
z
y
x
z
y
CH NG 6 : BÀI TOÁN PH NG TRONG T A Đ DESCARTESƯƠ Ẳ Ọ Ộ
6.1. HAI TR NG H P C A BÀI TOÁN PH NGƯỜ Ợ Ủ Ẳ
I. Khái ni m :ệ
Trong nhi u bài toán k thu t, v t th ch u l c ch gây nên bi nề ỹ ậ ậ ể ị ự ỉ ế
d ng hay ng su t trong 1 m t ph ng (M t ph ng này đ c qui c làạ ứ ấ ặ ẳ ặ ẳ ượ ướ
m t ph ng oxy). Các bài toán này đ c g i là các bài toán ph ng.ặ ẳ ượ ọ ẳ
Bài toán ph ng chia ra 2 lo i :ẳ ạ
1. Bài toán ng su t ph ng : N u ch t n t i ng su t trong m tứ ấ ẳ ế ỉ ồ ạ ứ ấ ặ
ph ng xoy.ẳ
2.Bài toán bi n d ng ph ng : N u ch t n t i bi n d ng trong m tế ạ ẳ ế ỉ ồ ạ ế ạ ặ
ph ng xoy.ẳ
Hai bài toán này khác nhau v m t v t lý song r t gi ng nhau về ặ ậ ấ ố ề
m t toán h c.ặ ọ
Gi i bài toán ph ng v m t toán h c đ c đ n gi n r t nhi u soả ẳ ề ặ ọ ượ ơ ả ấ ề
v i bài toán không gian.ớ
II. Bài toán ng su t ph ng :ứ ấ ẳ
Xét nh ng m t ph ng, ví d t m t ng, đĩa m ng ch u l c phânữ ặ ẳ ụ ấ ườ ỏ ị ự
b đ u trên b dày t m và song song v i m t trung bình nh hình v .ố ề ề ấ ớ ặ ư ẽ
Ta nh n th y m t bên c a t m không có t i tr ng, ng su t làậ ấ ặ ủ ấ ả ọ ứ ấ
h ng theo b dày. Do đó đi u ki n c a bài toán s là :ằ ề ề ệ ủ ẽ
σz = Txz = Tyz = 0 (a)
M t khác, bi n d ng dài theo ph ng b dày là t do nên :ặ ế ạ ươ ề ự
εz ≠ 0 (b)
Các đi u ki n (a), (b) là đ nh nghĩa c a bài toán ng su t ph ng.ề ệ ị ủ ứ ấ ẳ
Ân s c a bài toán g m có:ố ủ ồ
Các ng su t : ứ ấ σx, σy, Txy.
Các bi n d ng : ế ạ εx, εy, γxy, εz ≠ 0.
Theo đ nh lu t Hooke, t (a) ta có :ị ậ ừ
42