ữ ủ ế ư ủ ể ạ ả ị c ế ượ i 1 Đi m : 1 Đ c tr ng c a giai đo n gi a c a ti n trình phát tri n qu n tr chi n l Ch n m t câu tr l ộ ể ặ ọ ả ờ ng kinh t ướ ế ể
. Phân tích tình ệ
a. D ch chuy n theo h ị h c ọ b. Theo thông l hu ng ố c. H ng vào nhu c u ướ ầ ng d. C u trúc th tr ấ ị ườ
ể i và b n ch t c a các giao d ch, ố ở ị ườ ấ ủ ả ị ả Question 2 Đi m : 1 Chi phí giao d ch b chi ph i b i hành vi con ng ị d a trên các gi ụ Ch n m t câu tr l ộ ọ ng c ắ ắ ợ ướ ơ ạ ả
ườ ệ ổ ộ
ổ ứ ẽ ữ
i ích thuy t sau: ế i ả ờ a. Các giao d ch trong ph m vi h p lý; Không ch c ch n; có khuynh h ị h i; và các đ c tính tài s n ặ ộ i là t ng hòa các quan h xã h i b. Con ng c. Giao d ch di n ra gi a các t ễ ị d. Con ng ườ ố ch c s cao h n trong n i b ộ ộ ơ i v n b chi ph i b i các quan h l ệ ợ ố ở ị
ự ọ Question 3 Đi m : 1 ể Vi n c nh c c kỳ quan tr ng vì: ễ ả Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ t c a t ố ớ ệ ủ ổ ứ ch c so v i các đ i th ủ
i ư ấ i th c nh tranh
ch c ng cho t ướ ổ ứ
ế
ng t i trong t ch c và đ ng viên m i n ủ ấ ự ổ ứ ườ ọ ỗ ộ ấ ớ t ệ ng c a con ng ệ ự
i nhu n dài h n b n thân nó đã là m t qui t c hành x ự ạ ử ậ ạ ả ắ ợ ộ ể ụ ọ ộ ề ụ ả ạ a. Cho th y tính u vi b. t o l ế ạ ạ ợ c. nó ch ra đ nh h ị ỉ d. là cam k t chân thành nh t v i khách hàng e. h p d n, và t o khác bi ẫ ạ f. t u trung s t ự ưở ượ l c nh m đ t m c đích s nghi p ụ ạ ằ ự Question 4 Đi m : 1 M c tiêu c c đ i hóa l Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ c áp d ng tùy theo các ràng bu c v kh năng vi ph m các ượ ắ ạ ứ
ế ố ạ ứ
đ o đ c ể ự
a. song nên đ nguyên t c đ o đ c b. vì th nó đã ch a đ ng các y u t ứ ự ế ng t o ra s khó hi u khi tri n khai c. vì th nó th ạ ườ ế d. là m t nh n đ nh th hi n tính thi u quy t đoán trong kinh doanh ị ậ ộ ể ệ ể ế ế
ể ng kinh t đ nh n ra các thay đ i, khuynh ệ ầ ứ ườ ế ể ậ ổ
i Question 5 Đi m : 1 Doanh nghi p c n nghiên c u môi tr ng và h ướ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ạ
a. tr ng thái c a nó b. tính h p d n c a nó ấ c. tình hình l m phát ủ ẫ ủ ạ
ấ
ủ d. các v n đ liên quan c a ề nó e. hàm ý chi n l c c a nó ế ượ ủ
i Question 6 Đi m : 1 ể Vi n c nh c a m t công ty ộ ễ ả ủ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ườ
ấ i nghe ữ ấ
c trong th i gian khá dài ờ ủ ổ ứ ầ
nglai, th hi n nh ng m c đích cao nh t, khái quát ụ ch c ả ạ ượ ờ
i bên trong l n bên ngoài ẫ ố ế ọ ộ ụ ộ ả ườ
ể c công ty c n ph i thay đ i nh là s đáp ng v i các thay ư ự ầ ả ổ ứ ớ
ọ ớ ể ự ấ
ng và đánh giá tác ệ ệ ồ ạ ể ng xuyên tìm ki m các d u hi u c a môi tr ườ ng đ doanh nghi p t n t ườ ế ệ ủ ấ
ngu n l c a. là m t b n tuyên b làm say lòng ng ố ộ ả b. là m t gi c m v t ể ệ ơ ề ươ ấ ộ nh t. Là khát v ng c a t ọ c. là m t m c tiêu c n ph i đ t đ ụ d. là m c tiêu đ t ra cho kho ng th i gian đ n 20 năm sau ả ặ e. là m t b n tuyên b m c đích lôi cu n m i ng ố ụ công ty Question 7 Đi m : 1 Theo Chandler chi n l ế ượ ng. Do v y, đ i môi tr ậ ườ ổ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. Chi n l c m i c n có các c u trúc m i đ th c hi n. ớ ầ ế ượ b. Ph i nghiên c u môi tr ứ ả c. Ph i th ườ ả đ ng c a nó ủ ộ d. Không nh t thi ấ t quan tâm nhi u đ n các y u t ề ế ố ế ế ồ ự
ồ ự ng trong th i kỳ cu i, làm n y sinh rõ ràng quan đi m d a trên ngu n l c, ự ể ả ờ ố
Question 8 Đi m : 1 ể Môi tr ườ g m:ồ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ườ ủ ả
ủ ề i tr nên đ n c c, các b c xúc v năng l ng n ng n , kh ng b và kh ng ho ng d u l a ặ ơ ự ố ề ượ
ứ ủ ạ
ắ ộ do kinh t ố ớ ế ộ ỹ ự ế ể ậ i a. Ô nhi m môi tr ầ ử ễ ng và dân t c b. Th gi ộ ế ớ ở c. Chi n tranh tôn giáo, s c t c, kh ng b đang làm h n lo n quá trình kinh t ế ỗ ế d. Toàn c u hóa, và t cùng v i ti n b k thu t phát tri n nhanh, ầ liên t c ụ
ể ệ ằ i ọ Question 9 Đi m : 1 Thuy t đ i di n cho r ng: ế ạ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ả ổ ệ ị ẽ ạ
ị ổ ả ầ ở ệ ệ ạ
i qu n lý ngày càng tr nên khăng khít. H có th ườ ả ở ọ ể ưở
ể ệ ạ i ích giũa ch và nhà qu n tr ị ng có s b t đ ng v l ự ấ ồ ề ở ữ ề ợ ườ ủ ả
ể a. Các nhà qu n tr s đ i di n đ y đ nh t cho các c đông ầ ủ ấ b. Các c đông c n giao cho các nhà qu n tr chuyên nghi p đ i di n cho s h u c a h ữ ủ ọ c. Quan h gi a ch và ng ệ ữ ủ ng l n nhau tin t ẫ d. Do có d tách r i quy n s h u và ki m soát trong các công ty hi n đ i nên ờ ự th Question 10 Đi m : 1 Các đ c tính c b n c a m c tiêu ơ ả ủ ụ ặ
Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ứ ể ễ ả ụ ụ ơ ở ữ ể
ể ơ ở ế ể
ể ị
ể
a. (1) có th đáp ng vi n c nh; (2)Ph c v các bên h u quan; (3)có c s ; (4) có th đánh giá b. (1) Có th so sánh; (2)Có tính đ n khách hàng; (3)có c s ; (4) có th đánh giá c. (1) có th đo l d. (1) có th đo l e. (1) có th đo l ng; (2)Thách th c; (3)Đ nh th i gian; (4) có th đánh giá ờ ng; (2)Thách th c; (3)có c s ; (4) có th đánh giá ơ ở ng ng;(2)có th th c hi n; (3) có c s ; (4) đ nh l ứ ứ ể ự ườ ườ ườ ể ể ể ơ ở ượ ệ ị
ể ị
Question 11 Đi m : 1 Chu i giá tr là m t ộ ỗ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ị ả ầ ậ
ố ấ ả ụ ẩ ị
các ho t đ ng ch c năng trong ạ ộ ị ừ ứ ạ ị
a. Ph n giá tr c m nh n mà khách hàng b. Các đ i tác tham gia vào quá trình cung c p s n ph m d ch v cho khách hàng c. Bi u th vai trò kh năng sáng t o giá tr t ả ể công ty d. Các hàng hóa đ c bi t có giá tr cao ệ ặ ị
ể
Question 12 Đi m : 1 Khái ni m chi n l ệ Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ
ứ ấ ả ộ
ệ ứ ề ế ớ
ợ i ch c v i môi ữ ổ ứ ớ ườ
c theo Mintzberg là: ế ượ i ả ờ a. T t c các câu tr l b. M t mô th c c. Quan ni m: Nh n th c v th gi ậ d. V th : S phù h p gi a t tr e. m t k ho ch ạ f. Th thu t: đánh l a đ i ph ng ị ế ự ng ộ ế ủ ừ ố ươ ậ
ể ạ ầ ủ ự ế ể ọ ử ụ c: ả ọ
Question 13 Đi m : 1 ế ng s d ng trong giai đo n đ u c a s ti n tri n các h c thuy t Các công c th ụ ườ qu n qu n tr chi n l ả ế ượ ị i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. SWOT; BCG; ROE; NPV b. SWOT, BCG, McKinsey, GE, Binh pháp c. BCG, IRR, ROA, Phân tích văn hóa, tổ ch c ứ d. SWOT, BCG, McKinsey, GE
i Question 14 Đi m : 1 ể C i ti n gây ra ả ế Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ộ ế ố
ạ ấ
ế ề ữ ắ ế ể a. các cu c chi n tranh giá đ n tàn kh c b. doanh s nhi u h n, ơ ố c. c nh tranh gi a các ngành xu t hi n ệ d. các đi m ng t trong ti n tri n c a ể ủ ngành
ể ồ ọ ả ờ ị ở ể ả ả ị
ả ả
Question 15 Đi m : 1 Các bên h u quan bên trong công ty g m: ữ Ch n m t câu tr l i ộ a. C đông và ban qu n tr b i công nhân viên và các nhà qu n tr có th thuê ổ ngoài b. Công nhân viên, nhà qu n tr , các thành viên ban qu n tr ị ị c. Công đoàn, công nhân, các nhà qu n tr ị ả d. C đông, công nhân viên, nhà qu n tr , các thành viên ban qu n tr ị ả ả ổ ị
ể ế ị ệ ạ Question 16 Đi m : 1 Quy t đ nh tác nghi p trong doanh nghi p là lo i quy t đ nh: ế ị Ch n m t câu tr l ộ ệ i ả ờ ọ ộ ấ ả ị ả
ợ
ế ạ ệ ệ
c m t ắ ế ấ
a. Thu c ch c năng qu n tr s n xu t ứ i th c nh tranh b. Giành l c. X lý có hi u qu các quan h bên ả ử trong d. Gi ả e. T ươ i quy t các v n đ tr ề ướ ng tác v i môi tr ng ườ ớ
ể ệ ủ i ả
Question 17 Đi m : 1 ể ng c a ngành suy gi m có th là tín hi u Th tr ả ị ườ Ch n m t câu tr l ộ ọ ứ ộ ạ ự ả ứ ầ
ủ ể ể ấ ủ ể ậ ộ
ụ ng kém hi u qu , h n ch chi tiêu ả ạ ộ ố ưở ờ ệ ế ế
ố ả ờ a. m c đ c nh tranh gi m đi b. năng l c s n xu t c a ngành không đ đ đáp ng nhu c u ngành c. các công ty có th thâm nh p vào ngành đ cho ngành sôi đ ng lên d. làm cho m t s công ty r i ngành, thuy t ph c các công ty khác ph i đóng ả c a các nhà x ử Question 18 Đi m : 1 M c đích c t lõi Ch n m t câu tr l ộ ể ụ ọ ả ờ ch c i c a t ồ ạ ủ ổ ứ
c
ế ầ ạ ạ ế ế ồ ồ
ụ i a. Là lý do t n t b. Là m c tiêu chính y u c n đ t đ ạ ượ ụ c. Ý đ chi n th ng trong c nh tranh ắ d. Ý đ chi n th ng trong c nh tranh ắ e. Là m c tiêu dài h n mà công ty c n đ t ạ ầ ạ c ượ đ
ể t k là: ng phái thi ủ ề ề ườ ế ế Question 19 Đi m : 1 Các ti n đ quan tr ng c a tr Ch n m t câu tr l ộ ọ ch c ổ ứ
ự
ự ạ ế ợ c và c u trúc ấ ươ ầ ế ượ ọ i ả ờ a. Các lý thuy t c u trúc t ế ấ b. Các phân tích bên trong và bên ngoài c. S hòa h p trong thuy t âm d ng ợ ế t; yêu c u k t h p "tr ng thái bên trong" và các kỳ d. Năng l c gây khác bi ệ v ng bên ngoài; quan h chi n l ệ ọ Question 20
c là ể ậ ả ồ ế ượ Đi m : 1 L p b n đ nhóm chi n l Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ị ủ ự ố ị ố ủ ể ế t rõ đ i th t ố ủ ử i ớ
ị ở ầ ủ ọ ớ g n nhau, h có kh năng liên minh v i ả
ị
a. Nghĩa là xác đ nh rõ s phân b đ a lý c a các đ i th đ bi đâu t b. xác đ nh các đ i th nào đang ố nhau c. d ki n các d ch chuy n c a đ i th ủ ể ủ ố d. bi u di n v trí c nh tranh mà các đ i th đang chi m gi ố ạ ự ế ể ữ ủ ễ ế ị
ầ ề ể ấ ọ ộ ổ
Question 21 Đi m : 1 V n đ nào sau đây không c n quan tâm khi phân tích ngành Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ự ố
ự ố ủ ị ể
ế ạ ộ ấ ả ng ạ
n i b t c a ngành ế ổ ậ ủ ở
i a. các đ ng l c gây ra s thay đ i then ch t c a thành công b. các nhân t i có th t o ra d ch chuy n ti p theo c. ng ể ạ ườ d. các l c l ứ ng c nh tranh đang ho t đ ng trong ngành, b n ch t và s c ự ượ ạ m nh c a m i l c l ỗ ự ượ ủ e. Các v n đ kinh t ề ấ f. Không có v n đ nào nêu ra ề ấ g. Doanh nghi p m nh nh t và y u nh t ạ ệ đây ế ấ ấ
ng xuyên thay đ i s gây ậ ườ ổ ẽ
ng đ n c nh tranh ưở
ế ạ ng ưở
ưở ng không đáng k đ n ho t đ ng kinh ể ế ạ ộ
Question 22 Đi m : 1 ể ng chính tr pháp lu t th Môi tr ị ườ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. nh h ả b. không tin t c. nh h ả t ế d. xáo tr n v xã h i ề ộ ộ
môi tr ng thu n l i cho các tr ng phái chi n l ườ ườ ậ ợ ế ố ế ượ ạ c trong giai đo n
i c, m t s ộ ố ướ ộ ố ầ ử ỏ ị
ổ ế ế ạ ỏ ị
ứ ế ạ
ng, nh ng không quá sâu s c Question 23 Đi m : 1 ể Nh ng y u t ữ đ u là: ầ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. Kh ng ho ng d u l a, và bãi b các qui đ nh trong m t s n ả ủ ngành. do c nh tranh b. Bãi b các qui đ nh di n ra ph bi n và t ự ố i th hai, và s hình thành các kh i c. Chi n tranh l nh, sau chi n tranh th gi ự ế ớ ế ng riêng t t ư ưở d. Có nh ng bi n đ i môi tr ế ườ ữ ư ắ ổ
ự ố ị
ch c Question 24 Đi m : 1 ể ch c các giá tr mong mu n xây d ng Trong t ổ ứ Ch n m t câu tr l ộ ọ ạ i ả ờ ẻ ụ ủ ổ ứ
ch c, nh s c m nh bên trong chi ph i hành vi, a. t o ra dáng v đáng khâm ph c c a t b. th hi n l ế ạ ể ệ ợ c. làm n n t ng văn hóa t ề ả i th c nh tranh ổ ứ ư ứ ạ ố
i th c nh tranh ế ạ
d n d t đ n l ẫ d. có tác d ng trong đánh bóng tên tu i c a t ch c ắ ế ợ ụ ổ ủ ổ ứ
ể ng pháp lý cho kinh ề ắ ỉ ườ
i Question 25 Đi m : 1 Chính ph cho công ty các qui t c, các đi u ch nh và môi tr ủ doanh, h mu n ố ọ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ c các quy t đ nh ph c t p ứ ạ ế
ng đ a ph ế ị ươ ở ị ợ
ề
i nghèo, hay ra tay giúp đ trong tr ỡ ườ ng h p khó ợ
t đ các qui t c a. công ty h i ý ki n tr ỏ ướ b. tài tr cho các ho t đ ng ạ ộ c. công ty n p nhi u thu ế ộ d. giúp ng ườ khăn e. tôn tr ng tri ọ ệ ể ắ
ị ộ ổ ự ạ ứ ệ ơ ả ụ i ể ụ ọ ề ẩ ụ ơ ổ
ỗ ự ủ ả ợ ỉ
ổ i m t bên h u quan ộ ớ ỉ
Question 26 Đi m : 1 M c tiêu c c đ i giá tr cho c đông là m t m c tiêu c b n trong s m nh Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ắ a. Nguy hi m vì nó ti m n các nguy c theo đu i các m c tiêu ng n ể h n. ạ b. Đúng, vì là ch tiêu t ng h p ph n ánh các n l c c a nhà qu n tr ị ả c. Sai, vì nó ch tính t ữ d. Đúng e. Sai
ủ Question 27 Đi m : 1 ể Vi n c nh c a công ty ễ ả i Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ ồ ạ ộ
i quy t tâm hoàn Ổ ị ộ ụ ế
a. Nêu lên m t ý nghĩa t n t i đ c đáo. ộ b. n đ nh trong th i gian 5 đ n 10 năm ế ờ c. là m t m c tiêu đ m i ng ườ ể ọ thành d. n đ nh trong th i gian 10 đ n 20 năm Ổ ị ế ờ
ể ắ ầ ệ ể ấ ạ ớ ẽ ặ Question 28 Đi m : 1 Giai đo n phát sinh là giai đo n ngành m i xu t hi n, và b t đ u phát tri n, s ạ không có các đ c đi m sau Ch n m t câu tr l ộ ọ ư
ậ ưở ể ng ch m b i ngu i mua ch a quen ờ
đáng s nh t vì n u không thành ư ế ố ấ ế ấ ợ
ở ự ả i ng vào ng i tiêu dùng, m r ng phân ph i, hoàn thi n thi ể ấ ạ ướ ở ộ ườ ạ ệ ố ế t
i tính kinh t qui mô ế
ể i ả ờ a. Kênh phân ph i ch a phát tri n ố b. Tăng ctr c. s d th a v năng l c s n xu t là y u t ự ư ừ ề công khó có th l y l d. c nh tranh h k ế e. Giá cao b i các công ty ch a h ở f. Bí quy t công ngh th ợ ư ưở ng là rào c n ng l ả ệ ườ ế
Question 29 Đi m : 1 V i các bên h u quan, s m nh có ý nghĩa: ứ ệ ể ớ ữ
i ọ ả ờ i thích cho h v nh ng gì công ty đã và s làm ả ẽ
ọ ề ữ ữ ừ
ữ
ọ ằ ộ ở ứ ẽ Ch n m t câu tr l ộ a. Gi b. làm v a lòng các bên h u quan c. Đ ng viên các bên h u quan d. G i thông đi p trong tâm trí h r ng công ty s đáp ng các đòi h i c a ỏ ủ ệ h ọ
i thích cho vi c c n ph i có ý đ chi n l c trong s m nh ệ ầ ế ượ ả ồ ứ ệ ả ờ Question 30 Đi m : 1 ể Lý do gi ả Ch n m t câu tr l ộ ọ ề ặ ề
ị ồ ự ng; ch d n cho vi c ra quy t đ nh phân b ngu n l c; ế ị ổ
ụ ề ầ ẩ
i a. v m t lý thuy t đây là m t đi u lo gic ộ ế b. vì ý nghĩa đ nh h ỉ ẫ ệ ướ tìm ra đi u quan tr ng đ c i ti n ể ả ế ọ ề i tham gia ho ch đ nh, c n chu n m c chung c. vì có nhi u ng ạ ườ d. vì nó c n cho cu c c nh tranh ph c t p ộ ạ ị ứ ạ ầ
ể c chung mà Porter đ ngh , t ng ng v i các tình th chi n l ớ ế ề ế ượ ế ượ c ị ươ ứ ồ ọ c d n đ o nhãn hi u; Chi n l ạ ạ ệ ế ượ c ế ượ ẫ ng;
ế ượ ứ
c kinh doanh; Chi n l c t p trung; Chi n l t ế ượ ế ượ
ế ượ ậ t; Chi n l c công ty; Chi n l c h t váng; Chi n l c gây khác bi c t p trung; Chi n l c d n đ o chi c ch c năng c gây khác bi ệ ạ ế ượ ẫ ế ượ ậ ệ
ch c là giai đo n tái t ạ ổ ứ ở ặ ả ờ ừ ệ ấ
ế ớ ế ế ạ ả
ề ẩ ủ ư ả ổ ậ ộ ạ ậ
ắ ầ ệ
Question 31 Đi m : 1 Các chi n l c a công ty trong ngành g m: ủ Ch n m t câu tr l i ộ ả ờ a. Chi n l c d n đ o chi phí; Chi n l ế ượ ẫ d n đ o th tr ị ườ ạ ẫ b. Chi n l ế ượ c. Chi n l ế ượ ớ d. Chi n l ế ượ phí Question 32 Đi m : 1 ể Y u t không đ c tr ng cho ngành ế ố ư Ch n m t câu tr l i ộ ọ a. Năng l c s n xu t th a xu t hi n ự ả ấ i bão hòa, quá trình thay th đang h n ch kh năng tăng nhu b. nhu c u ti n t ầ c u ầ c. Ti m n c a cu c c nh tranh giá, nh qu bom n ch m, rình r p trong quá trình này d. C nh tranh b t đ u mãnh li t ạ e. các đ i th c nh tranh không ng ng đ a ra các s n ph m m i ủ ạ ừ ư ả ẩ ớ
ể t c a m t doanh nghi p nói đ n ệ ế ộ ọ ố Question 33 Đi m : 1 Năng l c t o khác bi ự ạ ệ ủ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ề ữ ệ ủ
ỹ ch c có th t o ra s khác bi ộ ổ ứ ể ạ
c qua các th i kỳ kinh doanh ạ ượ ờ
a. nh ng đi u riêng có c a doanh nghi p t cho b. các kh năng, các k năng, các công ngh và các ngu n l c đ c bi ồ ự ặ ệ ệ ả phép m t t ế i th t v i đ i th và t o nên l ợ ạ ủ ệ ớ ố ự c nh tranh ạ c. thành tích c a doanh nghi p đ t đ ệ ủ d. Bí m t c a doanh nghi p ậ ủ ệ Question 34
ể
Đi m : 1 Khi xây d ng các m c tiêu ự Ch n m t câu tr l ộ ụ i ả ờ ọ ỗ ự ế ứ
ứ ể ấ ể ả ng đ n nh ng đi u t ữ ướ
ẽ ả
a. nên có tính thách th c đ các nhà qu n tr và nhân viên n l c h t s c mình ả ị t nh t đ c i thi n t ch c tìm ra các th c t ệ ổ ứ ứ ố t đ p nh t b. nên h ấ ề ố ẹ ế c. không nên l p cao vì s làm m i ng i chán n n ườ ọ ậ ch c d. nên d a vào th c tr ng c a t ủ ổ ứ ự ự ạ
ể c trong tuyên b s m nh ụ ố ứ ệ ọ mô tr Question 35 Đi m : 1 Các m c tiêu chi n l ế ượ Ch n m t câu tr l i ả ờ ộ ự ườ ơ ộ ọ ừ ể ế ng và đ m m nh, đi m y u ạ ể ch c ể
ố ạ ợ ế ạ
i th c nh tranh ố ủ
ng vào khách ả ị a. d a trên phân tích c h i, đe d a t đi m y u c a t ế ủ ổ ứ mong mu n t o l b. xu t phát t ừ ấ c. đ c xây d ng căn c vào mong mu n c a các nhà qu n tr ị ự ượ ứ c xây d ng sau khi có m t đ nh nghĩa kinh doanh đ nh h d. đ ướ ộ ị ự ượ hàng k t n i v i các giá tr căn b n ả ế ố ớ ị
ể c trong trong s m nh ị ế ớ ố ượ ứ ệ Question 36 Đi m : 1 Các giá tr n u không kh p n i đ Ch n m t câu tr l ộ ọ ệ ữ ỏ ọ t ổ ở ấ ả
i th c nh tranh ế ạ ợ
ị ẽ ụ
i ả ờ a. thì hi u su t c a công ty kém c i, thi u tôn tr ng các bên h u quan, ki m ề ấ ủ ế t c các c p t a mong mu n thay đ i ố ấ ỏ b. thì tuyên b s m nh không th t o ra l ể ạ ố ứ ệ c. các giá tr s không có tác d n d. thì tuyên b s m nh m t ý nghĩa ố ứ ệ ấ
ạ Question 37 Đi m : 1 C nh tranh trong ngành m nh Ch n m t câu tr l ộ ể ạ ọ ả ờ
ể
ả ợ t h i ệ ạ i vì c nh tranh là đ ng l c c a phát tri n ạ ả ự ủ i nhu n biên trên doanh ợ ộ i, gi m l ả ậ
i a. xã h i s thi ộ ẽ b. s r t có l ợ ẽ ấ c. làm gi m kh năng sinh l s ố d. Khách hàng s ch u nhi u thi t h i ẽ ị ề ệ ạ
ng căn b n c a tr ng phái ho ch đ nh mà Ansoff nêu ra là ườ ạ ị i Question 38 Đi m : 1 ể Ý t ả ủ ưở Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ ậ
ế c là m t quá trình ho ch đ nh chi n l c ị ả ế ượ ị
ị
ạ ộ ạ ộ ệ ạ ạ ệ ạ i và m c tiêu mong mu n, sau ộ ể ậ ậ ề ố ả ụ ả ỗ ế ượ ữ ệ
a. T p trung vào l p k ho ch ậ b. Qu n tr chi n l ế ượ c. T p trung vào công tác ho ch đ nh dài h n d. T p trung vào phân tích đ l ch gi a hi n t ữ đó đ ra chu i hành đ ng và các phân tích đánh giá kh năng đ làm gi m đ ộ c h u hi u l ch tìm ra chi n l ệ Question 39 Đi m : 1 ể
ưở ng dài h n tr thành l c l ở ự ượ ạ ổ ế ng d n d t ph bi n ắ ẫ ự
ọ S thay đ i v m c tăng tr ổ ề ứ không vì các lý do sau: i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ộ ế
ầ ạ
t th ứ ộ ả ể ỗ ậ ị
ả ộ ờ
a. tác đ ng đ n cân b ng cung - c u ằ b. làm cho các công ty gi m giá m nh m ẽ c. m c đ khó khăn đ m i doanh nghi p c giành gi ệ ố ph n ầ d. Tác đ ng lên kh năng r i ngành và nh p ngành ậ e. làm cho các công ty gi m giá m nh m ẽ ả ạ
Question 40 Đi m : 1 ể Chi n l ế ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ ng t i m c đích và ph m vi t ng th c a t ớ ụ ướ ể ủ ổ ạ ổ
c c nh tranh trên th tr ng ế ượ ạ
ợ ế ạ c t ng th cho t ế ượ ổ ị ườ i th c nh tranh cho công ty ể ấ ả ứ ị ủ t c các ch c năng qu n tr c a ả
c công ty là: i ả ờ a. K ho ch h ạ ế ch c ứ b. Chi n l c. K ho ch giành l ạ ế d. Chi n l công ty e. M t k ho ch dài h n cho công ty ộ ế ạ ạ
ể ữ ụ ủ ể ể ế ọ ụ
c chung; và các ma tr n phân tích danh m c ậ c chung và mô hình các l c l ng c nh tranh, Chu i giá ự ượ ạ ỗ
theo qui mô ế
Question 41 Đi m : 1 Các công c c a th i kỳ gi a có th k đ n là: ờ i Ch n m t câu tr l ộ ả ờ a. Các chi n l ế ượ b. Các chi n l ế ượ tr ị c. Mô hình các l c l d. Mô hình năm l c l ng c nh tranh, và tính kinh t ng c nh tranh; Mô hình các năng l c c t lõi ự ượ ự ượ ạ ạ ự ố
ể
Question 42 Đi m : 1 Các bên h u quan là các cá nhân hay nhóm có: ữ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ i ổ
ả
ủ ể ộ ế ụ c,
ỏ ố ớ ủ ề
a. (1)C ph n trong công ty ầ b. (2)Có quy n qu n lý, và ki m soát công ty ề c. (3)Có tác đ ng và ch u tác đ ng c a các k t c c chi n ế ị ộ l ượ d. (4)Có quy n đòi h i đ i v i thành tích c a công ty e. (3) và (4) f. (1) và (3) g. (2)và (4) h. (1),(2)và(3)
ể ố i Question 43 Đi m : 1 Vai trò c a m c đích c t lõi ủ ụ Ch n m t câu tr l ộ ả ờ ọ
a. d n d t và thôi ắ ẫ thúc
t
b. t o khác bi ệ ạ c. đ nh h ng ướ ị d. lôi cu n khách ố hàng
ể ầ ế ữ ế ị
i ích các bên h u quan đôi khi làm t n th ng l ươ ữ ế ổ ợ
ự ể
ỉệ ớ ố ủ ư ậ
Question 44 Đi m : 1 Công ty c n quan tâm đ n các bên h u quan bên ngoài công ty khi quy t đ nh chi n ế cượ l i Ch n m t câu tr l ộ ọ ả ờ a. b i các ho t đ ng kinh t ạ ộ ở này b. b i đó là cach đ gây s khác b t v i đ i th ở ủ c. b i vì, nh v y làm tăng uy tín c a công ty ở d. là m t cách th c ho t đ ng công chúng ứ ạ ộ
ng lai yêu c u m t m c đ nào đó ộ ứ ộ ươ ầ
ẳ
ể
i, v i, c n c m t chút ả ậ ỹ t c năng l c hi n t ượ ả ự ệ ạ ầ ả ộ
ộ Question 45 Đi m : 1 ể Đ t o m t hình dung t ể ạ ộ i Ch n m t câu tr l ả ờ ộ ọ a. s ch c ch n ự ắ ắ b. th c t , không nên căng th ng ự ế c. nhìn xung quan đ có s so sánh k càng ự d. cam k t, tin c y khó lý gi ế may m n ắ e. ngu n l c đ b o đ m ồ ự ể ả ả
ọ ể Question 46 Đi m : 1 C đông cung c p v n cho công ty nên h có th Ch n m t câu tr l ộ ấ ố i ả ờ ể ổ ọ
thích sinh l ợ ầ ư i trên v n đ u t ố ầ l ề ỷ ệ
ng và ph c v ấ ượ ẻ ụ ụ
ả
c mong c b o đ m v vi c làm trong công ty ượ ả ệ ầ ề ệ ự ế ượ a. rút v n ra khi c n ố b. kỳ v ng v t ọ h p ợ c. u tiên mua hàng giá r , ch t l ư t t ố d. đ e. yêu c u công ty th c hi n chi n l mu n ố
ể c: ể ủ ế ầ ả ị ế ượ Question 47 Đi m : 1 Giai đo n đ u phát tri n c a lý thuy t qu n tr chi n l ạ Ch n m t câu tr l ộ ọ ướ c công nguyên đ n đ u th k 20 ế ế ỷ ầ
ế
ữ ế ứ ế ỷ ế ứ ữ ế ầ
i ả ờ 330 năm tr a. t ừ b. T đ u th k 20 đ n nh ng năm 1930 ừ ầ c. T sau chi n tranh th gi oi l n th hai, đ n đ u nh ng năm ầ ừ 1960 d. T đ u nh ng năm 1960 đi n cu i nh ng năm 1970 ừ ầ ữ ữ ế ố
Question 48 Đi m : 1 V quan h gi a c u trúc t ch c, chi n l c và môi tr ng, Chandler quan ni m ệ ữ ấ ể ề ổ ứ ế ượ ườ ệ
i ọ ả ờ ng là tác nhân quan tr ng làm thay đ i c u trúc t ọ ổ ấ ổ ứ ế ch c và chi n c ph i thích ng v i hai đi u trên. ớ ề
ế ư ị ấ ộ ườ ứ c là t ớ duy đ c đáo c a các nhà qu n tr c p cao, vì th , nó có ả ch c ổ ứ
ổ ấ ớ ể c m i đ thích ng và c u trúc ứ ớ ớ ế ượ
ị ả ớ ợ ổ ườ ủ ng và c u trúc t ấ ng thay đ i, công ty c n chi n l ế ượ ầ t k phù h p v i chi n l c ợ ế ế ự ch c là h t nhân b n v ng, trên đó các nhà qu n tr xây d ng ề ữ ạ ổ ứ ng c bi n đ i phù h p v i môi tr ế
ể ố ộ ậ ệ ề ự ế ượ ậ ủ c là nh n di n và đi u hòa b n b ph n c a c. Đó là
ng; năng l c và ngu n l c c a doanh nghi p, khát v ng và i ả ờ ị ườ ồ ự ủ ệ ọ ụ ố ớ ự ị
ả c c p công ty, chi n l c kinh doanh, chi n l ế ượ ấ ế ượ ế ượ ộ ứ
ệ ổ ệ ạ ạ
Ch n m t câu tr l ộ a. môi tr ườ l ả ượ b. Chi n l ế ượ ph n đ c l p v i môi tr ộ ậ ầ c. Môi tr ườ m i ph i thi ả d. C u trúc t ấ chi n l ế ượ Question 49 Đi m : 1 Theo Andrew xây d ng chi n l chi n l ế ượ Ch n m t câu tr l ộ ọ a. C h i th tr ơ ộ giá tr các nhân nhà qu n tr ; các nghĩa v đ i v i các nhóm xã h i khác nhau. ị b. Chi n l c ch c năng, và chi n l ế ượ c. Ban giám đ c; đ i di n nhân viên; đ i di n c đông; đ i di n công đoàn ệ d. Sinh, Lão, B nh, T ử e. C h i, đe d a, đi m m nh, Đi m y u ể c toàn c u ầ ố ạ ệ ọ ể ế ạ
c kinh doanh là ế ượ i ể ề ọ t các năng l c c t lõi
ự ố ẳ ạ ố
ơ ơ ộ ề ượ ệ ạ ọ ứ ơ ị
i đa ợ
ơ ộ Question 50 Đi m : 1 Đi u quan tr ng c a chi n l ủ ọ Ch n m t câu tr l ả ờ ộ a. S d ng t ử ụ ố b. T o ra s c m nh h n h n đ i th ủ ứ ạ t qua các đi m c. Phát hi n các c h i ti m tàng, đ y m nh các đe d a, v ể ẩ y u, d ch chuy n h p lý các s c m nh hay đúng h n là các năng l c c t lõi ợ ể ự ố ạ ế i nhu n t d. T o ra l ậ ố ạ e. Né tránh các đe d a ti m n ọ ề ẩ