
BÀI T P KINH T QU C TẬ Ế Ố Ế
LÝ THUY T V TH NG M I QU C T : Ế Ề ƯƠ Ạ Ố Ế
Bài 1: Năng su t lao đ ng s n xu t ra s n ph m X và Y c a M và Anh nh sau:ấ ộ ả ấ ả ẩ ủ ỹ ư
Tr ng h pườ ợ A B C
S n ph mả ẩ MỹAnh MỹAnh MỹAnh
S n ph m ả ẩ X (S l ng sp X/ng i-gi ) ố ượ ườ ờ 8 4 6 2 9 3
S n ph m ả ẩ Y (S l ng sp Y/ng i-gi ) ố ượ ườ ờ 2 6 4 3 6 2
a) Xác đ nh c s , mô hình m u d ch trong t ng tr ng h p. ị ơ ở ậ ị ừ ườ ợ
b) Tìm giá so sánh Px/Py (khung t l trao đ i) đ m u d ch x y ra trong t ng tr ng h p. ỷ ệ ổ ể ậ ị ả ừ ườ ợ
c) Tr ng h p B: Phân tích l i ích t m u d ch (ti t ki m chi phí lao đ ng) khi M và Anh giaoườ ợ ợ ừ ậ ị ế ệ ộ ỹ
th ng theo giá Px/Py = 1. S l ng s n ph m trao đ i: 6X và 6Y. ươ ố ượ ả ẩ ổ
Bài 2: Chi phí lao đ ng s n ph m X và Y c a M và Anh nh sau:ộ ả ẩ ủ ỹ ư
Tr ng h pườ ợ A B C
S n ph mả ẩ MỹAnh MỹAnh MỹAnh
S n ph m ả ẩ X (S gi lao đ ng/1 sp X) ố ờ ộ 1/8 1/4 1/6 1/2 1/9 1/3
S n ph m ả ẩ Y (S gi lao đ ng/1 sp Y) ố ờ ộ 1/2 1/6 1/4 1/3 1/6 1/2
a) Xác đ nh c s , mô hình m u d ch trong t ng tr ng h p. ị ơ ở ậ ị ừ ườ ợ
b) Tìm giá so sánh Px/Py (khung t l trao đ i) đ m u d ch x y ra trong t ng tr ng h p.ỷ ệ ổ ể ậ ị ả ừ ườ ợ
c) Tr ng h p B: Phân tích l i ích t m u d ch (ti t ki m chi phí lao đ ng) khi M và Anh giaoườ ợ ợ ừ ậ ị ế ệ ộ ỹ
th ng theo giá Px/Py = 1. S l ng s n ph m trao đ i: 6X và 6Y. ươ ố ượ ả ẩ ổ
Bài 3: Cho s li u nh sau:ố ệ ư
S n ph mả ẩ Chi phí lao đ ng (gi /1 đ n v s n ph m)ộ ờ ơ ị ả ẩ
MỹPháp
Lúa mỳ 4 3
S aữ5 2
a) Xác đ nh chi phí c h i lúa mì, s a c a M và Pháp. ị ơ ộ ữ ủ ỹ
b) Xác đ nh mô hình m u d ch gi a M và Pháp, mi n giá tr giá trao đ i (giá so sánh lúa mỳ đ i v iị ậ ị ữ ỹ ề ị ổ ố ớ
s a Pw/Pm). ữ
c) V đ ng gi i h n kh năng s n xu t c a M và Pháp, bi t r ng M có 400 gi lao đ ng, Phápẽ ườ ớ ạ ả ả ấ ủ ỹ ế ằ ỹ ờ ộ
có 300 gi lao đ ng.ờ ộ
d) Phân tích l i ích m u d ch n u các đi m t cung t c p c a M là A(50W, 40M); Pháp là A’(40W,ợ ậ ị ế ể ự ự ấ ủ ỹ
90M), và giá trao đ i Pw/Pm = 1, s l ng s n ph m trao đ i là 45 đ n v lúa mì 45 đ n v s a. ổ ố ượ ả ẩ ổ ơ ị ơ ị ữ
Bài 4: Cho s li u nh sau:ố ệ ư
S n ph mả ẩ Năng su t lao đ ng (s l ng s n ph m/gi )ấ ộ ố ượ ả ẩ ờ
MỹPháp
Lúa mỳ 1/4 1/3
S aữ1/5 1/2
Các câu h i a, b, c, d l p l i gi ng bài 3ỏ ặ ạ ố
Bài 5: (Câu 4 trang 39)
Anh và M s n xu t giày và s a v i chi phí c h i gia tăng. T i đi m cân b ng t cung t c p, chiỹ ả ấ ữ ớ ơ ộ ạ ể ằ ự ự ấ
phí biên c a các n c này nh sau:ủ ướ ư
S n ph mả ẩ Chi phí biên
Anh Mỹ
Giày £6 $24
S aữ£2 $4
a) Tính chi phí c h i c a giày, s a t i Anh và M . N c nào có l i th so sánh trong s n xu t giày,ơ ộ ủ ữ ạ ỹ ướ ợ ế ả ấ
s a? ữ
b) Khi m u d ch gi a Anh và M cân b ng, Anh xu t kh u 100 đ n v giày đ i l y 500 đ n v s aậ ị ữ ỹ ằ ấ ẩ ơ ị ổ ấ ơ ị ữ
c a M ; lúc này chi phí biên c a giày t i Anh tăng t i £7,5; t giá $/£ = 3 (£1 đ i đ c $3). Xác đ nhủ ỹ ủ ạ ớ ỷ ổ ượ ị
giá cân b ng c a giày và s a t i M (tính b ng $). Giá cân b ng c a s a t i Anh là bao nhiêu? ằ ủ ữ ạ ỹ ằ ằ ủ ữ ạ
Bài 6: (câu 3 trang 38)
Kh năng s n xu t c a Vi t Nam đ c t ng h p trong b ng sau:ả ả ấ ủ ệ ượ ổ ợ ả
1

Các ph ng án k t h p s n l ngươ ế ợ ả ượ
S n ph mả ẩ A B C D E
S n ph m Xả ẩ 0 20 40 60 80
S n ph m Yả ẩ 100 90 70 40 0
a) V đ ng gi i h n kh năng s n xu t c a Vi t Nam (v i chi phí c h i không đ i gi a hai đi mẽ ườ ớ ạ ả ả ấ ủ ệ ớ ơ ộ ổ ữ ể
li n k ) ề ề
b) Xác đ nh đi m s n xu t t i u c a Vi t Nam đ i v i t l giá qu c t Px/Py = 0,2; 0,8; 1,1; 1,75 ị ể ả ấ ố ư ủ ệ ố ớ ỷ ệ ố ế
Bài 7: (câu 5 trang 39)
Singapore và Vi t Nam s n xu t máy tính và g o v i chi phí c h i gia tăng. C hai qu c gia cóệ ả ấ ạ ớ ơ ộ ả ố
đ ng gi i h n kh năng s n xu t gi ng nhau. T l gi a tiêu th g o và máy tính c a Singaporeườ ớ ạ ả ả ấ ố ỷ ệ ữ ụ ạ ủ
th p h n so v i Vi t Nam, không ph thu c vào t l giá gi a hai s n ph m.ấ ơ ớ ệ ụ ộ ỷ ệ ữ ả ẩ
a) Trong đi u ki n t cung t c p, n c nào giá so sánh (t ng đ i) c a máy tính r h n?ề ệ ự ự ấ ở ướ ươ ố ủ ẻ ơ
b) Khi có m u d ch, n c nào s xu t kh u máy tính, g o?ậ ị ướ ẽ ấ ẩ ạ
c) Đi u gì x y ra v i c c u s n xu t c a Vi t Nam và Singapore?ề ả ớ ơ ấ ả ấ ủ ệ
Di n đ t k t lu n b ng đ th .ễ ạ ế ậ ằ ồ ị
Bài 8: Cho s li u nh sau:ố ệ ư
S n ph mả ẩ Chi phí s n xu tả ấ
Qu c gia 1ốQu c gia 2ố
Lao đ ng (L)ộT b n (K)ư ả Lao đ ng (L)ộT b n (K)ư ả
S n ph m Xả ẩ 10 5 10 5
S n ph m Yả ẩ 2 4 2 4
w/r 3/2 1/2
w – ti n l ng; r – lãi su t ề ươ ấ
a) Xác đ nh tính thâm d ng y u t c a 2 s n ph m, tính d th a y u t c a 2 qu c gia ị ụ ế ố ủ ả ẩ ư ừ ế ố ủ ố
b) Xác đ nh mô hình m u d ch khi th ng m i t do. ị ậ ị ươ ạ ự
c) Khi th ng m i x y ra, t i qu c gia 1 giá so sánh c a t b n (r1/w1) s thay đ i nh th nào?ươ ạ ả ạ ố ủ ư ả ẽ ổ ư ế
d) Chính ph qu c gia 1 đánh thu v i s n ph m nh p kh u t qu c gia 2, m c ti n l ng so sánhủ ố ế ớ ả ẩ ậ ẩ ừ ố ứ ề ươ
t i qu c gia 1 s thay đ i nh th nào? ạ ố ẽ ổ ư ế
e) Gi s 1 là qu c gia nh , trong đi u ki n th ng m i t do. Gi s cung t b n t i qu c gia 1ả ử ố ỏ ề ệ ươ ạ ự ả ử ư ả ạ ố
tăng lên, đi u gì s x y ra đ i v i s n l ng s n ph m X và Y c a qu c gia 1? ề ẽ ả ố ớ ả ượ ả ẩ ủ ố
Bài 9: Cho chi phí s n xu t c a qu c gia 1 và qu c gia 2 gi ng nh trong bài 8. Bi t r ng s l ngả ấ ủ ố ố ố ư ế ằ ố ượ
lao đ ng và t b n c a qu c gia 1 là 8000 và 7000, c a qu c gia 2 là 6000 và 5000.ộ ư ả ủ ố ủ ố
Các câu h i a, b, c, d, e l p l i gi ng trong bài t p 8. ỏ ặ ạ ố ậ
THU QUAN VÀ CÁC CÔNG C CHÍNH SÁCH TH NG M IẾ Ụ ƯƠ Ạ
Bài 10: Cho hàm cung và hàm c u giày th thao th tr ng n i đ a c a Canada nh sau:ầ ể ở ị ườ ộ ị ủ ư
Qd = 500 – 5P Qs = 10P – 100
Qd là l ng c u, Qs là l ng cung (tính b ng đ n v s n ph m). P là giá (tính b ng USD). Giá giàyượ ầ ượ ằ ơ ị ả ẩ ằ
th thao trên th tr ng th gi i là 20 USD. Gi thi t Canada là qu c gia nh . ể ị ườ ế ớ ả ế ố ỏ
a) Xác đ nh giá và l ng cân b ng c a giày th thao trong đi u ki n t cung t c p Canada. ị ượ ằ ủ ể ề ệ ự ự ấ ở
b) Xác đ nh giá cân b ng, l ng tiêu th , s n xu t và nh p kh u trong đi u ki n t do th ng m i. ị ằ ượ ụ ả ấ ậ ẩ ề ệ ự ươ ạ
c) Tính l ng thay đ i th ng d tiêu dùng và th ng d s n xu t do t do th ng m i đem l i so v iượ ổ ặ ư ặ ư ả ấ ự ươ ạ ạ ớ
tình tr ng t cung t c p. ạ ự ự ấ
d) Chính ph đánh thu quan 10USD lên m i đ n v giày th thao. Xác đ nh giá, s l ng tiêu th ,ủ ế ỗ ơ ị ể ị ố ượ ụ
s n xu t và nh p kh u c a Canada khi có thu quan. ả ấ ậ ẩ ủ ế
e) Xác đ nh thu nh p ngân sách t thu quan, thay đ i th ng d s n xu t và th ng d tiêu dùng,ị ậ ừ ế ổ ặ ư ả ấ ặ ư
t n th t ròng. ổ ấ
f) Giá tr t i thi u c a thu quan là bao nhiêu thì thu quan là ngăn c m? ị ố ể ủ ế ế ấ
g) Canada đang áp d ng thu quan nh p kh u. N u giá th gi i gi m, đi u gì s x y ra v i giáụ ế ậ ẩ ế ế ớ ả ề ẽ ả ớ
trong n c, l ng tiêu dùng, s n xu t và nh p kh u c a Canada? ướ ượ ả ấ ậ ẩ ủ
h) T ng t , n u c u n i đ a tăng (đ ng c u d ch chuy n sang ph i), đi u gì s x y ra v i giáươ ự ế ầ ộ ị ườ ầ ị ể ả ề ẽ ả ớ
trong n c, l ng tiêu dùng, s n xu t và nh p kh u c a Canada? ướ ượ ả ấ ậ ẩ ủ
Di n t các k t qu b ng đ th . ễ ả ế ả ằ ồ ị
Bài 11: Giá th gi i s n ph m A là $400. Khi t do th ng m i giá tr nguyên li u nh p kh u trên m iế ớ ả ẩ ự ươ ạ ị ệ ậ ẩ ỗ
đ n v s n ph m A là $300. Qu c gia 1 là qu c gia nh , áp d ng thu quan nh p kh u v i s nơ ị ả ẩ ố ố ỏ ụ ế ậ ẩ ớ ả
ph m A là 30%; thu quan v i nguyên li u nh p kh u là 10%. ẩ ế ớ ệ ậ ẩ
a) Tính t l b o h th c t cho s n ph m A ỷ ệ ả ộ ự ế ả ẩ
2

b) Chính ph tăng thu nh p kh u đ i v i nguyên li u lên 30%, 40%, 50%. Tính t l b o h th củ ế ậ ẩ ố ớ ệ ỷ ệ ả ộ ự
t trong t ng tr ng h p ế ừ ườ ợ
Bài 12: Cho hàm c u và cung cao su c a Malaysia nh sau:ầ ủ ư
Qd = 100 – 15P Qs = 25P – 10
P là giá (tính b ng USD); Qd là l ng c u, Qs là l ng cung (tính b ng đ n v s n ph m). Malaysiaằ ượ ầ ượ ằ ơ ị ả ẩ
là qu c gia nh . Giá th gi i là 5 USD.ố ỏ ế ớ
a) Xác đ nh giá và l ng cân b ng trong tình tr ng t cung t c p. ị ượ ằ ạ ự ự ấ
b) Xác đ nh s l ng s n xu t, tiêu th và xu t kh u khi th ng m i t do. ị ố ượ ả ấ ụ ấ ẩ ươ ạ ự
c) Chính ph Malaysia đánh thu xu t kh u 1 USD lên m i đ n v cao su xu t kh u. Xác đ nh giáủ ế ấ ẩ ỗ ơ ị ấ ẩ ị
trong n c, s l ng s n xu t, tiêu dùng và xu t kh u. ướ ố ượ ả ấ ấ ẩ
d) Tính l ng thay đ i th ng d s n xu t, th ng d tiêu dùng, thu ngân sách và thi t h i dòng doượ ổ ặ ư ả ấ ặ ư ệ ạ
thu xu t kh u. ế ấ ẩ
Di n t các k t qu b ng đ th . ễ ả ế ả ằ ồ ị
Bài 13: Cho hàm c u và cung s n ph m X c a m t qu c gia nh sau:ầ ả ẩ ủ ộ ố ư
Qd = 180 – 30P Qs = 20P – 20
P là giá (tính b ng USD); Qd là l ng c u, Qs là l ng cung (tính b ng đ n v s n ph m). Qu c giaằ ượ ầ ượ ằ ơ ị ả ẩ ố
là nh . Giá th gi i là 2 USD.ỏ ế ớ
a) Xác đ nh s l ng s n xu t, tiêu th và nh p kh u khi th ng m i t do. ị ố ượ ả ấ ụ ậ ẩ ươ ạ ự
b) Chính ph n đ nh h n ng ch 50 đ n v s n ph m X. Xác đ nh giá trong n c, tiêu dùng, s nủ ấ ị ạ ạ ơ ị ả ẩ ị ướ ả
xu t và nh p kh u. ấ ậ ẩ
c) Xác đ nh m c thu quan t ng đ ng c a h n ng ch. ị ứ ế ươ ươ ủ ạ ạ
d) Tính l ng thay đ i th ng d tiêu dùng và th ng d s n xu t. ượ ổ ặ ư ặ ư ả ấ
e) Tính thu nh p t i đa c a ngân sách n u chính ph bán đ u giá s l ng h n ng ch. ậ ố ủ ế ủ ấ ố ượ ạ ạ
f) Qu c gia đang áp d ng h n ng ch. N u giá th gi i gi m xu ng còn 1,5 USD. Đi u gì s x y raố ụ ạ ạ ế ế ớ ả ố ề ẽ ả
v i giá trong n c, l ng tiêu dùng, s n xu t và nh p kh u. ớ ướ ượ ả ấ ậ ẩ
g) N u c u n i đ a tăng (đ ng c u d ch chuy n sang ph i), đi u gì s x y ra v i giá trong n c,ế ầ ộ ị ườ ầ ị ể ả ề ẽ ả ớ ướ
l ng tiêu dùng, s n xu t và nh p kh u ượ ả ấ ậ ẩ
Di n t các k t qu b ng đ th . ễ ả ế ả ằ ồ ị
Bài 14: Cho hàm c u và cung s a c a M nh sau:ầ ữ ủ ỹ ư
Qd = 300 – 8P Qs = 2P – 20
P là giá (tính b ng USD); Qd là l ng c u, Qs là l ng cung (tính b ng đ n v s n ph m).ằ ượ ầ ượ ằ ơ ị ả ẩ
Hàm cung s a nh p kh u vào M (cung xu t kh u c a các qu c gia n c ngoài):ữ ậ ẩ ỹ ấ ẩ ủ ố ướ
Qf = 18P – 100
a) Tìm hàm c u và v đ ng c u s a nh p kh u c a M . ầ ẽ ườ ầ ữ ậ ẩ ủ ỹ
b) Xác đ nh giá và s l ng nh p kh u, s n xu t, tiêu th s a c a Mị ố ượ ậ ẩ ả ấ ụ ữ ủ ỹ.
c) M áp đ t h n ng ch nh p kh u 100 đ n v s a. Xác đ nh tác đ ng c a h n ng ch t i giá, sỹ ặ ạ ạ ậ ẩ ơ ị ữ ị ộ ủ ạ ạ ớ ố
l ng tiêu th , s n xu t và nh p kh u. ượ ụ ả ấ ậ ẩ
d) Xác đ nh nh h ng c a h n ng ch lên th ng d tiêu dùng và th ng d s n xu t. Xác đ nh thuị ả ưỏ ủ ạ ạ ặ ư ặ ư ả ấ ị
nh p t i đa mà chính ph thu đ c nh bán gi y phép nh p kh u. ậ ố ủ ượ ờ ấ ậ ẩ
Di n t các k t qu b ng đ th . ễ ả ế ả ằ ồ ị
Bài 15: Cho hàm c u và cung lúa mì c a Argentina nh sau:ầ ủ ư
Qd = 75 – 10P Qs = 40P – 45
P là giá (tính b ng USD); Qd là l ng c u, Qs là l ng cung (tính b ng đ n v s n ph m).ằ ượ ầ ượ ằ ơ ị ả ẩ
Argentina là qu c gia nh . Giá th gi i là 3 USD.ố ỏ ế ớ
a) Xác đ nh giá và l ng cân b ng trong tình tr ng t cung t c p. ị ượ ằ ạ ự ự ấ
b) Xác đ nh giá c , s l ng s n xu t, tiêu dùng và xu t kh u trong đi u ki n th ng m i t do. ị ả ố ượ ả ấ ấ ẩ ề ệ ươ ạ ự
c) Chính ph tr c p 1 USD cho m i đ n v lúa mì xu t kh u. Tính giá c trong n c, s l ng s nủ ợ ấ ỗ ơ ị ấ ẩ ả ướ ố ượ ả
xu t, tiêu dùng và xu t kh u. ấ ấ ẩ
d) Xác đ nh l ng thay đ i th ng d tiêu dùng và th ng d s n xu t, chi ngân sách, thi t h i ròngị ượ ổ ặ ư ặ ư ả ấ ệ ạ
do tr c p. ợ ấ
Di n t các k t qu b ng đ th . ễ ả ế ả ằ ồ ị
LIÊN K T KINH T QU C T :Ế Ế Ố Ế
Bài 16: Chi phí s n xu t v xe t i Ph n Lan là $100; t i Nga – $80; t i Ba Lan – $60. Ph n Lan làả ấ ỏ ạ ầ ạ ạ ầ
qu c gia nh so v i Nga và Ba Lan.ố ỏ ớ
a) Ph n Lan áp d ng thu nh p kh u 60% thì qu c gia có nh p kh u v xe hay không? N u nh pầ ụ ế ậ ẩ ố ậ ẩ ỏ ế ậ
kh u thì t qu c gia nào? ẩ ừ ố
3

b) Ph n Lan h thu quan nh p kh u còn 50%, hi u ng nào có th x y ra: t o l p m u d ch hayầ ạ ế ậ ẩ ệ ứ ể ả ạ ậ ậ ị
chuy n h ng m u d ch? ể ướ ậ ị
c) Ph n Lan và Nga thành l p liên hi p thu quan, v i thu nh p kh u 50% v i bên ngoài. Hi u ngầ ậ ệ ế ớ ế ậ ẩ ớ ệ ứ
nào có th x y ra: t o l p m u d ch hay chuy n h ng m u d ch? Liên hi p thu quan thu c lo iể ả ạ ậ ậ ị ể ướ ậ ị ệ ế ộ ạ
nào?
d) Sau 1 năm, Liên hi p thu quan gi m thu nh p kh u v i bên ngoài xu ng 40%. Hi u ng nàoệ ế ả ế ậ ẩ ớ ố ệ ứ
có th x y ra: t o l p m u d ch hay chuy n h ng m u d ch? ể ả ạ ậ ậ ị ể ướ ậ ị
Bài 17: (câu 2 trang 99)
Gi s chi phí cho m i chai r u vang là $1,5 A; $2,0 B; $2,5 C; $2,6 D. Thu nh p kh uả ử ỗ ượ ở ở ở ở ế ậ ẩ
r u vang đang là 25% A; 30% B; 100% C và 60% D.ượ ở ở ở ở
a) N c nào nh p kh u r u vang? ướ ậ ẩ ượ
b) N c nào xu t kh u r u vang? ướ ấ ẩ ượ
c) C và D hình thành khu v c m u d ch t do. Các n c này xoá b t t c thu nh p kh u đ i v iự ậ ị ự ướ ỏ ấ ả ế ậ ẩ ố ớ
m u d ch qua l i gi a h , nh ng gi nguyên thu quan đ i v i nh p kh u t các n c khác. Môậ ị ạ ữ ọ ư ữ ế ố ớ ậ ẩ ừ ướ
hình m u d ch r u vang bây gi nh th nào? S hình thành khu v c m u d ch t do mang l i vi cậ ị ượ ờ ư ế ự ự ậ ị ự ạ ệ
t o l p m u d ch hay chuy n h ng m u d ch? Li u có kh năng m u d ch chuy n h ng? ạ ậ ậ ị ể ướ ậ ị ệ ả ậ ị ể ướ
d) C và D chuy n khu v c m u d ch t do thành liên hi p thu quan b ng cách thông qua thu quanể ự ậ ị ự ệ ế ằ ế
chung đ i v i bên ngoài b ng 50%. Mô hình m u d ch m i nh th nào? S hình hành liên hi pố ớ ằ ậ ị ớ ư ế ự ệ
thu quan mang l i vi c t o l p m u d ch hay chuy n h ng m u d ch? ế ạ ệ ạ ậ ậ ị ể ướ ậ ị
e) N u B gia nh p liên hi p này thì mô hình m u d ch m i và tác đ ng c a vi c m r ng liên hi pế ậ ệ ậ ị ớ ộ ủ ệ ở ộ ệ
đ i v i m u d ch nh th nào? ố ớ ậ ị ư ế
TH TR NG NGO I H I VÀ T GIÁ H I ĐOÁI Ị ƯỜ Ạ Ố Ỷ Ố
Bài 18: (câu 1 trang 147)
Các d li u sau đ c cho tr c: Ra = 0,10; Rb = 0,05 và Es = $1,6ữ ệ ượ ướ
Trong đó: Ra và Rb là lãi su t kỳ h n 3 tháng M và Anh, Es là t giá giao ngay (giá £1 theo $).ấ ạ ở ỹ ỷ
Cho r ng chi phí chuy n ti n gi a hai n c b ng 0.ằ ể ề ữ ướ ằ
a) Gi s có ngang b ng lãi su t, tính t giá kỳ h n 3 tháng? ả ử ằ ấ ỷ ạ
b) M gi m lãi su t kỳ h n 3 tháng xu ng còn R’a = 0,08. Mô t nh h ng lên s di chuy n ti n, tỹ ả ấ ạ ố ả ả ưở ự ể ề ỷ
giá giao ngay và kỳ h n? ạ
Bài 19: (câu 2 trang 148)
Xem xét các t giá sau: 1USD = 98 yên (JPY); 1 AUD = 0,65 USD; ỷ
a) T giá gián ti p (t giá chéo) c a đ ng yên (JPY) đ i v i AUD? ỷ ế ỷ ủ ồ ố ớ
b) N u đ a đi m th 3 t n t i t giá 1 JPY = 0,017 AUD. Có 1000 USD. Nghi p v arbitrage mangế ở ị ể ứ ồ ạ ỷ ệ ụ
l i l i nhu n nh th nào? ạ ợ ậ ư ế
Bài 20: (câu 1 trang 158)
T ng t ng mình là ng i th c hi n các giao d ch ngo i h i, b n s ph n ng th nào đ i v i cácưở ượ ườ ự ệ ị ạ ố ạ ẽ ả ứ ế ố ớ
thông báo sau (v i đi u ki n các y u t còn l i không đ i):ớ ề ệ ế ố ạ ổ
a) D tr d u c a Indonesia th p h n m c đ c thông báo tr c đó. ự ữ ầ ủ ấ ơ ứ ượ ướ
b) T i Australia Đ ng Tín d ng xã h i v a th ng c , tr c đó đ ng này h a tăng kh i l ng ti n tạ ả ụ ộ ừ ắ ử ướ ả ứ ố ượ ề ệ
và tăng tín d ng. ụ
c) M áp d ng các bi n pháp c ng r n h n ch nh p kh u ô tô t Nh t B n. ỹ ụ ệ ứ ắ ạ ế ậ ẩ ừ ậ ả
d) Công ngh , s d ng m t kim lo i ch có n Đ , m i đ c phát minh cho phép thay th cácệ ử ụ ộ ạ ỉ ở Ấ ộ ớ ượ ế
ngu n năng l ng truy n th ng b ng năng l ng m t tr i. ồ ượ ề ố ằ ượ ặ ờ
e) L m phát d báo c a Trung Qu c tăng ạ ự ủ ố
f) Thu nh p th c c a Hàn Qu c tăng ậ ự ủ ố
g) Th ng d th ng m i c a Nh t B n tăng ặ ư ươ ạ ủ ậ ả
h) Thâm h t th ng m i c a Anh tăng ụ ươ ạ ủ
CÁN CÂN THANH TOÁN QU C T :Ố Ế
Bài 21: (câu 1 trang 167):
Hãy ghi các giao d ch sau vào cán cân thanh toán c a Vi t Nam:ị ủ ệ
a) M t ng i Vi t Nam mua xe máy Thái Lan v i giá 20 tri u đ ng và tr chi phí v n chuy n vộ ườ ệ ở ớ ệ ồ ả ậ ể ề
Vi t Nam h t 2 tri u đ ng. Các kho n này đ c thanh toán b ng séc t tài kho n c a ng i này ệ ế ệ ồ ả ượ ằ ừ ả ủ ườ ở
ngân hàng ngo i th ng Vi t Nam.ạ ươ ệ
b) Công ty Vi t Nam xu t kh u lô hàng may m c tr giá 500 tri u đ ng v i đi u ki n tr ch m trongệ ấ ẩ ặ ị ệ ồ ớ ề ệ ả ậ
vòng 3 tháng.
c) T ch c ch th p đ c a Vi t Nam chuy n m t s l ng g o tr giá 100 tri u đ ng cho Lào.ổ ứ ữ ậ ỏ ủ ệ ể ộ ố ượ ạ ị ệ ồ
4

d) M t ng i Pháp n công ty du l ch c a Vi t Nam s ti n 15 tri u đ ng. Ng i này vay c a m tộ ườ ợ ị ủ ệ ố ề ệ ồ ườ ủ ộ
ngân hàng Pháp s ti n này và tr cho công ty Vi t Nam.ố ề ả ệ
e) M t nhà đ u t Singapore mua b t đ ng s n Vi t Nam giá 5 t đ ng v i s ti n tr tr c 2 t ,ộ ầ ư ấ ộ ả ở ệ ỷ ồ ớ ố ề ả ướ ỷ
s còn l i tr trong 3 tháng.ố ạ ả
5