Zbđ)
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ng & k t
ng c a nhân t
s n l ố ả ượ
ế
ưở
ủ ng:
F = (∑qiZi/∑qipi)x 1000
ng c a giá thành SPDV:
ưở
trong đó: ∑qiZi : T ng chi phí ổ ∑qipi: T ng doanh thu ổ
c:
c ố ướ
ưở
ủ
ng:
ưở
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
Th ng kê chi phí tính cho ố 1000đ ng doanh thu ồ - nh h Ả c u s n l ấ ả ượ ΔF(q,k/c) = (∑q1Zikh/ ∑q1pikh)x 1000 - nh h ủ Ả ΔF(z) = (∑qi1Zi1/ ∑qi1pikh- -∑qi1zikh/∑qikhpikh)x 1000 - nh h ng c a nhân t Ả ΔF(p) = (∑qi1Zi1/ ∑qi1pi1- -∑qi1zi1/∑qikhpikh)x 1000 -T ng nh h ổ ả ΔF = F1 – F kh = (∑qi1Zi1/ ∑qi1pi1)/∑qikhzikh/∑qikhpikh)x 1000 Ả Ộ
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả
Ầ
Ệ
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 10
ƯƠ
Th ng kê tài s n doanh nghi p BC - VT
BÀI GI NG MÔN Ố CH ả
ố
ệ Th ng kê tài s n c đ nh
ả ố ị
ố
ặ
trong ế ỷ ọ ớ
ng lai.
c xác ả ượ ậ
ị ộ ủ
i thi u: 1 ể ậ ố Đ c đi m TSCĐ BC-VT ể - Giá tr chi m t tr ng l n ế ị trong v n SXKD. ố - Giá tr l n và nh p ngo i. ạ ị ớ - Ch u nh h ng c a th i ờ ưở ị ả t, khí h u ti ế ậ
i thi u 10 tri u ị ố ể ệ
ụ
ế ặ ng, k t c u. ố ượ ế ấ
K/ni m tài s n c đ nh ả ố ị ệ - Thu đ i ích kt c l ượ ợ t ươ -Nguyên giá ph i đ đ nh m t cách tin c y. -T/gian s d ng t ử ụ năm. -Đ t giá tr t ạ đ ng.ồ Tham gia tr c ti p ho c gián ự ti p vào nhi u chu kỳ SX SP ề ế ệ ầ ủ ứ
ụ ệ
Nhi m v T.kê -Đ y đ , chính xác s l -N/c u bi n đ ng TSCĐ. ế ộ -T.kê hi n tr ng & tình hình s. d ng TSCĐ ạ -Bi n pháp năng cao hi u qu s.d. TSCĐ ệ ệ ả
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê tài s n c đ nh
ả ố ị
ố
Th ng kê s l
ng TSCĐ
ố ượ
ố
ng TSCĐ có ố ượ
ầ ặ ề -T dãy s t.kỳ PP T.kê ố ừ
ự ể
i t ng ạ ừ ờ
ừ
ổ S l bq trong kỳ: - Đ c tr ng v tình ư hình s d ng TSCĐ ử ụ trong m tộ th i kỳ. - T.kê cho t ng lo i ạ (nhóm) TSCĐ
S l ng TSCĐ có ố ượ đ u(cu i kỳ): ố ầ - Đ u (cu i)ngày, ố tháng, quý, năm -Quy mô t th i đi m. ờ ể - L p KH b sung, ậ s.d ng và cho thuê ụ TSCĐ
- T.kê t dãy s th i đi m ừ ố ờ ể
PP T. kê - D a vào tài li u ệ ki m kê TSCĐ. -Quá trình theo dõi v bi n đ ng ề ế ộ TSCĐ: TSCĐ cu i kỳ = ố TSCĐ đ u kỳ + ầ TSCĐ tăng trong kỳ - TSCĐ gi m trong ả kỳ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê tài s n c đ nh
ả ố ị
ố
ố ạ
Th ng kê chung cho các lo i TSCĐ khác nhau
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê tài s n c đ nh
ả ố ị
ố
ị ị
i ị Giá tr ban đ u ầ (nguyên giá)
mua ở ễ
c theo đ/k giá ướ c s ượ ố
ượ ầ ư
i Giá tr còn l ạ ị Ph n giá tr còn l ạ ầ c a TSCĐ sau khi ủ đã tr kh u hao. ừ ấ Có u nh ư giá tr ban đ u ị c nh ư ầ
c: Khó tính toán, đ c
Giá tr khôi ph c ụ - Toàn b v n đ u t ộ ố ầ ư s m hình thành TSCĐ ắ th i đi m tr ờ ể i. hi n t ệ ạ -Có th n/c u quy mô TSCĐ ứ ể qua các th i kỳ, SS TSCĐ ờ gi a các đ n v . ơ ị ữ - Nh bi ặ lâu ượ t v i TSCĐ đã có t ệ ớ ừ
-D tính toán. -X/đ nh đ ị l qua ng đ u t ượ cá kỳ & làm c s ơ ử tính kh u hao. ấ c: Không - Nh ượ c s đánh giá đ ượ ố i ng và giá tr t l ị ạ ượ i th i đi m hi n t ệ ạ ờ ể
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê k t c u TSCĐ
ế ấ
ố
K t c u TSCĐ lo i j = Giá tr TSCĐ lo i (nhóm)/T ng giá tr TSCĐ
ế ấ
ổ
ạ
ạ
ị
ị
ừ ị
ặ ị ụ
Th ng kê theo t ng ố th i đi m ho c tính ờ ể bq trong kỳ
ị ầ ớ ộ ố ấ
ả
ằ
ế ấ
Giá tr dùng đ th ng kê là giá ể ố tr khôi ph c. Nh ng do GTKP ư khó xác đ nh nên dùng giá tr ị ban đ u v i m t sai s nh t đ nhị
ộ
ể
ữ
Th ng kê k t c u TSCĐ nh m ph n ố ánh: -Trình đ phát tri n KT. -SS gi a các Đ.v DN cùng lo i ạ ị -X/đ nh k t c u h p lý ế ấ ợ ị t ki m v n CĐ - Ti ố ế
ệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê n/c u bi n đ ng TSCĐ
ế ộ
ứ
ố
ờ ử ụ ụ
S d ng giá khôi ph c. N u th i kỳ ế nghiên c u cách ứ quá xa t.kỳ đánh giá i thì ph i lo i tr l ả ạ ừ ạ bi n đ ng giá c ế ộ ả
ỉ ệ ố
ổ
ệ ố ầ ớ
Đánh giá TSCĐ m i theo giá t.kỳ g n nh t ấ ầ Dùng h s tính đ i giá tr ban đ u thành giá ị tr khôi ph c thông qua ị ụ ch s giá ỉ ố Ch tiêu bi n đ ng TSCĐ ế ộ H s tăng TSCĐ = Giá tr ị TSCĐ tăng trong kỳ/ Giá tr ị TSCĐ cu i kỳ. ố H s gi m TSCĐ = Giá tr ệ ố ả ị TSCĐ gi m trong kỳ/ Giá ả tr TSCĐ có đ ukỳ ầ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
ị GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
H s đ i m i và lo i b TSCĐ
ệ ố ổ ớ
ạ ỏ
ệ ố ạ ỏ ị
ỏ
ệ ố ổ ớ ị
ớ
ầ
ị
ị
H s lo i b TSCĐ = Giá tr TSCĐ b trong kỳ/ Giá tr TSCĐ có đ u kỳ kỳ
H s đ i m i TSCĐ = Giá tr TSCĐ m i tăng trong kỳ/ Giá tr TSCĐ có cu i kỳố
ỉ thêm máy móc thi
ả t b hi n đ i và t c
Hai ch tiêu này ph n ánh vi c tăng ố
ệ ế ị ệ ạ đ hi n đ i hóa TSCĐ
ộ ệ ạ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê n/c u tr ng thái TSCĐ
ứ
ố
ạ
H s hao mòn h u hình TSCĐ ệ ố
c a
H s còn dùng đ ệ ố ữ ự ế ủ ị ứ
ệ ố c c a TSCĐ ượ ủ ữ
= 1 – H s hao mòn h u hình TSCĐ ị
= T/gian s d ng th c t ử ụ TSCĐ/ T/gian s d ng đ nh m c ử ụ c a TSCĐ ủ = Giá tr TSCĐ đã kh u hao (lũy k )/Giá tr ban đ u c a TSCĐ ấ ầ ủ ế ị
Hao mòn vô hình c a TSCĐ ạ ẻ ơ ấ
ủ - Xu t hi n TSCĐ cùng lo i nh ng giá r h n. ư - Do ti n b KHKT & tăng NSLĐ ệ ế ộ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ố
ị ử ụ
Th ng kê tình hình trang b , s d ng & hi u qu s d ng TSCĐ ả ử ụ
ệ
ệ ố
ả ử ụ
ự ế
ố Hi u qu s d ng ệ TSCĐ = D.thu thu n/Ng. giá ầ bình quân TSCĐ ệ ố ứ ị
Tình hình trang bị M c trang b KT cho 1 ị ứ LĐ = T ng ngyên giá ổ TSCĐ/T ng s LĐ ổ M c trang b máy móc t.bi cho 1 LĐ = T ng ổ nguyên giá máy móc t.b /T ng s LĐ ị ổ ố
ệ ố
ộ ể
Tình hình s d ng TSCĐ ử ụ -H s huy đ ng TSCĐ vào ộ ng TSCĐ HĐ KD = S.l ượ làm vi c/S.l th c t ng ượ ệ TSCĐ có th huy đ ng. ộ ể -H s s.d t/gian c a TSCĐ ủ = T/g TT TSCĐ LV/T/gian TSCĐ có kh ngang huy ả đ ng.ộ - H s s.d CS = CS TT c a ủ TSCĐ/CS có th huy đ ng vào SXKD
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê TSLĐ
ố
ụ
ệ ậ ủ c s d ng vào quá trình SXKD
ấ
ự ữ đ m b o cho SXKD. ầ ư
ả ứ ệ ố
ử ụ ả
ừ ệ ả
ng đ n Khái ni m TSLĐ ệ -Là hình th c hi n v t c a VLĐ ứ đ ượ ử ụ c a DN ủ - Ph n ánh quy mô đ u t TSLĐ; ả tình hình TSLĐ trong các khâu SX; tình hình s.d và hi u qu s.d v t t . ậ ư ệ T ddoss đánh giá hi u qu s.d VLĐ trong ho t đ ng SXKD c a DN ưở ế ạ ộ ủ
nh h ố ả trong DN Nhi m v T.kê TSLĐ ệ - X/đ nh k t c u TSLĐ. ế ấ ị -N/c u h th ng ch tiêu & PP tính các ỉ ứ ệ ố ch tiêu t.kê tình hình d tr , cung c p ỉ v t t ậ ư ả -N/c u h th ng ch tiêu & PP tính các ỉ ch tiêu t.kê phân tích tình hình s d ng ỉ . v t t ậ ư - Phân tích các nhân t bi n đ ng s.d v t t ậ ư ế ộ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Phân lo i TSLĐ ạ
ạ ể
ỹ
ề ứ ừ
ầ ư ể ổ ị
Theo các giai đo n ạ c a quá trinh KD ủ -TS trong khâu d trự ữ -TS trong khâu SX - TS trong khâu l u ư thông Theo hình thái bi u hi n ệ -Ti n m t, ngân phi u, ế ặ ch ng khoán, c.t có giá -Giá tr vàng b c, kim ạ ng, đá quý,... c ươ - Công c , d ng c ,... ụ ụ ụ
Theo tr ng thí t n t i ồ ạ -Ti n trong qu hay NH ề -Ch ng khoán đ u t ứ Ng.h n có th chuy n đ i ể ạ thành ti n trong năm ề -Các kho n ph i thu t ừ ả ả KH, n i b , kh ch p,... ế ấ ộ ộ -Kho n ng (tr ) tr c ả ứ ả ướ - Hàng t n kho ồ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê k t c u TSLĐ ế ấ
ủ ừ
ể
ặ ị ả ố
j = Giá tr ị j/Giá tr ị
đ ng hay thi u ạ ứ ọ ế
K t c u TSLĐ ế ấ t ng nhóm TSLĐ ừ toàn b TSLĐ ộ
ng ườ ồ
- Vai trò c a t ng nhóm TSLĐ - Đ c đi m c a t ngf nhóm trong HĐ KD ủ ơ -X/đ nh m c đ đ m b o v n ứ ộ ả -Tình hình s.d TSLĐ -Kh c ph c tình tr ng ụ ắ các khâu SX v n ố ở - Tìm ngu n huy đ ng v n đ tăng c ố ể ộ cho các khâu SXKD quan tr ngọ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê tình hình cung c p, d tr v t t
ự ữ ậ ư
ấ
ự
Ki m tra đánh giá tình hình th c hi n KH cung ể c p VT theo yêu c u k p th i và đ u đ n ` ị ấ ệ ề ờ ầ ặ ể ự
ấ
Ki m tra đánh giá tình hình th c hi n KH cung c p VT ệ hoàn thanh KH CC: ỷ ệ
ng SPDV bq 1 ngày
- T l IHTKH = M1/Mkh -T/gian đ m b o VT cho SXKD ả ả tvt = M1/∑mjqj trong đó: mj : Hao phí VT cho 1 đ n v ơ ị SPDV qj : S n l ả ượ đêm
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê phân tích tình hình s.d v t tậ ư
K.tra & phân tích tình hình s.d v t tậ ư
ả
ế
ố
- PP ch s phân tích ng h + S.d ng m t lo i VT: M
ỉ ố ụ
ộ ạ
ng: ưở i = ∑miqi
ặ
+ T l
tăng (gi m) hay t c đ tăng:
ỷ ệ
ố ộ
ả
- PP so sánh, đ i chi u: IHTKH = M1/Mkh 1 - Mkh Ho c ΔM = M PP liên h :ệ IHTKH = M1/Mkh x IDt ho c ΔM = M
ặ
1 – Mkh x IDt
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
K.tra & phân tích tình hình s.d v t tậ ư
ng:
ả
ưở
- PP ch s phân tích ng h + S.d ng nhi u lo i VT: M ề
ỉ ố ụ
ạ
i = ∑miqisi
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 5
ƯƠ Th ng kê tài s n doanh nghi p BC - VT
ố
ệ
/ĐVSP
BÀI GI NG MÔN Ố CH ả T. kê tình hình TH đ nh m c tiêu hao v t t ị
ậ ư
ứ
Tr CC nhi u ườ ợ ậ ư ề Tr CC 1 ườ ợ ậ ư
lo i SPDV ng h p s.d 1 loai v t t ạ ng h p s.d 1 loai v t t lo i SPDV ạ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
/ĐVSP
T. kê tình hình TH đ nh m c tiêu hao v t t ị
ậ ư
ứ
Tr ng h p s.d nhi u loai v t t Tr ng h p s.d nhi u loai v t t ườ ậ ư ề ườ ậ ư ợ
ợ CC 1 lo i SPDV ạ CC cho nhi u lo i SPDV ề ề ạ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
Ầ
Ệ
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P NG 11
BÀI GI NG MÔN Ố CH
ƯƠ
Th ng kê tài chính doanh nghi p BC - VT
ố
ệ
T. kê v n đ u t
xây d ng c b n
ố ầ ư
ơ ả
ự
Phân lo iạ
ụ
ộ i ích Khái ni mệ : Bao g m toàn b chi ố ầ ư c l ượ ợ ằ ậ
ậ
c b n: Là v n đ u ố ầ ứ ự
ự
xây d ng c b n: ự ơ ả c b n th c hi n ệ ố ầ ư ơ ả ự ự ự ạ
ự
-V n đ u t ồ phí b ra nh m thu đ ỏ nh t đ nh. ấ ị -V n đ u t ố ầ ư ơ ả dùng đ t o ra TSCĐ. t ể ạ ư - V n đ u t ố ầ ư V n đ u t thông qua công tác xây d ng CB nh m t o ra TSCĐ. ạ ằ t b - KTCB. ế ị
ụ ạ
+/Theo công d ng k.tê: - VĐTCB cho lĩnh v c SX v t ch t ự ấ -VĐTCB cho lĩnh v c phi SX v t ch t ấ ự +/ Theo hình th c xây d ng: -VĐTCB cho xây d ng m i. ớ -VĐTCB cho xây d ng m r ng. ở ộ -VĐTCB cho xây d ng l i. +/ Theo c u thành: ấ - VĐT xây l p – Mua thi ắ +/ Theo ngu n hình thành: ồ - Ngân sách c p – Tín d ng t.m i – T ự ấ huy đ ng – Liên doanh ĐTTT n/ngoài ộ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
ng v n đ u ố ầ
xây d ng c b n
T. kê kh i l t ư
ố ượ ự
ơ ả
C s th ng kê
VĐTCB hoàn thành toàn bộ xây l p: T.kê kh i l ắ - Toàn b công trìn: ộ ố ượ ạ ệ ậ
ố ượ VĐTtb = VĐTtk + VĐT đc ạ ụ ắ ượ ấ ạ
-H ng m c công trình: VĐTh = VĐTtkh + VĐTđch ự ả
ế
ả
ng i +p.phí + ượ
ơ ở ố +/ Đ i v i VĐT CB hoàn thành giai đo n: ạ ố ớ -V i đ u t ng xây ớ ầ ư l p hoàn thành trong giai đo n (hi n v t) ắ Tiêu chu n: Kh i l ng xây l p ghi trong ẩ t k d toán – Đ c c u t o vào th c thi ế ế ự ng CT đ m b o th công trình – Ch t l ấ ượ ể ả y/c u t.k phê duy t. – Đã k t thúc xây l p ắ ệ ế ầ đ m b o ti n đ . ế ộ ả VĐTgđ = ∑Đ n giá i x K.l ơ Lãi đ nh m c ứ ị
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T. kê kh i l
ng v n đ u t
ố ầ ư
xây d ng c b n
ố ượ ự
ơ ả
ơ ả ắ
ị
ạ
ắ ố ả ả ặ
Công tác xây d ng c b n khác ự -Hoàn thành các th t c thanh toán m i ớ ủ ụ c tính là VĐT hhoanf thành g.đo n. đ - N u thông qua công tác xây l p thì tính nh VĐT xây l p hoàn thành g. đo n ượ ế ư ắ ạ t b Mua s m máy móc thi ế ị Giá tr máy móc thi t b mua ế ị s m = Giá g c + Chi phí v/c + ắ Cp. b o qu n + Cp.l p đ t + Cp. ch y thạ ắ ử
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T. kê bi n đ ng kh i l ế ộ
ố ượ
ng v n ố
đ u t
xây d ng c b n`
ầ ư
ơ ả
ự
ố ượ
Chuy n VĐTCB thông qua ch ỉ
ể
ng xây d ng c b n
T. kê bi n đ ng kh i l ế ộ v n đ u t ố ầ ư
ơ ả
ự
s giá d toán và đ ự ố
ượ ừ
c tính ạ
chung, tính riêng cho t ng lo i hình đ u tầ ư
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê v n c đ nh
ố ố ị
ố
Đ c đi m v n c đ nh ố ố ị ể ặ
ệ ệ ề ủ ố ố ị ằ
ể
ấ
ổ
- Liên quan đ n VĐTCB ế - Quá trình chu chuy n VCĐ: VCĐ VĐTCB VCĐ Trong lĩnh v c SXKD: ự VCĐ V n kh u hao ố T ng quát: VCĐ VKH VĐTCB VCĐ ượ ầ ụ ủ ở ữ ề
Khái ni m v n c đ nh Là bi u hi n b ng ti n c a ể TSCĐ. M c VCĐ c a DN trong ủ ứ c m t t/gian nh t đ nh đ ấ ị ộ x/đ nh b ng giá tr ban đ u ị ị ằ tr khôi ph c ho c giá ị ặ thu c quy n s h u c a ộ DN trong t/gian đó
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Các ch tiêu th ng kê v n c đ nh
ố ố ị
ố
ỉ
M c VCĐ bq trong kỳ ứ i m t th i đi m ứ ạ ộ ờ ể
M c VCĐ t - PP tr c ti p: ự ế
VCĐ = NGh – Kkh
-PP gián ti p:ế
M c VCĐ ứ ứ
ckỳ = M c VCĐ + M c
g
ứ VCĐt – M c VCĐ ứ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Các ch tiêu th ng kê v n c đ nh
ố ố ị
ố
ỉ
Doanh l i VCĐ ợ H s s d ng VCĐ ệ ố ử ụ Hi u su t s d ng VCĐ ấ ử ụ ệ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê v n l u đ ng
ố ư ộ
ố
ặ ể
ộ ố ố ị ị
ụ ầ
ộ ầ
ườ ệ Đ c đi m v n c đ nh Chuy n tòa b giá tr ngay trong ể m t l n, tu n hoàn liên t c và ộ ầ hoàn thành m t vòng tu n hoàn sau m t chu kỳ SX ộ
Khái ni m v n c đ nh ố ố ị ệ c v TSLĐ Là S ti n ng tr ố ề ứ ướ ề & TSLT nh m đ n b o cho ả ả ằ quá trình tái Sx c a DN đ c ủ ượ th c hi n th ng xuyên, liên ự t c.ụ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Phân lo i v n l u đ ng
ạ ố ư ộ
ồ
Theo công d ng trong quá trình ụ tái SX
ự ữ
-VLĐ n m trong qt d tr -VLĐ n m trong qt SX - VLĐ n m trong qt l. thông ằ ằ ằ
Theo ngu n hình thành - Ngu n v n pháp đ nh ị ồ ố - Ngu n v n t b sung ồ ố ự ổ - Ngu n v n liên doanh, liên k t ồ ố ế -Ngu n v n đi vay ồ ố - Ngu n v n huy đ ng thông qua phát ồ ộ ố hành c phi u ổ ế
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê kh i l
ố ượ
ng v n l u đ ng ố ư ộ
M c VLĐ bình quân ứ M c VLĐ t i m t th i đi m ứ ạ ờ ể ộ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê c c u v n l u đ ng
ơ ấ ố ư ộ
T tr ng các b ph n VLĐ ộ ậ ỷ ọ
C c u VLĐ ơ ấ
C = ∑γi
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê hi u qu s d ng VLĐ
ả ử ụ
ệ
ể ố
S l n chu chuy n VLĐ ố ầ HVLĐ = Dt/VLĐbq S ngày luân chuy n VLĐ ể N = T/ HVLĐ
ị ố
ố ố ộ ầ Dt : Doanh thu thu nầ VLĐbq : VLĐ bq trong kỳ
T: S ngày theo l ch N: S ngày c a m t l n ủ luân chuy n VLĐ ể
ỉ ố ế ộ ủ Hàm l ng VLĐ ượ K = VLĐbq/Dt T: S ngày theo l chị N: S ngày c a ủ m t l n luân chuy n VLĐ ố ộ ầ ể Ch s bi n đ ng VLĐ dùng vào SXKD c a DN VLĐVLĐ = Dt x K
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
Th ng kê l
i nhu n
ố
ợ
ậ
ậ
Vai trò c a l
ậ
i nhu n Khái ni m l ệ ợ = D.thu – chi phí SXKD
ẩ
ế
ỉ
ủ ở ộ
ể
theo ng. t c k t h p hài hòa 3 l
ắ ế ợ
ợ
ế
i nhu n ủ ợ quan tr ng. - Là đòn b y k.t ọ - Ch tiêu ch t l ng t ng h p ấ ượ ợ ổ -Tác đ ng đ n t t c m i m t HĐ c a DN ế ấ ả ọ ặ ộ - Ngu n tích lũy c b n đ tái SX m r ng ơ ả ồ - Kích thích các ch th KD trong các thành ủ ể i ph n k.t ầ ích.
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
i nhu n
Các ch tiêu l ỉ
ợ
ậ
L i nhu n tr c thu ợ ậ ướ ế
ợ
L i nhu n sau thu ế ậ Lns = Lnt – Thu thu nh p DN ậ ế Công c khuy n kích v t ch t ấ ậ ế đ i v i DN ho t đ ng SXKD ạ ộ ụ ố ớ
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê phân ph i l
i nhu n
ố ợ
ậ
ậ
L i nhu n KH khác ợ h ch toán riêng ạ
ạ ậ ợ
ợ L i nhu n h ch toán t p trung ậ ệ ự
ộ ị
L i nhu n n p ngân ậ ộ sách nhà n c và n p ướ c p trên ấ L i nhu n gi ợ ữ ậ l i i DN d ướ ạ d ng qu ỹ ạ Th c hi n theo quy đ nh c a nhà n c ướ ủ trong t ng th i kỳ ờ ư
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê các kho n n p
ả ộ
Các kho n n p c p trên ả ộ ấ Các kho n n p ngân sách ả ộ
Thu doanh thu ế Thu v n ế ố ỹ ự Qu B tr ng
Qu d phòng tài chính c p trên ấ ỹ ộ ưở (n u có) ế
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê qu doanh nghi p
ệ
ỹ
ỹ ự
Qu phúc l
ỹ
i ợ
Qu d phòng tài chính
Qu đ u t ỹ ầ ư phát tri nể
Qu khen ỹ ngưở th
ọ
ầ
www.ptit.edu.vn
Trang #
GI NG VIÊN: TS. Tr n Ng c Minh B MÔN: KINH T - KHOA QTKD1 Ế
Ả Ộ
Ả
PH N II: TH NG KÊ DOANH NGHI P
Ầ
Ệ
BÀI GI NG MÔN Ố
T.kê ch tiêu t su t l
i nhu n
ỷ ấ ợ
ỉ
ậ
T su t LN chung/Z = Ln/Z T su t LN sau thu /Z = LnST/Z T su t LN chung/VCĐ T su t LN sau thu /VCĐ ỷ ấ ỷ ấ ế ỷ ấ ỷ ấ ế
T su t LN chung/VLĐ T su t LN sau thu /VLĐ ỷ ấ ỷ ấ ế T su t LN chung/V n = Ln/VSX T su t LN sau thu /v n= LnST/VSX ỷ ấ ỷ ấ ố ế ố