ƯỜ

Ạ Ọ

TR

NG Đ I H C BÁCH

Ố Ồ

KHOA THÀNH PH  H  CHÍ  MINH

BÁO CÁO Đ  Ề TÀI: D  ÁN PHIM

ễ GVHD   :  Nguy n Thu  Trang NHÓM  :  01

Q

QUẢN LÝ DỰ ÁN

2

CHAPTER 2:  STRATEGY AND PROJECT SELECTION

3

N I Ộ DUNG

4

Strategy

ượ

c  th c

ộ ự ủ ổ ứ

ế ượ

ế ượ *  Chi n  l hi n qua các d  án.  ỗ ự *M i  d   án  c n  có  m t  s   liên  h   rõ  ràng  ớ v i chi n l

c  c a  m t  công  ty  đ ự ầ c chung c a t

ch c.

5

ượ ự ế ượ

ữ ầ

ị ụ

Service

D   án  đ c  công  ty  dùng  đ   chuy n  hóa  ả chi n  l c  thành  nh ng  s n  ph m,  d ch  ế ể ạ ế ụ v  hay các ti n trình c n thi t đ  đ t m c  tiêu. Project

Strategy

Project

New  Products

t

c

e

P r o j

Processes

6

V

ƯỚ NG VÀO  Ệ VI C TÌM  Ế Ự KI M S   HOÀN H OẢ

THEO ĐU I Ổ LAN MAN  NH NG Ữ CÔNG NGH  Ệ Ạ NGO I LAI

KHÔNG HI U Ể

ƯỢ

Đ

C VAI  Ự Ủ TRÒ C A D   ÁN TRONG  Ế ƯỢ C

CHI N L

T P TRUNG  Ề Ấ VÀO V N Đ   Ự Ư CÓ S   U  TIÊN TH PẤ

Ậ T P TRUNG  VÀO CÁC  KHÁCH  HÀNG  TRUNG BÌNH

7

The Strategic Management Process: An Overview

8

The Strategic Management Process

ế ượ

Qu n lí chi n l

c là quá trình

STRATEGY

ế ậ

q Ti p c n “chúng ta là gì?”

q Quy t đ nh và th c hi n “chúng ta  ế ị ự ẽ ở ị đ nh s  tr  thành gì và làm cách nào  ể ớ ượ đ  t i đ

c đó”

9

ƯỚ

HAI CHI U H

NG CHÍNH C A

Ồ Ự

Ề Ả

QU N LÝ NGU N L C

PHÂN B  Ổ NGU N Ồ L CỰ

Ả Ứ PH N  NG  Ớ Ự V I S   THAY Đ I Ổ Ủ C A MÔI  NGƯỜ TR

10

Ạ Ể TRÌNH T  TIÊU BI U C A CÁC HO T  Ế Ộ Đ NG TRONG M T TI N TRÌNH  QU N LÝ D  ÁN

ụ ủ ổ ứ

1. Xem xét l

i và đ nh nghĩa nhi m v  c a t

ch c.

ế ậ

2. Thi

t l p m c đích và m c tiêu dài h n.

ế ượ ể ạ ụ

3.  Phân tích và đ  ra chi n l

c đ  đ t m c tiêu.

4.  Hi n th c hóa m c tiêu thông qua d  án.

11

CHI TI T, TR NG TÂM

12

i ỗ

Máy ch  ủ

Kiểm soát phầm mềm và phần cứng

• Tránh l ươ t r n g  t h íc h • Ghi đĩa dễ dàng • Cải thiện chất lượng ảnh

• Cùng phần mềm Free, chính sách khách hang tốt….

Đồng Bộ

m

Kiể

m s o át p h ầ n m

13

Làm rõ

Mục tiêu có phân tầng các cấp

NG

Ụ M C TIÊU VÀ  Ố ƯỢ Đ I T DÀI H NẠ

Nhiệm vụ

Mục tiêu

Đối tượn g

Đo đạt

Mục tiêu ở đâu và khi nào thì đến đó?

14

Đi t

tìm hi u

ể khách hàng  ớ ộ ạ i  i n i t t ệ ạ do nh nghi p

Ứ Ụ

PHÂN TÍCH  VÀ CÔNG  TH C Đ N  M C TIÊU

15

Ế ƯỢ

Ệ TH C HI N CHI N L

C THÔNG QUA CÁC D  ÁN

• Văn hóa

• Vị trí nguồn lực

• Cảm hứng

• Dự án ưu tiến

• Cân bằng hiệu quả với các hoạt động khác

16

QU N LÝ D  ÁN

17

K  HO CH K CH B N

ế

ể ố ổ

ưở ươ             Là  ph ng  ng  pháp  hàng  đ u  đ   liên  t ượ ổ ở ể t   ng  các  đi m  y u  không  th   thay  đ i  ươ ặ ả t i  pháp  s ng  còn.  Đ t  ng  lai,  mang  tính  gi ồ ự ứ   ch c  đ   đáp  ng,  thay  đ i  ngu n  l c  vào  t ự ả ự ằ b ng  cách  d   đoán  các  d   án  khác  ph i  th c  hi n.ệ

18

Ề Ả

CÁC V N Đ   NH H

NG Đ N TH I

ƯỞ Ệ

Ấ GIAN TH C HI N D  ÁN

ườ

Tài nguyên  không đủ

ưở

ế

ộ Xung đ t gây  ng thi u tin t

Nhân viên b i ố ố r i và không  ệ hi u qu

ng xuyên  Th đàm phán các  u ư tiên

19

V N Đ  3: XUNG Đ T TÀI  NGUYÊN VÀ ĐA NHI MỆ

XUNG Đ T TÀI NGUYÊN

Tranh cãi gi a các  nhà qu n lí d  án

ĐA NHI MỆ

ễ ậ Ch m tr  kém  ệ hi u qu

20

Phân lo iạ

D  ÁNỰ

D  ÁN HO T  Đ NGỘ

D  ÁN  CHI N Ế CƯỢ L

D  ÁN TUÂN  THỦ  & KH N Ẩ C PẤ

21

TIÊU CHÍ L A CH N

TÀI  CHÍNH

PHI TÀI  CHÍNH

22

MÔ HÌNH DANH M C KI M TRA

question

ế ượ

topic ế c / liên k t

Chi n l

Nh ng chi n l

ế ượ ụ ể c c  th ?

ố ệ

ườ

ư

S  li u thành công

Đo l

ng s  thành công nh  thê nào?

ườ

S  tài tr

Ng

ợ i tài tr  là ai?

ữ ữ

ổ ứ

R i roủ ợ L i ích, giá tr

ủ Nh ng r i ro là gì? Nh ng giá tr  đem l

i cho t

ch c?

ồ ự

ồ ự Ngu n l c

Các ngu n l c có s n không?

L ch trình

D  án kéo dài bao lâu?

ụ ầ ư

ươ

ệ ạ

Danh m c đ u t

D  án có t

ng tác v i các d  án hi n t

i không?

ử ụ

ệ ẵ

Công nghê

ệ ớ S  d ng công ngh  s n có hay công ngh  m i

23

Ư ể

ượ

u đi m

c t m quan

ề ự

ọ ễ

ệ ự ­linh ho t trong vi c l a  ch n trong nhi u d  án ử ụ ­ d  dàng s  d ng trên các  đ a đi m khác nhau

ể Nh c đi m ả ờ ượ ầ i đ ­không tr  l ộ ự ọ tr ng c a m t d  án ti m  năng ự ­không th  so sánh v i các d   án khác

24

ử ụ S  d ng  mô hình đa  tr ng đi m

25

ọ L a ch n tiêu  chính

MÔ HÌNH ĐA  TR N G  Đ I M

ọ Gán tr ng s

ể Cho đi m t ng  tiêu chí

Tính t ng đi m

Ọ Ự

CH N D  ÁN CÓ ĐI M CAO NH T

26

Ộ M T MÔ HÌNH  ĐA TR NG Ọ ĐI MỂ

ế

N u các ngu n l c s n có t o ra m t ng

ắ ủ ẽ

ể ượ

ư

ưỡ ng c t c a 50 đi m,  ự c

27

ồ ự ẵ ẽ ạ ỏ ự ầ

ạ ự nhóm  u tiên s  lo i b  các d  án 2 và 4. D  án 5 s  nh n đ ư u tiên hàng đ u, d  án n th  hai.

MÔ HÌNH ĐA TR NG ĐI M

28

ủ ự

1

4

ng s  thành công

2

5

ề ả ự

Ự B N Đ  XU T THEO DÕI XE CÔNG C A D   Ả Ậ ÁN GIAO THÔNG V N T I ạ ự Phân lo i d  án ố Phân ph i chính c a d  án ế ượ c • Chi n l ố • GPS h   th ng theo dõi xe ơ ở ạ ầ • C  s  h  t ng • Màn hình l chị • Quy đ nhị ậ • Truy c p internet ự Ướ ượ c l ố ườ i đi xe • Tăng s  ng ủ • S  hài lòng x a khách hang ọ • Ngân sách h p và l ch trình

ng  an  toàn  cho  lái

• Tăng  c

ế ự ấ i quy t d   V n đ  gi án  ủ • Tăng  s     hài  lòng  c a  khách  hàng thông qua web dành cho  xe buýt, xe đi nệ ườ xe và hành khách

6

3

ủ ủ ự  R i ro c a d  án này  ượ • V t chi phí ệ ố

ị ắ

ồ ự

ẽ  H  th ng b  t c ngh n ủ • Không đ  ngu n l c

ả ứ

ạ ớ

ể ự Cách đ  d  án phù  ợ ớ ế ượ ổ h p v i chi n l   c t ố ườ • Tăng s  ng i đi xe thông qua l ch  ch c ứ ố ơ ế t h n trình và các k  ho ch t ạ . • Ph n  ng nhanh v i tai n n

29

QUÁ TRÌNH SÀNG L C Ọ D  ÁN

30

Ư

PHÂN TÍCH  U TIÊN

31

ư

Phân tích  u tiên không có gán tr ng s

ế

27

M c tiêu đ t ra

S  đáp  ng n u có các tác đ ng

…26

28

29

ụ ứ

ườ

ạ ộ ấ ả T t c  các ho t đ ng đáp  ng  ậ ủ ệ hi n hành c a pháp lu t, an  ẩ ng toàn và tiêu chu n môi tr

Yes­Đáp  ng m c tiêu No­Không đáp  ng obj N/A­Không có tác đ ngộ

ớ ẽ

Các s n ph m m i s  có m t

ị ườ

ụ ứ

ộ ng hoàn

phân tích th  tr ch nhỉ

Yes­Đáp  ng m c tiêu No­Không đáp  ng obj N/A­Không có tác đ ngộ

T ng K T

Ư

u tiên

32

ư

Phân tích  u tiên có gán tr ng s

ị ế

…26

27

28

29

ầ M c tiêu c n đ t  cượ

đ

ầ T m quan  ươ ọ tr ng t ng  ố đ i 1­100

Xác đ nh các tác  ộ ự ộ đ ng đ n m t d   án

i ả

ả ứ

99

ấ Cung c p ph n  ng  ậ ứ ớ ngay l p t c v i các  ộ ề ấ v n đ  thu c các  lĩnh v cự

0 ≤ Không gi quy tế ơ ộ ể 1 = C  h i đ   ữ ử s a ch a ề ấ 2 ≥ v n đ  kh n  c pấ

88

ệ ạ T o 5 tri u $ doanh  ớ ằ thu m i b ng cách  20XX

0 <$ 100.000 1 = $ 100,000­ 500,000 2> $ 500.000

T NG Đi M

Ư

U TIÊN

33

Ầ Ư

Ệ Ố QU N LÝ H  TH NG  Ụ DANH M C Đ U T

34

NGUYÊN  NHÂN

Ồ Ự Ế

NGU N L C  H N CH

ÁP L C Ự Ờ TH I GIAN…

Ự Ề NHI U D   ÁN C NH Ạ TRANH

35

Vai trò

36

D  ÁN PHIM

TÌNH  HU NGỐ

37

Ộ Ờ Ủ

1

4

Ớ Ứ

THOÁT KH I RIO  JAPUNI

CU C Đ I C A TÔI  Ạ V I Đ C Đ T LAI L T  MA

NADIA

HEIDI

2

5

Ủ NĂM C A ECHO

KEIKO

3

6

Đ O GRAND

7

38

Ớ Ứ

Ề Ộ Ờ Ủ Ạ

ộ ộ ủ

ơ ấ ạ ế ạ

ộ ạ

ườ

ồ ng  ng

39

Ấ Ự Đ  XU T D  ÁN 1: CU C Đ I C A TÔI V I Đ C  Đ T LAI L T MA ờ ể ề ể ử ủ      M t b  phim, k  v  ti u s  c a th i  ở ạ   Tây  th   u  c a  Đ c  Đ t  Lai  L t  Ma  ổ ế ố ự T ng  d a  trên  cu n  sách  thi u  nhi  n i  ờ ủ ộ ừ ủ   Nepal.  Cu c  đ i  c a  ti ng  c a  Tales  t ủ ắ ể ượ c  k   qua  con  m t  c a  L t  Ma  đ ắ ộ "Guoda," m t con r n đ ng, và các đ ng  ươ ậ ạ ị v t  khác  t i  làm  b n  i  đ a  ph ạ ạ ớ v i  Đ c  Đ t  lai  L t  Ma  và  giúp  anh  ta  ắ ủ ể ậ hi u các nguyên t c c a Ph t giáo. 20%  24%

50%  18%

80%  8%

Xác suất  Tỉ số lợi nhuận trên vốn

Ấ Ự  Đ  XU T D  ÁN 2:  PHIM HEIDI

ạ ạ i  th

ưở ộ ớ ẽ

ộ ộ ể ề M t b  phim k  v  câu  ớ ẻ ệ ư chuy n  tr   em  x a  v i  ở ế ượ t  b i  âm  nh c  đ c  vi ạ ạ ừ nhà so n nh c t ng đo t  ng  Syskle  và  gi ớ Obert.  B   phim  v i  kinh  phí l n s  có ngôi sao tên  ầ ổ tu i  hàng  đ u  và  phong  ủ ệ ả c nh  tuy t  đ p  c a  dãy  ủ núi Alps c a Th y Sĩ

40

Ấ Ự

ể ề ự ả

ạ ả

ễ ổ

ườ

ẽ ượ ẽ ế ợ ỏ

ẽ ậ ậ

t l

Đ  XU T D  ÁN 3: NĂM C A ECHO ệ ộ ộ M t b  phim k  v  s  nghi p c a m t trong nh ng ban  ộ ưở ạ ng  nh t  trong  l ch  s .  B   nh c  rock­and­roll  có  nh  h ễ ở ạ c  đ o  di n  b i  đ o  di n  m i­  Elliot  Cznerzy  phim  s   đ ng  và s  k t h p c nh bu i hòa nh c và đ ng sau h u tr ạ ử ị các  cu c  ph ng  v n  kéo  dài  l ch  s   25  năm  c a  ban  nh c  ệ ờ rock Echos. Ngoài âm nh c tuy t v i, b  phim s  t p trung  ữ ế ủ vào cái ch t c a m t trong nh ng thành viên sáng l p vì đã  ủ ề i ng m c a tình d c,  dùng quá li u heroin và ti  th  gi nói  d i,  và  các  lo i  thu c  trong  ngành  công  nghi p  âm  nh c.ạ

ố Xác suất

ế ộ ế ớ ố 80%  12%

50%  14%

ệ 20%  18%

41

Tỉ số lợi nhuận trên vốn

ố ế

ậ ừ

ỏ ự

ng.

ế ế Xác suất

M t  b   phim  ho t  hình  trong  r ng  Amazon.  Câu  ỹ ẻ ổ ộ ệ chuy n xoay quanh Pablo, m t con báo đ m M  tr  tu i  ọ ấ ố ắ c   g ng  thuy t  ph c  đ ng  v t  r ng  chi n  đ u  mà  h   ị ả ph i  đoàn  k t  và  thoát  kh i  s   tàn  phá  c a  dân  đ a  ươ ph 80%

50%

20%

20%

30%

2%

42

Tỉ số lợi nhuận trên vốn

THOÁT  KH I Ỏ RIO

JAP UN I

43

ổ ế

ộ ậ ượ

ế ậ

ẽ ễ ả ỏ ở

ủ ế

ổ ậ

ươ

Ấ Ự Đ  XU T D  ÁN 5:  P HIM N AD IA ệ ủ       Câu chuy n c a Nadia Comaneci, là m t v n  ể ụ ộ c  đ ng viên th  d c Romania n i ti ng giành đ ươ ộ ạ ng vàng 1976 t i Th  v n h i mùa hè  ba huy ch ộ ố ộ   cu c  s ng  c a  cô  Olympic.  B   phim  s   di n  t ộ ứ khi là m t đ a tr  nh    Romania và làm th  nào  ở ượ ự ấ cô  y  đ c  l a  ch n  b i  chính  quy n  Rumani  ế ộ ế ậ tham gia th  v n h i. B  phim s  làm n i b t th   ủ ầ nào  đ   Nadia  duy  trì  tinh  th n  thép  c a  mình  và  ộ ộ ụ ể ụ ụ tình yêu dành cho môn th  d c d ng c  – m t b   ệ ắ ạ ng trình đào t o kh c nghi môn có ch

t.

Xác suất

80%  8%

50%  15%

20%  20%

Tỉ số lợi nhuận trên vốn

Ấ Ự Đ  XU T D  ÁN 6: KEIKO – CÂU CHUY N C A  M T K  SĂN CÁ VOI ế

ẻ c  k   do  Seiko  t

xa  t

ế ng,  ng

ườ

ạ ậ

t l

ị ủ

i.ườ

Xác suất

44

Ộ Ẻ ủ Câu  chuy n  c a  Keiko,  k   gi t  cá  voi  ẽ ượ ổ ưở ể n i  ti ng,  s   đ ng  ườ ở ượ ươ ng  lai,  là  nói  cho  i  t ổ ề ủ ứ ế ộ đ a  con  c a  mình  v   ông  n i  n i  ti ng  ợ ộ ủ ớ ẽ c a h . B  phim kinh phí l n s  tích h p  ộ ậ ủ ả c nh th t c a cá voi trong m t môi tr ng  ệ ự ế ử ụ  s  d ng hình  nh ngh   ho t hình th c t ệ ẽ ế ộ  cách  thu t máy tính. Câu chuy n s  ti ở Keiko  đáp  ng  đi u  tr   c a  mình  b i  con  ng 20%  80%  25%  6%

ề 50%  18%

Tỉ số lợi nhuận trên vốn

ườ

ứ ằ

ộ ả ộ

ươ

ng.

45

Ấ Ự Đ  XU T D  ÁN 7: Đ O GRAND ậ ề ộ ệ Câu  chuy n  có  th t  v   m t  nhóm  các  sinh  ọ i  đã  viên  nghiên  c u  sinh  h c  mà  h   là  ng phát  hi n  ra  r ng  m t  nhà  máy  phân  bón  là  ộ ấ bán phá giá và th i đ c ch t vào m t con sông  ổ ầ ả ả g n  đó.  B   phim  miêu  t     c nh  sinh  viên  t ế ị ố ể ứ ch c  m t  chi n  d ch  đ   ch ng  quan  liêu  đ a  ộ ố ươ ng và cu i  cùng bu c các nhà máy phân  ph ụ ồ ệ bón ph c h i h  sinh thái đ a ph 50%  15%

20%  20%

80%  9%

Xác suất  Tỉ số lợi nhuận trên vốn

Ư

B NG ĐÁNH GIÁ  U TIÊN D  ÁN

46

ự ụ ệ ứ ộ ả ả M c tiêu ph i th c hi n ế Ph i đáp  ng n u có các tác đ ng 1 2 3 4 5 6 7

ấ ả ẩ ườ N ứ Đáp  ng t t c  các tiêu chu n an toàn và môi tr ng Y Y Y N/A N Y

ế ượ ế ộ ế ẻ ạ Y ạ X p Lo i phim đ c công chi u r ng rãi và phim h n ch  tr  em Y Y N Y Y Y

ả ưở ạ ộ ế ấ Không có  nh h ng x u đ n ho t đ ng khác Y Y N N N Y N

Y = yes (có)   N = no (không)   N/A = không áp d ngụ   Y = yes (có)   N = no (không)   N/A = không áp d ngụ   Y = yes (có)   N = no (không)   N/A = không áp d ngụ

ầ ọ ụ ố ộ ự ủ ị M c tiêu mong mu n ộ  Đ nh nghĩa tác d ng c a m t d  án Đi mể Đi mể Đi mể Đi mể Đi mể Đi mể Đi mể T m quan Tr NG  1­100

ấ ượ ề ử ả ấ ủ 60 1 2 2 2 2 2 Đ c đ  c  cho gi i phim hay nh t c a năm

ấ ộ ậ ạ ạ 20 0 1 0 2 0 1 ớ T o ra m t nhân v t ho t hình chính, m i

ấ ạ 10 2 2 0 0 0 0 T o thêm hàng hóa

ấ ố ề ườ 55 0 1 2 2 0 0 Nâng cao m i quan tâm v  môi tr ng

ạ ợ 70 1 0 1 0 0 1 T o ra l ậ ớ ơ i nhu n l n h n 18%

ự ẩ ướ ủ ạ 40 0 1 0 2 0 2 S  thúc đ y nhà n c c a phim ho t hình

47

ấ ư ạ 10 0 0 2 1 2 0 ộ  T o ra m t trào l u

0 = Không có ti m năng ề   1 = Có ti m năng th p ề   2 = Có ti m năng cao   0 = Không có ti m năng ề   1 = Có ti m năng th p ề   2 = Có ti m năng cao   0 = Không có ti m năng ề   1 = Có ti m năng th p ề   2 = Có ti m năng cao   0 = Không có ti m năng ề   1 = Có ti m năng th p ề   2 = Có ti m năng cao   0 < 18%   1 = 18%­22%   2 > 22%   0 = Không có tác đ ngộ   1 = Có 1 vài tác đ ngộ ớ ộ   2 = Tác đ ng l n ề   0 = Không có ti m năng ề   1 = Có ti m năng th p ề   2 = Có ti m năng cao

ố ể ổ T ng s  đi m 150 255 360 140 190 320

ự ư 5 3 2 1 6 4 S   u tiên 7

TÀI LI U THAM KH O

2

1

ấ ả

ự Giáo  trình  Qu n  Lý  D   Án,  2015,  Cao  Th   Hào,  Nhà xu t b n ĐHQG TP.  HCM.

Project  management  ­  the  managerial  process  ­  5th  2011,  Erik  w.  edition,  larson, Clifford f. gray.

48

THE END ! CẢM ƠN CÁC BẠN VÀ THẦY cô ĐÃ LẮNG NGHE

NHÓM 1

49