ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
M C L C Ụ Ụ
T ng h p và phân tích đ ng h c c c u ph ng: Ph n 1: ầ ọ ơ ấ ẳ ổ ợ ộ
I. Tính b c t do- x p lo i c c u chính........................... 3 ậ ự ạ ơ ấ ế
1.1. B c t do........................................................ 3 ậ ự
1.2. X p lo i c c u............................................... 3 ạ ơ ấ ế
II. T ng h p đ ng h c c c u chính................................ 3 ọ ơ ấ ổ ợ ộ
III. Phân tích đ ng h c c c u chính................................ 4 ọ ơ ấ ộ
3.1. Yêu c u............................................................ 4 ầ
3.2. H a đ v trí...................................................... 4 ọ ồ ị
3.3. Đ th l c c n................................................... 4 ồ ị ự ả
3.4. H a đ v n t c.................................................. 5 ọ ồ ậ ố
3.5. H a đ gia t c................................................... 6 ọ ồ ố
cb:
Phân tích áp l c kh p đ ng và tính M Ph n 2: ầ ự ớ ộ
4.1. Yêu c u............................................................13 ầ
4.2. Phân tích áp l c kh p đ ng.............................13 ự ớ ộ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
4.3. Tính Mcb ..........................................................14
Tr 43A
1
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
BÀI T P L N NGUYÊN LÝ MÁY
Ậ Ớ __MÁY BÀO LO I 3- PH
NG ÁN 3__
ƯƠ
Ạ
L I NÓI Đ U Ờ Ầ
c ta đang trên con đ ng công nghi p hóa, hi n đ i hóa đ t n ạ ệ ườ
ộ ệ ệ
ổ ế Đ t n ấ ướ ủ ọ ệ ạ
ộ ế ứ ủ ạ
ơ ủ ầ ở ể ạ ạ ộ ỹ ậ
c yêu c u c a công ngh ộ ượ ầ ủ ẩ ờ ứ ồ
ư ế ộ ấ Nh m th c hi n m c tiêu đó, chúng em là sinh viên tr ấ ướ c theo ch nghĩa xã h i. Trong đó ngành công nghi p đóng m t vai trò h t s c ế ứ ộ ầ quan tr ng. Các h th ng máy móc ngày càng tr nên ph bi n, hi n đ i và d n ệ ố d n thay th s c lao đ ng c a con ng i. Đ t o ra và làm ch các lo i máy ườ ầ móc nh th ngành c khí c n đ y m nh đào t o đ i ngũ cán b k thu t có ạ ệ trình đ chuyên môn cao đ ng th i ph i đáp ng đ ả s n xu t tiên ti n. ả ằ ụ ệ
ữ ậ
ọ ậ ườ ệ ể
ứ ể ộ
ườ thu t Công nghi p Thái Nguyên nói riêng và nh ng sinh viên tr chung luôn c g ng h c t p và rèn luy n đ sau khi ra tr th c đã đ ầ ứ ự công cu c đ i m i đ t n c. ế ỹ ng Đ i h c K ự ạ ọ ng ĐHKT nói ệ ườ ế ng v i nh ng ki n ố ắ ữ ớ c h c chúng em có th góp m t ph n s c l c, trí tu c a mình vào ọ ệ ủ ớ ấ ướ
ơ ở ữ
ỹ ượ ộ ổ ọ ố ớ
ể ộ ầ
ể ọ ộ c đ i v i các ngành k thu t, vì th làm bài t p l n nguyên lý máy là ậ ớ ậ ế ữ t đ chúng em hi u sâu, hi u r ng nh ng ế ể ể c lý thuy t l n th c ti n, t o ti n đ cho nh ng môn ề ế ẫ ọ c h c ượ ọ ở ả ự ữ ễ ề ạ
Môn h c nguyên lý máy là m t trong nh ng môn h c c s không th thi u đ ế ượ công vi c r t quan tr ng và c n thi ệ ấ ki n th c đã đ ứ ế h c sau này. ọ
ầ ượ ế
Bài t p l n c a em đ ậ ớ ủ Ạ ớ ự ữ ế ọ
ủ ổ ủ ạ ớ ộ ự
ư
ậ ớ ầ ỏ
ơ
ậ ơ ệ ặ ộ
c th y giáo, PGS.TS.Phan Quang Th giao cho là ng án 3. V i nh ng ki n th c đã h c cùng v i s giúp MÁY BÀO LO I 3- ph ứ ươ đ t n tình c a các th y cô trong b môn, s đóng góp, trao đ i c a b n bè em ầ ỡ ậ đã hoàn thành bài t p l n này. Nh ng do đây là l n đ u tiên làm bài t p l n nên ậ ớ ầ ầ c s góp ý c a các th y cô không tránh kh i nh ng thi u sót. Em r t mong đ ủ ượ ự ấ ế ữ ả c hoàn thi n h n. Cu i cùng em xin chân thành c m đ bài t p l n c a em đ ượ ậ ớ ủ ể ố ệ n s giúp đ c a các th y cô giáo trong b môn K thu t c khí, đ c bi t là ầ ơ ự ỹ ỡ ủ th y giáo Phan Quang Th . ế ầ
Sinh viên
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Phan Th Ph ng Th o ị ươ ả
Tr 43A
2
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
I. Tính b c t do- X p lo i c c u chính: ậ ự ạ ơ ấ ế
1.1. B c t do: ậ ự
Áp d ng công th c: W= 3n - (2P5+P4) + r + r’ - S ụ ứ
Trong c c u này: ơ ấ
n: S khâu đ ng, n=5 ố ộ
P5: S kh p lo i 5, P5=7 ạ ố ớ
P4: S kh p lo i 4, P4=0 ạ ố ớ
r: S ràng bu c trùng, r=0 ộ ố
r’: S ràng bu c th a, r’=0 ộ ừ ố
S: S b c t ố ậ ự do th a, S=0 ừ
(cid:222) W= 3.5 - 2.7 = 1
V y c c u có b c t ậ ơ ấ ậ ự do b ng 1. ằ
1.2. X p lo i c c u: ạ ơ ấ ế
Ch n khâu 1 làm khâu d n ta tách c c u thành hai nhóm atxua lo i 2: ơ ấ ạ ẫ ọ
2
5
1
1
(4,5) và (2,3) (Hình 1). Do đó c c u là c c u lo i 2. ơ ấ ơ ấ ạ
4
3
w
Hình 1: Tách nhóm atxua và x p lo i c c u. ạ ơ ấ ế
II. T ng h p đ ng h c c c u chính: ọ ơ ấ ợ ộ ổ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
2.1. Yêu c u:ầ
Tr 43A
3
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
Xác đ nh kích th c đ ng c a các khâu d a trên l ị ướ ộ ủ ự ượ ồ ộ ủ ơ ấ c đ đ ng c a c c u
ng án 3. và d li u c a ph ữ ệ ủ ươ
+
2.2. Tính toán:
y y
180 180
T công th c h s v nhanh: k= ứ ệ ố ề ừ -
=
=
=
180
180
82,38
y Ta có
+
+
k k
1 1
55,1 55,1
1 1
41,19
- -
1O2 m t góc ộ
T Oừ 2k Oẻ 2x và O2x’ h p v i O ớ ợ . T Oừ 1O2 v đ ẽ ườ ng
2x và O2x’ (cid:222)
tròn ti p xúc v i O hai v trí ch t c a c c u. ế ớ ế ủ ơ ấ ị
y
=
=
=
= LR
sin.
.46,0
sin(
)47,19
152,0
(
m
)
L AO 1
AO 1
2
H
56,0
=
=
=
(84,0
m
)
L BO
2
y
.2
sin(
)41,19
sin.2
2
=
=
a
.3,0
,0
0456
(
m
)
L AO 1
Xét c c u t i v trí này: ơ ấ ạ ị
0,05H=0,05.560=28(mm)=0,028(m)
III. Phân tích đ ng h c c c u chính: ọ ơ ấ ộ
3.1. Yêu c u:ầ
ọ ồ ậ T k t qu t ng h p đ ng h c c c u chính v h a đ v trí, h a đ v n ẽ ọ ồ ị ọ ơ ấ ừ ế ả ổ ộ ợ
t c, h a đ gia t c đ xác đ nh các đ c tr ng đ ng h c c a các khâu b d n. ặ ố ố ể ọ ồ ọ ủ ị ẫ ư ộ ị
1
=
=
,0
0025 (
mmm /
)
=m L
3.2. H a đ v trí: ọ ồ ị
L:
152,0 8,60
L AO AO 1
AOL
Ch n t l ọ ỷ ệ xích chi u dài µ ề
1 là chi u dài th t c a khâu 1 (m)
ậ ủ ề
O1A là chi u dài bi u di n c a khâu 1 (mm) ễ ủ ề ể
2
=
=
=
184
(
mm
)
OO 2 1
L OO 1 m
46,0 0025 ,0
L
=
=
=
336
(
mm
)
BO 2
L BO 2 m
84,0 0025
,0
L
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Xác đ nh đ dài bi u di n cho các khâu b d n: ễ ị ẫ ể ộ ị
Tr 43A
4
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
=
=
=
H
224
(
mm
)
56,0 m
56,0 0025 ,0
L
,0
=
=
=
a
(24,18
mm
)
0456 m
,0 ,0
0456 0025
L
=
=
=
b
(76
mm
)
19,0 m
19,0 0025
,0
L
B môn: K thu t c
2 b t kỳ, l p h tr c xO
2y. Trên O2y l y Oấ
1O2 = 184(mm). T iạ
L y đi m O ể ấ ệ ụ ấ ậ
1A = 60,8(mm). T Oừ 2 v hai ti p tuy n v i đ
O1 v đ ng tròn bán kính O ẽ ườ ớ ườ ng ẽ ế ế
c ta xác đ nh đ c hai v trí biên (hai v trí ch t). T O tròn v a v đ ừ ẽ ượ ị ượ ừ 2 vẽ ế ị ị
2B=336(mm)
đ ng tròn bán kính O ườ
1 (v trí biên th nh t) t
đ chia đ
Ti n hành v h a đ v trí. Ch n A ẽ ọ ồ ị ế ọ ấ ươ ứ ị ớ ng ng v i ứ
1, O1A) thành 8 ph n b ng nhau ta đ ầ
ng tròn (O v trí b t đ u c a φ ị ắ ầ ủ ườ ằ ượ c
8 v trí. Ba v trí đ c bi t: v trí biên th 2, hai v trí ng v i 0,05H. Đánh s th ặ ị ị ệ ố ứ ứ ứ ớ ị ị
t ự các v trí theo chi u quay c a kim đ ng h . ồ ủ ề ồ ị
H a đ v trí đ c th hi n trên hình 2. ọ ồ ị ượ ể ệ
3.3. Đ th l c c n: ồ ị ự ả
c=1400(N)
=
(40 mm
)
Theo đ u bài ta có: P ầ
c:
L cP
m
=
=
=
(35
mmN /
)
P c
Ch n đo n bi u di n P ễ ể ạ ọ
1400 40
P c L P c
V y ta có: ậ
Đ th l c c n v trên hình 2. ồ ị ự ả ẽ
c ngay l p t c t
Hành trình đi: Đo n 0,05H là khi đ u bào chu n b bào vào chi ti t, khi đó ạ ầ ẩ ị ế
0 lên t i 1400N, giá tr này gi giá tr c a P ị ủ ậ ứ ừ ớ ị ữ ố nguyên trong su t
quá trình bào.
c t
Hành trình v : Khi ra kh i chi ti t giá tr c a P ề ỏ ế ị ủ ừ ả 1400N l p t c gi m ậ ứ
c n a, đ u bào d ch chuy n m t l ị
ngay v 0 vì không còn l c c n P ng t ự ả ề ộ ượ ữ ể ầ ươ ng
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
ng v i v trí bào k ti p r i ch y không v v trí ban đ u. ứ ế ế ồ ớ ị ề ị ạ ầ
Tr 43A
5
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
H
0,05H
0,05H
B
A 4
P 3
A 5
A3
A 6
A2
O 1
P c
A 7
A8
A 1
A9
A11
A 10
k
2a2a3
n
O 2
P3
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Hình 2: H a đ chuy n v và đ th l c c n ể ồ ị ự ả ọ ồ ị
Tr 43A
6
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
3.4. H a đ v n t c: ọ ồ ậ ố
3.4.1. Ph ng trình vecto v n t c: ươ ậ ố
1
Xác đ nh v n t c c a các đi m A, B, C: ậ ố ủ ể ị
1AV : ^
w
1. AO1
1AV =
V =
V
(3-1) O1A, chi u ề w
A 2
A 1
=
+
V
V
V
(3-2)
A 3
A 2
AA 2 3
(3-3)
| || |
3BV xác đ nh b ng đ nh lý đ ng d ng thu n h a đ v n t c (
ằ ạ ậ ậ ố ồ ọ ồ ị ị
BAO 2
boa 323
V =
B
V B
D (cid:181) D )
4
3
=
+
V
V B
V B
(3-4)
5
4
BB 5
4
(3-5)
=
=
| || |
V B
V C
V C
5
5
4
,
^ : Ph ng CS (3-6) ươ
VVV , C C
B 5
5
4
Gi i h (3-5, 3-6) tìm đ c ả ệ ượ
3.4.2. V h a đ v n t c: ẽ ọ ồ ậ ố
T i các v trí khác nhau c a khâu d n các ph ng trình vecto v n t c vi ủ ạ ẫ ị ươ ậ ố ế t
hoàn toàn gi ng nhau, cách v cũng nh nhau nên đây ch minh h a cách v ư ẽ ố ở ọ ỉ ẽ
p
.14,3
,0.
0025
L
m
=
w
=
=
=
m .
,0
0916
(
mmsm ./
)
V
1
L
cho m t v trí (v trí s 4). ộ ị ố ị
m . n . 1 30
350 30
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
T l xích ỷ ệ
Tr 43A
7
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
4 b t kỳ làm g c h a đ v vecto
1.
Ch n đi m P ể ọ ố ọ ồ ẽ ấ ể ậ ố ủ 14aP bi u di n v n t c c a ễ
14aP ^
1AV v i Pớ 4a1=O1A và
O1A theo chi u ề w
(cid:222) T (3-2) a2” a1 ừ
14aP v đ
2A, t
Theo ph ng trình (3-3) t đ u mút vecto ng th ng song song ươ ừ ầ ẽ ườ ẳ
2A (cid:222)
ng th ng vuông góc v i O a3. v i Oớ Pừ 4 v đ ẽ ườ ẳ ớ
b3. thu n ậ D a3o2b3 (cid:222)
.
L
3
AO 2
=
=
=
w
D ng ự D AO2B (cid:181) w P
.
L
a 3 b 3
3
AO 2 BO 2
BO 2
L AO 2 L BO 2
P
4” b3.
T (3-4) ta có b ừ
44bP v đ
T (3-5) và (3-6), t i mút ng th ng vuông góc CS, t P ừ ạ ẽ ườ ẳ ừ 4 vẽ
(cid:222) đ ng th ng song song v i CS c4” c5” b5. ườ ẳ ớ
V các mút vecto t ng ng ta đ i v trí th 4. ẽ ươ ứ c h a đ v n t c t ượ ọ ồ ậ ố ạ ị ứ
T ng t v h a đ v n t c t i 10 v trí còn l i. T h a đ v n t c xác ươ ự ẽ ọ ồ ậ ố ạ ị ạ ồ ậ ố ừ ọ
a1,a2 a3
S3
P4
b3,b4 b5,c5,c4,S5 i v trí s 4.
đ nh v n t c các đi m và v n t c góc c a khâu quay. ị ậ ố ậ ố ủ ể
Hình 3: H a đ v n t c c c u t ố ọ ồ ậ ố ơ ấ ạ ị
3.4.3. Tính v n t c các đi m và v n t c góc các khâu quay: ậ ố ậ ố ể
3.4.3.1. V n t c góc các khâu: ậ ố
V
w
=
w
=
2
3
Do khâu 2 và khâu 3 n i v i nhau b ng kh p t nh ti n nên: ố ớ ớ ị ế ằ
m . aP 34 m AO . 2
L
(3-7)
2.
Chi u xác đ nh b ng cách đ t P ặ 4a3 vào đi m A và so sánh v i O ể ề ằ ớ ị
ớ Do khâu 5 chuy n đ ng t nh ti n và khâu 4 n i v i khâu 5 b ng kh p ố ớ ế ể ằ ộ ị
5=w
4=0.
w tr t nên ta có: (3-8) ượ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ạ ọ ỹ
ườ
ệ SV: Phan Th Ph
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
ậ ố ể
8 3.4.3.2. V n t c đi m trên khâu: Tr ậ 43A
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
=
w=
V
V
L
.1
A 1
A 2
AO 1
w=
V
.3
A 3
L AO 2
=
V
m.32 aa
V
AA 3 2
=
w=
L
V B
V B
.3
4
3
BO 2
=
=
=
m.
V C
V C
V B
P b
V
4
5
5
5
B môn: K thu t c
B ng tính v n t c các đi m và v n t c góc các khâu quay ậ ố ậ ố ể ả
3
w VT A3 Giá trị A1” A2 B3” B4 C4” C5”
4 60,8 58,9 81,6 B5 81,32 (rad/s) 8,9 Bi u di n ễ ể
5.57 5,39 7,47 7,45 (mm) Th cự
(m/s)
3.5. H a đ gia t c: ọ ồ ố
3.5.1. Ph ng trình vecto gia t c: ươ ố
Xác đ nh gia t c các đi m A, B, C: ể ố ị
1Aa : Ph
w=
aA
2 1 .
AO 1
1
a =
a
ng A fi O1 (3-9) ươ
A 1
A 2
k
r
=
+
+
a
a
a
a
AA 2 3
AA 2 3
(3-10)
A 3
A 2
(3-11)
n
t
=
+
a
a
a
A 3
A 3
|| || |
A 3
(3-12)
|| |
3Aa
(cid:222) T (3-11) và (3-12) ừ
3Ba đ
c xác đ nh b ng đ nh lý đ ng d ng thu n h a đ gia t c ( ượ ằ ạ ậ ố ọ ồ ồ ị ị
BAO 2
BOa 2 3 3
a =
a
B
B
D (cid:181) D )
4
3
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
(3-13)
Tr 43A
9
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
k
r
=
+
+
a
a
a
a
BB 5
4
BB 5
4
B môn: K thu t c
B
B
5
4
(3-14)
=
=
a
B
a C
a C
|| || |
5
5
4
(3-15)
|
a
,
,
B
a C
c C
5
5
4
(cid:222) T (3-14) và (3-15) ừ
3.5.2. V h a đ gia t c: ẽ ọ ồ ố
T i các v trí trên khâu d n các ph ng trình vecto gia t c vi t hoàn toàn ẫ ạ ị ươ ố ế
gi ng nhau, cách v cũng hoàn toàn gi ng nhau nên đây ch minh h a cho v trí ẽ ố ố ở ọ ị ỉ
s 4.ố
2
2
p
Ch n t l xích: ọ ỷ ệ
350
2
m
=
w
=
=
=
m .
m .
,0.
0025
(355,3
2 mmsm .
/
)
a
1
L
L
n . 1 30
.14,3 30
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) ł Ł ł Ł
1'aP
1Aa
b t kỳ làm g c h a đ , v vecto bi u di n vecto gia ể P Ch n đi m ọ ồ ẽ ấ ố ọ ể ễ
1fi A.
1Aa v i ớ P a'1 =
a
= O1A và có ph ng chi u O t c ố ươ ề m
a
'
a ” ' 1
2
(cid:222) T (3-10) ừ
k a
AA
2/3 là k và
Tr c khi gi ướ ả ệ ố i h (3-11) và (3-12) ta ph i xác đ nh vecto bi u di n gia t c ể ễ ả ị
n 3Aa
là n .
2
V
V
=
=
=
i v trí s 4 nh sau: * k xác đ nh b ng h a đ c c u và v n t c t ọ ồ ơ ấ ậ ố ạ ị ư ố ằ ị
a
w 2
. V
m .
k
.2
m .
.2
.
k
2
a
. aa 32
V
AA 32
m m
. aaPa 3 32 AO 2
L
m . Pa 3 m AO . 2
L
2
2
(cid:219)
2
V
V
=
m
=
w
=
m .
m .
L
a
1
L
m m
m m
L
L
=
=
(cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) mà (cid:247) (cid:231) ł Ł
.2
k
.2
. aaPa 3 32 AO 2
k Pa 3
aa 32 AO 2
(cid:219) (3-16) V y ậ (cid:222)
Có th d ng đo n bi u di n k ngay trên h a đ c c u theo t c a (3- l ồ ơ ấ ể ự ể ễ ạ ọ ỷ ệ ủ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
16).
Tr 43A
10
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
32aa
3.
Chi u c a c xác đ nh b ng cách quay vecto đi m t góc 90 (cid:176) theo ề ủ k đ ượ ằ ị ộ
chi u ề w
c xác đ nh b ng h a đ c c u và v n t c t i v trí s 4 nh * n đ ượ ọ ồ ơ ấ ậ ố ạ ị ố ằ ị ư
V
=
w
=
a
.
L
2 3
m . AO . 2
L
n A 3
AO 2
(
2 A 3 m 2 .) AO 2
2 L
2
2
(
(
2 V
=
=
sau:
m . n
.
n
a
m m
) Pa 3 AO 2
L
) Pa 3 AO 2
(cid:219) (3-17)
Có th d ng đo n bi u di n (3-17). ể ự ễ n ngay trên h a đ c c u theo t ọ ồ ơ ấ l ỷ ệ
Chi u c a O2. ề ủ n đi t ạ ể A ừ fi
k ,
1'aP
Đ gi i h ph ng trình (3-11) và (3-12), t mút vecto ể ả ệ ươ ừ d ng vecto ự
n , t
2A. T ừ (cid:213)
t mút c a ng th ng song song v i O d ng vecto mút ừ ủ k k đ ẻ ườ ẳ ớ ự ừ
2A. Giao c a hai đ
'
3a .
'
'
3 boaD
' 32
ng th ng vuông góc v i O ng th ng này cho ta c a ủ n k đ ẻ ườ ẳ ớ ủ ườ ẳ
3b .
w
(cid:222) D ng ự D AO2B (cid:181) thu n ậ
a
=
=
=
=
w
a
L AO 2 L
n A 3 n B
2 .3 2 . 3
AO 2 BO 2
' a 3 ' b 3
AO 2 BO 2
3
BO 2
L AO 2 L BO 2
'
P (cid:222) P
3bP
'
'
'
5b ”
5c ”
T mút k đ ng th ng vuông góc v i CS, t k đ ừ ẻ ườ ẳ ớ ẻ ườ ẳ ng th ng ừ (cid:213)
4c .
song song v i CS. Giao đi m c a hai đ ng th ng này chính là đi m ủ ể ớ ườ ể ẳ
P 4 n
b'5,c'5,c'4,S5 a'3 b'3,b'4
a'1,a'2
i v trí s 4
k Hình 4: H a đ gia t c t ọ ồ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
ố ạ ị ố
Tr 43A
11
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
3.5.3. Tính gia t c các đi m và gia t c góc các khâu quay: ố ố ể
=
w=
a
a
.2 1
A 1
A 2
L AO 1
P=
a
m.'
a 3
i
a
A 3
=
a
m.32 aa
a
AA 3 2
=
P=
a
a
m.'
B
B
b 3
i
a
4
3
=
=
P=
a
m.'
B
a C
a C
b 5
i
a
5
5
4
3.5.3.1. Gia t c đi m trên khâu: ố ể
trong đó i nh n giá tr t 1 t i 11. ị ừ ậ ớ
3.5.3.2. Gia t c góc các khâu: ố
Do khâu 2 và 3 n i v i nhau b ng kh p t nh ti n nên ta có: ố ớ ớ ị ế ằ
a
e
=
e
=
2
3
m ' . a 3 i m . AO 2
L
P
2.
' 3ai
e
= e
4
= .05
P vào đi m A và so v i O Chi u xác đ nh b ng cách đ t vecto ằ ề ặ ị ể ớ
Do khâu 4 và khâu 5 n i v i nhau b ng kh p t nh ti n nên ta có ố ớ ớ ị ế ằ
B ng tính gia t c các đi m và gia t c góc các khâu quay: ể ả ố ố
VT A3 Giá trị A1” A2 B3” B4 B5” C5” e 3 (rad/
60,8 16,37 22,7 C4 12,78 s2) 90,7 ễ 4 Bi u di n ể
203,98 54,92 76,16 42,87 (mm) Th c (m/ ự
s2)
IV. Phân tích l c h c c c u chính: ự ọ ơ ấ
4.1. Yêu c u:ầ
ẫ Xác đ nh áp l c lên các kh p đ ng và tính momen cân b ng trên khâu d n ự ằ ớ ộ ị
ng pháp l c và di chuy n kh dĩ. b ng hai ph ằ ươ ự ể ả
4.2. Phân tích áp l c kh p đ ng: ớ ộ ự
4.2.1. Tính tr ng l ng và kh i l ng các khâu: ọ ượ ố ượ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
* Tính tr ng l ng các khâu: ọ ượ
Tr 43A
12
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
2 (cid:222)
B môn: K thu t c
Ch n g=10 m/s q=400 (KG/m).10 m/s2= 4000 (N/m) ọ
Áp d ng công th c tính tr ng l ng các khâu: G=q.L ụ ứ ọ ượ
ng khâu G: Tr ng l ọ ượ
ng phân b theo chi u dài khâu q: Tr ng l ọ ượ ề ố
=
=
= LqG
.
4000
152,0.
600
(
N
)
1
L: Chi u dài khâu ề
AO 1
ng khâu 1: Tr ng l ọ ượ
2=0
=
=
= LqG
.
4000
84,0.
3360
(
N
)
3
ng khâu 2: G Tr ng l ọ ượ
BO 2
ng khâu 3: Tr ng l ọ ượ
4=g.m4=10.10=100(N)
ng khâu 4: G Tr ng l ọ ượ
5=8G4=8.100=800(N)
ng khâu 5: G Tr ng l ọ ượ
=
=
=
(60
kg
)
m 1
G 1 g
600 10
* Kh i l ng các khâu: ố ượ
=
=
=
336
(
kg
)
m 3
G 3 g
3360 10
m2=0
=
=
=
(80
kg
)
m 5
G 5 g
800 10
m4=10(kg)
4.2.2. Xác đ nh l c quán tính c a các khâu: ự ủ ị
* Khâu 5:
5qtF có đi m đ t t ể
'
5 CS ”
5
5cp
i tr ng tâm Khâu 5 chuy n đ ng t nh ti n, l c quán tính ị ự ế ể ộ ặ ạ ọ
=
=
=
=
m .
355,3.78,12.80
3430
152,
(
N
)
F qt
5
am . 5
S
p ' . cm 5 5
a
5
), có ph ng ngang và ng c a khâu ( ủ ươ ượ c chi u v i ề ớ , giá tr :ị
* Khâu 4:
4qtF có đi m đ t t ể
'
4bp
4” B4), cùng ph
i tr ng tâm Khâu 4 chuy n đ ng t nh ti n, l c quán tính ị ự ế ể ộ ặ ạ ọ
=
=
=
=
m .
355,3.7,22.10
(585,761
N
)
F qt
4
am . 4
S
p ' . bm 4 4
a
4
ng, ng c a khâu (S ủ ươ ượ c chi u v i ề ớ , có giá tr :ị
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
* Khâu 3:
Tr 43A
13
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
Chuy n đ ng quay quanh tr c c đ nh không qua tr ng tâm ụ ố ị ể ộ ọ
3
=
+
L
L KO 2
SO 2
J S Lm .3
SO 2
3
=
L SO 32
L BO 2 2
2
)
Lm .( 3
BO 2
J =
S
3
12
L
2 2.)
L
=
+
=
+
=
+
=
L
(56,0
m
)
- Đi m đ t: Xác đ nh tâm va đ p K: ị ể ặ ậ
KO 2
BO 2 2
Lm .( 3 .12
L BO 2 2
BO 2 6
84,0 2
84,0 6
BO 2 Lm . 3
BO 2
'
3sp
(cid:222)
- Ng ượ c chi u v i ề ớ
=
=
=
=
m .
336
355,3.35,11.
12795 (
N
)
F qt
3
am . 3
S
p ' . sm 3 3
a
3
- Giá tr :ị
2
336
-=
e
-=
-=
M
.
J
.7,90
1792
- Momen quán tính tác d ng lên khâu 3: ụ
qt
3
3
S
3
)84,0.( 12
(N.m) ()
4.2.3. Áp l c t i các kh p đ ng: ự ạ ớ ộ
4.2.3.1. Gi i bài toán l c cho nhóm Atxua (4-5) ả ự
,
,
,
,
,
R
FGGRFP , c qt 05
qt
4
5
5
4
34
* Tách nhóm (4-5)
tác d ng lên nhóm. Vi t ph ng trình Đ t l c ặ ự ụ ế ươ
+
+
+
+
+
=
R
R
0
+ FP c qt
5
05
FGG qt
5
4
4
34
cân b ng l c cho c nhóm: ự ả ằ
|| || | || || ||
R 05
5
S5
Fqt5
Fqt4
G 5
R 34
G 4
Pc
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Ph ng trình còn 3 n ch a gi c. ươ ư ẩ i đ ả ượ
Tr 43A
14
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
Hình 5: Tách (4-5)
45R )
+
+
+
=
c
P
R
0
F qt
5
05
+ RG 5
45
* Tách khâu 5: (tìm
Pt cân b ng l c: ằ ự
=
(96
mm
)
|| || | || |
5G đi m đ t t ể
24,0 ( 0025
m / mmm
)
,0
(40
mmN /
)
=m p
i S5: ặ ạ
=
=
=
=
=
=
R
40.20
(800
N
)
R
R
40.75,85
3430
(
N
)
Ch n ọ
05
m .05 R
p
45
m .45
p
(cid:222) và (chi u đúng ề
R 05
5
S5
Fqt5
R 45
G 5
Pc
thi t) nh chi u đã gi ề ư ả ế
Hình 6: Tách khâu 5
+
+
=
R
0
Fqt
4
+ RG 4
54
34
* Tách khâu 4:
Pt cân b ng l c: ằ ự
-=
R
R
|| || ||
45
54
54R t
Ta có (l y momen t ấ ạ i đi m B, ta th y đi m đ t c a ấ ặ ủ ể ể iạ
=
=
=
R
m .67,96
40.67,96
3866
(8,
N
)
tr ng tâm khâu 4) ọ
34
p
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
(cid:222)
Tr 43A
15
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
4
Fqt4
R 54
R 34
G 4
B môn: K thu t c
Hình 7: Tách khâu 4
*Tách nhóm Atxua (2-3)
+
+
+
=
R
0
Fqt
3
+ RG 3
43
03
R 12
t pt cân b ng: Đ t các l c tác d ng lên nhóm, vi ụ ự ặ ế ằ
|| || ||
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Ph ng trình còn 4 n ch a gi c. ươ ư ẩ i đ ả ượ
Tr 43A
16
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
R 43
B
3
R 12
A
Fqt3
2
K
G 3
R 03
O 2
B môn: K thu t c
Hình 8: Tách nhóm (2-3)
12R )
+
R
(cid:222)= 0
* Tách khâu 2: (Tìm
23
R 12
R 12
Pt cân b ng: ằ
2:
12R b ng cách vi
Tìm t ptcb momen t i O ằ ế ạ
S MO2= R43.O2B - R12.O2A + Fqt3.hqt3 + G3.hG3 = 0
=> R12 = (R43.O2B + Pqt3.hqt3 + G3.hG3)/O2A
= (3866,8.336+1279,46.110,29+3360.13,87)/242,22=6138(N)
p=72,76.40=2910,4(N)
(cid:222) R03= 72,76.m
03R đúng nh chi u đã gi ư
12R ,
R 12
2
R 32
thi t. Chi u ề ề ả ế
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Hình 9: Tách khâu 2
Tr 43A
17
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
+
=
+ RG
0
4.3. Tính momen cân b ng trên khâu d n: ằ ẫ
R 12
1
01
cb lên khâu d n, gi
4.3.1. Ph ng pháp l c: ng trình cân b ng l c: ươ ự Ph ươ ự ằ
Đ t Mặ ẫ ả ử s chi u nh hình v . ẽ ư ề
=
+
m
=
Vi t pt cân b ng momen đ i v i khâu 1: ế ố ớ ằ
M
0
M =
) 12 =
+
=
- S
(
. hR R 12 m )
L 600
(
O 1 M
67,9.
6138
,0).8,60.
0025
947
(
mN .
)
. hG ( G 1 1 + hR . R 12
12
L
1
cb hG . G 1
cb
R 21
M cb
R 01
G 1
O 1
(cid:222)
Hình 10: Tính Mcb b ng ph ằ ươ ng pháp l c ự
4.3.2. Ph ng pháp di chuy n kh dĩ: ươ ể ả
1 và đ t t
i v trí 4 đi m t góc 90 (cid:176) thu n chi u n t c Xoay h a đ t ọ ồ ạ ị ộ ề ậ ặ ấ ả
,
,
,
,
,
,
GFGFGFG qt 1
qt
qt
5
3
4
4
3
5
t vào mút vecto v n t c đi m đ t t các l c đã bi ự ế ậ ố ặ ươ ể ọ ng ng c a chúng trên h a ủ ứ
P4
Fqt3
a1,a2
a3
Fqt4
G 1
Fqt5 b5,c5,c4,S5
b3,b4 G 3
G 5
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
ườ
đ v n t c bao g m ồ ậ ố ồ
Tr 43A
18
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
-=
Hình 11: Tính Mcb b ng ph ng pháp di chuy n kh dĩ ằ ươ ể ả
m ).
(
4
M -=
- - - - - -
hF . qt qt 5 5 152, 32,81.
hG . G 4 4 100
hF . hG . qt qt G 4 3 3 585,761 99,41. 37,3.
hF . qt qt 3 3 3360
hG . G L 1 1 75,6. 1279 8,26.46,
600
,0).09,20.
0025
3430
cb (
=
950
(
mN .
)
- - - - - -
Mcb cùng chi u v i n ớ 1 () ề
950
947
= %3,0%100
.
950
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
- ng pháp là: Sai s gi a 2 ph ố ữ ươ
Tr 43A
19
ậ ớ
ậ ơ
ộ
ỹ
Bài t p l n nguyên lý máy khí
B môn: K thu t c
TÀI LI U THAM KH O Ả Ệ
1. Nguyên lý máy- Lê Ph c Ninh- Nhà xu t b n Giao thông V n t i. ướ ấ ả ậ ả
2. Bài t p nguyên lý máy- Lê Ph ậ ướ ậ c Ninh- Nhà xu t b n Giao thông V n ấ ả
t i.ả
3. H ng d n thi ướ ẫ ế ế ồ ầ t k đ án môn h c Nguyên lý máy- Tr n Văn L m, ầ ọ
Tr nh Quang Vinh, Ph m D ng- Tr ng đ i h c K thu t Công Nghi p. ươ ạ ị ườ ạ ọ ệ ậ ỹ
4. Nguyên lý máy- Đinh Gia T ưở ế ng, Nguy n Xuân L c, Tr n Doãn Ti n- ạ ễ ầ
ng Đ i h c k thu t công nghi p
ườ
ạ ọ ỹ
ệ SV: Phan Th Ph
ậ
ị
ươ
ớ ng Th o- L p: ả
Nhà xu t b n Đ i h c và Trung h c chuyên nghi p. ấ ả ạ ọ ệ ọ
Tr 43A
20