
Câu 1: Ch n câu tr l i ọ ả ờ sai. Tia r nghenơ
A. b n ch t là sóng đi n t có b c sóng ng n (t 10ả ấ ệ ừ ướ ắ ừ -11m đ n 10ế-8m).
B. có kh n năng đâm xuyên m nh.ả ạ C. trong y h c ch a b nh còi x ng.ọ ữ ệ ươ
D. trong công nghi p dùng đ xác đ nh các khuy t t t trong các s n ph m đúc.ệ ể ị ế ậ ả ẩ
Câu 2: Trong m t thí nghi m Iâng (Y-âng) v giao thoa ánh sáng v i ánh sáng đ n s c có b c sóng ộ ệ ề ớ ơ ắ ướ λ1 =540nm thì
thu đ c h vân giao thoa trên màn quan sát có kho ng vân iượ ệ ả 1 = 0,36 mm. Khi thay ánh sáng trên b ng ánh sáng đ nằ ơ
s c có b c sóng λắ ướ 2= 600 nm thì thu đ c h vân giao thoa trên màn quan sát có kho ng vânượ ệ ả
A. i
2
= 0,50 mm. B. i
2
= 0,40 mm. C. i
2
= 0,60 mm. D. i
2
= 0,45 mm.
Câu 3: Trong các nhóm sau c a các b c x nhóm nào ủ ứ ạ không theo đúng th t tăng d n t n s sóng t trái sang ph i?ứ ự ầ ầ ố ừ ả
A. Sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia R nghen.ế ồ ạ ấ ơ
B. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia R nghen, tia gamma.ồ ạ ấ ơ
C. Ánh sáng đ , ánh sáng da cam, ánh sáng vàng, ánh sáng lam.ỏ
D. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia R nghen, tia t ngo i.ồ ạ ấ ơ ử ạ
Câu 4: Trong 1 thí nghi m Jâng v giao thoa ánh sáng, 2 khe Jâng cách nhau 2mm, màn cách 2 khe 1m. S d ng ánhệ ề ử ụ
sáng đ n s c có b c sóng ơ ắ ướ
λ
, kho ng vân đo đ c là 0,2mm. Thay b c x trên b ng b c x có b c sóng ả ượ ứ ạ ằ ứ ạ ướ
λ
/ >
λ
thì t i v trí vân sáng b c 3 c a b c x ạ ị ậ ủ ứ ạ
λ
có 1 vân sáng c a b c x ủứạ
λ
/. B c x ứ ạ
λ
/ có giá tr nào d i đây?ị ướ
A. 0,48 µm B.0,52 µm C. 0,58 µm D. 0,60 µm
Câu 5: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Young, dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng λ = 0,5μm. Kho ngệ ằ ơ ắ ướ ả
cách gi a hai khe a = 2mm. Thay λ b i λ' = 0,6μm và gi nguyên kho ng cách t hai khe đ n màn. Đ kho ng vânữ ở ữ ả ừ ế ể ả
không đ i thì kho ng cách gi a hai khe lúc này là :ổ ả ữ
A. a' = 2,2mm. B. a' = 1,5mm. C. a' = 2,4mm. D. a' = 1,8mm.
Câu 6: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, ng i ta dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ườ ơ ắ ướ λ=0,6µm. Hi uệ
kho ng cách t hai khe đ n v trí quan sát đ c vân sáng b c 4 b ng bao nhiêu? ả ừ ế ị ượ ậ ằ
A. 3,6µm B. 2,4µm. C. 1,2µm D. 4,8µm
Câu 7: Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai?
A. Tia X có kh n năng đâm xuyên v i m c đ khác nhau tùy thu c vào v t b đâm xuyên.ả ớ ứ ộ ộ ậ ị
B. Tia X có tác d ng làm phát quang m t s ch t.ụ ộ ố ấ
C. Ng i ta ng d ng tính ch t h y di t t bào c a tia X đ chi u, ch p đi n trong y h c.ườ ứ ụ ấ ủ ệ ế ủ ể ế ụ ệ ọ
D. Tia X có tác d ng r t m nh lên kính nh.ụ ấ ạ ả
Câu 8: Khi ánh sáng truy n t môi tr ng trong su t này sang môi tr ng trong su t khác, ề ừ ườ ố ườ ố
A. b c sóng và t n s đ u thay đ i.ướ ầ ố ề ổ B. c b c sóng và t n s không đ i.ả ướ ầ ố ổ
C. b c sóng thay đ i nh ng t n s không đ i.ướ ổ ư ầ ố ổ D. b c sóng không đ i nh ng t n s thay đ i.ướ ổ ư ầ ố ổ
Câu 9: Khi ánh sáng truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác, đ i l ng nào sau đây không đ i?ề ừ ườ ườ ạ ượ ổ
A. V n t c.ậ ố B. T n s .ầ ố C. B c sóng.ướ D. H ng truy n.ướ ề
Câu 10: Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai.
A. V t nhi t đ 200ậ ở ệ ộ oC phát ra tia h ng ngo i r t m nh.ồ ạ ấ ạ B. Tia h ng ngo i tác d ng lên m i kính nh.ồ ạ ụ ọ ả
C. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng dài h n b c sóng ánh sáng đ .ồ ạ ệ ừ ướ ơ ướ ỏ
D. C th ng i có th phát ra tia h ng ngo i.ơ ể ườ ể ồ ạ
Câu 11: Trong m t thí nghi m v giao thoa ánh sáng, hai khe Sộ ệ ề 1và S2 đ c chi u sáng b ng ánh sáng đ n s c có b cượ ế ằ ơ ắ ướ
sóng
m
µλ
6,0=
. Bi t Sế1S2= 0,3mm, kho ng cách hai khe đ n màn quan sát 2m . Vân t i g n vân trung tâm nh t cáchả ế ố ầ ấ
vân trung tâm m t kho ng làộ ả
A. 6 mm B. 4mm C. 8mm D. 2mm
Câu 12: Th c hi n giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng v i ánh sáng đ n s c có b c sóng là λ. Ng i ta đo kho ngự ệ ằ ớ ơ ắ ướ ườ ả
cách gi a vân sáng và vân t i n m c nh nhau là 1mm. Trong kho ng gi a hai đi m M và N trên màn và hai bên soữ ố ằ ạ ả ữ ể ở
v i vân trung tâm, cách vân này l n l t là 6mm; 7mm có bao nhiêu vân sáng ? ớ ầ ượ
A. 5 vân. B. 9 vân. C. 6 vân. D. 7 vân.

Câu 13: Trong giao thoa v í khe Young có a = 1,5mm, D = 3m, ng i ta đ m có t t c 7 vân sáng mà kho ng cáchớ ườ ế ấ ả ả
gi a hai vân sáng ngoài cùng là 9mm. Tìm λ. ữ
A. 0,6μm B. 0,4μm. C. 0,75μm. D. 0,55μm.
Câu 14: Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai.
A. Nh ng v t b nung nóng trên 3000ữ ậ ị oC phát ra tia t ngo i r t m nh.ử ạ ấ ạ
B. Tia t ngo i có tác dung nhi t.ử ạ ệ
C. Tia t ngo i là sóng đi n t có b c sóng ng n h n b c sóng ánh sáng tím.ử ạ ệ ừ ướ ắ ơ ướ
D. Tia t ngo i d dàng xuyên qua th y tinh vi không b h p th .ử ạ ễ ủ ị ấ ụ
Câu 15: B c sóng c a ánh sáng đ n s c có t n s 4.10ướ ủ ơ ắ ầ ố 14Hz trong chân không là:
A. 0,75nm B. 7,5μm C. 750nm D. 75nm
Câu 16: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i khe Y-âng, ệ ớ bi t r ngế ằ b r ng hai kheề ộ a = 0,6 mm, kho ng cách ảD = 2
m. B c sóng ánh sáng dùng trong thí nghi m có tr s là ướ ệ ị ố λ = 0,60 µm. Kho ng cách gi a vân sáng th 3ả ữ ứ bên trái và
vân sáng th 3ứ bên ph i c a vân trung tâm làả ủ
A. 1,2 cm B. 1,4 cm C. 0,6 cm D. 4,8 cm
Câu 17: Các kh ng đ nh sau đây đúng hay ẳ ị sai: 1) Tia gamma, tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, các sóngơ ử ạ ấ
vô tuy n đ u là sóng đi n t . 2) Các b c x trên cũng đ ng th i là các chùm h t phôtôn.ế ề ệ ừ ứ ạ ồ ờ ạ
A. 1) Đúng. 2) Đúng. B. 1) Sai. 2) Sai. C. 1) Sai. 2) Đúng. D. 1) Đúng. 2) Sai.
Câu 18: Trong thí nghi m Young: Hai khe song song cách nhau a = 2mm và cách đ u màn E m t kho ng D = 3m.ệ ề ộ ả
Quan sát vân giao thoa trên màn ng i ta th y kho ng cách t vân sáng th năm đ n vân sáng trung tâm là 4,5mm.ườ ấ ả ừ ứ ế
B c sóng c a ngu n sáng đó là:ướ ủ ồ
A. 0,6µm B. 0,65µm C. 0,7µm D. 0,75µm
Câu 19: Các kh ng đ nh sau đúng hay ẳ ị sai: 1) Quang ph phát x c a m t ch t khí loãng có các v ch sáng ng v i cácổ ạ ủ ộ ấ ạ ứ ớ
b c sóng nào thì quang ph h p th c a ch t khí loãng đó cũng có các v ch t i ng v i các b c sóng đó. 2) Quangướ ổ ấ ụ ủ ấ ạ ố ứ ớ ướ
ph M t Tr i mà ta thu đ c trên Trái Đ t là quang ph v ch h p th .ổ ặ ờ ượ ấ ổ ạ ấ ụ
A. 1) Sai. 2) Sai. B. 1) Sai. 2) Đúng. C. 1) Đúng. 2) Đúng. D. 1) Đúng. 2) Sai.
Câu 20: Trong thí nghi mệ Iâng v giao thoa ánh sáng kho ng cách gi a hai khe là 2mm, kho ng cách t hai khe đ nề ả ữ ả ừ ế
màn là 1m, ánh sáng đ n s c có b c sóng 0,5ơ ắ ướ µm. Kho ng cách gi a vân sáng b c 3 và vân t i b c 5 hai bên so v iả ữ ậ ố ậ ở ớ
vân sáng trung tâm là
A. 0,375mm. B. 1,875mm. C. 18,75mm. D. 3,75mm.
Câu 21: Các kh ng đ nh sau đúng hay sai: 1) M t t p h p vô s tia sáng màu cho ánh sáng tr ng. 2) M t t p h p 7ẳ ị ộ ậ ợ ố ắ ộ ậ ợ
màu: đ , da cam, vàng, l c, lam, chàm, tím cho ánh sáng tr ng.ỏ ụ ắ
A. 1) Đúng. 2) Đúng. B. 1) Đúng. 2) Sai. C. 1) Sai. 2) Đúng. D. 1) Sai. 2) Sai.
Câu 22: Trong thí nghi m Iâng v giao thoa ánh sáng, hai khe cách nhau a = 0,5 mm và đ c chi u sáng b ng m t ánhệ ề ượ ế ằ ộ
sáng đ n s c.ơ ắ Kho ng cách t hai khe đ n màn quan sát là 2 m. Trên màn quan sát, trong vùng gi a M và N (MN = 2ả ừ ế ữ
cm) ng i ta đ m đ c có 10 vân t i và th y t i M và N đ u là vân sáng. B c sóng c a ánh sáng đ n s c dùng trongườ ế ượ ố ấ ạ ề ướ ủ ơ ắ
thí nghi m này làệ
A. 0,700 µm. B. 0,600 µm. C. 0,500 µm. D. 0,400 µm.
Câu 23: Các kh ng đ nh sau đây đúng hay sai: 1) M t tia sáng tr ng là t p h p c a vô s tia sáng màu. 2) M t tia sángẳ ị ộ ắ ậ ợ ủ ố ộ
đ cũng có th là t p vô s tia đ n s c.ỏ ể ậ ố ơ ắ
A. 1) Sai. 2) Đúng. B. 1) Đúng. 2) Đúng. C. 1) Đúng. 2) Sai. D. 1) Sai. 2) Sai.
Câu 24: Ch n câu ọsai. Khi s d ng phép phân tích quang ph s xác đ nh đ cử ụ ổ ẽ ị ượ
A. nhi t đ c a v t.ệ ộ ủ ậ B. màu s c và kích th c c a v t.ắ ướ ủ ậ
C. n ng đ các ch t có trong v t.ồ ộ ấ ậ D. thành ph n c u t o c a v t.ầ ấ ạ ủ ậ

Câu 25: Th c hi n giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng v i ánh sáng đ n s c có b c sóng là λ. Ng i ta đo kho ngự ệ ằ ớ ơ ắ ướ ườ ả
cách gi a vân sáng và vân t i n m c nh nhau là 1mm. Trong kho ng gi a hai đi m M và N trên màn và hai bên soữ ố ằ ạ ả ữ ể ở
v i vân trung tâm, cách vân này l n l t là 6mm; 7mm có bao nhiêu vân sáng ? ớ ầ ượ
A. 5 vân. B. 9 vân. C. 6 vân. D. 7 vân.
Câu 26: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, trên b r ng c a vùng giao thoa 18mm, ng i ta đ m đ cệ ề ề ộ ủ ườ ế ượ
16 vân sáng. Kho ng vân i đ c xác đ nh:ả ượ ị
A. 1,2mm B. 1,2cm C. 1,12mm D. 1,12cm
Câu 27: Ch n câu tr l i ọ ả ờ sai khi nói v máy quang ph .ề ổ
A. Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph là d a vào hi n t ng tán s c và giao thoa ánh sáng.ắ ạ ộ ủ ổ ự ệ ượ ắ
B. Có c u t o g m 3 b ph n chính: ng chu n tr c, lăng kính và bu ng nh.ấ ạ ồ ộ ậ ố ẩ ự ồ ả
C. Chùm sáng t i m t tr c c a lăng kính là chùm song song.ớ ặ ướ ủ
D. Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph là d a vào hi n t ng tán s c ánh sáng.ắ ạ ộ ủ ổ ự ệ ượ ắ
Câu 28: Ch n câu ọđúng. 1) V t r n, l ng nóng sáng cho quang ph v ch hay liên t c? 2) Khi nhi t đ v t r n càngậ ắ ỏ ổ ạ ụ ệ ộ ậ ắ
cao thì vùng quang ph có b c sóng càng l n hay càng nh ?ổ ướ ớ ỏ
A. 1) Liên t c. 2) Càng l n.ụ ớ B. 1) Quang ph v ch. 2) Càng nh .ổ ạ ỏ
C. 1) Liên t c. 2) Càng nh .ụ ỏ D. 1) Quang ph v ch. 2) Càng l n.ổ ạ ớ
Câu 29: Trong thí nghi m Young: Hai khe song song cách nhau a = 2mm và cách đ u màn E m t kho ng D = 3m.ệ ề ộ ả
Quan sát vân giao thoa trên màn ng i ta th y kho ng cách t vân sáng th năm đ n vân sáng trung tâm là 4,5mm.ườ ấ ả ừ ứ ế
Cách vân trung tâm 3,15mm có vân t i th m y?ố ứ ấ
A. Vân t i th 2.ố ứ B. Vân t i th 3.ố ứ C. Vân t i th 4.ố ứ D. Vân t i th 5.ố ứ
Câu 30: Trong thí nghi m Iâng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng tr ng có b c sóng 0,4μm ≤ λ ≤ 0,75μm. Kho ngệ ượ ế ằ ắ ướ ả
cách gi a hai khe là 0,3mm, kho ng cách t hai khe đ n màn là 2m. Tính kho ng cách gi a vân sáng b c 3 màu đ vàữ ả ừ ế ả ữ ậ ỏ
vân sáng b c 3 màu tím cùng m t bên so v i vân trung tâm. ậ ở ộ ớ
A.Δx = 11mm. B.Δx = 7mm. C.Δx = 9mm. D.Δx = 13mm.
Câu 31: Ta chi u sáng hai khe I-âng b ng ánh sáng tr ng v i b c sóng ánh sáng đ ế ằ ắ ớ ướ ỏ λđ = 0,75µm và ánh sáng tím
λt=0,4µm. Bi t a = 0,5 mm, D = 2 m. đúng v trí vân sáng b c 4 màu đ , có bao nhiêu b c x cho vân sáng n mế Ở ị ậ ỏ ứ ạ ằ
trùng đó?ở
A. 5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 32: Trong thí nghi m giao thoa Iâng. Chi u ánh sáng tr ng (0,4μm-0,75μm) vào khe S, kho ng cách t hai ngu nệ ế ắ ả ừ ồ
đ n màn là 2m, kho ng cách gi a hai ngu n là 2mm. T i đi m M trên màn cách vân trung tâm 4mm s b c x cho vânế ả ữ ồ ạ ể ố ứ ạ
sáng n m trùng đó là:ằ ở
A. 7 B. 6 C. 4 D. 5
Câu 33: Hai khe Young cách nhau 1mm đ c chi u b ng ánh sáng tr ng (0,4ượ ế ằ ắ µm ≤ λ ≤ 0,76µm), kho ng cách t haiả ừ
khe đ n màn là 1m. T i đi m M trên màn cách vân trung tâm 2mm có các b c x cho vân t i có b c sóng: ế ạ ể ứ ạ ố ướ
A. 0,44µm và 0,57µm B. 0,57µm và 0,60µm C. 0,40µm và 0,44µm D. 0,60µm và 0,76µm
Câu 34: Th c hi n giao thoa b ng khe Iâng. Kho ng cách gi a hai khe 1mm, màn quan sát đ t song song v i m tự ệ ằ ả ữ ặ ớ ặ
ph ng ch a hai khe và cách hai khe 2m. Chi u sáng hai khe b ng ánh sáng tr ng có b c sóng 0,4μm ≤ λ ≤ 0,75μm. Cóẳ ứ ế ằ ắ ướ
bao nhiêu b c x cho vân t i t i đi m N cách vân trung tâm 12mm ? ứ ạ ố ạ ể
A.7 b c x .ứ ạ B. 5 b c x .ứ ạ C. 8 b c x .ứ ạ D. 6 b c x . ứ ạ
Câu 35: Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, cho kho ng cách gi a hai khe là 1mm, t 2 khe đ n màn làệ ề ả ữ ừ ế
1m, ta chi u vào 2 khe đ ng th i b c x ế ồ ờ ứ ạ λ1 = 0,4µm và λ2, giao thoa trên màn ng i ta đ m đ c trong b r ng L =ườ ế ượ ề ộ
2,4mm có t t c 9 c c đ i c a ấ ả ự ạ ủ λ1 và λ2 trong đó có 3 c c đ i trùng nhau, bi t 2 trong s 3 c c đ i trùng 2 đ u. Giáự ạ ế ố ự ạ ở ầ
tr ịλ2 là:
A. 0,6µm B. 0,65µm. C. 0,545µm. D. 0,5µm.
Câu 36: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng b ng khe Iâng, hai khe cách nhau 1mm và cách màn quan sát 2m. Chi uệ ằ ế
đ ng th i hai b c x đ n s c λồ ờ ứ ạ ơ ắ 1 = 0,6μm và λ2 vào 2 khe thì th y vân sáng b c 3 c a b c x λấ ậ ủ ứ ạ 2 trùng v i vân sáng b cớ ậ
2 c a b c x λủứạ1. Giá tr c a λị ủ 2 là :
A.0,52μm. B. 0,44μm. C. 0,75μm. D. 0,4μm.

Câu 37: Chi u đ ng th i hai b c x đ n s c có b c sóng λế ồ ờ ứ ạ ơ ắ ướ 1=0,75μm và λ2=0,5μm vào hai khe Iâng cách nhau a=0,8
mm. Kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn D=1,2m . Trên màn h ng vân giao thoa r ng 10mm (hai mépả ừ ặ ẳ ứ ế ứ ộ
màn đ i x ng qua vân sáng trung tâm) có bao nhiêu vân sáng có màu gi ng màu c a vân sáng trung tâm?ố ứ ố ủ
A. Có 6 vân sáng. B. Có 3 vân sáng. C. Có 5 vân sáng. D. Có 4 vân sáng.
Câu 38: Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i hai khe Iâng. Kho ng cách gi a hai khe a = 1mm, kho ng cách t haiệ ớ ả ữ ả ừ
khe đ n màn D = 2m. Ngu n sáng S phát đ ng th i hai ánh sáng đ n s c có b c sóng ế ồ ồ ờ ơ ắ ướ λ1 = 0,40µm và λ2 v i 0,50ớµm
≤λ 2 ≤ 0,65µm. T i đi m M cách vân sáng chính gi a (trung tâm) 5,6mm là v trí vân sáng cùng màu v i vân sáng chínhạ ể ữ ị ớ
gi a. B c sóng ữ ướ λ2 có giá tr làị
A. 0,56µm. B. 0,60µm. C. 0,52µm. D. 0,62µm.
Câu 39: Trong thí nghi mệ giao thoa ánh sáng v iớ khe Iâng, kho ngả cách gi aữ hai khe là 2 mm, kho ngả cách từ m tặ
ph ngẳ ch aứ hai khe đ nế màn quan sát là 1,2 m. Chi uế sáng hai khe bằng ánh sáng h nỗ hợp g mồ hai ánh sáng đ nơ s cắ
có bước sóng 500 nm và 660 nm thì thu được hệ vân giao thoa trên màn. Bi tế vân sáng chính gi aữ (trung tâm) ngứ
v iớ hai b cứ xạ trên trùng nhau. Kho ngả cách t vân chính gừi a đ n vân g n nh t cùng ữ ế ầ ấ màu v i vân chính gới a làữ
A. 9,9 mm. B. 19,8 mm. C. 29,7 mm. D. 4,9 mm.
Câu 40: Trong thí nghi m Young, kho ng cách gi a hai khe là 0,5mm, màn nh cách hai khe 2m. Ngu n sáng phát raệ ả ữ ả ồ
đ ng th i hai b c x có b c sóng λồ ờ ứ ạ ướ 1 = 0,6μm và λ2 = 0,4μm. Kho ng cách ng n nh t gi a hai vân sáng có màu gi ngả ắ ấ ữ ố
nh màu c a ngu n là : ư ủ ồ
A.7,2mm. B. 3,6mm. C. 2,4mm. D. 4,8mm.
Câu 41: Trong thí nghi m c a Iâng, kho ng cách gi a hai khe là 1,5 mm, kho ng cách gi a hai khe đ n màn M là 2 m.ệ ủ ả ữ ả ữ ế
Ngu n S chi u đ ng th i hai b c x đ n s c có b c sóng λồ ế ồ ờ ứ ạ ơ ắ ướ 1 và λ2 = 4/3 λ1. Ng i ta th y kho ng cách gi a hai vânườ ấ ả ữ
sáng liên ti p có màu gi ng nh màu c a vân chính gi a là 2,56mm . Tìm λế ố ư ủ ữ 1.
A. λ1 = 0,52μm. B. λ1 = 0,48μm. C. λ1 = 0,75μm. D. λ1 = 0,64μm.
Câu 42: Trong thí nghi m Iâng cho a = 2mm, D = 1m. N u dùng b c x đ n s c có b c sóng λệ ế ứ ạ ơ ắ ướ 1 thì kho ng vân giaoả
thoa trên màn là i1 = 0,2mm. Thay λ1 b ng λằ2 > λ1 thì t i v trí vân sáng b c 3 c a b c x λạ ị ậ ủ ứ ạ 1 ta quan sát th y m t vânấ ộ
sáng c a b c x λủứạ2 . Xác đ nh λị2 và b c c a vân sáng đó. ậ ủ
A.λ2 = 0,6μm ; k2 = 3. B. λ2 = 0,4μm ; k2 = 3. C. λ2 = 0,4μm ; k2 = 2. D. λ2 = 0,6μm; k2 = 2.
Câu 43:
Trong
thí
nghiện
Iâng, hai
khe
cách
nhau
0,8mm
và
cách
màn
là
1,2m.
Chiếu
đ ngồ
thời
hai
bức xạ
đ nơ
sắc
λ
1
=
0,75μm
và
λ
2
=
0,5μm
vào
hai
khe Iâng.
Nếu
bề
r ngộ
vùng
giao
thoa
là
10mm
thì
có
bao nhiêu
vân
sáng
có
màu
gi ngố
màu
của
vân
sáng
trung
tâm
.
A.
có
5
vân
sáng. B.
có
4
vân
sáng. C.
có
3
vân
sáng. D.
có
6
vân
sáng.
Câu 44: Ch n câu ọđúng. 1) Quang ph c a m t thanh s t và c a m t hòn than nung nóng đ n cùng m t nhi t đ gi ng nhau hayổ ủ ộ ắ ủ ộ ế ộ ệ ộ ố
khac nhau. 2) Quang ph c a khí Nêôn loãng và khí Hiđrô loãng nóng sáng cùng nhi t đ thì gi ng nhau hay khác nhau?ổ ủ ở ệ ộ ố
A. 1) Gi ng nhau. 2) Gi ng nhau.ố ố B. 1) Gi ng nhau. 2) Khác nhau.ố
C. 1) Khác nhau. 2) Khác nhau. D. 1) Khác nhau. 2) Gi ng nhau.ố
Câu 45: Trong thí nghi m c a Y-âng v giao thoa ánh sáng: a = 2mm; D = 2,5m. Hai khe đ c chi u sáng b ng ánh sáng đ n s c cóệ ủ ề ượ ế ằ ơ ắ
b c sóng λ. M, N là hai đi m trên tr ng giao thoa, ng i ta quan sát th y 10 vân sáng trên đo n MN và ngay M, N là hai vân t i.ướ ể ườ ườ ấ ạ ở ố
Bi t MN = 5,5mm. B c sóng λ b ngế ướ ằ
A. 0,49μm B. 0,44μm C. 0,69μm D. 0,55μm
Câu 46: G i λọo là b c sóng c a ánh sáng c a m t lo i ánh sáng đ n s c trong chân không, n là chi t su t c a m t môi tr ngướ ủ ủ ộ ạ ơ ắ ế ấ ủ ộ ườ
trong su t đ i v i ánh sáng đó, c là v n t c ánh sáng trong chân không. Thì b c sóng λ và v n t c ố ố ớ ậ ố ướ ậ ố v c a ánh sáng đó trong môiủ
tr ng là:ườ
A.
n
c
v
n
o== ;
λ
λ
.B. λ = nλo;
n
c
v=
.C.
n
c
v
n
o
== ;
λ
λ
.D. λ = nλo; v = c.n.
C©u 47: giao thoa I ¢ng dïng ¸nh s¸ng tr¾ng ta thu ®îc v¹ch s¸ng tr¾ng chÝnh gi÷a, liÒn
2 bªn lµ 2 v¹ch tèi. §ã lµ nh÷ng v©n tèi bËc mÊy?
a. BËc 0. b. BËc 1
c. BËc 0 vµ BËc 1 d. KÕt qu¶ kh¸c
C©u 48: giao thoa I ¢ng dïng 2 bøc x¹ cã λ1 = 0,5 (μm)vµ λ2 = 0,6 (μm). X¸c ®Þnh vÞ trÝ
2 v©n s¸ng trïng nhau gÇn v©n trung t©m nhÊt lµ v©n s¸ng bËc mÊy?
a. BËc 2 vµ BËc 3 b. BËc 3 vµ BËc4 c. BËc 4 vµ BËc 5
d. BËc 5 vµ BËc 6
C©u 49C©u nµo kh«ng ®óng?
A.Quang phæ lµ h×nh ¶nh d¶i s¸ng mµu biÕn thiªn liªn tôc tõ ®á ®Õn tÝm. C. Mçi
nguån s¸ng cã 1 quang phæ.

B.Q uang phæ thu ®îc trong buång ¶nh m ¸y Q uang phæ lµ nh÷ng v¹ch s¸ng ® ¬n s¾c .
D .M ¸y Quang phæ lµ dông cô ph©n tÝch m ét chïm s¸ng phøc t¹p thµnh nh÷ng thµnh phÇn ® ¬n
s¾c
C©u 50: èng chuÈn trùc trong m¸y Quang phæ cã t¸c dông g× lµ chÝnh?
a. Híng chïm s¸ng cÇn ph©n tÝch vµo mÆt bªn L¨ng kÝnh. C. T¹o ra chïm s¸ng cÇn
ph©n tÝch lµ chïm song song.
b. T¨ng ®é ph©n gi¶i cña m¸y. D.
T¨ng cêng ®é s¸ng chiÕu vµo L¨ng kÝnh ph©n tÝch ¸nh s¸ng