
CH NG ƯƠ
XI
S D NG B N ĐỬ Ụ Ả Ồ

1. Khung b n đả ồ
§11.1 KHUNG VÀ KÍ Hi U B N ĐỆ Ả Ồ
Khung bao
Khung l i t a đướ ọ ộ
2. Chú thích
3. Kí hi uệ
B N Đ HÀ N IẢ Ồ Ộ
100
15’00’’
120010’00’’
1000
520 540 560
980


1. Đnh h ng ị ướ
b n đ ả ồ
b ng đa bànằ ị
§11.2 ĐNH H NG B N Đ NGOÀI TH C ĐAỊ ƯỚ Ả Ồ Ự Ị
200
0
220
0
240
0
260
0
200
0220
0240
0260
0280
0
200
0220
0240
0260
0280
0
200
0
220
0
240
0
260
0
280
0280
0
300
0300
0
300
0
300
0
90
18
0
270
0
2. Đnh h ng b n đ b ng đa ị ướ ả ồ ằ ị
v tậ

§11.3 S d ng b n đ trong phòngử ụ ả ồ
1. Xác đnh t a đ c a 1 đi mị ọ ộ ủ ể
1800
2000
2200
2400
2600
2000 2200 2400 2600 2800
2000 2200 2400 2600 2800
1800
2000
2200
2400
2600
XN = Xa + ∆X.M
YN = Ya +
∆Y.M
- Xác đnh t a đ ị ọ ộ
góc tây nam c a ô ủ
vuông ch a đi m ứ ể
N
an
m
∆Y
∆X
M
- H các đng ạ ườ
vuông góc t đi m ừ ể
đn 4 c nh ô ế ạ
vuông
- Dùng th c đo ướ
∆X và ∆Y
- T a đ đi m N ọ ộ ể
là:
T l b n đ: 1:Mỷ ệ ả ồ