SỞ GD&ĐT ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS-THPT QUÀI TỞ ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I
NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN TOÁN 12
Thời gian làm bài : 90 Phút
(Đề có 8 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ...................
Mã đề 218
Điểm Lời phê của thầy giáo, cô giáo
Phần tô trắc nghiệm của học sinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
ⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶⒶ
ⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷⒷ
ⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸⒸ
ⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹⒹ
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35
I. Trắc nghiệm (7,0 điểm)
Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm tọa độ điểm cực đại của hàm số?
A. B.
C. D.
Câu 2: Cho hàm số có bảng biến thiên. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. B. C. D.
Trang 1/8 - Mã đề 218
Câu 3: Một khối lăng trụ chiều cao bằng diện tích đáy bằng Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng bao nhiêu ?
A. B. C. D.
Câu 4: Tìm tọa độ điểm cực đại của hàm số
A. . B.
C. (0;0). D. .
Câu 5: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?
A. B. C. D.
Câu 6: Cho lăng trụ đứng
. ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh a,
A B
tạo với đáy một góc
bằng 600. Tính thể tích V của khối lăng trụ
. ABC A B C
.
A. B.
C. . D.
Câu 7: Cho hàm số , đồ thị . đồ thị nào trong những đồ thị dưới
đây?
A. B.
C. D.
Câu 8: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
và .
Tính thể tích của khối chóp
.S ABC
theo a
A. B.
3
.
4
a
C.
D.
Trang 2/8 - Mã đề 218
Câu 9: Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. B. C. D.
Câu 10: Cho hàm số bảng biến thiên như sau. Tìm giá trị cực tiểu của hàm số
A. B. C. D.
Câu 11: Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số đã cho. Hỏi đó là hàm số nào?
A. .B. .
C. . D. .
Câu 12: Từ hình vẽ, tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y = 2x3 – 6x – 1 và đường thẳng y = m.
A. 1 B. 3
C. 2 D. 0
Câu 13: Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị.
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Câu 14: Tìm tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 15: Hàm số có đồ thị như hình vẽ. Tìm đường tiệm cận đứng của ĐTHS
Trang 3/8 - Mã đề 218
A. . B.
C. D.
Câu 16: Hàm số nào sau đây luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hàm số BBT như hình vẽ, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng bao nhiêu?
A. 0 B. -2
C. 6 D. -1
Câu 18: Tìm tập xác định D của hàm số .
A. B.
C. D.
Câu 19: Cho hàm số đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm số trên
bằng bao nhiêu?
O
y
x
-1 1
3
A. -1 B. 0
C. 1 D. 3
Câu 20: Cho hình tứ diện đều cạnh a. Gọi S tổng diện tích tất cả các mặt của hình tứ diện đều đó.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 21: Cho khối lăng trụ tam giác M trung điểm của Cắt khối lăng trụ trên
bằng hai mặt phẳng ta được:
A. Bốn khối chóp. B. Ba khối tứ diện.
C. Ba khối chóp. D. Bốn khối tứ diện.
Trang 4/8 - Mã đề 218
Câu 22: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức .
A. B. C. D.
Câu 23: Tìm đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a. Biết khoảng cách từ đỉnh S
đến mặt phẳng là 3a. Tính thể tích khối chóp theo a.
A. B.
C. D. .
Câu 25: Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 26: Tính thể tích V của khối hộp chữ nhật có độ dài ba kích thước là 4cm, 5cm, 6cm.
A. V = 15cm3. B. V = 40cm3.
C. V = 120dm3. D.
Câu 27: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A. . B. .
C. .D.
Câu 28: Cho hàm số bảng xét dấu đạo hàm như sau. Giá trị lớn nhất của hàm số
trên đoạn là:
A. . B. C. . D. .
Câu 29: Cho hàm số bảng biến thiên như sau. Phương trình bao
nhiêu nghiệm?
x 0 2
y’ + 0 - 0 +
y 1
- 3
A. 2. B. 0. C. 1. D. 3.
Câu 30: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. B. C. ; D.
Câu 31: Gọi V thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B độ dài đường cao bằng h.
Mệnh đề nào sau đây đúng?
Trang 5/8 - Mã đề 218