
KTTC_Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánhả ươ Trang 45
Bài 1: Cty TNHH Sáng S m n p thu GTGT theo PP kh u tr , có các tài li u k toánớ ộ ế ấ ừ ệ ế
Quý 1/N+1 nh sau (ĐVT: Ngàn đ ng)ư ồ
I. T ng h p b n sao kê c a ngân hàng Quý 1/N+1ổ ợ ả ủ
1. Rút ti n g i NH nh p qu TM: 3.000ề ử ậ ỹ
2. Nh n v n kinh doanh do c p trên c p: 2.000ậ ố ấ ấ
3. Tr n đ n v bán K là: 500ả ợ ơ ị
4. Nh n thông báo và n p đ thu TNDN Quý 1 năm N+1 là: 480ậ ộ ủ ế
5. Tr n vay ng n h n: 1.000 và tr n vay dài h n: 1.000ả ợ ắ ạ ả ợ ạ
6. Tr ti n đi n, n c theo giá ch a thu dùng cho PX s n xu t: 100, b ph n bánả ề ệ ướ ư ế ả ấ ộ ậ
hàng: 20 và QLDN: 30, thu GTGT 10%.ế
7. Tr ti n đi n tho i theo giá ch a thu : 10, thu GTGT 10%.ả ề ệ ạ ư ế ế
8. Tr lãi ti n vay: 30 và l phí NH theo giá ch a thu là: 1, thu GTGT: 0,1.ả ề ệ ư ế ế
9. Thu lãi ti n g i: 21.ề ử
10. N p KPCĐ, BHXH, BHYT: 750.ộ
II. T ng h p s ti n m t Quý 1/N+1ổ ợ ổ ề ặ
1. Rút TGNH nh p qu TM: 3.000 (nghi p v này đã nêu I.1). Sau đó chi trậ ỹ ệ ụ ở ả
l ng CNV: 2.820.ươ
2. Thu ti n bán ph li u theo giá ch a thu : 20, thu GTGT 10% do thanh lý m tề ế ệ ư ế ế ộ
TSCĐ đang dùng PXSX nguyên giá: 1.000, đã kh u hao đ .ở ấ ủ
3. Chi qu ng cáo SP giá ch a thu : 300, thu GTGT 10%.ả ư ế ế
4. Thu ti n KH A tr : 500.ề ả
5. Thanh toán ti n cho đ n v bán L: 230 (bi t công vi c SCL TSCĐ b ph nề ơ ị ế ệ ở ộ ậ
QLDN có k ho ch trích tr c đã hoàn thành ph i thanh toán theo h p đ ng giáế ạ ướ ả ợ ồ
có thu 330 (thu GTGT 10%), đã ng tr c trong năm là: 100.ế ế ứ ướ
6. Thu t m ng th a c a nhân viên K: 10.ạ ứ ừ ủ
7. Khen th ng t ng k t năm N là: 400 và t ch c đi ngh mát: 50.ưở ổ ế ổ ứ ỉ

KTTC_Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánhả ươ Trang 46
8. Chi tr n đ n v bán K: 1.000.ả ợ ơ ị
9. Thu đ c kho n n c a KH C tr : 50 (đã đ c d phòng ph i thu khó đòi cu iượ ả ợ ủ ả ượ ự ả ố
năm N).
10. Thu ti n KH B tr : 13.000.ề ả
III. Tài li u khác:ệ
1. Mua NVL ch a tr ti n đ n v bán K giá có thu 1.540 (thu GTGT 10%).ư ả ề ơ ị ế ế
2. Xu t VL dùng SXSP: 3.050, b ph n bán hàng: 200 và QLDN: 200.ấ ộ ậ
3. Trích KH TSCĐ thu c PXSX: 600, b ph n bán hàng: 100 và QLDN: 200.ộ ộ ậ
4. Tính l ng ph i tr cho CN SXSP: 2.400, qu n lý PX: 200, b ph n bán hàng:ươ ả ả ả ộ ậ
100 và QLDN: 300.
5. Trích KPCĐ, BHXH, BHYT theo t l 19%, tr vào l ng 6%.ỷ ệ ừ ươ
6. Theo k ho ch: Phân b CCDC dùng cho PXSX: 30.ế ạ ổ
7. Trích tr c CP SCL TSCĐ thu c b ph n QLDN: 50.ướ ộ ộ ậ
8. Báo cáo c a PXSX: V t li u SXSP s d ng không h t nh p l i kho: 50; nh pủ ậ ệ ử ụ ế ậ ạ ậ
kho 100 sp hoàn thành, còn m t s SPDD tr giá: 1.500.ộ ố ị
9. Xu t bán 100 sp đ c KH B ch p nh n thanh toán toàn b theo giá bán ch a thuấ ượ ấ ậ ộ ư ế
GTGT: 120/1SP, thu GTGT 10% và xu t cho b ph n bán hàng: 4SP, b ph nế ấ ộ ậ ộ ậ
QLDN: 6SP.
10. Trích l p Qu theo KH Quý 1/N+1: Qu đ u t phát tri n: 350, qu khen th ng:ậ ỹ ỹ ầ ư ể ỹ ưở
150 và qu phú l i: 300.ỹ ợ
11. B ph n XDCB (h ch toán chung) bàn giao m t nhà VP hoàn thành đ a vào sộ ậ ạ ộ ư ử
d ng, tr giá: 2.500.ụ ị
12. S d các tài kho n ngày 31/12/N (ĐVT: Ngàn đ ng)ố ư ả ồ
SHTK D nư ợ SHTK D nư ợ
111 3.000 311 1.100

KTTC_Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánhả ươ Trang 47
112 6.000 331 (chi ti t đ n v K)ế ơ ị 500
131 (chi ti t ếđ n v A)ơ ị 300 331 (chi ti t đ n v M)ế ơ ị 200
131 (chi ti t đ n v C)ế ơ ị 50 131 (chi ti t đ n v B)ế ơ ị 200
331 (chi ti t đ n v L)ế ơ ị 100 131 (chi ti t đ n v D)ế ơ ị 100
141 200 341 4.800
1421 (chi ti t DC dùng PX)ế300 411 35.200
152 2.600 414 400
153 1.400 4212 1.000
155 (chi ti t 100sp)ế6.300 441 2.500
211 27.500 139 50
2412 2.500 2141 4.200
C ngộ50.250 C ngộ50.250
13. Giá xu t kho thành ph m tính theo PP bình quân gia quy n cu i kỳ.ấ ẩ ề ố
Yêu c u:ầ
1. M s đ ch T, đ nh kho n các nghi p v phát sinh trên.ở ơ ồ ữ ị ả ệ ụ
2. L p b ng CĐTK Quý 1/N+1ậ ả
3. L p b ng CĐKT ngày 31/03/N+1ậ ả
4. L p b ng báo cáo KQKD Quý 1/N+1ậ ả
5. L p báo cáo l u chuy n ti n t theo c 2 PP: Tr c ti p và gián ti p.ậ ư ể ề ệ ả ự ế ế
Bài 2: Phân tích nh h ng c a t ng nghi p v sau đ n BC LCTT (ghi rõ c ng vàoả ưở ủ ừ ệ ụ ế ộ
hay tr ra ch tiêu nào, thu c ph n nào).ừ ở ỉ ộ ầ
Nghi p v phát sinh (ĐVT: 1.000đ)ệ ụ BC LCTT (PP tr cự
ti p)ế
BC LCTT (PP
gián ti p)ế

KTTC_Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánhả ươ Trang 48
1. Chi ti n m t tr n ti n mua TSCĐề ặ ả ợ ề
cho ng i bán T: 2.000ườ
2. Thu ti n m t ti n bán hàng hoá do KH Xề ặ ề
tr n : 3.000ả ợ
3. Chi ti n m t mua VPP tháng này: 300ề ặ
4. Tính l ng ph i tr CNSX SP M:ươ ả ả
1.200
5. Chi ti n m t tr l ng CNV: 500ề ặ ả ươ
6. Vay dài h n mua m t ph ng ti nạ ộ ươ ệ
v n t i: 15.000ậ ả
7. Mua v t li u A ch a tr ti n ng iậ ệ ư ả ề ườ
bán P: 4.000
8. Chi ti n m t t m ng cho NV T: 400ề ặ ạ ứ
9. Nhân viên T thanh toán t m ng đãạ ứ
chi ti p khách: 350ế
10. Thu ti n m t do nhân viên T n p t mề ặ ộ ạ
ng th a 50ứ ừ
11. Trích KH TSCĐ ph c c bán hàng:ụ ụ
100
12. Dùng TGNH tr n vay ng n h n:ả ợ ắ ạ
2.000
13. Nh n góp v n c a đ n v K b ngậ ố ủ ơ ị ằ
m t: 3.000ặ
14. Chi ti n m t khen th ng t ng k tề ặ ưở ổ ế
năm cho CNV: 1.000
15. Chi ti n m t mua trái phi u kỳ h n 5ề ặ ế ạ
năm: 5.000
16. Thanh lý m t TSCĐHH nguyên giáộ
1.000 đã KH đ . Ph li u thu h i tủ ế ệ ồ ừ

KTTC_Gi ng viên: CPA_TS Tr ng Văn Khánhả ươ Trang 49
TS này nh p kho tr giá: 20ậ ị
17. Nh ng bán m t TSCĐHH PX SXượ ộ ở
nguyên giá 1.000 đã KH 400. Ti n bánề
TS này ch a thu, giá bán ch a thuư ư ế
700, thu GTGT 10%. CP TS tr cế ướ
khi bán b ng TM 50, ti n t m ng 10.ằ ề ạ ứ
18. Bán m t s ch ng khoán ng n h nộ ố ứ ắ ạ
giá g c 2.000, giá bán 2.100 đã thuố
ti n m t. CP môi gi i b ng ti n t mề ặ ớ ằ ề ạ
ng 30.ứ
19. Bán m t s ch ng khoán ng n h nộ ố ứ ắ ạ
giá g c 2.000 giá bán 1.800 đã thu ti nố ề
m t. CP môi gi i b ng TM 10.ặ ớ ằ

