0
B CÔNG THƯƠNG
TP ĐOÀN CÔNG NGHIP THAN- KHOÁNG SN VIT NAM
VIN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ M- TKV
* * * * *
BÁO CÁO TNG KT ĐỀ TÀI NCKH
TÊN ĐỀ TÀI
NGHIÊN CU THIT K, CH TO CÁC PH
TÙNG XE ÔTÔ TI HD
MÃ S: 09NN-07
ThS. TrÞnh TiÕn KhoÎ
6782
12/4/2008
Hà Ni, 2007
2
B CÔNG THƯƠNG
TP ĐOÀN CÔNG NGHIP THAN – KHOÁNG SN VIT NAM
VIN CƠ KHÍ NĂNG LƯỢNG VÀ M- TKV
BÁO CÁO TNG KT ĐỀ TÀI NCKH
TÊN ĐỀ TÀI
NGHIÊN CU THIT K, CH TO CÁC PH TÙNG XE ÔTÔ
TI HD: CM VAN LIÊN HP BEN LÁI, GIM CHN (KHP
NI GIM GIT ĐỘNG CƠ), BƠM LIÊN HP BEN LÁI B186A
MÃ S: 09NN-07
THUYT MINH BÁO CÁO
Cơ qun ch qun: B Công Thương
Cơ quan ch trì: Vin Cơ khí Năng lượng và M -TKV
CH NHIM ĐỀ TÀI
Trnh Tiến Kho
DUYT VIN
3
Hà Ni, 2007
DANH SÁCH NHNG NGƯỜI THC HIN
TT H và tên Ngh nghip Cơ quan công tác
1 Trnh Tiến kho Thc s Máy và Dng c
Công nghip
Vin Cơ khí Năng lượng
và M - TKV
2 Đỗ Trung Hiếu Thc s Máy và Dng c
Công nghip
Vin Cơ khí Năng lượng
và M - TKV
3 Dương Đình Hùng K sư Luyn kim Vin Cơ khí Năng lượng
và M - TKV
4 Đỗ Thế Ngn Kĩ sư Chế to máy m Vin Cơ khí Năng lưng
và M - TKV
5 Phm Hà Trung Kĩ sư Công ngh chế to
máy
Vin Cơ khí Năng lượng
và M - TKV
6 Trn Ngc Hưng Kĩ sư Cơ khí Công ty C phn Than
Cc Sáu - TKV
4
Môc lôc
Trang
Ch¬ng 1. TNG QUAN................................................................... 5
1.1. Kho sát nhu cu ph tùng ôtô ti............................................. 5
1.2. Ph©n tÝch cÊu t¹o vµ nguyªn lý lµm viÖc c¸c s¶n phÈm ............ 8
Ch¬ng 2. THIT K SN PHM ................................................. 17
2.1. TÝnh to¸n thiÕt kÕ côm b¬m vµ van liªn hîp ben l¸i ............... 17
2.2. TÝnh to¸n thiÕt kÕ côm khíp nèi gi¶m chÊn............................ 29
2.3. LËp bé b¶n vÏ thiÕt kÕ s¶n phÈm............................................. 34
Ch¬ng 3. CH TO vµ thö nghiÖm s¶n phÈm................. 35
3.1. ChÕ t¹o s¶n phÈm .................................................................... 35
3.2. Thö nghiÖm s¶n phÈm .............................................................35
Ch¬ng 4. KT LUN VÀ KIN NGH......................................... 42
4.1. Kết lun................................................................................... 42
4.2. Kiến ngh................................................................................. 42
5
Ch¬ng 1. TNG QUAN
1.1. Kho sát nhu cu ph tùng ôtô ti
Là mt nước đang phát trin vi dân s trên 83 triu người, có mng
lưới giao thông đường b tri dài trên khp đất nước, vì vy nhu cu vn ti
bng ôtô ca Vit Nam hin nay là rt ln. S liu v lượng xe vn ti đường
b ca Vit Nam tính đến hết tháng 6 năm 2006 th hin trong Bng 1-1.
Nhìn vào bng 1-1 ta thy ch riêng s lượng xe ti đã là 239.470 chiếc, chiếm
37,9% trong tng s xe các loi. Trong đó xe ti trng đến 2 tn chiếm 42,9%;
xe ti trng 2 ÷ 7 tn chiếm 34,8% còn li là xe có ti trng trên 7 tn. Nếu
tính theo thi gian đưa vào s dng thì lượng ôtô s dng dưới 10 năm chiếm
51,2%; lượng xe s dng trên 15 năm chiếm 28,9%. Như vy đội xe ti ca
chúng ta đã được đưa vào s dng vi thi gian khá dài, chính vì vy hin nay
nhu cu v ph tùng phc v cho công tác thay thế sa cha là rt ln.
Trong Tp đoàn Than – Khoáng sn Vit Nam, xe ti được s dng
nhiu để vn ti đất đá thi, vn ti than... S lượng huy động xe ti ca toàn
ngành trong năm 2005 là 3491 xe các loi (xem Bng 1 -2). Theo thng kê
trong tài liu kho sát, đánh giá thc trng và đề ra chiến lược s dng ôtô
vn ti m ca Than Vit Nam do Vin Cơ khí Năng lượng và M thc hin
năm 2005 thì: Tng s xe HD s dng trong TKV là 88 xe (trong đó Cc Sáu
có 66 xe; Cao Sơn có 8 xe; Hà Tu có 14 xe). S lượng xe ln và luôn phi
hot động trong điu kin khc nghit ca môi trường m nên yêu cu sa
cha, thay thế ph tùng thiết b rt ln. D báo nhu cu sa cha ln và ph
tùng ôtô vn ti m ca Than Vit Nam được th hin trong Bng 1 – 4.
Bng 1 - 1: Lượng xe ôtô vn ti ca Vit Nam (tính đến hết 6/2006)
TT Ch tiêu Tng s
xe các
loi
Xe con Xe
khách
Xe ti Xe
chuyên
dùng
Xe
khác
1 S lượng
(Chiếc)
631.580 220.712 82.728 239.470 58.458 30.212
2 T l (%) 100 34.9 13.1 37.9 9.3 4.8
Ngun: Hip hi vn ti ôtô Vit Nam