ắ
ị
ị
. A Nguyên t c xây d ng ngh đ nh, thông t ư ự
•B
ế
ị
ườ
Quy đ nh liên quan đ n ng
i khai HQ
.
ị
C Quy đ nh liên quan đ n c i cách th t c
ậ ợ
ạ
ươ
ế ả i th
ủ ụ ạ ng m i
hành chính và t o thu n l
ề ủ ụ ả
ệ
ố
ị
. D 01 s quy đ nh v th t c h i quan đi n
ử
ụ ể
ừ
ạ
t
theo t ng lo i hình c th
ị
ị
ự
ắ
ư
Nguyên t c xây d ng Ngh đ nh – Thông t
ư ặ ị
ị ị ả ủ ; Đ ng th i, đ m b o s nh t
ủ ụ ề ủ ụ ả ệ ử ố ơ ữ ư ỉ ch quy đ nh nh ng đ c tr ng c Ngh đ nh, thông t ờ ả ả ự ấ ệ ử ồ b n c a th t c đi n t ề và truy n th ng; quán v th t c h i quan đi n t
ả ả ữ ộ
ư
ể Đ m b o tính k th a nh ng n i dung đã thí đi m ử ổ ạ ỏ ộ ố ộ ấ ậ ổ
ể ệ
ế ừ thành công c a QĐ149, QĐ103, Thông t 222; s a đ i, b sung các n i dung còn b t c p; lo i b m t s n i ả dung không đ t hi u qu trong quá trình thí đi m TTHQ đi n t ủ ộ ạ ệ ử ;
ụ ậ
ệ ử ị ị ậ Áp d ng các quy đ nh trong Lu t HQ, Lu t qu n lý ng ậ , các NĐ và T.t ả ư ướ h
ế thu , Lu t Giao d ch đi n t d n;ẫ
ầ ả ủ ụ ứ ả Đáp ng yêu c u c i cách th t c hành chính h i
quan.
ụ ủ
ề
ườ
1. Quy n và nghĩa v c a ng
i khai HQ
ề Theo Đi u 4 NĐ 87:
ườ ề ả Ng i khai h i quan có quy n:
ượ ợ tr
ự ờ ườ ủ ỉ
ị ồ ơ ả ộ ệ ả
ấ ả ồ ế c ph n h i k t qu ờ k t th i
ư ượ ể ắ ầ ệ ng h p khai Đ c th c hi n TTHQĐT 24/7: ậ HQ trong th i gian ngh theo quy đ nh c a pháp lu t, ể nh ng thu c di n ph i ki m tra h s h i quan thì ể ừ ờ ậ ả ch m nh t 04 gi đ ệ ế ế ; đi m b t đ u ngày làm vi c k ti p
ượ ử ụ ừ ệ ố in t
ừ ừ ậ ườ ớ
H th ng khai HQ ể ng v i v n chuy n trên đ ậ ấ ả ứ ứ đ làm ch ng t ượ ơ c c quan H i quan ch p nh n thông
ệ ố Đ c s d ng ch ng t ệ ử ể đi n t ữ nh ng lô hàng đ quan trên H th ng.
ụ ủ
ề
ườ
1. Quy n và nghĩa v c a ng
i khai HQ
ề Theo Đi u 4 NĐ 87:
ườ ụ ả Ng i khai h i quan có nghĩa v :
ả ử ụ
ữ
ệ ử ữ ệ ử ậ ả ớ ơ ả ố đã đăng ký v i c quan H i ữ Ph i s d ng ch ký s ố ử ụ ư ạ quan (trong giai đo n ch a có ch ký s , s d ng tài ệ ố kho n truy nh p H th ng x lý d li u đi n t HQ);
ề ứ ệ
ườ ư ợ ả
ệ ề ệ ử Tr . ạ ệ
ề ệ ả Ph i đáp ng các đi u ki n v công ngh thông tin ỹ ng h p ch a và k năng khai h i quan đi n t ủ ả ự ứ đáp ng thì th c hi n thông qua đ i lý h i quan có đ đi u ki n.
ườ
2. Ng
ả i khai H i quan
ề Theo Đi u 4 TT 196:
ườ ồ ả Ng i khai h i quan g m:
C
ươ
ả ươ ượ ấ ệ ấ c ngoài không hi n di n t ng nhân c c p Gi y
ồ ạ ng m i (g m c th ệ ạ i VN đã đ ề ủ ướ ứ ề ậ h hàng hóa XK, NK th n ch ng nh n đăng ký quy n XK, quy n NK hàng hóa);
T
ủ ủ ổ ứ ượ ch c đ c ch hàng hóa XK, NK y thác;
Đ
ạ ủ ụ ả i lý làm th t c h i quan.
ứ
ệ ề ạ ầ
ề 3. Đáp ng các đi u ki n v h t ng CNTT
ề ề ể ả Đi u 6 NĐ87 và Đi m a Kho n 6 Đi u 6 TT 196:
ườ ả ả Ng i khai h i quan ph i:
T
ạ ộ ỹ
ề ả
ổ
ậ ị ầ ủ ề ạ ầ rang b đ y đ v h t ng k thu t trong ho t đ ng ệ ệ ử ả ị giao d ch đi n t đ m b o cho vi c khai báo, truy n ậ ữ ậ ư nh n l u tr thông tin khi truy c p và trao đ i thông ớ ệ ố tin v i H th ng XLDLĐT;
ầ ử ụ ề đã đ
ệ ố ả ượ ơ ệ ử c c ớ ng thích v i H th ng
ả S d ng ph n m m khai h i quan đi n t ậ ươ quan H i quan xác nh n t XLDLĐT.
ầ ề ỹ
ả
4. Yêu c u v k năng khai báo h i quan
ả ề ể ề
ả ườ
ạ ơ ở i đã đ ề ị
ướ
ạ ộ ủ
ủ ụ
ệ ố ử ụ ệ ả ạ
ư Đi u 6 NĐ87 và Đi m b, c Kho n 6 Đi u 6 T.T : Ng ạ ượ ườ ả c đào t o qua i khai h i quan ph i là ng ư ố ạ s i Đi u 6 Thông t các c s đào t o quy đ nh t ẫ ủ ng d n NĐ 80/2011/TTBTC ngày 09/06/2011 c a BTC, h ố ệ ề ề s 14/2011/NĐCP v đi u ki n đăng ký và ho t đ ng c a ạ đ i lý làm th t c HQ; Có kh năng s d ng thành th o h th ng khai HQ đi n ;ử t
ợ ườ ượ ề
ể ứ ề
ự ạ ệ c các đi u ki n nêu ả ườ i khai h i quan thông qua đ i lý
Trong tr ng h p không đáp ng đ ạ ả ể i đi m a, đi m b Kho n 6 Đi u này, ng t ệ ử ủ ụ ả ả ệ ph i th c hi n th t c h i quan đi n t ủ ụ ả làm th t c h i quan”.
ử ụ
ữ
ố
5. S d ng ch ký s
ề ề ể ả ư Đi m c Kho n 2 Đi u 4 NĐ87 và Đi u 5 TT :
ủ ụ ả ệ ử ự ệ ườ i khai
ả ử ụ ố ủ ổ ứ ữ ả Khi th c hi n th t c h i quan đi n t h i quan ph i s d ng ch ký s c a t , ng ch c.
ữ c TCHQ xác nh n t
ố ệ ổ ứ ủ ề ớ ệ ậ ươ ng thích v i h ệ ch c đ đi u ki n là
ố ượ Ch ký s đ th ng XLDLĐT (hi n có 05 t VDC, Viettel, Nacencom, BKAV, FPT).
P
ả ượ ướ ử ụ h i đ ớ ơ c đăng ký v i c quan HQ tr c khi s d ng.
C
ư ả ậ
ữ ể ử ụ ó th s d ng tài kho n truy nh p trong khi ch a có ố ch ký s .
ộ ố ộ
ế ừ 6. M t s n i dung k th a
ườ ượ Ng ả i khai h i quan đ c:
ự ệ ướ ủ ớ ể c so v i th công khi ki m
Ư u tiên khi th c hi n tr tra
ồ ơ ấ ự ế ể h s gi y, ki m tra th c t hàng hóa.
ờ ể ể ậ khai in đ v n chuy n.
ộ ệ phí tháng.
ử ấ ử ụ S d ng t N p l Cung c p thông tin v quá trình x lý h s . ồ ơ ề
ụ
ạ
1. Ph m vi áp d ng
ớ
ố ớ ặ ạ ỏ So v i TT222, TT 196/TTBTC lo i b 1 th t c: ụ t c HQĐT đ i v i hàng hóa đ t gia công ủ ụ Th ủ c ngoài; ở ướ n
ư ắ
ế ẫ ệ ử ố ớ ủ ụ ả Th t c h i quan đi n t đ i v i hàng hóa đ a vào, ị ư ư đ a ra DN u tiên: quy đ nh mang tính nguyên t c làm ơ ở ướ c s h t sau; ng d n chi ti
ủ ụ ả ư
ắ ạ
ơ ở ướ ẫ Th t c h i quan đi n t ệ ử ố ớ đ i v i hàng hóa đ a vào, ư ư đ a ra kho ngo i quan: đ a vào mang tính nguyên t c ế làm c s h ng d n chi ti t sau này.
ụ
ạ
1. Ph m vi áp d ng (tt)
ạ
ụ
ợ ồ
ướ
c ngoài;
ạ
ng nhân n ể
;
ủ ể ự ươ
ệ ự ứ ạ
ầ ư ậ
ấ
i;
ả
ậ
ấ
ng th c t m nh p – tái xu t; ỗ i ch ; ị ả ạ ư ể ử
ả ẩ ệ ư ạ
ư
ỉ Ph m vi áp d ng ch còn 12 TTHQĐT: (1) Hàng hóa XK, NK theo h p đ ng mua bán; ớ ươ ệ ự (2) HH XK, NK th c hi n HĐGC v i th ậ (3) Hàng hóa XK, NK theo lo i hình nh p NL đ SX hàng XK; (4) Hàng hóa XK, NK c a DNCX; (5) Hàng hóa XK, NK đ th c hi n d án đ u t (6) Hàng hóa KD theo ph ạ (7) Hàng hóa XK, NK t ư (8) Hàng hóa đã XK nh ng b tr l ẩ (9) Hàng hóa đã nh p kh u nh ng ph i xu t tr ; (10) Hàng hóa XK, NK chuy n c a kh u. ủ (11) Hàng hóa XK, NK c a doanh nghi p u tiên. ư (12) Hàng hóa đ a vào, đ a ra Kho ngo i quan.
ủ ụ ả
ơ
2. N i đăng ký th t c h i quan
ề
ư
196/TTBTC:
ệ
ế
ở
ẩ
ạ ị
ụ
ả ỉ
ẩ
ế
ể
ợ
ả ủ ụ ả ậ
ng h p có quy đ nh khác.
ạ
ắ
ộ
ụ i Chi c c HQ
ị
ế ồ
ể ậ ư
ả ế ị
ể ự
NK đ xây d ng nhà máy, công trình;
ể ệ
ụ
ệ
t b , MM, v t t ậ ư , linh ki n, MMTB, ph tùng SX; ề
ủ
ậ ả ơ ạ
ề ị
ể
ể
ể
ậ
i đ n c chuy n v đ a đi m ki m tra t p trung, tr m thu gom
;ẻ
ợ
ể
ạ
ậ ể ử
ủ
ị
ề Theo Đi u 13 NĐ 87 và Đi u 19 T.t Hàng hóa đ n đâu thì ph i th c hi n th t c HQ ờ ủ ụ ự ả đó: T ể ậ khai h i quan hàng nh p kh u ph i đăng ký t i đ a đi m làm ố ơ ộ th t c h i quan thu c C c HQ t nh, thành ph n i có hàng ị ừ ườ hóa nh p kh u chuy n đ n, tr tr Các lo i hàng hóa b t bu c ph i làm TTHQ t ạ ả ơ n i qu n lý đ a đi m hàng hóa chuy n đ n g m: + Thi + Nguyên li u, v t t ủ + Hàng NK c a nhi u ch hàng đóng chung 01 v n t ượ đ hàng l ể ự ộ + Hàng hóa t m nh p đ d H i ch , tri n lãm; ẩ + Hàng hóa chuy n c a kh u khác theo quy đ nh c a PL.
ở ộ
ệ ử
ờ
3. M r ng th i gian khai HQ đi n t
ể ề ề ả Đi m b Kho n 1 Đi u 4 NĐ 87 và Đi u 9 Thông t ư :
ả
ậ Cho phép khai HQ và nh n thông tin ph n h i 24/7; ả ồ
ồ ơ
ồ ờ
ượ
ể
ấ
ậ
c ph n h i ch m nh t 4 gi
ki m tra h s thì đ
Th i ờ gian ngh ỉ theo quy đnhị
ử
ữ ệ ế
ờ
ử ố ệ H th ng x lý ệ HQ d li u đi n t ể ậ ti p nh n, ki m tra, khai HQĐT đăng ký t 24/7;
ứ Công ch c HQ khai trong
ử x lý t ờ gi
ờ hành chính.
ờ Th i gian ự ệ th c hi n TTHQ
ở ộ
ệ ử
ờ
3. M r ng th i gian khai HQ đi n t
(tt):
ề ể ứ ự ệ 3. Cách th c th c hi n:
ả Đi m b Kho n 1 Đi u 4 ư
ứ
ừ
xác
DOANH NGHI PỆ
theo
ể ị
Ki m tra ch ng t ề
ệ
đ nh đi u ki n đăng ký
ả ề NĐ 87 và Đi u 9 Thông t (tt): ờ ạ 1. Th i h n khai: ậ ề Đi u 18 Lu t H i quan;
ộ
ồ
Lu ng xanh
ạ ậ T o l p thông tin ờ t khai HQ ĐT
2. N i dung khai: ự
ồ
Lu ng vàng
ỏ
Lu ng đồ
đ y ầ ủ tính đ , chính xác, rõ ràng; t ả ị ả ộ các kho n ph i n p và ch u ậ ướ ệ trách nhi m tr c pháp lu t ề ộ v n i dung đã khai;
Gửi kết quả xử lý cho DN
Gửi thông tin khai báo
ử
ổ ế ờ
ể
Ki m tra
ệ ố H th ng XLDLĐTHQ
ệ ữ 4. B sung, s a ch a, ệ thay th T khai HQ đi n ị : ử theo quy đ nh hi n hành. t
ứ ộ ự ộ ệ ố 4. Tăng m c đ t ủ đ ng hóa c a H th ng
XLDLĐTHQ
ề ị
ồ
ế
ậ
ờ
ệ ố
ề Đi u 10 NĐ 87, Đi u 12TT quy đ nh: Cho phép các khâu ti p nh n, ki m tra, đăng ký, phân lu ng t khai đ
ể đ ng hóa thông qua H th ng XLDLĐTHQ
ượ ự ộ c t
RICKMAN
THÍ ĐI MỂ Khai HQ
ể ự Ki m tra th c ế hàng hóa
t
ể Ki m tra s bơ ộ
ể
ế
ậ
Ti p nh n
ờ
Đăng ký khai t
ả
Ki m tra Phân lu ngồ
Ki m ể tra h sồ ơ
Gi i phóng/ Thông quan
Ự
Ệ
TH C HI N TH CÔNG
Ủ RICKMAN
CHÍNH TH CỨ
ế
ậ
Ti p nh n
Khai HQ
Phân lu ngồ
Ki m ể tra h sồ ơ
ể ự Ki m tra th c ế hàng hóa
t
ể Ki m tra s bơ ộ
ờ
ả
Đăng ký khai t
Gi i phóng/ Thông quan
Ự
Ủ
Ệ
TH C HI N TH CÔNG
Ệ Ử
Ự
Ệ TH C HI N ĐI N T
ồ
ờ
5. Phân lu ng t
khai
ề ư ể ế Đi u 10 NĐ 87 và Đi u 12 T.t
ồ ờ ậ 196: Ti p nh n, ki m tra, ệ ử đăng ký, phân lu ng t ề khai HQ đi n t
ự ệ 4. Quy trình th c hi n:
Ệ
Ố
H TH NG KHAI HQĐT
Gửi kết quả xử lý cho DN
Gửi thông tin khai báo
ệ ố 1. H th ng XLDLĐTHQ: ế ậ Ti p nh n: 24/7; ể Ki m tra: 24/7; Đăng ký: 24/7.
Ệ
Ố
RISKMAN
H TH NG XLDLĐTHQ
ợ ứ
2. Tr ấ ứ ả
ồ
Lu ng xanh
ể Ki m tra lôgic
ầ ườ ng h p có yêu c u ừ , công xu t trình ch ng t ẽ ki m tra đk ể ch c h i quan s ố ấ ch i đăng và QĐ ch p nh n/t ký TK trong gi ậ ừ ờ hành chính;
ồ
Lu ng vàng
ể
3. H th ng c p s t
ỏ
ừ xác ề
Lu ng đồ
Ki m tra ứ ch ng t ị đ nh đi u ệ ki n đăng ký
ố ồ ấ ờ ố ờ khai và
ể Ki m tra đi u ề ki n ệ đăng ký ờ khai t
ả ồ . ệ khai, phân lu ng t ph n h i cho DN
ồ
ờ
5. Phân lu ng t
khai
ề ề ả ả Theo Kho n 3 Đi u 10 NĐ 87 và Kho n 3 Đi u 12 TT:
ạ ỏ ồ ệ ử ướ tr c đây;
ế ồ ỏ t Xanh, Vàng, Đ còn có: Lu ng
ồ ệ ớ ề Lo i b lu ng vàng đi n t Ngoài 3 lu ng đã bi xanh có đi u ki n (m i);
ả ệ ề ấ
ấ ả ặ ấ ầ
ứ ừ
ả ượ ặ ế ấ ư
ế ậ ộ
ả ế ướ ừ ứ ch ng minh đã n p thu tr ự Ch p nh n thông quan, gi ề ả ậ i phóng hàng, mang hàng v ộ ả ớ b o qu n v i đi u ki n ph i xu t trình/n p gi y phép ứ ứ XNK ho c ch ng minh hàng hóa đã đáp ng yêu c u qu n ứ ch ng minh hàng hóa đ c lý chuyên ngành, ch ng t ưở ả ễ ng thu su t u đãi, mi n, gi m, b o lãnh thu ho c h ứ c khi xác nh n hàng ch ng t qua khu v c giám sát HQ.
ồ
ờ
5. Phân lu ng t
khai
ồ
ả ồ ế
ồ
ả
ư Phân lu ng và ph n h i k t qu phân lu ng TK theo TT 222:
ồ
ờ
5. Phân lu ng t
khai
ồ
ả ồ ế
ồ
ả
ư Phân lu ng và ph n h i k t qu phân lu ng TK theo TT 196:
ồ
ờ
5. Phân lu ng t
khai
ệ ử ơ ả
ủ ụ ả Quy trình th t c h i quan đi n t
c b n:
ử ổ ổ
ờ
6. S a đ i b sung t
khai
ề
ể
ự
ề ữ
196: ờ c th i đi m ki m tra th c
ổ ử ướ hàng hóa ho c tr
ư ướ ể ế ị c khi quy t đ nh MKT.
ế
ữ
ế
ệ
ự
ặ
ượ ử
ữ
ồ
ờ ị ử ạ
ứ
ệ
ờ ạ ề ướ
ự
ệ
ể c khi ki m tra,
giác khai báo tr
ế
ơ
ủ ơ ở ứ ị
ợ
ệ
ữ ổ
Theo Đi u 9 NĐ 87 và Đi u 10 T.t * S a ch a, khai b sung TK tr ặ ế t ượ ử ờ ạ * Trong th i h n 60 ngày đ c s a ch a TK n u không liên ệ quan đ n vi c th c hi n chính sách m t hàng, chính sách thu .ế ổ * Đ c s a ch a khai b sung ngoài th i h n 60 ngày, đ ng ế th i b x ph t VPHC n u đáp ng các đi u ki n: Sai sót t ự phát hi n, t thanh tra thu , KTSTQ. Ng ủ ơ ườ i khai có đ c s ch ng minh, c quan HQ có đ c ở ề ể s đi u ki n ki m tra xác đ nh tính chính xác và h p pháp ử ệ ủ c a vi c khai s a ch a b sung.
ủ ờ
7. H y t
ả khai H i quan
ư
ề ị
ườ
ố ớ
196: ả
ng
khai đ i v i tr
ấ
ả
ệ
ộ
ồ ơ
ơ ệ ự ấ
ự ủ ờ h y t ườ ợ ng h p: ệ ử thu c di n ph i xu t
ả
ư
ườ
ể
ự ế ể ơ ườ
i khai HQ ch a xu t trình hàng hóa XK, NK ph i ki m ể ị ủ ờ
ườ
ấ ả đ c quan H i quan ki m tra. ề i khai HQ đ ngh h y t
khai trong tr
ng
ề ờ
khai cho 1 hàng hóa;
ị ự
ư
ấ
ườ
ợ
ồ
ạ ượ ủ ờ c h y t
ng h p khác đ
khai g m: ư
ế
ậ
ị ự ư
ự
ệ
c MKT nh ng không có hàng đ n ủ ế ụ ặ ự ố ặ
ệ ố
ả
Theo Đi u 11 Thông t * Quy đ nh c quan h i quan t ợ ế h p h t hi u l c 15 ngày trong tr Không xu t trình h s HQ đi n t trình; Ng tra th c t ị * Quy đ nh ng h p:ợ Khai nhi u t T khai XK đã ch u s giám sát HQ nh ng không xu t; ờ T khai đăng ký không đúng lo i hình hàng hóa XK, NK. ờ * Các tr Quá 15 ngày, hàng NK đ ượ ư ặ CK nh p ho c hàng XK ch a ch u s giám sát c a HQ; TK đã đ ấ ố ượ c đăng ký, c p s nh ng không ti p t c th c hi n ượ ủ ụ th t c HQ đ c do H th ng XLDLĐT g p s c ho c có các ệ ố ự ố s c ngoài H th ng XLDLĐT H i quan.
8. Giám sát hàng hóa
ử ề ế ố ề ố ớ ơ ữ ệ
ợ
ệ ạ
ả
ạ ố ớ
ớ ệ ố ờ ạ ậ ố ư ế ố ự ệ ử : d a trên xác nh n trên t
ư Theo Đi u 14 NĐ 87, Đi u 18 T.t 196: Đ i v i n i đã k t n i m ng v i h th ng x lý d li u ạ ớ ệ ố ế ờ ả ườ ệ ử ả ố khai do ng i khai H i quan đi n t : ph i đ i chi u t ằ ọ ườ ấ ớ ệ ố ng h p nh m phát xu t trình v i h th ng trong m i tr ệ ổ ứ ế ố ệ ự hi n vi ph m => th c hi n nghiêm và t ch c k t n i h ả ố th ng m ng đ m b o thông su t. Đ i v i các n i ch a k t n i m ng v i h th ng x lý ử ơ ệ ử ữ ệ khai đi n t d li u đi n t in.
ơ ở ể
ấ
ị 9. C s đ xác đ nh hàng hóa đã xu t kh uẩ
ậ ể ườ ơ ế
ấ ả ắ ứ
ể ấ ả
ế ờ
ớ
ộ ị ệ ự ư ế
ướ ớ ộ ị
ờ Đ ng bi n: TK (đã thông quan, giám sát), v n đ n x p hàng lên PTVT xu t c nh; Đ ng không, s t: TK (đã thông quan, giám sát), ch ng ườ ừ ậ ế v n chuy n đã x p lên PTVT xu t c nh; t Đ ng b , sông,…: t ườ ờ ộ khai (đã thông quan, giám sát); Đ i v i hàng hóa t ừ ộ ị ố ớ n i đ a vào khu phi thu quan: t khai (đã thông quan, giám sát); Hàng hóa c a DNCX (NN, n i đ a, KNQ, v i DNCX ủ ế khác): n u ra n c ngoài thì th c hi n nh trên; n u mua bán, gia công v i n i đ a, DNCX khác khi có giám sát thì ả ph i có t khai (đã thông quan, giám sát).
ặ ự ố
10. Khi g p s c
ợ ườ ủ ụ ặ ự ệ ố ng h p H th ng g p s
ị ị ả ề
ả ử ự ố ố ớ ệ
ệ ử
ờ ặ hành chính, ho c 2 gi
ệ ế
ườ ả
ả
ự
đã đăng ký và đ ứ ươ ủ Th t c H i quan trong tr ố c : theo Đi u 15 Ngh đ nh 87: Khi x y ra s c đ i v i H th ng x lý d li u đi n ữ ệ ệ ố ấ ậ ử ngành ch m nh t 2 t HQ: thông báo trên trang đi n t ờ ố ớ ự ố ờ ể ừ đ i v i s c trong gi gi k t ố ớ ự ố ắ ầ ể ờ th i đi m b t đ u ngày làm vi c ti p theo đ i v i s c ờ ngoài gi hành chính. Khi x y ra s c đ i v i h th ng khai c a ng ự ố ố ớ ệ ố i khai ả ườ i khai HQ ph i thông báo b ng văn b n, HQ thì ng ư ệ ử ệ ệ ạ đi n tho i, th đi n t c th c hi n ằ ủ ụ ả th t c h i quan b ng ph ủ ằ ượ ng th c th công.
ụ ờ ạ
ơ ở ủ ủ 11. Áp d ng th i h n báo cáo c a DNCX trên c s đánh giá tuân th
ề ư ị Đi u 44 Thông t quy đ nh:
ụ
ấ ị ng l ch ố ậ ươ ng các đ.k: ch p hành t
ờ ạ ể ế
ố ể ạ
ầ
ậ ờ ạ ộ ấ ỳ ả ộ ộ ố ủ ị ẩ ặ
ớ : áp d ng v i DNCX đáp Báo cáo theo năm d ế ứ t pháp lu t HQ, pháp lu t thu ệ trong th i h n 36 tháng tính đ n th i đi m xem xét; có h ễ i DN; có th ng CNTT đ qu n lý các ho t đ ng di n ra t ể ả ế t; ch p hành yêu c u ki m tra, quy ch qu n lý n i b t ấ ủ ơ ộ ự ị th m đ nh s tuân th đ nh k ho c đ t xu t c a c quan HQ.
ừ các doanh
ạ ạ ị ừ ư Báo cáo theo t ng quý và theo t ng năm: ệ nghi p còn l i (nh quy đ nh t i TT222).
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ề
ề
ư
196:
Theo Đi u 8 NĐ 87 và Đi u 8 Thông t
ả
ồ ơ ờ
ừ
ứ
ả ộ
ấ ở ạ d ng ch ng t
ứ ổ
ừ ệ ử ặ
ợ i khai HQ ph i n p ho c xu t tình ( ừ ấ ế
ồ ấ ặ ứ ho c ch ng t ượ ạ c l
ho c ng ệ
ả ậ
khác: H p đ ng, invoice, gi y phép… mà ừ ể gi y chuy n đ i sang ủ ụ i); N u là b n ch p thì ch ả i đ i di n h p pháp ph i xác nh n, ký tên, đóng
ị
ệ ệ ử ư
ữ ạ ệ ố
H s HQ đi n t
t
i H th ng XLDLĐTHQ có giá ử
ể
ườ
ề i khai HQ đ ngh c p l
Tr
ợ ng h p ng ụ
ơ
ưở
ờ
ấ
c CCCHQ… c p l
ị i TKHQĐT in b ừ ệ ố H th ng, Chi ậ ụ ng ký tên, đóng d u Chi c c và xác nh n: “T khai ủ ề i ngày/tháng/năm…”; Đi u ki n, th ư i nh
ả ơ
1. H s HQĐT: T khai H i quan; Các ch ng t ườ ng ấ ứ gi y, ch ng t đi n t ứ ừ ệ ử ặ ch ng t đi n t ợ ườ ạ hàng/ng ấ d u và ch u trách nhi m. ồ ơ l u gi ị ấ tr pháp lý đ làm TTHQ và x lý tranh ch p. ườ ị ấ ạ ấ ạ th t l c, Chi c c HQ n i đăng ký TK in TK t ụ c c tr ượ đ ụ ấ ạ t c c p l đ/v TK sao y t
ấ ạ ệ ấ ạ ệ ử ụ i, vi c s d ng, theo dõi, qu n lý TK c p l ư ấ ừ ả b n chính TK gi y do c quan HQ l u.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ề ệ ử : theo Đi u 9 NĐ 87 và Đi u 9 T.t
ạ ệ i ư 196: ị : th c hi n theo quy đ nh t
ậ
ầ ả ờ ạ ả ườ
ị i TK HQ đi n t
ế ể ố
ị ệ c PL v n i dung đã khai.
ề ộ ự ệ ử i khai HQ th c hi n: , ng
ệ ệ ử ố ệ trên H th ng khai
ệ ử ế ơ
ấ
ợ ơ ộ ứ ườ ộ c khi đăng ký TK, ng
ử ề 2. Khai HQ đi n t ự ệ ử Th i h n khai HQ đi n t ả ề Kho n 1, 2 Đi u 18 Lu t H i quan; Ng ủ i khai HQ ph i khai đ y đ , chính xác, rõ ràng các ệ ử ự ạ thông tin theo các tiêu chí quy đ nh t ; t ả ộ ả ị tính đ xác đ nh s thu , các kho n thu khác ph i n p ướ NSNN và ch u trách nhi m tr Khi khai HQ đi n t ườ ạ + T o thông tin khai HQ đi n t HQĐT .ử ử + G i TK HQ đi n t đ n c quan HQ qua HTXLDLĐTHQ. ầ ườ Tr ng h p c quan HQ yêu c u n p, xu t trình các ch ng ướ ồ ơ ừ t i khác thu c h s HQĐT tr khai HQ g i thông qua HTXLDLĐTHQ.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ể ồ ơ ệ ử ự ế ể và ki m tra th c t
ề
ư HH trong 2. Ki m tra h s đi n t ề quá trình làm TTHQ: theo Đi u 11,12 NĐ 87 và Đi u 13 T.t 196:
ồ ơ ệ ử ể * Ki m tra h s đi n t :
ứ
ể ữ ệ ồ ơ ấ ử ố ể ặ ể Hình th c ki m tra: ki m tra h s đi n t ệ ử th ng x lý d li u đi n t ệ ồ ơ ệ ử trên H HQ ho c ki m tra h s gi y.
ộ ộ
ộ ế
ừ ự
ộ ồ ơ ị ớ ợ N i dung ki m tra: ki m tra n i dung khai trên TK ể ể ố ộ ồ ơ ừ ứ thu c h s HQĐT, đ i chi u n i dung HQĐT, ch ng t ể ứ ớ khai v i các ch ng t thu c h s HQĐT, ki m tra s phù ậ ữ ộ h p gi a n i dung khai v i quy đ nh pháp lu t.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ể ự ế hàng hóa:
* Ki m tra th c t ứ ứ ộ ể
Hình th c, m c đ ki m tra: ể ự ế ứ + Hình th c ki m tra: Do công ch c HQ tr c ti p th c
ứ ằ ệ ỹ
ự ệ ụ ậ ệ hi n; b ng MMTB k thu t, các bi n pháp nghi p v khác.
ể ầ ớ ứ ộ ể
+ M c đ ki m tra: ki m tra 01 ph n t ộ i toàn b lô hàng. ứ ộ ể ế ị
ơ ệ ứ ề ng c quan HQ n i th c hi n TTHQĐT quy t
ứ ộ ể ứ ị
ẩ Th m quy n quy t đ nh hình th c, m c đ ki m tra: ế ơ ự ủ ưở Th tr đ nh hình th c, m c đ ki m tra. ộ ự ế ể N i dung ki m tra th c t hàng hóa:
ố ố ượ
Ki m tra tên hàng, mã s , s l ấ ứ ủ ọ ng. Tr ng l ố ượ ế ấ ượ ạ
ủ ng, ch ng ự ế ng, xu t x c a HH; đ i chi u th c t ệ ử ớ ồ ơ ể ể lo i, ch t l HH ki m tra v i h s HQ đi n t .
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ữ ổ
ệ ử ể ồ
ủ ờ ờ ở ầ ư 3. Vi c s a ch a, khai b sung, h y t ki m tra, đăng ký, phân lu ng t hàng hóa đã XK: nh trình bày ậ ế khai; Ti p nh n, ị ơ ở khai; c s xác đ nh ph n C (nêu trên).
ấ ẫ ư ư ề ẫ 196):
4. L y m u, l u m u HH XK, NK (Đi u 14 T.t ệ ậ ứ ấ ụ ả ẫ ấ ẫ Hình th c l y m u: l y m u hi n v t, ch p nh.
ườ ợ ấ ẫ ng h p l y m u:
Các tr ườ ầ + Ng
i khai HQ có yêu c u; ẫ ả ấ ủ ơ ả
ừ ế
ươ ố
ầ + HH ph i l y m u theo yêu c u qu n lý c a c quan HQ: ị ả NVL gia công, SXXK; SP GC, SP SXXK; hàng XK b tr ạ ể i đ tái ch ; hàng TN – TX, TX – TN (tr hàng không l ẫ ể ấ th l y m u, hàng t ẫ i s ng, kim khí quy, đá quý…); ể ả ấ ị + HH NK ph i l y m u đ phân tích, giám đ nh.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ấ ẫ ẫ ư
ụ ẩ ụ ẫ ng Chi c c HQ
ệ ử ơ ờ
4. L y m u, l u m u hàng hóa XK, NK (tt): ưở ấ ề Th m quy n QĐ l y m u: Chi c c tr ế ị quy t đ nh. n i đăng ký t ủ ụ ấ khai HQ đi n t ẫ
Th t c l y m u: ứ ế ườ ệ ấ + Vi c l y m u căn c vào Phi u yêu c u c a ng
ẫ ặ ơ
ẫ ả ư ụ ụ ả ư ạ ơ ị ầ i khai ồ 194 (g m 02 i đ n v yêu c u
ẫ
ề ể ệ ẫ ự + L y m u đ PTPL HH: th c hi n theo Đi u 20 Thông
ầ ủ ư HQ ho c c quan HQ theo Ph l c III T.t ả b n, 1 b n l u cùng m u, 1 b n l u t ấ l y m u). ấ ư ủ t
49/2010/TTBTC ngày 12/04/2012 c a BTC. ạ ủ ấ
ệ ơ ệ + Khi l y m u ph i có đ i di n ch hàng và đ i di n c ỗ ả ả ượ ậ ạ c m i bên ký xác nh n, niêm
ẫ quan HQ và ph i đ phong. ộ ẫ ả ượ ể ệ ấ + N i dung l y m u ph i đ c th hi n trên TK HQ in.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ẫ
ấ ơ ư
ườ
ợ
ợ ng h p PTPL); ố ớ
ụ
ng h p
ẫ ư 4. L y m u, l u m u hàng hóa XK, NK (tt): ẫ N i l u m u: + Trung tâm PTPL HH XNK (tr ơ + Chi c c HQ n i đăng ký TKHQĐT (đ i v i các tr ể ả ẫ ấ l y m u đ gi ụ ở ơ
ườ ệ ụ i quy t các nghi p v có liên quan); ể ủ
i khai HQ (đ/v NVL NK đ GC,
ẫ
ế ườ + Tr s , n i SX c a ng SXXK; hàng tái ch ).ế Th i gian l u m u:
ụ
ệ ử ư
: l u trong th i
ờ + M u l u t
ẫ ư ạ ạ
ấ
ờ ngày thông quan; n u có tranh ch p,
ế
ừ ư ế
ế
ẫ
ả ế ư ạ
ả
h n 90 ngày tính t ạ khi u n i thì l u đ n khi gi + M u NL GC, hàng tái ch : l u t
ẫ
ư i TT PTPL, Chi c c HQ đi n t ế ụ ệ i quy t xong v vi c. ế i DN đ n khi thanh kho n ế ư ạ i DN cho đ n khi HQ
ả
ẫ
ạ
ư ạ
ể ờ ạ i DN trong th i h n 05 năm k
+ M u SP GC, SXXK: l u t
xong HĐGC; M u NL NSXXK: l u t thanh kho n xong TK NK NVL SXXK mà m u đó đ i di n.ệ ẫ ừ ngày đăng ký TK XK, NK hàng hóa.
t
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ả ề ả ư ề 196):
ườ
ượ ư 5. Đ a hàng hóa v b o qu n ((Đi u 15 T.t Các tr + HH XK, NK ph i giám đ nh đ xác đ nh có đ
ng h p đ a hàng v b o qu n: ị ậ ợ ư ả ỉ ấ c XK, NK ề ả ị ứ
ề ả ể ế hay không: ch ch p nh n n u đáp ng các đk v giám sát HQ;
ị ị ả ể ể ể ị
ể ự
ị i khu v c cách ly ki m d ch, nhà máy, XN, kho b o qu n, ự ả ả ể
ướ ể
ể ể ấ ượ ng, ki m tra VSATTP tr ậ ệ
ườ ể ấ ượ ề ể ể ị ị ng
+ HH ph i ki m d ch theo quy đ nh mà đ a đi m ki m d ch ả ạ ị t ặ ị đ a đi m ki m tra ngoài khu v c CK ho c HH ph i ki m c khi thông quan: tra ch t l ự ỉ ấ i khai HQ đã th c hi n các quy ch ch p nh n khi ng đ nh v ki m d ch, ki m tra VSATTP, ki m tra ch t l hàng hóa.
ị ờ ạ Trong th i h n quy đ nh, ng
i khai HQ ph i n p b sung ủ ả ộ ổ ị ể ấ
ướ ồ ơ h s HQ gi y thông báo k t qu ki m tra, ki m d ch c a ể ơ c quan ki m tra nhà n
ườ ả ể ế ẩ c có th m quy n. ả ạ ề ả i khai HQ: b o qu n nguyên tr ng
ủ ạ ị ả ả ệ ườ Trách nhi m c a ng ể hàng hóa t i đ a đi m b o qu n.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ư ả
5. Đ a hàng hóa v b o qu n (tt): ề ả ề ẩ ả ề ả ư Th m quy n QĐ đ a hàng v b o qu n:
ượ ơ + Đ/v hàng đ c MKT: C quan HQ n i đăng ký TK
ệ ả ơ ề ả
ằ ữ ệ ệ ố ủ ử
ế ị quy t đ nh cho phép mang hàng v b o qu n b ng vi c ậ ậ c p nh t tiêu chí r i ro vào H th ng x lý d li u ệ ử HQ. đi n t
ưở ệ ộ + Đ/v hàng hóa không thu c di n MKT: Chi c c tr
ụ ơ ế
ụ ặ ụ ứ ộ ẩ
ng Chi c c HQ n i đăng ký TK quy t đinh ho c giao cho ế ị ề công ch c HQ có th m quy n thu c Chi c c quy t đ nh. ứ ủ ệ ả Trách nhi m c a Công ch c H i quan:
ộ ồ ườ
+ Đ/v HH thu c “lu ng xanh”: khi ng ế ị ứ ứ
ư ấ i khai HQ có yêu ề ả ứ ả
ậ ư ề ả ả ầ c u, công ch c HQ căn c quy t đ nh đ a hàng v b o qu n trên HTXLDLĐTHQ, ký, đóng d u công ch c vào ô xác nh n đ a hàng v b o qu n trên TK HQĐT in.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ư
ề ả ợ ng h p còn l
ườ ặ ể ế ượ c
ệ ạ
5. Đ a hàng hóa v b o qu n (tt): ế ồ ơ ố ể i: ki m tra, đ i chi u h s + Đ/v các tr ợ HH, n u phù h p và đ ế ị ứ ấ ệ ố ề ả ư ả
ề ả ứ ả
ả ạ ự ế HQĐT ho c ki m tra th c t ứ lãnh đ o phê duy t, công ch c HQ căn c quy t đ nh đ a hàng v b o qu n trên H th ng, ký, đóng d u ậ ư công ch c vào ô xác nh n đ a hàng v b o qu n trên TK HQĐT in.
ả ề ư
196): ượ
ị ả c gi ả i phóng hàng đ/v HH đ ị c phép XK, NK ị ể
i phóng hàng (Đi u 16 T.t 6. Gi ượ Đk đ ư nh ng ph i xác đ nh giá, giám đ nh, PTPL đ xác đ nh thu :ế ủ ơ ở ụ ự ế ệ
ủ ơ ị
ặ
+ Ch hàng đã th c hi n các nghĩa v thu trên c s xác ặ đ nh c a c quan HQ, ho c; ạ ộ ượ ế c ân h n n p thu , ho c; ề ố ế ả ộ + HH XK, NK đ ượ ả + Đ c b o lãnh v s thu ph i n p.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ẩ ề ế ị ả i phóng hàng:
Th m quy n quy t đ nh gi ượ ơ ế
ệ ậ ủ ằ ơ ậ c MKT: C quan HQ n i đăng ký TK quy t i phóng hàng b ng vi c c p nh t tiêu chí r i ro vào
ữ ệ ử ệ ử ấ + Đ/v hàng đ ả ị đ nh gi ệ ố H th ng x lý d li u đi n t HQ theo phân c p.
ưở ụ
ứ
ụ ề
ặ ế ị ữ ệ ộ ệ ố ơ ẩ ự ượ ử ệ HQ.
ệ ộ + Đ/v hàng hóa không thu c di n MKT: Chi c c tr ng Chi ế ụ c c HQ n i đăng ký TK quy t đinh ho c giao cho công ch c ệ HQ có th m quy n thu c Chi c c quy t đ nh. Vi c QĐ ệ ử c th c hi n trên H th ng x lý d li u đi n t đ ứ ủ ệ ả
Trách nhi m c a Công ch c H i quan: ườ ồ
ứ ả i khai HQ có yêu i phóng hàng trên HT
ứ ấ h i quan, ký, đóng d u công ch c vào ô xác
ộ + Đ/v HH thu c “lu ng xanh”: khi ng ứ ầ c u, công ch c HQ căn c QĐ gi ệ ử ả XLDL đi n t ả ậ nh n gi i phóng hàng trên TK HQĐT in.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ả i phóng hàng (tt):
6. Gi + Đ/v các tr ợ ng h p còn l
ể ườ ặ ượ ế c
ế ồ ơ ố ể i: ki m tra, đ i chi u h s ợ HH, n u phù h p và đ ế ị ứ ệ ạ
ấ ả
ậ ả ạ ự ế HQĐT ho c ki m tra th c t ứ lãnh đ o phê duy t, công ch c HQ căn c quy t đ nh ứ ệ ố gi i phóng hàng trên H th ng, ký, đóng d u công ch c vào ô xác nh n gi i phóng hàng trên TK HQĐT in.
ư ề 196):
ượ
ư ế 7. Thông quan hàng hóa (Đi u 17 Thông t Hàng hóa đ HH ch a làm xong TTHQ có th đ c thông quan sau khi đã làm xong TTHQ. ể ượ c thông quan n u
ợ ng h p:
ộ ế ố ứ ườ ừ ư ượ ộ nh ng đ
ượ ế ặ ượ ả ậ c phép ch m n p; ộ c ân h n n p thu ho c đ c b o lãnh n p
thu c 01 trong các tr + Thi u 01 s ch ng t ạ ộ + HH đ thu .ế
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ẩ ế ị
ơ ề ượ c MKT: C quan HQ n i đăng ký TK
ậ
ử ệ ố ằ ữ ệ
ồ ơ
ố ớ ữ
ệ ế ị ộ ườ c MKT.
ể ứ ự ế HH quy t đ nh thông quan đ i v i nh ng ệ ượ ợ ng h p không thu c di n đ ứ ủ ệ ả
ộ ứ ứ
ứ ậ
7. Thông quan hàng hóa (tt): Th m quy n quy t đ nh thông quan hàng hóa: ơ + Đ/v hàng đ ệ ậ ế ị quy t đ nh thông quan hàng b ng vi c c p nh t tiêu chí ệ ử ủ r i ro vào H th ng x lý d li u đi n t HQ theo phân c p.ấ ụ ể + Công ch c làm nhi m v ki m tra h s HQĐT, ki m tra th c t tr Trách nhi m c a Công ch c H i quan: ườ ồ + Đ/v HH thu c “lu ng xanh”: khi ng i khai HQ có yêu ầ c u, công ch c HQ căn c QĐ thong quan trên HT XLDL ấ ệ ử ả đi n t h i quan, ký, đóng d u công ch c vào ô xác nh n thông quan trên TK HQĐT in.
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ể
ợ ế
ợ ng h p còn l ể ế ị ế ồ ơ ố i: ki m tra, đ i chi u h s HH, n u phù h p, công ệ ố
ứ
ệ ử ự ệ ề (Đi u
7. Thông quan hàng hóa (tt): ạ ườ + Đ/v các tr ự ế ặ HQĐT ho c ki m tra th c t ứ ch c HQ quy t đ nh thông quan trên H th ng, ký, đóng ậ ấ d u công ch c vào ô xác nh n thông quan trên TK HQĐT in. 8. Giám sát HH XK, NK th c hi n TTHQ đi n t 18):
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
Ố Ớ
ƯƠ
I. TTHQĐT Đ I V I HÀNG HÓA XNK TH
Ạ NG M I
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề ệ
Đi u 33. Nguyên li u, v t t ạ theo lo i hình ậ ư NK đ ể SX hàng XK; SP XK SXXK; TTHQ NK NL, v t tậ ư (Đ47, 48 TT222)
ệ ự ệ
ề ủ ộ
ự ệ ạ
ư ủ ộ ậ ư NK đ ể SX hàng XK th c hi n theo .tư 194/2010/TTBTC ngày 06/12/2010 c a B Tài ẩ XK theo lo i hình SXXK th c hi n theo 194/2010/TTBTC ngày 06/12/2010 c a B Tài .t
1. Nguyên li u, v t t Đi u 30 T ả chính, s n ph m ề Đi u 31 T chính.
ả ườ ậ ư
i khai h i quan đăng ký nguyên li u, v t t ề ư ậ nh p 194/2010/TT
ệ 2. Ng ả ẩ kh u SXXK theo kho n 2 Đi u 32 Thông t ủ ộ BTC ngày 06/12/2010 c a B Tài chính.
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
Đi u 33ề (tt):
Kho n 2 ả ủ ụ ậ ư ậ ẩ ệ a) Th t c đăng ký nguyên li u, v t t nh p kh u:
ủ ườ ả i khai h i quan:
ệ * Trách nhi m c a ng ộ ầ ủ ẩ ạ ử ơ ế
ự ậ ấ
ặ ừ ố ch i đăng ký và th c ướ ồ ả ệ ử ổ ổ ẫ ng d n.
ệ ả Khai đ y đ các n i dung theo đúng các tiêu chí và khuôn Q qua H ệ d ng chu n và g i thông tin đ n c quan H th ng;ố Nh n ph n h i ch p nh n ho c t ậ hi n s a đ i, b sung thông tin theo h ủ ơ * Trách nhi m c a c quan H i quan:
ể
làm vi c k t
ả ồ ờ HQ trong th i h n 02 gi ệ ờ ạ c B ng đăng ký nguyên li u, v t t ệ ể ừ ậ ư NK trên h ệ
ế ậ Ti p nh n, ki m tra, đăng ký và ph n h i thông tin cho ườ ng lúc i khai ậ ượ ả nh n đ th ng.ố
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
Đi u 33ề
Kho n 2 ả ử ổ ậ ư ệ :
(tt): ụ b) S a đ i danh m c nguyên li u, v t t ệ ậ ư ậ
ử ổ ướ ự ệ ậ nh p ầ c th c hi n tr ẩ c khi nh p kh u lô hàng đ u
ệ Vi c khai thông tin s a đ i nguyên li u, v t t ẩ ượ kh u đ tiên.
ủ ụ ử ổ ệ c
ự ậ ư ậ ệ ệ
ủ ụ ả ệ ẩ Th t c s a đ i nguyên li u, v t t ư ủ ụ th c hi n nh th t c đăng ký nguyên li u, v t t ậ 3. Th t c h i quan nh p kh u nguyên li u, v t t ẩ ượ nh p kh u đ ậ ư . ậ ư:
ệ ậ ư
ượ ệ c th c hi n nh
ươ ả ng III Thông t
ư 196 t ệ ụ ệ ụ TTHQ NK nguyên li u, v t t theo danh m c nguyên li u, ư th t c h i ủ ụ ả ậ ư NK đã đăng ký đ ự v t t ạ ị ợ ồ quan NK hàng hóa theo h p đ ng mua bán, quy đ nh t i ơ ạ ơ i c quan H i quan n i đăng Ch ậ ư NK. ký danh m c nguyên li u, v t t
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ứ
ả ậ ư ề ệ
ề ẩ ị
ự ệ ạ i Chi c c H
ự ư ủ ụ ệ ươ ề ng t ề nh hàng
ữ ệ ậ
ự ộ ườ ả ậ đ ng c p nh t vào H th ng HQ không ph i đăng ký
ư ố NL, v t t
đ ị ườ XK và đ a s c th tr ườ ướ
i khai ề ị i khai ậ ư ể SX hàng tiêu th ụ n i đ a ợ NK NL, v t t ộ ị , ng h p ậ ư ượ này ng HQ ph i ả c khi XK SP, ng ỉ ậ ư và thông báo, đi u ch nh đ nh
ỉ ị ủ ụ Đi u 34. Th t c thông báo, đi u ch nh đ nh m c nguyên ấ ẩ (Đ48 TT222) và đăng ký s n ph m xu t kh u li u, v t t ứ ề ỉ ệ SP XK 1. Vi c thông báo, đi u ch nh đ nh m c và đăng ký ụ Q làm th t c ậ ư ủ ụ NK NL, v t t th c hi n t . ỉ ậ ư ự ứ NL, v t t ị th c 2. Th t c thông báo, đi u ch nh đ nh m c ư 196. ạ i Đi u 27 Thông t GC XK t hi n t 3. Thông tin v ề SP XK trong B ng thông báo đ nh m c ứ ị ả ệ ử ệ ố XL d li u đi n t c ượ t đ SP XK. HQ, ng ườ 4. Tr sau đó tìm đ vào SX hàng XK, tr đăng ký danh m c ụ NL, v t t m c.ứ
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ả
THQ XK s n ph m
ẩ (Đ48 TT222) ự
ị
1. Đ a đi m làm th t c
ủ ụ XK SP th c hi n theo quy đ nh
ề Đi u 35. T ể ị ả
ạ
ư
t
ề i kho n 1 Đi u 34 Thông t
.
ự
ệ
ợ ồ
ươ
ư
ị
ng III Thông t
i Ch
ệ 194/2010/TTBTC ư TTHQ XK hàng hóa theo 2. TTHQ XK SP th c hi n nh ạ h p đ ng mua bán, quy đ nh t 196.
ể
ả Đ/v hàng XK ph i ki m tra th c t ẫ ư
ườ
i khai ấ
, ng ợ
ườ ự ế ng h p có l y m u
HQ ph i ả ẫ NL, v t ậ
ấ xu t trình m u l u trong tr ư NK. t
ể
ự ế
Công ch c ứ HQ ki m tra th c t
hàng hóa ph i đ i chi u
ẫ ư ớ ị
ườ
ệ ấ ậ ư ớ SP XK. Tr
v i
ả ấ
ế ả ố ế ố SP; đ i chi u ẫ ư ng h p m u l u ẫ SP XK đ ể
ả ơ
ầ
Q
ư ế ụ
ự
m u l u v i nguyên li u c u thành trên ợ ứ NL, v t t đ nh m c ợ ớ SP XK thì ph i l y m u không phù h p v i ờ ế ị tr ng c u giám đ nh. Trong khi ch k t qu , c quan H ệ TTHQ XK hàng hóa. ti p t c th c hi n
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề ẩ ả ấ THQ xu t kh u s n ph m ẩ (tt):
Đi u 35. T ườ 3. Tr ng h p
ụ Q khác Chi c c ụ ậ ư ệ ả ẩ ặ ẩ i ướ i ườ XK s n ph m thì tr
ệ ố ử
ậ ạ ả ợ XK s n ph m t i Chi c c H ườ NK nguyên li u, v t t ệ HQ NK nguyên li u ho c ng ả khác ng c khi thanh kho n: ế ờ i ườ NK g i thông tin các t khai này đ n H th ng; TK vào h ệ ậ ủ ụ NK c p nh t các Ng Chi c c Hụ Q làm th t c
th ng.ố
ề
ả ờ ậ ả ờ Đi u 36. Thanh kho n t 1. Th t c thanh kho n t ẩ (Đ49 TT222) ậ khai nh p kh u ự ẩ khai nh p kh u th c hi n t
ệ ạ ệ ẩ ả ậ
ủ ụ i ụ ủ ụ Chi c c H i quan làm th t c nh p kh u nguyên li u, ậ ư . v t t
ắ
ệ ả ẩ ả : 2. Nguyên t c thanh kho n ậ ư ậ T t c nguyên li u, v t t
ề ấ nh p kh u theo lo i hình s n ả ượ ả ấ ả ẩ ấ xu t xu t kh u đ u ph i đ ạ c thanh kho n.
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề ẩ (tt):
ườ ữ TK NK, TK XK đ đ a Đi u 36. Thanh kho n t i khai Ng
ư ươ
ệ
ướ ả ẩ ả
ể ư ợ ớ ng pháp ả ủ DN và đ m b o nguyên li u, ả c s n ph m ả ư XK, NK đ a vào thanh kho n ph i đ m b o đã
ế ị ẩ XK. ả ả Q quy t đ nh thông quan và có ả HH đã
ả ờ ậ khai nh p kh u ọ ự HQ l a ch n nh ng ả vào thanh kho n ả nh ng ph i phù h p v i ph ồ ạ h ch toán hàng t n kho c a ậ ư ậ nh p kh u ph i có tr v t t ờ T khai ượ ơ ấ ự c c quan H đ th c xu t, th c nh p.
ậ ẩ ề
ộ ờ ấ ẩ c thanh kho n nhi u ộ ả ỉ ượ ự ể ượ ậ T khai nh p kh u có th đ khai xu t kh u ch đ ả c thanh kho n m t
ờ l nầ . M t t l n.ầ
ườ ử ụ Tr ng h p khai
ạ
ể ượ ộ ờ ầ NK theo h p đ ng mua bán đăng ký t thì m t t ợ SP XK có s d ng nguyên li u c a t ệ ủ ờ ụ Q khác ợ ồ i Chi c c H ả ừ c thanh kho n t ng ph n. khai XK có th đ
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề ẩ (tt):
ồ ơ
ậ khai nh p kh u ệ ử: ị ả
ồ ờ ả
ờ NK thanh kho n (bao g m c các t khai NK theo h p đ ng mua bán hàng hóa có liên quan);
ờ ả
ả XK thanh kho n (g m c các GC, t
ờ ể ủ ụ Danh sách các t ạ khai ờ XK đăng ký ồ TK ấ ạ khai theo lo i hình tái xu t ở ị đ a đi m làm th t c
ả ờ Đi u 36. Thanh kho n t ả 3. H s thanh kho n đi n t ề Thông tin chung đ ngh thanh kho n; ả khai Danh sách các t ợ ồ khai ấ xu t theo lo i hình và các t khác);
ệ Các thông tin gi i trình chi ti ng nguyên li u, v t t ậ ư
ế ượ t l ướ ụ ả ử ụ s d ng vào các m c đích d ế i đây (n u có):
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ả ờ ề ẩ (tt): Đi u 36. Thanh kho n t
ư ư ả NL, v t t
ườ
ậ khai nh p kh u ậ ư NK ch a đ a vào thanh kho n ử ỉ ử ụ 01 ph n mà không s ầ ậ ư khai ộ NL, v t t NK này vào SX,
ợ DN ch s d ng trên t ậ ư ủ ờ ế ể NK ti p theo đ ờ khai c a t
ệ ẩ + B ng kê nguyên li u, v t t ả ậ ư XK qua s n ph m theo
ả + B ng kê ng h p (tr ụ d ng toàn b sau đó dùng NL, v t t thanh kho n);ả ả HĐGC; ả ệ ậ ư ấ + B ng kê nguyên li u, v t t
+ B ng kê NL, v t t
ậ ư ể không ạ ị ế g m ồ NL, v t ậ ế ặ tái xu t; ộ XK xin n p thu ( ủ ả ư ề t đ ngh chuy n lo i hình, tiêu h y, bi u t ng…);
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề
ả ờ
ậ khai nh p kh u
ẩ (tt):
ế
ườ
ể ủ ệ ầ ủ ộ
ẩ
Đi u 36. Thanh kho n t ả ồ ơ ậ 4. Ti p nh n, ki m tra h s thanh kho n ả a) Trách nhi m c a ng i khai h i quan: Khai đ y đ n i dung theo đúng các tiêu chí và khuôn d ng chu n
ệ ố
ế
ả
ạ ử i h s thanh kho n và g i thông tin đ n H th ng
ặ ừ ố
ự
ồ
ậ
ấ
ẫ ủ ơ
ả
ệ ử ch i đăng ký và th c hi n s a ng d n c a c quan H i quan.
ệ
ậ
;
ế
ạ ồ ơ t XLDLĐTHQ; ả ậ Nh n ph n h i ch p nh n ho c t ướ ổ ổ đ i, b sung thông tin theo h ả ủ ơ b) Trách nhi m c a c quan H i quan: ệ ử Ti p nh n h s thanh kho n đi n t Ti n hành ki m tra, đ i chi u s li u
ệ
ả ế ố ệ và ph n h i thông tin k t qu ả ồ HQ trong th i h n 07 ngày làm vi c i khai ầ c yêu c u thanh kho n trên h th ng. ả
ặ
+ Không ch p nh n
ầ
ồ ơ ế ố ể ế ả ườ ả ờ ạ thanh kho n cho ng ậ ượ ể ừ ệ ố ả k t ngày nh n đ ậ thì ph n h i thông tin t ừ ố ồ ch i, nêu rõ lý do ho c ế t. KTSTQ khi c n thi
ườ
ủ ụ
ậ
ấ ề ấ ế đ xu t ti n hành ấ + N u chế p nh n thì ng
ế
i khai ế
ẫ ạ
ướ
ề
ả
hoàn thu , không thu thu theo h
HQ và Chi c c Hụ Q làm ti p th t c ế i kho n 5 Đi u này.
ng d n t
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ề ả ờ ẩ (tt):
ậ khai nh p kh u ế ề ề ệ ề ề
ề ả
Đi u 36. Thanh kho n t ế ự ồ ơ ủ ụ 5. H s , th t c xét hoàn thu , không thu thu th c ề hi n theo Đi u 10, Đi u 18, Đi u 118, Đi u 127, Đi u ề ề 128, Đi u 129, Đi u 130, Đi u 131 , kho n 2 Đi u 132 T.t ề 194ư .
ẫ ệ ể ự
ả
ả
này: i khai
ề
ả
ư ườ TK XK ệ theo đi m c kho n 3 Đi u này) trên H
ậ ư ệ ấ “B ng báo cáo nh p xu t t n nguyên li u, v t t ”:
Riêng các m u bi u sau th c hi n theo Thông t ư “B ng kê các TK XK đ a vào thanh kho n”: ng ử ụ ả ộ HQ không ph i n p, s d ng “Danh sách các thanh kho n” (ả ể th ng;ố ả ự ệ
ậ ư ậ ế ẩ nh p kh u”:
ồ ụ ụ ệ ụ ụ ự ệ ậ ẫ ố th c hi n theo m u s 13 Ph l c III; “Báo cáo tính thu trên nguyên li u, v t t ẫ ố th c hi n theo m u s 14 Ph l c III.
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ả ờ ề Đi u 36. Thanh kho n t ậ khai nh p kh u ẩ (tt):
ủ ụ ự ệ ả
ế ệ ế ế,
ậ ồ ơ ồ ơ ả ả ử ế ạ 6. Chi c c Hụ Q làm th t c thanh kho n th c hi n vi c ti p nh n h s thanh kho n, hoàn thu , không thu thu ử x lý h s thanh kho n, x lý vi ph m (n u có).
ườ 7. Tr ng h p hàng hóa là
ị ượ NL NK đ ể SX hàng XK nh ng ư ể SX và XK h t, ế DN đ ngh đ
ả
ể
ệ
khai ỉ ế
ề ả ử ả ụ ộ ị ờ NK nguyên li u, không đăng ký t ộ các lo i ạ thu . Th i h n ờ ạ ị ệ ế ự ộ ế ậ
ộ ệ ợ ư c chuy n không đ a vào ụ ộ ị ụ Q n i ơ tiêu th n i đ a thì ph i có văn b n g i Chi c c H ủ ụ ể làm th t c đ chuy n tiêu th n i đ a và thanh kho n ơ ở ờ trên c s t ớ khai m i mà ch khai và n p ạ n p thu , ph t ch m n p thu th c hi n theo quy đ nh hi n hành.
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ả ờ ề Đi u 36. Thanh kho n t ậ khai nh p kh u ẩ (tt):
ế ơ 8. C quan H Q khi ti n hành thanh kho n ph i đóng
ả ờ
ố ớ ư
ả ả XK khai ậ ư NK HQ l u; đ i v i nguyên li u, v t t ả
ườ ả ả ấ d u “đã thanh kho n” trên b n chính t ệ ườ i khai ng ế ấ ằ có thu su t b ng 0% thì đóng d u “đã thanh kho n” ờ lên b n chính t ấ i khai HQ l u.ư NK ng khai
ợ ườ ả ừ ầ ụ ng h p thanh kho n t ng ph n thì ph i l p ph
ờ ả ả ậ NK,
khai ơ ở ệ ể
ộ ậ ệ ả ế ầ Tr ụ l c ghi rõ n i dung đã thanh kho n (t ế ề nguyên v t li u, ti n thu …) đ làm c s cho vi c thanh kho n ph n ti p theo.
ƯƠ
II. TTHQĐT HÀNG SXXK – CH
Ề NG V (ĐI U 33 – 37)
ủ ụ ố ớ ườ ợ ả ẩ ượ Đi u 37ề . Th t c đ i v i tr c
ể ự ế ệ ấ ng h p s n ph m đ ẩ bán cho doanh nghi p khác đ tr c ti p xu t kh u
ườ ệ 1. Ng HQ NK nguyên li u, v t t
ệ ậ ư ể SX s n ả đ ứ ị
ả ủ ụ NK, thông báo đ nh m c, ư ị i khai ự ph m ẩ XK th c hi n th t c ạ thanh kho n theo quy đ nh t i Thông t này.
ả 2. Ng HQ tr c ti p
ị ườ ả i khai ẩ ạ ẩ ư i Thông t
ẩ ấ
ả ẩ
ờ ả ự ế XK s n ph m làm th t c ủ ụ ờ này. T khai XK s n ph m theo quy đ nh t ờ ạ khai xu t kh u đăng ký theo lo i hình SXXK; trên t ấ ừ NVL NK đ ể ượ ả XK ghi rõ “s n ph m đ c s n xu t t ầ ạ ẩ t ả SX hàng XK” và ghi tên DN bán s n ph m i ph n ệ ử. khai h i quan đi n t “Ghi chép khác” trên t
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ụ ỉ Ch áp d ng TTHQĐT đ i v i lo i hình: H àng hóa nh n ậ
ươ ố ớ ướ gia công cho th ng nhân n ạ c ngoài .
ề ị
ấ ố Chính sách, ch ế này ch quy đ nh v TTHQĐT; ệ đ i v i hàng gia công , th c hi n th ng nh t
ư Thông t ả ộ đ qu n lý theo Thông t ỉ ố ớ ư ố s 117/2011/TTBTC ự .
ệ ự
ư ố
ừ ệ ử đi n t in th c hi n theo s 117/2011/TTBTC. Riêng ế
m u ẫ quy ờ T khai ệ ử ị T khai đi n t ẫ ự ể ệ
ư ờ ế th c hi n theo m u quy đ nh (HQ/2012TKĐTGGCCT và HQ/2012
ứ ẫ Các m u ch ng t ị ạ đ nh t i Thông t ể ệ ử đi n t giao gia công chuy n ti p và ậ nh n gia công chuy n ti p ạ này i Thông t t TKĐTNGCCT).
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ
ợ ồ H p đ ng gia công : ả ườ : i khai h i quan
ị
ơ
ủ ụ ế ị ể
ế
ẩ
ầ
ồ ơ gi y và Chu n b ki m tra CSSX (n u có yêu c u).
ể
thông tin HĐGC
ả
ậ
ạ
ờ
1. Th t c thông báo * Trách nhi m ệ c a ngủ Khai, g i ử thông tin đ n CQHQ: ế + HĐGC + Các danh m cụ ứ + Đ nh m c ấ + Gi y phép ủ ụ ả ờ + Th i gian khai, n i làm th t c h i quan: Theo TT 117 ế ủ ồ c a CQHQ: ả ậ Ti p nh n thông tin ph n h i ổ ử ổ ừ ố HĐGC: S a đ i, b sung thông tin HĐGC. + T ch i ậ ấ ệ ự + Ch p nh n HĐGC: Th c hi n các th t c ti p theo. ấ ấ ộ + N p/xu t trình h s ệ ố * H th ng TQĐT: ậ ế Ti p nh n, ki m tra ả ồ Ph n h i thông tin : ừ ố HĐGC: Ph n h i cho DN + T ch i ấ ể + Ch p nh n HĐGC: H th ng chuy n thông tin sang tr ng thái ch công ứ
ồ ệ ố ấ ề
ể
ch c HQ ki m tra, đ xu t.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
(tt): H p đ ng gia công
ủ ụ ệ
ồ
ấ
ệ
ồ ơ ể ể ng CSSX.
ưở ế
ậ ấ
ấ ậ ỉ ợ ồ 1. Th t c thông báo ả ứ ụ * Nhi m v công ch c H i quan: ể Ki m tra thông tin HĐGC. ấ ả ậ Ch p nh n HQĐC: Ph n h i thông tin cho DN ề Đ xu t: ồ ơ ấ ể + Ki m tra h s gi y ấ ơ ở ả ể + Ki m tra c s s n xu t ự (Th c hi n theo TT117) phê duy tệ ki m tra h s , ki m tra ụ Chi c c tr ậ HĐGC: ờ ạ Th i h n ti p nh n ể Không ki m tra CSSX: Ch m nh t 08 gi Có ki m tra CSSX: ờ Ch m nh t 05 ngày (CSSX khác t nh: 08
ể ngày).
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ụ ụ ợ ồ :
ồ ụ ụ ử ụ ụ ủ ợ
ụ
t b t m
ổ ổ ổ ổ
ế ị ạ nh pậ ẫ NK ụ
ị
2. Thông báo ph l c h p đ ng gia công ụ ụ ử ổ ợ ồ Nhóm ph l c s a đ i h p đ ng: + Ph l c s a thông tin chung + Ph l c h y h p đ ng. ụ ụ ổ Nhóm ph l c b sung danh m c: ụ NLVT + B sung danh m c ụ SPXK + B sung danh m c ụ + B sung danh m c thi ụ + B sung danh m c hàng m u ụ ụ ử ổ Nhóm ph l c s a đ i danh m c: ử ổ + S a đ i mã hàng ử ổ ơ + S a đ i đ n v tính ủ ụ Th t c th ông báo PLHĐGC: nh ư thông báo HĐGC.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ụ ụ HĐGC/Ph l c:
ổ
ỏ ả ươ ậ ủ ử ổ ng
ớ ố
ẫ ử ổ ụ ặ
ầ ả
DN nh m l n trong khai báo ho c ph c ủ HQ. ổ : như thông báo ph l c ụ ụ HĐGC.
ố ớ NL,VT gia công:
ự ợ ồ
ư ệ
ự ệ
ệ ệ TTHQ đ/v HH XNKTC. ự gia công th c hi n theo
ề ử ổ ổ 3. S a đ i, b sung ử ổ * Lý do s a đ i, b sung: ơ ở ổ S a đ i, b sung trên c s văn b n th a thu n c a th nhân v i đ i tác thuê gia công . ầ ổ S a đ i, b sung do ụ v yêu c u qu n lý c a ủ ụ ử ổ * Th t c s a đ i, b sung 4. TTHQ đ i v i a/ TTHQ NL,VT bên thuê GC cung c pấ : ố ớ ệ nh ư đ i v i hàng hóa TTHQ th c hi n NK theo h p đ ng ế ự mua bán, nh ng không th c hi n kê khai tính thu . NL, VT XNKTC: Th c hi n theo ậ ư Vi c l y m u nguyên li u, v t t ư ướ h ẫ ẫ ạ i Đi u 14 Thông t ệ ấ ng d n t này.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ự
ừ
ướ
c:
ậ
ả ượ
HĐGC
ự
ả c hai bên tho thu n trong ả TTHQ ủ ụ XK SPGC, DN ph i khai
NVLGC t
ự
ng theo các tiêu chí thông tin t
ả ẫ i m u N
VL GC t
ố ớ NL,VT gia công (tt): ứ cung ng t trong n
ạ
ậ ợ ệ như hàng hóa nh p kh u theo h p
ư 4. TTHQ đ i v i b/ TTHQ NL,VT t Ph i đ Không ph i làm cung Khi làm th t c ứ ứ ạ cung ng. NVL có thu ế XK thì khi làm th t củ ụ XKSPGC DN khai, tính ấ ẩ ụ ụ TKHQĐT xu t kh u. thu ế XK trên ph l c ừ ướ ứ t ự c ngoài n c/ TTHQ NL,VT t : cung ng ứ ự ậ cung ng. NK theo lo i hình nh p gia công t TTHQ NK th c hi n ồ đ ng mua bán ẩ kê khai tính thu .ế ự nh ng không
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ể ự ượ th c ự
ệ ư .
HĐGC.
ủ ụ ị
:
ế
ị ứ
ờ
ướ ấ
c XK ầ ướ ặ ệ HĐGC: 5. TTHQ NK MMTB đ th c hi n ự ệ ể th c hi n HĐGC TTHQ NK MMTB thuê, m n đ ồ ợ XK, NK theo h p đ ng mua bán hi n nh hàng hóa ạ TNTX Lo i hình N i ơ làm th t củ ụ : Chi c c ụ qu n lý ả ứ : đ nh m c 6. Th t c thông báo ả ườ a/ Trách nhi m ệ Ng i khai h i quan ử thông tin đ n HQ: ứ Khai thông tin đ nh m c, g i ự ế ủ SPGC ị ẫ Theo M u đ nh m c th c t c a Th i gian khai: ậ ầ XK 01 l n: Ch m nh t 10 ngày tr ề ầ XK nhi u l n: tr c ho c cùng lúc XK đ u tiên
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ
(tt): ồ c a CQHQ:
ị ệ ứ (tt): ị đ nh m c ả i khai h i quan ả a đ i ự
ự ấ ẫ ị ủ ụ ồ ơ gi y và xu t trình m u ki m tra th c
ầ
ể ị ứ thông tin đ nh m c
ả
ị ậ ị
ể ề ể ạ ấ ờ 6. Th t c thông báo a/ Trách nhi m ệ Ng ườ ủ ậ ế Ti p nh n thông tin ph n h i ứ ử ổ thông tin Đ nh m c ứ ị ừ ố đ nh m c: S T ch i ậ ứ ấ Ch p nh n đ nh m c: Th c hi n th t c XKSP ể ấ ấ ộ N p/xu t trình h s ế ứ ế ị đ nh m c (n u có yêu c u). t ệ ố b/ H th ng TQĐT: ậ ế Ti p nh n, ki m tra ồ ả : Ph n h i thông tin ừ ố đ nh m c: Ph n h i cho DN ồ ứ + T ch i ệ ố ứ ấ + Ch p nh n đ nh m c: H th ng chuy n thông tin sang ứ tr ng thái ch công ch c HQ ki m tra, đ xu t.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ị ứ (tt):
ụ ủ ụ ệ
đ nh m c ứ ị ứ ồ
ấ
ứ đ nh m c
ồ ơ ưở ể ể phê duy tệ ki m tra h s , ki m tra ị đ nh
6. Th t c thông báo c/ Nhi m v công ch c HQ: ể ứ Ki m tra thông tin đ nh m c. ả ị ậ ấ Ch p nh n đ nh m c: Ph n h i thông tin cho DN ề Đ xu t: ồ ơ ấ ể + Ki m tra h s gi y ự ế ị ể + Ki m tra th c t ụ Chi c c tr ng m c.ứ
ế ờ ạ
ể ể ờ ứ ự ế ị đ nh m c: 02 gi ồ ơ ấ 08 giờ ự ế ĐM: 05 ngày
ỉ ứ ị ậ đ nh m c: Th i h n ti p nh n ồ ơ ể + Không ki m tra h s , th c t + Ki m tra h s gi y: + Ki m tra th c t (CSSX khác t nh: 08 ngày)
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ị
ứ (tt):
ụ
ủ ụ ệ
ậ
ể
ứ đ nh m c
ị
ể
ả
ị
ủ ụ ể ờ
ư ỉ ỉ
ướ
c khi XK
ầ
ố
ầ
ẫ
ề
c khi XK l n cu i cùng (do nh m l n tính toán) ỉ c khi XKSP có đi u ch nh đ nh m c (lý do khác)
ự ủ ụ
ệ ươ
ứ ị
đ nh m c 6. Th t c thông báo ứ c/ Nhi m v công ch c HQ (tt): ấ ứ ị Xác nh n trên đ nh m c gi y khi: ự ế ị ồ ơ + HQ có ki m tra h s , th c t + DN có yêu c uầ ứ ả ộ DN n p 02 b n đ nh m c ậ CCHQ ki m tra, xác nh n ả ả Tr DN 01 b n, l u 01 b n. ề ứ : 7. Th t c đi u ch nh đ nh m c ề Th i đi m đi u ch nh: ầ ế + XK h t 01 l n: 05 ngày tr ề ầ + XK nhi u l n: ướ . 05 ngày tr ướ . 05 ngày tr ự TTHQ th c hi n t
ị ứ . th t c thông báo đ nh m c
ng t
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ấ 7. TTHQ xu t kh u ẩ SPGC:
ự ố ớ ệ như TTHQ đ i v i hàng hóa XK theo HĐ mua
Th c hi n bán
ứ ố Khai thông tin XK cho đ i tác th ba
ể ể ấ Xu t trình m u ẫ NK đ HQ ki m tra
ế ự ứ ướ N u có NL,VT t cung ng trong n c:
ậ ệ ẫ ự + Khai m u Nguyên v t li u gia công t ứ cung ng.
ế ế ẩ ấ + Tính thu xu t kh u (n u có) .
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ ể 8. Th t c giao nh n ế : ậ SPGC chuy n ti p
Bên nhận
Bên giao
( 1 )
( 4 )
( 2) ( 6 ) ( 5 ) ( 3 )
HQ bên giao
HQ bên nhận
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ể
ủ ụ
ế (TT):
ậ SPGC chuy n ti p
:
ệ
ể
ự
khai giao gia công chuy n ti p
ơ GTGT/hóa đ n ơ XK cho Bên nh n.ậ ủ ế và th c hi n th
ự ư XK SPGC (Sau khi nh n ậ TKNGCCT đã hoàn
ờ nh ừ
ờ
Bên nh n
ậ ); Th i đi m làm
ả ằ TTHQ ph i n m trong
ờ ạ
ể ừ
ể
ế
ế
ầ
(n u HQ yêu c u):
ả sồ ơ h i quan
ậ
ả chính NGCCT: 01 b n ả sao TK có xác nh n ậ TK không có xác nh n thông quan
.
ả
ộ
ả sao
ế
ấ
8. Th t c giao nh n ệ a/ Trách nhi m Bên giao ả Giao SP và b n chính hóa đ n Khai thông tin t ụ ươ ng t t c t ể thành TTHQ t ệ ự ủ HĐGC giao và không quá 15 ngày k t th i h n hi u l c c a TTHQ nh n ậ SPGC chuy n ti p. ậ ngày Bên nh n hoàn thành N p hộ ờ + T khai HQ/2012TKĐTGGCCT: 02 b n ờ + T khai HQ/2012TKĐT ặ ả thông quan ho c b n chính ị ỉ + Văn b n ch đ nh giao hàng: n p 01 b n ộ + Phi u xu t kho: n p 01 b n
ả sao.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ ể 8. Th t c giao nh n ậ SPGC chuy n ti p ế (TT):
ậ : ệ b/ Trách nhi m Bên nh n ồ ơ ừ ậ ả ẩ Nh n s n ph m và h s t
Bên giao ể ờ khai Khai thông tin t
ế NGC chuy n ti p và th c hi n ấ ừ ướ ệ n c
ả ầ
ấ ự th t củ ụ nh ư NL NK do bên thuê GC cung c p t ngoài. ế s ồ ơ h i quan (N u HQ yêu c u): N p hộ ả ờ + T khai HQ/2012TKĐTNGCCT: 02 b n chính ơ XK: 01 b n ả sao + Hóa đ n ơ GTGT ho c hóa đ n Xu t trình m u ặ ẫ SPGCCT
ứ ổ ừ ế ậ Xu t trình HH/s sách, ch ng t liên quan đ n nh n
ấ hàng ể
ử 1 TK ĐT NGCCT
đã hoàn thành TTHQ.
Chuy n Bên giao
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ 8. Th t c giao nh n ế (TT):
ệ ậ SPGC chuy n ti p ể ậ : ả c/ Trách nhi m H i quan bên nh n
ự ẩ ậ Th c hi n
ệ TTHQ nh đ i v i ư ố ớ NL,VT nh p kh u do bên ấ ừ ướ thuê gia công cung c p t c ngoài n
HQ bên nh n ch ki m tra th c t
ỉ ể ư ổ ể ự ế HH khi có nghi v nấ . SX thì ki m tra s sách
ậ ợ đã đ a hàng vào ng h p ừ
ườ tr ch ng tứ ẫ ấ ẫ L y m u, niêm phong m u.
ả ệ d/ Trách nhi m H i quan bên giao
ự ấ TTHQ th c hi n
: ẩ ư ố ớ SPGC xu t kh u ự ế ể ệ ệ nh đ i v i ự HQ bên giao không th c hi n ki m tra th c t hàng hóa.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ượ ậ NL,VT, MMTB thuê m n trong quá
ủ ụ 9. Th t c giao nh n ự trình th c hi n ệ HĐGC sang HĐGC khác:
ư ủ ụ ự ể ệ Th c hi n nh th t c giao nh n ế ậ SPGC chuy n ti p
ấ ơ Không yêu c u ầ DN xu t trình Hđ nơ GTGT/hóa đ n XK.
ụ ộ ị ề ặ 10. TTHQ SPGC thanh toán ti n công ho c tiêu th n i đ a
ự ệ TTHQ th c hi n theo hình th c ứ XNK t
ề ỗ SPGC thanh i chạ ằ ả
ữ ậ ả ậ ợ ồ toán ti n công thì h p đ ng mua bán thay b ng văn b n tho thu n gi a bên thuê và bên nh n gia công .
ườ ờ Tr ợ Bên nh n ậ GC đ ng th i là Bên NK t
ng h p ả ạ ả ủ ụ XK TC và NK t ỗ ạ i ch ỗ i ch
ồ SPGC thì ph i làm c th t c SPGC.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ườ :
ị ả HĐGC: ả i khai h i quan ả ử ế
ả
ậ
ả ủ ụ 10. Th t c thanh kho n a/ Trách nhi m ệ Ng ề Khai thông tin đ ngh thanh kho n, g i đ n CQHQ: ầ Theo M uẫ : Yêu c u thanh kho n gia công Th i gian khai: 45 ngày Ti p nh n thông tin ph n h i ầ + T ch i a đ i
ờ ủ ế ả ồ c a CQHQ: ử ổ thông tin yêu c u ầ ừ ố yêu c u thanh kho n: S thanh kho nả
ự ệ ầ ả ậ + Ch p nh n yêu c u thanh kho n: Th c hi n theo yêu
ấ ầ ủ c u c a HQ
ế ả ị N pộ h s ồ ơ thanh kho n (n u có y/c): Theo quy đ nh
TT117.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ườ (tt):
ử ả HĐGC (tt): ả i khai h i quan ư ừ
ứ ử
ạ ệ ự ỗ
i ạ VN: Th c hi n XNK t ệ
ế ể ệ
ự ế
ả ủ ụ 10. Th t c thanh kho n a/ Trách nhi m ệ Ng X lý NVL, MMTB d th a: a. Hình th c x lý: i ch Bán t ư XK theo HĐMB ự Xu tấ tr : ả Th c hi n nh ể ự Chuy n sang HĐGC khác: Th c hi n chuy n ti p ệ ặ : Th c hi n NK PMD Bi u, t ng ả ủ Tiêu h y: Có văn b n thông báo HQ; HQ giám sát ờ ạ ử 30 ngày b. Th i h n x lý: có văn b n thông báo c. Sau khi x lý, DN CQHQ, kèm các
ứ ch ng t ử ư ừ ử ử ừ liên quan . ả d. G i văn b n thông báo đã x lý d th a.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ả HĐGC (tt):
ể
ả
ầ thông tin Yêu c u thanh kho n.
ầ
ả ồ
ậ
ầ
ể ề ấ
ệ ố ể
ờ
ạ
ủ ụ 10. Th t c thanh kho n ệ ố b/ H th ng TQĐT: ậ ế Ti p nh n, ki m tra ả ồ : Ph n h i thông tin ả ừ ố Yêu c u thanh kho n: Ph n h i cho DN + T ch i ấ + Ch p nh n Yêu c u thanh kho n: H th ng chuy n thông tin sang tr ng thái ch công ch c HQ ki m tra, đ xu t.
ụ
ệ
ả ồ ơ
ể
ả
t
ự
ệ
ể
ầ
ả
ả ứ ứ c/ Nhi m v công ch c H i quan: * Ki m tra thông tin, h s thanh kho n: ố PLHQ về thanh kho nả : ấ DN ch p hành t + CCHQ ki m tra thông tin Yêu c u thanh kho n, th c hi n
ả ả ể
ế
ậ
ấ
+ K t qu ki m tra phù h p thì ch p nh n k t qu thanh
ệ ố
ả ể
+ K t qu ki m tra không phù h p thì yêu c u
ả ồ
ể ể
ộ ồ ơ ầ DN n p h s cho
t; ph n h i thông tin
ệ ố thanh kho n trên H th ng. ả ợ ế ả ồ kho nả trên H th ng; Ph n h i thông tin cho DN. ợ ế thanh kho nả đ ki m tra chi ti ế DN.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ủ ụ ệ
ứ
ấ
ả HĐGC (tt): 10. Th t c thanh kho n ụ c/ Nhi m v công ch c H i quan (tt): ề DN không ch p hành t
ả t
ố PLHQ v thanh kho n;
ư
ấ
hành t ấ v n ho c
t ố PLHQ v thanh kho n ề ợ ặ tr ứ
ả DN ch p ấ ấ ệ ả nh ng có d u hi u nghi HĐGC; ng h p ki m tra xác su t 5% ầ
ườ ả
ể Công ch c H i quan ki m tra thông tin Yêu c u thanh
ể ế ố ệ
ệ ố
ả kho n, đ i chi u s li u trên H th ng. ề ấ
ể
ả ồ
ệ ố
ứ
ố ế ồ ơ ể Đ xu t ki m tra chi ti t h s . ệ LĐCC phê duy t ki m tra và ph n h i thông tin cho DN. ả ậ ố ệ * Xác nh n s li u thanh kho n: ả Ki m tra thông tin thanh kho n trên H th ng: Công ch c ệ ố
ồ ơ
ứ
ệ ố
ả
ể ậ ả H i quan xác nh n trên H th ng ể ả nh n trên H th ng và H s thanh kho n
ậ ả ồ
ế
ế
ả
ả Ki m tra h s thanh kho n: Công ch c H i quan xác ồ ơ ả ố Ph n h i thông tin k t qu đ i chi u thanh kho n cho DN.
Ố Ớ
III. TTHQĐT Đ I V I HÀNG GIA CÔNG
ề
ươ
( Đi u 23 32, Ch
ng IV TT196 )
ứ
ả ể
ầ
ả HĐGC (tt): 10. Th t c thanh kho n ụ c/ Nhi m v công ch c H i quan (tt): ế ồ ơ ố ậ ả * Th i h n ti p nh n, ki m tra, đ i chi u h s thanh kho n ế trên H th ng ể ừ ấ ậ ệ ố : Ch m nh t 07 ngày k t Ki m tra, đ i chi u ả . c yêu c u thanh kho n
ấ
ậ
k ể
t
ủ ụ
ậ
ủ ụ ệ ế ờ ạ ố ể ậ ượ ngày nh n đ tế h s thanh kho n ể ả : Ch m nh t 30 ngày ồ ơ chi ti Ki m tra ản. ộ ồ ơ ừ DN n p h s thanh kho ngày ậ ờ ạ ườ
ợ
ả : * Xác nh n hoàn thành th t c thanh kho n Th i h n xác nh n: + Tr
NVL, MMTB d thư ừa: Ch m nh t
ng h p không có
ấ 01
ngày sau khi CCHQ hoàn thành vi c đ i chi u
ườ
ậ ố ệ ế s li u. ấ
+ Tr
ệ ố NVL, MMTB d th a: ử
ợ ng h p có ậ
ậ ư ừ ủ
ả
ậ
ư ừ Ch m nh t 03 ngày sau khi nh n văn b n thông báo đã x lý d th a c a DN ả trên:
ụ xác nh n hoàn thành thanh kho n
ạ Lãnh đ o Chi c c ệ ố + H th ng ồ ơ + H s thanh kho n
ồ ơ ả (Có n p ộ h s thanh kho n
ả ).
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ắ
ề
ạ
ư
ủ
i T.t
này
ượ
đ
ị c áp d ng cho DNCX trong và ngoài KCX.
ả
ử ụ
ồ
c qu n lý theo m c đích s d ng và ngu n NK:
ụ
́
́
́
̀
̉ ̣ ̣ ̉
́
́
́
ế ộ
ự
̣ ̣
ệ ́
̀
ử ụ
ụ
ử ụ
ụ
ả
Đi u 38. Nguyên t c chung ố ớ 1. TTHQ đ i v i HH XK, NK c a DNCX quy đ nh t ụ ụ ượ 2. HH XNK đ ử ụ ả a) Qu n lý theo m c đích s d ng: ̀ ử ư ạ HH quan ly theo muc đi ch s dung là: san xuâ t, đâ u t t o ̀ ươ ng na y TSCĐ, tiêu du ng, làm TTHQ theo quy đinh tai Ch ́ ̀ và th c hi n ba o ca o ha ng hoa theo ch đ nhâp xuâ t tô n th c tê ; Hàng NK đăng ký theo m c đích s d ng nào thì ố khi xu t ra cũng ph i cân đ i theo m c đích s d ng đó. ử ụ
ự ấ ả
ượ
ụ
HH qu n lý theo m c đích s d ng khác, làm TTHQ và đ
c
ạ
ươ ứ
ng ng.
ả ả
̣
̀
ồ ́ c ngoa i
̣ ̉
ừ qu n lý theo t ng lo i hình t b) Qu n lý theo ngu n nhâp khâu: ớ ươ HH XNK v i n ớ HH XNK v i nôi đia.
̣ ̣
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ữ 3. Hàng hóa luân chuy n gi a DNCX và chi nhánh c a ủ
ướ ả Tr
ộ ị không ph i làm TTHQ. ơ ả
ế ả ả
ấ ề ộ ể ộ ộ ộ ệ
ư ể DNCX trong n i đ a c khi ả ể luân chuy n DNCX ph i thông báo cho c quan H i ơ quan n i qu n lý DNCX và ph i có Phi u xu t kho ậ kiêm v n chuy n n i b kèm theo L nh đi u đ ng n i ộ b theo Thông t 153/2010/TTBTC.
ữ ủ Riêng hàng hóa luân chuy n gi a DNCX và chi nhánh c a
ừ ườ
ợ ộ ị ể ể ụ ộ ị ệ ng ề ề
ố ủ
ộ ị ự ệ
ể DNCX trong n i đ a đ tiêu th n i đ a (tr tr ự h p luân chuy n HH NK th c hi n quy n NK, quy n ượ phân ph i c a DNCX đã đ c thông quan): DNCX và ả chi nhánh trong n i đ a ph i làm TTHQ và th c hi n ị ế chính sách thu theo quy đ nh.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
̀ ́ ậ ̉ ̣
̀ ̀ ̣ ́ dung la tiêu du ng, đ ́ c qu n lý nh sau:
̀ ̀ ử ẩ ủ 4. Ha ng hoa nh p kh u c a DNCX quan ly theo muc đi ch s ượ ả ể ụ ụ a) Ha ng tiêu du ng đ ph c v cho đi u hành b máy VP và
ạ ủ ư ề ồ ộ ừ ộ ị l a ự n i đ a
sinh ho t c a CB, công nhân có ngu n NK t ch n.ọ
̀ ặ ưở ̣ ̣
ng ho c hàng tiêu dùng ự ượ ̀ b) Hàng tiêu du ng phuc vu nha x ư ̣ ̣
̀ ẩ ứ ả ụ ụ ị ̉ ̣
ệ ả ị
ự ế ứ
Vi c phân đ nh hàng hóa ph c v san xuâ t nh ng không
ị ị ự ị ph c v cho hoat đông SX nh ng không xây d ng đ c theo đ nh m c s n ph m phai la m TTHQ theo quy đinh. ả ệ Vi c phân đ nh HH không tho mãn đi u ki n làm tài s n, ệ ẩ căn c theo chu n m c k toán Vi ụ ụ ̉ ệ ứ xây d ng đ nh m c, doanh nghi p t
́ ́ ề t Nam. ́ ư xác đ nh. ộ ượ ự ộ ệ ự ệ ̣ c) Chê đô khai ba o đ c th c hi n khai báo m t tháng m t
l nầ
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ộ 5. N i dung thông tin khai báo đ n HQ ph i phù h p v i n i
ế ổ ạ ữ ệ ự ế ợ ả ế và s sách k toán t ớ ộ i DN: dung d li u theo dõi th c t
ớ ả ả
ạ ụ ề ợ ớ ạ ơ ị ủ ệ t
ứ ợ ả
ự ế ả ấ ạ ứ a) Danh m c HH đăng ký v i HQ ph i phù h p v i qu n lý i DN v mã ký hi u hàng hóa, ch ng lo i, đ n v tính; ị ớ ị v i đ nh m c th c t b) Đ nh m c tiêu hao NVL thông báo v i HQ ph i phù h p s n xu t t ớ i DN;
ậ ả
ế ạ ơ ị ệ ề ạ ợ ớ c) HH khai báo trên TK ph i phù h p v i phi u nh p kho, ủ i DN v mã ký hi u, ch ng lo i, đ n v tính,
ấ xu t kho t SL;
ồ d) HH t n kho th c t
ự ế ả ồ ̉
ợ
́ ạ ồ ậ ỳ
ả ớ DNCX khai báo khi thanh kho n v i ́ ợ ớ ơ c quan HQ ph i phù h p v i HH t n kho theo sô sa ch ́ ổ ả i DN và "B ng t ng h p hàng hóa nh p kê toa n t ạ ơ ấ xu t t n" theo dõi t i c quan HQ trong cùng k báo cáo.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ờ ệ ữ ứ ừ khai, ch ng t
ấ
ờ ậ ướ
6. X lý khi có sai l ch gi a khai báo trên t nh p xu t kho: ậ ổ ̉
ổ ử ư ̉ ử ớ ự ế v i th c t ấ ợ ườ ng h p tr a) Tr c khi nh p xu t kho và trong th i gian ổ ử ử ổ ượ c phép khai s a đ i, b sung, DN kê khai s a đôi, b đ sung nh khai s a đôi, b sung h s h i quan;
̀ ̀ ợ ̀ ơ ̣ b) Tr
́ ử ổ ̉ ̣
́ ̀ ậ ư ấ ̣ ́ ng
ợ ng h p: ệ Đ i v i sai l ch v l
ự ế ớ ả ậ ̃ ng, khai báo theo Mâ u “Thông nh n hàng v i khai ề ượ ệ i trình chênh l ch th c t
ử ề ̉
ỉ Đ i v i sai l ch v các ch tiêu khác, DN kê khai s a đôi, ̉ ổ ồ ơ ệ ư ử ồ ơ ả ́ ̀ ươ ng h p sau khi nhâp xuâ t kho va ngoa i th i ượ gian đ c phe p khai s a đ i, bô sung, DN pha t hiên ̃ sai lêch và khai báo se xem xe t ch p nh n t ̀ươ tr ố ớ báo gi báo”; ố ớ ổ b sung nh khai s a đôi, b sung h s HQ.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ố ớ 7. Vi c ki m tra, giám sát HQ đ i v i HH NK, XK d a ự
̃ ̀ ̣ ̣ ̣
̃ ư ́ ̉ ơ liêu theo do i nhâp – xuâ t – tô n trên Hê ử ̣ ̉ liêu điên t
̀ ̣ ử ́ ̣ ̉
́ ́ ơ ở ờ ̣
ẩ ̉ ̣ ̉
ứ ứ ừ ấ ị ̉ ấ khai xu t ́ ậ ̀ va sô
́
Vi c giám sát tr c ti p t
ầ
ấ ưở ụ ả ể ệ ̃ ư trên d ́ thô ng x ly d cua c quan Hai quan ́ ́ ́ ự ơ i ba o ca o nhâp – xuâ t – tô n th c tê cua doanh v ̀ ẩ ờ ậ nghiêp va c s t khai nh p kh u, t ̃ kh u đa hoàn thành thu tuc hai quan, phiê u nh p ́ kho, phiê u xu t kho, đ nh m c, ch ng t ́ ́ sa ch kê toa n liên quan. ế ủ ự ế ạ ổ ệ i c ng ra vào c a khu ch ủ ụ ế ị ế t theo quy t đ nh c a C c xu t, DNCX khi c n thi ố ỉ ng C c H i quan t nh, thành ph . tr
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ẩ
ố ượ ơ ề 8. DNCX đ ệ ự
ề ấ ề ́ ̀ ́ ệ ự ợ ơ ̣
ự ệ ạ Đ i v i HH NK theo lo i hình này, DNCX th c hi n
ỳ ả ớ ơ
ề ả i đi m b kho n 10 Đi u 44 Thông t
ể c c quan NN có th m quy n c p phép đ ề th c hi n quy n XK, quy n NK, quy n phân ph i HH thì th c hi n TTHQ theo quy đinh đô i v i h p đô ng mua bán. ố ớ ế ộ ấ ch đ báo cáo HH XK, NK trong k vào báo cáo xu t ồ ậ nh p t n kho v i c quan HQ qu n lý DNCX theo ư ố ạ ể ị quy đ nh t s 194/2010/TTBTC ngày 06/12/2010 c a B Tài chính.
ế ụ
ố ớ ị ự ệ ậ ủ ộ ủ ế ệ 9. Thu áp d ng đ i v i hàng hóa NK, XK c a DNCX ạ i các Lu t Thu hi n hành. th c hi n theo quy đ nh t
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́
́
́
10. Tr
c khi th c hiên TTHQ ĐT và ba o ca o theo chê đô nhâp
̣ ̣ ̣
́ ươ ́
ồ
̉
ự ự ế ế
ổ
ồ
ử ụ
ị , DNCX thanh khoan xác đ nh HH còn t n ử ế ơ ổ
ẫ
ủ ả ụ ụ
s 194/2010/TTBTC.
ạ
ự ế
ư ố ổ
i DNCX
ế ư
M u báo cáo hàng t n kho th c t ẫ ố
ị
̀ xuâ t tô n th c t theo s sách k toán c a DNCX và g i đ n c quan HQ. ẫ M u báo cáo thanh kho n hàng t n kho theo s sách s d ng m u 10/HSTKCX Ph l c VI Thông t ồ ẫ ử ụ s d ng m u s 18 PLIII ban hành kèm theo T.t ố ượ ể
theo s sách k toán t này. ổ
ủ
ồ
ủ
ổ
a) Ki m tra và xác đ nh s l ự ế ợ ằ
ủ
ả
ổ ng t n theo s sách c a H i
Tr
ng h p b ng nhau: L y s l ứ ể
ợ
Tr
ấ ượ
ế
ự ế ổ
ủ
ể ổ
ự
ồ
ng hàng hoá t n theo s sách c a ế HQ và th c t theo s sách k toán c a DNCX: ấ ố ượ ườ ồ ể ồ ầ ỳ quan làm căn c đ chuy n t n đ u k . ủ ườ ơ ở ả ằ i trình c a DNCX, ng h p không b ng nhau: Trên c s gi ồ ế ử ạ ử ng hàng t n HQ x lý thu , x ph t VPHC (n u có); L y l ể ứ ể ế theo th c t s sách k toán c a DNCX làm căn c đ chuy n ồ ầ ỳ t n đ u k . b) Sau đó, DNCX t
ợ ớ
ủ
ớ
ả
ụ chuy n đ i HH t n này sang theo danh m c ế hàng hoá m i phù h p v i qu n lý kho c a DNCX và khai đ n HQ.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ệ ử
ưở
ả 11. Vi c x lý đ i v i tài s n, HH có ngu n g c NK khi ế ng ch ị ự ệ i đ
c th c hi n theo quy đ nh ư c l ề ả ố ớ ồ ố ể ổ ừ DN chuy n đ i t DNCX thành DN không h ượ ạ ượ ộ ế ấ đ ch xu t và ng ạ ể i đi m d kho n 4 Đi u 45 T.t t 194/2010/TTBTC.
̀ ị ể Điê u 39. Đ a đi m làm TTHQ:
ạ ụ ả 1. Đ i v i hàng hóa XK, NK: TTHQ làm t i Chi c c H i quan
ố ớ ả ơ n i qu n lý DNCX.
ộ ị ộ
ữ ụ ặ ạ ơ
ớ 2. Đ i v i hàng gia công gi a DNCX v i DN n i đ a: DN n i ả i Chi c c HQ n i qu n lý DNCX ho c Chi ộ ị ụ ở ủ ơ ố ớ ị đ a làm TTHQ t ụ c c HQ n i có tr s chính c a DN n i đ a.
ữ ậ 3. Đ i v i hàng GC gi a hai DNCX: DN nh n gia công làm
ạ ụ ậ ơ ả i Chi c c HQ n i qu n lý DNCX nh n GC. ố ớ TTHQ t
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ụ ử ổ ổ Đi u 40. Đăng ký, s a đ i, b sung danh m c hàng hóa
́ ̣ ̉ ̉
ự ệ ẫ B sung
ấ ồ ủ ơ ả ị
ả
ể ư ướ ề ờ ệ ự ổ ề nhâp khâu, xuâ t khâu: ớ ướ ổ m i h ậ qu n lý nh p xu t t n c a c quan HQ quy đ nh t ộ ề Kho n 1 Đi u 40, các n i dung v th i đi m và th t c ẫ ử ổ đăng ký s a đ i, b sung v n th c hi n nh tr ế ộ ng d n DNCX th c hi n theo ch đ ạ i ủ ụ c.
ệ ượ ư ̣
“1. Vi c đăng ký danh muc HH đ ́ ́ ạ c phân lo i nh sau: ́ ử ̉ ̣ ̣
a) Đô i v ̀ ̀ ̀ ư ̉
̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ơ i HH NK, XK quan ly theo muc đi ch s dung , tiêu du ng, DNCX phai đăng ký danh la : SX, đâ u t muc HH NK, XK theo quy đinh tai khoan 2, Điê u na y.
́ ́ ́ ́ ơ ̉ ̣ ̣ b) Đô i v i HH NK, XK quan ly theo muc đi ch s dung
́ ̀ ̣ ̣ ng
́ ́ ̣ ử ư kha c, DNCX th c hiên đăng ký danh muc theo t ̀ loai hi nh t ự ươ ư ng ́ ng (nê u co ).”
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́ ứ ỷ ệ ỉ hao
ụ ệ ả ẩ ề ề Đi u 41. Thông ba o, đi u ch nh đ nh m c, t l ậ ư h t nguyên li u, v t t ị cho s n ph m XK:
ẩ
́ ứ ị
ệ ấ ả ấ ừ ế ượ ả ế c s n xu t t 1. HH XK là SP, ph ph m (n u có) đ ả ấ ử ụ ả ụ NVL NK có m c đích s d ng là s n xu t thì ph i ợ ườ ướ c khi XK, thông ba o đ nh m c tr ng h p tái tr ứ ị xu t nguyên li u thì không ph i khai đ nh m c.
ề ị 2. DNCX khai báo thông tin v đ nh m c theo đúng các tiêu
ẩ ị i M u "Thông tin
ẫ ỏ ứ ứ ạ đ i v i SP XK ra kh i DNCX"
ứ
c
ự ế ệ ả ệ ừ ạ chí và khuôn d ng chu n quy đ nh t ự ế ố ớ ề ị v đ nh m c th c t ự ế ố ớ ề ị ẫ ặ đ i v i ho c M u "Thông tin v đ nh m c th c t ẩ nguyên li u tr c ti p tham gia vào s n ph m XK đ ầ ố tách ra t ệ ượ nguyên li u g c (nguyên li u thành ph n)".
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
̀ ố ớ ủ Điê u 42. TTHQ đ i v i HH NK, XK c a DNCX:
ẩ ừ ướ ừ 1. Đ i v i hàng hóa DNCX nh p kh u t n c ngoài, t kho
ố ớ ạ ừ ngo i quan, t ậ DNCX khác:
́ ̀ ̀ ử ̣ ̣
a/ HH NK theo muc đi ch s dung la : SX, đâ u t ừ ủ ụ ươ ế ạ ư làm th t c nh TTHQ NK th ̀ ư , tiêu du ng, ng m i (tr kê khai thu ).
ữ
ươ ử ụ ủ ụ , tiêu dùng, làm th t c nh hàng NK th
ụ ư ờ ạ ướ ệ b/ HH mua, bán gi a các DNCX theo m c đích s d ng là: ng ư c và th i h n làm TTHQ nh
ầ ư SX, đ u t ự m i. ạ Th c hi n các b XNKTC.
́ ̀ ̣
́ ̀ ́ ư ợ ̀ ạ ̉ ̣
ế ế ̀ c/ HH NK theo muc đi ch la mua ba n (quyê n NK), la m thu tuc nh h p đô ng mua ba n (kê khai tính các lo i ế thu NK, GTGT, TTĐB (n u có), BVMT (n u có).
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ừ ộ ị ứ 2. Đ/v HH DNCX NK t n i đ a theo hình th c mua bán:
̀ ̀ ̀ ư ̣ a/ HH NK theo muc đi ch la : SX, đâ u t , tiêu du ng,
̀ ́ ợ ồ ̉ ̣
ầ
ừ ươ th ầ ặ ồ ả ặ ấ ng nhân có gi y ừ ộ n i
la m thu tuc theo h p đ ng mua bán (bao g m c m t hàng xăng d u DNCX mua t phép kinh doanh XK, NK xăng d u ho c mua t ị đ a).
́ ừ ế ̣ ̣ t
ủ ụ ề ạ ả
ử b/ HH NK theo muc đi ch s dung khác (tr HH theo ti c kho n 2 Đi u này), làm th t c theo lo i hình ươ ứ t ng ng.
́ ề ̣ ̣
ủ ụ ừ
ử c/ HH NK theo muc đi ch s dung là mua bán (quy n ợ ồ XK) làm th t c theo h p đ ng mua bán (tr kê khai thu ).ế
ờ ạ ư ủ c và th i h n làm TTHQ nh th
ạ ự ệ Th c hi n các b ụ t c XNK t ướ ỗ i ch .
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ố ớ ướ ấ c ngoài, xu t vào
ấ ủ 3. Đ i v i HH c a DNCX XK ra n KNQ, xu t sang DNCX khác:
́ ạ ỗ
ả ̣ ụ i ch ) theo m c ủ , tiêu dùng, làm th
́ơ ử ư ợ ế ồ ả a) Đô i v i HH XK (bao g m c XK t ̀ ầ ư ấ đích s dung la : s n xu t, đ u t ừ ồ ụ t c nh h p đ ng mua bán (tr kê khai tính thu ).
ệ Tr
ự ư ủ ụ ờ ạ
ườ ữ ợ ng h p HH mua, bán gi a các DNCX, th c hi n ướ các b c và th i h n làm TTHQ nh th t c XNKTC.
́ ́ ấ ợ ườ ̉ ̣ b) Tr ̀ ng h p ha ng hoa xu t khâu theo muc đi ch la
́ ́ ̀ ̉
̀
́ ̀ c ngoa i theo h p ẩ ́ ươ ế ấ ế
̀ ̀ mua ba n (quyê n xuâ t khâu), DNCX la m TTHQ ́ ư ợ nh TTHQ XK ha ng hoa ra n ̀ đô ng mua ba n (kê khai tính thu xu t kh u (n u có).
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́ ơ 4. Đô i v
̉ ̉ ̣
̀ ̀ i HH DNCX bán vào n i đ a, xu t du ng s a i n i đ a đ s a ướ ừ ườ ́ ữ ữ ộ ị ́ ch a san phâm ta i nhâp, xu t tr l ́ ợ ch a va XK kha c (tr tr ử ấ ấ ả ạ ộ ị ể ử ng h p XK ra n c ngoài):
ế ệ ư ứ ị
ế ẩ a) Đ/v SP, ph li u, ph ph m (ch a XD đ nh m c) có ̀ ̉ ̣
ự
ờ ạ ướ ệ ̀ ̀ ố nguô n g c NK la SX: la m thu tuc XK theo HĐ mua bán. ạ ộ ị DN n i đ a làm TTHQ theo lo i hình t hi n các b ươ ứ ng ng. Th c ư c và th i h n làm TTHQ nh HH XNKTC.
ế ệ ̉ ̣ ̣ ế ẩ b) Đ i v i ph li u, ph ph m (trong ty lê hao hut) có
ộ ị ̉ ̣
̀ ươ ứ ạ ố ớ ồ ủ ụ ngu n là SX: DNCX không la m thu tuc. DN n i đ a làm ừ th t c theo t ng lo i hình t ng ng.
ờ ạ ể ừ ơ ấ Th i h n là 10 ngày k t ngày xu t hoá đ n bán hàng.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
̀ ́ ̀ ấ ̀ ư ư c) Đ i v i ha ng xu t thanh ly t nguô n: đâ u t , tiêu
̀ ẫ
ộ ị ủ ụ
thanh lý TSCĐ”. DN n i đ a làm th t c theo ươ ứ ố ớ ̀ du ng: khai thông tin thanh lý theo M u “Thông tin ừ ứ ch ng t ạ lo i hình t ng ng.
Th i h n khai thông tin thay đ i m c đích s d ng theo ự ề ử ụ 194/2010/TTBTC. Th c
ố ớ ệ
ổ ụ ờ ạ ư ả ả kho n 8, kho n 9 Đi u 10 T.t ư ướ hi n các b c làm TTHQ nh TTHQ đ i v i HH XNKTC.
́ ́ ơ ̉ ̉ d) Đô i v
a san phâm ta i ̀ ể ử ̀ ấ ́ ̀ i ha ng xu t dùng đ s a ch ả ư ấ ̣ ̃ ư nguô n: s n xu t, đâ u t ́ ư ,
̃ ̀ ́
́ ̀ nhâp và HH XK kha c t tiêu du ng. DNCX khai thông tin theo Mâ u “Thông ba o xuâ t kho”.
ỳ ừ ị ủ ế Đ nh k t 01 đ n ngày 10 c a tháng sau, DNCX ph i khai
ướ ế ả ệ ố ủ c đ n H th ng
ấ thông tin HH xu t kho c a tháng tr HQ.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
̀ ể ự ề ệ ̀ đ) Ha ng NK t c ngoài đ th c hi n quyê n NK, quy n
ộ ị ừ ướ n ấ PP, sau đó xu t bán vào n i đ a, bán cho DNCX khác:
̀ ư ấ Xu t bán cho DN n i đ a, DNCX la m TTHQ nh TTHQ
́ ́ ươ c ngoa i theo HĐ mua ba n (không kê khai
ạ ộ ị ̀ ộ ị
XK HH ra n ế tính thu XK). DN n i đ a làm TTHQ theo lo i hình ươ ứ ng ng; t
ạ ế Bán l i HH NK đã n p thu cho DNCX khác, DNCX bán
̀ ̀ ́ ợ
̀ ư c
̀ ́ ̀ ́ ươ ế ́ ừ ươ n ộ ợ ế ộ ̀ ư hàng la m TTHQ nh TTHQ XK HH ra n c ngoa i theo h p đô ng mua ba n (không kê khai tính thu XK). DNCX mua hàng la m TTHQ nh TTHQ NK HH t ngoa i theo h p đô ng mua ba n (kê khai và n p thu ).
ướ ư ố ệ Th c hi n các b c và th i h n làm TTHQ nh TTHQ đ i
ạ ự ớ v i hàng hoá XNK t ờ ạ ỗ i ch .
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ừ ườ e) Tr ư DN n i đ a nh ng không đ t
ừ ườ ạ ộ ị ữ i n i đ a đ s a ch a tái nh p, DNCX ợ ợ ả ạ ộ ị ể ử khai (tr tr i cho DN
ộ ị
ậ ả ạ ng h p HH tr l ở ạ ậ ̃ i DNCX, ́ ́
ề ả ng d n t
ẫ ạ ể i đi m d kho n 4 Đi u này), ở ờ ệ ộ ị ạ ậ khai tái nh p theo lo i
ươ ứ ng h p HH mua t ầ yêu c u tr l ở ờ không m t ư n i đ a nh ng sau đó không tái nh p tr l ả DNCX ph i khai thông tin theo Mâ u “Thông ba o xuâ t ư ướ kho” nh h doanh nghi p n i đ a m t ng ng. hình t
Th i h n doanh nghi p n i đ a ph i làm th t c h i quan
ả ể ừ ậ ậ ủ ụ ả ngày DNCX giao
ờ ạ ệ ộ ị ấ tái nh p ch m nh t là 10 ngày k t hàng.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ừ ướ 5. Hàng hóa gia công (tr gia công cho n c ngoài):
ộ ị ộ ị
ề ị
ướ ủ a) DNCX thuê DN n i đ a gia công: DN n i đ a làm th ụ ả t c h i quan theo quy đ nh v gia công hàng hóa cho ươ th c ngoài. DNCX không làm TTHQ. ng nhân n
ộ ị ộ ị
ợ
ứ
́ ạ ẫ i M u “Thông ba o xuâ t kho”.
ủ ị ậ b) DNCX nh n GC cho DN n i đ a: DN n i đ a làm TTHQ ở ướ ề ặ ị c ngoài. DNCX n theo quy đ nh v đ t gia công HH ́ ́ ̀ ư ươ ng ng h p DNCX co cung không làm TTHQ. Tr ́ ư NVL, DNCX khai thông tin cung ng NVL cung ng ́ ạ theo đúng khuôn d ng t ỳ Theo đ nh k hàng tháng (ngày 10 c a tháng sau).
ố ớ ướ ậ ươ ữ ị c) GC gi a các DNCX thì DNCX nh n GC làm TTHQ theo c ngoài. quy đ nh đ i v i hàng GC cho th ng nhân n
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ủ ữ
ố ớ ướ ộ ị ể ử ể ử ữ
̃ ́ ư ̣
́ ẫ
ạ ờ ữ ̣
ấ 6. Đ i v i HH c a DNCX xu t vào n i đ a đ s a ch a: c khi mang HH ra bên ngoài đ s a ch a, DNCX a) Tr ́ ́ ử a đê n hê thô ng HQ theo khai thông tin xuâ t s a ch ́ ́ ạ đúng khuôn d ng t i M u “Thông ba o xuâ t kho”, co ả ử nôi dung: Lý do, th i gian s a ch a. DNCX không ph i đăng ký TK HQ;
̣
́ i hàng hóa, DNCX khai thông tin nhâp ha ng ́ ̣ ̉ ̀ a đê n hê thô ng Hai quan theo đu ng khuôn
́ ̣ b) Khi nh p l ử s a ch ạ d ng t
ữ ư
ả i trình lý do h p
ờ ạ ữ ạ ả
ậ ạ ́ ̃ ư ẫ ạ i M u “Thông ba o nhâp kho”; ờ ạ ử c) Quá th i h n đăng ký s a ch a mà DNCX không đ a ợ ở ạ ế i, n u DNCX có văn b n gi ụ ưở ụ ầ ườ ả ả ng Chi c c HQ qu n lý DNCX xem xét gia ậ ử ợ ữ ử ợ
ể ổ ụ ẫ ố ớ hàng tr l lý, Chi c c tr h n 01 l n theo th i h n tho thu n s a ch a gi a các DN. Tr ướ h ng h p không có lý do h p lý thì x lý theo ử ụ ng d n đ i v i hàng chuy n đ i m c đích s d ng.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
̀
ố
ủ ụ
7. Th t c khai báo đô i v
́ ́
́ ̀
̉ ̣ ̣
ơ quan ly theo muc đi ch s dung la tiêu du ng:
́
́
́ ́ i HH xuâ t kho co nguô n g c NK ̀ ử ́
̀
́ ́ ơ
i HH xuâ t kho theo muc đi ch xuâ t tiêu du ng:
́
́
́
̣
́ ́ ẫ
ạ
ị
́
̀
́
̣ ̉
ơ C quan HQ tiê p nhân thông tin do DN khai đê n đê la m c ̀
́
́
̃
́ ơ
́ ̀ i loai ha ng hoa
̣ ̣
a) Đô i v ́ DNCX khai ba o thông tin Phiê u xuâ t kho theo đúng các tiêu chí và khuôn d ng quy đ nh theo M u “Thông ba o xuâ t kho”; ơ ở s theo do i nhâp – xuâ t – tô n đô i v na y.̀
̀
́
ư
́
̣
́ ầ ư
́
̀
̀
̉ ̣
̀
̀
̉ ̣
ư
́
́
̉ ̉
ậ
̀
̃ ́ b) Đ/v HH xuâ t kho theo muc đi ch xuâ t tiêu du ng nh ng đa ́ thay đôi sang muc đi ch kha c (SX, đ u t ): VD: DNCX NK ́ ́ ̀ ̣ ự The p đê la m kê đ ng SP (tiêu du ng), sau đo lai du ng sô ̀ TSCĐ) or du ng đê SX SP HH na y đê SX ra Khuôn (đâ u t (SX). ́ ầ
ớ ượ
̃
̀
̣ ̉ ̣
Khi xuâ t kho, DNCX khai ba o thông tin xuâ t kho hàng nh p ̀ ậ c hi nh ban đ u và khai thông tin nh p kho ha ng m i đ ́ ́ tha nh theo Mâ u “Thông ba o nhâp kho”, đê HQ tiê p tuc
̃
ỳ ế
ả
ị
theo do i. Đ nh k đ n ngày 10 hàng tháng, ph i khai thông
ậ ủ
ấ
ướ ế
ả
tin HH xu t nh p c a tháng tr
c đ n HTXLDLĐT H i
quan.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ủ ụ ủ ố ớ ạ i DNCX:
8. Th t c tiêu h y đ i v i hàng hóa t ủ ệ a) Trách nhi m c a DNCX:
ả ủ Tr
ẩ ệ ậ ư ả
ị
̣ ̣ ̣ ̉
́ ủ ở ủ ạ ́ ả ̀ i VN c a S TN&MT;
ế ẩ ủ ng h p hàng tiêu h y là SP, ph ph m, tr c khi tiêu Tr
ướ ế ẩ ứ ủ ợ ả ướ c khi tiêu h y hàng, DNCX ph i khai thông tin tiêu ế ẩ ế ệ ủ , s n ph m, ph li u, ph ph m h y nguyên li u, v t t hao h t), ma y ́ ừ ế ệ ụ ứ ỷ ệ (tr ph li u đã tính trong đ nh m c, t l ̀ ́ ươ ng tiên vân tai, ha ng hoa tiêu du ng, mo c, thiê t bi, ph kèm văn b n cho phép tiêu h y t ườ ị ủ h y, ph i khai thông báo đ nh m c c a SP, ph ph m;
ế ẩ ư c x lý nh sau:
+ N u không còn giá tr th
ủ ượ ử ư ẫ ạ ệ ử ng m i và đ a ra bên ngoài x ướ ề ả i kho n 9, Đi u ng d n t
Đ/v SP, ph ph m sau tiêu h y đ ạ ị ươ ế ự lý: DNCX th c hi n theo h này.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ị ươ ộ ị ộ ị
ủ ụ + N u còn giá tr th ư
ủ ụ ậ
ạ ố ớ ợ ồ ộ ị ấ ể ừ ơ ấ ế ng m i và bán vào n i đ a: DN n i đ a làm th t c nh TTHQ đ i v i h p đ ng mua bán. DNCX ờ ạ không làm TTHQ. Th i h n DN n i đ a làm th t c ch m ngày DNCX xu t hoá đ n bán hàng. nh t là 10 ngày k t
ụ ệ ả ả b) Trách nhi m Chi c c H i quan qu n lý DNCX:
ể ủ
ậ ư ả ẩ
̀ ả ồ ủ ươ ậ ị ế ẩ ̣ ̣ ̉ ề ệ Ti p nh n, ki m tra, ph n h i thông tin c a DNCX v vi c ế ệ , s n ph m, ph li u, ́ ́ ng tiên vân tai, ha ng hoa kha c; ế ề đ ngh giám sát tiêu h y NL, v t t ph ph m, MMTB, ph
ủ ế ị ệ Ti n hành giám sát vi c tiêu h y theo quy đ nh.
ế ả ủ c) K t thúc tiêu h y, các bên ph i có BB giám sát tiêu h y. ủ
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ằ ế ệ ỷ ệ l
ấ ủ ụ ụ ủ
ả ủ ạ ị ố ớ 9. Th t c giám sát HQ đ i v i ph li u n m trong t ồ ể ọ i đ a đi m ngoài DNCX (g i chung là
hao h t, ch t th i thu h i trong quá trình SX c a DNCX ư đ a đi tiêu h y t ả ấ ch t th i): ệ ậ ệ ả
ả ự ườ ể ị ủ a) Vi c v n chuy n và tiêu h y ch t th i ph i th c hi n ậ ả ệ ng và các ấ i Lu t B o v Môi tr
theo đúng quy đ nh t ẫ ả ướ văn b n h ạ ng d n liên quan;
ơ ự
ậ ả
ứ ể ể
b) C quan H i quan không th c hi n niêm phong h i ệ ươ ả ế ị ể ử ấ ả ả ệ ố ớ ấ quan đ i v i ph ng ti n ch a ch t th i khi v n ế ấ chuy n ch t th i đ n đ a đi m khác ngoài khu ch xu t, DNCX đ x lý;
ấ ướ ườ ậ ể c) Tr c khi bàn giao ch t th i cho ng
i v n chuy n, ớ
ơ ể
ủ ả ứ ế ả ụ ả ồ DNCX (ch phát sinh ngu n th i) thông báo v i Chi c c ử ế ờ t th i gian bàn giao đ HQ c HQ n i qu n lý DNCX bi ụ ể ệ công ch c đ n làm nhi m v ki m tra giám sát;
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ố ớ d) Vi c ki m tra, giám sát c a c quan H i quan đ i v i
ủ ơ ự ệ ủ ch t th i đ a đi tiêu h y th c hi n nh sau:
ụ
c thông báo b ng văn b n c a DN, Chi c c ụ ả ư ả ủ ử ứ ơ ể ả ư ậ ượ ng Chi c c HQ n i qu n lý DNCX c công ch c
ệ ệ ấ ằ Khi nh n đ ả ưở tr ế đ n doanh nghi p đ làm nhi m v ki m tra giám sát;
ệ ể ể ứ
ụ ể ệ ự ể ấ ậ ấ ử ợ ồ Công ch c HQ ki m tra, giám sát th c hi n: + Ki m tra gi y phép, h p đ ng v n chuy n, x lý ch t
ả ạ ấ
ề ử ể ề ậ ấ
ử ấ ấ
ử ả ấ c phép v n
ể
ữ ợ ồ ử ự ử ợ ể ậ
ừ ứ ấ ấ ể th i;ả ố ớ Đ i v i ch t th i nguy h i: ạ ấ ể ả ấ . Ki m tra Gi y phép hành ngh x lý ch t th i nguy h i và ạ ấ ả Gi y phép hành ngh v n chuy n ch t th i nguy h i ả ệ ự ả ủ c a DN x lý: Gi y phép ph i còn hi u l c, ch t th i ậ ả ượ ợ ớ ư đ a đi x lý ph i phù h p v i ch t th i đ chuy n, x lý trong GP; ể ả ớ ồ ơ ch t th i v i h s , ch ng t . Ki m tra s phù h p gi a h p đ ng v n chuy n, x lý , PTVT, gi y phép có liên
quan.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ả ấ ườ
ủ ơ ị ử ấ ả ng: Đ i v i ch t th i thông th ấ . Ki m tra Gi y phép kinh doanh c a đ n v x lý ch t th i
ấ ả
ề ử ợ ữ ợ ồ ự ử ể ậ
ứ
ừ ấ ướ ấ ố ớ ể ề v ngành ngh x lý ch t th i liên quan; ể ả ớ ồ ơ ch t th i v i h s , ch ng t + Ki m tra ch t th i c a DNCX tr . Ki m tra s phù h p gi a h p đ ng v n chuy n, x lý , gi y phép có liên quan. c khi bàn giao cho
ả ủ ể ấ
ẫ ứ ả
ả ể ỷ ệ l ử ụ ượ ả i v n chuy n (ch t th i đ bàn giao ph i không l n ụ ủ ị hao h t c a đ nh m c s n c và các hàng hóa
ấ ể ườ ậ ng ư ế ệ ph li u ch a tính trong t ế ẩ ẩ ph m, ph ph m còn s d ng đ khác); ự ấ ệ ư + Th c hi n giám sát đ a ch t th i vào ph
ả ả ệ ậ ệ ậ ả ươ ể ấ
ỏ ớ
ế ấ i khu ch xu t, DNCX; + L p BB ki m tra, giám sát có xác nh n c a DNCX, ng
ậ ủ ả ườ ữ ể ể ỗ ấ ả i 1
ng ti n v n ấ ể chuy n ch t th i giám sát vi c v n chuy n ch t th i ra kh i ranh gi ậ ậ ậ v n chuy n ch t th i; BB l p thành 3 b n, m i bên gi b n.ả
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
đ) Khi nh n đ ứ c ch ng t
ậ ượ ề ả ả ồ ạ ả ch t th i nguy h i
ả ừ ấ ch t th i nguy h i t ạ ả ừ ấ ứ ả ơ ụ ả ạ ừ ủ ch ấ ủ hành ngh qu n lý ch t th i nguy h i, DNCX (ch ố ngu n th i) sao liên s 4 ch ng t ử g i cho Chi c c H i quan n i qu n lý DNCX.
ề ủ ụ
ứ Đi u 43. Th t c thanh lý hàng hóa: ộ ệ
ủ
ệ ệ
ướ ủ ư ộ ươ ề Các hình th c thanh lý, hàng hóa thu c di n thanh lý, đi u ự ồ ơ ki n thanh lý, h s thanh lý, HH NK vào c a DNCX th c ẫ ạ ng d n t hi n theo h 04/2007/TTBTM ngày i Thông t ộ 04/04/2007 c a B TM (nay là B Công Th ng).
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ủ ụ 1. Th t c thanh ly :́
ủ ụ ứ
ẩ ề ể ạ ả ư ự ấ a) Thanh lý theo hình th c xu t kh u: th t c th c hi n nh ư i Đi m a Kho n 3 Đi u 44 Thông t ệ này; ị quy đ nh t
ệ b) Thanh lý theo hình th c nh ng bán t
ủ ụ ứ ệ ự ị ườ i th tr ể ạ t ể ng Vi i Đi m a và Đi m
ả ượ ạ ư Nam: th t c th c hi n nh quy đ nh t ư ề c Kho n 4 Đi u 44 Thông t ị này;
ặ ̉ ̣
i VN: thu tuc ề ế ể ứ ị ạ ạ c) Thanh lý theo hình th c cho, bi u, t ng t ả i Đi m d Kho n 4 Đi u 44
ệ ư ự th c hi n nh quy đ nh t ư này; Thông t
̀ ̉ ̉ ̣ d) Thanh ly theo hi nh th c tiêu huy: thu tuc tiêu huy th c
̀ ́ ư ư ̣ ̣ ̣ ̉ ́ư hiên nh quy đinh tai Khoan 8, Điê u 44 Thông t ̉ ự này.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́ ̀ ơ ̉ ̣
́ ặ 2. Khi khai ba o trên t ́ ừ
ồ
ấ ẩ ủ ụ ấ
ế ộ Đi u 44. Ch đ báo cáo và ki m tra đ i v i HH NK, XK
ậ ấ ớ ả ố ớ ́ ồ ể ̉ ̉ khai xuâ t khâu hoăc "Thông tin ứ ch ng t thanh ly TSCĐ" ho c "Thông báo xu t kho" ́ ơ đê n c quan HQ, DNCX khai rõ ngu n nh p kh u c a ẩ ố hàng hóa thanh lý, xu t kh u th ng nh t v i danh m c ớ ơ hàng hóa XNK đã đăng ký v i c quan H i quan. ể ề ́ cua DNCX và ki m tra sô sa ch hàng hoa t n kho
ồ ặ ượ ậ c l p
ừ
ụ ́ ́ ị 1. Quy đ nh chung: Báo cáo hàng hóa t n kho theo quý ho c theo năm đ ử ụ theo t ng m c đích s d ng khi NK vào DNCX. ́ ờ ạ ệ ̣ ̣ 2. Đi u ki n a p dung chê đô báo cáo và th i h n ba o
ề ca o:́
̀ ́ ́ ư ̣
a) Đ i v i DNCX đa p ́ ự ồ ̣ ̣
ượ ng các điê u kiên sau đây thì đ ́ ấ ồ ươ ́ ị ố ớ c ́ ậ a p dung chê đô ba o ca o nh p xu t t n th c tê theo ệ năm d ́ ề ng l ch. Các đi u ki n bao g m:
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́ ̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣
́ ́ ́ ́ ̀ DN châ p ha nh tô t pha p luât vê HQ, pha p luât vê ̀ ơ ́ ̀ ơ ̣ ̣
̉ thuê liên tuc trong th i han 36 tha ng ti nh đê n th i điêm xem xe t;́
̣ ̣ ̣ ̉ ̉ Doanh nghiêp co hê thô ng công nghê thông tin đê quan
́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̃ ̣ ư liêu vê hoat đông san xuâ t, kinh doanh, ́ ́ ư ̣ ̉ ̣
́ ́ ̃ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ̣
̀ ́ ly toa n bô d ́ ̀ ng ca c yêu vân chuyên, giao nhân ha ng hoa đa p ̀ câ u quan ly theo do i ha ng hoa nhâp xuâ t tô n th c tê ;́ự
ự ế ố ợ ả
ặ Xây d ng quy ch ph i h p ch t ch gi a b ph n qu n ủ ụ ớ ộ ậ ẩ ậ ẽ ữ ộ ậ ấ lý kho v i b ph n làm th t c xu t nh p kh u;
ủ ị ể
ự ặ ể ầ
ế ạ ấ ủ ơ ộ ả ẩ ầ ấ ị Ch p hành yêu c u ki m tra, th m đ nh s tuân th đ nh ướ ỳ k theo k ho ch có thông báo tr c ho c yêu c u ki m tra đ t xu t c a c quan H i quan;
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ư ị ng đk quy đ nh t
ạ ể i đi m a ́ ́ b) Đ i v i DNCX ch a đa p ề ̣ ̣
́ ́ ố ớ ả ấ ́ ố ỗ ồ ờ
ự ậ ̀ ấ ầ ạ
ố ậ ấ
́ ́ ư ậ ả ự kho n 2 Đi u này, ph i th c hiên chê đô ba o ca o nh p xu t t n th c tê ha ng quy và cu i m i năm. Th i h n báo cáo ch m nh t vào ngày 15 tháng đ u quý sau đ/v báo cáo quý và ch m nh t vào ngày cu i quý I năm sau đ/v báo cáo năm.
́ ế ộ ụ ề ẩ ế ị 3. Th m quy n xem xe t, quy t đ nh áp d ng ch đ báo cáo
ặ theo quý ho c theo năm:
ề ừ ứ ị ằ
a) DNCX đ ngh b ng VB và n p các ch ng t ụ nêu t ậ ả ạ ể i đi m ấ i Chi c c HQ n i qu n lý DNCX, ch m nh t
ạ ờ ạ ộ ơ ụ ưở
ế ằ ả
ờ ể ế
t. Th i đi m áp d ng ch đ báo cáo theo năm ụ ế ộ ề ả ị c áp d ng ngay trong năm DN đ ngh và tho mãn
ị ả a kho n 2 t ơ ụ ng Chi c c HQ n i trong th i h n 5 ngày, Chi c c tr qu n lý DNCX xem xét, QĐ và thông báo b ng VB đ n ụ DNCX bi ượ đ các đk quy đ nh.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
́ ế ́ ư b) Trong quá trình ho t đ ng, n u DNCX không đa p
ệ ộ ạ ộ ề ể ả
ụ ưở ụ
ả ơ ờ ạ ế ị ụ
ệ
ể ệ ướ ế ừ ờ ể ị ỉ ng ề ượ c m t trong các đi u ki n theo đi m a kho n 2 Đi u đ ẽ ng Chi c c HQ n i qu n lý DNCX s này, Chi c c tr ỉ ệ quy t đ nh đình ch vi c áp d ng th i h n báo cáo theo ờ ạ năm và chuy n sang th i h n báo cáo theo quý. DNCX ủ ế ả ự th i đi m k t thúc c a ph i th c hi n vi c báo cáo t ủ ỳ k báo cáo tr c đ n quý c a tháng b đình ch .
ờ ế ị ỉ ệ ụ
ụ ạ ệ ố ệ
ướ ế ừ ố ồ ượ
c tính t ủ ệ ạ ờ Ví d : Th i gian quy t đ nh đình ch vi c áp d ng th i ả ự h n báo cáo theo năm là tháng 4, thì DNCX ph i th c ế ộ hi n ch đ báo cáo theo quý là quý II. S li u báo cáo ế c đ n h t quý II này đ quý II (tháng 6) c a năm hi n t ố s t n cu i năm tr i.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ệ
̀ ́ ủ ặ ị ̣ 4. Trách nhi m báo cáo c a DNCX: ̀ ỳ ho c đ nh k hàng năm a) Đinh ky ha ng quy
ầ ấ ạ ơ
̣ ̉ ̉
ổ ồ ổ
́ ế ử ̉ ̣ ̣ theo s sách k toán ́ ng muc đi ch s dung
̀ ̀ ̉ ̉ , tiêu du ng), trong đo bao gô m ca
̣ ̣ ̉ ̉
̀ ̉ ̉ ̉ ̉
́ ̉
́ ́ ở i dang san phâm d dang đang ̀ ư ộ ử ng; hàng g i bán h ử ơ i Chi
̀ ́ ợ ̣ ̣
́ ́ ̉
̀ ờ ạ ́ ̉ ̀ ng tô n kho
̀ ự ạ ệ ̀ ư ổ ́ ư ặ ộ ho c đ t xu t khi c quan HQ có yêu c u, DNCX t o thông tin ́ ́ ồ báo cáo hàng hoa nhâp khâu, xuâ t khâu, thanh lý, t n ự ế kho theo s sách và t n kho th c t ̀ ượ ư ủ c a DNCX, đ c quan ly theo t ̀ ́ ư (san xuâ t, đâ u t ́ ̣ ồ ươ nguyên vât liêu t n d ́ nă m trên dây chuyên san xuâ t; san phâm tô n kho ch a ườ xuâ t khâu; hàng đang đi trên đ ộ ở ữ ủ và hàng hoá khác thu c s h u c a DNCX, g i t ả ơ ụ c c H i quan n i qu n lý DNCX; ́ ́ b) Tr ̀ gi DNCX t o thông tin giai tri nh chi tiê t l chênh l ch, ke m các ch ả ̀ ươ ng h p sô liêu ha ng hoa tô n kho co sai lêch ̃ ư a th c tê va sô sa ch, trong th i h n 15 ngày, ̀ ng t ượ , s sách, báo cáo
́ư . ch ng minh
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ủ ệ ả ả ụ 5. Trách nhi m c a Chi c c H i quan qu n lý DNCX:
ị ặ
ộ ỗ ả ấ
́ ̃ ̣ ̉ ̉
ỳ ấ ố ệ ả ố ệ ố ượ ồ ị ng hàng hoá t n theo dõi
̃ ́ ́ ̉ ơ ̣ ử ư ̣ ̣ ̉ ỳ ố ặ ị a) Đ nh k hàng quý ho c đ nh k cu i m i năm ho c khi có ả ụ nghi v n đ t xu t, Chi c c H i quan qu n lý DNCX theo do i s li u hàng hóa nhâp khâu, xuâ t khâu và thanh kho n s li u, xác đ nh s l ử trên hê thô ng x ly d liêu điên t cua c quan Hai quan.
ế ̣
ồ ệ ử ủ ơ ả ệ c a c quan h i quan s t
ồ ị ể
̀ ồ
ủ ủ ớ ồ
ả ́ứ ệ Căn c sô liêu hàng hoá t n do doanh nghi p khai đ n, H ẽ ự ữ ệ ử ố th ng x lý d li u đi n t ạ ớ ố ệ ế ố ộ i Chi đ ng đ i chi u v i s li u hàng hoá t n theo dõi t ả ố ệ ả ụ c c H i quan qu n lý DNCX, đ xác đ nh s li u chênh ổ ự ế ổ ữ ệ theo s l ch gi a hàng hóa tô n theo s sách và t n th c t ổ ế sách k toán c a DNCX v i hàng hoá t n theo s sách c a ơ c quan H i quan.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ờ ạ ặ
ệ ạ
ườ ế ờ b) Trong th i h n 30 ngày – báo cáo quý ho c trong th i ả h n 60 ngày – báo cáo năm, H i quan có trách nhi m thông báo đ n DNCX theo các tr ợ ng h p sau:
ợ ườ ố ệ ệ b1) Tr
ữ ổ ng h p không có chênh l ch s li u gi a s ả ủ ớ ổ c a DNCX v i s sách c a H i
ự ế ủ ậ ả ồ ả
ồ sách và t n th c t ấ quan, ch p nh n thanh kho n và ph n h i cho DNCX;
ng h p có chênh l ch s li u gi a s sách và ự ế ủ ữ ổ ả ủ
ợ ố ệ c a DNCX v i s sách c a H i quan, ử ổ ệ
̀ ự ế ớ ổ ể ầ ả ữ v i s sách” đ yêu c u gi i
ườ ệ b2) Tr ớ ổ ồ t n th c t ợ ả ả H i quan g i "B ng t ng h p chênh l ch gi a hàng hóa tô n kho th c t trình.
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ả ể ừ ậ ượ Trong th i h n 15 ngày k t
ờ ạ ệ c gi ử ố ệ ủ ngày nh n đ ơ
ơ ở ợ ấ ậ Tr i trình có c s h p lý, ch p nh n thanh
ư ộ Tr
ộ ả
ừ ổ ơ ở ợ i trình ch a có c s h p lý, DNCX n p m t đ n toàn b ca c ́ ừ ộ ế i đây:
i trình ư chênh l ch s li u c a DNCX, c quan HQ x lý nh sau: ả ợ ườ ng h p gi ả ồ ả kho n và ph n h i cho DNCX; ườ ả ợ ng h p gi ấ ả b n sao y, xu t trình b n chính t ướ ứ ch ng t ́ , s sách, báo cáo d ́ ́ ̣ + Phiê u nhâp kho, phiê u xuâ t kho;
́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̉ ̉ + Sô kê toa n chi tiê t cua ca c ta i khoan liên quan;
́ ́ ế + Ba o ca o k toán năm;
́ ́ ́ ư ̀ ư ng t khác liên quan đê n HH NK, XK (nê u
́ + Ca c ch co ).́
Ề
Ủ IV. TTHQĐT HH XNK C A DNCX (ĐI U 38 – 44)
ờ ạ ậ ượ ể ừ Trong th i h n 15 ngày k t ngày nh n đ
ứ ư ừ ơ ộ ấ c các ch ng ử do DNCX n p, xu t trình, c quan HQ x lý nh sau: t
́ ế ̉ ̣ ́ Khi co đu căn c
̀ ́ ả ể ế ̣
xa c đinh sai sót qua k t qu ki m tra ổ theo s sách k toán c a ́ ơ ̣ ̉
ử ế ự ệ
ế ả ồ ị
́ ̀ ợ ế ̣ Tr
̀ ̀ ả ể ế ̉
̉ ̣ ̉ ng
́ ̣ ̉
ế ị ̉ ồ ơ ổ ́ ơ ồ ự ế ặ hàng t n kho ho c chuyên h s sang KTSTQ
̣ ́ ư ̀ ủ ự ế sô liêu ha ng tô n kho th c t DNCX, Chi cuc HQ n i quan ly DNCX ti n hành các ệ ấ ề ả ệ bi n pháp: X lý VPHC v h i quan, th c hi n vi c n ị đ nh thu theo quy đ nh và ph n h i cho DNCX. ườ ng h p qua k t qu ki m tra sô liêu ha ng tô n kho ư ủ ự ế theo s sách k toán c a DNCX ma ch a đu th c t ́ ụ ưở ư căn c đê xa c đinh sai sót cua DNCX, Chi c c tr ể Chi cuc HQ n i quan ly DNCX quy t đ nh ki m tra th c t theo quy đinh.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
NK t o ạ TSCĐ; nguyên
ụ ụ ả (Đ69 TT222): ề ố ớ THQ đ i v i hàng hóa Đi u 45. T ệ ậ ư ệ , linh ki n, bán thành ph m ph c v s n li u, v t t Ư ự ấ ủ d án đ u t xu t c a ầ ư d án ự , ẩ ĐĐT
ợ ượ ng h p này đ
ạ
ườ ự ầ ư ườ ự V c b n, TTHQ trong tr c th c ư ư 194; Tuy nhiên, theo T.t i T.t ợ ượ ữ c làm ng h p đ ự ơ .
i Chi c c HQ n i xây d ng d án đ u t ụ ể ủ ụ ư ồ ị
ề ơ ả ị ệ hi n theo quy đ nh t 196 thì đây là 01 trong nh ng tr ạ ụ TTHQ t ờ 196 cũng quy đ nh c th th t c thanh Đ ng th i, T.t lý, theo đó:
̀ ả
́ ́ư hi nh th ̀ ́ ̣ ̣
ệ ượ ng hàng c n thanh lý, thu c
̀ ̀ ̣ ̣ ̣
ử ơ c thanh DN có văn b n nêu rõ lý do thanh lý, ̀ ọ ly ; danh muc hàng hóa đê nghi thanh ly (gô m tên g i, ầ ộ TK NK s , ố ký mã hi u, l ́ ngày, tháng, năm) va quyê t đinh tha nh lâp Hôi đô ng thanh ly ́ g i c quan H ơ ̀ Q n i đăng ký DMMT.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ề Đi u 45. (tt):
ợ ườ Tr
ượ
ệ ế ứ XK thì DN m t ở ờ ng h p thanh lý theo hình th c ạ ứ i ng bán t ng VN, cho, bi u, t ng thì vi c kê khai, tính
ị ườ ế ự ả ở ờ ặ ị ệ khai
khai XK; N uế thanh lý theo hình th c nh th tr thu th c hi n theo quy đ nh và không ph i m t m iớ .
ườ ̉ ̣ ̣ Tr ủ DN chu đông tô ch
̉ ̣ ́ ̉ ư ́ ơ i môi tr ng
́ ̀ ơ
̃ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉
́ ượ ̉ ̣ ̉
̣ c viêc tiêu ̀ ươ . ̉ sau khi kê t ́ ́ ́ ư ky ́ ̀ c uy quyê n), đo ng ư HQ va ̀ ́ ̀ ươ i đ ̃ ky , ghi ro ho tên công ch c
ng h p tiêu h y, ̀ ệ ́ ́ DN (hoăc ng ́ ̃ ư ́ ́ ́ ́ ợ ́ ị huy va ch u trách nhi m ta c đông v ́ Q gia m sa t qua tri nh tiêu huy, C quan H thu ć , lâp biên ban xa c nhân. Biên ban phai co ch ́ cua gia m đô c ̉ DN; ch dâ u cua ca c bên liên quan gia m sa t.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ề Đi u 47. T
ỗ (Đ71 TT222) i chạ THQ hàng hóa XK, NK t ậ ẩ ấ ứ ể ẩ ạ ị 1. Căn c đ xác đ nh hàng hóa xu t kh u, nh p kh u t i
ậ ượ ườ ề i nh n hàng c giao cho ng
ề
ượ ậ ừ ườ c nh n t i giao hàng ng
ặ
ế ẩ ụ ệ ượ NL, ph li u, ộ HĐGC:
ề ả i kho n 3 Đi u 33 N Đ
ố ầ ư ướ ủ DN có v n đ u t n
ẫ ủ ộ ươ ướ chỗ ợ ồ ợ ồ XK, HĐGC, h p đ ng thuê m n có đi u a) H p đ ng ượ ả kho n ghi rõ hàng hóa đ i Vạ N; t ợ ồ ợ ồ NK, HĐGC, h p đ ng thuê m n có đi u b) H p đ ng ượ ả kho n ghi rõ hàng hóa đ i Vạ N; t ố ớ SP GC; MMTB thuê ho c m n; c) Đ i v i ế ệ ậ ư ư ừ d th a; ph li u, ph ph m thu c v t t ạ ị ệ ự th c hi n theo quy đ nh t 12/2006/NĐCP; ố ớ d) Đ i v i hàng hóa c a ệ ự th c hi n theo h ng d n c a B Công th c ngoài: ng.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ố ớ THQ đ i v i hàng hóa XK, NK t
ề Đi u 47. T ể ị ờ ạ 2. Đ a đi m và th i h n làm TTHQ XK, NK t i chạ i chạ ỗ (tt): ỗ:
ị ạ ệ i ch th c hi n
TTHQ: TTHQ XK, NK t ự ấ ậ ể ụ Q thu n ti n nh t do
ạ ỗ ự ọ DN l a ch n và theo quy ề ị i Đi u N XK, NK TC quy đ nh t
ự a) Đ a đi m làm ệ ạ t i Chi c c H ủ ừ ị đ nh c a t ng lo i hình. D ả này ph i th c hi n ạ ệ TTHQ đi n tệ ử.
ủ ụ ả ờ ạ b) Th i h n làm th t c h i quan:
ngày DN XKTC giao hàng
ả ờ ạ ể ừ ể TTHQ; Trong th i h n 15 ngày k
ngày
ế ơ DN NKTC đã làm xong TTHQ, DN XKTC ph i ả DN XK, NK TC ch a ư ử ạ VPHC, làm ti p ế ờ ạ Q l p ậ BB, x ph t
Trong th i ờ h n ạ 15 ngày k t hóa, DN NKTC ph i làm ừ t làm TTHQ. N u quá th i h n trên, làm TTHQ, c quan H TTHQ.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
i chạ
XK, NK t ủ ụ ệ ử ề ỗ (tt): (c 2 bên đ u làm th t c đi n t ):
ấ ờ ố ị ố ớ ề THQ đ i v i hàng hóa Đi u 47. T ả ủ ụ ả 3. Th t c h i quan ủ DN XK: ệ a) Trách nhi m c a Giao hàng hóa và các gi y t khác theo quy đ nh đ i
ớ v i hàng DN NK;
ừ XK, NK (tr B/L) cho ờ ậ ượ c
ạ ủ ụ XK t ụ Q làm th t c ủ ụ NKTC ủ ụ XK theo
ơ khi c quan H Q có yêu c uầ :
ả
ề ệ Khai báo thông tin t XKTC sau khi nh n đ khai ề ệ ụ ả b n ch p Thông báo v vi c hoàn thành th t c i Chi c c H và làm th t c ị quy đ nh. ả ộ ồ ơ ấ H s ph i n p/xu t trình ờ XKTC: 02 b n chính; + T khai + Thông báo v vi c hoàn thành th t c ủ ụ NKTC: 01 b n ả
ụ ủ ch p c a doanh nghi p ệ NK;
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ố ớ ề Đi u 47. T THQ đ i v i hàng hóa XK, NK t i chạ ỗ (tt):
ồ ỉ ị có ch đ nh giao hàng t
ị ườ NK), h p ợ
ạ N i V ho c ặ HĐGC ồ ườ XK), H p đ ng mua bán HH ố ớ i VN (đ i v i ng i ụ i ậ ượ ợ + H p đ ng mua bán HH ợ ố ớ (đ i v i ng ạ ỉ có ch đ nh nh n hàng t ả ồ đ ng thuê, m n: 01 b n ch p;
ậ + Hóa đ n ơ XK do DN XK l p (liên giao khách hàng): 01
ụ ả b n ch p;
ấ ờ ừ ị + Các gi y t khác theo quy đ nh (tr B/L).
ệ b) Trách nhi m c a ủ DN NK:
ờ ạ ỗ ệ ử Khai báo thông tin t NK t i ch đi n t ủ và làm th
khai ị ụ ả t c h i quan theo quy đ nh;
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ỗ (tt): i chạ XK, NK t
khi có yêu c uầ :
ị
i ườ NK), HĐ thuê, m n: 01 ạ N (đ/v ng i V
ừ ị
khác theo quy đ nh (tr B/L). ả ụ ề ố ớ THQ đ i v i hàng hóa Đi u 47. T ấ ả ộ ồ ơ H s ph i n p/xu t trình ả ờ NKTC: 02 b n chính; + T khai ồ ạ N ỉ ợ có ch đ nh giao hàng t i V + H p đ ng mua bán HH ị ỉ iườ XK), HĐMB HH ho c ặ HĐGC có ch đ nh (đ/v ng ượ ậ nh n hàng t ụ ả b n ch p; ấ ờ + Các gi y t Sau khi làm xong th t c
ề ệ ủ ụ NK, chuy n ể b n ch p Thông ủ ụ NKTC cho DN XK. báo v vi c hoàn thành th t c
ể ậ khai
ủ ụ NK: ủ ơ ệ Q làm th t c c) Trách nhi m c a c quan H ờ ồ Ti p nh n, ki m tra, đăng ký, phân lu ng t ạ HQ ể ớ ừ ợ ị theo quy đ nh, phù h p v i t ng lo i hình, ki m
ế ế ế ệ ử đi n t tra tính thu (n u có).
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ố ớ ̀ ỗ (tt): ơ ̣ ̉
ế ả ử ̀ ự ế DN NKTC bi i chạ XK, NK t ̣ NK TC cho c quan ế ể t đ theo dõi và g i
ề Đi u 47. T THQ đ i v i hàng hóa ́ Thông ba o viêc hoa n tha nh thu tuc Thu qu n lý tr c ti p cho DNNK TC 01 ban̉ . ộ ứ ư
ả ừ DN n p, tr các ch ng t L u ch ng t Thông báo cho Chi c c Hụ Q làm th t c ấ ừ DN xu t trình; ứ ủ ụ XK v ề TK đã hoàn
ủ ụ ệ ố XLDLĐT HQ (n u ế HT đáp
thành th t c qua H th ng ứ ng).
ậ ể ế khai ủ ụ XK: ủ ơ ệ Q làm th t c d) Trách nhi m c a c quan H ờ ồ Ti p nh n, ki m tra, đăng ký, phân lu ng t
ị ạ ợ ừ ể
ộ ấ ừ DN xu t trình;
̃ ́ ̀ ừ DN n p, tr các ch ng t ả ự ượ ̉
ề ự ứ ́ . c miê n kiêm tra th c tê ha ng hoa ủ ụ ạ i ệ TTHQ cho
HQĐT ế theo quy đ nh, phù h p t ng lo i hình, ki m tra tính thu ế (n u có); ứ ư L u ch ng t ̀ XKTC đ Ha ng ườ 4. Tr ng h p ộ m t Chi c c H ả c ph n ợ DN XKTC và DNNKTC đ u làm th t c t ụ Q, thì Chi c c Hụ Q này th c hi n ủ ụ XK và HQ làm th t c ầ HQ làm th t c ủ ụ NK.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ư THQ hàng đã XK nh ng b tr l ị ả ạ (Đ72 i
ợ ẩ ng h p hàng hóa đã xu t kh u b tr l
ấ ữ ị ả ạ : i ế ả ạ ể ử i đ s a ch a, tái ch sau đó tái xu t;
ụ ộ ị ả ạ ể ụ ấ i đ tiêu th n i đ a (không áp d ng
ệ ướ GC cho doanh nghi p n c ngoài);
ả ạ ể ố ớ ụ ề Đi u 48. T TT222): ườ 1. Các tr ậ ạ T m nh p hàng tr l ậ Tái nh p hàng tr l ố ớ đ i v i hàng ậ Tái nh p hàng tr l i đ tiêu h y (không áp d ng đ i v i
ủ ệ ướ hàng GC cho doanh nghi p n
́ ̀ ́ ̀ c ngoài); ́ ́ ́ ươ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ Tam nhâp ha ng tra lai đê ta i xuâ t đô i ta c n c ngoa i
kha ć . ơ :
ụ ủ ụ XK hàng hóa đó. Tr
CK khác thì đ ườ ng ủ ụ c làm th t c
ượ ủ ụ XK;
ườ Tr
ự
ữ ủ ụ ả 2. N i làm th t c h i quan ả Chi c c H i quan đã làm th t c ả ạ ề ợ i v VN qua h p hàng tr l ề ơ ẩ ể ử chuy n c a kh u v n i đã làm th t c ộ ợ ng h p m t lô hàng b tr l ủ ụ hàng XK thì th t c tái nh p đ nh ng Chi c c H ị ả ạ ậ ượ ụ Q đã làm th t c ề ủ i là hàng hóa c a nhi u lô ộ ệ ạ i m t trong c th c hi n t ủ ụ XK hàng hóa đó;
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ư ị ề Đi u 48. T
THQ hàng đã XK nh ng b tr l ế ượ
ị ả ạ (tt); ấ ạ ủ ụ c làm th t c tái xu t t Q n i đã làm th t c tái nh p hàng hóa đó. Tr
Hàng hóa sau khi tái ch đ ủ ụ ơ ụ
ấ ự ượ i Chi ườ ậ ng ậ Q làm th t c tái nh p và tái xu t hàng hóa ệ c th c hi n theo ủ ụ Q ngoài CK thì hàng hóa đ
ủ ụ ố ớ c c Hụ ợ h p Chi c c H là Chi c c Hụ th t c đ i v i hàng hóa XK, NK chuy n ể CK.
ờ ạ 3. Th i h n tái ch , ế tiêu h yủ :
ố ớ ờ ạ ế
ể ừ
ư ờ ạ k t ấ ư
ế ể ậ Đ i v i hàng tái nh p đ tái ch thì th i h n tái ch do ngày tái DN đăng ký nh ng không quá 275 ngày ả ộ ậ nh p; quá th i h n đăng ký mà ch a tái xu t thì ph i n p thu .ế
ố ớ ủ ủ ể ậ
ờ ạ ể ừ ư
a) Đ i v i hàng tái nh p đ tiêu h y thì th i h n tiêu h y do ngày tái nh p; ả ộ ờ ạ ủ DN đăng ký nh ng không quá 30 ngày k t ư quá th i h n đăng ký mà ch a tiêu h y thì ph i n p thu ậ ế.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ị THQ hàng đã XK nh ng b tr l ị ả ạ (tt);
ư ả ạ i:
ủ ụ ồ ơ ả ẩ ồ
ị ề
ề Đi u 48. T ậ 4. Th t c nh p kh u hàng tr l H s h i quan g m: ả + Văn b n đ ngh tái nh p, nêu rõ t ế ậ ế ấ ượ ầ ờ XK, đã đ khai ế ừ
ư
ụ ộ ị , tiêu h yủ , ta i xuâ t; hàng
ế ờ ị
ữ ế ộ
́ NK (th hi n thông tin vê sô , nga y cua t
ả ̀ ậ ả ơ ướ ế c xét hoàn thu , không thu thu và kh u tr thu GTGT đ u vào ố QĐ hoàn thu , ế KTT), lý do tái nh p (tái ch ậ ế, ch a? (ghi s ́ ́ ế ể NK đ tái ch tiêu th n i đ a ứ ế ph i ghi rõ đ a đi m tái ch , th i gian tái ch , cách th c tái ch , nh ng hao h t sau khi tái ch ): n p 01 b n chính; ̉ ờ khai ư i đ n: nh
ậ ;
ả ả ;
ướ ủ ướ
ế ả ể ế ụ ̀ ờ ể ệ + T khai ả t hàng hóa, v n t c đó), b n kê chi ti XK tr ồ ợ ẩ ố ớ H p đ ng mua bán đ i v i hàng hóa nh p kh u theo ụ xu t trình b n chính ộ ấ c đây: n p 1 b n ch p, + TK XK tr ệ ữ ệ đi n báo, telex, fax, thông đi p d c ngoài ( + VB c a n ụ . n p ộ 01b n ch p ả ị ả ạ (n u có): li uệ ) thông báo hàng b tr l i
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ị ư ề Đi u 48. T THQ hàng đã XK nh ng b tr l
ơ C quan H Q làm th t c
ự ế ế ể
ệ ớ
ậ ư ả trên
ể ố ể ấ ế
ị ả ạ (tt); ủ ụ NK theo H p đ ng mua bán ợ ồ ừ ấ ậ ể ả hàng hóa (tr gi y phép). Hàng tái nh p ph i ki m tra ả ố ứ HH ph i đ i chi u . Công ch c ki m tra hàng hóa th c t ạ ẫ HH NK v i m u l u nguyên li u (lo i hình gia công, ẫ ấ TK XK; l y m u hàng tái nh p SXXK) và HH mô t ẫ n uế không th l y m u) đ đ i chi u khi ụ ặ ho c ch p hình ( tái xu t.ấ
ủ ụ ấ 5. Th t c tái xu t hàng hoá :
ồ ơ ả ồ H s h i quan g m:
ế
ể ệ ẩ ướ ả ộ ờ + T khai khai XK in (th hi n thông tin tham chi u đ n t ậ ạ t m nh p kh u tr ế ờ c đó): n p 02 b n chính;
́ươ ụ ả ộ ờ + T khai HQ điên t ̣ ử NK in tr c đây: n p 01 b n ch p.
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ề ư THQ hàng đã XK nh ng b tr l
ả ủ ụ ị ả ạ (tt); ợ
ả ấ ể
ị ồ ư HH XK theo h p đ ng ự ế HH
ế ệ ấ ớ
ả ố ậ hàng tái xu t v i m u ụ ứ ả ự ế ả ủ ụ
ế N u hàng tái ch không tái xu t đ c thì
ử
ủ ụ
Đi u 48. T ơ b) C quan H i quan làm th t c nh mua bán hàng hóa. Hàng tái xu t ph i ki m tra th c t ụ ể hàng hóa, công ch c h i quan làm nhi m v ki m tra ẫ HH khi tái ph i đ i chi u th c t ậ ặ nh p (ho c hình nh ch p khi làm th t c tái nh p); ả ấ ượ ế DN ph i có văn ả ậ ủ ụ ụ Q làm th t c tái nh p gi b n ả g i Chi c c H i trình rõ lý ơ ở ụ Q ấ ấ ượ ề c, trên c s đó đ xu t Chi c c H do không tái xu t đ ứ ử ậ ấ ậ làm th t c tái nh p xem xét, ch p nh n các hình th c x lý sau:
ẩ ố ớ ả
ụ ộ
ế
ẩ ị ế + Đ i v i s n ph m tái ch là hàng gia công: . Làm TTHQ theo hình th c ứ XK, NK TC đ tiêu th n i ư ố ớ XK, NK TC ạ Đ 12/2006/NĐCP; ho cặ ể ệ ủ ề ứ ị đ a, n u đáp ng đ đi u ki n nh đ i v i ả s n ph m gia công quy đ nh t i N
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ư ị ề Đi u 48. T THQ hàng đã XK nh ng b tr l ị ả ạ (tt);
ề . Tiêu h y, n u bên thuê gia công đ ngh đ c tiêu h y
ị ượ ̀ ủ ́ ̉ ̉
ệ ủ ạ t i VN và đ ̀ươ tr ế ́ ượ ơ ủ ạ ng cho phép tiêu h y t ̀ c c quan co thâm quyê n vê quan ly môi t Nam. i Vi
+ Đ i v i ố ớ SP tái ch không ph i là hàng
ụ ộ ị ể ả ậ GC thì chuy n ể ụ ộ ị ế ư tiêu th n i đ a nh hàng tái nh p đ tiêu th n i đ a.
ợ ả ậ 6. Tr c s n ẩ XK đ
ượ ả ậ ư NK; hàng hóa kinh doanh c hoàn thu ể ư ể ể ả
ặ ̣ ̉
ạ ả i kho n 7 Đi u
ườ ng h p hàng tái nh p là s n ph m ấ ừ ệ xu t t nguyên li u, v t t ộ ố ượ ế NK, thu ế XK nh các ượ thu c đ i t ng đ ợ ườ ạ ng h p nêu t tr i đi m b, đi m c kho n 1 và đi m c ờ ạ ườ ả ợ kho n 5 ho c tr ng h p quá th i h n nêu tai khoan 3 ̀ ̀ ề ị ử ế Điê u na y thì x lý thu theo quy đ nh t ư ố s 194/2010/TTBTC. 113 Thông t
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ư ấ ̉ THQ HH đã NK nh ng phai xu t tr ả (Đ73
ề Đi u 49. T TT222):
ướ ậ c ngoài đã bán lô hàng này;
c ngoài khác.
ấ ả ợ
ủ ụ NK lô ẩ ng h p hàng xu t tr qua c a kh u khác thì ẩ ể ử ấ . c làm th t c chuy n c a kh u đ n c a kh u xu t
ả
̀ ẩ : ấ ả ứ 1. Các hình th c xu t tr hàng nh p kh u ủ ấ ả ạ i cho ch hàng n Xu t tr l ố ấ ướ Xu t cho đ i tác n ụ Q đã làm th t c ủ ụ ơ 2. N i làm th t c xu t tr : Chi c c H ử ấ ả ườ hàng đó. Tr ế ử ẩ ủ ụ ượ đ ồ ồ ơ ả 3. H s h i quan g m: ả i trình c a Văn b n gi T khai ng tái
̉ ừ ả ờ ố ượ c đây): n p 02 b n chính; ờ xu t cua t ng t NK tr
ề ệ XXK in (th hi n thông tin vê sô , nga y, s l ướ ả ủ DN v vi c xu t tr hàng; ể ệ khai ộ ấ ả ́ ̀ ộ ấ ướ ụ ả c đây: n p 01 b n ch p, xu t trình b n chính; ấ TK NK in tr
Ố Ớ Ộ Ố ƯỜ
Ợ
V. TTHQĐT Đ I V I M T S TR
NG H P KHÁC
ấ ư ̉ ề Đi u 49. T THQ HH đã NK nh ng phai xu t tr
ả ̣ ̣ i hàng (gô m điên ba o, telex,
̃ ế ủ ấ ậ ạ Văn b n ch p thuân nh n l ủ ̣ ư ̣ ả (tt): ́ c ngoài (n u
ấ ả ạ i cho ch hàng bán lô hàng này): n p 01 b n
ủ ợ ướ ồ ̣ ̉ ụ ; h p đ ng bán hàng cho n
ế ấ
ộ ả ứ c th ba ấ ộ ế ặ ấ
̀ ướ fax, thông điêp d liêu) c a ch hàng n hàng xu t tr l chính hoăc ban ch p ế ặ ho c tái xu t vào khu phi thu quan (n u hàng tái xu t sang ứ ướ c th ba ho c tái xu t vào khu phi thu quan): n p 01 n ụ ả b n ch p.
ợ ệ ư ự ồ 4. TTHQ th c hi n nh hàng
XK theo H p đ ng mua bán ể ứ
. ự ế. Công ch c ki m ế ế ố
ị
ả ấ ả ể Hàng xu t tr ph i ki m tra th c t ế ả ố ẫ ư NK (n u có); đ i chi u tra HH ph i đ i chi u m u l u khi ớ mô tả HH trên t ố ự ế HH tái xu t; ghi rõ s ấ ờ khai NK v i th c t ự ạ HH XK và vi c xác đ nh s ệ ủ ấ ượ ượ ng, ch ng lo i ng, ch t l l ướ ữ HH th c ự XK v i ớ HH đã NK tr ợ phù h p gi a c đây.