
BÀI T P T LU NẬ Ự Ậ
Bài 6:
S d ng thông tin bài t p 5 trong đi u ki n l ng cung tăng thêmử ụ ở ậ ề ệ ượ
1kg/tháng t ng ng v i m i m c giá, ta đ a đ bài v d ng sau.ươ ứ ớ ỗ ứ ư ề ề ạ
Cho bi t: th tr ng kinh doanh cà phê b có 200 ng i bán và 10000ế ị ườ ộ ườ
ng i mua gi ng nhau v hình th c kinh doanh và s thích tiêu dùng.ườ ố ề ứ ở
L ng cung và l ng c u cá nhân c a t ng ng i mua và ng i bán làượ ượ ầ ủ ừ ườ ườ
hoàn toàn gi ng nhau m i m c giá t ng ng. Bi u cung và bi u c u cáố ở ỗ ứ ươ ứ ể ể ầ
nhân đ c th hi n trong b ng s li u sau:ượ ể ệ ả ố ệ
Giá
(USD/kg)
6 8 10 12 14
L ng c uượ ầ
(kg/tháng)
10 9 8 7 6
L ng cungượ
(kg/tháng)
5 9 13 17 21
•Gi s hàm cung d ng: Qs = a+b.Pả ử ạ s
T b ng s li u trên ta có a, b là nghi m h :ừ ả ố ệ ệ ệ
→
→ Qs = -7 + 2 *Ps (→ hàm cung ng c Ps=3,5 + 0,5 Qs)ượ
•Gi s hàm c u d ng : Qd = c – dả ử ầ ạ .Pd
T b ng s li u trên ta có c, d là nghi m h :ừ ả ố ệ ệ ệ
→ c = 13 và d=0,5
→Qd = 13 – 0,5*Pd (→hàm c u ng c Pd=26 – 2*Qd)ầ ượ
•Giá cân b ng Po và s n l ng cân b ng Qo là giao đi m c aằ ả ượ ằ ể ủ
đ ng c u và đ ng cung nên Po, Qo la nghi m c a h ph ngườ ầ ườ ệ ủ ệ ươ
trình:
→ Po=8 và Qo=9
a, Gi s chính ph tr c p m t kho n s= 1 USD/kg s n ph m choả ử ủ ợ ấ ộ ả ả ẩ
ng i tiêu dùngườ thì c u c a ng i tiêu dùng s tăng lên thành Pdầ ủ ườ ẽ 1 = Pd +
s=26 – 2*Qd +1 = 27 – 2*Qd.
Giá cân b ng m i Poằ ớ 1 và l ng cân b ng m i Qoượ ằ ớ 1 là giao đi m c a Ps vàể ủ
Pd1 nên nh n giá tr Poậ ị 1=8,2 và Qo1 =9,4

Ta có đ th minh h a: (v sau)ồ ị ọ ẽ
Th ng d tiêu dùngặ ư : CS=[9,4 * ( 27 – 8,2)] : 2 =88,36
Th ng d s n xu t : DS=[9,4 * (8,2 - 3,5)] : 2 = 22,09ặ ư ả ấ
Phúc l i xã h i ròngợ ộ : =DS+CS =22,09 +88,36 =110,45
b, Khi chính ph đánh thu t=1 USD/kg s n ph m bán ra (đánh thuủ ế ả ẩ ế
vào doanh nghi p)ệ thì hàm cung s gi m thành Psẽ ả 2= Ps + t = 3,5 +0,5*Qs
+1=4,5 +0,5 *Qs
Giá cân b ng m i Poằ ớ 2 và l ng cân b ng m i Qoượ ằ ớ 2 là giao đi m c a Pd vàể ủ
Ps2 nh n giá tr Poậ ị 2 = 8,8 và Qo2 = 8,6.
Ta có đ th minh h a (v sau)ồ ị ọ ẽ
Th ng d tiêu dùng: CS=[8,6*(26 – 8,8) ] : 2 =73,96ặ ư
Th ng d s n xu tặ ư ả ấ : DS=[8,6 *(8,8 – 4,5)] :2 =18,49
Doanh thu thu c a chính phế ủ ủ : 8,6*1=8,6 USD
Phúc l i xã h i ròng = CS+DS=92,45ợ ộ
Giá mà ng i tiêu dùng ph i gánh ch u t i m c 8,8 USD/1 kg s nườ ả ị ạ ứ ả
ph m, t c ng i tiêu dùng ph i ch u 8,8- 8= 0,8 USD/1kg s n ph m.ẩ ứ ườ ả ị ả ẩ
Giá mà nhà s n xu t s ch u :7,8 USD/1 kg s n ph m, t c là ng iả ấ ẽ ị ả ẩ ứ ườ
tiêu dùng ph i ch u 0,2 USD/1 kg s n ph m.ả ị ả ẩ
c , Khi chính ph đánh thu t=1 USD/kg vào s n ph m tiêu dùng (đánhủ ế ả ẩ
vào ng i tiêuườ dùng) thì hàm c u s gi m thành Pầ ẽ ả d3 =Pd – s = 25 – 2*Ps
Giá cân b ng Poằ3 và l ng cân b ng Qoượ ằ 3 là P03=7,8 và Q03=8,6
Ta có đ th minh h a (v sau)ồ ị ọ ẽ
Th ng d tiêu dùng: CS=[8,6*(25 – 7,8) ] : 2 =73,96ặ ư
Th ng d s n xu tặ ư ả ấ : DS=[8,6 *(7,8 – 3,5)] :2 =18,49
Doanh thu thu c a chính phế ủ ủ : 8,6*1=8,6 USD
Phúc l i xã h i ròng = CS+DS=92,45ợ ộ
Giá mà ng i tiêu dùng ph i gánh ch u t i m c 8,8 USD/kg s nườ ả ị ạ ứ ả
ph m, t c ng i tiêu dùng ph i ch u 0,8 USD/1 kg s n ph mẩ ứ ườ ả ị ả ẩ
Giá mà nhà s n xu t s ch u t i m c 7,8 USD/kg s n ph m,t c nhàả ấ ẽ ị ạ ứ ả ẩ ứ
s n xu t ph i ch u 0,2 USD/1 kg s n ph mả ấ ả ị ả ẩ
K t lu n c câu b và câu c thì ng i tiêu dùng đ u ph i gánh ch u m c giáế ậ ả ườ ề ả ị ứ
cao h n ng i s n xu t và t ng chính b ng m c thu .ơ ườ ả ấ ổ ằ ứ ế
Câu 8:
V đ th và gi i thích tính c ng nh c c a s n xu t trong ng n h n so v iẽ ồ ị ả ứ ắ ủ ả ấ ắ ạ ớ
s n xu t trong dài h n.ả ấ ạ
Bài làm:

T hình trên ta th y:l a ch n s n l ng Q1 đ s n xu t trong ng nừ ấ ự ọ ả ượ ế ả ấ ắ
h n,v i l ng v n K1, hãng s s d ng l ng lao đ ng là L1.Trong dàiạ ớ ượ ố ẽ ử ụ ượ ộ
h n vi c l a ch n đ u vào t i u đ s n xu t m c s n l ng Q1 v n t iạ ệ ự ọ ầ ố ư ể ả ấ ứ ả ượ ẫ ạ
đi m A,v i l ng v n t ng ng là K1,L1.Khi s n xu t m c s n l ngể ớ ượ ố ươ ứ ả ấ ứ ả ượ
Q2,trong ng n h n, đ u vào v n K c đ nh, hãng s l a ch n l ng laoắ ạ ầ ố ố ị ẽ ự ọ ượ
đ ng là L3 và s s n xu t t i F v i chi phí là C3.ộ ẽ ả ấ ạ ớ
Tuy nhiên hãng trong dài h n hãng có th thay đ i t t c các y u t đ uạ ể ổ ấ ả ế ố ầ
vào trong quá trình s n xu t, hãng s l a ch n m c chi phí là C2,s n xu tả ấ ẽ ự ọ ứ ả ấ
t i B,v i các đ u vào v n và lao đ ng t ng ng là K2 và L2, khi đó chiạ ớ ầ ố ộ ươ ứ
phí s nh h n s n xu t trong ng n h n v i chi phí là C3.Nh v y,vi cẽ ỏ ơ ả ấ ắ ạ ớ ư ậ ệ
l a ch n s n xu t trong dài h n s đeml i hi u qu t i u h n s n xu tự ọ ả ấ ạ ẽ ạ ệ ả ố ư ơ ả ấ
trong nh n h n.ắ ạ
Bài 10
a. L ng c u v hàng hóa X thành ph H Chí Minh trong năm nayượ ầ ề ở ố ồ
là:
Qx = 3400 – 4.60 + 1,5.50 – 0,4.30 + 1,2.120 + 0,8.300 = 3607 (đ n v s nơ ị ả
ph m)ẩ
b. H s co dãn c a c u theo giá các hàng hóa:ệ ố ủ ầ

EDPx = - 4 . = - 0,0665
EDPy = 1,5 . = 0,02
EDPz = - 0,4 . = - 0,00332
EM = 1,2 . = 0,0399
H s co dãn c a c u theo chi phí qu ng cáo:ệ ố ủ ầ ả
EDA = 0,8 . = 0,0654
c. C u đ i v i hàng hóa X kém co dãn theo giá c a b n thân nó.ầ ố ớ ủ ả
Hàng hóa Y là hàng hóa thay th v i hàng hóa X vì h s co dãn c a c uế ớ ệ ố ủ ầ
theo giá chéo là m t s d ng, còn hàng hóa Z là hàng hóa b sung choộ ố ươ ổ
hàng hóa X vì h s co dãn c a c u theo giá chéo là m t s âmệ ố ủ ầ ộ ố
Ví d hàng hóa X là r u ngâm, hàng hóa Y là r u chai…hàng hóa Z làụ ượ ượ
các lo i đ nh m nh th c bò, m c, l c…ạ ồ ắ ư ị ự ạ
d. N u giá c a hàng hóa Y gi m 5% trong năm t i, do Y là m tế ủ ả ớ ộ
lo i hàng hóa thay th v i hàng hóa X, khi đó L ng c u vạ ế ớ ượ ầ ề
hàng hóa X s gi m đi m t l ng b ng: 0,02.5% = 0,1%ẽ ả ộ ượ ằ
V y l ng c u v hàng hóa X trong năm t i s là Qậ ượ ầ ề ớ ẽ X = 3607 . (100% -
0,1%) = 3603,393 (đ n v s n ph m)ơ ị ả ẩ
e. Theo d báo có s bi n đ i v giá c , chi phí qu ng cáo và thuự ự ế ổ ề ả ả
nhâp c a ng i tiêu dùng, nó s tác đ ng đ n l ng c u vủ ườ ẽ ộ ế ượ ầ ề
hàng hóa X nh sau:ư
Chi phí qu ng cáo tăng 8% thì l ng c u s tăng: 0,0654. 8% = 0.5232%ả ượ ầ ẽ
Giá hàng hóa X tăng 4% thì l ng c u s gi m: - 0,0665 . 4% = - 0,266%ượ ầ ẽ ả
Giá hàng hóa Y gi m 2% thì l ng c u s tăng: 0,02 . 2% = 0,04%ả ượ ầ ẽ
Giá hàng hóa Z tăng 3% thì l ng c u s gi m: - 0,00332 . 3% = -ượ ầ ẽ ả
0,00996%
Thu nh p tăng 8% thì l ng c u s tăng: 0,0399 . 8% = 0,3192%ậ ượ ầ ẽ
Khi đó s thay đ i v l ng c u đ i v i hàng hóa X là:ự ổ ề ượ ầ ố ớ
%ΔQX = 0.5232% - 0,266% + 0,04% - 0,00996% + 0,3192% = 0,60644%
L ng c u v hàng hóa X trong năm t i là:ượ ầ ề ớ
3607 . (100% + 0,60644%) = 3628,87 (đ n v s n ph m)ơ ị ả ẩ
Bài 11.
a, Khi
L L
MP AP
>
, ta có :
d(APL) /d(L) = (APL)’L = (Q/L)’ = ( Q’.L – Q ) /L2 = 1/L.(Q’ – Q/L ) =
1/L.(MPL- APL) >0
=>APL đ ng bi n khi ồ ế
L L
MP AP
>
, v y khi đó APL tăng theo s tăng c a Lậ ự ủ

b, Khi
L L
MP AP
<
thì
d(APL) /d(L) = (APL)’L = (Q/L)’ = ( Q’.L – Q ) /L2 = 1/L.(Q’ – Q/L ) =
1/L.(MPL- APL) <0
=>APL ngh ch bi n khi đó APL gi m theo s gi m c a Lị ế ả ự ả ủ
c, Khi
L L
MP AP
=
d(APL) /d(L) = (APL)’L = (Q/L)’ = ( Q’.L – Q ) /L2 = 1/L.(Q’ – Q/L ) =
1/L.(MPL- APL) = 0
=>khi đó APL max