
XÃ HỘI HOÁ
Mục đích:
Thấy được quá trình biến đổi con người từ một thực thể sinh học
thành thực thể xã hội.
Chỉ cho các cá nhân biết và chủ động điều chỉnh nhân cách của
mình cho phù hợp với yêu cầu của xã hội.
Nội dung:
Bản chất con người
Quá trình xã hội hoá
Các quan điểm và các giai đoạn xã hội hoá cá nhân.
Bản chất vị trí, vị thế, vai trò xã hội
94

1. Bản chất con người
a. Khái niệm con người: Xã hội học quan niệm con người là đơn
vị cơ bản cấu thành xã hội, là một đơn vị nhỏ nhất của hệ thống xã hội,
là một sinh vật có tư duy, sống theo tổ chức xã hội.
b. Bản chất con người:
■Bản chất sinh học
■Bản chất xã hội
■Bản chất tâm linh
95

1. Bản chất con người
c. Bản chất và hành vi:
■Hai dạng hành vi :hành vi bản năng và
hành vi ý thức.
■ Hành vi bản năng (hành vi vô thức) là hành
vi sơ đẳng thấp nhất thoả mãn yêu cầu
sinh học, đây là hành vi bẩm sinh do bản
năng sinh tồn của con người chi phối.
■Hành vi ý thức (hành vi trí tuệ ) là những
hành vi có suy nghĩ, có tính toán trước
theo mục đích đặt ra, là hành vi do ý thức
của con người chi phối.
96

97
Sigmund Schlomo Freud
•Sinh: 6 tháng 5, 1856
Freiberg in Mähren, Moravia, Áo
•Mất: 23 tháng 9, 1939 London, UK
•Ngành
Thần kinh học
Tâm lý trị liệu
Phân tâm học
• Bác sĩ về thần kinh và tâm lý người Áo. Ông được công nhận là người đặt nền móng và phát
triển lĩnh vực nghiên cứu về phân tâm học.
• Quotation: Most people do not really want freedom, because freedom involves
responsibility, and most people are frightened of responsibility.
• Tiếp cận hành vi: Id, Ego, Superego
• Tài liệu tham khảo: Psychoanalysis: its History, Theory and Practice; Psychoanalysis and
Behavior; Dream Psychology; Sigmund Freud, The James A. McCann Company, 1920.

2. Những quan niệm về xã hội hoá
Quan niệm thứ nhất: Tính thụ động của
các cá nhân.
Quan niệm thứ hai: Tính chủ động của
các cá nhân.
Quan niệm thứ ba: Quan điểm tổng hợp.
98