TinCanBan.Com
Ạ Ọ
Đ I H C ĐÀ N NG
ế
ườ
Tr
Ẵ
ng ĐH Kinh t
Ứ Ự
Ủ
BÁO CÁO NGHIÊN C UỨ
Đ tàiề : NGHIÊN C U S HÀI LÒNG C A KHÁCH
Ố Ớ
Ủ
Ặ
HÀNG Đ I V I BÁNH M N AFC C A CÔNG TY
KINH ĐÔ
ầ
NCMKE_05
STARS
ị
ớ ọ
L p h c ph n:
Nhóm:
ườ
GVHD: TS:Đ ng Th Liên Hà
ẵ
Đà N ng, ngày 12 tháng 11 năm 2011
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Ụ
M C L C
Ụ
Ứ
Ự Ớ
ặ ẩ
Ứ ả
Ộ
ả
ứ
ấ ề
ụ
ả
ạ
Ế Ạ
ậ
ng pháp thu th p d li u
ọ
ng pháp ch n m u
ể
Ể Ị
ữ ệ
ả
Ế
ứ
Ệ
I THI U D ÁN NGHIÊN C U
4
.........................................................................
I. GI
ứ
ố ả
4
1. B i c nh nghiên c u
...............................................................................................
ơ ộ
4
...............................................................................................................
1.1 C h i
1.2 Thách th cứ
4
.........................................................................................................
ẹ
ổ ầ
4
2. Công ty c ph n Bánh k o Kinh Đô
.......................................................................
3. S n ph m bánh m n AFC
5
......................................................................................
6
.......................................................................................
II. N I DUNG NGHIÊN C U
ị
ố
6
................................................................................................
1. Tình hu ng qu n tr
2. V n đ nghiên c u
6
..................................................................................................
ứ
3. M c tiêu nghiên c u
7
................................................................................................
ứ
ỏ
8
..................................................................................................
4. Câu h i nghiên c u
ứ
ế
t nghiên c u
5. Gi
8
................................................................................................
thi
ứ
9
.................................................................................................
6. Ph m vi nghiên c u
Ứ
9
III. K HO CH NGHIÊN C U
.....................................................................................
ầ
9
...........................................................................................
1. Thông tin c n thu th p
ạ ữ ệ
Lo i d li u
9
.............................................................................................................
ươ
ậ ữ ệ
10
...........................................................................
Ph
ẫ
ươ
Ph
10
......................................................................................
ậ
ầ
Thông tin c n thu th p
10
.........................................................................................
ế ế ữ ệ
11
t k d li u
.....................................................................................................
2. Thi
ỏ
ả
B ng câu h i
11
........................................................................................................
ự
11
2.2 Xây d ng thang đo
...........................................................................................
ả
ự ế ế
14
....................................................................................................
3. D ki n k t qu
ế ạ
4. K ho ch tri n khai
14
...............................................................................................
Ữ Ệ
IV. PHÂN TÍCH D LI U VÀ KI M Đ NH
15
...............................................................
15
....................................................................................................
1. Phân tích d li u
ị
ế
ể
32
.............................................................................................
2. Ki m đ nh gi
thuy t
Ậ
V. K T LU N
38
.................................................................................................................
ế ủ
ạ
38
1. H n ch c a nghiên c u
......................................................................................
ậ
ế
2. K t lu n
39
..................................................................................................................
Ụ Ụ
40
.................................................................................................................
VI. PH L C
̀
Ơ Ở
̀
L I M ĐÂU
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 2
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ố ả ố ế ặ ậ ộ ệ ứ Trong b i c nh h i nh p qu c t , đ c bi ệ ừ khi Vi t t t Nam chính th c là thành
ổ ứ ủ ươ ế ớ ạ ự ạ ệ viên c a T ch c Th ng m i Th gi i (WTO) thì vi c nâng cao năng l c c nh tranh
ệ ả ố ớ ề ố ủ ệ ấ ấ ở tr thành v n đ s ng còn c a các doanh nghi p. Đ i v i doanh nghi p s n xu t và
ề ề ấ ượ ự ấ ả ẩ kinh doanh th c ph m, ngoài các v n đ v qu n lý ch t l ự
ệ
ng an toàn v sinh th c
ệ ả ế ấ ượ ẩ ấ ể ả ạ ph m, vi c c i ti n năng su t, nâng cao ch t l ng đ tăng kh năng c nh tranh cho
́ ̀ ề ặ ệ ấ ̣ doanh nghi p là v n đ đ c bi ệ ượ
t đ ự
c quan tâm. Trong cac doanh nghiêp nganh th c
̉ ở ượ ế ế ươ ệ ẹ ̣ ̣ phâm Viêt Nam hiên nay, Kinh Đô đ c bi t đ n là th ầ
ng hi u bánh k o hàng đ u
ư ạ ỳ ớ
v i hàng lo t các dòng nhãn hàng nh là bánh M , bánh Bông lan, bánh AFC, bánh
ấ ự ặ ố ̉ ̣ ạ
Trung thu,... cho th y s đa d ng trong chung loai m t hàng. Trong s các nhãn hàng đó
ớ ổ ế ướ ươ chúng tôi xin nói t i dòng bánh AFC là nhãn hàng khá ph bi n d i th ệ ủ
ng hi u c a
ị ế ủ ể ậ ộ ươ ư ệ ầ Kinh Đô. V y đ có v th c a m t th ng hi u hàng đ u nh hôm nay thì bánh
̀ ạ ươ ấ ấ ố ớ ự ạ ả AFC đã t o đ c d u n gì đ i v i khách hàng góp phân t o d ng nên hình nh Kinh
Đô
ủ ừ ữ ườ T nh ng lý do trên mà d án i tiêu dùng ứ ự
ự “''Nghiên c u s hài lòng c a ng
ớ ả ặ ố ẵ ị trên đ a bàn thành ph Đà N ng v i s n ph m ẩ bánh m n AFC ủ
c a công ty Bánh
ẹ
k o Kinh Đô '' đã ra đ i.ờ
ộ ố ứ ẽ ậ ỏ ạ
Bài t p nghiên c u này s không tránh kh i m t s sai sót, mong cô và các b n
ể ượ ệ ơ ổ
b sung đ bài đ c hoàn thi n h n.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 3
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Ớ
Ự
Ứ
Ệ
I. GI
I THI U D ÁN NGHIÊN C U
ố ả
ứ
1. B i c nh nghiên c u
ơ ộ
1.1 C h i
̀ ẵ ỏ ủ ̣
ụ ể ơ ị ườ
ủ ủ
ầ ề ̉ ụ ể
ự
ẫ ữ ẹ ̉ ̣ ặ
ng mà còn v chung loai, m u mã.
ặ
đây là bánh k o, không nh ng v ch t l
̀ ề
̀ ́ ề ấ ượ
ợ ể ặ ạ ẵ ̣ i dân Đà N ng phu h p đ tiêu dung các lo i m t hàng banh keo
̀
̀
binh th
1.2 Thách th cứ
́ ́
̣ ơ
ẩ ấ ượ ạ ẫ ̣ ́
ư
ị ườ
ng này la minh ch ng
ng không nh c a Kinh Đô và th tr
Đà N ng là môt th tr
ự
ự
cho s thành công c a Kinh Đô nói chung và c th h n là s hài lòng c a khách hàng
ẩ
ố ớ ả
đ i v i s n ph m bánh AFC.
Nhu c u v các m t hàng ngày càng nâng cao trong đó có m t hàng th c phâm c th
ở
ậ ủ
ườ
Thu nh p c a ng
́
́
̀
ươ
ư
ng đên cao câp.
t
ố
ị
ẻ
ề ử
, siêu thi l n trên đ a bàn thành ph .
Có nhi u c a hàng bán l
ủ ả
Ch t l ng và m u mã c a s n ph m banh keo đa d ng.
ự ạ ủ ủ ẩ ướ ướ ả
S c nh tranh c a các s n ph m c a công ty trong n c và ngoài n c.
̀ ́ ̀ ̀ ̀ ề ấ ượ ự ả ẩ ̣ ̉ Yêu c u v ch t l ng s n ph m va tinh vê sinh an toan th c phâm ngay cang
ượ ̣ ầ
c coi trong. đ
ổ ầ
ẹ
2. Công ty c ph n Bánh k o Kinh Đô
ượ ậ ừ ̉ ̣ Công ty cô phân Banh keo Kinh Đô đ
̀
ể ́
ế c thành l p t
ở
ồ ẩ ự ướ ̣
̀
ớ ẹ
ọ
ả
ụ ượ
ủ ẹ ồ
ỉ
ạ
ố ớ
ấ ả
ẩ ẩ
c xu t kh u sang th tr
ừ ữ
ẩ
i khát, kem và các s n ph m t
ị ườ
i th tr
t Nam ch t l
ệ ố
ầ
ố
ị ườ
ướ
ng 20 n
ạ
ớ
ắ
ủ
ẻ ả
. S n ph m c a Kinh Đô đã đ
ư ỹ
ấ ệ ạ ả
năm 1993, tr i qua 17 năm
ộ ệ ố
hình thành và phát tri n, đ n nay Kinh Đô đã tr thành m t h th ng các công ty trong
ả
ẹ
ả
s a. Hiên
c gi
ngành th c ph m g m: bánh k o, n
ệ
ầ ạ
ế ế
ấ
t
ng Vi
nay, Kinh Đô la công ty s n xu t và ch bi n bánh k o hàng đ u t
ấ ượ
ệ
ườ
Nam v i 7 năm liên t c đ
ng
i tiêu dùng bình ch n là Hàng Vi
c ng
ặ
cao. Các m t hàng chính c a công ty g m các lo i bánh, k o và kem. H th ng phân
ố ủ
ph i c a Kinh Đô tr i kh p 64 t nh và thành ph v i 150 nhà phân ph i và g n 40.000
ượ
ể
c trên
đi m bán l
ấ
ế ớ
i nh M , Châu Âu, Úc, Trung Đông, Singapore, Đài Loan, v i kim ng ch xu t
th gi
ấ
ẩ
kh u ph n đ u đ t 10 tri u USD vào năm 2003.
ả ẩ Các dòng s n ph m chính:
(cid:0) Bánh Cookie
(cid:0) Bánh Snack
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 4
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
(cid:0) Bánh Cracker AFC Cosy
(cid:0) K o Sô cô la
ẹ
(cid:0) K o c ng và k o m m
ẹ ứ ẹ ề
(cid:0) ặ ọ
Bánh mì m n, ng t
(cid:0) Bánh bông lan
(cid:0) Kem đá Kido's
(cid:0) Bánh kem
(cid:0) Bánh Trung Thu Kinh Đô
(cid:0) Sô cô la
ẩ
ả
ặ
3. S n ph m bánh
m n AFC
ặ
ả ữ ộ
ủ
ổ
ầ
ẩ ứ
ặ ỏ Bánh m n AFC là m t trong
ẩ
nh ng dòng s n ph m chính c a công
ẹ
ty c ph n Bánh k o Kinh Đô. Đây là
ấ
ưỡ
ộ ứ
ả
D ng ch t
s n ph m ch a b t
ậ
ấ ơ
Canxi, Vitamin D, E và Ch t x , vì v y
ứ
ấ ố
t cho s c kh e.
bánh m n AFC r t t
ươ
ấ ể
ứ ấ ả ạ
ợ ế ể ẵ ữ ấ ơ
ệ ị
ng v
Ngoài ra nó thêm 5 h
ẫ
ơ
th m ngon h p d n đ khách hàng tha
ưở
ọ ự
ồ
h ch n l a và th
ng th c. Nh m nháp kho ng 1 – 2 gói bánh AFC giúp n p ngay
ưỡ
ượ
ng và dinh d
năng l
ng, xua tan đi nh ng c n đói b t ch t đ n đ s n sàng cho
ế
ờ
ữ
làm vi c ti p theo.
nh ng gi
ặ ẩ ả ệ ẩ S n ph m bánh m n AFC là lo i s n ph m ti n ích và dinh d
ố ố ườ ử ụ ạ ả
ẩ ưỡ
ậ ả ố
ữ ế ợ ị
ử ụ ề ả ơ ơ ng, nên công ty
ả
mu n gia tăng s ng
i s d ng s n ph m và gia tăng doanh s . Vì v y, công ty ph i
ể
có nh ng chi n d ch marketing phù h p đ đánh vào khách hàng, làm cho khách hàng
ẩ
ngày càng hài lòng h n và s d ng s n ph m nhi u h n.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 5
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Ộ
Ứ
II. N I DUNG NGHIÊN C U
ả
ị
ố
1. Tình hu ng qu n tr
ớ ệ ề
ạ ụ ả ủ ả
ứ
ầ ưở
ạ ự ế
ượ ư
ề ỉ ổ
ố ủ
ạ
ở ứ
m c nh k ho ch, ch không v
ư ế
ị
ả ầ ư
t ch tiêu đ ra nh 23 năm v tr
ế
ở ữ
nh ng k t qu t
ỳ ọ
ầ ướ ủ ư
ưở ư ẫ ứ
ổ
ị
ế ọ ầ
ợ
ạ
ế ình tr ng doanh s và l a tăng tr
ư ị ườ ấ
ớ ỷ
giá và lãi su t
Năm 2010 là năm có nhi u khó khăn v i các doanh nghi p v i t
ế
ế
. Cũng vì th ,
cùng tăng m nh, trong khi s c tiêu th gi m sút do kh ng ho ng kinh t
ỉ
ậ
ợ
i nhu n ch
ng l
doanh s c a công ty C ph n Kinh Đô đ t d ki n nh ng tăng tr
ề ướ
ừ
c. Vì
d ng
nơ
ả ố
ậ
t h
v y, các nhà qu n tr Công ty C ph n Kinh Đô k v ng cao
c h t h c n nh n đ nh đ y đ các nguyên nhân bên trong
trong năm 2011 nh ng tr
ạ
ậ
ệ
doanh nghi p d n đ n t
ng m nh và
i nhu n ch
nguyên nhân khách quan ngoài nh th tr ậ
ố
ng, khách hàng...
ị ớ ẩ ố ớ ả
ổ ̉ ươ nh ư hiêṇ ệ
nay thì vi c b sung
̀ ưỡ
ng ch t
̃ ̣ ̉
ề ́
ặ ư ế ơ
́ ̃ ề ̣
̀ ự ả ị
ng t
ế ợ ị
ị ế
ể ẽ ượ ả ố ế ườ ẩ c c i thien đáng k trên tr ng qu c t
́ ứ ự ứ ề ọ ̣
vi cệ
ộ
ặ
ủ
ụ ể
C th là đ i v i s n ph m bánh m n AFC c a Kinh Đô: v i nh p đ làm
̀ ượ
̀
ì
̉ cân đ
ấ cho c thêơ
̉ d
c
đây đu
cua con ng
ư laị
là làm sao viêc̣ ăn uông vân đam bao
ấ
̉ đ ch t nh ng
ủ
quan tâm h nơ , yêu câu đăt ra
ọ đôí
không t nố quá nhi u th i gian
ớ
ầ
ệ
ờ
. Vi c đ a bánh m n AFC đ n g n h n v i m i
́
̀
́
́
ươ
ơ ư
ư
ngượ
là đi u mà các nhà
ng tiêu dung hiên nay
khách hàng, đap ng tôt h n n a xu h
t
ế
ớ
ướ
ị
ả
qu n tr Kinh Đô đang h
i. N u các nhà qu n tr thành công trong d án nay hay
ơ
ữ
nói đúng h n là có nh ng chi n d ch maketing phù h p thì v th công ty Kinh Đô nói
ả
, vì
chung và s n ph m AFC nói riêng s đ
ủ
ậ
v y nhóm STARS quyêt đinh ch n đ tài nghiên c u là
''Nghiên c u s hài lòng c a
ớ ả ườ ố ẵ ẩ ặ ị i tiêu dùng trên đ a bàn thành ph Đà N ng v i s n ph m bánh m n AFC
ẹ ng
ủ
c a công ty Bánh k o Kinh Đô"
ấ
ứ
ề
2. V n đ nghiên c u
ứ ự ủ ườ ố ẵ ị ớ
i tiêu dùng trên đ a bàn thành ph Đà N ng v i
ặ ẹ ''Nghiên c u s hài lòng c a ng
ẩ bánh m n AFC
ả
s n ph m ủ
c a công ty Bánh k o Kinh Đô"
ơ ở ố ị ặ ư ả Trên c s phân tích thu n l i, khó khăn và tình hu ng qu n tr đ t ra nh trên,
ộ ố ấ ư ậ ợ
ề
chúng tôi đ a ra m t s v n đ mà nhóm chúng tôi nên làm rõ:
(cid:0) ề ể ẩ ấ ọ
ấ
ị ư ả ả
ơ ề
ẩ ườ ả ớ Có nên coi v n đ tăng ch t l
ấ ượ
ng s n ph m là v n đ quan tr ng đ nhà
ầ
ế
i tiêu dùng?
qu n tr đ a s n ph m AFC đ n g n h n v i ng
(cid:0) ư ế ể ữ ượ ủ đ c khách hàng c a mình và lôi kéo
ủ ố ủ ạ Chi n l
ượ
đ ế ượ
c maketing nh th nào đ gi
c khách hàng c a đ i th c nh tranh?
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 6
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ứ ấ ế ố ứ ệ ườ Nh n th c v n đ nghiên c u thông qua vi c xem xét các y u t môi tr ng và
ậ
ứ ề
ế ị ươ ph ng th c ra quy t đ nh.
ườ (cid:0) Xem xét các y u t
ế ố môi tr ng
(cid:0) ầ ị ợ ậ ng bán, doanh thu, th ph n, l ặ
i nhu n, các đ c
ề ể ẩ ứ ề ượ
Thông tin trong quá kh : v l
ố ố
i s ng…
đi m v nhân kh u và l
ụ ứ ấ
ế ị
ệ ủ
ế ị (cid:0) M c tiêu c a quy t đ nh: do m i t
ố ươ
ấ ữ ấ
ứ ả ắ ị
ủ
ệ ợ
ụ
ụ ụ ố ơ
i nhu n, ph c v t
ề ề
ề
ng quan gi a v n đ nghiên c u và v n đ
ụ
ỏ
ề
ra quy t đ nh mà vi c xác đ nh v n đ nghiên c u đòi h i ph i cân nh c m c
ế ị
ố
ế ị
tiêu ra quy t đ nh. M c tiêu ra quy t đ nh c a công ty lúc này là tăng doanh s
ầ ủ
ậ
và l
t h n nhu c u c a khách hàng hi n có và thu hút thêm
khách hàng ti m năng.
ố ượ ả ứ ủ ng mua, các ph n ng c a khách hàng khi
(cid:0) Hành vi khách hàng: xem xét s l
ủ ọ
ẩ ả ử ụ
s d ng s n ph m, hành vi c a h sau khi mua…
ế ố ượ ứ
ậ
ứ ể
ề ự hiên t
ữ
c nh ng y u t
ầ ủ
ả ị ố ơ ầ
ươ ự ẩ trên nhóm chúng
ạ
ở
i
t h n cho s n ph m bánh m n AFC này
ể
ụ ể ấ ằ
=>Qua đó ta nh n th y r ng, đ đáp ng đ
ỹ ơ
tôi c n nghiên c u k h n v s hài lòng và nhu c u c a khách hàng
ặ
ữ
ng lai đ có nh ng s chuan b t
và t
ủ
c a công ty, c th là:
(cid:0) ườ ượ ị
Xác đ nh và đo l ng t ỷ ệ
l khách hàng đ c duy trì.
ứ ộ ị ườ ủ ệ ậ ị ượ ể
ặ
c các đ c đi m
ườ
ng m c đ hài lòng c a th tr
ẩ ng hi n có, nh n đ nh đ
ư (cid:0) Đo l
ả
s n ph m mà khách hàng hài lòng và ch a hài lòng
ự ủ ả ả c nguyên nhân làm gi m s hài lòng c a khách hàng, do đó nh h ưở
ng
ố ợ ậ (cid:0) Bi
ế ượ
t đ
ế
đ n doanh s và l i nhu n
(cid:0) ể ượ ớ ủ ị ườ ề ầ ề Tìm hi u đ c thêm v các nhu c u m i c a th tr ng ti m năng
ụ
ứ
3. M c tiêu nghiên c u
ề ủ
ứ ự
ẹ ị ườ ủ
ặ ủ ố ớ ả
Đ tài c a chúng tôi là: “Nghiên c u s hài lòng c a khách hàng đ i v i s n
ố
ng thành ph Đà
ẩ
ph m bánh m n AFC c a công ty bánh k o Kinh Đô trên th tr
N ng”ẵ
ứ ộ ứ ụ ủ ể ố
M c tiêu nghiên c u chung là đ đánh giá m c đ hài lòng c a khách hàng đ i
ẩ ặ ớ ả
v i s n ph m bánh m n AFC.
ứ ụ ể ụ M c tiêu nghiên c u c th là:
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 7
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ị ỉ ệ ườ ử ụ ệ ạ ẩ ả Xác đ nh t l i s d ng s n ph m AFC hi n t ng i.
ứ ộ ố ớ ủ ẩ ả c m c đ đánh giá c a khách hàng đ i v i các tiêu chí: S n ph m, giá
ề ố Bi
ế ượ
t đ
ả
c , phân ph i, truy n thông.
ố ớ ữ ị Xác đ nh nh ng mong mu n c a khách hàng đ i v i các chính sách thay đ i c a
ổ ủ
ươ công ty Kinh đô trong t ố ủ
ng lai.
ỏ
ứ
4. Câu h i nghiên c u
́ ́ ́ ́ ư ượ ươ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉
(cid:0) Cac tiêu chi thuôc vê san phâm nh chât l
́
̀
ưở
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́
ng tôt, gia tri dinh d
̀ ́ ̀ ̀ ự ở ư ̉ ̣ ̃
ng cao,... co anh
̀
́
m c đô nao h ng đên s hai long cua khach hang hay không? Khach hang hai long
́ ̃ ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ̀ ́
ư ́
ơ ̉ ̉ ̉ ̉
đôi v i môi yêu tô san phâm, gia ca, kênh phân phôi va hinh th c truyên thông cô
̣ đông?
(cid:0) Hê thông phân phôi san phâm co anh h
́
́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ́ ưở ư ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉
̃ ng đên m c đô hai long cua khach hang
̀ ̀ ́ ̀ ơ ư ̉ ̣ hay không? Nên đây manh h n n a kênh phân phôi va kênh truyên thông nao?
(cid:0) Khach hang co chon mua lai va gi
́
́
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
̀ ́ ́
ơ
i thiêu vê san phâm hay không? Hanh vi mua lăp
́ ́ ́ ́ ượ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ng tôt, gia tri dinh lai san phâm co phu thuôc vao cac tiêu chi cua san nh chât l
̀ ̉ d ́
̃
ươ
ng cao,... va gia ca hay không?
̃ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ư ̉ ̉ ̉ ̉ ̣ ự
Có s khác
(cid:0) Nh ng yêu tô thay đôi cua san phâm ma khach hang ky vong cao la gi?
̀
ệ
̀ ̃ ̃ ́ ́ ổ ủ ́
ơ ư ứ ủ ộ ọ ̉ t gi a m c đ ky v ng c a khách hàng đôi v i môi tiêu chi thay đ i c a san bi
ươ ̉ phâm trong t ng lai hay không?
(cid:0) Đôi v i đôi t
́
́
ơ
́ ̀ ́ ̀ ̀ ượ ư ử ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉
ng ch a s dung san phâm, nguyên nhân la gi va liêu ho co thay đôi
́ ̣ quyêt đinh hay không?
ế
ứ
5. Gi
́ ́ ư ượ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ́
ng tôt, gia tri dinh d ̃
ươ
ng cao,... anh ́
̀ ́ ́ ̀ ự ưở ̉ h
́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ưở ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̉
ả
t nghiên c u
thi
(cid:0) Cac tiêu chi thuôc vê san phâm nh chât l
́
̀
̀
ng đên s hai long cua khach hang
(cid:0) Hê thông phân phôi san phâm co anh h
́
̀ ́ ự
ng quan trong đên s hai long cua khach
̃ ở ư ươ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ́
hang. Nên chu trong đây manh phân phôi
nh ng đia điêm tiên dung theo xu h
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ ử ự ư ̣ ́
ng tiêu
̀
dung nh : siêu thi, c a hang tâp hoa; kênh truyên thông qua truyên hinh va s truyên
̀ ̣ ̣ ́
miêng la kha quan trong.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 8
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
́ ́ ̃ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ (cid:0) Khach hang se mua lai va gi
̀ ̀ ̀ ̀ ử ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ́
ơ
i thiêu vê san phâm nêu ho đanh gia cac tiêu chi khi
́
chon mua va s dung san phâm la cao. Hanh vi mua lăp lai san phâm phu thuôc vao cac
́ ́ ́ ̀ ư ượ ươ ̉ ̉ ̣ ̉ ́
tiêu chi cua san nh chât l ́
ng tôt, gia tri dinh d ̃
ng cao,... va gia ca
́ ̀ ̀ ́ ư ̉ ̉ ̉ ̣ (cid:0) Nguyên nhân chu yêu la do ng
̀ ́
̀
́
ươ
i tiêu dung ch a biêt đên san phâm hoăc không co
̀ ̉ ̉ ̣ nhu câu nên phai đây manh kênh truyên thông.
̃ ̀ ́ ́ ̃ ́ ư ệ ứ ủ ộ ọ ơ t gi a m c đ ky v ng c a khách hàng đôi v i môi tiêu chi thay
(cid:0) Có s khác bi
ự
ổ ủ
đ i c a san phâm trong t
ươ ̉ ̉ ng lai.
(cid:0) Đôi t
ươ
́ ̀ ́ ư ử ́ ượ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ng ch a s dung san phâm ̀
co thê la do ho không co nhu câu ̃
ử
, ho se s dung
trong t ng lai.
ạ
ứ
6. Ph m vi nghiên c u
ề ế ẫ ớ Vì gi i h n v th i gian và chi phí, nên nhóm ti n hành đi u tra v i m u là 300
ớ ạ
ị ẵ ố ườ ề ờ
i trên đ a bàn thành ph Đà N ng. ng
ị ố ẵ ộ
ị ạ ộ ồ ố
ơ ậ ữ
ờ
ấ ề ệ ẳ
ấ ủ ả ướ
ị ườ ề ậ ấ ộ ể
ộ
Đ a bàn thành ph Đà N ng, đây là m t thành ph năng đ ng và phát tri n là
ườ
ề
ng
ượ
c nên l
ng sinh
ố ớ ả
ng ti m năng đ i v i s n
ẩ ặ ộ
ộ
m t đô th lo i m t đ ng th i cũng là m t trong nh ng n i t p trung nhi u các tr
ạ ọ
đ i h c, cao đ ng, trung c p chuyên nghi p nhi u nh t c a c n
ề
ề
ậ
viên t p trung v đây r t nhi u. Vì v y, đây là m t th tr
ph m bánh m n AFC
Ứ
Ạ
Ế
III. K HO CH NGHIÊN C U
ầ
ậ
1. Thông tin c n thu th p
ạ ữ ệ
Lo i d li u
ậ ọ ứ
Thu th p d li u là m t quá trình quan tr ng đ i v i quá trình nghiên c u
ộ
ồ ữ ệ ự ườ ữ ệ
marketing, d a vào ngu n d li u ng ố ớ
ạ
i ta chia thành 2 lo i:
ồ ứ ấ
a) Ngu n th c p
ứ ấ ượ ấ ừ ữ ệ ẵ D li u th c p đ c l y t các thông tin có s n.
ể ấ ừ ề ế ứ ủ ề
ề ả ủ ẩ ả
Có th l y t
các báo cáo v k t qu nghiên c u v khách hàng c a công ty,
và các thông tin v s n ph m, các chính sách marketing c a công ty trên website
www.kinhdo.vn
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 9
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ề ươ ng pháp nghiên
ở
ẫ ế ạ Ngoài ra tìm thêm thông tin trong sách v , báo chí….v ph
ứ
c u marketing, các k ho ch marketing m u….
ồ ơ ấ
b) Ngu n s c p
ượ ứ ậ đ i t
ế ừ ố ượ
ự
ng nghiên c u, là
ủ
i dân TP.Đà N ng. Thông qua vi c quan sát hành vi c a khách hàng khi
ỏ ớ ố ượ ấ ả ỏ ồ
Đây là ngu n d li u đ
ườ
ng
ế
ti p xúc v i đ i t ữ ệ
c thu th p tr c ti p t
ệ
ẵ
ng khi phát b ng câu h i, khi ph ng v n.
ủ ế ượ ấ ừ ế ợ ừ ả ổ c l y t k t qu sau khi t ng h p t ả
các b ng
ồ ữ ệ
ỏ ủ Ngu n d li u này ch y u đ
câu h i c a khách hàng.
ươ
ậ ữ ệ
Ph
ng pháp thu th p d li u
ươ ậ ữ ệ ấ ả ằ ỏ Ph ỏ
ng pháp thu th p d li u: ph ng v n b ng b ng câu h i.
ỏ ự ụ ậ ọ
ả
Công c thu th p d li u: s d ng b ng câu h i, g m các câu h i: l a ch n,
ử ụ
ể ỏ
ỉ ệ ả ở ớ ỏ ữ ệ
câu h i m ,… V i các thang đo: Bi u danh, kho ng và t l ồ
,…
ươ
ọ
ẫ
Ph
ng pháp ch n m u
ươ ẫ ẫ ẫ ọ ọ Ph ng pháp ch n m u: ch n m u ng u nhiên.
ẫ ẫ ọ Quy mô ch n m u: 300 m u.
ậ
ầ
Thông tin c n thu th p
ả ầ ậ
Các thông tin mà nhóm c n ph i thu th p
ố ớ ả ứ ộ ủ ẩ Đánh giá m c đ hài lòng c a khách hàng đ i v i s n ph m AFC hi n
ệ
ị ườ có trên th tr ng
ỉ ệ ườ ử ụ ừ ẩ ả Tìm t l ng ọ ọ ả
i đã t ng s d ng s n ph m, và lí do vì sao h ch n s n
ph mẩ
ườ ả ẩ ở c khách hàng th ng mua s n ph m AFC ể ở ộ
đâu, đ m r ng Bi
ế ượ
t đ
kênh phân ph i.ố
ứ ộ ư ả Đánh giá m c đ quan tr ng c a các y u t ề
nh giá c , bao bì, truy n
ế ố
ủ ủ
ọ ố ọ
ế ị
thông, phân ph i…trong quy t đ nh ch n mua c a khách hàng
ượ ỗ ế ố ứ ủ ọ ộ
ng hóa tr ng s hay m c đ quan tr ng c a m i y u t trong
ọ
ế ố L
ớ
ng quan v i các y u t ố
khác ươ
t
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 10
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ớ ố ừ ủ So sánh đánh giá c a khách hàng trên t ng tiêu chí v i đ i th c nh
ủ ạ
ứ ớ tranh hay v i chính mình trong quá kh .
ượ ứ ộ ệ ữ ạ ượ ố ớ L ng hóa m i liên h gi a m c đ hài lòng v i các đ i l ế
ng ti p th ị
khác.
ể ữ Tìm hi u nh ng nguyên nhân chính d n t
ẩ ủ
ẫ ớ
ủ
ặ ề
ươ ố ớ ả ẩ
ự ể ể ẩ
ố ớ ả ử ụ ẩ ư ử ụ
i khách hàng ch a s d ng
ữ
ổ
ọ
ữ
ả
s n ph m c a công ty, và nh ng kì v ng c a khách hàng v nh ng thay đ i
ừ
ể
ủ
c a công ty đ i v i dòng s n ph m bánh m n AFC trong t
ng lai, t
đó đ
ố ượ
ả
xây d ng chính sách markting cho s n ph m đ có th làm cho tăng s l
ng
ố
khách hàng s d ng và tăng doanh s bán hàng đ i v i s n ph m AFC.
ế ế ữ ệ
t k d li u
2. Thi
ả
ỏ
B ng câu h i
ế ế ả ỏ ử ụ ấ ậ ỏ Nhóm đã thi ể
t k b ng câu h i s d ng đ ph ng v n thu th p thông tin.
ả ỏ ộ ở ụ ụ ầ N i dung b ng câu h i nhóm trình bày ph n ph l c.
ự
2.2 Xây d ng thang đo
ả ạ ượ ử ụ ỗ Mô t lo i thang đo đ ỏ
c s d ng cho m i câu h i
́ ử ụ ủ ừ ả ̣ Câu 1: Bi ế ượ
t đ c ty l ̉ ệ ườ
ng ẩ
i đã t ng s d ng s n ph m banh măn AFC c a Kinh
Đô
ể Thang đo bi u danh
ữ ệ ử ụ ừ ư ừ ử ụ Mã hóa d li u: 1 Đã t ng s d ng 0 – Ch a t ng s d ng
ế ế ả ẩ ừ ữ ủ ế ồ Câu 2: Bi ế ượ
t đ c khách hàng bi t đ n s n ph m t nh ng ngu n nào là ch y u
ử ụ ừ ể S d ng thang đo bi u danh cho t ng đáp án
ữ ệ ề ề Mã hóa d li u: Truy n thanh, truy n hình, Internet
ế ế ả ẩ ồ 1 Bi t đ n s n ph m thông qua ngu n thông tin này
ế ế ả ẩ ồ 2 Bi ồ
t đ n s n ph m không th ng qua ngu n thông tin này
ữ ệ ươ ườ ự ạ ồ cho các ngu n khac: Báo, t p chí; Ng ng t ộ
ạ
i thân, b n bè; H i
ợ ễ ế ồ ị Mã hóa d li u t
ch tri n lãm; Nhân viên bán hàng, ti p th ; các ngu n thông tin khác.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 11
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
́ ̀ ể ườ ả ẩ ở Câu 3: Tìm hi u xem khach hang th ng mua s n ph m công ty đâu? Kênh phân
ứ ố ầ ̣ ̣ ph i hiê tai có đáp ng nhu c u khách hàng hay không?
ử ụ ể S d ng thang đo bi u danh
ữ ệ
Mã hóa d li u
ử ̣ C a hàng tap hoá 1
Chợ 2
Siêu thị 3
́ ̃ ̀ ̉ ử
Các điêm ban, chuôi c a hang Kinh Đô Bakery 4
Khác 5
́ ̀ ế ượ ầ ấ ử ụ ả ẩ ̉ Câu 4: Bi c t n su t s d ng s n ph m cua khach hang t đ
ử ụ ể S d ng thang đo bi u danh
ữ ệ
Mã hóa d li u
Hàng ngaỳ 1
̀ ̀
Hang tuân 2
Hàng tháng 3
5
Hàng năm 4
Vào d p l ị ễ ế
t , t
ứ ộ ố ớ ủ : Bi ủ ả
c m c đ hài lòng c a khách hàng đ i v i các tiêu chí c a s n
Câu 5
ẩ ế ượ
t đ
ệ ạ ế ố ả ệ ố ộ ề ả ố ẩ ph m hi n t thu c v s n ph m, giá c , h th ng phân ph i, và
ạ ộ i (các y u t
ủ
ề ho t đ ng truy n thông c a công ty)
ử ụ ả S d ng thang đo kho ng
ữ ệ
Mã hóa d li u
ấ R t không hài lòng 1
Không hài lòng 2
Bình th ngườ 3
Hài lòng 4
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 12
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ấ 5 R t hài lòng
̀ ứ ộ ố ớ ủ ữ ọ ế ượ
t đ ự ả ế
c i ti n
Câu 6: Bi
ươ ẩ trong t c m c đ ky v ng c a khách hàng đ i v i nh ng s
ủ ả
ng lai c a s n ph m
ử ụ ả S d ng thang đo kho ng
ữ ệ
Mã hóa d li u
ầ ấ 1 R t không c n thi ế
t
ầ 2 Không c n thi ế
t
3 Bình th ngườ
ầ 4 C n thi ế
t
ấ ầ 5 R t c n thi ế
t
̉ ệ ̣ ế ụ ử ụ ẽ ế ượ
t đ c ty l ả
khách hàng trung thành – s mua lai ti p t c s d ng s n
ẩ Câu 7: Bi
́
ph m banh AFC
ử ụ ể S d ng thang đo bi u danh
́ ư ̣ ữ ệ
Mã hóa d li u 0 Không 1 Ch a xac đinh 2 Có
̉ ệ ườ ẽ ớ ệ ả ẩ ườ Câu 8: Bi c ty l i s gi ng i thi u s n ph m cho ng ạ
i thân, b n bè sau
̃ ế ượ
t đ
́ử ̉ ̉ khi đa s dung san phâm
ử ụ ể S d ng thang đo bi u danh
́ ư ̣ ữ ệ
Mã hóa d li u 0 Không 1 Ch a xac đinh 2 Có
́ ̀ ̀ ế ươ ư ư ử ụ Câu 9: Bi ế ượ
t đ c nguyên nhân khi n ng ̀
i tiêu dung ch a t ng s d ng banh
ủ AFC c a Kinh Đô
ử ụ ế S d ng thang đo bi u danh
ữ ệ
Mã hóa d li u
̀
́
Không co nhu câu 1
̉ ̉ San phâm không cao câṕ 2
̀ ́ ẫ 3 M u mã, bao bi kem thu hút
́ ế ế ả 4 ư
Ch a bi ẩ
t đ n s n ph m banh AFC
5 Khác
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 13
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
́ ́ ́ ̀ ượ ươ ươ ử ̣ ̣ ̉ ̉ Câu 10: Xac đinh đ c trong t ng lai ng ̀
i tiêu dung co s dung san phâm banh
AFC hay không
ử ̣ ̉ S dung thang đo biêu danh
̃ ̃ư ̣
́
Ma hoa d liêu
̀ ̀ ́ ́
1 Hoan hoan không chăc chăn
́ ́ ươ 2 T ́
ng đôi không chăc chăn
3 Ch a biêt́
ư
́ ́ ươ 4 T ́
ng đôi chăc chăn
́ ̀ ́
̀
5 Hoan toan chăc chăn
ự ế
ế
ả
3. D ki n k t qu
̀ ậ ỏ ̉ ừ ữ ̉ nh ng ng ườ ượ
i đ ự ế
c hoi, d ki n thu
̉ ̀
ư
T 300 b ng câu h i thu th p thông tin đây đu t
ượ
đ ả
́
c kêt qua:
Khoang 90% ng
̀ ́ ̉ ̉ ̉ ̉ ̀
ươ ượ
i đ ́
c hoi biêt vê san phâm, trong đo:
ừ ẩ ả ử ụ
70% đã t ng s d ng s n ph m
ẩ ả ầ ươ 50% có nhu c u dùng s n ph m trong t ng lai
ẩ ả 5% không có ý nghĩ dùng s n ph m
M c đô hai long chung đôi v i san phâm la 80%
̀ ̀ ́ ̀ ́
ư ́
ơ ̣ ̉ ̉
ệ ưở ở ị Khách hàng hi n nay có xu h ng tiêu dùng hàng hóa siêu th nên
ự ế ị ợ ử ể ạ ả ẩ ị
đ a đi m mua s n ph m d ki n là siêu th ch , sau đó là các c a hàng t p hóa
ế ị ả
ế ố ặ
ề ả
ọ ứ ế ố ả
ọ
Trong quy t đ nh ch n mua s n ph m AFC các y u t
ệ
ế
ẩ
thu c v s n ph m chi m kho ng 30%. Đ c bi
ỉ ọ
ổ Các y u t
ợ ẩ
ả
ế
ế ố
khác chi m t tr ng t ộ
các y u t
bánh phù h p cho m i l a tu i. ưở
nh h
ế ố
t là y u t
ươ
ng đ ớ
ấ
ng l n nh t là
ấ ượ
ng và
ch t l
ươ
ng.
T n su t mua s n ph m c a công ty mà chúng tôi mong đ i là Hàng tu n, d
ủ ầ ẩ ả ợ ầ ự
ế ấ
ạ
ki n đ t 70%.
ế ạ
ể
4. K ho ch tri n khai
ờ
Ho t ạ
Công vi cệ
ự
Th i gian d
ạ ộ
Ho t đ ng
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 14
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ế
đ ngộ
ngay tr
cướ
ki n hoàn
thành (Tu n)ầ
ưở
ề ề
ứ
A
Tìm ý t
ng v đ tài nghiên c u
2
ưở
ứ ượ
B
Ý t
ng nghiên c u đ
ẩ
c phê chu n
1
A
ứ ơ ộ
ế
ạ
ậ
C
L p k ho ch nghiên c u s b
1
A
ế ế ả
ỏ ầ
D
Thi
t k b ng câu h i l n 1
1
B
ử ả
E
ỏ
Test th b ng câu h i
1
D
ơ ộ ớ ế
ả
F
1
E
ậ
L p báo cáo s b v i k t qu test
thử
ử
ệ
ả
G
ỏ
S a, hoàn thi n và in b ng câu h i
1
D
H
ậ ữ ệ
Thu th p d li u
1
G
ậ ữ ệ
ữ ệ
I
Mã hóa d li u và nh p d li u
1
H
J
ữ ệ
Phân tích d li u
2
I
ế
K
ề ế
t báo cáo và thuy t trình v k t
3
J, C
ế
ả
ứ
Vi
qu nghiên c u.
Ữ Ệ
Ể
Ị
IV.
PHÂN TÍCH D LI U VÀ KI M Đ NH
ữ ệ
1. Phân tích d li u
Statistics
GIOI TINH
N
Valid
300
Missing
0
ề ớ ẫ 1. 1Quy mô v gi i tính có trong m u
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 15
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
GIOI TINH
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid
Nu
176
58.7
58.7
58.7
124
nam
41.3
41.3
100.0
Total
300
100.0
100.0
̀ ươ ữ ế ươ ̉ ̀
ươ ượ
i đ c hoi có 176 ng ̀
i la n chi m 58.7% và 124 ng ̀
i là nam
ế Trong 300 ng
chi m 41.3%.
DA SU DUNG SAN PHAM
Frequency
Percent
Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong
23
7.7
7.7
7.7
co
277
92.3
92.3
100.0
Total
300
100.0
100.0
ẩ ả ử ụ
1.2. Tình hình s d ng s n ph m
ở ự ổ trên, ta th y trong t ng s 300 ng
ấ
́ ả ố
̃
ử ườ ượ
i đ
ư ử ụ ỏ
ả ườ ̣ ̉ ̉
ổ ế ủ ặ ấ ộ ̉ ̣
̃ ố
ấ
ế
c ph ng v n
D a vào k t qu th ng kê
̀
ẩ
ươ
i đa s dung san phâm chiêm 92.3%, 23 ng
i ch a s d ng s n ph m
thì có 277 ng
̣
ứ
chi m 7.7%. Ty lê trên cho th y m c đ ph bi n c a dòng bánh m n AFC trên thi
tr ế
̀
̀
ươ
ng Đa Năng.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 16
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ờ ứ ộ ủ ệ ẽ ố
chúng tôi s đi sâu vào vi c phân tích m c đ hài lòng c a khách hàng đ i
ổ ầ ẩ Bây gi
ủ
ớ ả
v i s n ph m bánh AFC c a công ty c ph n Kinh Đô
ữ ệ 1.3. Phân tích d li u
ậ ượ ể ế ả ợ ị
ặ
ạ
ả ố ổ
ố
ạ ữ ệ ươ ế ằ ng trình b ng SPSS k t qu th ng kê đ
ữ ệ
c thu th p và t ng h p, bi u th trên các b n,sau đó ti n hành làm
D li u sau khi đ
ỏ
ữ ệ
ạ
s ch d li u, rà soát thông tin, th ng kê và phân tích,đ t và phân lo i các câu h i.
ố
ượ
Cu i cùng là mã hóa d li u và ch y ch
c
ư
nh sau.
ề ế ế ả ủ ẩ Đánh giá v các kênh thông tin bi t đ n s n ph m c a khách hàng
Case Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
CAU2 277 99.6% 0 0% 277 100.0%
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 17
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Ẩ
Ả
Ế
Ế
Ờ
BI T Đ N S N PH M NH CÁC KÊNH THÔNG TIN
Responses
of
N
Percent
Percent
Cases
148
34.0% 53.6%
CAC NGUON
THONG TIN
TR.THANH,
TR.HINH,
INTERNET
BAO, TAP CHI
12.4% 19.6%
54
145
33.3% 52.5%
NGUOI THAN, BAN
BE
42
9.7%
15.2%
HOI CHO, TRIEN
LAM
41
9.4%
14.9%
NHAN VIEN BAN
HANG
5
1.1%
1.8%
CAC NGUON TT
KHAC
Total
435
100.0% 157.6%
ụ ể ơ C th h n là:
Tiêu chí
BAO,
TAP CHI
NGUOI
THAN
BAN
BE HOI
CHO
TRIEN
LAM NHAN
VIEN
BAN
HANG
TR.THA
NH,TR.H
INH,
INTERN
ET CAC
NGUON
THONG
TIN
KHAC
Có 34% 12.4% 33,3% 9.7% 9.4% 1.1%
Không 66% 87.6% 66.7% 90.3% 90,6% 98.9%
Total 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARS
Trang 18
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ồ ả ấ ế ế ự ả ố
̀ ế ưở
D a trên k t qu th ng k cho th y ngu n thông tin nh h
ẫ ấ
ầ ớ ố
́
̀ ̀
̀ ệ ế ế ề
̀ ́ ợ ễ ủ
ạ ơ ̣
̀ ́ ̀ ề ̉
ộ
ử ụ
̀ ̃ ̃ ́ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ̀ ́ ự ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣
ệ ng nh t là các Truyêǹ
̀
ổ
thanh, truyên hinh, Internet chi m 53.6% trong t ng s 277 m u. Ph n l n khach hang
̀
́
ươ
ng hi u c a công ty qua cac nguôn thông tin Truy n hình, truyên hinh,
t đ n th
bi
́
ườ
i thân, b n bè h n là các nguôn Bao, tap chi; H i ch tri n lãm; Nhân
Internet và Ng
ư ̣
viên bán hàng. Nh vây, nguôn thông tin chu yêu ma công ty s d ng là Truy n hình,
Internet đa đat hiêu qua. Bên canh đo, nguôn thông tin truyên miêng cung kha quan
trong. Ty lê trên ch ng to kênh truyên thông gop phân quan trong trong viêc tao d ng
ế
danh ti ng cho th ư
ươ
ng hi u cho AFC.
ể ẩ ả ị Đ a đi m mua s n ph m
DIA DIEM THUONG MUA SP
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid cua hang tap hoa 159 57.4 57.4 57.4
Cho 32 11.6 11.6 69.0
sieu thi 73 26.4 26.4 95.3
10 3.6 3.6 98.9
chuoi cua hang, diem
ban KD bakery
3 dia diem khac 1.1 1.1 100.0
277 Total 100.0 100.0
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 19
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
̃ ử ̣ ̉ ̉ i đa s dung san phâm thì có 159 ng
́ ố
Trong s 277 ng
ử ẩ ở ươ ̀
i th
ở ̣
̃ ườ
ạ
ử
́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ở ử ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ ươ
ả
ườ
ng mua s n
́
̀
ươ
ng mua
siêu thi chiêm
́
̀
́
ư ̣
ươ
i chiêm 3.6%. Nh vây co
́
̀
́
̣
ở
c a hang tap hoa va siêu thi, con
cac đia
́ ́ ̉ ̉ ̣ ̀
i th
ph m
các c a hàng t p hóa chiêm 57.4%, 73 ng
̀
̀
26.4%, mua qua chuôi c a hang Kinh Đô Bakery la 10 ng
̀
thê thây khach hang chu yêu mua san phâm
điêm khac chiêm ty lê không cao.
ầ
ấ
T n su t mua san phâm
̉ ̉
TAN SUAT MUA SP
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid hang ngay 12 4.3 4.3 4.3
hang tuan 46 16.6 16.6 20.9
hang thang 101 36.5 36.5 57.4
hang nam 60 21.7 21.7 79.1
58 20.9 20.9 100.0
vao dip le
tet
Total 277 100.0 100.0
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 20
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
̀ ́ ́ ́ ấ ầ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̃ ̣
́
ơ
ươ
ng đ
́ ̀ ̀ ̀ ́
ở ư ươ
m c t
ử ̀
ư ̣ ̣ ̉ T n su t mua san phâm hang thang chi m ty lê cao nhât v i 36.5%, cac dip s dung
̀
ượ
t la
ng̀ươ ̣ ử
̀
ng nhau va lân l
̣ th
ở ư ̀
́
m c đô
̀ ế
́
vao hang tuân, hang năm va vao dip lê, têt
́
16.6%, 21.7% va 20.9%. Nh vây, tân suât s dung cua khach hang
xuyên trung binh.
ứ ộ
ố ớ
ủ
ọ
M c đ đánh giá c a khách hàng đ i v i các tiêu chí khi ch n mua và
ử ụ
s d ng bánh AFC
ứ ộ ề ả ẩ M c đ hài lòng v s n ph m:
Statistics
CHAT
LUONG TOT
GIA TRI
DINH
DUONG CAO
BAO BI
THIET KE
DEP
BANH PHU
HOP CHO
MOI LUA
TUOI
N
Valid
277
277
277
277
Missing
0
0
0
0
Mean
3.71
3.73
3.49
3.68
Median
4.00
4.00
3.00
4.00
Sum
1028
1033
968
1018
(cid:0) ả ẩ S n ph m:
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 21
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ơ ị Ẩ Ả S N PH M ( Đ n v :%)
NGƯỢ NGƯỠ
CH TẤ
L
T TỐ GIÁ TRỊ
DINH
D
CAO BAO BÌ
THI TẾ
Ẹ
Ế
K Đ P
M TẮ BÁNH PHÙ
Ợ
H P CHO
Ứ
Ọ
M I L A
TU IỔ
Valid rat khong hai 1.1 .7 .7 1.4
long
khong hai long 1.8 2.2 5.4 4.3
binh thuong 32.1 31.0 48.0 33.6
hai long 54.9 55.6 35.4 46.6
rat hai long 10.1 10.5 10.5 14.1
60
50
rat khong hai long
40
khong hai long
binh thuong
30
hai long
20
rat hai long
10
0
chat luong tot
gia tri dinh duong cao bao bi thiet ke dep phu hop voi moi lua
tuoi
Total 100.0 100.0 100.0 100.0
ớ ả ữ ệ ể ấ ̉ ̣ ẩ
Qua d li u và bi u đ , chúng ta th y ty lê khách hàng hài lòng v i s n ph m
ồ
́ ư ̀
ư
ủ
c a công ty theo t ng tiêu chi nh sau:
̀ ̀ ́ ấ ượ ố Ch t l ng t ̀
t: 54.9% hài lòng va 10.1% rât hai long
́ ̀ ́ ̀ ̀ ̣ Gia tri dinh d ̃
ươ
ng: 55.6% hài lòng va 10.5 rât hai long
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 22
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
̀ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ̀ ̣ Bao bi thiêt kê đep măt: 35.4 hai long va 10.5 rât hai long
́ ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ư ợ ̉ Banh phu h p cho moi l a tuôi: 44.6 hai long va 14.1 rât hai long
̀ ́ ́ ̀ ̀ ̃ ượ ́
Nh vây, nhin chung khach hang kha hai long đôi v i môi tiêu chi đ ́
́
c đanh gia.
ư ̣
́ ̀
́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́
ơ
ươ ̉ ̣ ̉ ́
̀
Ty lê khach hang không hai long va rât không hai long la t ́
ng đôi nho.
(cid:0) ượ ́
Chât l ́
ng tôt:
CHAT LUONG TOT
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid rat khong hai 3 1.1 1.1 1.1
long
khong hai long 5 1.8 1.8 2.9
binh thuong 89 32.1 32.1 35.0
hai long 152 54.9 54.9 89.9
rat hai long 28 10.1 10.1 100.0
Total 277 100.0 100.0
́ ố ̣
̉
ấ
̀
ấ ượ ả ẩ
̉ ̉ ̉
̃ ̉
́ ̀ Sô liêu th ng kê cho ta
ấ
th y, chi có 1.1% khách hàng
ấ
r t không hài lòng và 54.9%
̀
hai long, 10.1% r t hài lòng
ủ
ớ
ng s n ph m c a
v i ch t l
ư ̣
công ty. Nh vây san phâm cua
̃
ượ
công ty đa thoa man đ
c
khach hang.
̀ ̀ ́
ư ̣ ́
̀
M c đô hai long vê gia:
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 23
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
GIA CA HOP LI
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid rat khong hai 5 1.8 1.8 1.8
long
khong hai long 35 12.6 12.6 14.4
binh thuong 141 50.9 50.9 65.3
hai long 82 29.6 29.6 94.9
rat hai long 14 5.1 5.1 100.0
Total 277 100.0 100.0
ộ ỏ ượ ề ứ
ả Khi đ
ả
ườ ấ
ằ
ấ c h i v m c đ hài lòng
ấ
ẩ
giá c s n ph m AFC thì có 1.8% r t
không hài lòng, 12.6% không hài lòng,
50.9% (cao nh t) cho r ng bình th
ng,
29.6% hài lòng và 5.1% r t hài lòng
ứ ư ậ
Nh v y, m c giá mà Kinh Đô
ứ
ư
đ a ra cho bánh AFC là m c giá mà khách
ạ
ượ
ậ
ấ
ể
c, đánh vô đ i
hàng có th ch p nh n đ
ố ườ
i tiêu dùng.
đa s ng
̀ ̀ ́ ́
ư ̣ ̣ ́
̀
M c đô hai long vê hê thông phân phôi
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 24
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Statistics
HE THONG PP
RONG KHAP MUC SAN CO CUA
SP
N Valid 277 277
Missing 0 0
Mean 3.74 3.57
Median 4.00 4.00
Sum 1036 989
HE THONG PP MUC SAN CO CUA SP RONG KHAP
HE THONG PHAN
PHOI
Frequency Percent Frequency Percent
.4 3 1.1 1
Valid rat khong hai
long
2.2 19 6.9 khong hai long 6
34.7 102 36.8 binh thuong 96
48.7 123 44.4 hai long 135
14.1 30 10.8 rat hai long 39
100.0 277 100.0 Total 277
ể ấ ố ả ượ ủ Có th th y h th ng phân ph i s n ph m c a công ty đã đáp ng đ
ẩ
̀ ̀ ́ ̀ ̀ ệ ố
ủ
́ ̀ ử ụ
ả ụ ể ẩ ầ
c yêu c u
ứ ộ ẵn sàng
̀
44.4% hai long, 10.8% rât hai
ứ
, m c đ s
mua và s d ng c a khách hàng (48.7% hai long, 14.1% rât hai long)
̀
ừ
ứ
đáp ng s n ph m cao làm v a lòng khách hàng c th là
̀
long.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 25
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
̀ ̀ ̀ ́ ̀ ́
ơ ư ́
ư ̣ ̉ ̣ M c đô hai long v i hinh th c truyên thông cô đông
Statistics
CHUONG
TRINH QUANG
CAO CHUONG TRINH
KHUYEN MAI
HAP DAN
N Valid 277 277
Missing 0 0
Mean 2.99 2.70
Median 3.00 3.00
Sum 829 748
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 26
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
QUANG CAO KHUYEN MAI HAP
THU HUT DAN TRUYEN THÔNG
Frequenc
y Percent Frequency Percent
Valid rat khong hai 8 2.9 18 6.5
long
khong hai long 53 19.1 97 35.0
binh thuong 156 56.3 123 44.4
hai long 53 19.1 28 10.1
rat hai long 7 2.5 11 4.0
Total 277 100.0 277 100.0
̀ ́ ̃ ấ ư ̉ ̣
̀ ̀ ́ ̀ ́ ừ ố
ượ ủ ̣ m c binh th
ủ
́
́
ở ư
c yêu câu c a khách hàng, đa sô ho đêu đanh gia
́
̀
̀ ̀ ̀ ̀ ́ ̣ ̉
ư
ề
T th ng kê trên ta th y, hinh th c truy n thông cô đông c a công ty vân ch a
̀
̀
̉
ươ
ứ
đáp ng đ
ng va ty
̀
lê hai long va không hai long chung cho ca hai tiêu chi trên la kha cao (27.1% không hài
ấ
lòng và 4.7% r t không hài lòng)
(cid:0) ́ ́ ́ ̀ ươ Xet riêng cho tiêu chi ch ̃
ng trinh khuyên mai
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 27
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
CHUONG TRINH KHUYEN MAI HAP DAN
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid rat khong hai 18 6.5 6.5 6.5
longt
khong hai long 97 35.0 35.0 41.5
binh thuong 123 44.4 44.4 85.9
hai long 28 10.1 10.1 96.0
rat hai long 11 4.0 4.0 100.0
́
́
́
̀
́
́
̀
Total 277 100.0 100.0
ư
́
ơ
Đanh gia m c đô ki vong cua khach hang đôi v i san phâm
̣ ̣ ̉ ̉ ̉
ố ớ ả ơ ị ủ ọ ẩ ả
B ng: Các tiêu chí kì v ng c a khách hàng đ i v i s n ph m(đ n v :%)
Ả
Ẫ Ế
C I TI N
M U MÃ ĐA D NGẠ
SP Ở Ộ
M R NG
KÊNH PP NGƯỜ
TĂNG
C
Ế
KHUY N MÃI
TĂNG
TÍNH Đ CỘ
ĐÁO VÀ
CAO C PẤ
1.1 .4 .4 1.4 .4
ấ
R t
ầ
c n thi không
ế
t
4.7 6.1 1.8 9.7 5.8
Không c nầ
thi tế
Bình th ngườ 28.2 17.0 33.2 24.9 17.7
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 28
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ầ C n thi ế
t 47.7 50.9 43.0 43.7 30.0
ấ ầ R t c n thi ế
t 13.0 26.0 18.1 24.9 50.2
100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 Total
̀ ̃ ố ư ̉ ̣
́
́ ̀ ́ ặ ọ
ấ ố ớ
́
̀ ự
̀
̀ ́ ̀ ́ ế
̃ ̀ ́ ợ
ươ
̀ ́
́ ̀
́ ̃ ́ ̉ ̉
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̀ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̉
́
̀
́
̀
́
̉ ̉ ̉
ả
Qua b ng th ng kê trên, nêu công ty cô phân Kinh Đô th c hiên nh ng thay đôi
́
ơ
ươ
ng lai đôi v i dong banh m n AFC thì khách hàng ky v ng nh t đ i v i tiêu
trong t
ươ
ườ
ng các ch
ng trình khuy n mãi (50.2% khach hang cho la rât cân thiêt).
chí tăng c
́
́
́
́
̀
̀
ự
ơ
Điêu nay phu h p v i th c tê khi công ty không co cac ch
ng trinh khuyên mai hâp
́
̃
ư ơ
dân cho san phâm AFC nh v i Cosy hay kem Merino. Ngoai ra, cac tiêu chi khac cung
̀
̀
́
ượ
đ
c khach hang đanh gia la cân thiêt, điêu đo ch ng to ho ky vong kha cao vao san
phâm cua công ty.
ử
Đanh gia hanh vi cua khach hang sau khi s dung san phâm
̉ ̣ ̉ ̉
ạ ả ấ (cid:0) Mua l i s n ph m
MUA LAI SP
Frequency Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid khong 7 2.5 2.5 2.5
59 21.3 21.3 23.8
chua xac
dinh
211 Co 76.2 76.2 100.0
277 Total 100.0 100.0
̀ ́ ẫ ề ử ấ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣
́ ́ ́ ̀ ư ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ̣
ố
̃
̀ ̀
̀ ̀ ̀ ̉ ượ ư ̉ ̣ ̣ Th ng kê m u đi u tra cho th y: sau khi mua, s dung san phâm AFC ty lê khach hang
se mua lai san phâm la cao (76.2%) nh ng bên canh đo ty lê khach hang ch a xac đinh
hanh vi la 21.3% nên cân tim hiêu đ ư
̀
c nguyên nhân cua hanh vi ch a mua lăp lai.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 29
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ớ ệ ả ẩ (cid:0) Gi i thi u s n ph m:
GIOI THIEU SP
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid khong 30 10.8 10.8 10.8
99 35.7 35.7 46.6
chua xac
dinh
148 Co 53.4 53.4 100.0
277 Total 100.0 100.0
ớ ẽ ớ i s d ng thì có t i 53.4% khách hàng s gi
ư
́ ạ ̣ ườ ử ụ
ủ
ạ
i thân và b n bè. Qua đó, cho bi
ị
ế ượ
t l
́ ̀
̀ ̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ̀ ́ ̀ ợ ̉ ̉ ̣ ̣
́
́
̀
́
̀ ̀ ̀ ́ ́ ự ̉ ́
ẩ
ệ ả
i thi u s n ph m cho
Trong sô 277 ng
ệ ả
ớ
ườ
i thi u s n
i quen và b n bè c a mình, 35.7% ch a xác đ nh và 10.8% không gi
ng
́
ư
ườ
ẩ
ng khach hang ch a xac đinh
ph m cho ng
̀
́
̃
ượ
ơ
ượ
đ
i thiêu vê san phâm hay không con kha cao, công tyccân nhân đinh đ
c se gi
c
́
ự
nguyên nhân đê co giai phap phu h p vi s truyên miêng đong vai tro quan trong đanh
gia s hai long cua khach hang.
ư ử
́
ơ
Đôi v i khach hang ch a s dung san phâm:
̣ ̉ ̉
ư ử ụ ẩ ả (cid:0) Nguyên nhân ch a s d ng s n ph m:
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 30
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
NGUYEN NHAN KHONG SD SP
Frequenc
y Percent Valid
Percent Cumulative
Percent
Valid khong co nhu cau 12 52.2 54.5 54.5
sp khong cao cap 8.7 9.1 63.6 2
4.3 4.5 68.2 1
mau ma bao bi kem
thu hut
chua biet den sp AFC 6 26.1 27.3 95.5
Nguyen nhan khac 4.3 4.5 100.0 1
22 95.7 100.0 Total
1 4.3 System
Missin
g
23 100.0 Total
ố ề ữ
́ ả
̀ ườ
́ ̀ ́ ́ ọ ư ử ụ
ư ầ ̉ ̉
ấ
ế
̀ ́ ̃ ữ ả ̣
ạ
̃ ́ ́ ấ ̉
ố
i ch a s d ng bánh AFC chu
Qua b ng đi u tra th ng kê cho th y đa s nh ng ng
́
yêu la vì h không có nhu c u (chi m 52,2%), tiêp đên la do ch a biêt đên san phâm
ẩ
ư
(chiêm 26.1%) . Bên c nh đó vân tôn tai nh ng nguyên nhân khác nh do s n ph m
̃
không cao c p, mâu ma kem thu hut...
ươ :
(cid:0) Nhu c u trong t
ầ
ng lai
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 31
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
SU DUNG SP TRONG TUONG LAI
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
3
13.0
13.6
13.6
hoan toan khong chac
chan
chua biet
54.5
40.9
9
39.1
chac chan
72.7
18.2
4
17.4
hoan toan chac chan
100.0
27.3
6
26.1
100.0
22
95.7
Total
1
4.3
Missing System
23
100.0
Total
̀ ề ươ ̣ ươ Vi c đi u tra vê thi tr
̀
ể ủ ̀
ng tiêm năng trong t
ố ̉ l
̉ ̉
ươ
̀ ̀ ́ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̣
́ ́ ́ ́ ắ ̉ ̉ ̉
́ ̀ ở ̣ ̣ ̣ ̣
̀
ươ ượ
i đ
̀
̀ ́
́ ̀ ̃ ̀ ̀
ng trong t
̉ ượ ̉ ượ ươ ử ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ươ
́
c y đinh cua l
̉ ̉ ọ
ấ
ệ
ng lai cũng r t quan tr ng trong
̀
ế ượ
ư
ươ ượ
ấ ỷ ệ
c hoi ch a
ng
c phát tri n c a công ty. Qua th ng kê cho th y t
chi n l
i đ
ế
ỷ ệ
ấ
ế
ử ụ
ế
bi
cao nh t (chi m
l
ng lai hay không chi m t
t có s d ng san phâm trong t
̀
39,1%), ty lê chăc chăn va hoan toan chăc chăn kha cao (17.4 % va 26.1%), có 13.0%
ắ
c hoi là hoàn toàn không ch c ch n. Qua đo co thê thây, công ty co thê hy
ng
́
ươ
ng lai, tuy nhiên co môt vân đê kha quan
vong vao viêc m rông thi tr
̀
ư
i tiêu dung ch a biêt la se s dung
ng ng
trong la phai thay đôi đ
san phâm hay không.
ị
ả
ể
ế
thuy t
ế ả ị ế ề ự ả ưở ủ ưỡ t 1: Ki m đ nh gi t v s nh h ng c a gia tri dinh d ng cao
ả
thi
ế ự
ả ủ
ng đ n s hài lòng c a khách hàng (µ≥3.8)
ủ
ưỡ
ưỡ ưở
ả ị
ị ế ự
ưở ế ự
2. Ki m đ nh gi
ể
Gi
thi
đ n s hài lòng c a khách hàng
ng cao nh h
Ho: Giá tr dinh d
ng cao không nh h
H1: Giá tr dinh d
ủ
ng đ n s hài lòng c a khách hàng (µ<3.8)
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 32
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
One-Sample Statistics
N
Mean
Std. Deviation Std. Error Mean
GIA TRI DINH DUONG CAO
278
3.73
.703
.042
One-Sample Test
Test Value = 3.8
95% Confidence Interval
of the Difference
t
df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
Lower
Upper
-1.656
277
.099
-.070
-.15
.01
GIA TRI DINH
DUONG CAO
ạ ể ể ế ẩ ủ ộ ệ ẫ ị t giá tr trung bình và đ l ch chu n c a m u.
T i các bi u trên ta có th bi
ớ ơ ở ể ư ỏ
0 hay ch p nh n Ho
V i t = 1,656 nên pvalue(sig)=0.99>0.05 nên chúng ta ch a có c s đ bác b
ế ấ ậ ả gi thi
ị ủ V y giá tr dinh d
t Ho.
ng đ n s hài lòng c a khách hàng.
ả
ưở
ề ự ả ưở ủ ệ ố thi ế ự
ế
thi
ng
thiêt v s nh h ố ộ
ng c a h th ng phân ph i r ng
t H
ậ
ưở
ưỡ
ả
ng có nh h
ậ
ấ
Vì Sig. > 0.05 nên ta ch p nh n gi
ẩ ả
ậ
V y ch t l
ng s n ph m nh h
ế
t 2:
ế ự ả
ắ ả
ấ ượ
ả
ị
ể
Ki m đ nh gi
Gi
ủ
kh p đ n s hài lòng c a khách hàng:
ệ ố
ệ ố ắ ả
ắ ế ự
ưở ế ự ủ ủ
ưở
ng đ n s hài lòng c a khách hàng (µ≥3.8)
ả
ng đ n s hài lòng c a khách hàng
ố ộ
Ho: H th ng phân ph i r ng kh p nh h
ố ộ
H1: H th ng phân ph i r ng kh p không nh h
(µ<3.8)
One-Sample Statistics
N
278
Mean
3.74
Std. Deviation
.734
Std. Error
Mean
.044
HE THONG PP RONG
KHAP
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 33
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
One-Sample Test
Test Value = 3.8
95% Confidence Interval
of the Difference
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
Lower
Upper
t
df
-.059
-.15
.03
277
.181
-1.340
o
ấ ậ
ả
ưở ứ ủ ộ ắ ả ố ộ ệ ố ế
thuy t H
ế
ng đ n m c đ hài lòng c a khách
ế ấ ượ ữ ế ế
ng tôt và quy t
ế ị ọ ộ ậ ẩ ả ớ ự ụ
ộ ẫ
ể
Ki m đ nh s ph thu c l n nhau gi a bi n ch t l
ủ
ạ ả
i s n ph m c a khách hàng
ố
t và quy t đ nh ch n mua s n ph m đ c l p v i nhau trên ị
ẩ
ấ ượ
ng t
ể
ấ ượ ế ị ố ọ ộ ớ ụ ả ẩ ng t t và qu t đ nh ch n mua s n ph m ph thu c v i nhau trên
ể
HE THONG PP
RONG KHAP
ớ
V i pvalue(sig)=0.181>0.05 thì ta ch p nh n gi
ậ
V y h th ng phân ph i r ng kh p có nh h
hàng
ả
Gi
t 3:
thi
ị
đ nh mua l
ế
Ho: hai bi n ch t l
ổ
t ng th
ế
H1: hai bi n ch t l
ổ
t ng th
CHAT LUONG TOT * MUA LAI SP Crosstabulation
Count
MUA LAI SP
chua xac
dinh
khong
co
Total
0
0
3
3
CHAT LUONG
TOT
rat khong hai
long
khong hai long
2
2
1
5
binh thuong
5
28
56
89
hai long
0
25
128
153
rat hai long
Total
0
7
4
59
24
212
28
278
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 34
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Chi-Square Tests
Pearson Chi-Square Value
49.944a df
8 Asymp. Sig. (2-
sided)
.000
34.166
18.094 .000
.000 8
1
278
Li;kelihood Ratio
Linear-by-Linear
Association
N of Valid Cases
a. 9 cells (60.0%) have expected count less than 5. The minimum
expected count is .08.
Symmetric Measures
Nominal by Nominal Phi
Cramer's V Approx. Sig.
.000
.000
N of Valid Cases Value
.424
.300
278
ươ ể ấ ị ị
1 t c hai bi n ph
Trong ki m đ nh này, ta th y giá tr chi bình ph
ả ỏ ả ế ậ ứ ế ấ
t Ho và ch p nh n gi 0.000<0.05 nên ta bác b gi thi ng = 49.944 và pvalue =
ụ ế
thuy t H
ổ ộ ể
thu c nhau trên t ng th .
ệ ữ ế ẽ ặ
ả ố
ộ ẫ ả ợ ữ ế ệ ố
H s Phi = 0,424 kh ng đ nh m i quan h gi a hai bi n này khá ch t ch
ế
t 4:
ị
ẩ
ả ợ ộ ậ ế ị ẩ ả ọ ớ
ể
ả ợ ế ị ụ ế ẩ ả ớ ộ
ể ị
ẳ
ự ụ
ế
ể
Ki m đ nh s ph thu c l n nhau gi a bi n giá c h p lí và quy t
Gi
thi
ủ
ạ ả
ị
đ nh mua l
i s n ph m c a khách hàng
ế
Ho: Hai bi n giá c h p lí và quy t đ nh ch n mua s n ph m đ c l p v i nhau trên
ổ
t ng th
ọ
H1: Hai bi n giá c h p lí và qu t đ nh ch n mua s n ph m ph thu c v i nhau trên
ổ
t ng th
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 35
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
GIA CA HOP LI * MUA LAI SP Crosstabulation
Count
MUA LAI SP
khong
1
chua xac
dinh
1
co
3
Total
5
GIA CA HOP
LI
rat khong hai
long
khong hai long
binh thuong
hai long
rat hai long
1
4
1
0
7
9
25
22
2
59
Total
26
112
59
12
212
36
141
82
14
278
Chi-Square Tests
df
8
8
1 Asymp. Sig. (2-
sided)
.236
.513
.381
Value
10.425a
7.225
.768
278
Pearson Chi-Square
Likelihood Ratio
Linear-by-Linear Association
N of Valid Cases
a. 8 cells (53.3%) have expected count less than 5. The minimum expected
count is .13.
Symmetric Measures
Nominal by Nominal
Phi
Cramer's V Approx. Sig.
.236
.236
N of Valid Cases Value
.194
.137
278
ể ấ ị ị ươ ng = 10.425 và pvalue =
Trong ki m đ nh này, ta th y giá tr chi bình ph
ơ ở ể ư ế ỏ ả ả ậ ế
thuy t H thi
1
ộ
c ch p nh n, hay hai bi n này không có m i quan h ph thu c
0 đ
ệ ố
ấ
t Ho và ch p nh n gi
ệ ượ ụ ả ấ ậ ố ế
thuy t H
ệ ữ ấ ế ế ẳ ố ị 0.236>0.05 nên ta ch a có c s đ bác b gi
ế
ứ
t c gi
ẫ
l n nhau . H s Phi = 0,194 kh ng đ nh m i quan h gi a hai bi n này là r t y u.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 36
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ả ị ể ụ ẫ Gi ế
thuy t 5:
ộ
Ki m đ nh hai m u ph thu c
ọ
ự ứ ộ ệ ữ ổ ươ ữ
t trong m c đ kì v ng gi a nh ng thay đ i trong t ng lai
ổ ể H0: Không có s khác bi
ẩ
ủ ả
c a s n ph m trong t ng th
ệ ứ ữ ữ ổ ộ ươ ự
H1: Có s khác bi ủ ả
ng lai c a s n
ẩ ổ t trong m c đ kì gi a nh ng thay đ i trong t
ể ph m trong t ng th
Ranks
Mean
Rank
2.50
3.14
2.69
2.95
3.72
CAI TIEN CL VA
MAU MA
DA DANG CAC LOAI
BANH
MO RONG PP
TANG TINH DOC
DAO VA CAO CAP
TANG CUONG
KHUYEN MAI
278
138.67
8
4
.000
Test Statisticsa
N
Chi-
square
df
Asymp.
Sig.
a. Friedman Test
ớ ươ V i chi bình ph ng = 138.678 và P_value =0.000 <0.05 nên ta bác b gi ỏ ả
ứ ả thi
ế
t H
1
ứ ộ ữ ủ ữ ọ ổ
t trong m c đ kì v ng c a khách hàng gi a nh ng thay đ i
ậ
thuy t Hế
ấ
0 t c là ch p nh n gi
ệ
ự
ậ
V y có s khác bi
ủ
ươ
ng lai c a sp trong t
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARS
Trang 37
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
Ậ
Ế
V. K T LU N
ạ
ộ ữ ệ ặ
ứ
ế ủ
1. H n ch c a nghiên c u
ự
ề ờ
ứ
ế
ệ ướ ự ủ ế
t là thi u kinh
ả
ng ph i
ữ ế
ủ ệ ằ ỏ ề
Do nh ng ràng bu c v th i gian, nhân l c, tài chính và đ c bi
nghi m nên trong quá trình ti n hành nghiên c u d án c a nhóm đã v
ạ
nh ng h n ch sau:
ạ
ư ẫ
ượ ọ
ậ ể ệ
ượ ệ H n ch trong vi c đi u tra b ng b ng câu h i. Vi c ch n m u c a nhóm
ả
ầ
c có ph n
c cho t ng th , do đó thông tin thu th p đ
ớ
ế
ổ
ạ
ch a đ i di n đ
ự ế
không chính xác so v i th c t
.
ế ề ế ứ ạ ầ ủ
ứ ề
ủ ụ
ậ ầ
Do h n ch v ki n th c nên m c tiêu nghiên c u đ ra ban đ u c a nhóm đã
ệ
không rõ ràng, thông tin thu th p không đ y đ đã gây khó khăn trong vi c
ị
ki m đ nh gi
̃ ế
thi
t.
ế ế ả ữ ể
Tr
ướ
ả
c khi thi
ế ề ỏ
ữ ệ ể
ợ ư ỏ
ậ
́
ả ữ ệ ệ ạ ỏ
ệ ể ể ầ ́
ư
t k b n câu h i, nhóm đã ch a tìm hi u th t ky nh ng ly
thuy t v SPSS, phân tích d li u, nên ch a hình thành h p ly các câu h i và
ư
lo i thang đo, gây khó khăn trong vi c phân tích d li u, và b n câu h i ch a
ậ
thu th p tri t đ các thông tin c n tìm hi u.
ự ế
ậ ượ ự ướ ậ
ủ ẫ ̣ c s h
̀ ủ ộ
ườ ẳ ẵ ộ ừ ầ
ệ
đ u
Tuy nhiên, trong quá trình ti n hành th c hi n bài t p nhóm này, ngay t
̀ươ
ng d n và góp ý t n tình c a cô giao ́
ậ
Đ ng Thi Liên
nhóm Stars đã nh n đ
ệ
ứ
ệ
Ha ch nhi m b môn Nghiên c u Marketing cùng s tham gia nhi
t thành c a các
ố
ạ ọ
ạ
b n đáp viên thu c các tr ự
ủ
ị
ng đ i h c, cao đ ng trên đ a bàn thành ph Đà N ng.
ố ạ
ấ ả
̃ ề ̣ c tiên, là ky năng t
ổ
ch c nhóm ; s
ề ủ ự
ướ
ỏ ọ
ệ ứ ả ấ
́ ế
ứ ờ
ặ ữ ế ể ệ ắ t là n m v ng, hi u rõ các ly thuy t nghiên c u Marketing đã đ
t c các thành viên nhóm
Sau khi hoàn thành giai đo n cu i cùng c a d án này, t
ử
ứ
Stars đã rút ra nhi u bài h c kinh nghiêm. Tr
̃
ế
ụ
t báo
d ng th i gian, tài chính hi u qu ; ky năng ph ng v n, ki n th c v SPSS, vi
ọ
ượ
cáo và đ c bi
c h c
ở ớ l p.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 38
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
̀ ư ư ̣ ̉
ậ
ế
2. K t lu n
ể ế
ậ
́
̀
́ ́
̀ ̃ ́
ươ ̉ ̉ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉
̀ ́ ́ ̃ ả ả ờ ủ ̉ ệ ế ướ
1. Tr
̀
́
ơ
v i dong san phâm banh măn AFC trên đia ban thanh phô Đa Năng la t
̀
va đ
Th nh t, theo k t qu tr l ̀
̀
̀
́
ơ
i thiêu san phâm.
̀
i c a các đáp viên, ty l
́
̀ ́ ̀ ̀ ́ ́
c tiên, ta có th k t lu n chung nh sau: M c đô hai long cua khach hang đôi
́
̀
ng đôi cao
̀
ượ
c thê hiên qua hanh vi mua lai hay gi
ứ ấ
ư ̉ ươ ̉ ̉ ̉ ̣ ́
ơ
hai long đôi v i môi yêu tô
́
ng trinh truyên thông cô đông la kha
̃ ̀ ̀ nh san phâm, gia ca, kênh phân phôi, ch
cao
ứ ư ̣ ̉ ̉ ̉ ̣
Th hai, đôi v i nh ng đap viên tra l
̃
̀
́
̉ ơ
ơ
i ch a t ng s dung san phâm thi ty lê se
́ ư ư
̀ ́
ươ ̣ ̉ ̉
́
ử
s dung san phâm trong t
́ ̀ ́ ̀ ́ ử
́
́
ng lai nêu co nhu câu kha
́ ̀ ̀ ̀ ́ ́ ưở ự ̣ ̉ ̣ ̉ ng quan trong đên s hai long cua khach hang
2. Cac yêu tô thuôc vê 4P đêu co anh h
́ ́ ư ̣
theo m c đô khac nhau.
́ ̀ ̀ ́ ̀ ̀ ự ươ ̣ ̉ ̉ ̉ ̉ 3. Đa sô khach hang đêu ky vong cao vao s thay đôi cua san phâm trong t
́ ̀ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ư ư ư ́
ư ượ ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ng lai
́
c đap ng môt cach tôi u nhât va ho kha ch ng to nhu câu cua ho con ch a đ
̀ ́ ́ ̀ ơ ̉ ̉ ̉ ̣ ̣ quan tâm đên san phâm banh AFC cua công ty. Vi vây đây la c hôi cho công ty
́ ́ ́ ̀ ̣ ́
ơ
Banh keo Kinh Đô khai thac thêm cac nhu câu m i.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 39
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
VI.
Ụ Ụ
PH L C
Ả
Ỏ
B NG CÂU H I
Ố Ớ Ả Ứ Ự Ủ Ẩ
NGHIÊN C U S HÀI LÒNG C A KHÁCH HÀNG Đ I V I S N PH M
́ ̀ Ủ ̉ BANH AFC C A CÔNG TY CÔ PHÂN KINH ĐÔ
ị ườ ạ ọ ế ẵ Chào anh (ch ), chúng tôi là Sinh viên Tr ng Đ i h c Kinh t Đà N ng. Chúng tôi
ự ự ệ ứ ự ủ ườ ị đang th c hi n d án “Nghiên c u s hài lòng c a ng i tiêu dùng trên đ a bàn
ớ ả ủ ố ổ ầ ẩ ẵ để ́
Thành ph Đà N ng v i s n ph m banh AFC c a công ty C ph n Kinh Đô”
́ ờ ị ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ phuc vu cho viêc hoc tâp. Xin anh (ch ) vui lòng dành chút ít th i gian quy báu đ tr ể ả
ộ ố ỏ ướ ế ọ ờ
l i giúp chúng tôi m t s câu h i d i đây. Chúng tôi xin cam k t m i thông tin s ch ẽ ỉ
ả ơ ọ ậ ụ ằ nh m m c đích h c t p. Xin chân thành c m n!
́ ử ụ ủ ừ ặ ả ị ẹ
ẩ
Câu 1: Anh (ch ) đã t ng s d ng s n ph m banh m n AFC c a công ty bánh k o
Kinh Đô ch a?ư
ử ụ ừ ư ư ử ụ Đã t ng s d ng ̀
Ch a t ng s d ng
̃ ả ờ ử ụ ừ ặ i “Đa t ng s d ng” bánh m n AFC xin vui lòng tra l ̀
̉ ơ
i N u ế anh (ch ) ị tr l
Phân Ì
ư ừ ử ụ ặ ả ờ i “Ch a t ng s d ng” bánh m n AFC xin vui lòng tra l ì
̉ ơ
N u ế anh (ch ) ị tr l
̀
Phân II
̀
Phân I:
́ ́ ị ế ồ ặ ̉ ̉ Câu 2: Anh (ch ) bi t đên san phâm banh m n AFC qua ngu n thông tin nào ?(có
̀ ́ ươ ̉ ̣ thê chon nhiêu ph ng an)
ề ề Truy n thanh, truy n hình, Internet o
ạ
Báo, t p chí o
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 40
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ườ ạ Ng i thân, b n bè o
ể ộ ợ H i ch , tri n lãm o
ị
Nhân viên bán hàng, ti p thế o
Khác : (xin vui lòng ghi rõ) ........................................... o
́ ị ườ ặ ở ọ ộ ươ Câu 3: Anh (ch ) th ng mua banh m n AFC ́
?(Ch n m t ph
đâu nhât ng án)
ử ̣ C a hàng tap hoá
Chợ
Siêu thị
́ ̃ ̀ ̉ ử
Các điêm ban, chuôi c a hang Kinh Đô Bakery
Khác : (xin vui lòng ghi rõ)............................................
ườ ử ụ ặ ̣ Câu 4 : Anh (chi) có th ́
ng xuyên s d ng banh m n AFC không ?
Hàng ngaỳ
̀ ̀
Hang tuân
Hàng tháng
Hàng năm
Vào d p l ị ễ ế
t , t
́ ̃ ́ ́ ế ứ ộ ị ố ớ ủ Câu 5 : Xin vui lòng cho bi t m c đ đanh gia c a anh (ch ) đ i v i môi tiêu chi khi
́ ̀ ̣ ử ụ
chon mua va s d ng banh AFC.
ấ ấ R t không Không hài Bình Hài R t hài Tiêu chí hài lòng lòng th ngườ lòng lòng
ưỡ ẩ
ả
+ S n ph m
ng tôt́
ấ ượ
Ch t l
Gia trí ̣ dinh d ng cao (giaù
́ ̣
ượ
̀ ̀ ̉ ́ ơ
̀
canxi, vitamin D va chât x )
́
́
̀
c thiêt kê đep măt
Bao bi đ
́
́
̣ ư
ợ
Banh phu h p cho moi l a
́
̀
ươ
ng tiêu dung
ẩ
ố ệ ố ̉ tuôi va xu h
+ Giá cả
Giá c h p lý
ả ợ
ố ả
+ Phân ph i s n ph m
H th ng phân ph i san ắ ̉ ộ
phâm r ng kh p
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 41
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
́ ̃ ả ẩ ̣
S n ph m luôn săn co tai ̣ ̉
́ ề ̣ ng trình tiêp thi, truy n thông
́
̀
nhiêu đia điêm ban
+ Ch
ươ
Ch ươ
ả
ng trình qu ng cáo thu
ươ ế hút
Ch ng trình khuy n mãi ẫ
̃ ̀ ̀ ́ ́ ̀ ự ư ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ấ
h p d n
Câu 6: Anh (chi) ky vong gi nêu công ty cô phân Kinh Đô tiêp tuc th c hiên nh ng
́ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ươ ư ơ ơ ặ ̉ ̉ thay đôi trong t ̀
ng lai đôi v i dong banh m n AFC đê đap ng tôt h n nhu câu
̃ ́ ́ ế ứ ộ ị ố ớ ủ ̉ ̣ Xin vui lòng cho bi ́
t m c đ đanh gia c a anh (ch ) đ i v i môi yêu
cua anh (chi)?
tô.́
R tấ Không Bình R tấ không C nầ ́
Yêu tố c nầ th nườ c nầ c nầ thi tế thi tế thi tế g thi tế
́ ̃ ́ ̀ ư ơ ượ ̉ Cai tiên h n n a vê chât l ng va ̀ ̃
ơ ̣ ̣
́ ́ ̣
́ ́ ̣ ̃
mâu ma
́
́
Đa dang h n cac loai banh AFC
ơ
Phân phôi rông khăp h n
̀
́
Tăng tinh đôc đao va cao câp cho ̉ ̉
́
́ ̣ ẽ ầ
ạ ả ẩ san phâm
̃
̀
ươ
ng khuyên mai
Tăng c
ế ầ
Câu 7: N u l n sau có nhu c u thì anh (chi) s mua l
i s n ph m banh AFC?
Có
Không
ư ị Ch a xác đ nh
̣ ẽ ớ ữ ệ ườ ế ề ả ẩ Câu 8: Anh (chi) s gi i thi u cho nh ng ng i quen bi t v s n ph m banh́
ặ m nAFC?
Có
Không
ư ị Ch a xác đ nh
̀
Phân II:
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 42
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
́ ị ế ư ừ ả ẩ ị Câu 9: Anh (ch ) hãy cho bi ặ
ử ụ
t anh (ch ) ch a t ng s d ng s n ph m banh m n
ữ AFC vì nh ng nguyên nhân nào?
́ ̀
Không co nhu câu
̉ ̉ San phâm không cao câṕ
́ ̀ ẫ M u mã, bao bi kem thu hút
́ ư ế ế ả Ch a bi ẩ
t đ n s n ph m banh AFC
Khác: C th là:
ụ ể .................................................................................
́ ươ ị ẽ ử ế ả ầ ẩ ̣ Câu 10: Trong t ặ
ng lai n u có nhu c u anh (ch ) s s dung s n ph m banh m n
AFC?
ắ ắ
Hoàn toàn không ch c ch n
ươ ắ ắ ố T ng đ i không ch c ch n
ư
Ch a bi ế
t
ươ ắ ố T ắ
ng đ i ch c ch n
ắ ắ
Hoàn toàn ch c ch n
ế ộ ố ề ị Xin vui lòng cho bi t m t s thông tin v anh (ch ):
ọ H và Tên:...........................................................................................................
ớ Gi i tính:.............................................................................................................
ổ Tu i:.....................................................................................................................
ệ ề Ngh nghi p:.......................................................................................................
ả ơ ả ờ ả ờ ạ ị Chân thành c m n Anh (Ch ) và các b n đã dành th i gian tr l i b ng câu
ứ ỏ ỏ ồ ị h i này. Chúc Anh (Ch ) và gia đình d i dào s c kh e và thành công trong
ộ ố
cu c s ng!
Ả
Ệ
TÀI LI U THAM KH O
kinhdo.vn Website:
google.com.vn
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 43
Ứ
ị
NGHIÊN C U MARKETING
ườ
GVHD: TS: Đ ng Th Liên Hà
ứ ườ ế ẵ Giáo trình Nghiên c u Marketing (Tr ng ĐH kinh t Đà N ng)
ệ ướ ẫ ử ụ Sách, tài li u h ng d n s d ng SPSS
ộ ố ệ
Và m t s tài li u liên quan khác.
Ớ
L P: NCMKE_05
NHÓM: STARSTrang 44