
BÀI T P PH N TH NG KÊ MÔ TẬ Ầ Ố Ả
Bài 1: Có tài li u v s công nhân ngh vi c trong 106 ngày m t công ty may nh sau:ệ ề ố ỉ ệ ở ộ ư
146 141 139 140 145 141 142 131 142 140
144 140 138 139 147 139 141 137 141 132
140 140 141 143 134 146 134 142 133 149
140 143 143 149 136 141 143 143 141 140
138 136 138 144 136 145 143 137 142 146
140 148 140 140 139 139 144 138 146 153
148 142 133 140 141 145 148 139 136 141
140 139 158 135 132 148 142 142 145 121
129 143 148 138 149 146 141 145 144 137
153 148 144 138 150 148 138 142 145 142
143 143 148 141 145 141
Hãy phân t tài li u trên đây và l p b ng phân ph i t n s ?ổ ệ ậ ả ố ầ ố
Bài 2: Có tài li u v s nhân viên bán hàng trong các c a hàng bách hóa thu c thành ph X:ệ ề ố ử ộ ố
7 3 5 8 6 2 8 9 9 6 7 8
4 7 8 6 8 8 6 3 8 8 9 11
9 8 7 4 9 10 9 8 7 3 8 7
5 9 9 6 7 7 4 7 10 9 7 11
8 6 10 7 5 9 10 5 8 7 6 10
7 10 8 9 9 8 11 9 12 10 10 9
6 7 11 5 10 11 7 5 11 6 8 8
8 8 10 10 8 28 8 10 8 10 6
9 9 9 8
Hãy phân t tài li u trên đây và l p b ng phân ph i t n s ?ổ ệ ậ ả ố ầ ố
Bài 3: Tình hình tiêu th lúa trong năm 2007 c a ba xã nh sau:ụ ủ ư
Tên xã V Đông XuânụV Hè Thuụ
Năng su t ấ
(t /ha)ạDi n tích (ha)ệNăng su t ấ
(t /ha)ạS n l ng (t )ả ượ ạ
A
B
C
33
35
37
100
120
180
40
38
36
6.000
4.940
4.320
Hãy tính:
1. Năng su t lúa trung bình v Đông Xuân c a c ba xã?ấ ụ ủ ả
2. Năng su t lúa trung bình v Hè Thu c a c ba xã?ấ ụ ủ ả
3. Năng su t lúa trung bình m t v trong năm c a c ba xã?ấ ộ ụ ủ ả
1

Bài 4: Tình hình thu ho ch lúa v Đông Xuân năm 2007 c a các p thu c huy n X:ạ ụ ủ ấ ộ ệ
Năng su t lúa (t /ha)ấ ạ S pố ấ
30 – 35
35 – 40
40 – 45
45 – 50
>= 50
10
20
40
25
5
Hãy tính năng su t lua thu ho ch trung bình v Đông Xuân c a toàn huy n?ấ ạ ụ ủ ệ
Bài 5: Tài li u phân t v năng su t lao đ ng c a công nhân trong m t xí nghi p trong kỳ báoệ ổ ề ấ ộ ủ ộ ệ
cáo nh sau:ư
Năng su t lao đ ngấ ộ
(s nả
ph m/ng i/tu n)ẩ ườ ầ S công nhânố
30 – 35
35 – 40
40 – 45
45 – 50
> =50
10
20
40
25
5
Hãy xác đ nh:ị
1. Năng su t lao đ ng trung bình c a công nhân?ấ ộ ủ
2. M t v năng su t lao đ ng?ố ề ấ ộ
3. S trung v v năng su t lao đ ng?ố ị ề ấ ộ
4. Đ l ch tuy t đ i trung bình?ộ ệ ệ ố
5. Ph ng sai?ươ
6. Đ l ch tiêu chu n?ộ ệ ẩ
Bài 6: Có tài li u v t ng giá tr s n l ng c a các xí nghi p thu c t ng công ty X qua hai nămệ ề ổ ị ả ượ ủ ệ ộ ổ
2005-2006 nh trong b ng sau:ư ả
Tên xí nghi pệ
T ng giá tr s n l ng (nghìn đ ng)ổ ị ả ượ ồ
2006 2007
Th c tự ế K ho chế ạ Th c tự ế
A 4.300 4.500 6.150
B 10.600 12.000 14.200
C 5.000 5.500 4.300
D 1.200 1.300 1.310
C ngộ21.100 23.300 25.960
•S t ng đ i nhi m v k ho ch c a m i xí nghi p và c a t ng công ty?ố ươ ố ệ ụ ế ạ ủ ỗ ệ ủ ổ
•S t ng đ i hoàn thành k ho ch c a m i xí nghi p và c a t ng công ty?ố ươ ố ế ạ ủ ỗ ệ ủ ổ
•S t ng đ i đ ng thái c a m i xí nghi p và c a t ng công ty?ố ươ ố ộ ủ ỗ ệ ủ ổ
Bài 7: Hãy tính s t ng đ i hoàn thành k ho ch trong các tr ng h p sau:ố ươ ố ế ạ ườ ợ
•K ho ch c a m t xí nghi p d ki n h giá thành đ n v s n ph m 5% so v i lỳế ạ ủ ộ ệ ự ế ạ ơ ị ả ẩ ớ
g c. Th c t so v i kỳ g c giá thành đ n v s n ph m đã gi m 7%.ố ự ế ớ ố ơ ị ả ẩ ả
•K ho ch c a m t xí nghi p d ki n gi m l ng th i gian hao phí đ s n xu tế ạ ủ ộ ệ ự ế ả ượ ờ ể ả ấ
m t đ n v s n ph m là 4% so v i lỳ g c. Th c t so v i kỳ g c l ng th i gianộ ơ ị ả ẩ ớ ố ự ế ớ ố ượ ờ
hao phí đ s n xu t m t đ n v s n ph m tăng 2%.ể ả ấ ộ ơ ị ả ẩ
•K ho ch c a m t xí nghi p d ki n tăng t ng giá tr s n l ng 8% so v i kỳế ạ ủ ộ ệ ự ế ổ ị ả ượ ớ
g c. Th c t so v i kỳ g c t ng giá tr s n l ng đã tăng 12%.ố ự ế ớ ố ổ ị ả ượ
2

Bài 8: Di n tích đ t c a m t t nh là 4000 kmệ ấ ủ ộ ỉ 2, dân s trung bình trong năm 2005 là 808.000ố
ng i. Cũng trong năm 2005 các c quan hành chánh c a t nh đã đăng ký khai sinh 40.400 ng iườ ơ ủ ỉ ườ
và khai t 9.696 ng i. Hãy tính:ử ườ
•M t đ dân s c a t nh?ậ ộ ố ủ ỉ
•H s sinh, h s t và h s tăng t nhiên c a nhân kh u trong t nh?ệ ố ế ố ử ệ ố ự ủ ẩ ỉ
Bài 9: Có tài li u v chi phí s n xu t trong tháng 12/2007 c a m t xí nghi p nh sau:ệ ề ả ấ ủ ộ ệ ư
ĐVT: 1000 đ ngồ
Các kho n chi phíảK ho chế ạ Th c tự ế
Nguyên, nhiên, v t li uậ ệ 1.000 1.400
Kh u hao tài s n c đ nhấ ả ố ị 100 130
Ti n l ngề ươ 600 900
Qu n lý xí nghi pả ệ 300 450
C ngộ2.000 2.880
Bi t thêm r ng s n l ng k ho ch là 200 t n và th c hi n đ c 300 t n. Yêu c u:ế ằ ả ượ ế ạ ấ ự ệ ượ ấ ầ
•Tính s t ng đ i hoàn thành k ho ch gi m giá thành đ n v s n ph m c a xíố ươ ố ế ạ ả ơ ị ả ẩ ủ
nghi p?ệ
Bài 10: Có hai t công nhân cùng s n xu t m t lo i s n ph m trong 8 gi . T 1 có 15 côngổ ả ấ ộ ạ ả ẩ ờ ổ
nhân, t 2 có 18 công nhân. Th i gian hao phí trung bình đ m i công nhân hoàn thành 1sp c a tổ ờ ể ỗ ủ ổ
1, 2 l n l t là 15, 12 phút. Hãy tính th i gian trung bình đ hoàn thành m t sp c a công nhân cầ ượ ờ ể ộ ủ ả
hai t ?ổ
Bài 11 Có tình hình s n xu t t i hai nhà máy sx bóng đèn trong quí 1 và 2 năm 2007 nh sau:ả ấ ạ ư
Nhà máy
Quí 1 Quí 2
S sp sx (1.000ố
bóng)
T tr ng % đ tỷ ọ ạ
ch t l ng (%)ấ ượ
S sp đ t ch tố ạ ấ
l ng (1.000ượ
bóng)
T tr ng % đ tỷ ọ ạ
ch t l ng (%)ấ ượ
A
B
720
480
93
91
720
512
95
93
a) T tr ng trung bình s bóng đèn đ t ch t l ng tính chung cho c 2 nhà máy trong quíỷ ọ ố ạ ấ ượ ả
1?
b) T tr ng trung bình s bóng đèn đ t ch t l ng tính chung cho 2 nhà máy trong 2 quí?ỷ ọ ố ạ ấ ượ
Bài 12 Hai Dn cùng sx lo i sp X. tài li u v tình hình sx lo i sp này c a 2 DN năm 2007:ạ ệ ề ạ ủ
Quí DN A DN B
Giá thành đvsp (ng.đ) CPSX (trđ) Giá thành đvsp (ng.đ) T tr ng SLSP (%)ỷ ọ
I
II
III
IV
20
21
19
17
1.000
1.386
1.387
1.394
19
20
18
19
16
35
30
19
Tính và so sánh giá thành bình quân 1đvsp năm 2007 gi a 2 DN trên?ữ
Bài 13 Có s li u v tình hình s n xu t c a công ty TNHH Secas nh sau: ố ệ ề ả ấ ủ ư
- T ng chi phí s n xu t (CPSX) c a 04 s n ph m A, B, C, D năm 2007 so v i năm 2006 tăng 30%,ổ ả ấ ủ ả ẩ ớ
m c tăng tuy t đ i là 300 tri u đ ng. ứ ệ ố ệ ồ
- Ch s giá thành t ng h p c a 04 s n ph m trên là 103%. ỉ ố ổ ợ ủ ả ẩ
1) Xác đ nh t ng CPSX năm 2006, 2007?ị ổ
2) Phân tích s thay đ i t ng CPSX năm 2007 so v i năm 2006 do nh h ng c a các nhân t giáự ổ ổ ớ ả ưở ủ ố
thành và kh i l ng? Cho nh n xét? ố ượ ậ
3

3) Năm 2008 công ty đ t k ho ch gi m 15% CPSX so v i năm 2007. Gi s CPSX th c t nămặ ế ạ ả ớ ả ử ự ế
2008 là 1.100 tri u đ ng. Hãy tính CPSX k ho ch năm 2008 và cho bi t cty có đ t đ c k ho chệ ồ ế ạ ế ạ ượ ế ạ
gi m CPSX đã đ ra hay không?ả ề
Baìi 14: Coï taìi liãûu vãö tçnh hçnh kinh doanh cuía Cæía haìng Baïch hoaï Cáön Thå trong Quyï 3
vaì Quyï 4 nàm 2006 nhæ sau:
Tãn haìng ÂVT Giaï baïn leí (1000â/âvsp) Säú læåüng saín pháøm tiãu
thu (âvsp)
Quyï 3 Quyï 4 Quyï 3 Quyï 4
A
B
C
Chiãúc
Meït
Bäü
20
40
60
24
38
63
3.000
4.000
3.000
4.800
5.000
3.000
Yãu cáöu:
1. Cho biãút læåüng tiãu thuû cuía tæìng màût haìng qua 2 quyï thay âäøi nhæ thãú naìo.
2. Tênh chè säú täøng håüp vãö giaï baïn leí vaì læåüng saín pháøm tiãu thuû qua 02 quyï.
3. Phán têch sæû thay âäøi doanh thu cuía cäng ty qua 02 quyï cuía nàm 2006.
Baìi 15: Coï taìi liãûu vãö doanh thu cuía caïc âån vë thuäüc Cäng ty du lëch Cáön Thå nhæ sau:
Tãn âån vë Doanh thu
thæûc tãú
quyï 3
(triãûu
âäöng)
Kãú hoüach doanh thu
quyï 4
Doanh thu
thæûc tãú
quyï 4
(tr.âäöng)
% thæûc
hiãûn kãú
hoüach
doanh thu
quyï 4
Doanh thu
thæûc tãú
quyï 4 so
våïi quyï 3
(%)
Säú tuyãût
âäúi
(tr.âäöng)
Tyí troüng
(%)
NH Hoa sæï 4.530 4950 4.950
KS Quäúc
tãú
4.920 33 100
Du thuyãön CT 6.105 5.067
Täøng cäüng 15.000 16.500
Yãu cáöu:
1. Haîy tênh caïc säú liãûu coìn thiãúu trong baíng. Cho biãút Cäng ty naìy coï hoìan thaình
kãú hoüach âaî âãö ra cho quyï 4 hay khäng? Nguyãn nhán do âån vë naìo.
2. Nãúu âån vë åí yãu cáöu 1 hoìan thaình âuïng kãú hoüach vãö doanh thu cho quyï 4, thç
mæïc thæûc hiãûn kãú hoaûch vãö doanh thu cuía cäng ty trong quyï 4 laì bao nhiãu?
4