
1
Đi m : 1 ể
Đ c tr ng c a giai đo n gi a c a ti n trình phát tri n qu n tr chi n l cặ ư ủ ạ ữ ủ ế ể ả ị ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. D ch chuy n theo h ng kinh tị ể ướ ế
h c ọ
b. Theo thông l . Phân tích tìnhệ
hu ng ố
c. H ng vào nhu c u ướ ầ
d. C u trúc th tr ng ấ ị ườ
Question 2
Đi m : 1 ể
Chi phí giao d ch b chi ph i b i hành vi con ng i và b n ch t c a các giao d ch,ị ị ố ở ườ ả ấ ủ ị
d a trên các gi thuy t sau:ụ ả ế
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Các giao d ch trong ph m vi h p lý; Không ch c ch n; có khuynh h ng cị ạ ợ ắ ắ ướ ơ
h i; và các đ c tính tài s n ộ ặ ả
b. Con ng i là t ng hòa các quan h xã h i ườ ổ ệ ộ
c. Giao d ch di n ra gi a các t ch c s cao h n trong n i b ị ễ ữ ổ ứ ẽ ơ ộ ộ
d. Con ng i v n b chi ph i b i các quan h l i ích ườ ố ị ố ở ệ ợ
Question 3
Đi m : 1 ể
Vi n c nh c c kỳ quan tr ng vì:ễ ả ự ọ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Cho th y tính u vi t c a t ch c so v i các đ i th ấ ư ệ ủ ổ ứ ớ ố ủ
b. t o l i th c nh tranh ạ ợ ế ạ
c. nó ch ra đ nh h ng cho t ch c ỉ ị ướ ổ ứ
d. là cam k t chân thành nh t v i khách hàng ế ấ ớ
e. h p d n, và t o khác bi t ấ ẫ ạ ệ
f. t u trung s t ng t ng c a con ng i trong t ch c và đ ng viên m i nự ự ưở ượ ủ ườ ổ ứ ộ ọ ỗ
l c nh m đ t m c đích s nghi p ự ằ ạ ụ ự ệ
Question 4
Đi m : 1 ể
M c tiêu c c đ i hóa l i nhu n dài h n b n thân nó đã là m t qui t c hành xụ ự ạ ợ ậ ạ ả ộ ắ ử
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. song nên đ c áp d ng tùy theo các ràng bu c v kh năng vi ph m cácượ ụ ộ ề ả ạ
nguyên t c đ o đ c ắ ạ ứ
b. vì th nó đã ch a đ ng các y u t đ o đ c ế ứ ự ế ố ạ ứ
c. vì th nó th ng t o ra s khó hi u khi tri n khai ế ườ ạ ự ể ể
d. là m t nh n đ nh th hi n tính thi u quy t đoán trong kinh doanh ộ ậ ị ể ệ ế ế
Question 5
Đi m : 1 ể
Doanh nghi p c n nghiên c u môi tr ng kinh t đ nh n ra các thay đ i, khuynhệ ầ ứ ườ ế ể ậ ổ
h ng vàướ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. tr ng thái c a nó ạ ủ
b. tính h p d n c a nó ấ ẫ ủ
c. tình hình l m phát ạ

d. các v n đ liên quan c aấ ề ủ
nó
e. hàm ý chi n l c c a nó ế ượ ủ
Question 6
Đi m : 1 ể
Vi n c nh c a m t công tyễ ả ủ ộ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. là m t b n tuyên b làm say lòng ng i nghe ộ ả ố ườ
b. là m t gi c m v t nglai, th hi n nh ng m c đích cao nh t, khái quátộ ấ ơ ề ươ ể ệ ữ ụ ấ
nh t. Là khát v ng c a t ch c ấ ọ ủ ổ ứ
c. là m t m c tiêu c n ph i đ t đ c trong th i gian khá dài ộ ụ ầ ả ạ ượ ờ
d. là m c tiêu đ t ra cho kho ng th i gian đ n 20 năm sau ụ ặ ả ờ ế
e. là m t b n tuyên b m c đích lôi cu n m i ng i bên trong l n bên ngoàiộ ả ố ụ ố ọ ườ ẫ
công ty
Question 7
Đi m : 1 ể
Theo Chandler chi n l c công ty c n ph i thay đ i nh là s đáp ng v i các thayế ượ ầ ả ổ ư ự ứ ớ
đ i môi tr ng. Do v y,ổ ườ ậ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Chi n l c m i c n có các c u trúc m i đ th c hi n. ế ượ ớ ầ ấ ớ ể ự ệ
b. Ph i nghiên c u môi tr ng đ doanh nghi p t n t ả ứ ườ ể ệ ồ ạ
c. Ph i th ng xuyên tìm ki m các d u hi u c a môi tr ng và đánh giá tácả ườ ế ấ ệ ủ ườ
đ ng c a nó ộ ủ
d. Không nh t thi t quan tâm nhi u đ n các y u t ngu n l c ấ ế ề ế ế ố ồ ự
Question 8
Đi m : 1 ể
Môi tr ng trong th i kỳ cu i, làm n y sinh rõ ràng quan đi m d a trên ngu n l c,ườ ờ ố ả ể ự ồ ự
g m:ồ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Ô nhi m môi tr ng n ng n , kh ng b và kh ng ho ng d u l a ễ ườ ặ ề ủ ố ủ ả ầ ử
b. Th gi i tr nên đ n c c, các b c xúc v năng l ng và dân t c ế ớ ở ơ ự ứ ề ượ ộ
c. Chi n tranh tôn giáo, s c t c, kh ng b đang làm h n lo n quá trình kinh t ế ắ ộ ủ ố ỗ ạ ế
d. Toàn c u hóa, và t do kinh t cùng v i ti n b k thu t phát tri n nhanh,ầ ự ế ớ ế ộ ỹ ậ ể
liên t c ụ
Question 9
Đi m : 1 ể
Thuy t đ i di n cho r ng:ế ạ ệ ằ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Các nhà qu n tr s đ i di n đ y đ nh t cho các c đông ả ị ẽ ạ ệ ầ ủ ấ ổ
b. Các c đông c n giao cho các nhà qu n tr chuyên nghi p đ i di n cho sổ ầ ả ị ệ ạ ệ ở
h u c a h ữủọ
c. Quan h gi a ch và ng i qu n lý ngày càng tr nên khăng khít. H có thệ ữ ủ ườ ả ở ọ ể
tin t ng l n nhau ưở ẫ
d. Do có d tách r i quy n s h u và ki m soát trong các công ty hi n đ i nênự ờ ề ở ữ ể ệ ạ
th ng có s b t đ ng v l i ích giũa ch và nhà qu n tr ườ ự ấ ồ ề ợ ủ ả ị
Question 10
Đi m : 1 ể
Các đ c tính c b n c a m c tiêuặ ơ ả ủ ụ

Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. (1) có th đáp ng vi n c nh; (2)Ph c v các bên h u quan; (3)có c s ; (4)ể ứ ễ ả ụ ụ ữ ơ ở
có th đánh giá ể
b. (1) Có th so sánh; (2)Có tính đ n khách hàng; (3)có c s ; (4) có th đánhể ế ơ ở ể
giá
c. (1) có th đo l ng; (2)Thách th c; (3)Đ nh th i gian; (4) có th đánh giá ể ườ ứ ị ờ ể
d. (1) có th đo l ng; (2)Thách th c; (3)có c s ; (4) có th đánh giá ể ườ ứ ơ ở ể
e. (1) có th đo l ng;(2)có th th c hi n; (3) có c s ; (4) đ nh l ng ể ườ ể ự ệ ơ ở ị ượ
Question 11
Đi m : 1 ể
Chu i giá tr là m tỗ ị ộ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Ph n giá tr c m nh n mà khách hàng ầ ị ả ậ
b. Các đ i tác tham gia vào quá trình cung c p s n ph m d ch v cho kháchố ấ ả ẩ ị ụ
hàng
c. Bi u th vai trò kh năng sáng t o giá tr t các ho t đ ng ch c năng trongể ị ả ạ ị ừ ạ ộ ứ
công ty
d. Các hàng hóa đ c bi t có giá tr cao ặ ệ ị
Question 12
Đi m : 1 ể
Khái ni m chi n l c theo Mintzberg là:ệ ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. T t c các câu tr l ấ ả ả ờ
b. M t mô th c ộ ứ
c. Quan ni m: Nh n th c v th gi i ệ ậ ứ ề ế ớ
d. V th : S phù h p gi a t ch c v i môiị ế ự ợ ữ ổ ứ ớ
tr ng ườ
e. m t k ho ch ộ ế ạ
f. Th thu t: đánh l a đ i ph ng ủ ậ ừ ố ươ
Question 13
Đi m : 1 ể
Các công c th ng s d ng trong giai đo n đ u c a s ti n tri n các h c thuy tụ ườ ử ụ ạ ầ ủ ự ế ể ọ ế
qu n qu n tr chi n l c:ả ả ị ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. SWOT; BCG; ROE; NPV
b. SWOT, BCG, McKinsey, GE, Binh pháp
c. BCG, IRR, ROA, Phân tích văn hóa, tổ
ch c ứ
d. SWOT, BCG, McKinsey, GE
Question 14
Đi m : 1 ể
C i ti n gây raả ế
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. các cu c chi n tranh giá đ n tàn kh c ộ ế ế ố
b. doanh s nhi u h n, ố ề ơ
c. c nh tranh gi a các ngành xu t hi n ạ ữ ấ ệ
d. các đi m ng t trong ti n tri n c aể ắ ế ể ủ
ngành

Question 15
Đi m : 1 ể
Các bên h u quan bên trong công ty g m:ữ ồ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. C đông và ban qu n tr b i công nhân viên và các nhà qu n tr có th thuêổ ả ị ở ả ị ể
ngoài
b. Công nhân viên, nhà qu n tr , các thành viên ban qu n tr ả ị ả ị
c. Công đoàn, công nhân, các nhà qu n tr ả ị
d. C đông, công nhân viên, nhà qu n tr , các thành viên ban qu n tr ổ ả ị ả ị
Question 16
Đi m : 1 ể
Quy t đ nh tác nghi p trong doanh nghi p là lo i quy t đ nh:ế ị ệ ệ ạ ế ị
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Thu c ch c năng qu n tr s n xu t ộ ứ ả ị ả ấ
b. Giành l i th c nh tranh ợ ế ạ
c. X lý có hi u qu các quan h bênử ệ ả ệ
trong
d. Gi i quy t các v n đ tr c m t ả ế ấ ề ướ ắ
e. T ng tác v i môi tr ng ươ ớ ườ
Question 17
Đi m : 1 ể
Th tr ng c a ngành suy gi m có th là tín hi uị ườ ủ ả ể ệ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. m c đ c nh tranh gi m đi ứ ộ ạ ả
b. năng l c s n xu t c a ngành không đ đ đáp ng nhu c u ngành ự ả ấ ủ ủ ể ứ ầ
c. các công ty có th thâm nh p vào ngành đ cho ngành sôi đ ng lên ể ậ ể ộ
d. làm cho m t s công ty r i ngành, thuy t ph c các công ty khác ph i đóngộ ố ờ ế ụ ả
c a các nhà x ng kém hi u qu , h n ch chi tiêu ử ưở ệ ả ạ ế
Question 18
Đi m : 1 ể
M c đích c t lõiụ ố
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Là lý do t n t i c a t ch c ồ ạ ủ ổ ứ
b. Là m c tiêu chính y u c n đ t đ c ụ ế ầ ạ ượ
c. Ý đ chi n th ng trong c nh tranh ồ ế ắ ạ
d. Ý đ chi n th ng trong c nh tranh ồ ế ắ ạ
e. Là m c tiêu dài h n mà công ty c n đ tụ ạ ầ ạ
đ c ượ
Question 19
Đi m : 1 ể
Các ti n đ quan tr ng c a tr ng phái thi t k là:ề ề ọ ủ ườ ế ế
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Các lý thuy t c u trúc t ch c ế ấ ổ ứ
b. Các phân tích bên trong và bên ngoài
c. S hòa h p trong thuy t âm d ng ự ợ ế ươ
d. Năng l c gây khác bi t; yêu c u k t h p "tr ng thái bên trong" và các kỳự ệ ầ ế ợ ạ
v ng bên ngoài; quan h chi n l c và c u trúc ọ ệ ế ượ ấ
Question 20

Đi m : 1 ể
L p b n đ nhóm chi n l c làậ ả ồ ế ượ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Nghĩa là xác đ nh rõ s phân b đ a lý c a các đ i th đ bi t rõ đ i th tị ự ố ị ủ ố ủ ể ế ố ủ ử
đâu t i ớ
b. xác đ nh các đ i th nào đang g n nhau, h có kh năng liên minh v iị ố ủ ở ầ ọ ả ớ
nhau
c. d ki n các d ch chuy n c a đ i th ự ế ị ể ủ ố ủ
d. bi u di n v trí c nh tranh mà các đ i th đang chi m gi ể ễ ị ạ ố ủ ế ữ
Question 21
Đi m : 1 ể
V n đ nào sau đây không c n quan tâm khi phân tích ngànhấ ề ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. các đ ng l c gây ra s thay đ i ộ ự ự ổ
b. các nhân t then ch t c a thành công ố ố ủ
c. ng i có th t o ra d ch chuy n ti p theo ườ ể ạ ị ể ế
d. các l c l ng c nh tranh đang ho t đ ng trong ngành, b n ch t và s cự ượ ạ ạ ộ ả ấ ứ
m nh c a m i l c l ng ạ ủ ỗ ự ượ
e. Các v n đ kinh t n i b t c a ngành ấ ề ế ổ ậ ủ
f. Không có v n đ nào nêu ra đây ấ ề ở
g. Doanh nghi p m nh nh t và y u nh t ệ ạ ấ ế ấ
Question 22
Đi m : 1 ể
Môi tr ng chính tr pháp lu t th ng xuyên thay đ i s gâyườ ị ậ ườ ổ ẽ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. nh h ng đ n c nh tranh ả ưở ế ạ
b. không tin t ng ưở
c. nh h ng không đáng k đ n ho t đ ng kinhả ưở ể ế ạ ộ
t ế
d. xáo tr n v xã h i ộ ề ộ
Question 23
Đi m : 1 ể
Nh ng y u t môi tr ng thu n l i cho các tr ng phái chi n l c trong giai đo nữ ế ố ườ ậ ợ ườ ế ượ ạ
đ u là:ầ
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. Kh ng ho ng d u l a, và bãi b các qui đ nh trong m t s n c, m t sủ ả ầ ử ỏ ị ộ ố ướ ộ ố
ngành.
b. Bãi b các qui đ nh di n ra ph bi n và t do c nh tranh ỏ ị ế ổ ế ự ạ
c. Chi n tranh l nh, sau chi n tranh th gi i th hai, và s hình thành các kh iế ạ ế ế ớ ứ ự ố
t t ng riêng ư ưở
d. Có nh ng bi n đ i môi tr ng, nh ng không quá sâu s c ữ ế ổ ườ ư ắ
Question 24
Đi m : 1 ể
Trong t ch c các giá tr mong mu n xây d ngổ ứ ị ố ự
Ch n m t câu tr l i ọ ộ ả ờ
a. t o ra dáng v đáng khâm ph c c a t ch c ạ ẻ ụ ủ ổ ứ
b. th hi n l i th c nh tranh ể ệ ợ ế ạ
c. làm n n t ng văn hóa t ch c, nh s c m nh bên trong chi ph i hành vi,ề ả ổ ứ ư ứ ạ ố