Ả Ộ B  GIAO THÔNG V N T I Ệ ƯỜ Ậ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A VI T NAM Ụ C C Đ

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

Ỉ Ợ

C P CH NG CH  TH  MÁY

114 CÂU

ộ Hà N i ­ 2020

NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN

ổ ư Phân b  nh  sau:

ố ể Môn ki m tra ỏ S  câu h i

ậ ườ 28

ơ ả ả 18 ngườ 114 ợ Lý thuy tế   ổ t ng h p ủ ộ ị ng th y n i đ a Lu t Giao thông đ ệ   An   toàn   c   b n   và   b o   v   môi tr Máy tàu th yủ 48

ủ ệ 20 Đi n tàu th y

114 T ngổ

1. PHÁP LU T GIAO THÔNG Đ

Ậ ƯỜ Ủ Ộ Ị NG TH Y N I Đ A: 28 câu

ệ ơ ng nhau có nguy c  va

ườ ắ ạ ươ ch m, ph i tránh và nh ộ ng ti n có đ ng c  đi c t h ng đ

ơ ắ ướ ườ ng theo nguyên t c: ả ạ ệ ườ ườ

ươ ươ ng đ ả ả ủ ệ Câu 1. Khi hai ph ả ấ ấ ủ ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh ạ ng ti n khác bên m n ph i c a mình thì ph i nh ng. ườ   ng

ườ đ

ươ ệ ướ ủ ươ ấ ng   ti n   khác   ngay   phía   tr c   mũi   c a   ph ệ   ng   ti n a.  Nhìn th y ph b.  Nhìn th y ph ng. c.  Nhìn   th y   ph

mình.

ấ ả d.  T t c  các đáp án trên.

ữ ườ Câu 2. Ph ượ ượ c v t trong nh ng tr ợ ng h p:

ướ ạ ậ c có ph i hay có ch ng ng i v t.

t không đ ượ t. ệ ng ti n đi ng ồ

ượ ươ ệ ng ti n xin v ệ ấ ơ a.  N i có báo hi u c m v ướ ượ ạ ươ c l b.  Phía tr ơ ấ ồ c.  N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p. ấ ả d.  T t c  các đáp án trên.

Câu 3. M t ti ng còi ng n có ý nghĩa:

ườ ộ ế ắ ổ ướ ả a.  Đ i h ng đi sang ph i. ổ ướ ng đi sang trái. b.  Đ i h ạ c.  Đang ch y lùi. ể ườ d.  Không th  nh ng đ ng

ể ượ ệ ế ươ Câu 4. Ph t, n u không th  cho v t thì phát âm hi u:

ế ị ượ ệ ng ti n b  v ắ ế a.  Hai ti ng ng n. ắ ế b.  Ba ti ng ng n. ắ ế c.  B n ti ng ng n. ắ ế d.  Năm ti ng ng n nhanh, liên ti p.

Câu 5. Hai ch p đèn ng n có ý nghĩa:

ươ ủ ộ ệ ớ ắ ổ ướ ả a.  Đ i h ng đi sang ph i. ổ ướ ng đi sang trái. b.  Đ i h ạ c.  Đang ch y lùi. d.  Ph ấ ng ti n m t ch  đ ng.

ệ ả ượ ươ Câu 6. Ph t ph i phát âm hi u:

ặ ạ ề ầ i nhi u l n.

ố ệ ng ti n xin v ế a.  Hai ti ng còi dài. ộ ế b.  M t ti ng còi dài, l p l ế c.  Ba ti ng còi dài. ế d.  B n ti ng còi dài.

ế ắ Câu 7. Ba ti ng còi ng n có ý nghĩa:

ế

ắ ậ ờ ế a.  S p c p b n, r i b n, chào nhau. ổ ướ ả b.  Đ i h ng đi sang ph i. ổ ướ ng đi sang trái. c.  Đ i h ạ d.  Đang ch y lùi.

ầ ờ ồ ệ ả Câu 8. Báo hi u lu ng tàu đi g n b  bên ph i, ban đêm ánh sáng màu:

a.  Đỏ b.  Vàng c.  Tr ngắ d.  Xanh l cụ

ồ ầ ờ Câu 9. Báo hi u lu ng tàu đi g n b  bên trái, ban đêm ánh sáng màu:

ệ a.  Tr ngắ b.  Đỏ c.  Vàng d.  Xanh l cụ

ệ ử ồ ế ặ ả Câu 10.  Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đ t bên trái, ban đêm ánh sáng

màu: a.  Vàng b.  Xanh l cụ c.  Tr ngắ d.  Đỏ

ồ Câu 11.  Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu:

a. Xanh l cụ b.  Đỏ c.  Vàng d.  Tr ngắ

ươ ệ ng ti n:

ơ ọ ơ ọ

ươ ươ ươ ộ ộ ơ ổ ự ộ ầ t ừ ả ng ti n không có đ ng c  tr ng t i toàn ph n  ầ ướ ả i toàn ph n d ng ti n không có đ ng c  tr ng t ừ ấ ng ti n có đ ng c  t ng công su t máy chính t ở ấ  50 t n tr  lên. ấ i 50 t n. ứ  50 s c ng a tr ở

ươ ệ ơ ổ ấ ộ ướ ự ạ Câu 12.  Lo i B là ph ệ a.  Ph ệ b.  Ph ệ c.  Ph lên. d.  Ph ng ti n có đ ng c  t ng công su t máy chính d ứ i 50 s c ng a.

ạ ươ ệ ng ti n:

ề ộ ề ộ ế ế

Câu 13.  Lo i C là ph ề ề ệ ơ ọ ươ ả ộ ầ ừ ấ ở a.  Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét. b.  Bè có chi u dài đ n 25 mét, chi u r ng đ n 5 mét. c.  Ph ng ti n không có đ ng c  tr ng t i toàn ph n t 50 t n tr  lên.

ươ ơ ọ ệ ộ ả ầ ướ ấ d.  Ph ng ti n không có đ ng c  tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.

ạ ệ ươ ng ti n:

ề ộ ề ộ ế ế

Câu 14.  Lo i E là ph ề ề ệ ệ ơ ọ ơ ọ ươ ươ ả ả ộ ộ a.  Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét. b.  Bè có chi u dài đ n 25 mét, chi u r ng đ n 5 mét. c.  Ph d.  Ph ng ti n không có đ ng c  tr ng t ng ti n không có đ ng c  tr ng t ầ ướ i toàn ph n d ừ ầ t i toàn ph n ấ i 50 t n. ở ấ  50 t n tr  lên.

ạ ầ ị Câu 15.  Báo hi u nào thông báo v  trí có tr m bán xăng d u:

Bi n 1ể Bi n 2ể Bi n 3ể Bi n 4ể ệ a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể ể d.  Bi n 4

Hi nề

ớ ạ ả ủ ồ ạ ị ỉ i h n bên ph i c a lu ng tàu ch y là:

Phao 2 Phao 3 Phao 4 ệ Câu 16.  Báo hi u ch  v  trí gi a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4 Phao 1

Hiề n

ớ ạ ủ ồ ạ ị ỉ i h n bên trái c a lu ng tàu ch y là:

Phao 1 Phao 2 Phao 4

ấ ạ ớ ố ộ Câu 18.  Báo hi u thông báo c m đi l Phao 3  i v i t c đ  cao là:

ể   Bi n 2 Bi n 4ể

ả ủ ể   Bi n 3  ồ ng phía bên ph i c a lu ng là:

Bi n 4ể

17

ể Bi n 2  ề ộ ậ ể   Bi n 1  Câu 20.  Báo hi u thông báo chi u r ng vùng n ể Bi n 3  ướ ượ c đ c phép neo đ u là:

ệ Câu 17.  Báo hi u ch  v  trí gi a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4  ệ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể   Bi n 1  ướ ị ệ Câu 19.  Báo hi u đ nh h a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ệ a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

Hiề n

ớ ạ ướ ả ủ ờ ị ỉ i h n vùng n ồ   c phía bên b  ph i c a lu ng

Phao 2 Phao 4 Phao 1

ấ Phao 3  ề ở Câu 22.  Báo hi u nào thông báo c m tàu thuy n quay tr :

Bi n 3ể Bi n 4ể

ệ Câu 21.  Báo hi u ch  v  trí gi ạ tàu ch y là: a. Phao 1 b. Phao 2 c. Phao 3 d. Phao 4  ệ a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể ể d.  Bi n 4  ́ Bi n 1ể ́ ́ Bi n 2ể ́ ̃ ̣ Câu 23.  Bao hiêu thông bao câm re trai là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4 ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4

́ ́ ẩ ượ ̣ ́ Câu 24.  Bao hiêu thông bao câm các đoàn kéo đ y v t nhau là:

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

́ ượ ̣ Câu 25.  Bao hiêu thông báo đ c phép đi qua:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể ể d. Bi n 4 ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ế ệ ế Câu 26.  Báo hi u thông báo có b n phà, b n khách ngang sông là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể

ệ ấ ượ Câu 27.  Báo hi u thông báo c m v t là:

a. Bi n 1ể b. Bi n 2ể

ể Bi n 1 ể Bi n 2 ể Bi n 3 Bi n 4ể c. Bi n 3ể d. Bi n 4ể

ệ ấ ươ ệ ơ ớ Câu 28.  Báo hi u nào thông báo c m ph ng ti n c  gi i:

Bi n 4ể a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể ể d.  Bi n 4

Bi n 2ể Ệ Ơ Ả Ả Bi n 3ể ƯỜ Bi n 1ể 2. AN TOÀN C  B N VÀ B O V  MÔI TR NG: 18 câu

ồ Câu 29.  Các thi

ế ị ả ộ t b  b o h  cá nhân g m: ộ ả ắ

ả ả ầ ộ ộ

ấ ả ả a.  Mũ b o h , găng tay v i, găng tay da, giày mũi s t,  b.  Ch p tai cách âm, kính hàn. ộ ả c.  Kính b o h  lao đ ng, áo qu n b o h , đai b o h .. d. T t c  đáp án trên ộ .

ế ị ồ Câu 30.  Các thi t b  an toàn trên tàu g m:

ứ ế ị a.  Trang thi t b  thông

ứ ạ ệ ứ ộ ứ ạ ự ạ

ứ ắ t b  c u h a, c u sinh, c u đ m, pháo sáng, các thi ờ tin c u n n, danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h , c u n n. ứ ắ

ứ ứ ế ị ắ ế ị ứ ỏ ụ ế ị ứ ỏ t b  c u h a, c u sinh, c u đ m, pháo sáng. ế ứ t c u sinh, c u đ m, pháo sáng, các thi ứ   t b  thông tin c u

ế ị ứ ệ ứ ự ụ ỏ ờ ộ   ạ t b  c u h a, danh m c các tr m b  trong th c hi n c u h ,

b.  Trang thi c.  Trang thi n nạ d.  Trang thi ứ ạ c u n n.

ạ ườ ả Câu 31.  Các tai n n th

ng x y ra trên tàu: ộ ầ ơ ể ng m t ph n c  th .

ấ ộ

ặ ị ươ a.  Gãy tay, chân, ho c b  th ả ị b.  B  ng t do hít ph i khí đ c. ố ế ậ ệ ị ỏ , đi n gi c.  B  b ng t, ch t đu i. ấ ả d.  T t c  các đáp án trên

ệ ấ Câu 32.  Báo hi u nào thông báo c m làm:

ể Bi n 1 Bi n 2ể Bi n 3ể Bi n 4ể a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể d.  Bi n 4ể

ố ệ Câu 33.  Báo hi u nào thông báo l i đi an toàn:

a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể

ể Bi n 1 Bi n 2ể Bi n 3ể Bi n 4ể d.  Bi n 4ể

ể ệ Câu 34.  Báo hi u nào thông báo chú ý nguy hi m:

ể Bi n 1 Bi n 2ể Bi n 3ể Bi n 4ể a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể d.  Bi n 4ể

ố ệ ấ Câu 35.  Báo hi u nào c m hút thu c:

ể Bi n 1 Bi n 4ể a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể d.  Bi n 4ể

ệ ị Bi n 2ể ặ Câu 36.  Báo hi u nào thông báo v  trí đ t thi Bi n 3ể ế ị ữ t b  ch a cháy:

ể Bi n 1 Bi n 2ể Bi n 3ể Bi n 4ể a.  Bi n 1ể b.  Bi n 2ể c.  Bi n 3ể d.  Bi n 4ể

ủ ữ Câu 37.  Các ph ng pháp ch a cháy trên tàu th y :

.

ươ ậ ử a.  D p l a. ị b.  B t kín, làm chìm. ị ậ ử c.  D p l a, b t kín, làm chìm d.  Làm chìm.

Câu 38.  Tam giác cháy g m 3 y u t

ơ

ơ ế ố ồ  là: ấ ệ ồ , ngu n nhi t, ch t cháy. a.  Nit ồ ấ ệ b.  Oxy, ngu n nhi t, ch t cháy. ấ ơ , ch t cháy. c.  Oxy, Nit ệ ồ t, Nit d.  Oxy, ngu n nhi .

ầ ườ ợ Câu 39.  Đ  d p đám cháy xăng, d u ng i th  máy dùng:

ể ậ a.  N cướ ộ ọ b.  Bình b t, bình b t c.  Cát ấ ả d.  T t c  các đáp án trên

ữ ơ ồ ườ ợ ỏ ồ Câu 40.  Ch a cháy bu ng máy, bu ng b m (tr ng h p cháy nh ) dùng:

ọ a.  Bình b t xách tay.

ng pháp b t kín.

ị 2 .

ươ b.  Ph ệ ố c.  H  th ng CO ả d.   C  b và c

ị ủ Câu 41.  Nguyên nhân tàu b  th ng:

ớ ớ ể ậ

ữ ữ  nhiên.

ấ ả ạ a.  Do va ch m gi a tàu v i tàu. ạ b.  Do va ch m gi a tàu v i các v t th  khác. ự c.  Do mòn t d.  T t c  các đáp án trên

ế ố ủ ườ ả ưở ế ứ ỏ ườ Câu 42.  Các y u t c a môi tr ng  nh h ng đ n s c kh e ng ộ   i lao đ ng

c

ễ ế ồ

hông khí, ô nhi m ti ng  n. ồ

ễ ườ g m:ồ ướ ấ a.  Đ t và n b.  Không khí  ướ ấ c.  Đ t và n c, k ế ễ d.  Ô nhi m ti ng  n ế ố Câu 43.  Các y u t ồ ng g m:

gây ra ô nhi m môi tr ả ừ

ỡ.

a.  Do rác th i t  tàu. ư ừ .  b.  Do hàng hóa d  th a c.  Do d u mầ ấ ả d. T t c  các đáp án trên.

ệ ầ ị ủ

Câu 44.  Các công vi c c n làm ngay khi tàu b  th ng: ị ủ ộ

ử ẫ ướ ả t c  các c a kín n ướ ạ c l ệ ố i, các h  th ng d n n c ph i khoá

ấ ả ề a.  Báo đ ng tàu b  th ng. ừ b.  D ng máy. ấ ả c.  Đóng t i.ạ l d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ườ ị ệ ậ ầ Câu 45.  Hành đ ng đ u tiên khi có ng i b  đi n gi t:

ỏ ỏ ồ ồ

ộ ế ạ ệ a.  B  n n nhân ra kh i ngu n đi n. ệ ạ b.  Kéo n n nhân ra kh i ngu n đi n. ồ ắ ệ c.  Ng t ngu n đi n. ườ ế ọ i đ n giúp. d.  G i ng

ữ ề ươ ủ ệ ệ Câu 46.  Đi u ki n cho nh ng ng ng ti n th y:

ố ọ

ấ ứ ệ ơ ộ ố ể ợ t nghi p ngành h c phù h p. ẩ i thi u 100m. i t

ề ệ ườ i làm vi c trên ph ả ủ ổ ị a.  Ph i đ  tu i theo quy đ nh . ậ ứ ạ ượ b.  Đ c đào t o, có gi y ch ng nh n đã t ế ơ ạ ậ ấ c.  Bi t b i, có gi y ch ng nh n đ t tiêu chu n b i l ấ ả d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

3. MÁY TÀU TH Y:Ủ  48 câu

ộ ơ ỳ

Câu 47.  Đ ng c  4 k  hoàn thành m t chu trình công tác trong: ỷ ộ ươ ứ ụ ớ ng  ng v i 2 vòng quay tr c khu u.

ủ ủ ủ ươ ứ ươ ứ ươ ứ ụ ụ ụ ớ ớ ớ ỷ ỷ ỷ a.  4 hành trình piston t b.  2 hành trình c a piston t c.  4 hành trình c a piston t d.  4 hành trình c a piston t ng  ng v i 1 vòng quay tr c khu u. ng  ng v i 3 vòng quay tr c khu u. ng  ng v i 1 vòng quay tr c khu u.

ượ c chia làm:

ấ ạ Câu 48.  C u t o piston đ a.  1 ph n.ầ b.  2 ph n.ầ c.  3 ph n.ầ d.  4 ph n.ầ

ệ ơ

ụ ủ Câu 49.  Nhi m v  c a xéc măng h i: ơ ơ ướ

i cácte.

c. ố ơ ọ ướ t xu ng phía d i cácte.

ướ ệ ệ Câu 50.  Nhi m v  c a h  th ng cung c p nhiên li u:

a.  Làm kín h i, không cho khí nén và khí cháy rò xu ng cácte. b.  Làm kín h i, kín n c.  Không cho khí nén xu ng phía d ố ầ d.  Không cho d u bôi tr n l ấ ụ ủ ệ ố ấ ộ ượ ệ ỗ ủ ộ ng nhiên li u cho m i chu trình công tác c a đ ng

ạ ệ

ạ ộ ấ ả ệ ơ ộ ẫ c và các t p ch t có l n trong nhiên li u. ả ng nhiên li u đ m b o cho đ ng c  ho t đ ng trong

ủ ướ ộ ượ su t hành trình c a tàu.

a.  Cung c p m t l c .ơ ọ ạ b.  L c s ch n ứ c.  Ch a m t l ố ấ ả ề d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ệ ụ ủ ệ ố Câu 51.  Nhi m v  c a h  th ng bôi tr n:

ề ặ

ả ẩ ử

ề ặ ữ ế ầ ồ ị cho b  m t các chi ti t không b  r ỉ

ấ ả ề ơ ố a.  Gi m ma sát, nâng cao tính ch ng mòn cho các b  m t ma sát. ề ặ b.  T y r a và làm mát cho các b  m t ma sát. c.  Góp ph n bao kín bu ng cháy và gi sét. d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ệ ượ ư ơ ộ Câu 52.  Trong đ ng c  Diesel nhiên li u đ c đ a vào xy lanh qua:

ử ạ ấ ả ề a.  Xupap n p.ạ b.  Vòi phun. c.  C a n p. d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ơ ộ Câu 53.  Đ ng c  nhi ệ ượ t đ c chia làm:

ơ ố ộ

ộ ộ ộ

ươ ơ ố a.  Đ ng c  đ t ngoài. ơ ố b.  Đ ng c  đ t trong, đ ng c  đ t ngoài.  ơ ố c.  Đ ng c  đ t trong . d.  Không có ph ng án nào đúng .

ộ ơ Câu 54.  Đ ng c  2 k  hoàn thành m t chu trình công tác trong:

ụ ớ ỷ ủ ộ ươ ứ ng  ng v i 2 vòng quay tr c khu u.

ươ ứ ụ ớ ỷ ng  ng v i 2 vòng quay tr c khu u.

ủ ươ ứ ụ ớ ỷ ng  ng v i 1 vòng quay tr c khu u.

ươ ứ ụ ớ ỷ ỳ  a.  4 hành trình c a piston t  b.  3 hành trình piston t  c.  2 hành trình c a piston t  d.  4 hành trình piston t ng  ng v i 1 vòng quay tr c khu u.

ệ ố ệ ồ

ệ ặ ơ ọ ơ a.  Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c

ườ

ấ Câu 55.  H  th ng cung c p nhiên li u g m có: ậ ọ tinh, b m cao áp, vòi phun, đ ậ ọ ậ ọ ể ồ .   ầ ng d u h i ể ể ự ơ ự ự ệ ệ ơ ơ ặ ọ ơ b.  Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u. ơ c.  Két tr c nh t, l c thô, b m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c

ệ ể ặ ơ ơ ọ d.  B m tay, b m chuy n nhiên li u, van ch n, l c tinh, b m cao áp, vòi

tinh. ơ phun.

ủ ộ ứ ự ộ ơ ỳ Câu 56.  M t chu trình công tác c a đ ng c  4 k  theo th  t ỳ  các k :

ổ ả

ả ủ ộ ộ a.  Hút, n , x , nén. ổ ả b.  Hút, nén, n , x . ả ổ c.  X , n , nén, hút. ổ ả d.  Nén, x , hút, n . ể ờ Câu 57.  Th i đi m xupap n p và xupap x  c a m t xylanh trong đ ng c ơ

ạ ở ỳ Diesel 4 k  cùng m : ỳ ố ỳ ạ ­ đ u k  nén. ầ a.  Cu i k  n p  ỳ ạ ầ ố ỳ ả ­ đ u k  n p. b.  Cu i k  th i  ầ ố ỳ ỳ ổ ­ đ u k  n . c.  Cu i k  nén  ỳ ả ầ ố ỳ ổ ­ đ u k  th i. d.  Cu i k  n

ớ ả ạ ạ Câu 58.  Đ  n p đ y khí m i và th i s ch khí cháy ra ngoài thì xupap n p và

ể ạ ả c:

ở ớ ở ớ ở ở ộ ộ ớ ầ ả ượ th i ph i đ a.  M  s m và đóng s m. ộ b.  M  s m và đóng mu n. ộ c.  M  mu n và đóng mu n. d.  M  mu n và đóng s m.

ế ủ ệ ố Câu 59.  Xupap là chi ti t c a h  th ng:

ố a.  Phân ph i khí.

b.  Bôi tr n.ơ c.  Làm mát.   d.  Đánh l a.ử

ự ế ướ ộ Câu 60.  Trong h  th ng làm mát tr c ti p, n ơ   c vào làm mát cho đ ng c  đi

ớ ơ

ớ ộ ớ ộ

i b m, t i van thông sông, t i đ ng c , t

ơ ớ ớ ơ ớ ộ ệ ố :ứ ự theo th  t ử a.  C a thông sông, t ử b.  C a thông sông, t ử c.  C a thông sông, t d.  Van thông sông, t ớ i van thông sông, t ớ ơ ớ i b m, t ớ ộ ớ ơ i b m, t ử i cớ a thông sông, t ơ ồ ả i đ ng c  r i th i ra ngoài. ơ ồ ả i đ ng c  r i th i ra ngoài. ồ ả i van thông sông r i th i ra ngoài. ơ ồ ả i đ ng c  r i th i ra ngoài. i b m, t

ở ộ ơ ộ ả ướ ể   ơ ố ớ ệ ố c khi kh i đ ng đ ng c  đ i v i h  th ng bôi tr n ph i ki m

ấ ượ ầ ơ ng d u bôi tr n.

Câu 61.  Tr tra: ệ ộ t đ .  a.  Nhi ơ ầ b.  B m d u.  ứ ầ c.  M c d u và ch t l d.  Áp l c.ự

ộ ướ Câu 62.  Tr

ạ ả ộ ở ị i 10 ÷ 15 phút ổ  vòng quay  n đ nh nh ỏ

ướ ầ c, van d u, ng t c u dao .

ắ ầ ơ ầ ổ ơ ừ c khi d ng đ ng c : ướ ầ . a.  Đóng van n c, van d u ơ b.  Cho đ ng c  ch y không t nh tấ . c.  Đóng van n ệ d.  B  sung nhiên li u và d u bôi tr n.

ừ ộ ơ Câu 63.  Sau khi d ng đ ng c :

ệ ệ ầ ố

ề ị ả

ư ầ ư ề ị ấ

ề ị ề ả a.  Đóng van thông sông, van d u đ t, v  sinh công nghi p. ề b.  Đ a c n đ o chi u v  v  trí “stop”. ỏ ệ c.  Đ a tay ga nhiên li u v  v  trí nh  nh t. ư ầ d.  Đóng van thông sông và đ a c n đ o chi u v  v  trí “stop”.

ề Câu 64.  Thanh truy n là chi ti t n i:

ế ố ston và má khu u.ỷ ston và c  tr c. ỷ

a.  Gi a piữ b.  Gi a piữ ữ c.  Gi a piston d.  Gi a piữ ổ ụ ổ  và c  khu u. ố ston và ch t piston.

ệ ụ ủ Câu 65.  Nhi m v  c a thanh truy n:

ụ ở  k  cháy giãn n .

ỷ ở ỳ ở ỳ k  nén.

ề ố   ỷ  tr c khu u lên piston  ộ ế ủ ủ ể ộ ị

ề ự ừ piston xu ng tr c khu u  a.  Truy n l c t ề ự ừ ụ b.  Truy n l c t ụ   ể ế c.  Bi n chuy n đ ng t nh ti n c a piston thành chuy n đ ng quay c a tr c khu uỷ .

ề d.  T t c ấ ả các đáp án trên đ u đúng.

Câu 66.  Nhi m v  c a b m cao áp là:

cho nhiên li u.ệ ự ứ ậ

ng nhiên li u.

ậ ớ ơ ệ ụ ủ ơ ệ ấ ạ a.  T o áp su t cao ơ ầ ừ b.  B m d u t ạ c.  T o màng s ầ ừ ơ d.  B m d u t két ch a lên két tr c nh t. ươ ệ ự  két tr c nh t t ể i b m chuy n nhiên li u.

ố ế ố t n i:

ỷ ụ ề ề ỷ Câu 67.  Ch t piston là chi ti ớ a. Piston v i xilanh ề ớ b. Piston v i thanh truy n ớ ụ c. Thanh truy n v i tr c khu u  ớ ầ d. Thanh truy n v i đ u to tr c khu u

ướ Câu 68.   ng lót t có đ c đi m:

ế

ể ớ ầ c làm mát ớ ướ c làm mát ề ấ ả ặ Ố a.  Không ti pế  xúc v i d u làm mát  ớ ướ b.  Ti p xúc v i n ế c.  Không ti p xúc v i n d.  T t c  các đáp án trên đ u sai.

ế

ấ ả ặ Ố Câu 69.   ng lót khô có đ c đi m:  ớ ướ a.  Ti p xúc v i n c làm mát b.  Không  ti pế  xúc v i d u làm mát  ớ ầ ớ ướ ế c.  Không ti p xúc v i n c làm mát ề d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ủ ổ ụ ố ổ ụ ẳ Câu 70.  Đ ng c  6 xilanh th ng hàng, đ tr c có s tr c là:

ủ ổ ụ ố ổ ụ ẳ Câu 71.  Đ ng c  4 xilanh th ng hàng, đ tr c có s tr c là:

ộ a.  5  b.  6  c.  7  d.  8  ộ a.  2  b.  3  c.  4  d.  5 ơ ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c  ơ ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c  ổ ụ  tr c

ự ị ụ Câu 72.  Tr c khu u ch u các l c:

ự ố ỷ a.  L c u n

ự ấ ả ề ự b.  L c xo n c.  Áp l c khí cháy  d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ơ ả ầ ọ Câu 73.  B u  l c ly tâm có nh ng  u đi m c  b n là:

ầ ạ ng d u s ch

ể ữ ư ọ . ả ế a.  Không c n ph i thay th  lõi l c ấ ượ ọ ố ả b.  Kh  năng l c t t, ch t l ấ ở ự ầ ọ c.  Tr  l c trong b u l c th p ề ấ ả d.   T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ơ ượ ế ầ ờ c ti n hành:

ỳ.

Câu 74.  Th i gian thay d u bôi tr n đ ị ườ ị ấ ả a.  Theo đ nh k b.  B tấ  th ng. ỳ c.  Theo đ nh k  và b t th d.  T t c  các đáp án trên đ u sai.

ỳ Câu 75.  Trong quá trình nén c a đ ng c  Diesel 4 k :

ườ . ng ề ủ ộ ả

ạ ạ ả

ả ấ ả ề ơ ở a. Xupap n p đóng, xupap th i m ở b. Xupap n p m , xupap th i đóng ả ề ạ c. C  xupap n p và xupap th i đ u đóng d. T t c  các đáp án trên đ u sai

ệ ượ ư ố ủ ộ ơ ồ ở ờ ể Câu 76.  Nhiên li u đ c đ a vào bu ng đ t c a đ ng c  Diesel th i đi m:

ỳ a.  K  hút. ố ỳ b.  Cu i k  nén. ố ỳ c.  Cu i k  hút. ỳ d.  K  nén.

ạ ộ ữ ộ ơ ế ả Câu 77.   Khi đ ng c  đang ho t đ ng ph i chú ý đ n nh ng thông s  k ố ỹ

ố ượ ầ ơ ng d u bôi tr n.

ơ ứ ầ ầ ơ ự ầ c làm mát, áp l c d u bôi tr n và ự    m c d u trong két d u tr c ự ầ ệ ộ ướ t đ  n

ầ ơ

ố ượ ố ượ ng d u bôi tr n. ậ ự thu t:ậ a.  Áp l c d u bôi tr n và s  l b.  Nhi nh t.ậ c.  S  l d.  S  l

ầ ầ ộ ơ ị ụ ấ ượ ơ ng d u bôi tr n và ch t l ơ ầ ng d u bôi tr n và két d u tr c nh t. ỷ ồ

Câu 78.  M t đ n v  tr c khu u g m: ỷ ổ ố ọ

ổ ụ ầ ổ ụ ổ ỷ a.  C  tr c, c  khu u, má khu u và đ i tr ng. ụ ụ b.  Đ u tr c, đuôi tr c và thân tr c. ỷ c.  C  tr c, c  khu u.

ố ọ ỷ d.  Má khu u, đ i tr ng.

Câu 79.  Trong h  th ng cung c p nhiên li u, nhiên li u đi theo th  t ệ ấ ớ ơ ớ ơ ể ậ ứ ự ừ :  t ớ i vòi i b m chuy n nhiên li u, t ệ i b m cao  áp, t

ơ ớ ậ ớ ơ ớ i b m cao áp, t

ệ ớ ơ ậ ự i két tr c nh t, t ệ ể ớ ơ i b m chuy n nhiên li u, t i b m cao  áp, t i vòi phun. ớ   i vòi

ệ ơ ớ ơ ớ ậ ớ ệ ố ự a.  Két tr c nh t, t phun. ể b.  B m chuy n nhiên li u, t ự c.  Két tr c nh t, t phun. ể d.  B m chuy n nhiên li u, t i b m cao áp, t ự i két tr c nh t, t i vòi phun.

ỳ Câu 80.  Trong quá trình n p c a đ ng c  Diesel 4 k :

ạ ủ ộ ả

ạ ạ ả

ả ả ạ ạ ở ơ ở a. Xupap n p đóng, xupap th i m ở b. Xupap n p m , xupap th i đóng ả ề c. C  xupap n p và xupap th i đ u đóng  ả ề d. C  xupap n p và xupap th i đ u m

ỳ Câu 81.  Trong quá trình th i c a đ ng c  Diesel 4 k :

ả ủ ộ ả

ạ ạ ả

ạ ạ ả ả ơ ở a. Xupap n p đóng, xupap th i m ở b. Xupap n p m , xupap th i đóng ả ề c. C  xupap n p và xupap th i đ u m ả ề d. C  xupap n p và xupap th i đ u đóng

ủ ộ ơ

ả ấ ả ề ỳ ở Câu 82.  Trong quá trình cháy giãn n  sinh công c a đ ng c  Diesel 4 k : ở ả a. Xupap n p đóng, xupap th i m   ả ề ạ b. C  xả upap n p và xupap th i đ u đóng ả ề ạ c. C  xupap n p và xupap th i đ u m d. T t c  các đáp án trên đ u sai

ệ ấ ố ớ ệ ố Câu 83.  Yêu c u chung đ i v i h  th ng cung c p nhiên li u:

ộ ử ụ ữ ử ng và s a ch a

ầ ạ ộ ễ ễ ế ạ ấ ả ậ ề a.  Ho t đ ng lâu b n, có đ  tin c y cao. ả ưỡ ậ b.  D  dàng v n hành, s  d ng, b o d ấ . c.  D  ch  t o, giá thành th p ề d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ụ ắ Câu 84.  N p xilanh có công d ng:

ệ ủ ộ ể ạ ơ

ậ ự ủ a. Nh n l c c a khí cháy ớ b. Cùng v i xilanh và piston t o thành th  tích làm vi c c a đ ng c ị ự c. Ch u l c va đ p ị d. Ch u nhi ậ ệ ộ t đ  cao

ơ ố ỳ ế ắ ầ ớ ở ộ Câu 85. K  t đ ng c   b n k  cho đ n khi

ộ ể ừ ụ

ỳ ạ ỳ ổ ả

ế

ệ ượ ầ ố ộ  lúc b t đ u m t chu trình m i  ượ ỷ c m t vòng thì: tr c khu u quay đ ệ ự ơ ộ a.  Đ ng c  đã th c hi n xong k  n p và nén khí. ệ ự ơ ộ b.  Đ ng c  đã th c hi n xong k  n  và th i khí. ắ ầ ở ị  v  trí ĐCD và b t đ u đi đ n ĐCT. c.  Piston  ầ ự d.   Piston th c hi n đ c hai l n đi lên và hai l n đi xu ng

ự ể ẩ ơ ơ ế ạ ế ầ Câu 86. T o ra áp l c đ  đ y d u bôi tr n đ n bôi tr n các chi ti t máy là

ụ ủ ầ

ệ ơ ơ ờ      ệ

ơ nhi m v  c a: a.  B m d u nh n b.  B m nhiên li u c.  Két làm mát.     ệ ố d.  H  th ng bôi tr n.

ệ ộ ị ơ ố Câu 87. t đ  làm mát máy nóng quá quy đ nh s ẽ đ ng c  đ t trong nhi

ế ạ ộ và không ho t đ ng đ ượ .     c

ạ ộ ộ ườ Ở ộ làm: t máy chóng mài mòn a.  Chi ti ơ ệ b.  Nhiên li u khó bay h i. ệ c.  Nhiên li u khó cháy.     ơ d.  Đ ng c  ho t đ ng bình th ng.

ọ ướ i đây:

ấ ể ắ

v iớ  thanh truy n.ề ế ầ ể ể ề ế ộ Câu 88.  Hãy ch n câu đúng nh t trong các câu d a.  C  ổ khu u ỷ dùng đ  l p đ u to ụ   ị ộ b.  Thanh truy n bi n chuy n đ ng t nh ti n thành chuy n đ ng quay tr c

khu u.ỷ

ụ ủ ụ ỷ

ổ ỷ ỷ c.  Nhi m ệ v  c a piston làm tr c khu u quay. ố d.  Ch t piston ố n i má khu u và c  khu u.

ơ ộ Câu 89.  Đ ng c  Diesel có khí th i màu xanh lam do:

ộ ộ ả i

ơ ẫ ơ ủ ộ ệ ề ể ỉ ở ả ề ệ a. Nhiên li u phun quá nhi u ơ ị b. Đ ng c  b  quá nóng ơ c. Đ ng c  quá t ầ d. Xéc măng b  quá mòn, d u bôi tr n l n vào nhiên li u. Câu 90.  Đ  thay đ i s  vòng quay c a đ ng c  Diesel ta đi u ch nh :

ị ổ ố ể ệ

ớ ạ Ở ơ a.  B m chuy n nhiên li u.                      Ở b.   tay ga. c.  Vòi phun.  d. ị i h n v  trí ga. vít gi

ủ ộ ớ ộ ỷ ố ơ ố ơ Câu 91.  T  s  nén c a đ ng c  Diesel so v i đ ng c  xăng có cùng s  xilanh:

ế ị ộ ệ ộ Câu 92.  Đo nhi t b  đo:

ng k

ơ     ấ a.  Th p h n b.  Cao h nơ       c.  B ng nhau ơ ạ ộ d.  Tùy thu c vào lo i đ ng c . ả t đ  khí x  ta dùng thi ế         ư ượ a.  L u l ự ế             ộ b.  Đ ng l c k   c.  Khí áp k  ế                 t kệ ế. d.  Nhi

ệ ả ầ Câu 93.  Các lo i nhiên li u nào d i đây c n ph i hâm :

ầ ướ

ạ a.  D u Diesel b.  Xăng c.  D u FOầ                                     ạ ả d.  C  3 lo i trên.

ề ệ ụ ỷ

ế

ộ t  đ ng.  ỏ ị ắ

ị ị ự ị ố ấ ả ị ề ệ ủ Câu 94.  Đi u ki n làm vi c c a tr c khu u: ủ ụ a. Ch u tác d ng c a áp l c khí cháy.  ủ b. Ch u l c quán tính c a các chi ti ị c. Ch u u n, ch u xo n, ch u ma sát, ch u m i. d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

4. ĐI N TÀU TH Y:

Ệ Ủ  20 câu

ơ ị ủ Câu 95.  Đ n v  c a đi n áp là: a.  Vôn (V). b.  Ampe (A). c.  Oát (W). ).Ω d.  Ôm (

ệ Câu 96.  Đ n v  c a dòng đi n là:

ơ ị ủ a.  Vôn (V). b.  Ampe (A). ).Ω c.  Ôm ( d.  Oát (W).

ấ ắ ng pháp đ u ghép  c quy là:

ố ế

ố ế ấ ấ ỗ

Câu 97.  Các ph ấ ấ ấ ấ ấ ỗ ợ ươ a.  Đ u n i ti p. b.  Đ u song song. ợ . c.  Đ u n i ti p, đ u song song, đ u h n h p d.  Đ u song song, đ u h n h p.

ắ ấ ể

ng.

ượ ng và đi n áp.

ệ Câu 98.  Đ u song song  c quy đ  tăng: ượ a.  Dung l ệ b.  Đi n áp.  ệ ả c.  C  dung l ệ d.  Dòng đi n và đi n áp.

ấ ỗ ợ ắ ng.

ượ ệ ng và đi n áp.

Câu 99.  Đ u h n h p  c quy đ  tăng: ượ a.  Dung l ệ b.  Đi n áp. ả c.  C  dung l d.  Dòng đi n.ệ

ng. ượ ng và đi n áp.

ấ ố ế ắ Câu 100.  Đ u n i ti p  c quy đ  tăng: ượ a.  Dung l ệ ả b.  C  dung l ệ c.  Dòng đi n và đi n áp. ệ d.  Đi n áp.

ầ ậ ơ ả ố ỹ

ớ i các thông s  k  thu t c  b n:  ị ứ . ng đ nh m c

ứ  dung l ứ

ứ ệ ị

ượ ượ ứ ứ ị ị ử ụ ắ Câu 101.  Khi s  d ng  c quy c n chú ý t ượ ị ệ a.  Đi n áp đ nh m c, ị ệ . ệ b.  Đi n áp đ nh m c, dòng đi n ng đ nh m c, dòng đi n đ nh m c. c.  Dung l ng đ nh m c. d.  Dung l

ệ ủ ắ ầ Câu 102.  Các ch  đ  làm vi c c a  c quy c n quan tâm là:

ế ộ ế ộ ệ ạ a.  N p đi n.  ệ phóng đi nệ . ạ b.  N p đi n,  c.  Phóng đi n.ệ d.  Không có ch  đ  nào.

ắ ị ườ ỷ Câu 103.  Dung d ch trong  c quy axít th ng dùng trên tàu thu  là:

ề a.  HCl. b.  HNO3. c.  H2SO4. ấ ả d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ấ ố ế ệ ắ Câu 104.  Hai bình  c quy 12V đ u n i ti p có đi n áp là:

a.  9V.

b.  12V. c.  6V. d.  24V.

ơ ệ ố ộ ệ ể Câu 105.  Đi m gi ng nhau c a máy phát đi n và đ ng c  đi n là:

ủ ổ ệ ế ơ

ấ ạ ệ

ấ ả a.  Cùng là máy bi n đ i đi n năng thành c  năng. ề b.  C u t o chung đ u là máy đi n quay. ổ ơ ế c.  Cùng là máy bi n đ i c  năng thành đi n năng. ề d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ở ộ ơ ấ ợ ồ ệ ạ Câu 106.  Theo c  c u ly h p, m ch đi n kh i đ ng máy Diesel bao g m:

ề ể ầ a.  Ki u c n g t. ể ộ b.  Ki u rô to di đ ng. ể c.  Ki u quán tính. ấ ả d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ụ ề ệ Câu 107.  Tác d ng c a t đi n trong còi đi n m t chi u:

ọ ấ

ủ ệ

ệ ộ

ễ ữ ệ ế ệ ắ ả ả ủ ụ ệ ộ ồ ệ a.  L c nhi u ngu n cung c p cho còi đi n. ượ ạ ộ ng trong quá trình ho t đ ng c a còi đi n. b.  Tích tr  năng l ề ể c.  B o v  ti p đi m trong còi đi n m t chi u. d.  B o v   c quy.

ấ ệ

ế ị ả

ệ ả

ệ ồ ộ ạ Câu 108.  Quy trình đ u dây cho m t m ch đi n đúng là: ệ ụ ệ ế ị ệ ắ ồ t b  tiêu th  đi n ­ ngu n đi n. t b  đóng ng t, b o v  ­ thi a.  Thi ắ ệ ệ ả ế ị ụ ệ ế ị ồ b.  Thi t b  đóng ng t, b o v  ­ ngu n đi n. t b  tiêu th  đi n ­ thi ụ ệ ế ị ồ ế ị ệ ắ t b  tiêu th  đi n t b  đóng ng t, b o v  ­ thi c.  Ngu n đi n ­ thi ệ ả ắ ế ị ụ ệ ế ị t b  đóng ng t, b o v . t b  tiêu th  đi n ­ ngu n đi n ­ thi d.  Thi

ữ ủ ồ ệ ể ạ ồ ể Câu 109.  Đ  đo đi n áp gi a hai đi m c a m ch đi n, ta dùng đ ng h :

ề ệ a. Vôn k  ế b. Ôm kế c. Ampe k  ế ấ ả d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng

ệ ủ ồ ệ ể ạ ồ Câu 110.  Đ  đo dòng đi n c a m ch đi n, ta dùng đ ng h :

a. Ampe k  ế b. Ôm k  ế c. Vôn kế d.  Áp kế

ở ệ

ơ ị ủ Câu 111.  Đ n v  c a đi n tr  là: a. Vôn (V)

ắ Câu 112.  Hi n t ả ự ng sunfat hóa các b n c c bình  c quy axit là:

b. Ampe (A) )Ω c. Ôm ( d. Oát (W) ệ ượ ạ

ế

ấ ả ề ệ a.  N p bình nhanh no đi n. ệ b.  Nhanh phóng h t đi n. c.  Dung d ch sôi nhanh.  d.  T t c  các đáp án trên đ u đúng.

ế ổ

ệ ơ ơ ơ

ượ ằ ệ ệ Câu 113.  Máy phát đi n là máy đi n bi n đ i: ơ a.  C  năng thành đi n năng. ệ b.  Đi n năng thành c  năng. ệ t năng thành c  năng. c.  Nhi d.  Quang năng thành c  năng. ụ ự ủ ắ Câu 114.  Tr  c c c a  c quy axit đ c làm b ng:

a. Chì. b. Đ ng.ồ c. Nhôm. ấ ả d. T t c  các ph

ươ ng án trên.