TRƯỜNG THPT TUẦN GIÁO
TỔ TOÁN
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ LỚP 12
HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi: 202
Họ, tên thí sinh: ……………………………. Lớp: …………..Số báo danh:………………………..
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7đ): Học sinh chọn 1 đáp án mình cho là đúng
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. .C. .D. .
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. .B. .C. .D. .
Câu 3: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại:
A. .B. .C. .D. .
Câu 4: Cho hàm số liên tục đồ thị trên đoạn
như hình vẽ bên. Tổng giá trị lớn nhất nhỏ nhất của hàm số
trên đoạn bằng
A. B. C. D.
Câu 5: Cho hàm số . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
Trang 1/6 - Mã đề 202
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 6: Cho hàm số đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là:
A. B. C. D.
Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. .B. .C. .D. .
Câu 8: Khối đa diện đều là:
A. Khối lập phương. B. Khối tứ diện đều.
C. Khối hộp chữ nhật. D. Khối bát diện đều.
Câu 9: Cho hàm số có báng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. .B. .C. .D. .
Câu 10: Đường cong trong hình vẽ bênđồ thị của hàm số nào dưới
đây?
A. B.
C. D.
Câu 11: Cho hàm số xác định và liên tục trên đoạn có
đồ thị đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ thị
hàm số
A. .B. .
C. .D. .
Câu 12: Đạo hàm của hàm số Hàm số có đạo hàm là.
Trang 2/6 - Mã đề 202
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau
Số nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 14: Chom s liên tục trên đồ thị như hình vẽ.
Đặt . Hỏi phương trình mấy nghiệm thực
phân biệt?
A. .B. . C. .D. .
Câu 15: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới
đây?
A. B.
C. D.
Câu 16: Cho hàm số có bảng biến thiên trên như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. .B. .C. .D. .
Câu 17: Cho hàm số có đạo hàm , . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Trang 3/6 - Mã đề 202
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 18: Cho tứ diện có đôi một vuông góc . Khi đó thể
tích của tứ diện
A. .B. .C. .D. .
Câu 19: Đường cong hình bên đồ thị của một trong bốn m số
dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A. B.
C. D.
Câu 20: Cho hàm số có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 21: Tập xác định của hàm số là:
A. .B. .C. .D. .
Câu 22: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. .B. .C. .D. .
Câu 23: Cho hàm s đạo hàm , với . Số giá trị nguyên
của tham số để hàm số điểm cực trị là
A. .B. .C. .D. .
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng
A. .B. .C. .D. .
Câu 25: Cho khối chóp diện tích đáy chiều cao . Thể tích của khối chóp đã cho
bằng:
A. .B. .C. .D. .
Câu 26: Cho khối chóp có đáy là tam giác vuông tại ,
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. .B. .C. .D. .
Câu 27: Rút gọn biểu thức với .
Trang 4/6 - Mã đề 202
A. B. C. D.
Câu 28: Khối đa diện trong hình vẽ sau đây có bao nhiêu mặt?
A. .B. .C. .D. .
Câu 29: Cho hình chóp có đáytam giác đều cạnh , cạnh bên vuông góc với đáy và
thể tích của khối chóp đó bằng . Tính cạnh bên .
A.
3.
2
a
B.
3.a
C.
2 3.a
D.
3.
3
a
Câu 30: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là đường thẳng:
A. .B. .C. .D. .
Câu 31: Cho hàm số có đạo hàm , . Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. .B. .C. .D. .
Câu 32: Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
A. B. C. D.
Câu 33: Hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê dưới đây không có cực trị?
A. .B. .C. .D. .
Câu 34: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. .B. .C. .D. .
Câu 35: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình sau
Trang 5/6 - Mã đề 202