
1 NGÔ NGUYÊN HÀ| 4/11/2010
4Tr ng Đ i Hườ ạ ọc Sài Gòn
c Khoa: Qu n tr kinh doanhả ị
ịL p: DQK.1091 – Nhóm 6ớ
ớMôn: Qu n tr h cả ị ọ
ọGiáo viên: Nguy n Hà Minhễ
ễThành viên:
Huỳnh Ng c Hi uọ ế
H Th Bích H nhồ ị ạ
Tr n Duy Anầ
Ph m Th Thu H ngạ ị ằ
Nguy n Đ c Du.ễ ứ
BÀI THUY T TRÌNHẾ
Ch đ : T p đoàn Nokia (Nokia Corporation)ủ ề ậ
I. Gi i thi u v t p đoàn Nokiaớ ệ ề ậ
−Nokia Corporation là m t t p đoàn đi n t vi n thông l n c aộ ậ ệ ử ễ ớ ủ
Ph n Lan, có tr s t i Keilaniemi, Espoo, m t thành ph lânầ ụ ở ạ ộ ố
c n Helsinki th đô c a Ph n Lan.ậ ủ ủ ầ
−T p đoàn Nokia hi n nay đ c thành l p d a trên s sáp nh pậ ệ ượ ậ ự ự ậ
c a ba công ty là Công ty Nokia (Aktiebolag Nokia), công tyủ
TNHH cao su Ph n Lan, và công ty TNHH cáp Ph n Lan.ầ ầ
−Đ ng v trí th 6 trên th gi i (th ng kê 2009)ứ ị ứ ế ớ ố
−Thành l p b i: Fredrik Idestam (1865)ậ ở
−Lo i hình công ty: công ty đa qu c giaạ ố
−Ph m vi ho t đ ng: toàn th gi i, bán hàng 150 qu c gia vàạ ạ ộ ế ớ ở ố
đ t tr s t i 130 qu c gia.ặ ụ ở ạ ố
−S n ph m chính: ả ẩ
Đi n tho i di đ ngệ ạ ộ
Đi n tho i thông minhệ ạ
Máy tính đa ph ng ti nươ ệ
H th ng vi n thôngệ ố ễ
−D ch v : D ch v và ph n m m, các d ch v tr c tuy n.ị ụ ị ụ ầ ề ị ụ ự ế
−Công ty con:
Nokia Siemens Networks
Navteq

2 NGÔ NGUYÊN HÀ| 4/11/2010
Symbian
Vertu
Qt Development Frameworks
II. Môi tr ng vĩ môườ
1. Kinh tế
−M và Anh là m t trong nh ng th tr ng l n nh t c a Nokia.ỹ ộ ữ ị ườ ớ ấ ủ
−Th ng kê GDP c a M , EU và Vi t Nam trong năm kh ngố ủ ỹ ệ ủ
ho ng kinh t toàn c u 2009ả ế ầ
ầM : 14.200 t USDỹ ỉ
ỉEU: 16.010 t USDỉ
ỉVi t Nam: 91,76 t USD (Theo th ng kê c a CIA Worldệ ỉ ố ủ
Factbook).
−K t qu kinh doanh c a Nokia sau 4 quí năm 2009ế ả ủ
oNokia v n là hãng di đ ng hàng đ u trong th tr ng diẫ ộ ầ ị ườ
đ ng, nh ng th ph n Nokia đã gi m 2% (riêng phân khúcộ ư ị ầ ả
smartphone gi m 5,5%).ả
oTh tr ng đi n tho i di đ ng 2008 và 2009ị ườ ệ ạ ộ
Công ty 2009 Th ph nị ầ
2009 (%) 2008 Th ph nị ầ
2008 (%)
Nokia 440.881,6 36,4 472.314,9 38,6
Samsung 235.772,0 19,5 199.324,3 16,3
LG 122.055,3 10,1 102.789,1 8,4
Motorola 58.475,2 4,8 106.522,4 8,7
Sony Ericsson 54.873,4 4,5 93.106,1 7,6
Nhà s n xu tả ấ 299.179,2 24,7 248.196,1 20,3

3 NGÔ NGUYÊN HÀ| 4/11/2010
khác
T ngổ 1.211.236,6 100 1.222.252,9 100
oV i h n 440 tri u máy bán ra, doanh s c a nhà s n xu tớ ơ ệ ố ủ ả ấ
Ph n Lan g n b ng t ng c a 4 th ng hi u x p sau c ng l iầ ầ ằ ổ ủ ươ ệ ế ộ ạ
(470 tri u). N n t ng Symbian mà Nokia đ ng đ u v n gi vệ ề ả ứ ầ ẫ ữ ị
trí ch đ o v i g n 47% th ph n.ủ ạ ớ ầ ị ầ
−Do nh h ng c a thu đ i v i Nokia Siemensả ưở ủ ế ố ớ
Networks,không có m c thu thu n l i đ i v i m t s m tướ ế ậ ợ ố ớ ộ ố ặ
hàng Nokia Siemens Networks đã làm cho doanh s Nokiaố
gi m. N u Nokia c tính ả ế ướ kho n thu dài h n h p lí h n (đ tả ế ạ ợ ơ ạ
26%), thì dòng s n ph m không IFRS Nokia EPS s có đ cả ẩ ẽ ượ
kho ng thu cao h n.ả ơ
2. Chính tr và pháp lu tị ậ
Chính ph Dubai đã xây d ng m t công viên công nghủ ự ộ ệ
thông tin nh m t vùng kinh t t do (Dubai Internet City) v iư ộ ế ự ớ
nhi u chính sách u đãi v thu và s đ m b o l i ích c aề ư ề ế ự ả ả ợ ủ
pháp lu t trong 50 năm đã t o nhi u đi u ki n cho Nokia phátậ ạ ề ề ệ
tri n t i đ t n c này.ể ạ ấ ướ
3. Văn hóa – xã h iộ
−Các qu c gia khác nhau s d ng các lo i ngôn ng khác nhau,ố ử ụ ạ ữ
t đó đi n tho i Nokia đ c trang b nhi u lo i ngôn ng phùừ ệ ạ ượ ị ề ạ ữ
h p cho ng i s d ng.ợ ườ ử ụ
−T i th tr ng Trung Qu c, do thói quen và nhu c u s d ngạ ị ườ ố ầ ử ụ
đi n tho i đa d ng c a ng i tiêu dùng và th tr ng đi nệ ạ ạ ủ ườ ị ườ ệ
tho i cũng khá sôi n i, có s c nh tranh cao ạ ổ ự ạ ạ Nokia đã cho ra
đ i nh ng dòng đi n tho i ch bán Trung Qu c (Vd: đi nờ ữ ệ ạ ỉ ở ố ệ
tho i v a có bàn phím, v a có c m ng và s d ng đ ng th iạ ừ ừ ả ứ ử ụ ồ ờ
2 sim 2 sóng).
−Trong năm 2009, đi n tho i di đ ng c a Nokia không đ c aệ ạ ộ ủ ượ ư
chu ng t i M .ộ ạ ỹ
4. Dân số
−Dân s phát tri n nhanh, l c l ng dân s tr ố ể ự ượ ố ẻ ẻ t o ngu n laoạ ồ
đ ng chuyên môn cao d i dào.ộ ồ
−Dân s đông ố ố s c tiêu th l n. ứ ụ ớ

4 NGÔ NGUYÊN HÀ| 4/11/2010
5. Công nghệ
−1979: Radio đi n tho i Mobira Oy đ c ra đ i b i s liênệ ạ ượ ờ ở ự
doanh gi a Nokia và nhà s n xu t truy n hình hàng đ u Ph nữ ả ấ ề ầ ầ
Lan Salora.
−S bùng n toàn c u v công ngh đi n tho i di đ ng đã t oự ổ ầ ề ệ ệ ạ ộ ạ
b c đ y và c h i đ Nokia v n lên v trí d n đ u.ướ ẩ ơ ộ ể ươ ị ẫ ầ
III. Môi tr ng vi môườ
1. Khách hàng
−L ng khách hàng d i dào, đa d ng ượ ồ ạ ạ Nokia t p trung s nậ ả
xu t nhi u dòng đi n tho i khác nhau đáp ng cho nhu c uấ ề ệ ạ ứ ầ
phong phú c a khách hàng, ủ
(Ví d : dòng N-series dành cho gi i trí, dòng Classic v i cácụ ả ớ
tính năng c b n và dòng E-series dành cho doanh nhân,…)ơ ả
2. Đ i th c nh tranhố ủ ạ
−Tuy t ng s doanh thu c a 4 hãng đi n tho i đ ng sau Nokiaổ ố ủ ệ ạ ứ
trên b ng x p h ng c ng l i m i ch b ng doanh thu c aả ế ạ ộ ạ ớ ỉ ằ ủ
Nokia nh ng h l i chính là nh ng đ i th c nh tranh l nư ọ ạ ữ ố ủ ạ ớ
nh t c a Nokiaấ ủ
−Năm 2006, Nokia cho ra đ i model E-series đ u tiên là E61 v iờ ầ ớ
bàn phím Qwerty đ c nh tranh v i đ i th Balckberry.ể ạ ớ ố ủ
Vd: Samsung, Motorola, Sony Ericson và Iphone (Apple)
IV. Môi tr ng n i bườ ộ ộ
1. Nhân l cự
−Nokia có t ng c ng 123171 lao đ ng làm vi c 120 qu c gia,ổ ộ ộ ệ ở ố
và bán s n ph m 150 qu c gia. (2009)ả ẩ ở ố
−Các nhà qu n tr c p cao c a t p đoàn Nokia t 1865 đ n nayả ị ấ ủ ậ ừ ế
Chief Executive Officers Chairmen of the Board of Directors [121]
Björn Westerlund 1967–1977 Lauri J. Kivekäs 1967–1977 Simo Vuorilehto 1988–1990
Kari Kairamo 1977–1988 Björn
Westerlund 1977–1979 Mika Tiivola 1990–1992
Simo Vuorilehto 1988–1992 Mika Tiivola 1979–1986 Casimir
Ehrnrooth 1992–1999
Jorma Ollila 1992–2006 Kari Kairamo 1986–1988 Jorma Ollila 1999–
Olli-Pekka 2006–

5 NGÔ NGUYÊN HÀ| 4/11/2010
Kallasvuo
−Các nhà lãnh đ o c a t p đoàn Nokia hi n nayạ ủ ậ ệ
+Olli-Pekka Kallasvuo
Ch t ch và Giám đ c đi u hành c a Nokia Corporationủ ị ố ề ủ
+Esko Aho
Phó ch t ch, Quan h doanh nghi p và trách nhi mủ ị ệ ệ ệ
+Timo Ihamuotila
Phó ch t ch, Giám đ c tài chínhủ ị ố
+Mary McDowell T.
Phó ch t ch, Tr ng phòng Phát tri nủ ị ưở ể
+Tero Ojanperä
Phó ch t ch, D ch vủ ị ị ụ
+Niklas Savander
Phó ch t ch, D ch vủ ị ị ụ
+Richard A. Simonson
Phó ch t ch, đi n tho i di đ ng, thi t bủ ị ệ ạ ộ ế ị
+Alberto Torres
Phó ch t ch, Gi i phápủ ị ả
+Anssi Vanjoki
Phó ch t ch, th tr ngủ ị ị ườ
+Juha Äkräs
Phó ch t ch, ngu n nhân l củ ị ồ ự
+Ti n sĩ Kai Öistämöế
Phó ch t ch, các thi t bủ ị ế ị
2. Kh năng tài chínhả
−Doanh thu c a Nokia trong năm 2009ủ
oThu nh p: 40.99 t EURậ ỉ
oThu nh p th c hi n: 1.197 t EURậ ự ệ ỉ
oLãi th c: 891 tri u EURự ệ
oTài s n: 35.74 t EURả ỉ
oTài s n c ph n: 14.75 t EURả ổ ầ ỉ
o T ng s ti n m t và tài s n l u đ ng khác kho ng 8.9 tổ ố ề ặ ả ư ộ ả ỷ
EUR vào cu i quý 4 năm 2009.ố
3. Công nghệ