B GIAO THÔNG V N T I
C C ĐNG TH Y N I ĐA VI T NAM ƯỜ
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
C P CH NG CH TH MÁY
114 CÂU
Hà N i - 2020
NGÂN HÀNG CÂU H I VÀ ĐÁP ÁN
Phân b nh sau: ư
Môn ki m traS câu h i
Lý thuy tế
t ng h p
Lu t Giao thông đng th y n i đa ườ 28
114
An toàn c b n và b o v môiơ
tr ngườ 18
Máy tàu th y48
Đi n tàu th y 20
T ng114
1. PHÁP LU T GIAO THÔNG ĐNG TH Y N I ĐA: ƯỜ 28 câu
Câu 1. Khi hai ph ng ti n có đng c đi c t h ng nhau có nguy c vaươ ơ ướ ơ
ch m, ph i tránh và nh ng đng theo nguyên t c: ườ ườ
a. Nhìn th y ph ng ti n khác bên m n trái c a mình thì ph i nh ng đng. ươ ườ ườ
b. Nhìn th y ph ng ti n khác bên m n ph i c a mình thì ph i nh ng ươ ườ
đng.ườ
c. Nhìn th y ph ng ti n khác ngay phía tr c mũi c a ph ng ti n ươ ư ươ
mình.
d. T t c các đáp án trên.
Câu 2. Ph ng ti n xin v t không đc v t trong nh ng tr ng h p:ươ ượ ượ ượ ườ
a. N i có báo hi u c m v t.ơ ượ
b. Phía tr c có ph ng ti n đi ng c l i hay có ch ng ng i v t.ướ ươ ượ ướ
c. N i lu ng giao nhau, lu ng cong g p.ơ
d. T t c các đáp án trên.
Câu 3. M t ti ng còi ng n có ý nghĩa: ế
a. Đi h ng đi sang ph i. ướ
b. Đi h ng đi sang trái. ướ
c. Đang ch y lùi.
d. Không th nh ng đng ườ ườ
Câu 4. Ph ng ti n b v t, n u không th cho v t thì phát âm hi u:ươ ượ ế ượ
a. Hai ti ng ng n.ế
b. Ba ti ng ng n.ế
c. B n ti ng ng n. ế
d. Năm ti ng ng n nhanh, liên ti p.ế ế
Câu 5. Hai ch p đèn ng n có ý nghĩa:
a. Đi h ng đi sang ph i. ướ
b. Đi h ng đi sang trái. ướ
c. Đang ch y lùi.
d. Ph ng ti n m t ch đng.ươ
Câu 6. Ph ng ti n xin v t ph i phát âm hi u:ươ ượ
a. Hai ti ng còi dài.ế
b. M t ti ng còi dài, l p l i nhi u l n. ế
c. Ba ti ng còi dài.ế
d. B n ti ng còi dài. ế
Câu 7. Ba ti ng còi ng n có ý nghĩa:ế
a. S p c p b n, r i b n, chào nhau. ế ế
b. Đi h ng đi sang ph i. ướ
c. Đi h ng đi sang trái. ướ
d. Đang ch y lùi.
Câu 8. Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên ph i, ban đêm ánh sáng màu:
a. Đ
b. Vàng
c. Tr ng
d. Xanh l c
Câu 9. Báo hi u lu ng tàu đi g n b bên trái, ban đêm ánh sáng màu:
a. Tr ng
b. Đ
c. Vàng
d. Xanh l c
Câu 10. Báo hi u c a lu ng ra vào c ng, b n đt bên trái, ban đêm ánh sáng ế
màu:
a. Vàng
b. Xanh l c
c. Tr ng
d. Đ
Câu 11. Phao tim lu ng, ban đêm ánh sáng màu:
a. Xanh l c
b. Đ
c. Vàng
d. Tr ng
Câu 12. Lo i B là ph ng ti n: ươ
a. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n ươ ơ t 50 t n tr lên.
b. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.ươ ơ ướ
c. Ph ng ti n có đng c t ng công su t máy chính t 50 s c ng a trươ ơ
lên.
d. Ph ng ti n có đng c t ng công su t máy chính d i 50 s c ng a.ươ ơ ướ
Câu 13. Lo i C là ph ng ti n: ươ
a. Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét.
b. Bè có chi u dài đn 25 mét, chi u r ng đn 5 mét. ế ế
c. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n t 50 t n tr lên.ươ ơ
d. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.ươ ơ ướ
Câu 14. Lo i E là ph ng ti n: ươ
a. Bè có chi u dài trên 25 mét, chi u r ng trên 5 mét.
b. Bè có chi u dài đn 25 mét, chi u r ng đn 5 mét. ế ế
c. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n d i 50 t n.ươ ơ ướ
d. Ph ng ti n không có đng c tr ng t i toàn ph n ươ ơ t 50 t n tr lên.
Câu 15. Báo hi u nào thông báo v trí có tr m bán xăng d u:
a. Bi n 1
b. Bi n 2
c. Bi n 3
d. Bi n 4 Bi n 1Bi n 2Bi n 3Bi n 4
Câu 16. Báo hi u ch v trí gi i h n bên ph i c a lu ng tàu ch y là:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4 Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
Câu 17. Báo hi u ch v trí gi i h n bên trái c a lu ng tàu ch y là:
a. Phao 1
b. Phao 2
c. Phao 3
d. Phao 4 Phao 1 Phao 2 Phao 3 Phao 4
Câu 18. Báo hi u thông báo c m đi l i v i t c đ cao là:
a. Bi n 1
b. Bi n 2
c. Bi n 3
d. Bi n 4 Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
Câu 19. Báo hi u đnh h ng phía bên ph i c a lu ng là: ướ
a. Bi n 1
b. Bi n 2
c. Bi n 3
d. Bi n 4 Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
Câu 20. Báo hi u thông báo chi u r ng vùng n c đc phép neo đu là: ướ ượ
a. Bi n 1
b. Bi n 2
c. Bi n 3
d. Bi n 4Bi n 1 Bi n 2 Bi n 3 Bi n 4
Hi n
Hi
n
17