B
B
Đ
Đ
B
Đ
ÔN TP
GIA K 1
TOÁN T TÂM
ttt
KHI 12
NĂM HC: 2025 - 2026
Trang 1
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
KIM TRA GIA HC K I KHI 12
NĂM HỌC 2025 2026
ĐỀ S 1
Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề
H và tên thí sinh:..............................................................................
SBD:......................................................................................................
PHN ĐỀ
A. Câu hỏi Trả lời trắc nghiệm
» Câu 1. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số
y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
02;
. B.
20;
. C.
2;
. D.
2;
.
» Câu 2. Cho hàm s
y f x
xác định và liên tc trên có đồ th như hình vẽ.
Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht nh nht ca hàm s
y f x
. Giá tr ca
Mm
A.
0
. B.
1
. C.
4
. D.
5
.
» Câu 3. Giá tr nh nht ca hàm s
1
yxx
trên đoạn
23


;
A.
8
3
. B.
3
2
. C.
2
3
. D.
3
4
.
» Câu 4. Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên . Đồ thị m số như hình vẽ
bên dưới. S đim cc tr ca hàm s
3
g x f x
A.
0
.
B.
1
.
C.
2
.
D.
3
.
» Câu 5. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
cnh bng
3cm
. Khi đó
'?AB AD AA
A.
33cm
.
B.
3cm
.
C.
32cm
.
D.
9cm
.
» Câu 6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như hình vẽ.
x
y
4
2
O
1
Trang 2
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
Tìm tng s đưng tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
» Câu 7. Trong không gian
Oxyz
cho
4 2 3;;u
điểm
1 0 1;;A
Tìm ta độ đim
C
sao cho
AC u
A.
4 2 3;;
. B.
5 2 4;;
. C.
1 0 1;;
. D.
3 2 2;;
.
» Câu 8. Tìm phương trình đường tim cn xiên của đồ th hàm s
231
1

xx
yx
?
A.
1x
. B.
3yx
. C.
2yx
. D.
2 yx
.
» Câu 9. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong bên?
A.
331 y x x
.
B.
331 y x x
.
C.
3 2
3 3 1 y x x x
.
D.
331 y x x
.
» Câu 10. Hình nào là đồ th ca hàm s
21
1
x
yx
?
A. Hình 2. B. Hình 1. C. Hình 4. D. Hình 3.
» Câu 11. Xác định tâm đối xng của đồ th hàm s
331 y x x
.
A.
13;
. B.
11;
. C.
11;
. D.
01;
.
» Câu 12. Cho hình hình hp
.ABCD A B C D
. Khẳng định nào sau đây sai?
A.

CC B B
.
B.

AB D C
.
C.

BB AA
.
D.

AC A C
.
B
C
A
D
B'
A'
D'
C'
Trang 3
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
B. Câu hỏi Tr lời đúng/sai
» Câu 13. Mt vật được m theo phương thẳng đứng t đim cách mặt đất
3m
vi vn tc ban
đầu
20 /ms
thì phương trình
2
3 20 4 9 ,h t t t
vi
ts
khong thi gian tính
t lúc ném vật đó theo phương thẳng đứng. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Vn tc ca vật đó sau 2 giây là
04,/ms
.
(b)
Sau 2 giây vật đang cách mặt đất
23 5,m
.
(c)
Vn tc ca vật đó nhận giá tr không âm trong khong 1 giây k t
khi được ném theo phương thẳng đứng.
(d)
Vn tc ln nht ca vật đạt được trong quá trình ném
20 /ms
.
» Câu 14. Cho hàm s
33y x x
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Tập xác định ca hàm s
D
.
(b)
2
33
yx
.
(c)
Hàm s đồng biến trên khong
11;
.
(d)
Giá tr cc tiu ca hàm s
1x
.
» Câu 15. Cho hàm s
32
1
x
yx
có đồ th
C
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)
Đưng thng
3x
là đường tim cận đứng của đồ th
C
.
(b)
Đưng thng
3y
là đường tim cn ngang của đồ th
C
.
(c)
Giao của đồ th
C
vi trục hoành là điểm
02;I
.
(d)
Giao của đồ th
C
vi trục tung là điểm
02;A
.
» Câu 16. Cho nh hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
2 3 4
,,AB a AD a A A a
. Khi đó:
Mệnh đề
Đúng
Sai
(a)

AD C B
.
(b)
AC BA AD
.
(c)
15
AB AD CC a
(d)
2
6

AA C aD
.
C. Câu hỏi Trả lời ngắn
» Câu 17. Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
11


;
đồ th như hình
v. Gi
M
m
lần lượt là giá tr ln nht và nh nht ca hàm s
đã cho trên đoạn
11


;
. Tính giá tr ca
Mm
.
Tr li:
» Câu 18. Biết hàm s
3 2
22y xf xx x
đạt cc tiu ti
a
đạt cực đại ti
b
. Tính
2024 2025ab
.
Trang 4
» TOÁN T TÂM 0901 837 432
» ÔN TP GIA HC K I
Tr li:
» Câu 19. Cho hàm s
y f x
liên tc trên đạo hàm
25
f x x x
. Hàm s
24 y g x f x x
đồng biến trên
;ab
5;
, nghch biến trên
;a
5;b
.
Tính giá tr ca
36ab
.
Tr li:
» Câu 20. Người ta mun làm mt vt rng có dng là mt khối lăng trụ
tam giác, đáy tam giác đu cnh bng
x
(cm) và mt bên
là các hình ch nht có chiu dài bng
y
(cm). Biết rng th tích
ca vt bng
3
200 3()cm
. Tính kích thước ca cạnh đáy sao cho
din tích toàn phn ca vt nh nht (làm tròn đến hàng phn
chc).
Tr li:
» Câu 21. Cho hàm s
257
3


xx
y f x x
đồ th
C
. Gi
;I a b
tâm đi xng của đồ th hàm
s, tính
2ab
.
Tr li:
» Câu 22. Mt chiếc ô được đặt trên mặt đáy dưới ca mt khung st
dng hình hp ch nht với đáy trên hình chữ nht
ABCD
, mt
phng
ABCD
song song vi mt phng nm ngang. Khung sắt đó
đưc buc vào móc
E
ca chiếc cn cẩu sao cho các đoạn dây cáp
, , ,EA EB EC ED
độ dài bng nhau cùng to vi mt phng
ABCD
mt góc bng
60
. Chiếc cn cu kéo khung st lên theo
phương thẳng đứng. Tính trọng lượng ca chiếc xe ô (làm tròn đến
hàng đơn vị), biết rng các lực căng
1 2 3
,,F F F
,
4
F
đều cường độ
1700 N
và trọng lượng ca khung st là
2000 N
.
Tr li:
-----------------------------Hết-----------------------------