
CÂU HỎI ÔN TẬP MÔN QUYỀN CON NGƯỜI
1. Hãy nêu và phân tích khái niệm quyền con người. Cho ví dụ quyền con
người theo từng lĩnh vực
Những bảo đảm pháp lý toàn cầu (universal legal guarantees) có tác
dụng bảo vệ các cá nhân và các nhóm chống lại những hành động (actions)
hoặc sự bỏ mặc (omissions) can thiệp đến nhân phẩm, những sự được phép
(entitlements) và tự do cơ bản (fundamental freedoms).
o Quyền con người là phẩm giá, năng lực, nhu cầu và lợi ích hợp pháp
của con người được thể chế, bảo vệ bởi luật quốc gia và luật quốc tế.
o Quyền con người là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên vốn có và khách
quan của con người được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các
thỏa thuận pháp lý quốc tế.
o Quyền con người là khả năng thực hiện các đặc quyền tự nhiên và
khách quan của con người, với tư cách là con người và với tư cách là thành viên
xã hội, được bảo đảm bằng hệ thống chính sách pháp luật quốc gia và các thỏa
thuận pháp lý quốc tế về các giá trị con người trong các quan hệ vật chất, văn
hóa, tinh thần và các nhu cầu tự do phát triển.
2. So sánh quyền con người và quyền công dân (Chủ thể, Nội dung, Phạm vi, Văn bản quy định).
Tiêu
chíC
Quyền con người Quyền công dân
Chủ thể Mọi cá nhân, không
phân biệt quốc tịch,
dân tộc, tôn giáo, giới
tính.
Chỉ công dân của một quốc gia nhất
định.
Nội dung Quyền tự nhiên, vốn
có, bất khả xâm phạm,
ví dụ: quyền sống,
quyền tự do, bình
đẳng.
Quyền con người được cụ thể hóa,
bao gồm các quyền và nghĩa vụ công
dân trong quan hệ với nhà nước, ví
dụ: quyền bầu cử, quyền tham gia
quản lý nhà nước, quyền khiếu nại, tố
cáo.
QUYỀN CON NGƯỜI 1

Phạm vi Phổ quát, áp dụng trên
toàn thế giới.
Giới hạn trong phạm vi một quốc gia
cụ thể.
Văn bản quy định Được thừa nhận bởi
các thỏa thuận pháp lý
quốc tế như Tuyên
ngôn Nhân quyền của
Liên Hiệp Quốc.
Được quy định trong Hiến pháp và
pháp luật quốc gia.
3. Trình bày các quan điểm về nguồn gốc quyền con người. Các Anh/ Chị
đồng ý với quan điểm nào? Tại sao?
Có 2 quan điểm:
Quan điểm tự nhiên (quyền tự nhiên – natural rights)
Quan điểm pháp lý (quyền pháp lý – legal rights)
Quyền tự nhiên
Những gì bẩm sinh, vốn có mà mọi cá nhân sinh ra đều được hưởng
Đặc điểm
Không phụ thuộc vào văn hóa
Không phụ thuộc vào nhà nước
Không cần ban phát
Không bị tước bỏ
Một số học giả
ZenoC(490-430 TCN) Không ai sinh ra đã phải làm nô lệ. Địa vị nô lệ là do họ
bị tước đoạt tự do vốn có của con người
Rousseau Khế ước xã hội: Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
Quyền pháp lý
Những quyền do Nhà nước xác định và quy định thành các quy phạm pháp
luật
Đặc điểm
QUYỀN CON NGƯỜI 2

CPhụ thuộc vào văn hóa
CPhụ thuộc vào nhà nước
CDo Nhà nước ban phát
Có thể bị tước bỏ
Tôi đồng ý với quan điểm kết hợp, trong đó Thuyết Quyền Tự Nhiên
được coi là nền tảng triết học và Thuyết Pháp Quyền là cơ chế hiện thực hóa.
Cụ thể:
Lý do đồng ý với sự kết hợp này:
Tính phổ quát và nhân văn của Thuyết Quyền Tự nhiên: Quan điểm này đề cao
giá trị cố hữu của con người, không phân biệt màu da, chủng tộc, tôn giáo hay địa
vị xã hội. Nó tạo ra một tiêu chuẩn đạo đức chung, vượt ra ngoài ranh giới quốc
gia, làm cơ sở cho việc đấu tranh chống lại sự chuyên chế và áp bức. Các văn kiện
quốc tế quan trọng như Tuyên ngôn Toàn cầu về Quyền con người (UDHR) đều
thấm nhuần tinh thần này ("mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm giá
và quyền").
Tính hiện thực và sự bảo đảm của Thuyết Pháp Quyền: Mặc dù quyền con người
là tự nhiên, nhưng trong một xã hội hiện đại, chúng cần được ghi nhận bằng pháp
luật cụ thể. Pháp luật cung cấp cơ chế bảo vệ hiệu quả, chế tài xử lý khi quyền bị
xâm phạm và xác định rõ trách nhiệm của nhà nước. Nếu chỉ dừng lại ở mức độ
"tự nhiên" mà không có sự thừa nhận pháp lý, quyền con người khó có thể được
bảo vệ một cách nhất quán và hữu hiệu trên thực tế.
4. Hãy nêu và phân tích đặc điểm quyền con người.
Tính phổ biến (universal)
Bẩm sinh, vốn có của con người
Áp dụng bình đẳng
Mang tính quốc tế
Tính không thể tước bỏ (inalienable)
Không thể chuyển cho chủ thể khác của quyền
Không bị tước đoạt tùy tiện
Bị tước đoạt trong trường hợp đặc biệt
Thiên tai, chiến tranh, dịch bệnh v.v
Theo quyết định của NN
Tính không thể phân chia (indivisable)
Các quyền có tầm quan trọng như nhau
QUYỀN CON NGƯỜI 3

Ưu tiên trong một số bối cảnh nhất định
Ví dụ: Dịch bệnh - Quyền được chăm sóc y tế
Phụ nữ, trẻ em - người yếu thế
Tính liên hệ và phụ thuộc (interrelated, interdependent)
Vi phạm một quyền, ảnh hưởng đến quyền khác
Vi phạm một quyền, ảnh hưởng đến quyền khác
Ví dụ: Đảm bảo quyền được hỗ trợ về gia đình cho trẻ em tác động đến quyền
được chăm sóc, nuôi dưỡng của trẻ em
1. Tính phổ biến (Universality)
Nêu đặc điểm:
Quyền con người thuộc về mọi người, ở mọi nơi, mọi thời, không phụ thuộc quốc
tịch, giới tính, dân tộc, tôn giáo, địa vị xã hội…
Phân tích:
Quyền con người xuất phát từ nhân phẩm vốn có của mỗi con người.
Các văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền (UDHR) khẳng
định mọi người đều bình đẳng về quyền.
Tính phổ biến không có nghĩa là mọi quốc gia áp dụng giống nhau 100%,
mà việc thực hiện có thể khác tùy bối cảnh văn hoá – xã hội. Tuy nhiên, giá
trị và nguyên tắc quyền con người vẫn mang tính toàn cầu.
2. Tính không thể tước bỏ (Inalienability)
Nêu đặc điểm:
Quyền con người là quyền bẩm sinh, không ai có quyền tước bỏ tùy tiện, kể cả
Nhà nước.
Phân tích:
Con người có quyền từ khi sinh ra, không ai "ban" quyền đó.
Nhà nước chỉ có thể hạn chế trong phạm vi rất hẹp vì lý do chính đáng
(ví dụ an ninh quốc gia, trật tự công cộng), và sự hạn chế phải theo pháp
luật, cần thiết, tương xứng.
QUYỀN CON NGƯỜI 4

Một số quyền tuyệt đối không bao giờ bị hạn chế, như quyền không bị tra
tấn, nô lệ.
3. Tính không phân chia (Indivisibility)
Nêu đặc điểm:
Các quyền con người không thể tách rời hoặc chia nhỏ; không có quyền nào "quan
trọng hơn" quyền nào.
Phân tích:
Các quyền dân sự – chính trị và quyền kinh tế – xã hội – văn hoá đều có giá
trị như nhau.
Việc thực hiện tốt một nhóm quyền không được dùng để biện minh cho
việc bỏ qua nhóm quyền khác.
Ví dụ: Không thể nói chỉ cần bảo đảm quyền bầu cử mà không cần quan
tâm đến quyền giáo dục hoặc quyền được sống trong điều kiện cơ bản.
4. Tính liên hệ và phụ thuộc lẫn nhau (Interdependence & Interrelatedness)
Nêu đặc điểm:
Các quyền con người gắn bó chặt chẽ, ảnh hưởng lẫn nhau; việc thực hiện tốt
quyền này hỗ trợ việc thực hiện quyền khác.
Phân tích:
Quyền sống phụ thuộc vào quyền được chăm sóc sức khỏe, quyền có môi
trường trong lành.
Quyền tự do ngôn luận giúp bảo đảm quyền tham gia chính trị.
Nếu một quyền bị vi phạm, nhiều quyền liên quan khác cũng sẽ bị ảnh
hưởng dây chuyền.
→ Do đó, bảo vệ quyền con người cần được nhìn nhận toàn diện, không
cục bộ.
1. Tính phổ biến (Universality)
Chứng minh:
QUYỀN CON NGƯỜI 5

